BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH (Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
|
(Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)
|
STT
|
MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG
|
TÊN DỊCH VỤ Y TẾ
|
ĐƠN GIÁ
|
GHI CHÚ
|
1
|
*
|
Công khám
|
45,000
|
|
2
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
1,400,500
|
|
3
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5,859,300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
4
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228,500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
5
|
01.0105.0109
|
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228,500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
6
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
3,308,100
|
|
7
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
625,000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
8
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac
|
625,000
|
|
9
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP
|
625,000
|
|
10
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP
|
625,000
|
|
11
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
625,000
|
|
12
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
|
625,000
|
|
13
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
|
625,000
|
|
14
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
625,000
|
|
15
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
|
625,000
|
|
16
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
|
625,000
|
|
17
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
|
625,000
|
|
18
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
|
625,000
|
|
19
|
01.0140.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA
|
625,000
|
|
20
|
01.0141.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO
|
625,000
|
|
21
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
625,000
|
|
22
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4,587,800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
23
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập
|
1,443,900
|
|
24
|
01.0156.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
25
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58,400
|
|
26
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532,500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
27
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101,800
|
|
28
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
405,500
|
|
29
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405,500
|
|
30
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
101,800
|
|
31
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
32
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
33
|
01.0188.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
1,030,000
|
|
34
|
01.0188.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
595,500
|
|
35
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60,000
|
|
36
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
37
|
01.0203.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135,300
|
|
38
|
01.0207.1777
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
75,200
|
|
39
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101,800
|
|
40
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2,745,200
|
|
41
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152,000
|
|
42
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622,500
|
|
43
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880,200
|
|
44
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
92,400
|
|
45
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
92,400
|
|
46
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92,400
|
|
47
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
48
|
01.0238.0299
|
Đo áp lực ổ bụng
|
532,400
|
|
49
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58,600
|
|
50
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153,700
|
|
51
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
463,500
|
|
52
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
729,400
|
|
53
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
1,251,400
|
|
54
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
55
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2,310,600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
56
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
148,600
|
|
57
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
193,600
|
|
58
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
275,600
|
|
59
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16,000
|
|
60
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
42,100
|
|
61
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13,600
|
|
62
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
224,400
|
|
63
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
100,900
|
|
64
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
136,000
|
|
65
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
169,200
|
|
66
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39,900
|
|
67
|
01.0299.1239
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
272,900
|
|
68
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58,600
|
|
69
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
532,400
|
|
70
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40,300
|
|
71
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14,100
|
|
72
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14,100
|
|
73
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373,600
|
|
74
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248,500
|
|
75
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600,500
|
|
76
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600,500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
77
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
25,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
78
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
885,800
|
|
79
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885,800
|
|
80
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
600,500
|
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
81
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759,800
|
|
82
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759,800
|
|
83
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
759,800
|
|
84
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759,800
|
|
85
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
86
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
600,500
|
|
87
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685,500
|
|
88
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263,700
|
|
89
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32,900
|
|
90
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
91
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
92
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1,158,500
|
|
93
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263,700
|
|
94
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248,500
|
|
95
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58,600
|
|
96
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
162,900
|
|
97
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
192,300
|
|
98
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628,500
|
|
99
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
628,500
|
|
100
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192,300
|
|
101
|
02.0622.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69,600
|
|
102
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248,500
|
|
103
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195,900
|
|
104
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153,700
|
|
105
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162,900
|
|
106
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729,400
|
|
107
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
248,500
|
|
108
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600,500
|
|
109
|
02.0018.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
110
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
144,300
|
|
111
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
112
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,204,300
|
|
113
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,808,100
|
|
114
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
793,800
|
|
115
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
1,204,300
|
|
116
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
2,678,400
|
|
117
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
965,700
|
|
118
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
2,678,400
|
|
119
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
3,308,100
|
|
120
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
112,300
|
|
121
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194,700
|
|
122
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58,600
|
|
123
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
463,500
|
|
124
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263,700
|
|
125
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32,900
|
|
126
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
39,900
|
|
127
|
02.0093.0319
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính
|
677,500
|
|
128
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
215,800
|
|
129
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
215,800
|
|
130
|
02.0098.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
1,879,900
|
|
131
|
02.0107.0054
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính
|
7,118,100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
132
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236,600
|
|
133
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
215,800
|
|
134
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252,300
|
|
135
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
252,300
|
|
136
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
486,300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
137
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
138
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
1,042,500
|
|
139
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
365,100
|
|
140
|
02.0123.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
2,077,900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
141
|
02.0125.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
6,218,100
|
|
142
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
143
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
144
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
145
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
146
|
02.0142.1775
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
135,300
|
|
147
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
135,300
|
|
148
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135,300
|
|
149
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
75,200
|
|
150
|
02.0148.1775
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
135,300
|
|
151
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
14,100
|
|
152
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60,000
|
|
153
|
02.0159.1775
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý
|
135,300
|
|
154
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148,600
|
|
155
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64,900
|
|
156
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126,700
|
|
157
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
|
246,800
|
|
158
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
101,800
|
|
159
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
160
|
02.0200.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
35,600
|
|
161
|
02.0202.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,010,000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
162
|
02.0204.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
595,500
|
|
163
|
02.0206.0117
|
Lọc màng bụng liên tục bằng máy
|
1,030,000
|
|
164
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273,500
|
|
165
|
02.0213.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
166
|
02.0220.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
167
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng quang
|
575,300
|
|
168
|
02.0222.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953,800
|
|
169
|
02.0223.0155
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
1,176,100
|
|
170
|
02.0224.0153
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
1,376,100
|
|
171
|
02.0225.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
1,406,600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
172
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
194,700
|
|
173
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
194,700
|
|
174
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
|
953,800
|
|
175
|
02.0230.0152
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
|
953,800
|
|
176
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường hầm
|
194,700
|
|
177
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
178
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
179
|
02.0240.0208
|
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
511,400
|
|
180
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153,700
|
|
181
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195,900
|
|
182
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153,700
|
|
183
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101,800
|
|
184
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92,400
|
|
185
|
02.0252.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2,745,200
|
|
186
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276,500
|
|
187
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
677,500
|
|
188
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215,200
|
|
189
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
215,200
|
|
190
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
352,100
|
|
191
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677,500
|
|
192
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
193
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
194
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
195
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
196
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317,000
|
|
197
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
283,800
|
|
198
|
02.0277.0502
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da
|
199
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
905,700
|
|
200
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1,095,300
|
|
201
|
02.0291.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên
|
1,196,400
|
|
202
|
02.0292.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
283,800
|
|
203
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
323,500
|
|
204
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352,100
|
|
205
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1,108,300
|
|
206
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1,743,100
|
|
207
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169,500
|
|
208
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
209
|
02.0303.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1,196,400
|
|
210
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493,800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
211
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
276,500
|
|
212
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
352,100
|
|
213
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
468,800
|
|
214
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215,200
|
|
215
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323,500
|
|
216
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
169,500
|
|
217
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
215,200
|
|
218
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152,000
|
|
219
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
58,600
|
|
220
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252,300
|
|
221
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
222
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195,900
|
|
223
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195,900
|
|
224
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586,300
|
|
225
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
71,600
|
|
226
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92,400
|
|
227
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
92,400
|
|
228
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126,700
|
|
229
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
126,700
|
|
230
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
231
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
232
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
233
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
234
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
235
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
55,900
|
|
236
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
129,600
|
|
237
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
238
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
129,600
|
|
239
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
240
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129,600
|
|
241
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
242
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129,600
|
|
243
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
244
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129,600
|
|
245
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
246
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
129,600
|
|
247
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
248
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129,600
|
|
249
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
250
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126,700
|
|
251
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
252
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58,600
|
|
253
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58,600
|
|
254
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
255
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
256
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
257
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
258
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
259
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
260
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
261
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
262
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
263
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
264
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
265
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
266
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365,100
|
|
267
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
268
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
269
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
270
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
271
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
272
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
273
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
274
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
275
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
276
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
277
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
278
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
279
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
280
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
281
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
282
|
02.0431.1289
|
Xét nghiệm Mucin test
|
55,900
|
|
283
|
03.0015.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu
|
834,300
|
|
284
|
03.0017.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4,587,800
|
Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
285
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
215,800
|
|
286
|
03.0024.0192
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
1,042,500
|
|
287
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
1,042,500
|
|
288
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
578,500
|
|
289
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
1,158,500
|
|
290
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
685,500
|
|
291
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
292
|
03.0043.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu
|
252,300
|
|
293
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39,900
|
|
294
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
1,508,100
|
|
295
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
1,808,100
|
|
296
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
1,204,300
|
|
297
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
793,800
|
|
298
|
03.0054.0297
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
1,443,900
|
|
299
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
1,508,100
|
|
300
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
793,800
|
|
301
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
625,000
|
|
302
|
03.0059.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
303
|
03.0065.1888
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
600,500
|
|
304
|
03.0066.1888
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
600,500
|
|
305
|
03.0067.0186
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
534,400
|
|
306
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
58,600
|
|
307
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
3,308,100
|
|
308
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
2,678,400
|
|
309
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5,859,300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
310
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
14,100
|
|
311
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600,500
|
|
312
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
759,800
|
|
313
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153,700
|
|
314
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
162,900
|
|
315
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
248,500
|
|
316
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)
|
625,000
|
|
317
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
625,000
|
|
318
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153,700
|
|
319
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
628,500
|
|
320
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
144,300
|
|
321
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
322
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
323
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
373,600
|
|
324
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
532,400
|
|
325
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
759,800
|
|
326
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
162,900
|
|
327
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600,500
|
|
328
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263,700
|
|
329
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
330
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58,400
|
|
331
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532,500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
332
|
03.0116.0119
|
Thay huyết tương
|
1,734,600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
333
|
03.0118.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
1,030,000
|
|
334
|
03.0119.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
595,500
|
|
335
|
03.0124.0148
|
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
336
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126,700
|
|
337
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405,500
|
|
338
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318,700
|
|
339
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
340
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
101,800
|
|
341
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
75,200
|
|
342
|
03.0144.1775
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
|
135,300
|
|
343
|
03.0145.1775
|
Ghi điện cơ kim
|
135,300
|
|
344
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
345
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
346
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60,000
|
|
347
|
03.0153.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880,200
|
|
348
|
03.0154.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2,745,200
|
|
349
|
03.0155.0140
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
350
|
03.0158.0137
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
352,100
|
|
351
|
03.0159.0140
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
352
|
03.0160.0184
|
Soi đại tràng cầm máu
|
656,700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
353
|
03.0161.0136
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
468,800
|
|
354
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
215,200
|
|
355
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
153,700
|
|
356
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153,700
|
|
357
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101,800
|
|
358
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152,000
|
|
359
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622,500
|
|
360
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
92,400
|
|
361
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
92,400
|
|
362
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
16,000
|
|
363
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
100,900
|
|
364
|
03.0218.1769
|
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí
|
1,381,900
|
|
365
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
40,600
|
|
366
|
03.0234.1814
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
40,600
|
|
367
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
25,600
|
|
368
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
25,600
|
|
369
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
30,600
|
|
370
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)
|
40,600
|
|
371
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết não
|
50,500
|
|
372
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
124,000
|
|
373
|
03.0777.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40,200
|
|
374
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
51,800
|
|
375
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
59,300
|
|
376
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)
|
216,500
|
|
377
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)
|
286,500
|
|
378
|
03.0995.1005
|
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ
|
321,400
|
|
379
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
545,500
|
|
380
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
1,601,900
|
|
381
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
245,500
|
|
382
|
03.1000.0922
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần
|
489,900
|
|
383
|
03.1000.0923
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần
|
705,500
|
|
384
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
385
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
386
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
387
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,204,300
|
|
388
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,808,100
|
|
389
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
793,800
|
|
390
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
3,308,100
|
|
391
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
1,204,300
|
|
392
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
1,508,100
|
|
393
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
3,308,100
|
|
394
|
03.1041.0502
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
|
395
|
03.1045.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào
|
1,196,400
|
|
396
|
03.1047.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2,522,400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
397
|
03.1048.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
398
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
399
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905,700
|
|
400
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
1,095,300
|
|
401
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
402
|
03.1057.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
403
|
03.1059.0500
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
1,743,100
|
|
404
|
03.1060.0145
|
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản
|
1,196,400
|
|
405
|
03.1061.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
276,500
|
|
406
|
03.1061.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
493,800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
407
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352,100
|
|
408
|
03.1063.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1,743,100
|
|
409
|
03.1064.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656,700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
410
|
03.1065.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
283,800
|
|
411
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468,800
|
|
412
|
03.1067.0498
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
1,108,300
|
|
413
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
215,200
|
|
414
|
03.1073.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1,196,400
|
|
415
|
03.1074.0104
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
416
|
03.1076.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
417
|
03.1078.0148
|
Nội soi bàng quang
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
418
|
03.1079.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953,800
|
|
419
|
03.1082.0152
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
|
953,800
|
|
420
|
03.1085.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
421
|
03.1087.0149
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
720,300
|
|
422
|
03.1574.0802
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
423
|
03.1575.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
424
|
03.1578.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
860,200
|
|
425
|
03.1579.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1,430,500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
426
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối
|
2,561,900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
427
|
03.1581.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1,013,600
|
|
428
|
03.1582.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
1,013,600
|
|
429
|
03.1583.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1,244,100
|
|
430
|
03.1586.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu
|
1,244,100
|
|
431
|
03.1587.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1,244,100
|
|
432
|
03.1588.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
1,244,100
|
|
433
|
03.1589.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
434
|
03.1590.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1,322,100
|
|
435
|
03.1591.0739
|
Trích mủ mắt
|
510,700
|
|
436
|
03.1595.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2,925,900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
437
|
03.1600.0827
|
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
438
|
03.1601.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
913,600
|
|
439
|
03.1602.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830,200
|
|
440
|
03.1602.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1,220,300
|
|
441
|
03.1608.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
442
|
03.1609.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
443
|
03.1610.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
444
|
03.1615.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
3,044,900
|
|
445
|
03.1621.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
763,600
|
|
446
|
03.1622.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763,600
|
|
447
|
03.1623.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
930,200
|
|
448
|
03.1627.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
930,200
|
|
449
|
03.1634.0805
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần
|
1,202,600
|
|
450
|
03.1635.0841
|
Rạch góc tiền phòng
|
1,244,100
|
|
451
|
03.1636.0805
|
Mở bè ± cắt bè
|
1,202,600
|
|
452
|
03.1637.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
453
|
03.1638.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
454
|
03.1642.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
66,800
|
|
455
|
03.1645.0749
|
laser điều trị U nguyên bào võng mạc
|
438,500
|
|
456
|
03.1646.0775
|
Lạnh đông điều trị K võng mạc
|
1,809,000
|
|
457
|
03.1648.0575
|
Ghép da dị loại độc lập
|
3,044,900
|
|
458
|
03.1649.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1,202,600
|
|
459
|
03.1650.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218,500
|
|
460
|
03.1652.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
77,000
|
|
461
|
03.1654.0748
|
Tập nhược thị
|
43,600
|
|
462
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830,200
|
|
463
|
03.1656.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930,200
|
|
464
|
03.1657.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960,200
|
|
465
|
03.1658.0779
|
Lấy dị vật giác mạc
|
946,900
|
|
466
|
03.1658.0777
|
Lấy dị vật giác mạc
|
727,900
|
|
467
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
|
99,400
|
|
468
|
03.1658.0780
|
Lấy dị vật giác mạc
|
359,500
|
|
469
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85,500
|
|
470
|
03.1660.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452,400
|
|
471
|
03.1662.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830,200
|
|
472
|
03.1662.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1,220,300
|
|
473
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
1,595,200
|
|
474
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi
|
897,100
|
|
475
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813,600
|
|
476
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1,043,500
|
|
477
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
698,800
|
|
478
|
03.1667.0770
|
Khâu giác mạc
|
799,600
|
|
479
|
03.1667.0771
|
Khâu giác mạc
|
1,244,100
|
|
480
|
03.1668.0766
|
Khâu củng mạc
|
1,322,100
|
|
481
|
03.1669.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
1,244,100
|
|
482
|
03.1670.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
799,600
|
|
483
|
03.1671.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
1,809,000
|
|
484
|
03.1672.0746
|
Điện đông thể mi
|
562,100
|
|
485
|
03.1673.0740
|
Bơm hơi tiền phòng
|
1,244,100
|
|
486
|
03.1674.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài
|
830,200
|
|
487
|
03.1675.0798
|
Múc nội nhãn
|
599,800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
488
|
03.1676.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
830,200
|
|
489
|
03.1677.0788
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,351,400
|
|
490
|
03.1677.0790
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,572,200
|
|
491
|
03.1677.0793
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,833,000
|
|
492
|
03.1677.0794
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
2,068,800
|
|
493
|
03.1677.0789
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
698,800
|
|
494
|
03.1677.0791
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
935,200
|
|
495
|
03.1677.0792
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,188,600
|
|
496
|
03.1677.0795
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,387,000
|
|
497
|
03.1678.0794
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
2,068,800
|
|
498
|
03.1678.0795
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
1,387,000
|
|
499
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,351,400
|
|
500
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,572,200
|
|
501
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,833,000
|
|
502
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
2,068,800
|
|
503
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698,800
|
|
504
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
935,200
|
|
505
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,188,600
|
|
506
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,387,000
|
|
507
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
508
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
509
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
510
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
511
|
03.1685.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
105,800
|
|
512
|
03.1686.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69,000
|
|
513
|
03.1687.0745
|
Điện di điều trị
|
27,500
|
|
514
|
03.1688.0768
|
Khâu kết mạc
|
1,595,200
|
|
515
|
03.1688.0769
|
Khâu kết mạc
|
897,100
|
|
516
|
03.1689.0785
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
40,900
|
|
517
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
518
|
03.1691.0759
|
Đốt lông xiêu
|
53,600
|
|
519
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41,200
|
|
520
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc
|
85,500
|
|
521
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40,900
|
|
522
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
48,300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
523
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60,000
|
|
524
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60,000
|
|
525
|
03.1702.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
60,000
|
|
526
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
527
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71,500
|
|
528
|
03.1718.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
529
|
03.1721.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
530
|
03.1722.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
531
|
03.1727.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
532
|
03.1727.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
533
|
03.1727.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
534
|
03.1727.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
535
|
03.1729.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
536
|
03.1729.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
537
|
03.1729.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
538
|
03.1729.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
539
|
03.1730.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991,000
|
|
540
|
03.1730.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455,500
|
|
541
|
03.1730.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861,000
|
|
542
|
03.1730.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631,000
|
|
543
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369,500
|
|
544
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601,000
|
|
545
|
03.1815.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344,200
|
|
546
|
03.1816.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344,200
|
|
547
|
03.1817.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344,200
|
|
548
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
280,500
|
|
549
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer
|
280,500
|
|
550
|
03.1838.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
280,500
|
|
551
|
03.1839.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
280,500
|
|
552
|
03.1840.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
369,500
|
|
553
|
03.1841.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
369,500
|
|
554
|
03.1846.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
555
|
03.1846.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
556
|
03.1846.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
557
|
03.1846.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
558
|
03.1848.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
861,000
|
|
559
|
03.1848.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
991,000
|
|
560
|
03.1848.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
631,000
|
|
561
|
03.1848.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
455,500
|
|
562
|
03.1849.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
861,000
|
|
563
|
03.1849.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
991,000
|
|
564
|
03.1849.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
631,000
|
|
565
|
03.1849.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
455,500
|
|
566
|
03.1850.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
455,500
|
|
567
|
03.1850.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
991,000
|
|
568
|
03.1850.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
631,000
|
|
569
|
03.1850.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
861,000
|
|
570
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
987,500
|
|
571
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631,000
|
|
572
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455,500
|
|
573
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861,000
|
|
574
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991,000
|
|
575
|
03.1859.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
991,000
|
|
576
|
03.1859.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
861,000
|
|
577
|
03.1859.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
455,500
|
|
578
|
03.1859.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
631,000
|
|
579
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110,600
