Bệnh viện Sản Nhi Tỉnh Vĩnh Phúc - Địa chỉ: Km 9 quốc lộ 2, đoạn đường tránh Vĩnh Yên, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc , Vĩnh Phúc - Hotline: 0911.553.115 Email: chamsockhachhang.sannhivp@gmail.com, Website: http://sannhivinhphuc.vn. Trưởng Ban Biên tập: Bác sĩ CKII Tô Quang Hưng - Giám đốc bệnh viện.
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH (Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)

(Ngày đăng: 09/04/2025, số lượt xem: 168)

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

(Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)

STT

MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG

TÊN DỊCH VỤ Y TẾ

ĐƠN GIÁ

GHI CHÚ

1

*

Công khám

            45,000  

 

2

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

1,400,500

 

3

01.0101.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

5,859,300

Đã bao gồm thuốc gây mê

4

01.0104.0109

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228,500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

5

01.0105.0109

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228,500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

6

01.0111.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

3,308,100

 

7

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

625,000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

8

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

625,000

 

9

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

625,000

 

10

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

625,000

 

11

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

625,000

 

12

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

625,000

 

13

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

625,000

 

14

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

625,000

 

15

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

625,000

 

16

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

625,000

 

17

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

625,000

 

18

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

625,000

 

19

01.0140.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA

625,000

 

20

01.0141.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO

625,000

 

21

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

625,000

 

22

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

4,587,800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

23

01.0153.0297

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

1,443,900

 

24

01.0156.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

25

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58,400

 

26

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532,500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

27

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101,800

 

28

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405,500

 

29

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

405,500

 

30

01.0164.0210

Thông bàng quang

101,800

 

31

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

32

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

33

01.0188.0117

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

1,030,000

 

34

01.0188.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

595,500

 

35

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

60,000

 

36

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

37

01.0203.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

135,300

 

38

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

75,200

 

39

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

101,800

 

40

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2,745,200

 

41

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152,000

 

42

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622,500

 

43

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880,200

 

44

01.0221.0211

Thụt tháo

92,400

 

45

01.0222.0211

Thụt giữ

92,400

 

46

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

92,400

 

47

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

48

01.0238.0299

Đo áp lực ổ bụng

532,400

 

49

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58,600

 

50

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153,700

 

51

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

463,500

 

52

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

729,400

 

53

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

1,251,400

 

54

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

55

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2,310,600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ  nhiệt)

56

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148,600

 

57

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193,600

 

58

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275,600

 

59

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16,000

 

60

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

42,100

 

61

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13,600

 

62

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

224,400

 

63

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

100,900

 

64

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136,000

 

65

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

169,200

 

66

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39,900

 

67

01.0299.1239

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

272,900

 

68

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58,600

 

69

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532,400

 

70

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40,300

 

71

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14,100

 

72

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14,100

 

73

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373,600

 

74

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248,500

 

75

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

600,500

 

76

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600,500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

77

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

78

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

885,800

 

79

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885,800

 

80

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

600,500

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

81

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

759,800

 

82

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759,800

 

83

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

759,800

 

84

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759,800

 

85

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

86

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

600,500

 

87

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685,500

 

88

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

263,700

 

89

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

32,900

 

90

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

91

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

92

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1,158,500

 

93

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263,700

 

94

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248,500

 

95

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58,600

 

96

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162,900

 

97

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192,300

 

98

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

628,500

 

99

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628,500

 

100

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192,300

 

101

02.0622.1364

Tìm tế bào Hargraves

69,600

 

102

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

248,500

 

103

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195,900

 

104

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

153,700

 

105

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

162,900

 

106

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729,400

 

107

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

248,500

 

108

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600,500

 

109

02.0018.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

110

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

144,300

 

111

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

112

02.0043.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,204,300

 

113

02.0043.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,808,100

 

114

02.0045.0130

Nội soi phế quản ống mềm

793,800

 

115

02.0045.0131

Nội soi phế quản ống mềm

1,204,300

 

116

02.0045.0132

Nội soi phế quản ống mềm

2,678,400

 

117

02.0045.0187

Nội soi phế quản ống mềm

965,700

 

118

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

2,678,400

 

119

02.0050.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

3,308,100

 

120

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112,300

 

121

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194,700

 

122

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58,600

 

123

02.0064.0175

Sinh thiết màng phổi mù

463,500

 

124

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

263,700

 