|
|
580
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217,200
|
|
581
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178,900
|
|
582
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280,500
|
|
583
|
03.1930.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
369,500
|
|
584
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369,500
|
|
585
|
03.1938.1035
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
|
245,500
|
|
586
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245,500
|
|
587
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245,500
|
|
588
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380,100
|
|
589
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
296,100
|
|
590
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
415,500
|
|
591
|
03.1949.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
245,500
|
|
592
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
245,500
|
|
593
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
112,500
|
|
594
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
46,600
|
|
595
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
46,600
|
|
596
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
36,500
|
|
597
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
280,500
|
|
598
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
280,500
|
|
599
|
03.1997.1064
|
Phẫu thuật mở xương 2 hàm
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
600
|
03.2016.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
|
2,888,600
|
|
601
|
03.2018.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
602
|
03.2019.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
603
|
03.2020.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
604
|
03.2021.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
605
|
03.2028.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
3,197,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
606
|
03.2029.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3,197,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
607
|
03.2030.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
3,197,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
608
|
03.2032.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép
|
3,297,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
609
|
03.2033.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim
|
3,297,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
610
|
03.2034.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3,297,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
611
|
03.2043.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2,497,500
|
|
612
|
03.2044.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3,078,100
|
|
613
|
03.2055.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1,832,000
|
|
614
|
03.2056.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1,832,000
|
|
615
|
03.2058.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
616
|
03.2059.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
617
|
03.2061.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4,733,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
618
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2,856,600
|
|
619
|
03.2067.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1,051,700
|
|
620
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110,800
|
|
621
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414,400
|
|
622
|
03.2078.0986
|
Cấy điện cực ốc tai
|
5,530,000
|
|
623
|
03.2093.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5,537,100
|
|
624
|
03.2100.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
5,537,100
|
|
625
|
03.2101.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5,537,100
|
|
626
|
03.2102.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5,537,100
|
|
627
|
03.2103.0911
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
4,058,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
628
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4,058,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
629
|
03.2107.0934
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
45,300
|
|
630
|
03.2107.0935
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
132,700
|
|
631
|
03.2111.0981
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
|
6,258,000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
632
|
03.2112.0984
|
Chỉnh hình tai giữa
|
5,530,000
|
|
633
|
03.2113.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
6,258,000
|
|
634
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
98,300
|
|
635
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
530,700
|
|
636
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
70,300
|
|
637
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
170,600
|
|
638
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
64,300
|
|
639
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218,500
|
|
640
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
22,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
641
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69,300
|
|
642
|
03.2126.0884
|
Đo điện thính giác thân não
|
185,300
|
|
643
|
03.2131.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6,353,000
|
|
644
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
2,804,100
|
|
645
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
139,000
|
|
646
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
139,000
|
|
647
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
165,500
|
|
648
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
69,300
|
|
649
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
286,500
|
|
650
|
03.2175.0996
|
Trích áp xe thành sau họng
|
771,900
|
|
651
|
03.2175.0879
|
Trích áp xe thành sau họng
|
295,500
|
|
652
|
03.2176.0892
|
Áp lạnh Amidan
|
225,500
|
|
653
|
03.2177.0965
|
Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi
|
3,340,900
|
|
654
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43,100
|
|
655
|
03.2179.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
1,761,400
|
|
656
|
03.2179.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
1,217,100
|
|
657
|
03.2180.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
3,209,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
658
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771,900
|
|
659
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295,500
|
|
660
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
89,400
|
|
661
|
03.2183.0893
|
Đốt lạnh họng hạt
|
141,500
|
|
662
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
22,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
663
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
664
|
03.2212.0912
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
2,804,100
|
|
665
|
03.2222.0966
|
FESS giải quyết các u lành tính
|
4,535,700
|
|
666
|
03.2224.0946
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
|
9,076,600
|
|
667
|
03.2233.0980
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)
|
4,936,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
668
|
03.2238.0894
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
156,300
|
|
669
|
03.2239.0893
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
|
141,500
|
|
670
|
03.2240.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
852,900
|
|
671
|
03.2241.0871
|
Cắt Amidan bằng máy
|
2,487,100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
672
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
194,700
|
|
673
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
269,500
|
|
674
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
289,500
|
|
675
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
354,200
|
|
676
|
03.2246.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885,400
|
|
677
|
03.2247.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3,019,800
|
|
678
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
3,054,800
|
|
679
|
03.2249.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
4,308,300
|
|
680
|
03.2250.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
6,640,200
|
|
681
|
03.2251.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4,230,100
|
|
682
|
03.2252.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2,932,800
|
|
683
|
03.2253.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2,892,800
|
|
684
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4,721,300
|
|
685
|
03.2255.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục
|
4,545,300
|
|
686
|
03.2256.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
3,116,800
|
|
687
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4,142,300
|
|
688
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951,600
|
|
689
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929,400
|
|
690
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312,500
|
|
691
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653,700
|
|
692
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2,119,400
|
|
693
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
3,116,800
|
|
694
|
03.2265.0618
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
682,500
|
|
695
|
03.2312.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
1,879,900
|
|
696
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
228,500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
697
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1,251,400
|
|
698
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729,400
|
|
699
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
1,251,400
|
|
700
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729,400
|
|
701
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
194,700
|
|
702
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195,900
|
|
703
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195,900
|
|
704
|
03.2337.0165
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
705
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
153,700
|
|
706
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153,700
|
|
707
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
218,500
|
|
708
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
92,400
|
|
709
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
92,400
|
|
710
|
03.2365.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
595,500
|
|
711
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
129,600
|
|
712
|
03.2371.0213
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
713
|
03.2371.0214
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
148,700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
714
|
03.2372.0213
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
715
|
03.2372.0214
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
148,700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
716
|
03.2379.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
344,400
|
|
717
|
03.2379.0313
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
394,800
|
|
718
|
03.2380.0302
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
|
979,400
|
|
719
|
03.2381.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
|
307,800
|
|
720
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
394,800
|
|
721
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
493,800
|
|
722
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
406,800
|
|
723
|
03.2384.0307
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
546,100
|
|
724
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
725
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
726
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
727
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
728
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
25,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
729
|
03.2442.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
|
1,208,800
|
|
730
|
03.2443.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
1,208,800
|
|
731
|
03.2444.1045
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
|
1,208,800
|
|
732
|
03.2445.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm
|
4,421,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
733
|
03.2447.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm
|
8,570,200
|
|
734
|
03.2448.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm
|
8,570,200
|
|
735
|
03.2449.0834
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình
|
1,322,100
|
|
736
|
03.2450.0945
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
737
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
2,928,100
|
|
738
|
03.2453.1093
|
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết
|
869,100
|
|
739
|
03.2454.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
2,289,300
|
|
740
|
03.2455.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
1,208,800
|
|
741
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
771,000
|
|
742
|
03.2457.1044
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
771,000
|
|
743
|
03.2458.1044
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
|
771,000
|
|
744
|
03.2508.1049
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
2,928,100
|
|
745
|
03.2510.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
3,488,600
|
|
746
|
03.2512.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
2,928,100
|
|
747
|
03.2515.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
3,228,100
|
|
748
|
03.2518.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
749
|
03.2521.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
750
|
03.2522.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
3,078,100
|
|
751
|
03.2523.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
752
|
03.2524.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8,570,200
|
|
753
|
03.2527.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8,570,200
|
|
754
|
03.2528.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8,570,200
|
|
755
|
03.2529.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8,570,200
|
|
756
|
03.2531.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
757
|
03.2532.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
2,928,100
|
|
758
|
03.2533.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
2,928,100
|
|
759
|
03.2534.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
3,228,100
|
|
760
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
2,928,100
|
|
761
|
03.2536.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
2,928,100
|
|
762
|
03.2537.1047
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
3,228,100
|
|
763
|
03.2538.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
764
|
03.2543.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
812,100
|
|
765
|
03.2548.0737
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
|
768,600
|
|
766
|
03.2549.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
768,600
|
|
767
|
03.2583.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
4,287,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
768
|
03.2584.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
4,287,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
769
|
03.2587.0937
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
1,761,400
|
|
770
|
03.2587.0870
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
1,217,100
|
|
771
|
03.2587.0871
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
2,487,100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
772
|
03.2594.0944
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
773
|
03.2596.0940
|
Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5,980,000
|
|
774
|
03.2601.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
7,480,000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
775
|
03.2602.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8,131,800
|
|
776
|
03.2611.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
777
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
2,122,100
|
|
778
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
634,500
|
|
779
|
03.2628.1059
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
3,488,600
|
|
780
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
3,311,900
|
|
781
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
782
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
3,311,900
|
|
783
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
784
|
03.2645.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
6,024,400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
785
|
03.2647.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
786
|
03.2653.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
787
|
03.2655.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
788
|
03.2659.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9,970,200
|
|
789
|
03.2665.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
7,639,200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
790
|
03.2666.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
791
|
03.2670.0458
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
792
|
03.2671.0491
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
793
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
794
|
03.2696.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
795
|
03.2697.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
11,801,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
796
|
03.2698.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
797
|
03.2699.0484
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
798
|
03.2709.0424
|
Cắt một phần bàng quang
|
5,887,300
|
|
799
|
03.2715.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
800
|
03.2716.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
801
|
03.2721.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6,815,100
|
|
802
|
03.2723.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
6,836,200
|
|
803
|
03.2725.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
4,308,300
|
|
804
|
03.2726.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3,019,800
|
|
805
|
03.2727.0692
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
8,769,200
|
|
806
|
03.2728.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6,836,200
|
|
807
|
03.2729.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
3,217,800
|
|
808
|
03.2730.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3,217,800
|
|
809
|
03.2731.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
3,217,800
|
|
810
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3,217,800
|
|
811
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2,268,300
|
|
812
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1,369,400
|
|
813
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3,135,800
|
|
814
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1,079,400
|
|
815
|
03.2739.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
3,488,600
|
|
816
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
817
|
03.2762.1059
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm
|
3,488,600
|
|
818
|
03.2764.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
4,421,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
819
|
03.2890.0085
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
240,900
|
|
820
|
03.2890.0084
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
178,500
|
|
821
|
03.2903.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
5,074,300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
822
|
03.2904.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên
|
6,221,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
823
|
03.2905.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên
|
6,221,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
824
|
03.2907.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
825
|
03.2909.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
826
|
03.2910.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
827
|
03.2913.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
2,572,800
|
|
828
|
03.2917.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
1,244,100
|
|
829
|
03.2919.1136
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ
|
5,363,900
|
|
830
|
03.2923.0772
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
813,600
|
|
831
|
03.2924.1086
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
|
2,988,600
|
|
832
|
03.2925.1087
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
|
2,888,600
|
|
833
|
03.2932.1136
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai
|
5,363,900
|
|
834
|
03.2933.1136
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh
|
5,363,900
|
|
835
|
03.2948.0437
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật
|
4,700,900
|
|
836
|
03.2952.1136
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống
|
5,363,900
|
|
837
|
03.2953.1137
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
|
4,034,300
|
|
838
|
03.2955.1134
|
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da
|
4,630,500
|
|
839
|
03.2983.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
4,436,400
|
|
840
|
03.2988.1134
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng
|
4,630,500
|
|
841
|
03.2998.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
231,700
|
|
842
|
03.3002.0324
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da
|
380,200
|
|
843
|
03.3007.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson
|
181,000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
844
|
03.3008.0333
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
351,000
|
|
845
|
03.3009.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
351,000
|
|
846
|
03.3010.0333
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
351,000
|
|
847
|
03.3011.0331
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...
|
1,652,800
|
|
848
|
03.3012.0331
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...
|
1,652,800
|
|
849
|
03.3019.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889,700
|
|
850
|
03.3020.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889,700
|
|
851
|
03.3021.0348
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng
|
1,196,600
|
|
852
|
03.3025.1149
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
|
458,200
|
|
853
|
03.3026.1150
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
618,300
|
|
854
|
03.3033.0340
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
649,800
|
|
855
|
03.3034.0339
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
694,000
|
|
856
|
03.3035.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
857
|
03.3036.0329
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
858
|
03.3037.0329
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
399,000
|
|
859
|
03.3038.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
860
|
03.3039.0329
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
861
|
03.3040.0329
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
862
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
863
|
03.3042.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
864
|
03.3043.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
865
|
03.3044.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
866
|
03.3045.0329
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
867
|
03.3046.0329
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
868
|
03.3047.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
869
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
2,767,900
|
|
870
|
03.3164.0401
|
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
13,594,200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
871
|
03.3216.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
3,996,300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
872
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
628,500
|
|
873
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
729,400
|
|
874
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628,500
|
|
875
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
876
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
877
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
2,396,200
|
|
878
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
879
|
03.3264.0411
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
880
|
03.3269.0446
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
881
|
03.3273.0446
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
882
|
03.3275.0446
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
883
|
03.3276.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8,225,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
884
|
03.3282.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
3,142,500
|
|
885
|
03.3283.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
|
3,142,500
|
|
886
|
03.3286.0449
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
887
|
03.3289.0491
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
888
|
03.3290.0456
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
889
|
03.3292.0491
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
890
|
03.3294.0448
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
5,495,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
891
|
03.3295.0465
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
3,993,400
|
|
892
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
893
|
03.3298.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
3,993,400
|
|
894
|
03.3299.0454
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
895
|
03.3300.0456
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
896
|
03.3301.0458
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
897
|
03.3302.0458
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
898
|
03.3304.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
899
|
03.3304.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
2,705,700
|
|
900
|
03.3305.0456
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
901
|
03.3306.0456
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
902
|
03.3307.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
903
|
03.3308.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
904
|
03.3309.0465
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
3,993,400
|
|
905
|
03.3310.0465
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
3,993,400
|
|
906
|
03.3311.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
907
|
03.3311.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
2,705,700
|
|
908
|
03.3312.0458
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
909
|
03.3313.0455
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
2,705,700
|
|
910
|
03.3314.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
911
|
03.3317.0583
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
2,396,200
|
|
912
|
03.3321.0456
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
913
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
169,500
|
|
914
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
2,815,900
|
|
915
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
4,721,300
|
|
916
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
3,142,500
|
|
917
|
03.3331.0458
|
Cắt đoạn ruột non
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
918
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3,142,500
|
|
919
|
03.3333.0461
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
|
5,367,200
|
|
920
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
2,507,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
921
|
03.3343.0461
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
|
5,367,200
|
|
922
|
03.3346.0663
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
4,142,300
|
|
923
|
03.3348.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
924
|
03.3349.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
925
|
03.3350.0494
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
926
|
03.3359.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
927
|
03.3364.0494
|
Cắt cơ tròn trong
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
928
|
03.3365.0494
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
929
|
03.3366.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
930
|
03.3367.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
931
|
03.3368.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
932
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
933
|
03.3370.0494
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
934
|
03.3371.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
935
|
03.3377.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
936
|
03.3378.0494
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
937
|
03.3379.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
938
|
03.3380.0498
|
Cắt polyp trực tràng
|
1,108,300
|
|
939
|
03.3381.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
940
|
03.3382.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
941
|
03.3383.0584
|
Cắt nang/polyp rốn
|
1,509,500
|
|
942
|
03.3384.0492
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
943
|
03.3385.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
3,142,500
|
|
944
|
03.3386.0686
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
4,721,300
|
|
945
|
03.3387.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
946
|
03.3388.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
947
|
03.3389.0456
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
948
|
03.3390.0487
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
949
|
03.3391.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3,217,800
|
|
950
|
03.3392.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
6,823,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
951
|
03.3393.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
952
|
03.3394.0464
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
953
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
954
|
03.3396.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
955
|
03.3397.0492
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
956
|
03.3398.0465
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ
|
3,993,400
|
|
957
|
03.3399.0600
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
873,000
|
|
958
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
2,501,900
|
|
959
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
960
|
03.3402.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
961
|
03.3405.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312,500
|
|
962
|
03.3406.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873,000
|
|
963
|
03.3416.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
3,142,500
|
|
964
|
03.3427.0472
|
Cắt túi mật
|
4,993,100
|
|
965
|
03.3429.0474
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
4,970,100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
966
|
03.3438.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
967
|
03.3443.0464
|
Dẫn lưu túi mật
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
968
|
03.3444.0464
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
969
|
03.3449.0481
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
4,870,100
|
|
970
|
03.3450.0481
|
Nối ống tụy - hỗng tràng
|
4,870,100
|
|
971
|
03.3451.0486
|
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
972
|
03.3452.0486
|
Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
973
|
03.3453.0484
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
974
|
03.3454.0464
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
975
|
03.3455.0481
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
4,870,100
|
|
976
|
03.3456.0486
|
Cắt đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
977
|
03.3457.0486
|
Cắt thân + đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
978
|
03.3458.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
3,142,500
|
|
979
|
03.3460.0464
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
980
|
03.3461.0484
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
981
|
03.3463.0484
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
982
|
03.3466.0439
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi
|
2,454,000
|
|
983
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
984
|
03.3470.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
985
|
03.3474.0422
|
Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản
|
6,374,200
|
|
986
|
03.3475.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4,569,100
|
|
987
|
03.3476.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4,569,100
|
|
988
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4,569,100
|
|
989
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4,569,100
|
|
990
|
03.3480.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2,454,000
|
|
991
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
992
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
993
|
03.3490.0422
|
Nối niệu quản - đài thận
|
6,374,200
|
|
994
|
03.3491.0422
|
Cắt nối niệu quản
|
6,374,200
|
|
995
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
4,569,100
|
|
996
|
03.3493.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
4,569,100
|
|
997
|
03.3494.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
4,569,100
|
|
998
|
03.3498.0464
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
999
|
03.3501.0422
|
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
|
6,374,200
|
|
1000
|
03.3516.0429
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang
|
4,886,100
|
|
1001
|
03.3517.0421
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
4,569,100
|
|
1002
|
03.3521.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4,886,100
|
|
1003
|
03.3522.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
5,887,300
|
|
1004
|
03.3527.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1005
|
03.3530.0429
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
4,886,100
|
|
1006
|
03.3531.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
4,569,100
|
|
1007
|
03.3532.0121
|
Mở thông bàng quang
|
405,500
|
|
1008
|
03.3536.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
4,621,100
|
|
1009
|
03.3537.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
4,621,100
|
|
1010
|
03.3538.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
4,621,100
|
|
1011
|
03.3543.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4,621,100
|
|
1012
|
03.3544.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4,621,100
|
|
1013
|
03.3545.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
4,621,100
|
|
1014
|
03.3565.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1015
|
03.3566.0705
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
4,230,100
|
|
1016
|
03.3586.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2,490,900
|
|
1017
|
03.3587.0435
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1018
|
03.3589.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1019
|
03.3590.0492
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1020
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
|
885,400
|
|
1021
|
03.3594.0218
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
289,500
|
|
1022
|
03.3595.0662
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
2,932,800
|
|
1023
|
03.3598.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1024
|
03.3599.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1025
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1026
|
03.3606.0156
|
Nong niệu đạo
|
273,500
|
|
1027
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1028
|
03.3608.0505
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
218,500
|
|
1029
|
03.3616.0567
|
Cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1030
|
03.3631.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1031
|
03.3632.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1032
|
03.3633.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
4,969,100
|
|
1033
|
03.3634.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
4,969,100
|
|
1034
|
03.3635.0369
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
4,969,100
|
|
1035
|
03.3636.0369
|
Mở cung sau cột sống ngực
|
4,969,100
|
|
1036
|
03.3641.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1037
|
03.3642.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1038
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1039
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1040
|
03.3647.0556
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1041
|
03.3648.0534
|
Tháo khớp vai
|
3,994,900
|
|
1042
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1043
|
03.3650.0553
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1044
|
03.3651.0558
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1045
|
03.3656.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm
|
5,474,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1046
|
03.3660.0555
|
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1047
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1048
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1049
|
03.3663.0556
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1050
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1051
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1052
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1053
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3,011,900
|
|
1054
|
03.3668.0534
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
3,994,900
|
|
1055
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1056
|
03.3670.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1057
|
03.3671.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3,011,900
|
|
1058
|
03.3672.0551
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
3,011,900
|
|
1059
|
03.3673.0556
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1060
|
03.3675.0556
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1061
|
03.3676.0556
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1062
|
03.3679.0556
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1063
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh tay
|
3,994,900
|
|
1064
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
3,994,900
|
|
1065
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ tay
|
3,994,900
|
|
1066
|
03.3684.0556
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1067
|
03.3685.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1068
|
03.3686.0571
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
3,226,900
|
|
1069
|
03.3687.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1070
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1071
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1072
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1073
|
03.3695.0571
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
3,226,900
|
|
1074
|
03.3698.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
3,320,600
|
|
1075
|
03.3699.0555
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1076
|
03.3700.0550
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1077
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1078
|
03.3703.0556
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1079
|
03.3708.0552
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái
|
7,094,200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
1080
|
03.3709.0578
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
5,663,200
|
|
1081
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
3,226,900
|
|
1082
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
3,226,900
|
|
1083
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1084
|
03.3716.0550
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1085
|
03.3722.0548
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1086
|
03.3723.0534
|
Tháo khớp háng
|
3,994,900
|
|
1087
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1088
|
03.3725.0556
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1089
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
3,994,900
|
|
1090
|
03.3727.0556
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1091
|
03.3728.0548
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1092
|
03.3729.0571
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
3,226,900
|
|
1093
|
03.3730.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1094
|
03.3731.0556
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1095
|
03.3732.0556
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1096
|
03.3734.0555
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1097
|
03.3737.0557
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
|
5,474,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1098
|
03.3738.0556
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1099
|
03.3740.0534
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
3,994,900
|
|
1100
|
03.3741.0571
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1101
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1102
|
03.3743.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1103
|
03.3744.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1104
|
03.3750.0550
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1105
|
03.3751.0540
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
3,447,900
|
|
1106
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1107
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1108
|
03.3754.0556
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1109
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
3,994,900
|
|
1110
|
03.3758.0556
|
Đóng đinh xương chày mở
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1111
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1112
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1113
|
03.3761.0556
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1114
|
03.3762.0556
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1115
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1116
|
03.3764.0555
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1117
|
03.3765.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1118
|
03.3766.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1119
|
03.3768.0538
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông
|
3,320,600
|
|
1120
|
03.3769.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
3,320,600
|
|
1121
|
03.3773.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1122
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5,204,600
|
|
1123
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng chân
|
3,994,900
|
|
1124
|
03.3776.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1125
|
03.3777.0571
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
3,226,900
|
|
1126
|
03.3778.0556
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1127
|
03.3779.0556
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1128
|
03.3781.0556
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1129
|
03.3782.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1130
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)
|
3,044,900
|
|
1131
|
03.3784.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1132
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1133
|
03.3786.0556
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1134
|
03.3787.0556
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1135
|
03.3788.0556
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1136
|
03.3789.0556
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1137
|
03.3790.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1138
|
03.3791.0537
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1139
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
3,994,900
|
|
1140
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5,204,600
|
|
1141
|
03.3794.0556
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1142
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ chân
|
3,994,900
|
|
1143
|
03.3796.0534
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
3,994,900
|
|
1144
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
3,226,900
|
|
1145
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
3,226,900
|
|
1146
|
03.3800.0577
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
5,204,600
|
|
1147
|
03.3801.0573
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
3,720,600
|
|
1148
|
03.3802.0573
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
3,720,600
|
|
1149
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1150
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1151
|
03.3806.0572
|
Gỡ dính thần kinh
|
3,405,300
|
|
1152
|
03.3807.0574
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²
|
4,699,100
|
|
1153
|
03.3808.0573
|
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
|
3,720,600
|
|
1154
|
03.3809.1052
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm
|
3,263,800
|
|
1155
|
03.3811.0571
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
3,226,900
|
|
1156
|
03.3813.0551
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
3,011,900
|
|
1157
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
3,142,500
|
|
1158
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
3,226,900
|
|
1159
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218,500
|
|
1160
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
289,500
|
|
1161
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1162
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
3,720,600
|
|
1163
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
194,700
|
|
1164
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²
|
3,044,900
|
|
1165
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
269,500
|
|
1166
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
354,200
|
|
1167
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1168
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
121,400
|
|
1169
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
193,600
|
|
1170
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
275,600
|
|
1171
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
148,600
|
|
1172
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
1173
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
89,500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1174
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
289,500
|
|
1175
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
194,700
|
|
1176
|
03.3830.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
659,600
|
|
1177
|
03.3830.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
379,600
|
|
1178
|
03.3831.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
372,700
|
|
1179
|
03.3831.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
300,100
|
|
1180
|
03.3832.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
372,700
|
|
1181
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
300,100
|
|
1182
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
659,600
|
|
1183
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
379,600
|
|
1184
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
659,600
|
|
1185
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
379,600
|
|
1186
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
659,600
|
|
1187
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
379,600
|
|
1188
|
03.3836.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
749,600
|
|
1189
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
370,100
|
|
1190
|
03.3838.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
659,600
|
|
1191
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
379,600
|
|
1192
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
342,000
|
|
1193
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
187,000
|
|
1194
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1195
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1196
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1197
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1198
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1199
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1200
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
434,600
|
|
1201
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
256,600
|
|
1202
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
434,600
|
|
1203
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
256,600
|
|
1204
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
434,600
|
|
1205
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
256,600
|
|
1206
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
372,700
|
|
1207
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
300,100
|
|
1208
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
372,700
|
|
1209
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
300,100
|
|
1210
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1211
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1212
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1213
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1214
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1215
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1216
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1217
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1218
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
372,700
|
|
1219
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
242,400
|
|
1220
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
257,000
|
|
1221
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
192,400
|
|
1222
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
667,000
|
|
1223
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
297,000
|
|
1224
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
282,000
|
|
1225
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
182,000
|
|
1226
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
372,700
|
|
1227
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
300,100
|
|
1228
|
03.3858.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
659,600
|
|
1229
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
379,600
|
|
1230
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
659,600
|
|
1231
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
379,600
|
|
1232
|
03.3860.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
297,000
|
|
1233
|
03.3860.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
667,000
|
|
1234
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
659,600
|
|
1235
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
379,600
|
|
1236
|
03.3862.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
167,000
|
|
1237
|
03.3863.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
282,000
|
|
1238
|
03.3863.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
182,000
|
|
1239
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1240
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1241
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1242
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1243
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1244
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1245
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
372,700
|
|
1246
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
300,100
|
|
1247
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
300,100
|
|
1248
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
372,700
|
|
1249
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
242,400
|
|
1250
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
372,700
|
|
1251
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
257,000
|
|
1252
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
192,400
|
|
1253
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167,000
|
|
1254
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
257,000
|
|
1255
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
192,400
|
|
1256
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
434,600
|
|
1257
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
256,600
|
|
1258
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
434,600
|
|
1259
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
256,600
|
|
1260
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
282,000
|
|
1261
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
182,000
|
|
1262
|
03.3883.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1263
|
03.3884.0573
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
3,720,600
|
|
1264
|
03.3887.0556
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1265
|
03.3889.0556
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1266
|
03.3892.0553
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1267
|
03.3894.0573
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối
|
3,720,600
|
|
1268
|
03.3896.0344
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên
|
2,698,800
|
|
1269
|
03.3900.0563
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
1,857,900
|
|
1270
|
03.3901.0563
|
Rút đinh các loại
|
1,857,900
|
|
1271
|
03.3905.0563
|
Rút chỉ thép xương ức
|
1,857,900
|
|
1272
|
03.3907.0573
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối
|
3,720,600
|
|
1273
|
03.3908.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản
|
3,720,600
|
|
1274
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218,500
|
|
1275
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
218,500
|
|
1276
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1277
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
89,500
|
|
1278
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
121,400
|
|
1279
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
148,600
|
|
1280
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
193,600
|
|
1281
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
275,600
|
|
1282
|
03.3913.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
2,289,300
|
|
1283
|
03.3917.0980
|
Cắt rò xoang lê
|
4,936,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1284
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1285
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
3,595,500
|
|
1286
|
03.3930.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
6,168,600
|
|
1287
|
03.3930.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1288
|
03.3931.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
6,168,600
|
|
1289
|
03.3931.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1290
|
03.3935.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
6,043,600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1291
|
03.3937.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
1292
|
03.3937.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1293
|
03.3938.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
8,193,400
|
|
1294
|
03.3939.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
8,193,400
|
|
1295
|
03.3940.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
8,193,400
|
|
1296
|
03.3940.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1297
|
03.3941.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
8,193,400
|
|
1298
|
03.3941.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1299
|
03.3942.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
8,193,400
|
|
1300
|
03.3943.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
6,168,600
|
|
1301
|
03.3943.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1302
|
03.3955.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3,526,900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1303
|
03.3956.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới
|
4,211,900
|
|
1304
|
03.3957.0975
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
5,244,100
|
|
1305
|
03.3958.0969
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
|
4,211,900
|
|
1306
|
03.3959.0918
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi
|
705,900
|
|
1307
|
03.3960.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
3,526,900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1308
|
03.3961.0958
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
3,045,800
|
|
1309
|
03.4003.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1310
|
03.4007.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1311
|
03.4009.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1312
|
03.4011.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1313
|
03.4013.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1314
|
03.4014.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1315
|
03.4016.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4,897,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1316
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3,431,900
|
|
1317
|
03.4026.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
|
1318
|
03.4028.0445
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
6,557,900
|
|
1319
|
03.4030.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1320
|
03.4032.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1321
|
03.4036.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1322
|
03.4044.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1323
|
03.4046.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1324
|
03.4048.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1325
|
03.4049.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1326
|
03.4062.0461
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì
|
5,367,200
|
|
1327
|
03.4064.0462
|
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1328
|
03.4065.0462
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1329
|
03.4068.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
3,136,900
|
|
1330
|
03.4071.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2,818,700
|
|
1331
|
03.4074.0457
|
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1332
|
03.4075.0457
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1333
|
03.4076.0451
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)
|
3,136,900
|
|
1334
|
03.4077.0457
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1335
|
03.4078.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
|
3,136,900
|
|
1336
|
03.4079.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1337
|
03.4080.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1338
|
03.4095.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc
|
4,497,100
|
|
1339
|
03.4096.0420
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1340
|
03.4097.0420
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1341
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1342
|
03.4107.0152
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
953,800
|
|
1343
|
03.4108.0440
|
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
1344
|
03.4109.0440
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
1345
|
03.4112.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
|
6,443,300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1346
|
03.4114.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1347
|
03.4115.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1348
|
03.4116.0418
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
4,497,100
|
|
1349
|
03.4119.0440
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
1350
|
03.4120.0423
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
|
3,279,000
|
|
1351
|
03.4121.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4,302,500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1352
|
03.4122.0435
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
2,490,900
|
|
1353
|
03.4123.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên
|
8,630,200
|
|
1354
|
03.4124.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
6,964,200
|
|
1355
|
03.4131.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
8,630,200
|
|
1356
|
03.4132.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8,769,200
|
|
1357
|
03.4134.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
6,346,300
|
|
1358
|
03.4135.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần
|
6,346,300
|
|
1359
|
03.4136.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
5,503,300
|
|
1360
|
03.4137.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5,503,300
|
|
1361
|
03.4138.0148
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1362
|
03.4139.0689
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn
|
5,503,300
|
|
1363
|
03.4140.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
|
5,503,300
|
|
1364
|
03.4141.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5,503,300
|
|
1365
|
03.4153.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1366
|
03.4154.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1367
|
03.4155.0542
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button
|
4,594,500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1368
|
03.4156.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1369
|
03.4159.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
14,151,800
|
|
1370
|
03.4160.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản
|
3,340,900
|
|
1371
|
03.4161.0968
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
6,463,600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1372
|
03.4162.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản
|
3,340,900
|
|
1373
|
03.4163.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1374
|
03.4163.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
1375
|
03.4165.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
705,900
|
|
1376
|
03.4165.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
489,500
|
|
1377
|
03.4215.0754
|
Đo khúc xạ khách quan
|
12,700
|
|
1378
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685,500
|
|
1379
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1380
|
09.0130.0118
|
Lọc máu liên tục
|
2,310,600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1381
|
09.0132.0119
|
Lọc máu thay huyết tương
|
1,734,600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
1382
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
1383
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
68,900
|
|
1384
|
06.0002.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
25,600
|
|
1385
|
06.0003.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
35,600
|
|
1386
|
06.0004.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
35,600
|
|
1387
|
06.0006.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
35,600
|
|
1388
|
06.0007.1813
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
35,600
|
|
1389
|
06.0008.1813
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
35,600
|
|
1390
|
06.0009.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
25,600
|
|
1391
|
06.0011.1814
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
|
40,600
|
|
1392
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)
|
40,600
|
|
1393
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
40,600
|
|
1394
|
06.0014.1814
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
40,600
|
|
1395
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
35,600
|
|
1396
|
06.0017.1814
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
40,600
|
|
1397
|
06.0018.1808
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
30,600
|
|
1398
|
06.0019.1814
|
Trắc nghiệm WAIS
|
40,600
|
|
1399
|
06.0020.1814
|
Trắc nghiệm WICS
|
40,600
|
|
1400
|
06.0026.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
35,600
|
|
1401
|
06.0031.1809
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
25,600
|
|
1402
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
50,500
|
|
1403
|
06.0086.1809
|
Thang VANDERBILT
|
25,600
|
|
1404
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
|
2,698,800
|
|
1405
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
2,698,800
|
|
1406
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
771,000
|
|
1407
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
1,208,800
|
|
1408
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
1,925,900
|
|
1409
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1410
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1411
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
14,778,300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
1412
|
10.0156.0404
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
14,778,300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
1413
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ
|
12,568,600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1414
|
10.0158.0580
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
12,568,600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1415
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1416
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1417
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1418
|
10.0165.0393
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1419
|
10.0166.0393
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1420
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
3,433,300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
1421
|
10.0168.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1422
|
10.0169.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu
|
13,594,200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1423
|
10.0170.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn
|
13,594,200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1424
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
5,712,200
|
|
1425
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
3,433,300
|
|
1426
|
10.0173.0581
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
5,712,200
|
|
1427
|
10.0174.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1428
|
10.0175.0581
|
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
5,712,200
|
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
1429
|
10.0268.0581
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
5,712,200
|
|
1430
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3,595,500
|
|
1431
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1432
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4,569,100
|
|
1433
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4,569,100
|
|
1434
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4,569,100
|
|
1435
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4,569,100
|
|
1436
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2,454,000
|
|
1437
|
10.0312.0087
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
171,900
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
1438
|
10.0312.0088
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
764,500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
1439
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950,500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
1440
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5,712,200
|
|
1441
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1442
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950,500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
1443
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1444
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài thận
|
3,279,000
|
|
1445
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
3,279,000
|
|
1446
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4,569,100
|
|
1447
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
4,569,100
|
|
1448
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
4,569,100
|
|
1449
|
10.0330.0429
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
4,886,100
|
|
1450
|
10.0331.0423
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
3,279,000
|
|
1451
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1452
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1453
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
3,433,300
|
|
1454
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
1,096,500
|
|
1455
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
5,887,300
|
|
1456
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4,886,100
|
|
1457
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
5,887,300
|
|
1458
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
3,433,300
|
|
1459
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
5,887,300
|
|
1460
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
4,621,100
|
|
1461
|
10.0351.0583
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
2,396,200
|
|
1462
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1463
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1464
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4,569,100
|
|
1465
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1466
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1467
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1,509,500
|
|
1468
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1469
|
10.0361.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3,279,000
|
|
1470
|
10.0362.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
3,279,000
|
|
1471
|
10.0363.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3,279,000
|
|
1472
|
10.0364.0434
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
4,621,100
|
|
1473
|
10.0365.0423
|
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo
|
3,279,000
|
|
1474
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4,621,100
|
|
1475
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4,621,100
|
|
1476
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
4,621,100
|
|
1477
|
10.0370.0436
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1478
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1479
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1480
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
4,621,100
|
|
1481
|
10.0374.0435
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2
|
2,490,900
|
|
1482
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
5,530,400
|
|
1483
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
5,530,400
|
|
1484
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1485
|
10.0379.0435
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
|
2,490,900
|
|
1486
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2,490,900
|
|
1487
|
10.0387.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
5,712,200
|
|
1488
|
10.0388.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
5,712,200
|
|
1489
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
2,396,200
|
|
1490
|
10.0393.0583
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
2,396,200
|
|
1491
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
2,490,900
|
|
1492
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1,509,500
|
|
1493
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1,509,500
|
|
1494
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
2,396,200
|
|
1495
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
1,509,500
|
|
1496
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1497
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
273,500
|
|
1498
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1499
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1500
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
1,509,500
|
|
1501
|
10.0409.0423
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
3,279,000
|
|
1502
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1,509,500
|
|
1503
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1,509,500
|
|
1504
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1,509,500
|
|
1505
|
10.0414.0400
|
Mở ngực thăm dò
|
3,595,500
|
|
1506
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3,595,500
|
|
1507
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1508
|
10.0417.0491
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1509
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
|
3,142,500
|
|
1510
|
10.0419.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
|
3,993,400
|
|
1511
|
10.0425.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8,225,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
1512
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1513
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1514
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3,993,400
|
|
1515
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3,993,400
|
|
1516
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
2,815,900
|
|
1517
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
2,815,900
|
|
1518
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2,815,900
|
|
1519
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2,705,700
|
|
1520
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1521
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
3,993,400
|
|
1522
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2,705,700
|
|
1523
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
2,705,700
|
|
1524
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
2,705,700
|
|
1525
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3,993,400
|
|
1526
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3,993,400
|
|
1527
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
3,993,400
|
|
1528
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1529
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1530
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2,705,700
|
|
1531
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3,142,500
|
|
1532
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
3,993,400
|
|
1533
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1534
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1535
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1536
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
3,993,400
|
|
1537
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
3,993,400
|
|
1538
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2,815,900
|
|
1539
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2,815,900
|
|
1540
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2,815,900
|
|
1541
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3,142,500
|
|
1542
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2,815,900
|
|
1543
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1544
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3,993,400
|
|
1545
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3,993,400
|
|
1546
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1547
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1548
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1549
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1550
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1551
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1552
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1553
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1554
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1555
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1556
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1557
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3,993,400
|
|
1558
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1559
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1560
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
3,993,400
|
|
1561
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
2,705,700
|
|
1562
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1563
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1564
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1565
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1566
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1567
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
2,507,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1568
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
2,507,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1569
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1570
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1571
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1572
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1573
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1574
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1575
|
10.0560.0583
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
2,396,200
|
|
1576
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1577
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1578
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
1,509,500
|
|
1579
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1,509,500
|
|
1580
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
2,119,400
|
|
1581
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
2,119,400
|
|
1582
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2,501,900
|
|
1583
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
5,204,600
|
|
1584
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3,142,500
|
|
1585
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
3,142,500
|
|
1586
|
10.0618.0491
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
|
1587
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
4,993,100
|
|
1588
|
10.0630.0475
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
7,651,700
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1589
|
10.0632.0481
|
Nối mật ruột bên - bên
|
4,870,100
|
|
1590
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1591
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
5,170,100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
1592
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1593
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1594
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1595
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1596
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1597
|
10.0647.0486
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1598
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
11,801,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
1599
|
10.0653.0486
|
Cắt tụy trung tâm
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1600
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1601
|
10.0655.0486
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1602
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
4,870,100
|
|
1603
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1604
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
4,870,100
|
|
1605
|
10.0662.0445
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
6,557,900
|
|
1606
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1607
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1608
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1609
|
10.0675.0484
|
Cắt lách bán phần
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1610
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương lách
|
3,433,300
|
|
1611
|
10.0677.0582
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
3,433,300
|
|
1612
|
10.0694.0582
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
3,433,300
|
|
1613
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2,396,200
|
|
1614
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2,833,400
|
|
1615
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2,396,200
|
|
1616
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1617
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc douglas
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1618
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1619
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1620
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1621
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1622
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1623
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
3,011,900
|
|
1624
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1625
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1626
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1627
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1628
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1629
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1630
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1631
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1632
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1633
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1634
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1635
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1636
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1637
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1638
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1639
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1640
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1641
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1642
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1643
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1644
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1645
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1646
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1647
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
2,275,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1648
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1649
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1650
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1651
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1652
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1653
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1654
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1655
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1656
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1657
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1658
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1659
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1660
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1661
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1662
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1663
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1664
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1665
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1666
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1667
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1668
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1669
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1670
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1671
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1672
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1673
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1674
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1675
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1676
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1677
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1678
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1679
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1680
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1681
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1682
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1683
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1684
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1685
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1686
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1687
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1688
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1689
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1690
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1691
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1692
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1693
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1694
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1695
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1696
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1697
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1698
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1699
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1700
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1701