125

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

32,900

 

126

02.0085.1778

Điện tim thường

39,900

 

127

02.0093.0319

Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính

677,500

 

128

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

215,800

 

129

02.0096.1798

Holter huyết áp

215,800

 

130

02.0098.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

1,879,900

 

131

02.0107.0054

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

7,118,100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

132

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236,600

 

133

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

215,800

 

134

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

252,300

 

135

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

252,300

 

136

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

486,300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

137

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

138

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

1,042,500

 

139

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365,100

 

140

02.0123.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

2,077,900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

141

02.0125.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

6,218,100

 

142

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

143

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

1,260,800

Chưa bao gồm thuốc

144

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1,260,800

Chưa bao gồm thuốc

145

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1,260,800

Chưa bao gồm thuốc

146

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

135,300

 

147

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

135,300

 

148

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

135,300

 

149

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

75,200

 

150

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

135,300

 

151

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

14,100

 

152

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60,000

 

153

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

135,300

 

154

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148,600

 

155

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64,900

 

156

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126,700

 

157

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246,800

 

158

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

101,800

 

159

02.0190.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

160

02.0200.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35,600

 

161

02.0202.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,010,000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

162

02.0204.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

595,500

 

163

02.0206.0117

Lọc màng bụng liên tục bằng máy

1,030,000

 

164

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273,500

 

165

02.0213.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

166

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

167

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

575,300

 

168

02.0222.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953,800

 

169

02.0223.0155

Nối thông động - tĩnh mạch

1,176,100

 

170

02.0224.0153

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

1,376,100

 

171

02.0225.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

1,406,600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

172

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194,700

 

173

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194,700

 

174

02.0229.0152

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

953,800

 

175

02.0230.0152

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

953,800

 

176

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

194,700

 

177

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

178

02.0233.0158

Rửa bàng quang

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

179

02.0240.0208

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

511,400

 

180

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153,700

 

181

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195,900

 

182

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153,700

 

183

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

101,800

 

184

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

92,400

 

185

02.0252.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2,745,200

 

186

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276,500

 

187

02.0255.0319

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

677,500

 

188

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

215,200

 

189

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215,200

 

190

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352,100

 

191

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677,500

 

192

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

193

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

194

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

195

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

196

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317,000

 

197

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

283,800

 

198

02.0277.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

2,745,200

Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da

199

02.0288.0142

Nội soi ổ bụng

905,700

 

200

02.0289.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

1,095,300

 

201

02.0291.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

1,196,400

 

202

02.0292.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

283,800

 

203

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323,500

 

204

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352,100

 

205

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1,108,300

 

206

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1,743,100

 

207

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

169,500

 

208

02.0298.0140

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

209

02.0303.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

1,196,400

 

210

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493,800

Đã bao gồm chi phí Test HP

211

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276,500

 

212

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352,100

 

213

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468,800

 

214

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215,200

 

215

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323,500

 

216

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

169,500

 

217

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215,200

 

218

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152,000

 

219

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

58,600

 

220

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252,300

 

221

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

222

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195,900

 

223

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195,900

 

224

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586,300

 

225

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71,600

 

226

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92,400

 

227

02.0339.0211

Thụt tháo phân

92,400

 

228

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126,700

 

229

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126,700

 

230

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

231

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

232

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

233

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

234

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

235

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

55,900

 

236

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

129,600

 

237

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

238

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

129,600

 

239

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

240

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

129,600

 

241

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

242

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

129,600

 

243

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

244

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

129,600

 

245

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

246

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

129,600

 

247

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

248

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

129,600

 

249

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

250

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126,700

 

251

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

252

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

58,600

 

253

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58,600

 

254

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

255

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

256

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

257

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

258

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

259

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

260

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

261

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

262

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

263

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

264

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

265

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

266

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

365,100

 

267

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

268

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

269

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

270

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

271

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

272

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

273

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

274

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

275

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

276

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

277

02.0406.0213

Tiêm gân gót

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

278

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

279

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

280

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

281

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

282

02.0431.1289

Xét nghiệm Mucin test

55,900

 

283

03.0015.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

834,300

 

284

03.0017.1774

Đặt catheter động mạch phổi

4,587,800

Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.