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5,204,600
|
|
1702
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
5,204,600
|
|
1703
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2,396,200
|
|
1704
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1705
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1706
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1707
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1708
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1709
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1710
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1711
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1712
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1713
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1714
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
3,433,300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
1715
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1716
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
5,474,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1717
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1718
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
2,698,800
|
|
1719
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
3,320,600
|
|
1720
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
3,320,600
|
|
1721
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
|
3,320,600
|
|
1722
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
3,320,600
|
|
1723
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1724
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1725
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1726
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1727
|
10.0844.0581
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
|
5,712,200
|
|
1728
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1729
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1730
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
3,011,900
|
|
1731
|
10.0848.0581
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
5,712,200
|
|
1732
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1733
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
3,044,900
|
|
1734
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
3,226,900
|
|
1735
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1736
|
10.0857.0550
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1737
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
3,320,600
|
|
1738
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
3,226,900
|
|
1739
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
5,204,600
|
|
1740
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3,226,900
|
|
1741
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
3,994,900
|
|
1742
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
2,396,200
|
|
1743
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
3,226,900
|
|
1744
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1745
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1746
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1747
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1748
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1749
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1750
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1751
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1752
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1753
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1754
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1755
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1756
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
3,320,600
|
|
1757
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
3,320,600
|
|
1758
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
3,720,600
|
|
1759
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
5,663,200
|
|
1760
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1761
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1762
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1763
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1764
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1765
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1766
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1767
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1768
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1769
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1770
|
10.0922.0556
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1771
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1772
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1,857,900
|
|
1773
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1774
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3,720,600
|
|
1775
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3,447,900
|
|
1776
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3,994,900
|
|
1777
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3,994,900
|
|
1778
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1779
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
3,226,900
|
|
1780
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1781
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1782
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
3,011,900
|
|
1783
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
3,226,900
|
|
1784
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
3,226,900
|
|
1785
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
5,204,600
|
|
1786
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
3,011,900
|
|
1787
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1788
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
3,720,600
|
|
1789
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
3,044,900
|
|
1790
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
4,699,100
|
|
1791
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1792
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1793
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1794
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
3,311,900
|
|
1795
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
3,011,900
|
|
1796
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
3,011,900
|
|
1797
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
3,011,900
|
|
1798
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
2,698,800
|
|
1799
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3,226,900
|
|
1800
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
3,226,900
|
|
1801
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
3,011,900
|
|
1802
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
257,000
|
|
1803
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
192,400
|
|
1804
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
659,600
|
|
1805
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
379,600
|
|
1806
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
372,700
|
|
1807
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
300,100
|
|
1808
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
372,700
|
|
1809
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
300,100
|
|
1810
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
659,600
|
|
1811
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
379,600
|
|
1812
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
379,600
|
|
1813
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
659,600
|
|
1814
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
749,600
|
|
1815
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
370,100
|
|
1816
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
659,600
|
|
1817
|
10.0992.0530
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
379,600
|
|
1818
|
10.0993.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
434,600
|
|
1819
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
256,600
|
|
1820
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
659,600
|
|
1821
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
379,600
|
|
1822
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
342,000
|
|
1823
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
187,000
|
|
1824
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
434,600
|
|
1825
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
256,600
|
|
1826
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1827
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1828
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1829
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1830
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1831
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1832
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
434,600
|
|
1833
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
256,600
|
|
1834
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
434,600
|
|
1835
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
256,600
|
|
1836
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
372,700
|
|
1837
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
300,100
|
|
1838
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
372,700
|
|
1839
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
300,100
|
|
1840
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
300,100
|
|
1841
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1842
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1843
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
300,100
|
|
1844
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1845
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
300,100
|
|
1846
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1847
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1848
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
372,700
|
|
1849
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
242,400
|
|
1850
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
257,000
|
|
1851
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
192,400
|
|
1852
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
749,600
|
|
1853
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
370,100
|
|
1854
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
282,000
|
|
1855
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
182,000
|
|
1856
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
372,700
|
|
1857
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
300,100
|
|
1858
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
659,600
|
|
1859
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
379,600
|
|
1860
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
659,600
|
|
1861
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
379,600
|
|
1862
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
667,000
|
|
1863
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
297,000
|
|
1864
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
659,600
|
|
1865
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
379,600
|
|
1866
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
167,000
|
|
1867
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
282,000
|
|
1868
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
182,000
|
|
1869
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1870
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1871
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1872
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1873
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1874
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1875
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
257,000
|
|
1876
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
192,400
|
|
1877
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167,000
|
|
1878
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
257,000
|
|
1879
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
192,400
|
|
1880
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
342,000
|
|
1881
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
187,000
|
|
1882
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
372,700
|
|
1883
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
300,100
|
|
1884
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
372,700
|
|
1885
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
242,400
|
|
1886
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
257,000
|
|
1887
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
192,400
|
|
1888
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
434,600
|
|
1889
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
256,600
|
|
1890
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
434,600
|
|
1891
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
256,600
|
|
1892
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
282,000
|
|
1893
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
182,000
|
|
1894
|
10.1053.0369
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
|
4,969,100
|
|
1895
|
10.1063.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1896
|
10.1064.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1897
|
10.1066.0582
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
3,433,300
|
|
1898
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1899
|
10.1074.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1900
|
10.1075.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1901
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1902
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
4,969,100
|
|
1903
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
5,996,400
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
|
1904
|
10.1094.0374
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
|
5,201,900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1905
|
10.1095.0567
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1906
|
10.1096.0370
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống
|
5,669,600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1907
|
10.1097.0370
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống
|
5,669,600
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1908
|
10.1099.0376
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1909
|
10.1100.0369
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
4,969,100
|
|
1910
|
10.1101.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
4,969,100
|
|
1911
|
10.1102.0369
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
4,969,100
|
|
1912
|
10.1103.0582
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc
|
3,433,300
|
|
1913
|
10.1106.0582
|
Phẫu thuật tạo hình xương ức
|
3,433,300
|
|
1914
|
10.1107.0369
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên
|
4,969,100
|
|
1915
|
10.1109.0369
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống
|
4,969,100
|
|
1916
|
10.1110.0369
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy
|
4,969,100
|
|
1917
|
11.0001.1152
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
1,607,200
|
|
1918
|
11.0002.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
983,300
|
|
1919
|
11.0003.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
618,300
|
|
1920
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
458,200
|
|
1921
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
262,900
|
|
1922
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
130,600
|
|
1923
|
11.0006.1152
|
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1,607,200
|
|
1924
|
11.0007.1151
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
983,300
|
|
1925
|
11.0008.1150
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
618,300
|
|
1926
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
458,200
|
|
1927
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
262,900
|
|
1928
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
130,600
|
|
1929
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
|
648,200
|
|
1930
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
213,400
|
|
1931
|
11.0018.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3,701,300
|
|
1932
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2,566,900
|
|
1933
|
11.0021.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,319,300
|
|
1934
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2,566,900
|
|
1935
|
11.0024.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3,718,300
|
|
1936
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2,595,900
|
|
1937
|
11.0027.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3,245,200
|
|
1938
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2,595,900
|
|
1939
|
11.0078.1115
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler
|
350,700
|
|
1940
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
759,800
|
|
1941
|
11.0088.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
685,500
|
|
1942
|
11.0089.0215
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng
|
25,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
1943
|
11.0090.0216
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng
|
194,700
|
|
1944
|
11.0097.2035
|
Tắm điều trị người bệnh bỏng
|
270,100
|
|
1945
|
11.0098.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng
|
285,400
|
|
1946
|
11.0099.0237
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
|
40,900
|
|
1947
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3,683,600
|
|
1948
|
11.0111.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
4,034,300
|
|
1949
|
11.0112.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
4,034,300
|
|
1950
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
279,500
|
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
1951
|
11.0117.0111
|
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
192,300
|
|
1952
|
11.0118.1159
|
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
385,400
|
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
1953
|
11.0119.1133
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
583,000
|
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1954
|
11.0120.0244
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne
|
36,600
|
|
1955
|
11.0121.1116
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính
|
285,400
|
|
1956
|
12.0045.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
2,928,100
|
|
1957
|
12.0048.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8,570,200
|
|
1958
|
12.0049.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8,570,200
|
|
1959
|
12.0050.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8,570,200
|
|
1960
|
12.0053.1189
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
3,300,700
|
|
1961
|
12.0054.1189
|
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc
|
3,300,700
|
|
1962
|
12.0055.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
3,488,600
|
|
1963
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
1,322,100
|
|
1964
|
12.0063.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8,570,200
|
|
1965
|
12.0064.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
3,078,100
|
|
1966
|
12.0065.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1967
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
1,322,100
|
|
1968
|
12.0069.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
1,322,100
|
|
1969
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
521,000
|
|
1970
|
12.0071.1038
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
952,100
|
|
1971
|
12.0072.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
3,228,100
|
|
1972
|
12.0073.1047
|
Cắt nang xương hàm khó
|
3,228,100
|
|
1973
|
12.0077.0834
|
Cắt u môi lành tính có tạo hình
|
1,322,100
|
|
1974
|
12.0078.0834
|
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
1,322,100
|
|
1975
|
12.0080.1059
|
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
|
3,488,600
|
|
1976
|
12.0083.1040
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm
|
481,000
|
|
1977
|
12.0085.1039
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
|
521,000
|
|
1978
|
12.0086.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1979
|
12.0086.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1980
|
12.0087.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1981
|
12.0087.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1982
|
12.0088.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1983
|
12.0088.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1984
|
12.0089.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1985
|
12.0090.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1986
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
1,385,400
|
|
1987
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
874,800
|
|
1988
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
1,385,400
|
|
1989
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
874,800
|
|
1990
|
12.0097.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
812,100
|
|
1991
|
12.0102.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1,322,100
|
|
1992
|
12.0103.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1,322,100
|
|
1993
|
12.0104.0562
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
4,421,700
|
|
1994
|
12.0105.0562
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình
|
4,421,700
|
|
1995
|
12.0107.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
768,600
|
|
1996
|
12.0109.0837
|
Cắt u tiền phòng
|
1,322,100
|
|
1997
|
12.0110.0837
|
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt
|
1,322,100
|
|
1998
|
12.0111.0371
|
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …
|
6,111,300
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
1999
|
12.0112.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1,322,100
|
|
2000
|
12.0124.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
7,480,000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
2001
|
12.0141.1189
|
Cắt khối u khẩu cái
|
3,300,700
|
|
2002
|
12.0142.1189
|
Cắt bỏ khối u màn hầu
|
3,300,700
|
|
2003
|
12.0151.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8,131,800
|
|
2004
|
12.0159.1063
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
3,638,600
|
|
2005
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
2,122,100
|
|
2006
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
634,500
|
|
2007
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp mũi
|
705,900
|
|
2008
|
12.0164.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
2009
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
2010
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
2,396,200
|
|
2011
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
2012
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
3,300,700
|
|
2013
|
12.0195.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
6,024,400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
2014
|
12.0196.0446
|
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
2015
|
12.0197.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
2016
|
12.0198.0446
|
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
2017
|
12.0199.0449
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2018
|
12.0200.0448
|
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
5,495,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2019
|
12.0201.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2020
|
12.0202.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2021
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2,683,900
|
|
2022
|
12.0206.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2023
|
12.0210.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
7,639,200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2024
|
12.0214.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9,970,200
|
|
2025
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
2026
|
12.0216.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2027
|
12.0239.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2028
|
12.0240.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
11,801,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
2029
|
12.0241.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2030
|
12.0243.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2031
|
12.0252.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
|
4,621,100
|
|
2032
|
12.0255.0598
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
|
6,815,100
|
|
2033
|
12.0256.0582
|
Cắt u thận lành
|
3,433,300
|
|
2034
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2035
|
12.0258.0487
|
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2036
|
12.0259.0416
|
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2037
|
12.0260.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
2038
|
12.0261.1191
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
1,456,700
|
|
2039
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
2,140,700
|
|
2040
|
12.0264.1189
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
3,300,700
|
|
2041
|
12.0265.0583
|
Cắt u lành dương vật
|
2,396,200
|
|
2042
|
12.0266.0434
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
|
4,621,100
|
|
2043
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3,135,800
|
|
2044
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1,079,400
|
|
2045
|
12.0269.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
3,135,800
|
|
2046
|
12.0270.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
5,507,100
|
|
2047
|
12.0271.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
|
5,507,100
|
|
2048
|
12.0272.0599
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú
|
5,507,100
|
|
2049
|
12.0273.0599
|
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú
|
5,507,100
|
|
2050
|
12.0274.0599
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
5,507,100
|
|
2051
|
12.0275.0573
|
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
|
3,720,600
|
|
2052
|
12.0276.0683
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
|
3,217,800
|
|
2053
|
12.0277.0714
|
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú
|
2,367,500
|
|
2054
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
2,104,900
|
|
2055
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
3,217,800
|
|
2056
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3,217,800
|
|
2057
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
3,217,800
|
|
2058
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3,217,800
|
|
2059
|
12.0289.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
4,110,800
|
|
2060
|
12.0290.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
5,982,300
|
|
2061
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
4,308,300
|
|
2062
|
12.0292.0682
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu
|
6,849,100
|
|
2063
|
12.0293.0711
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung
|
6,895,100
|
|
2064
|
12.0295.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6,815,100
|
|
2065
|
12.0297.0661
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
|
6,836,200
|
|
2066
|
12.0298.1184
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
9,970,200
|
|
2067
|
12.0299.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
3,217,800
|
|
2068
|
12.0300.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
6,836,200
|
|
2069
|
12.0301.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
4,451,200
|
|
2070
|
12.0302.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
3,059,900
|
|
2071
|
12.0303.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3,716,600
|
|
2072
|
12.0304.0592
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
4,158,300
|
|
2073
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2,971,900
|
|
2074
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2,268,300
|
|
2075
|
12.0307.0573
|
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân
|
3,720,600
|
|
2076
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1,369,400
|
|
2077
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
2,140,700
|
|
2078
|
12.0315.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
3,488,600
|
|
2079
|
12.0317.1190
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
2,140,700
|
|
2080
|
12.0318.1189
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
3,300,700
|
|
2081
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
|
2,140,700
|
|
2082
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
|
2,140,700
|
|
2083
|
12.0321.1190
|
Cắt u bao gân
|
2,140,700
|
|
2084
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1,456,700
|
|
2085
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
2086
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
2087
|
12.0339.0558
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
2088
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
8,625,200
|
|
2089
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
3,376,200
|
|
2090
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4,395,200
|
|
2091
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
4,739,300
|
|
2092
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4,739,300
|
|
2093
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
6,517,600
|
|
2094
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2,604,800
|
|
2095
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
4,570,200
|
|
2096
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
10,506,300
|
|
2097
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
8,104,200
|
|
2098
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
5,142,900
|
|
2099
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3,596,900
|
|
2100
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
5,206,200
|
|
2101
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4,849,400
|
|
2102
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
3,054,800
|
|
2103
|
13.0019.0618
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
682,500
|
|
2104
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55,000
|
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
|
2105
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1,191,900
|
|
2106
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
1,472,000
|
|
2107
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1,510,300
|
|
2108
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
1,141,900
|
|
2109
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
1,141,900
|
|
2110
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
55,100
|
|
2111
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
1,663,600
|
|
2112
|
13.0031.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
700,200
|
|
2113
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
2,501,900
|
|
2114
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
786,700
|
|
2115
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94,600
|
|
2116
|
13.0042.0058
|
Nút mạch cầm máu trong sản khoa
|
9,418,100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
2117
|
13.0043.0713
|
Sinh thiết gai rau
|
1,182,500
|
|
2118
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
2,951,800
|
|
2119
|
13.0045.0622
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
|
2,520,200
|
|
2120
|
13.0046.0608
|
Chọc ối điều trị đa ối
|
825,800
|
|
2121
|
13.0047.0608
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
825,800
|
|
2122
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
313,500
|
|
2123
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376,500
|
|
2124
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
40,900
|
|
2125
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
41,100
|
|
2126
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
582,500
|
|
2127
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
139,000
|
|
2128
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873,000
|
|
2129
|
13.0057.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
6,964,200
|
|
2130
|
13.0058.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8,769,200
|
|
2131
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6,836,200
|
|
2132
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
4,451,200
|
|
2133
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6,815,100
|
|
2134
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6,895,100
|
|
2135
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
6,346,300
|
|
2136
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
6,346,300
|
|
2137
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6,548,300
|
|
2138
|
13.0066.0658
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
6,375,900
|
|
2139
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
4,168,300
|
|
2140
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
4,308,300
|
|
2141
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
4,308,300
|
|
2142
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
4,308,300
|
|
2143
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
3,628,800
|
|
2144
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3,217,800
|
|
2145
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4,721,300
|
|
2146
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
3,594,800
|
|
2147
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5,503,300
|
|
2148
|
13.0077.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
|
5,503,300
|
|
2149
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
|
5,988,800
|
|
2150
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5,503,300
|
|
2151
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5,503,300
|
|
2152
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5,503,300
|
|
2153
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
5,503,300
|
|
2154
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5,503,300
|
|
2155
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2,287,400
|
|
2156
|
13.0085.0687
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
|
6,548,300
|
|
2157
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
3,939,300
|
|
2158
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
5,503,300
|
|
2159
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
5,503,300
|
|
2160
|
13.0089.0696
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5,437,300
|
|
2161
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
5,503,300
|
|
2162
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
4,157,300
|
|
2163
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
3,217,800
|
|
2164
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
4,197,200
|
|
2165
|
13.0095.0684
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
5,182,300
|
|
2166
|
13.0096.0720
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
7,946,300
|
|
2167
|
13.0097.0693
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6,455,300
|
|
2168
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4,553,300
|
|
2169
|
13.0099.0698
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
9,585,300
|
|
2170
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
6,477,300
|
|
2171
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
4,444,300
|
|
2172
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật Manchester
|
4,113,300
|
|
2173
|
13.0103.0677
|
Phẫu thuật Lefort
|
3,055,800
|
|
2174
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật Labhart
|
3,055,800
|
|
2175
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
3,131,800
|
|
2176
|
13.0106.0706
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
5,324,200
|
|
2177
|
13.0107.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
6,640,200
|
|
2178
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4,230,100
|
|
2179
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2,932,800
|
|
2180
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2,892,800
|
|
2181
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
3,001,800
|
|
2182
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
3,116,800
|
|
2183
|
13.0113.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3,716,600
|
|
2184
|
13.0114.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
3,059,900
|
|
2185
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2,949,800
|
|
2186
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4,142,300
|
|
2187
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
4,541,300
|
|
2188
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
4,541,300
|
|
2189
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5,982,300
|
|
2190
|
13.0120.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4,545,300
|
|
2191
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5,990,300
|
|
2192
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung
|
5,990,300
|
|
2193
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
4,110,800
|
|
2194
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
5,990,300
|
|
2195
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
5,990,300
|
|
2196
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5,990,300
|
|
2197
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
3,035,700
|
|
2198
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4,667,800
|
|
2199
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
|
4,667,800
|
|
2200
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
4,667,800
|
|
2201
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
5,395,300
|
|
2202
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
3,054,800
|
|
2203
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
5,521,300
|
|
2204
|
13.0134.0667
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
5,817,300
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
2205
|
13.0135.0667
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
5,817,300
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
2206
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2,833,400
|
|
2207
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
153,700
|
|
2208
|
13.0138.0718
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
290,800
|
|
2209
|
13.0139.0719
|
Tiêm nhân Chorio
|
270,500
|
|
2210
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
3,019,800
|
|
2211
|
13.0141.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3,019,800
|
|
2212
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1,249,700
|
|
2213
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
2,104,900
|
|
2214
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo
|
436,200
|
|
2215
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191,500
|
|
2216
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
389,400
|
|
2217
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2,268,300
|
|
2218
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653,700
|
|
2219
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2,119,400
|
|
2220
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
1,754,800
|
|
2221
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951,600
|
|
2222
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1,369,400
|
|
2223
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885,400
|
|
2224
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
414,500
|
|
2225
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889,700
|
|
2226
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
627,100
|
|
2227
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
236,500
|
|
2228
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
914,600
|
|
2229
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929,400
|
|
2230
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312,500
|
|
2231
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
1,069,900
|
|
2232
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
251,500
|
|
2233
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
68,100
|
|
2234
|
13.0168.0599
|
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
|
5,507,100
|
|
2235
|
13.0169.0599
|
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
5,507,100
|
|
2236
|
13.0170.0653
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
3,135,800
|
|
2237
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
3,135,800
|
|
2238
|
13.0173.0714
|
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
|
2,367,500
|
|
2239
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3,135,800
|
|
2240
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
1,079,400
|
|
2241
|
13.0176.0592
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
4,158,300
|
|
2242
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2,971,900
|
|
2243
|
13.0178.0727
|
Thay máu sơ sinh
|
700,200
|
|
2244
|
13.0183.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
685,500
|
|
2245
|
13.0184.0605
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
444,800
|
|
2246
|
13.0185.0099
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
685,500
|
|
2247
|
13.0187.0209
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
625,000
|
|
2248
|
13.0188.0083
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
2249
|
13.0191.0079
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
162,900
|
|
2250
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
101,800
|
|
2251
|
13.0193.0159
|
Rửa dạ dày sơ sinh
|
152,000
|
|
2252
|
13.0195.0094
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
628,500
|
|
2253
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
92,400
|
|
2254
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5,970,800
|
|
2255
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
3,191,500
|
|
2256
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
5,186,800
|
|
2257
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
3,191,500
|
|
2258
|
13.0229.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
352,300
|
|
2259
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1,133,300
|
|
2260
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
352,300
|
|
2261
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
611,000
|
|
2262
|
13.0233.0642
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1,265,200
|
|
2263
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
700,200
|
|
2264
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
522,000
|
|
2265
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429,500
|
|
2266
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
199,700
|
|
2267
|
13.0240.0631
|
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
3,191,500
|
|
2268
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
450,000
|
|
2269
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
|
#N/A
|
|
2270
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
248,500
|
|
2271
|
|
Chọc hút noãn
|
#N/A
|
|
2272
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
#N/A
|
|
2273
|
|
Rã đông tinh trùng
|
#N/A
|
|
2274
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)
|
#N/A
|
|
2275
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
#N/A
|
|
2276
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
#N/A
|
|
2277
|
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
|
#N/A
|
|
2278
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
#N/A
|
|
2279
|
14.0030.0749
|
Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
438,500
|
|
2280
|
14.0062.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
2281
|
14.0064.0802
|
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
2282
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
860,200
|
|
2283
|
14.0069.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1,430,500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
2284
|
14.0071.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1,013,600
|
|
2285
|
14.0072.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
1,013,600
|
|
2286
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1,244,100
|
|
2287
|
14.0074.0733
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
1,322,100
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
2288
|
14.0077.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1,244,100
|
|
2289
|
14.0078.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
1,244,100
|
|
2290
|
14.0079.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2291
|
14.0080.0847
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
151,000
|
|
2292
|
14.0081.0847
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
151,000
|
|
2293
|
14.0082.0847
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
151,000
|
|
2294
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
812,100
|
|
2295
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
812,100
|
|
2296
|
14.0085.0834
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1,322,100
|
|
2297
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1,322,100
|
|
2298
|
14.0090.0860
|
Cắt u tiền phòng
|
1,260,100
|
|
2299
|
14.0092.0865
|
Tiêm cortison điều trị u máu
|
197,200
|
|
2300
|
14.0094.0786
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
66,800
|
|
2301
|
14.0095.0776
|
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
1,529,000
|
|
2302
|
14.0096.0837
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
|
1,322,100
|
|
2303
|
14.0097.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1,322,100
|
|
2304
|
14.0098.0739
|
Trích mủ mắt
|
510,700
|
|
2305
|
14.0099.0861
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
891,500
|
|
2306
|
14.0100.0800
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
2,925,900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
2307
|
14.0102.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2,925,900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
2308
|
14.0105.0835
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
813,600
|
|
2309
|
14.0106.0768
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
1,595,200
|
|
2310
|
14.0106.0769
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
897,100
|
|
2311
|
14.0108.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
913,600
|
|
2312
|
14.0109.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830,200
|
|
2313
|
14.0109.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1,220,300
|
|
2314
|
14.0110.0818
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
830,200
|
|
2315
|
14.0110.0819
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
1,220,300
|
|
2316
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2317
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2318
|
14.0114.0820
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
913,600
|
|
2319
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2320
|
14.0118.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
2321
|
14.0119.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
2322
|
14.0120.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
2323
|
14.0122.0826
|
Cắt cơ Muller
|
1,402,600
|
|
2324
|
14.0123.0861
|
Lùi cơ nâng mi
|
891,500
|
|
2325
|
14.0128.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
1,402,600
|
|
2326
|
14.0129.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
3,044,900
|
|
2327
|
14.0130.0817
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
763,600
|
|
2328
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
891,500
|
|
2329
|
14.0135.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
930,200
|
|
2330
|
14.0136.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
763,600
|
|
2331
|
14.0137.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763,600
|
|
2332
|
14.0141.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
930,200
|
|
2333
|
14.0146.0860
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
1,260,100
|
|
2334
|
14.0150.0805
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
1,202,600
|
|
2335
|
14.0151.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2336
|
14.0153.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
2337
|
14.0154.0853
|
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng
|
913,600
|
|
2338
|
14.0155.0762
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
2339
|
14.0157.0863
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
534,500
|
|
2340
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn
|
245,100
|
|
2341
|
14.0159.0857
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2342
|
14.0160.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
66,800
|
|
2343
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
43,600
|
|
2344
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830,200
|
|
2345
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
830,200
|
|
2346
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930,200
|
|
2347
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960,200
|
|
2348
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
359,500
|
|
2349
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
727,900
|
|
2350
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
99,400
|
|
2351
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85,500
|
|
2352
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452,400
|
|
2353
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85,500
|
|
2354
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
897,100
|
|
2355
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813,600
|
|
2356
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1,043,500
|
|
2357
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
698,800
|
|
2358
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
1,244,100
|
|
2359
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
799,600
|
|
2360
|
14.0177.0767
|
Khâu củng mạc
|
1,244,100
|
|
2361
|
14.0177.0765
|
Khâu củng mạc
|
849,600
|
|
2362
|
14.0178.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
1,244,100
|
|
2363
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
799,600
|
|
2364
|
14.0180.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1,202,600
|
|
2365
|
14.0181.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
1,809,000
|
|
2366
|
14.0182.0746
|
Điện đông thể mi
|
562,100
|
|
2367
|
14.0183.0796
|
Bơm hơi /khí tiền phòng
|
830,200
|
|
2368
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
830,200
|
|
2369
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
599,800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
2370
|
14.0186.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
830,200
|
|
2371
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
698,800
|
|
2372
|
14.0187.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
1,572,200
|
|
2373
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
1,351,400
|
|
2374
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
935,200
|
|
2375
|
14.0187.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
1,188,600
|
|
2376
|
14.0187.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
1,833,000
|
|
2377
|
14.0187.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
2,068,800
|
|
2378
|
14.0187.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
1,387,000
|
|
2379
|
14.0188.0788
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1,351,400
|
|
2380
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
698,800
|
|
2381
|
14.0188.0790
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1,572,200
|
|
2382
|
14.0188.0791
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
935,200
|
|
2383
|
14.0188.0792
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1,188,600
|
|
2384
|
14.0188.0793
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1,833,000
|
|
2385
|
14.0188.0794
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
2,068,800
|
|
2386
|
14.0188.0795
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
1,387,000
|
|
2387
|
14.0189.0789
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi
|
698,800
|
|
2388
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698,800
|
|
2389
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2390
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2391
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2392
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2393
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
65,100
|
|
2394
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
105,800
|
|
2395
|
14.0198.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69,000
|
|
2396
|
14.0199.0745
|
Điện di điều trị
|
27,500
|
|
2397
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71,500
|
|
2398
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
897,100
|
|
2399
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
40,900
|
|
2400
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2401
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2402
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
53,600
|
|
2403
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41,200
|
|
2404
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85,500
|
|
2405
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40,900
|
|
2406
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
48,300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
2407
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344,200
|
|
2408
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
99,400
|
|
2409
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
99,400
|
|
2410
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
218,500
|
|
2411
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218,500
|
|
2412
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60,000
|
|
2413
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60,000
|
|
2414
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
60,000
|
|
2415
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
60,000
|
|
2416
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
130,900
|
|
2417
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
77,000
|
|
2418
|
14.0227.0834
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
1,322,100
|
|
2419
|
14.0235.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
1,244,100
|
|
2420
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46,400
|
|
2421
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
46,400
|
|
2422
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
31,100
|
|
2423
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
80,600
|
|
2424
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33,600
|
|
2425
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
41,900
|
|
2426
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
77,000
|
|
2427
|
14.0264.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
77,000
|
|
2428
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
197,200
|
|
2429
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
145,500
|
|
2430
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
68,000
|
|
2431
|
14.0269.0750
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
145,500
|
|
2432
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
2433
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
2434
|
15.0016.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
5,537,100
|
|
2435
|
15.0017.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5,537,100
|
|
2436
|
15.0021.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5,537,100
|
|
2437
|
15.0025.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5,537,100
|
|
2438
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4,058,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
2439
|
15.0043.0874
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
2,122,100
|
|
2440
|
15.0043.0875
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
634,500
|
|
2441
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
3,209,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
2442
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
580,400
|
|
2443
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3,209,900
|
|
2444
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3,209,900
|
|
2445
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69,300
|
|
2446
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
194,700
|
|
2447
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126,500
|
|
2448
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
1,075,700
|
|
2449
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
530,700
|
|
2450
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
170,600
|
|
2451
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
530,700
|
|
2452
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
|
170,600
|
|
2453
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64,300
|
|
2454
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
22,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2455
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70,300
|
|
2456
|
15.0070.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6,353,000
|
|
2457
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3,526,900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
2458
|
15.0114.0951
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
5,657,000
|
|
2459
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
489,900
|
|
2460
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
705,500
|
|
2461
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
165,500
|
|
2462
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
165,500
|
|
2463
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138,500
|
|
2464
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
321,400
|
|
2465
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
545,500
|
|
2466
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
1,601,900
|
|
2467
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310,500
|
|
2468
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
69,300
|
|
2469
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
139,000
|
|
2470
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
139,000
|
|
2471
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153,600
|
|
2472
|
15.0149.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
1,761,400
|
|
2473
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
4,003,900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2474
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
1,217,100
|
|
2475
|
15.0154.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
852,900
|
|
2476
|
15.0187.0998
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
3,391,900
|
|
2477
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771,900
|
|
2478
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295,500
|
|
2479
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43,100
|
|
2480
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43,100
|
|
2481
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2482
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600,500
|
|
2483
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
2484
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943,600
|
|
2485
|
15.0244.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
943,600
|
|
2486
|
15.0247.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943,600
|
|
2487
|
15.0248.1003
|
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
943,600
|
|
2488
|
15.0249.1003
|
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
943,600
|
|
2489
|
15.0250.0130
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
793,800
|
|
2490
|
15.0250.0128
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
1,508,100
|
|
2491
|
15.0251.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
793,800
|
|
2492
|
15.0253.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
2,678,400
|
|
2493
|
15.0253.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
3,308,100
|
|
2494
|
15.0255.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
1,204,300
|
|
2495
|
15.0257.1000
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
|
2,333,000
|
|
2496
|
15.0259.0999
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
|
3,963,300
|
|
2497
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
3,340,900
|
|
2498
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
194,700
|
|
2499
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
269,500
|
|
2500
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
289,500
|
|
2501
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
354,200
|
|
2502
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
2503
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
121,400
|
|
2504
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
193,600
|
|
2505
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
275,600
|
|
2506
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
2507
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
89,500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
2508
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218,500
|
|
2509
|
15.0337.1086
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
|
2,988,600
|
|
2510
|
15.0359.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma
|
4,003,900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2511
|
15.0360.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
4,003,900
|
Đã bao gồm dao plasma
|
2512
|
15.0395.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8,131,800
|
|
2513
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi xoang
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2514
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
153,600
|
|
2515
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2516
|
16.0023.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2517
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
159,100
|
|
2518
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
92,500
|
|
2519
|
16.0045.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
2520
|
16.0045.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
2521
|
16.0045.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
2522
|
16.0045.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
2523
|
16.0047.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
2524
|
16.0047.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
2525
|
16.0047.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
2526
|
16.0047.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
2527
|
16.0048.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861,000
|
|
2528
|
16.0048.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991,000
|
|
2529
|
16.0048.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455,500
|
|
2530
|
16.0048.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631,000
|
|
2531
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861,000
|
|
2532
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991,000
|
|
2533
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631,000
|
|
2534
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455,500
|
|
2535
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
2536
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
2537
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
2538
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
2539
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
861,000
|
|
2540
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
991,000
|
|
2541
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
455,500
|
|
2542
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
631,000
|
|
2543
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
455,500
|
|
2544
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
861,000
|
|
2545
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
991,000
|
|
2546
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
631,000
|
|
2547
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
861,000
|
|
2548
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
991,000
|
|
2549
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
455,500
|
|
2550
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
631,000
|
|
2551
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
861,000
|
|
2552
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
991,000
|
|
2553
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
455,500
|
|
2554
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
631,000
|
|
2555
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
308,000
|
|
2556
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
308,000
|
|
2557
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
987,500
|
|
2558
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
280,500
|
|
2559
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
280,500
|
|
2560
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280,500
|
|
2561
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280,500
|
|
2562
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
280,500
|
|
2563
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
369,500
|
|
2564
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369,500
|
|
2565
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
369,500
|
|
2566
|
16.0075.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
369,500
|
|
2567
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369,500
|
|
2568
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239,500
|
|
2569
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
398,600
|
|
2570
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
398,600
|
|
2571
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
398,600
|
|
2572
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
398,600
|
|
2573
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239,500
|
|
2574
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110,600
|
|
2575
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217,200
|
|
2576
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
239,500
|
|
2577
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178,900
|
|
2578
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344,200
|
|
2579
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344,200
|
|
2580
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344,200
|
|
2581
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601,000
|
|
2582
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245,500
|
|
2583
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245,500
|
|
2584
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245,500
|
|
2585
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
245,500
|
|
2586
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
245,500
|
|
2587
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380,100
|
|
2588
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
296,100
|
|
2589
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
415,500
|
|
2590
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
493,500
|
|
2591
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
493,500
|
|
2592
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112,500
|
|
2593
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
46,600
|
|
2594
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
46,600
|
|
2595
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2596
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4,733,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
2597
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2,856,600
|
|
2598
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2,767,900
|
|
2599
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414,400
|
|
2600
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1,051,700
|
|
2601
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3,078,100
|
|
2602
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2,497,500
|
|
2603
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110,800
|
|
2604
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1,832,000
|
|
2605
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1,832,000
|
|
2606
|
16.0341.1087
|
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
2,888,600
|
|
2607
|
16.0348.1089
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
3,317,300
|
|
2608
|
16.0348.1090
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
3,254,300
|
|
2609
|
16.0348.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
3,081,600
|
|
2610
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40,200
|
|
2611
|
17.0025.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
2612
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33,400
|
|
2613
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
59,300
|
|
2614
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59,300
|
|
2615
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
59,300
|
|
2616
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
33,400
|
|
2617
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
33,400
|
|
2618
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
33,400
|
|
2619
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
59,300
|
|
2620
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77,500
|
|
2621
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124,000
|
|
2622
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
617,800
|
|
2623
|
17.0126.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
1,051,800
|
|
2624
|
17.0129.1785
|
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi
|
2,040,800
|
|
2625
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
54,800
|
|
2626
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58,600
|
|
2627
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58,600
|
|
2628
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58,600
|
|
2629
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58,600
|
|
2630
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
58,600
|
|
2631
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
58,600
|
|
2632
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
58,600
|
|
2633
|
18.0009.0069
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2634
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2635
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
58,600
|
|
2636
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58,600
|
|
2637
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
58,600
|
|
2638
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
58,600
|
|
2639
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58,600
|
|
2640
|
18.0017.0003
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
195,600
|
|
2641
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58,600
|
|
2642
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
58,600
|
|
2643
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58,600
|
|
2644
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2645
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2646
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252,300
|
|
2647
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252,300
|
|
2648
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2649
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2650
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252,300
|
|
2651
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58,600
|
|
2652
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
195,600
|
|
2653
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2654
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
252,300
|
|
2655
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58,600
|
|
2656
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58,600
|
|
2657
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58,600
|
|
2658
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
252,300
|
|
2659
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58,600
|
|
2660
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58,600
|
|
2661
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252,300
|
|
2662
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
252,300
|
|
2663
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
252,300
|
|
2664
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252,300
|
|
2665
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486,300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
2666
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58,600
|
|
2667
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2668
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58,600
|
|
2669
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2670
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
58,600
|
|
2671
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2672
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2673
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2674
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2675
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2676
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2677
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2678
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2679
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2680
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2681
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2682
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2683
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2684
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2685
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2686
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2687
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2688
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2689
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2690
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2691
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2692
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2693
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2694
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2695
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2696
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2697
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2698
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2699
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2700
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2701
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2702
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2703
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2704
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2705
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2706
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
16,100
|
|
2707
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
23,700
|
|
2708
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2709
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2710
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2711
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
72,300
|
|
2712
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2713
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2714
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2715
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2716
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2717
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2718
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2719
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2720
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2721
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2722
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
130,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2723
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2724
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2725
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2726
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2727
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2728
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2729
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2730
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2731
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2732
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2733
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2734
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2735
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2736
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2737
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2738
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2739
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2740
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2741
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2742
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2743
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2744
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2745
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2746
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2747
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2748
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2749
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2750
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2751
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2752
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2753
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
130,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2754
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2755
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2756
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2757
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2758
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2759
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2760
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2761
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2762
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2763
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2764
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2765
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2766
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2767
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2768
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2769
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2770
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2771
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2772
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2773
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2774
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2775
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2776
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2777
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2778
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2779
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2780
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2781
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2782
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2783
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2784
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2785
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2786
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2787
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2788
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2789
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2790
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2791
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2792
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2793
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2794
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2795
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2796
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2797
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2798
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2799
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2800
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2801
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2802
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2803
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2804
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2805
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2806
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2807
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2808
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2809
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2810
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2811
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2812
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2813
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2814
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2815
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2816
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2817
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2818
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2819
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2820
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2821
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2822
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2823
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2824
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2825
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2826
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2827
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
130,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2828
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2829
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2830
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2831
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2832
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2833
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2834
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2835
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2836
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2837
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2838
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2839
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2840
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2841
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2842
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2843
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2844
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2845
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2846
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2847
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
58,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2848
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
109,300
|
|
2849
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
264,800
|
|
2850
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
64,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2851
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2852
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2853
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
77,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2854
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102,300
|
|
2855
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2856
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2857
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
105,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2858
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
72,300
|
|
2859
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
73,300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
2860
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
124,300
|
|
2861
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
264,800
|
|
2862
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột non
|
264,800
|
|
2863
|
18.0131.0017
|
Chụp X-quang ruột non
|
124,300
|
|
2864
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
304,800
|
|
2865
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
164,300
|
|
2866
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
280,800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
2867
|
18.0134.0019
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
280,800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
2868
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường rò
|
446,800
|
|
2869
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
426,800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
2870
|
18.0138.0023
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
411,800
|
|
2871
|
18.0138.0031
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
451,800
|
|
2872
|
18.0139.0039
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
426,800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
2873
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
579,800
|
|
2874
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
649,800
|
|
2875
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
579,800
|
|
2876
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
649,800
|
|
2877
|
18.0142.0021
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
569,800
|
|
2878
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
604,800
|
|
2879
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
604,800
|
|
2880
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu
|
246,800
|
|
2881
|
18.0148.0027
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
441,800
|
|
2882
|
18.0449.0056
|
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng
|
8,118,100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
2883
|
18.0601.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
1,376,600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
2884
|
18.0602.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
1,376,600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
2885
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
1,064,900
|
|
2886
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
879,400
|
|
2887
|
18.0606.0169
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
1,064,900
|
|
2888
|
18.0607.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
1,064,900
|
|
2889
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879,400
|
|
2890
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170,900
|
|
2891
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
879,400
|
|
2892
|
18.0613.0177
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
660,400
|
|
2893
|
18.0614.0063
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
1,376,600
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
2894
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
879,400
|
|
2895
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170,900
|
|
2896
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
171,900
|
|
2897
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170,900
|
|
2898
|
18.0622.0085
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
240,900
|
|
2899
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
196,900
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
2900
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
463,500
|
|
2901
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
171,900
|
|
2902
|
18.0626.0608
|
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
825,800
|
|
2903
|
18.0627.0146
|
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản
|
2,963,000
|
|
2904
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
280,500
|
|
2905
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586,300
|
|
2906
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
2907
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
2908
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
2909
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
545,500
|
|
2910
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
245,500
|
|
2911
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
116,100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2912
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
116,100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2913
|
20.0014.0933
|
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
|
116,100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2914
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
1,204,300
|
|
2915
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết
|
1,808,100
|
|
2916
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
793,800
|
|
2917
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
2,678,400
|
|
2918
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
|
3,308,100
|
|
2919
|
20.0048.0502
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2,745,200
|
|
2920
|
20.0053.0105
|
Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
1,238,400
|
Chưa bao gồm stent.
|
2921
|
20.0055.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2,522,400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
2922
|
20.0056.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
2923
|
20.0057.0157
|
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi
|
2,373,500
|
|
2924
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
2925
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905,700
|
|
2926
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng - sinh thiết
|
1,095,300
|
|
2927
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
2928
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1,743,100
|
|
2929
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656,700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
2930
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
283,800
|
|
2931
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468,800
|
|
2932
|
20.0076.0140
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
2933
|
20.0078.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1,196,400
|
|
2934
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
493,800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
2935
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
276,500
|
|
2936
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352,100
|
|
2937
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
2938
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
2939
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,010,000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
2940
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953,800
|
|
2941
|
20.0098.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
3,035,700
|
|
2942
|
20.0102.0724
|
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
1,754,800
|
|
2943
|
20.0103.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
4,667,800
|
|
2944
|
20.0104.0696
|
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
|
5,437,300
|
|
2945
|
21.0001.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
2,077,900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
2946
|
21.0002.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
6,218,100
|
|
2947
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
86,200
|
|
2948
|
21.0006.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
112,400
|
|
2949
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
215,800
|
|
2950
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236,600
|
|
2951
|
21.0010.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)
|
55,900
|
|
2952
|
21.0011.1308
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
31,100
|
|
2953
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
215,800
|
|
2954
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
39,900
|
|
2955
|
21.0018.0308
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
190,800
|
|
2956
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
135,300
|
|
2957
|
21.0032.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
|
135,300
|
|
2958
|
21.0033.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
|
135,300
|
|
2959
|
21.0034.1775
|
Đo điện thế kích thích cảm giác
|
135,300
|
|
2960
|
21.0036.1775
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
135,300
|
|
2961
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75,200
|
|
2962
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
75,200
|
|
2963
|
21.0048.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
35,600
|
|
2964
|
21.0060.0890
|
Đo thính lực đơn âm
|
49,500
|
|
2965
|
21.0062.0891
|
Đo thính lực trên ngưỡng
|
74,000
|
|
2966
|
21.0064.0885
|
Đo nhĩ lượng
|
34,500
|
|
2967
|
21.0065.0887
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
34,500
|
|
2968
|
21.0066.0886
|
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
|
69,000
|
|
2969
|
21.0067.0884
|
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
|
185,300
|
|
2970
|
21.0068.0888
|
Đo sức cản của mũi
|
101,500
|
|
2971
|
21.0071.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
145,500
|
|
2972
|
21.0072.0750
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
145,500
|
|
2973
|
21.0073.0750
|
Đo bản đồ giác mạc
|
145,500
|
|
2974
|
21.0075.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
77,000
|
|
2975
|
21.0076.0752
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
|
68,000
|
|
2976
|
21.0077.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46,400
|
|
2977
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
130,900
|
|
2978
|
21.0080.0757
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
|
31,100
|
|
2979
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
80,600
|
|
2980
|
21.0083.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33,600
|
|
2981
|
21.0085.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
41,900
|
|
2982
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
77,000
|
|
2983
|
21.0090.0752
|
Đo đường kính giác mạc
|
68,000
|
|
2984
|
21.0091.0758
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
69,400
|
|
2985
|
21.0096.1786
|
Đo áp lực hậu môn trực tràng
|
1,051,800
|
|
2986
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
148,300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
2987
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
136,200
|
|
2988
|
21.0109.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh
|
428,500
|
|
2989
|
21.0110.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm
|
428,500
|
|
2990
|
21.0111.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm
|
301,800
|
|
2991
|
21.0112.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
|
301,800
|
|
2992
|
21.0113.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm
|
461,800
|
|
2993
|
21.0114.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
461,800
|
|
2994
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
691,700
|
|
2995
|
21.0119.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166,200
|
|
2996
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166,200
|
|
2997
|
21.0121.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166,200
|
|
2998
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136,200
|
|
2999
|
21.0125.1806
|
Test dung nạp glucagon
|
39,800
|
|
3000
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68,400
|
|
3001
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
68,400
|
|
3002
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
59,500
|
|
3003
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
43,500
|
|
3004
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
43,500
|
|
3005
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
43,500
|
|
3006
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
43,500
|
|
3007
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60,800
|
|
3008
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
60,800
|
|
3009
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
110,300
|
|
3010
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
110,300
|
|
3011
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)
|
31,100
|
|
3012
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
55,900
|
|
3013
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13,600
|
|
3014
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
52,100
|
|
3015
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16,000
|
|
3016
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
272,900
|
|
3017
|
22.0025.1235
|
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)
|
148,400
|
|
3018
|
22.0027.1365
|
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
|
87,000
|
|
3019
|
22.0028.1335
|
Phát hiện kháng đông đường chung
|
95,400
|
|
3020
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
248,800
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3021
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
311,000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3022
|
22.0030.1255
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
481,000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3023
|
22.0030.1258
|
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
341,000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3024
|
22.0031.1255
|
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)
|
481,000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3025
|
22.0032.1255
|
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)
|
481,000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3026
|
22.0033.1255
|
Định lượng yếu tố XII
|
481,000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3027
|
22.0034.1262
|
Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1,091,700
|
|
3028
|
22.0036.1282
|
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX
|
248,800
|
|
3029
|
22.0037.1252
|
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc
|
160,500
|
|
3030
|
22.0038.1251
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
280,800
|
|
3031
|
22.0039.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác
|
55,900
|
|
3032
|
22.0041.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
117,300
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
3033
|
22.0041.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
222,700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3034
|
22.0042.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin
|
222,700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
3035
|
22.0043.1241
|
Định lượng FDP
|
148,400
|
|
3036
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)
|
248,800
|
|
3037
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein S toàn phần
|
248,800
|
|
3038
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)
|
248,800
|
|
3039
|
22.0049.1336
|
Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
262,800
|
|
3040
|
22.0050.1453
|
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
262,800
|
|
3041
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti Xa
|
272,900
|
|
3042
|
22.0052.1309
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
320,000
|
|
3043
|
22.0054.1222
|
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
438,000
|
Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
|
3044
|
22.0055.1346
|
Thời gian phục hồi canxi
|
33,500
|
|
3045
|
22.0057.1253
|
Định lượng Heparin
|
222,700
|
|
3046
|
22.0058.1246
|
Định lượng Plasminogen
|
222,700
|
|
3047
|
22.0059.1263
|
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)
|
222,700
|
|
3048
|
22.0060.1411
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)
|
903,700
|
|
3049
|
22.0061.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)
|
903,700
|
|
3050
|
22.0063.1405
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab
|
1,812,700
|
|
3051
|
22.0064.1406
|
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG
|
1,812,700
|
|
3052
|
22.0065.1237
|
Định lượng C1- inhibitor
|
222,700
|
|
3053
|
22.0066.1249
|
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)
|
222,700
|
|
3054
|
22.0067.1264
|
Định lượng ⍺2 antiplasmin
|
222,700
|
|
3055
|
22.0079.1515
|
Định lượng Acid Folic
|
89,700
|
|
3056
|
22.0080.1465
|
Định lượng Beta 2 Microglobulin
|
78,500
|
|
3057
|
22.0081.1485
|
Định lượng Cyclosporin A
|
336,600
|
|
3058
|
22.0082.1509
|
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
|
78,500
|
|
3059
|
22.0084.1502
|
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
78,500
|
|
3060
|
22.0085.1505
|
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)
|
112,200
|
|
3061
|
22.0087.1567
|
Độ bão hòa Transferin
|
67,300
|
|
3062
|
22.0088.1571
|
Định lượng vitamin B12
|
78,500
|
|
3063
|
22.0089.1567
|
Định lượng Transferin
|
67,300
|
|
3064
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO (Erythropoietin)
|
428,900
|
|
3065
|
22.0094.1481
|
Định lượng Peptid - C
|
178,300
|
|
3066
|
22.0095.1500
|
Định lượng Methotrexat
|
414,700
|
|
3067
|
22.0096.1522
|
Định lượng Haptoglobin
|
100,900
|
|
3068
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
40,900
|
|
3069
|
22.0103.1244
|
Định lượng G6PD
|
87,000
|
|
3070
|
22.0112.1527
|
Định lượng IgG
|
67,300
|
|
3071
|
22.0113.1527
|
Định lượng IgA
|
67,300
|
|
3072
|
22.0114.1527
|
Định lượng IgM
|
67,300
|
|
3073
|
22.0115.1527
|
Định lượng IgE
|
67,300
|
|
3074
|
22.0116.1514
|
Định lượng Ferritin
|
84,100
|
|
3075
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
33,600
|
|
3076
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
39,700
|
|
3077
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43,500
|
|
3078
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
49,700
|
|
3079
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114,300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
3080
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
70,800
|
|
3081
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
74,600
|
|
3082
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74,600
|
|
3083
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147,900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
3084
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549,900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
|
3085
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2,379,900
|
|
3086
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
158,500
|
|
3087
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
274,500
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
3088
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
1,404,500
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
3089
|
22.0132.0180
|
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2,710,500
|
|
3090
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
361,000
|
|
3091
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
28,400
|
|
3092
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
43,500
|
|
3093
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
18,600
|
|
3094
|
22.0137.1361
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
|
18,600
|
|
3095
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39,700
|
|
3096
|
22.0139.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
39,700
|
|
3097
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
37,300
|
|
3098
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
31,100
|
|
3099
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24,800
|
|
3100
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37,300
|
|
3101
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69,600
|
|
3102
|
22.0145.1320
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương
|
87,000
|
|
3103
|
22.0146.1319
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương
|
87,000
|
|
3104
|
22.0147.1295
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương
|
198,600
|
|
3105
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
44,800
|
|
3106
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
44,800
|
|
3107
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
44,800
|
|
3108
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
58,300
|
|
3109
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
95,300
|
|
3110
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
190,400
|
|
3111
|
22.0155.1300
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
62,200
|
|
3112
|
22.0157.1218
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
21,900
|
|
3113
|
22.0160.1345
|
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
18,600
|
|
3114
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
32,300
|
|
3115
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37,300
|
|
3116
|
22.0166.1414
|
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)
|
52,100
|
|
3117
|
22.0170.1300
|
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)
|
62,200
|
|
3118
|
22.0172.1394
|
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
176,500
|
|
3119
|
22.0173.1395
|
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99,500
|
|
3120
|
22.0182.1385
|
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
127,400
|
|
3121
|
22.0183.1386
|
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
165,500
|
|
3122
|
22.0184.1391
|
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
112,600
|
|
3123
|
22.0185.1390
|
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)
|
64,800
|
|
3124
|
22.0202.1388
|
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
223,700
|
|
3125
|
22.0203.1389
|
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)
|
221,700
|
|
3126
|
22.0208.1396
|
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
163,500
|
|
3127
|
22.0209.1397
|
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
182,600
|
|
3128
|
22.0214.1399
|
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
236,800
|
|
3129
|
22.0215.1400
|
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
61,900
|
|
3130
|
22.0220.1277
|
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)
|
167,500
|
|
3131
|
22.0223.1278
|
Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (kỹ thuật ống nghiệm)
|
210,600
|
|
3132
|
22.0226.1377
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
123,000
|
|
3133
|
22.0228.1379
|
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
139,400
|
|
3134
|
22.0229.1378
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
91,400
|
|
3135
|
22.0231.1376
|
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
118,200
|
|
3136
|
22.0232.1381
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
97,000
|
|
3137
|
22.0234.1383
|
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
121,500
|
|
3138
|
22.0235.1382
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
123,000
|
|
3139
|
22.0237.1384
|
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
139,400
|
|
3140
|
22.0241.1276
|
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)
|
198,600
|
|
3141
|
22.0242.1276
|
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)
|
198,600
|
|
3142
|
22.0256.1233
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
1,201,700
|
|
3143
|
22.0257.1233
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
1,201,700
|
|
3144
|
22.0258.1233
|
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
1,201,700
|
|
3145
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99,500
|
|
3146
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
262,800
|
|
3147
|
22.0261.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
262,800
|
|
3148
|
22.0262.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
494,300
|
|
3149
|
22.0264.1293
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
474,000
|
|
3150
|
22.0267.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
43,500
|
|
3151
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31,100
|
|
3152
|
22.0269.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
73,200
|
|
3153
|
22.0270.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
73,200
|
|
3154
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80,500
|
|
3155
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
80,500
|
|
3156
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
80,500
|
|
3157
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42,100
|
|
3158
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42,100
|
|
3159
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
222,700
|
|
3160
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
222,700
|
|
3161
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
42,100
|
|
3162
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
62,200
|
|
3163
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
24,800
|
|
3164
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
22,200
|
|
3165
|
22.0287.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
49,700
|
|
3166
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
31,100
|
|
3167
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
93,300
|
|
3168
|
22.0290.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
93,300
|
|
3169
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33,500
|
|
3170
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33,500
|
|
3171
|
22.0293.1274
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
55,900
|
|
3172
|
22.0294.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
40,900
|
|
3173
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
186,600
|
|
3174
|
22.0296.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
186,600
|
|
3175
|
22.0299.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
461,000
|
|
3176
|
22.0300.1371
|
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)
|
461,000
|
|
3177
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87,000
|
|
3178
|
22.0303.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87,000
|
|
3179
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87,000
|
|
3180
|
22.0305.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
129,400
|
|
3181
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87,000
|
|
3182
|
22.0307.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87,000
|
|
3183
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87,000
|
|
3184
|
22.0309.1305
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
120,300
|
|
3185
|
22.0310.1387
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)
|
37,300
|
|
3186
|
22.0312.1266
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
37,300
|
|
3187
|
22.0314.1398
|
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)
|
1,517,700
|
|
3188
|
22.0317.1434
|
Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA
|
389,800
|
|
3189
|
22.0318.1445
|
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA
|
389,800
|
|
3190
|
22.0319.1436
|
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA
|
454,900
|
|
3191
|
22.0320.1446
|
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA
|
418,800
|
|
3192
|
22.0321.1447
|
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA
|
454,900
|
|
3193
|
22.0322.1447
|
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA
|
454,900
|
|
3194
|
22.0325.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
272,900
|
|
3195
|
22.0326.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA
|
311,000
|
|
3196
|
22.0327.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
272,900
|
|
3197
|
22.0328.1440
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
311,000
|
|
3198
|
22.0329.1337
|
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2,166,700
|
|
3199
|
22.0330.1407
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
415,000
|
|
3200
|
22.0331.1413
|
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)
|
1,801,700
|
|
3201
|
22.0342.1225
|
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8
|
421,200
|
|
3202
|
22.0343.1401
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
912,700
|
|
3203
|
22.0344.1402
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
|
589,000
|
|
3204
|
22.0347.1439
|
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)
|
124,400
|
|
3205
|
22.0348.1344
|
Xét nghiệm Đường - Ham
|
74,600
|
|
3206
|
22.0351.1228
|
Điện di miễn dịch huyết thanh
|
1,046,300
|
|
3207
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
381,000
|
|
3208
|
22.0353.1229
|
Điện di protein huyết thanh
|
400,300
|
|
3209
|
22.0369.1215
|
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
1,045,700
|
|
3210
|
22.0375.1442
|
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
607,200
|
|
3211
|
22.0377.1224
|
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
65,900
|
|
3212
|
22.0381.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương
|
726,700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
3213
|
22.0382.1220
|
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
726,700
|
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
|
3214
|
22.0487.1338
|
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh
|
146,400
|
|
3215
|
22.0490.1301
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu
|
592,000
|
Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
|
3216
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
289,400
|
|
3217
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
24,800
|
|
3218
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
22,200
|
|
3219
|
22.0503.1342
|
Gạn bạch cầu điều trị
|
901,700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
3220
|
22.0504.1342
|
Gạn tiểu cầu điều trị
|
901,700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
3221
|
22.0505.1342
|
Gạn hồng cầu điều trị
|
901,700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
3222
|
22.0506.1342
|
Trao đổi huyết tương điều trị
|
901,700
|
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
|
3223
|
22.0507.0118
|
Lọc máu liên tục
|
2,310,600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
3224
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84,100
|
|
3225
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3226
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
543,000
|
|
3227
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3228
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3229
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3230
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
|
78,500
|
|
3231
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
280,500
|
|
3232
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212,300
|
|
3233
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95,300
|
|
3234
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3235
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3236
|
23.0022.1465
|
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
|
78,500
|
|
3237
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89,700
|
|
3238
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3239
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3240
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3241
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605,100
|
|
3242
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13,400
|
|
3243
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16,800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
3244
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
13,400
|
|
3245
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144,200
|
|
3246
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144,200
|
|
3247
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156,200
|
|
3248
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139,200
|
|
3249
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
139,200
|
|
3250
|
23.0038.1477
|
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]
|
72,900
|
|
3251
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89,700
|
|
3252
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
28,000
|
|
3253
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28,000
|
|
3254
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
28,000
|
|
3255
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
39,200
|
|
3256
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39,200
|
|
3257
|
23.0045.1481
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
178,300
|
|
3258
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95,300
|
|
3259
|
23.0047.1495
|
Định lượng Cystatine C [Máu]
|
89,700
|
|
3260
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
61,700
|
|
3261
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
61,700
|
|
3262
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
56,100
|
|
3263
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3264
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]
|
100,900
|
|
3265
|
23.0053.1485
|
Định lượng Cyclosporin [Máu]
|
336,600
|
|
3266
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
272,900
|
|
3267
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]
|
302,500
|
|
3268
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30,200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
3269
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
33,600
|
|
3270
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
84,100
|
|
3271
|
23.0062.1511
|
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
|
190,300
|
|
3272
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84,100
|
|
3273
|
23.0064.1480
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
95,300
|
|
3274
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
84,100
|
|
3275
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190,300
|
|
3276
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
89,700
|
|
3277
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
|
67,300
|
|
3278
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
|
67,300
|
|
3279
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87,000
|
|
3280
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]
|
168,300
|
|
3281
|
23.0074.1520
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]
|
100,900
|
|
3282
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3283
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3284
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20,000
|
|
3285
|
23.0079.1499
|
Định lượng Gentamicin [Máu]
|
100,900
|
|
3286
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105,300
|
|
3287
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28,000
|
|
3288
|
23.0092.1424
|
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
|
589,200
|
|
3289
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
67,300
|
|
3290
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]
|
67,300
|
|
3291
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]
|
67,300
|
|
3292
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]
|
67,300
|
|
3293
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84,100
|
|
3294
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224,400
|
|
3295
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
100,900
|
|
3296
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61,700
|
|
3297
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]
|
84,100
|
|
3298
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
28,000
|
|
3299
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28,000
|
|
3300
|
23.0117.1538
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
95,300
|
|
3301
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33,600
|
|
3302
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
200,300
|
|
3303
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]
|
424,700
|
|
3304
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3305
|
23.0129.1547
|
Định lượng Pre-albumin [Máu]
|
100,900
|
|
3306
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
|
414,700
|
|
3307
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78,500
|
|
3308
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3309
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron [Máu]
|
84,100
|
|
3310
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
89,700
|
|
3311
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95,300
|
|
3312
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]
|
246,400
|
|
3313
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39,200
|
|
3314
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33,600
|
|
3315
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
212,300
|
|
3316
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
67,300
|
|
3317
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
67,300
|
|
3318
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol [Máu]
|
97,500
|
|
3319
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
|
183,300
|
|
3320
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
424,700
|
|
3321
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin [Máu]
|
67,300
|
|
3322
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28,000
|
|
3323
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T [Máu]
|
78,500
|
|
3324
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T hs [Máu]
|
78,500
|
|
3325
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I [Máu]
|
78,500
|
|
3326
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
61,700
|
|
3327
|
23.0163.1504
|
Định lượng Tobramycin [Máu]
|
100,900
|
|
3328
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3329
|
23.0168.1498
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
543,000
|
|
3330
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
78,500
|
|
3331
|
23.0170.1546
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
761,300
|
|
3332
|
23.0171.1560
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
761,300
|
|
3333
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
30,200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
3334
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
44,800
|
|
3335
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
39,200
|
|
3336
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
16,800
|
|
3337
|
23.0178.1463
|
Định lượng Benzodiazepin [niệu]
|
39,200
|
|
3338
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
25,600
|
|
3339
|
23.0181.1578
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
436,800
|
|
3340
|
23.0181.1475
|
Định lượng Catecholamin (niệu)
|
224,400
|
|
3341
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
95,300
|
|
3342
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16,800
|
|
3343
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
28,000
|
|
3344
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22,400
|
|
3345
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14,400
|
|
3346
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
44,800
|
|
3347
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]
|
44,800
|
|
3348
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
44,800
|
|
3349
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
44,800
|
|
3350
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
44,800
|
|
3351
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
21,200
|
|
3352
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
6,600
|
|
3353
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
63,400
|
|
3354
|
23.0200.1579
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
168,300
|
|
3355
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14,400
|
|
3356
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
|
22,400
|
|
3357
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16,800
|
|
3358
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28,600
|
|
3359
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
23,400
|
|
3360
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
13,400
|
|
3361
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8,800
|
|
3362
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
11,200
|
|
3363
|
23.0211.1494
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3364
|
23.0212.1494
|
Định lượng Globulin [thuỷ dịch]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3365
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase [dịch]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3366
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
22,400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
3367
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
28,000
|
|
3368
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3369
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
13,400
|
|
3370
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
28,000
|
|
3371
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3372
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8,800
|
|
3373
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
28,000
|
|
3374
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
4,900
|
|
3375
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
#N/A
|
|
3376
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22,400
|
Mỗi chất
|
3377
|
23.0229.1500
|
Định lượng Methotrexat
|
414,700
|
|
3378
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74,200
|
|
3379
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261,000
|
|
3380
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
261,000
|
|
3381
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325,200
|
|
3382
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
325,200
|
|
3383
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
213,800
|
|
3384
|
24.0007.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
|
213,800
|
|
3385
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201,800
|
|
3386
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
|
1,351,700
|
|
3387
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501,700
|
|
3388
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh PCR
|
771,700
|
|
3389
|
24.0013.1721
|
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3390
|
24.0014.1719
|
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
|
771,700
|
|
3391
|
24.0015.1721
|
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3392
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
32,500
|
|
3393
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
74,200
|
|
3394
|
24.0019.1685
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
|
301,000
|
|
3395
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc
|
187,700
|
|
3396
|
24.0021.1693
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
13,000
|
|
3397
|
24.0022.1683
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
201,800
|
|
3398
|
24.0023.1678
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
771,700
|
|
3399
|
24.0024.1679
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
261,000
|
|
3400
|
24.0025.1686
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng
|
851,700
|
|
3401
|
24.0026.1680
|
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
371,000
|
|
3402
|
24.0028.1682
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
|
720,500
|
Đã bao gồm test xét nghiệm.
|
3403
|
24.0029.1681
|
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
|
926,700
|
|
3404
|
24.0030.1688
|
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
|
1,551,700
|
|
3405
|
24.0031.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động
|
851,700
|
|
3406
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
391,500
|
|
3407
|
24.0035.1685
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng
|
301,000
|
|
3408
|
24.0036.1684
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc
|
187,700
|
|
3409
|
24.0037.1691
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA
|
951,700
|
|
3410
|
24.0038.1651
|
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR
|
701,700
|
|
3411
|
24.0039.1714
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi
|
74,200
|
|
3412
|
24.0041.1714
|
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
|
74,200
|
|
3413
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
74,200
|
|
3414
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74,200
|
|
3415
|
24.0045.1716
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325,200
|
|
3416
|
24.0047.1719
|
Vibrio cholerae Real-time PCR
|
771,700
|
|
3417
|
24.0048.1721
|
Vibrio cholerae giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3418
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
74,200
|
|
3419
|
24.0050.1716
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325,200
|
|
3420
|
24.0051.1713
|
Neisseria gonorrhoeae PCR
|
501,700
|
|
3421
|
24.0052.1719
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
|
771,700
|
|
3422
|
24.0053.1719
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động
|
771,700
|
|
3423
|
24.0055.1721
|
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3424
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
74,200
|
|
3425
|
24.0057.1716
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325,200
|
|
3426
|
24.0058.1686
|
Neisseria meningitidis PCR
|
851,700
|
|
3427
|
24.0059.1719
|
Neisseria meningitidis Real-time PCR
|
771,700
|
|
3428
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
78,300
|
|
3429
|
24.0062.1626
|
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động
|
194,700
|
|
3430
|
24.0063.1626
|
Chlamydia Ab miễn dịch tự động
|
194,700
|
|
3431
|
24.0064.1713
|
Chlamydia PCR
|
501,700
|
|
3432
|
24.0065.1719
|
Chlamydia Real-time PCR
|
771,700
|
|
3433
|
24.0066.1719
|
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động
|
771,700
|
|
3434
|
24.0067.1721
|
Chlamydia giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3435
|
24.0068.1692
|
Clostridium nuôi cấy, định danh
|
1,351,700
|
|
3436
|
24.0069.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch bán tự động
|
851,700
|
|
3437
|
24.0070.1628
|
Clostridium difficile miễn dịch tự động
|
851,700
|
|
3438
|
24.0071.1719
|
Clostridium difficile PCR
|
771,700
|
|
3439
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori nhuộm soi
|
74,200
|
|
3440
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
171,100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
3441
|
24.0075.1692
|
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
1,351,700
|
|
3442
|
24.0076.1717
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3443
|
24.0078.1719
|
Helicobacter pylori Real-time PCR
|
771,700
|
|
3444
|
24.0079.1721
|
Helicobacter pylori giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3445
|
24.0080.1675
|
Leptospira test nhanh
|
151,600
|
|
3446
|
24.0081.1719
|
Leptospira PCR
|
771,700
|
|
3447
|
24.0082.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
273,000
|
|
3448
|
24.0082.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động
|
182,700
|
|
3449
|
24.0083.1689
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
273,000
|
|
3450
|
24.0083.1690
|
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động
|
182,700
|
|
3451
|
24.0084.1719
|
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
|
771,700
|
|
3452
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
261,000
|
|
3453
|
24.0087.1716
|
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325,200
|
|
3454
|
24.0089.1719
|
Mycoplasma hominis Real-time PCR
|
771,700
|
|
3455
|
24.0090.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động
|
130,500
|
|
3456
|
24.0091.1696
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động
|
130,500
|
|
3457
|
24.0092.1719
|
Rickettsia PCR
|
771,700
|
|
3458
|
24.0093.1703
|
Salmonella Widal
|
194,700
|
|
3459
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
45,500
|
|
3460
|
24.0095.1714
|
Treponema pallidum soi tươi
|
74,200
|
|
3461
|
24.0096.1714
|
Treponema pallidum nhuộm soi
|
74,200
|
|
3462
|
24.0098.1720
|
Treponema pallidum test nhanh
|
261,000
|
|
3463
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
95,100
|
|
3464
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
41,700
|
|
3465
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
194,700
|
|
3466
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
58,600
|
|
3467
|
24.0102.1719
|
Treponema pallidum Real-time PCR
|
771,700
|
|
3468
|
24.0103.1720
|
Ureaplasma urealyticum test nhanh
|
261,000
|
|
3469
|
24.0105.1716
|
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325,200
|
|
3470
|
24.0107.1719
|
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR
|
771,700
|
|
3471
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
261,000
|
|
3472
|
24.0109.1717
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3473
|
24.0110.1717
|
Virus Ag miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3474
|
24.0111.1717
|
Virus Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3475
|
24.0112.1717
|
Virus Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3476
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
771,700
|
|
3477
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time PCR
|
771,700
|
|
3478
|
24.0116.1721
|
Virus giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3479
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
58,600
|
|
3480
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch bán tự động
|
81,700
|
|
3481
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81,700
|
|
3482
|
24.0120.1648
|
HBsAg khẳng định
|
651,700
|
|
3483
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
501,300
|
|
3484
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
65,200
|
|
3485
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch bán tự động
|
78,300
|
|
3486
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
126,400
|
|
3487
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán tự động
|
123,400
|
|
3488
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
123,400
|
|
3489
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
65,200
|
|
3490
|
24.0128.1618
|
HBc total miễn dịch bán tự động
|
78,300
|
|
3491
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
78,300
|
|
3492
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
65,200
|
|
3493
|
24.0131.1644
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
|
104,400
|
|
3494
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104,400
|
|
3495
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
65,200
|
|
3496
|
24.0134.1615
|
HBeAb miễn dịch bán tự động
|
104,400
|
|
3497
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
104,400
|
|
3498
|
24.0136.1651
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
701,700
|
|
3499
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1,351,700
|
|
3500
|
24.0139.1666
|
HBV genotype PCR
|
1,101,700
|
|
3501
|
24.0140.1718
|
HBV genotype Real-time PCR
|
1,601,700
|
|
3502
|
24.0141.1721
|
HBV genotype giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3503
|
24.0142.1726
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
1,151,700
|
|
3504
|
24.0143.1721
|
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3505
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
58,600
|
|
3506
|
24.0145.1622
|
HCV Ab miễn dịch bán tự động
|
130,500
|
|
3507
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130,500
|
|
3508
|
24.0147.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
130,500
|
|
3509
|
24.0148.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
130,500
|
|
3510
|
24.0149.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
581,700
|
|
3511
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
861,700
|
|
3512
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1,361,700
|
|
3513
|
24.0153.1718
|
HCV genotype Real-time PCR
|
1,601,700
|
|
3514
|
24.0154.1721
|
HCV genotype giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3515
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
130,500
|
|
3516
|
24.0156.1612
|
HAV IgM miễn dịch bán tự động
|
116,400
|
|
3517
|
24.0157.1612
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
116,400
|
|
3518
|
24.0159.1613
|
HAV total miễn dịch tự động
|
110,800
|
|
3519
|
24.0160.1655
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
441,300
|
|
3520
|
24.0161.1657
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động
|
341,200
|
|
3521
|
24.0162.1656
|
HDV Ab miễn dịch bán tự động
|
234,900
|
|
3522
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
130,500
|
|
3523
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
130,500
|
|
3524
|
24.0165.1660
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
|
336,000
|
|
3525
|
24.0166.1660
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
336,000
|
|
3526
|
24.0167.1659
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
|
336,000
|
|
3527
|
24.0168.1659
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
336,000
|
|
3528
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
58,600
|
|
3529
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107,300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
|
3530
|
24.0171.1617
|
HIV Ab miễn dịch bán tự động
|
116,400
|
|
3531
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
116,400
|
|
3532
|
24.0173.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
|
142,500
|
|
3533
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
142,500
|
|
3534
|
24.0175.1663
|
HIV khẳng định (*)
|
201,200
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
3535
|
24.0179.1719
|
HIV đo tải lượng Real-time PCR
|
771,700
|
|
3536
|
24.0180.1662
|
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
|
979,700
|
|
3537
|
24.0181.1721
|
HIV kháng thuốc giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3538
|
24.0182.1721
|
HIV genotype giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3539
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142,500
|
|
3540
|
24.0184.1637
|
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
142,500
|
|
3541
|
24.0185.1720
|
Dengue virus IgA test nhanh
|
261,000
|
|
3542
|
24.0186.1635
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
|
168,600
|
|
3543
|
24.0187.1637
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
142,500
|
|
3544
|
24.0188.1636
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
168,600
|
|
3545
|
24.0191.1719
|
Dengue virus Real-time PCR
|
771,700
|
|
3546
|
24.0192.1686
|
Dengue virus serotype PCR
|
851,700
|
|
3547
|
24.0193.1632
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
|
142,500
|
|
3548
|
24.0194.1632
|
CMV IgM miễn dịch tự động
|
142,500
|
|
3549
|
24.0195.1631
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
|
123,400
|
|
3550
|
24.0196.1631
|
CMV IgG miễn dịch tự động
|
123,400
|
|
3551
|
24.0198.1633
|
CMV Real-time PCR
|
771,700
|
|
3552
|
24.0199.1630
|
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
|
1,861,700
|
|
3553
|
24.0200.1629
|
CMV Avidity
|
273,000
|
|
3554
|
24.0202.1656
|
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
|
234,900
|
|
3555
|
24.0204.1656
|
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
|
234,900
|
|
3556
|
24.0206.1656
|
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
|
234,900
|
|
3557
|
24.0208.1656
|
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
|
234,900
|
|
3558
|
24.0209.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
|
168,600
|
|
3559
|
24.0210.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
|
168,600
|
|
3560
|
24.0211.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
|
168,600
|
|
3561
|
24.0212.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
|
168,600
|
|
3562
|
24.0213.1719
|
HSV Real-time PCR
|
771,700
|
|
3563
|
24.0215.1719
|
VZV Real-time PCR
|
771,700
|
|
3564
|
24.0216.1641
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
|
208,800
|
|
3565
|
24.0217.1641
|
EBV IgM miễn dịch tự động
|
208,800
|
|
3566
|
24.0218.1640
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
|
201,800
|
|
3567
|
24.0219.1640
|
EBV IgG miễn dịch tự động
|
201,800
|
|
3568
|
24.0220.1638
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
|
220,800
|
|
3569
|
24.0221.1639
|
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
|
234,900
|
|
3570
|
24.0223.1719
|
EBV Real-time PCR
|
771,700
|
|
3571
|
24.0225.2041
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
125,000
|
|
3572
|
24.0227.1719
|
EV71 Real-time PCR
|
771,700
|
|
3573
|
24.0228.1721
|
EV71 genotype giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3574
|
24.0230.1719
|
Enterovirus Real-time PCR
|
771,700
|
|
3575
|
24.0231.1721
|
Enterovirus genotype giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3576
|
24.0232.1719
|
Adenovirus Real-time PCR
|
771,700
|
|
3577
|
24.0233.1625
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
495,700
|
|
3578
|
24.0235.1719
|
Coronavirus Real-time PCR
|
771,700
|
|
3579
|
24.0236.1627
|
Hantavirus test nhanh
|
78,300
|
|
3580
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
409,300
|
|
3581
|
24.0242.1721
|
HPV genotype giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3582
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
185,700
|
|
3583
|
24.0244.1670
|
Influenza virus A, B Real-time PCR (*)
|
1,601,700
|
|
3584
|
24.0245.1721
|
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)
|
2,661,700
|
|
3585
|
24.0246.1673
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
|
463,300
|
|
3586
|
24.0247.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
270,800
|
|
3587
|
24.0247.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
|
270,800
|
|
3588
|
24.0248.1676
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
270,800
|
|
3589
|
24.0248.1677
|
Measles virus Ab miễn dịch tự động
|
270,800
|
|
3590
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
194,700
|
|
3591
|
24.0251.1719
|
Rotavirus PCR
|
771,700
|
|
3592
|
24.0252.1698
|
RSV Ab miễn dịch bán tự động
|
156,600
|
|
3593
|
24.0253.1719
|
RSV Real-time PCR
|
771,700
|
|
3594
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
163,600
|
|
3595
|
24.0255.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
|
156,600
|
|
3596
|
24.0256.1700
|
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
|
156,600
|
|
3597
|
24.0257.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
|
130,500
|
|
3598
|
24.0258.1699
|
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
|
130,500
|
|
3599
|
24.0259.1702
|
Rubella virus Avidity
|
321,000
|
|
3600
|
24.0261.1719
|
Rubella virus Real-time PCR
|
771,700
|
|
3601
|
24.0262.1721
|
Rubella virus giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3602
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
41,700
|
|
3603
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
71,600
|
|
3604
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45,500
|
|
3605
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45,500
|
|
3606
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45,500
|
|
3607
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
45,500
|
|
3608
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
45,500
|
|
3609
|
24.0270.1720
|
Cryptosporidium test nhanh
|
261,000
|
|
3610
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3611
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3612
|
24.0274.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3613
|
24.0275.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3614
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3615
|
24.0277.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3616
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3617
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3618
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3619
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
194,700
|
|
3620
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
194,700
|
|
3621
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
194,700
|
|
3622
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
45,500
|
|
3623
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3624
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3625
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3626
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3627
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
35,100
|
|
3628
|
24.0290.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
|
35,100
|
|
3629
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
261,000
|
|
3630
|
24.0292.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3631
|
24.0293.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3632
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3633
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3634
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3635
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3636
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
130,500
|
|
3637
|
24.0299.1706
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
|
130,500
|
|
3638
|
24.0300.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
130,500
|
|
3639
|
24.0301.1705
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
|
130,500
|
|
3640
|
24.0302.1704
|
Toxoplasma Avidity
|
270,800
|
|
3641
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321,000
|
|
3642
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
|
321,000
|
|
3643
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
45,500
|
|
3644
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
45,500
|
|
3645
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
45,500
|
|
3646
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
45,500
|
|
3647
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45,500
|
|
3648
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
45,500
|
|
3649
|
24.0311.1674
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45,500
|
|
3650
|
24.0312.1674
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45,500
|
|
3651
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
|
45,500
|
|
3652
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
45,500
|
|
3653
|
24.0315.1674
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
45,500
|
|
3654
|
24.0316.1674
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
45,500
|
|
3655
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
45,500
|
|
3656
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
45,500
|
|
3657
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
45,500
|
|
3658
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test nhanh
|
261,000
|
|
3659
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45,500
|
|
3660
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
261,000
|
|
3661
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
325,200
|
|
3662
|
24.0326.1722
|
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201,800
|
|
3663
|
24.0327.1719
|
Vi nấm PCR
|
771,700
|
|
3664
|
24.0328.1721
|
Vi nấm giải trình tự gene
|
2,661,700
|
|
3665
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp
|
308,300
|
|
3666
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
308,300
|
|
3667
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
308,300
|
|
3668
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308,300
|
|
3669
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308,300
|
|
3670
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
|
190,400
|
|
3671
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190,400
|
|
3672
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
190,400
|
|
3673
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
190,400
|
|
3674
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch chải phế quản
|
190,400
|
|
3675
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch rửa phế quản
|
190,400
|
|
3676
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
|
190,400
|
|
3677
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ bụng
|
190,400
|
|
3678
|
25.0029.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
388,800
|
|
3679
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388,800
|
|
3680
|
25.0032.1748
|
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)
|
352,500
|
|
3681
|
25.0033.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan
|
488,600
|
|
3682
|
25.0034.1752
|
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick
|
488,600
|
|
3683
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
|
461,400
|
|
3684
|
25.0036.1756
|
Nhuộm xanh alcian
|
515,800
|
|
3685
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin
|
388,800
|
|
3686
|
25.0038.1755
|
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)
|
452,300
|
|
3687
|
25.0040.1754
|
Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương
|
479,500
|
|
3688
|
25.0049.1750
|
Nhuộm Grocott
|
434,200
|
|
3689
|
25.0050.1754
|
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt
|
479,500
|
|
3690
|
25.0052.1750
|
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)
|
434,200
|
|
3691
|
25.0054.1750
|
Nhuộm Gomori cho sợi võng
|
434,200
|
|
3692
|
25.0055.1754
|
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun
|
479,500
|
|
3693
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP
|
334,400
|
|
3694
|
25.0060.1723
|
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học
|
213,800
|
|
3695
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn
|
510,400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3696
|
25.0062.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên
|
510,400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3697
|
25.0063.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên
|
510,400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3698
|
25.0064.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể
|
510,400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3699
|
25.0065.1746
|
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể
|
510,400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3700
|
25.0066.1746
|
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể
|
510,400
|
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3701
|
25.0067.1754
|
Nhuộm Shorr
|
479,500
|
|
3702
|
25.0068.1754
|
Nhuộm Glycogen theo Best
|
479,500
|
|
3703
|
25.0069.1756
|
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
|
515,800
|
|
3704
|
25.0071.1750
|
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid
|
434,200
|
|
3705
|
25.0072.1752
|
Nhuộm Mucicarmin
|
488,600
|
|
3706
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
|
417,200
|
|
3707
|
25.0075.1735
|
Nhuộm Diff - Quick
|
190,400
|
|
3708
|
25.0077.1735
|
Nhuộm May Grunwald - Giemsa
|
190,400
|
|
3709
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế bào)
|
271,700
|
|
3710
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
|
190,400
|
|
3711
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
633,700
|
|
3712
|
27.0003.0974
|
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm
|
9,076,600
|
|
3713
|
27.0005.0974
|
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau
|
9,076,600
|
|
3714
|
27.0007.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
|
4,211,900
|
|
3715
|
27.0010.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
3,526,900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
3716
|
27.0017.0963
|
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
9,151,800
|
|
3717
|
27.0018.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6,353,000
|
|
3718
|
27.0019.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
14,151,800
|
|
3719
|
27.0020.0973
|
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
7,677,800
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
3720
|
27.0029.0374
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
5,201,900
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3721
|
27.0034.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
6,043,600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
3722
|
27.0042.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
3723
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3724
|
27.0043.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
6,168,600
|
|
3725
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3726
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
3727
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3728
|
27.0045.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
3729
|
27.0045.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3730
|
27.0046.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
3731
|
27.0046.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3732
|
27.0047.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
6,168,600
|
|
3733
|
27.0047.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3734
|
27.0048.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
6,168,600
|
|
3735
|
27.0048.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3736
|
27.0049.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
6,168,600
|
|
3737
|
27.0049.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3738
|
27.0051.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
3739
|
27.0051.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3740
|
27.0052.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
6,168,600
|
|
3741
|
27.0052.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3742
|
27.0053.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
6,168,600
|
|
3743
|
27.0053.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3744
|
27.0054.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
8,193,400
|
|
3745
|
27.0054.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3746
|
27.0055.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
8,193,400
|
|
3747
|
27.0055.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3748
|
27.0056.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
6,168,600
|
|
3749
|
27.0056.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3750
|
27.0058.0364
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
8,302,400
|
|
3751
|
27.0058.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
3752
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
5,859,300
|
|
3753
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3754
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5,859,300
|
|
3755
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
5,081,300
|
|
3756
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
5,859,300
|
|
3757
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
4,343,300
|
|
3758
|
27.0081.0414
|
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
3759
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi
|
5,859,300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
3760
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3761
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
7,137,900
|
|
3762
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
5,081,300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
3763
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
5,081,300
|
|
3764
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi
|
5,081,300
|
|
3765
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán
|
2,434,500
|
|
3766
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi
|
9,272,200
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
3767
|
27.0104.1210
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim
|
2,913,900
|
|
3768
|
27.0118.0443
|
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
|
6,321,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3769
|
27.0122.0452
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3770
|
27.0123.0452
|
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3771
|
27.0124.0457
|
Cắt u lành thực quản nội soi bụng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3772
|
27.0132.0445
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái
|
6,557,900
|
|
3773
|
27.0133.0445
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng
|
6,557,900
|
|
3774
|
27.0134.0445
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng
|
6,557,900
|
|
3775
|
27.0140.1196
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
2,434,500
|
|
3776
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
3,136,900
|
|
3777
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3778
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
3,136,900
|
|
3779
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3780
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
|
3781
|
27.0148.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3782
|
27.0149.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3783
|
27.0150.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3784
|
27.0151.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3785
|
27.0155.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3786
|
27.0163.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3787
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
2,434,500
|
|
3788
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
2,434,500
|
|
3789
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3790
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3791
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3792
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
3793
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
2,434,500
|
|
3794
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3795
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
2,815,900
|
|
3796
|
27.0176.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3797
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
2,705,700
|
|
3798
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
2,705,700
|
|
3799
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
2,745,200
|
|
3800
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
2,745,200
|
|
3801
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
2,745,200
|
|
3802
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3803
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3804
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3805
|
27.0186.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3806
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2,818,700
|
|
3807
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2,818,700
|
|
3808
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
2,818,700
|
|
3809
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2,818,700
|
|
3810
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
3,136,900
|
|
3811
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3812
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3813
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3814
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3815
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3816
|
27.0198.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3817
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3818
|
27.0200.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3819
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3820
|
27.0202.0463
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3821
|
27.0203.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3822
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
2,815,900
|
|
3823
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
2,815,900
|
|
3824
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3825
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3826
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3827
|
27.0211.0457
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3828
|
27.0212.1196
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
2,434,500
|
|
3829
|
27.0214.0457
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3830
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3831
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3832
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3833
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3834
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3835
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
2,815,900
|
|
3836
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3837
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
2,815,900
|
|
3838
|
27.0230.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3839
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3840
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
2,434,500
|
|
3841
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan
|
2,434,500
|
|
3842
|
27.0262.1210
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
2,913,900
|
|
3843
|
27.0263.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan
|
2,434,500
|
|
3844
|
27.0265.0473
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
3,431,900
|
|
3845
|
27.0266.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
4,281,900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
3846
|
27.0267.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
3847
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
4,281,900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
3848
|
27.0271.0479
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4,733,300
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
3849
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3,431,900
|
|
3850
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
2,434,500
|
|
3851
|
27.0275.0473
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
3,431,900
|
|
3852
|
27.0279.0478
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
3853
|
27.0292.1196
|
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng
|
2,434,500
|
|
3854
|
27.0294.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
2,434,500
|
|
3855
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
2,434,500
|
|
3856
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4,897,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3857
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3858
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3859
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3860
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
2,434,500
|
|
3861
|
27.0313.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
2,434,500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
3862
|
27.0314.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
2,434,500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
3863
|
27.0315.1196
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
2,434,500
|
Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
|
3864
|
27.0316.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
2,434,500
|
|
3865
|
27.0317.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3866
|
27.0318.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3867
|
27.0319.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3868
|
27.0320.0452
|
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
3,663,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
3869
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3870
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3871
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3872
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3873
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3874
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
2,434,500
|
|
3875
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
1,596,600
|
|
3876
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
2,434,500
|
|
3877
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
2,434,500
|
|
3878
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
2,434,500
|
|
3879
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1,596,600
|
|
3880
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
1,596,600
|
|
3881
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
2,913,900
|
|
3882
|
27.0337.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
|
2,913,900
|
|
3883
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3884
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3885
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3886
|
27.0353.1196
|
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
2,434,500
|
|
3887
|
27.0354.1196
|
Tán sỏi thận qua da
|
2,434,500
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3888
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
2,434,500
|
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
|
3889
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
4,497,100
|
|
3890
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
4,497,100
|
|
3891
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
4,343,300
|
|
3892
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
4,343,300
|
|
3893
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3894
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
3,279,000
|
|
3895
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
3,279,000
|
|
3896
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
4,497,100
|
|
3897
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
3,279,000
|
|
3898
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
3899
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
4,497,100
|
|
3900
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
2,434,500
|
|
3901
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
1,596,600
|
|
3902
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
3903
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3904
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
4,497,100
|
|
3905
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3906
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
1,596,600
|
|
3907
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3908
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3909
|
27.0388.1210
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
2,913,900
|
|
3910
|
27.0389.1196
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
|
2,434,500
|
|
3911
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
3912
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
|
1,596,600
|
|
3913
|
27.0393.1196
|
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo
|
2,434,500
|
|
3914
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4,302,500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3915
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
4,302,500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3916
|
27.0397.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
4,302,500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
3917
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính
|
3,279,000
|
|
3918
|
27.0399.0430
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
|
3,015,000
|
Chưa bao gồm dây cáp quang.
|
3919
|
27.0400.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón
|
2,913,900
|
|
3920
|
27.0401.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần
|
2,913,900
|
|
3921
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt
|
2,913,900
|
|
3922
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
2,434,500
|
|
3923
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
1,596,600
|
|
3924
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
1,596,600
|
|
3925
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
|
1,596,600
|
|
3926
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
1,596,600
|
|
3927
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
|
1,596,600
|
|
3928
|
27.0411.1209
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)
|
4,343,300
|
|
3929
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
7,279,100
|
|
3930
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
5,970,800
|
|
3931
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
|
2,434,500
|
|
3932
|
27.0415.0490
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
3933
|
27.0417.0697
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
5,395,300
|
|
3934
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
2,434,500
|
|
3935
|
27.0419.0702
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
7,279,100
|
|
3936
|
27.0420.0701
|
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
6,964,200
|
|
3937
|
27.0421.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
6,548,300
|
|
3938
|
27.0432.0689
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5,503,300
|
|
3939
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi
|
5,503,300
|
|
3940
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
5,503,300
|
|
3941
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi
|
6,346,300
|
|
3942
|
27.0437.1197
|
Thông vòi tử cung qua nội soi
|
1,596,600
|
|
3943
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3944
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
2,434,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
3945
|
27.0459.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3946
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3947
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3948
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3949
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
3950
|
27.0466.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
4,594,500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
3951
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
4,594,500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
3952
|
28.0003.0573
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
3,720,600
|
|
3953
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
771,000
|
|
3954
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
771,000
|
|
3955
|
28.0011.0583
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm
|
2,396,200
|
|
3956
|
28.0013.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
3,044,900
|
|
3957
|
28.0013.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
4,699,100
|
|
3958
|
28.0014.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
4,699,100
|
|
3959
|
28.0014.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
3,044,900
|
|
3960
|
28.0031.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
5,074,300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
3961
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
1,043,500
|
|
3962
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813,600
|
|
3963
|
28.0039.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
5,363,900
|
|
3964
|
28.0040.0583
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
|
2,396,200
|
|
3965
|
28.0042.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
5,363,900
|
|
3966
|
28.0046.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
1,402,600
|
|
3967
|
28.0053.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763,600
|
|
3968
|
28.0070.0800
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
2,925,900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
3969
|
28.0072.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2,925,900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
3970
|
28.0074.0337
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
2,572,800
|
|
3971
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)
|
812,100
|
|
3972
|
28.0096.0834
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)
|
1,322,100
|
|
3973
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng môi
|
1,509,500
|
|
3974
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
3,044,900
|
|
3975
|
28.0125.1087
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
2,888,600
|
|
3976
|
28.0126.1086
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
2,988,600
|
|
3977
|
28.0127.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải
|
2,888,600
|
|
3978
|
28.0128.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh
|
2,888,600
|
|
3979
|
28.0133.0587
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
|
439,100
|
|
3980
|
28.0134.0583
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung
|
2,396,200
|
|
3981
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
|
1,385,400
|
|
3982
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
|
874,800
|
|
3983
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
|
771,000
|
|
3984
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
2,767,900
|
|
3985
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2,767,900
|
|
3986
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
3,493,200
|
|
3987
|
28.0184.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7
|
6,221,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
3988
|
28.0190.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
3989
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
3990
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
3991
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
3992
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần kinh
|
3,302,900
|
|
3993
|
28.0350.0552
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
7,094,200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
3994
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
3,081,600
|
|
3995
|
28.0385.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
4,699,100
|
|
3996
|
28.0387.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
4,699,100
|
|
3997
|
03.3216.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
2,093,600
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy
|
3998
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
3999
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4000
|
10.0414.0400
|
Mở ngực thăm dò
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4001
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4002
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
2,436,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4003
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
2,436,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4004
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
2,436,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4005
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
1,696,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4006
|
03.2715.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4007
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4008
|
03.3470.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4009
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4010
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4011
|
12.0259.0416
|
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4012
|
12.0260.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
3,578,400
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4013
|
03.3475.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4014
|
03.3476.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4015
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4016
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4017
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4018
|
03.3493.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4019
|
03.3494.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4020
|
03.3517.0421
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4021
|
03.3531.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4022
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4023
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4024
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4025
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4026
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4027
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4028
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4029
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
3,546,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4030
|
03.2709.0424
|
Cắt một phần bàng quang
|
4,306,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4031
|
03.3522.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
4,306,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4032
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
4,306,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4033
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
4,306,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4034
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
4,306,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4035
|
03.2716.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
4,734,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4036
|
03.3527.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
4,734,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4037
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
4,734,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4038
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
4,734,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
4039
|
12.0243.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
4,734,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4040
|
03.4114.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
3,721,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4041
|
03.4115.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
|
3,721,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4042
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
3,721,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4043
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
3,721,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4044
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
3,721,800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4045
|
03.3516.0429
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang
|
3,854,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4046
|
03.3521.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
3,854,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4047
|
03.3530.0429
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
3,854,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4048
|
10.0330.0429
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
3,854,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4049
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
3,854,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4050
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
4,228,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4051
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
4,228,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4052
|
03.3536.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4053
|
03.3537.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4054
|
03.3538.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4055
|
03.3543.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4056
|
03.3544.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4057
|
03.3545.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4058
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4059
|
10.0364.0434
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4060
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4061
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4062
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4063
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4064
|
12.0252.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4065
|
12.0266.0434
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
|
3,676,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4066
|
03.3586.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4067
|
03.3587.0435
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4068
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4069
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4070
|
03.4122.0435
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4071
|
10.0374.0435
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4072
|
10.0379.0435
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4073
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4074
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4075
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4076
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2,035,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4077
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4078
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4079
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4080
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4081
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4082
|
10.0370.0436
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4083
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4084
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4085
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4086
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4087
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
1,475,400
|
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
|
4088
|
03.2948.0437
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật
|
3,703,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4089
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4090
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4091
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4092
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4093
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4094
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4095
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4096
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4097
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4098
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4099
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4100
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4101
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
2,277,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4102
|
03.4064.0462
|
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
|
3,692,400
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4103
|
03.4065.0462
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng
|
3,692,400
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4104
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
3,692,400
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4105
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
3,692,400
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4106
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
3,692,400
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
|
4107
|
03.3394.0464
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4108
|
03.3438.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4109
|
03.3443.0464
|
Dẫn lưu túi mật
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4110
|
03.3444.0464
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4111
|
03.3454.0464
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4112
|
03.3460.0464
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4113
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4114
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4115
|
03.3498.0464
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4116
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
4117
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4118
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4119
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4120
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4121
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4122
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
2,367,100
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4123
|
03.2671.0491
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4124
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4125
|
03.3289.0491
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4126
|
03.3292.0491
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4127
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4128
|
03.3402.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4129
|
03.3565.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4130
|
03.3598.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4131
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4132
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4133
|
10.0417.0491
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4134
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4135
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4136
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4137
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4138
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4139
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4140
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4141
|
10.0618.0491
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy
|
4142
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4143
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4144
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,276,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
|
4145
|
03.3381.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4146
|
03.3384.0492
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4147
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4148
|
03.3396.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4149
|
03.3397.0492
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4150
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4151
|
03.3589.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4152
|
03.3590.0492
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4153
|
03.3599.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
|
2,816,800
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4154
|
03.3282.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4155
|
03.3283.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4156
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4157
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4158
|
03.3385.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4159
|
03.3416.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4160
|
03.3458.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4161
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4162
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4163
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4164
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4165
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4166
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
2,432,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4167
|
03.3348.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4168
|
03.3349.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4169
|
03.3350.0494
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4170
|
03.3359.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4171
|
03.3364.0494
|
Cắt cơ tròn trong
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4172
|
03.3365.0494
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4173
|
03.3366.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4174
|
03.3367.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4175
|
03.3368.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4176
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4177
|
03.3370.0494
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4178
|
03.3371.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4179
|
03.3377.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4180
|
03.3378.0494
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4181
|
03.3379.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4182
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4183
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4184
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4185
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4186
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4187
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4188
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4189
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4190
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4191
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4192
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4193
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
2,276,400
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
|
4194
|
03.3648.0534
|
Tháo khớp vai
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4195
|
03.3668.0534
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4196
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh tay
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4197
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4198
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ tay
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4199
|
03.3723.0534
|
Tháo khớp háng
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4200
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4201
|
03.3740.0534
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4202
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4203
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng chân
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4204
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4205
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ chân
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4206
|
03.3796.0534
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4207
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4208
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4209
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3,175,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4210
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4211
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4212
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4213
|
03.3722.0548
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4214
|
03.3728.0548
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4215
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4216
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4217
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4218
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4219
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4220
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4221
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4222
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4223
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4224
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4225
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4226
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
3,577,600
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
|
4227
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
3,262,000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
|
4228
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
3,262,000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
|
4229
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
3,262,000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
|
4230
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
3,262,000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
|
4231
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
3,262,000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
|
4232
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
3,262,000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
|
4233
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4234
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4235
|
03.3670.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4236
|
03.3700.0550
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4237
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4238
|
03.3716.0550
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
4239
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4240
|
03.3750.0550
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4241
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4242
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4243
|
10.0857.0550
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4244
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4245
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4246
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4247
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
3,184,700
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4248
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4249
|
03.3671.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4250
|
03.3672.0551
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4251
|
03.3813.0551
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4252
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4253
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4254
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4255
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4256
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4257
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4258
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4259
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
2,390,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4260
|
03.3650.0553
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
4,357,800
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4261
|
03.3892.0553
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
|
4,357,800
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4262
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
4,357,800
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4263
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
4,357,800
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
|
4264
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4265
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4266
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4267
|
03.3651.0558
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4268
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4269
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4270
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4271
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4272
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4273
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4274
|
12.0339.0558
|
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
3,338,600
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
|
4275
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4276
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4277
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4278
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4279
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4280
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4281
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4282
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4283
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4284
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4285
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4286
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4287
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4288
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4289
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4290
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4291
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4292
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4293
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4294
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4295
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4296
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4297
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4298
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4299
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4300
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4301
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4302
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4303
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4304
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4305
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4306
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4307
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần kinh
|
2,604,700
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
|
4308
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
4,846,800
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy
|
4309
|
03.3685.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4310
|
03.3686.0571
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4311
|
03.3687.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4312
|
03.3695.0571
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4313
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4314
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4315
|
03.3729.0571
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4316
|
03.3741.0571
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4317
|
03.3776.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4318
|
03.3777.0571
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4319
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4320
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4321
|
03.3811.0571
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4322
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4323
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4324
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4325
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4326
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4327
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4328
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4329
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4330
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4331
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
2,493,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4332
|
03.3806.0572
|
Gỡ dính thần kinh
|
2,707,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4333
|
03.3807.0574
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²
|
3,964,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4334
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
3,964,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4335
|
28.0013.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
3,964,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4336
|
28.0014.0574
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
3,964,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4337
|
28.0385.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
3,964,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4338
|
28.0387.0574
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
3,964,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4339
|
03.1615.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4340
|
03.1648.0575
|
Ghép da dị loại độc lập
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4341
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4342
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4343
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4344
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4345
|
14.0129.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4346
|
28.0013.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4347
|
28.0014.0575
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4348
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
2,583,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4349
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
2,149,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4350
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2,149,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4351
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
2,149,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4352
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2,149,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4353
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4354
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4355
|
03.3800.0577
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4356
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4357
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4358
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4359
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4360
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
4,304,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4361
|
12.0302.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
2,369,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4362
|
13.0114.0590
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
2,369,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4363
|
12.0304.0592
|
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
3,387,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4364
|
13.0176.0592
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
|
3,387,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4365
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2,249,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4366
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2,249,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4367
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
3,767,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4368
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
3,767,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4369
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1,716,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4370
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1,716,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4371
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
1,716,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4372
|
03.2721.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
5,932,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4373
|
12.0255.0598
|
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
|
5,932,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4374
|
12.0295.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
5,932,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4375
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
5,932,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4376
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
5,350,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4377
|
03.2255.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục
|
3,636,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4378
|
13.0120.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
3,636,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4379
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
|
1,990,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4380
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1,569,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4381
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
1,569,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4382
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
1,569,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4383
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1,569,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4384
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2,475,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4385
|
03.2247.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
2,305,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4386
|
03.2726.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
2,305,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4387
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
2,305,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4388
|
13.0141.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
2,305,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4389
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2,104,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4390
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2,104,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4391
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
2,455,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4392
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2,455,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4393
|
13.0240.0631
|
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ
|
2,455,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4394
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
1,959,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4395
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
1,959,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4396
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
1,959,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4397
|
12.0303.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
2,945,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4398
|
13.0113.0633
|
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
2,945,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4399
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
3,859,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4400
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
|
3,859,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4401
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
|
3,859,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4402
|
20.0103.0636
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp
|
3,859,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4403
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2,421,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4404
|
20.0098.0637
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
2,421,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4405
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
3,713,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4406
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2,407,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4407
|
03.2253.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2,177,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4408
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2,177,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4409
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
3,576,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4410
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2,595,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4411
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2,595,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4412
|
12.0269.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
2,595,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4413
|
13.0170.0653
|
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay
|
2,595,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4414
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
|
2,595,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4415
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
2,595,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4416
|
12.0289.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
3,329,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4417
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3,329,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4418
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử cung
|
1,535,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4419
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung
|
1,535,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4420
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
2,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4421
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
3,396,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4422
|
03.2723.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
5,953,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4423
|
03.2728.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
5,953,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4424
|
12.0297.0661
|
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
|
5,953,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4425
|
12.0300.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
5,953,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4426
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
5,953,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4427
|
03.2252.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2,212,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4428
|
03.3595.0662
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
2,212,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4429
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2,212,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4430
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
3,456,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4431
|
03.3346.0663
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
3,456,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4432
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
3,456,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4433
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
3,670,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4434
|
13.0134.0667
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
|
4,819,700
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy
|
4435
|
13.0135.0667
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu
|
4,819,700
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy
|
4436
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
2,782,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4437
|
03.2256.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2,538,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4438
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
2,538,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4439
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2,538,800
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4440
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
3,211,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4441
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1,773,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4442
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
2,631,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4443
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
|
5,268,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4444
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3,193,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4445
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
3,578,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4446
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
3,578,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4447
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
7,223,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4448
|
13.0103.0677
|
Phẫu thuật Lefort
|
2,495,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4449
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật Labhart
|
2,495,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4450
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật Manchester
|
3,504,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4451
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
2,872,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4452
|
03.2249.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
3,536,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4453
|
03.2725.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
3,536,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4454
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
3,536,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4455
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
3,536,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4456
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
3,536,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4457
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
3,536,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4458
|
12.0292.0682
|
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu
|
5,879,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4459
|
03.2729.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4460
|
03.2730.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4461
|
03.2731.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4462
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4463
|
03.3391.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4464
|
12.0276.0683
|
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4465
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4466
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4467
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4468
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4469
|
12.0299.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4470
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4471
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
2,651,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4472
|
13.0095.0684
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4,428,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4473
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2,478,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4474
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2,478,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4475
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
3,888,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4476
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
3,888,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4477
|
03.3386.0686
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
3,888,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4478
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
3,888,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4479
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5,155,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4480
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung
|
5,155,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4481
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
5,155,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4482
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
5,155,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4483
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5,155,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4484
|
12.0301.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
3,668,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4485
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng
|
3,668,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4486
|
03.2250.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
5,840,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4487
|
13.0107.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
5,840,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4488
|
03.2251.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3,501,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4489
|
03.3566.0705
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
3,501,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4490
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
3,501,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4491
|
13.0106.0706
|
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
|
4,365,600
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4492
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3,783,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4493
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
2,751,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4494
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
3,780,000
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4495
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2,433,200
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4496
|
12.0293.0711
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư cổ tử cung
|
5,263,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4497
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
5,263,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4498
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
1,570,700
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4499
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
2,976,800
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4500
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
2,976,800
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4501
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3,204,200
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4502
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3,204,200
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4503
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2,293,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4504
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2,293,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4505
|
16.0348.1089
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
2,665,100
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4506
|
16.0348.1090
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
2,663,500
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4507
|
16.0348.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
2,423,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4508
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
2,423,300
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4509
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
2,389,900
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4510
|
03.2983.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
3,103,400
|
Chưa bao gồm thuốc và oxy
|
4511
|
K50.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hô hấp
|
257,100
|
|
4512
|
K50.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hô hấp
|
418,500
|
|
4513
|
K02.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Cấp cứu
|
418,500
|
|
4514
|
K18.1903
|
Giường Hồi sức tích cực Hạng II -Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh
|
799,600
|
|
4515
|
K18.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh
|
418,500
|
|
4516
|
K18.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh
|
257,100
|
|
4517
|
K18.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh
|
222,300
|
|
4518
|
K24.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ
|
418,500
|
|
4519
|
K24.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ
|
222,300
|
|
4520
|
K24.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ
|
341,800
|
|
4521
|
K24.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ
|
301,600
|
|
4522
|
K24.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ
|
269,200
|
|
4523
|
K24.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ
|
229,200
|
|
4524
|
K48.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
|
418,500
|
|
4525
|
K48.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
|
257,100
|
|
4526
|
K48.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
|
222,300
|
|
4527
|
K48.1903
|
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
|
799,600
|
|
4528
|
K19.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
418,500
|
|
4529
|
K19.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
257,100
|
|
4530
|
K19.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
269,200
|
|
4531
|
K19.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
222,300
|
|
4532
|
K19.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
229,200
|
|
4533
|
K19.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
301,600
|
|
4534
|
K19.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
|
341,800
|
|
4535
|
K03.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
|
418,500
|
|
4536
|
K03.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
|
257,100
|
|
4537
|
K03.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
|
222,300
|
|
4538
|
K27.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ
|
418,500
|
|
4539
|
K27.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ
|
269,200
|
|
4540
|
K27.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ
|
222,300
|
|
4541
|
K27.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ
|
229,200
|
|
4542
|
K27.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ
|
301,600
|
|
4543
|
K27.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ
|
341,800
|
|
4544
|
K11.1911
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
|
257,100
|
|
4545
|
K11.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
|
418,500
|
|
4546
|
K28.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
269,200
|
|
4547
|
K28.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
222,300
|
|
4548
|
K28.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
229,200
|
|
4549
|
K28.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
301,600
|
|
4550
|
K28.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
341,800
|
|
4551
|
K28.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
|
418,500
|
|
4552
|
K29.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
269,200
|
|
4553
|
K29.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
222,300
|
|
4554
|
K29.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
229,200
|
|
4555
|
K29.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
301,600
|
|
4556
|
K29.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
341,800
|
|
4557
|
K29.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
|
418,500
|
|
4558
|
K30.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
269,200
|
|
4559
|
K30.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
222,300
|
|
4560
|
K30.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
229,200
|
|
4561
|
K30.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
301,600
|
|
4562
|
K30.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
341,800
|
|
4563
|
K30.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt
|
418,500
|
|
4564
|
K27.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Sản
|
418,500
|
|
4565
|
K27.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Sản
|
269,200
|
|
4566
|
K27.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản
|
222,300
|
|
4567
|
K27.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Sản
|
229,200
|
|
4568
|
K27.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản
|
301,600
|
|
4569
|
K27.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Sản
|
341,800
|
|
4570
|
K27.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Sản Thường
|
418,500
|
|
4571
|
K27.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Sản Thường
|
269,200
|
|
4572
|
K27.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Thường
|
222,300
|
|
4573
|
K27.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Sản Thường
|
229,200
|
|
4574
|
K27.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Thường
|
301,600
|
|
4575
|
K27.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Sản Thường
|
341,800
|
|
4576
|
K27.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Sản Bệnh
|
418,500
|
|
4577
|
K27.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Sản Bệnh
|
269,200
|
|
4578
|
K27.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Bệnh
|
222,300
|
|
4579
|
K27.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Sản Bệnh
|
229,200
|
|
4580
|
K27.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Bệnh
|
301,600
|
|
4581
|
K27.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Sản Bệnh
|
341,800
|
|
4582
|
K27.1906
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản
|
418,500
|
|
4583
|
K27.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản
|
269,200
|
|
4584
|
K27.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản
|
222,300
|
|
4585
|
K27.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản
|
229,200
|
|
4586
|
K27.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản
|
301,600
|
|
4587
|
K27.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản
|
341,800
|
|
Hoàng Thị Thanh Hường
|
- THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
- Quyết định số 1019/QĐ-BYT về việc ban hành tài liệu chuyên môn hướng dẫn chẩn đoán về điều trị bệnh sởi.
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 14/2025
- KHÁM BẢO HIỂM Y TẾ TẠI PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 13/2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 12
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 11/2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 10/2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 09/2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 08/2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 07/2025
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM SẢN-NHI CƠ SỞ KHAI QUANG TUẦN 06.NĂM 2025
- THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN ẤT TỴ 2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM SẢN - NHI KHAI QUANG TUẦN 04/2025
- DAMH MỤC 62 BỆNH CÓ GIÁ TRỊ CHUYỂN TUYẾN 1 NĂM
- BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
- LỊCH NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH NĂM 2025
- LỊCH PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 45 - NĂM 2024
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 44 NĂM 2024
- LỊCH PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 43 - NĂM 2024
- THAY ĐỔI GIỜ LÀM VIỆC
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 42
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 41
- KHAI TRƯƠNG PHÒNG KHÁM SẢN-NHI CƠ SỞ KHAI QUANG
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 40-2024
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 39 - NĂM 2024
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 38 - 2024
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 37
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 36
- LỊCH KHÁM PHÒNG KHÁM CHẤT LƯỢNG CAO TUẦN 35
- THÔNG BÁO SỐ HOTLINE-CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG BỆNH VIỆN
- NGHỊ QUYẾT 07/2024/NQ-HĐND QUY ĐỊNH MỨC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH KHÔNG THUỘC PHẠM VI BẢO HIỂM Y YẾ THANH TOÁN
- THƯ MỜI BÀO GIÁ BỘ 04 BÌNH ÁC-QUY DÙNG CHO MÁY X-QUANG
- YÊU CẦU BÁO GIÁ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM
- LỊCH TRỰC TUẦN 5/2024
- LỊCH TRỰC TUẦN 4/2024
- LỊCH TRỰC TUẦN 3/2024
- LỊCH TRỰC TUẦN 2/2024
- LỊCH TRỰC TUẦN 1/2024
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ MÀN HÌNH MÁY LOGIQ S7 ( Hãng sản xuất: Wide Corporation-Xuất xứ Hàn Quốc)
- BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
- THƯ MỜI BÁO GIÁ CÁC VẬT TƯ Y TẾ, SINH PHẨM Y TẾ
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ DỊCH VỤ CUNG CẤP PHỤ TÙNG THAY THẾ SỬA CHỮA MÁY SIÊU ÂM DOPPLER 4D
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ IVF
- Công khai tài chính đối với việc phân bổ, quản lý sử dụng vốn đầu tư xây dựng cơ bản dự án: Nhà cầu và hệ thống hoa sắt cửa sổ, hành lang nhà kỹ thuật nghiệp vụ, nội trú thuộc Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ IVF
- Thư mời báo giá thầu Vật tư y tế, hóa chất xét nghiệm sàng lọc sơ sinh
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ SỮA TẮM GỘI SAU SINH CHO MẸ VÀ BÉ
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ VẮC XIN
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ THUỐC
- THÔNG BÁO: THƯ MỜI BÁO GIÁ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- THÔNG BÁO: THƯ MỜI VỀ VIỆC THAM GIA BÁO GIÁ PHẦN MỀM QUẢN LÝ TỔNG THỂ BỆNH VIỆN (HIS, LIS, PACS, EMR, CHỮ KÝ SỐ)
- THÔNG BÁO: THƯ MỜI BÁO GIÁ THIẾT BỊ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG WIFI
- Thư mời gửi báo giá (Vật tư y tế)
- Báo giá vật tư
- Thư mời báo giá - Khoa Dược (Bệnh viện Sản Nhi Vĩnh Phúc)
- THƯ MỜI GỬI BÁO GIÁ TEST NHANH
- CÔNG VĂN VỀ VIỆC BÁO GIÁ TRANG THIẾT BỊ PHỤC VỤ PHÒNG, CHỐNG DỊCH COVID-19
- Thông báo về lịch nghỉ lễ 2/9/2021 của Bệnh viện Sản Nhi Vĩnh Phúc
- Thông tư số 02.2017.TT-BYT về giá viện phí mới không BHYT từ 1.6.2017
- Văn bản 2644/SYT-NVYD ngày 9/8/2021 của SYT về công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng cho Bệnh viện Sản - Nhi Vĩnh Phúc
- Văn bản số 2807/SYT-NVYD ngày 18/8/2021 của SYT tỉnh Vĩnh Phúc về công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp II ở Bệnh viện Sản Nhi Vĩnh Phúc
- THÔNG BÁO THAY ĐỔI GIỜ LÀM VIỆC
- MIỄN PHÍ XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC SƠ SINH 5 BỆNH
- NHỮNG LƯU Ý TRƯỚC KHI VÀO BỆNH VIỆN SẢN NHI VĨNH PHÚC TRONG TÌNH HÌNH DỊCH COVID-19
|