285

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215,800

 

286

03.0024.0192

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

1,042,500

 

287

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

1,042,500

 

288

03.0033.0097

Đặt catheter động mạch

578,500

 

289

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

1,158,500

 

290

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

685,500

 

291

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

292

03.0043.0004

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

252,300

 

293

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39,900

 

294

03.0053.0128

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

1,508,100

 

295

03.0053.0127

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

1,808,100

 

296

03.0053.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

1,204,300

 

297

03.0053.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

793,800

 

298

03.0054.0297

Thở máy với tần số cao (HFO)

1,443,900

 

299

03.0056.0128

Nội soi khí phế quản hút đờm

1,508,100

 

300

03.0056.0130

Nội soi khí phế quản hút đờm

793,800

 

301

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

625,000

 

302

03.0059.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

303

03.0065.1888

Bơm rửa phế quản có bàn chải

600,500

 

304

03.0066.1888

Bơm rửa phế quản không bàn chải

600,500

 

305

03.0067.0186

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

534,400

 

306

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

58,600

 

307

03.0073.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

3,308,100

 

308

03.0073.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

2,678,400

 

309

03.0074.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

5,859,300

Đã bao gồm thuốc gây mê

310

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

14,100

 

311

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

600,500

 

312

03.0078.0120

Mở khí quản

759,800

 

313

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153,700

 

314

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

162,900

 

315

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

248,500

 

316

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)

625,000

 

317

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

625,000

 

318

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

153,700

 

319

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

628,500

 

320

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

144,300

 

321

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

322

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

323

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373,600

 

324

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532,400

 

325

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

759,800

 

326

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

162,900

 

327

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600,500

 

328

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

263,700

 

329

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

330

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58,400

 

331

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532,500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

332

03.0116.0119

Thay huyết tương

1,734,600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

333

03.0118.0117

Lọc màng bụng cấp cứu

1,030,000

 

334

03.0119.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

595,500

 

335

03.0124.0148

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

336

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126,700

 

337

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

405,500

 

338

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

318,700

 

339

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

340

03.0133.0210

Thông tiểu

101,800

 

341

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

75,200

 

342

03.0144.1775

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

135,300

 

343

03.0145.1775

Ghi điện cơ kim

135,300

 

344

03.0146.0083

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

345

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

346

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

60,000

 

347

03.0153.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880,200

 

348

03.0154.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2,745,200

 

349

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

350

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

352,100

 

351

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

352

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

656,700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

353

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

468,800

 

354

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

215,200

 

355

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

153,700

 

356

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153,700

 

357

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

101,800

 

358

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152,000

 

359

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622,500

 

360

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

92,400

 

361

03.0179.0211

Thụt tháo phân

92,400

 

362

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16,000

 

363

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

100,900

 

364

03.0218.1769

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

1,381,900

 

365

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40,600

 

366

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

40,600

 

367

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25,600

 

368

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25,600

 

369

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30,600

 

370

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40,600

 

371

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

50,500

 

372

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

124,000

 

373

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40,200

 

374

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

51,800

 

375

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

59,300

 

376

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

216,500

 

377

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

286,500

 

378

03.0995.1005

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

321,400

 

379

03.0997.0932

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

545,500

 

380

03.0997.0931

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

1,601,900

 

381

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

245,500

 

382

03.1000.0922

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

489,900

 

383

03.1000.0923

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

705,500

 

384

03.1001.2048

Nội soi tai

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

385

03.1002.2048

Nội soi mũi

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

386

03.1003.2048

Nội soi họng

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

387

03.1007.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,204,300

 

388

03.1007.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,808,100

 

389

03.1014.0130

Nội soi phế quản ống mềm

793,800

 

390

03.1014.0129

Nội soi phế quản ống mềm

3,308,100

 

391

03.1014.0131

Nội soi phế quản ống mềm

1,204,300

 

392

03.1014.0128

Nội soi phế quản ống mềm

1,508,100

 

393

03.1021.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

3,308,100

 

394

03.1041.0502

Nội soi mở thông dạ dày

2,745,200

 

395

03.1045.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

1,196,400

 

396

03.1047.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

2,522,400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

397

03.1048.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy

2,718,800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

398

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

399

03.1052.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905,700

 

400

03.1055.0143

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

1,095,300

 

401

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

402

03.1057.0140

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

403

03.1059.0500

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

1,743,100

 

404

03.1060.0145

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

1,196,400

 

405

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

276,500

 

406

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

493,800

Đã bao gồm chi phí Test HP

407

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

352,100

 

408

03.1063.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1,743,100

 

409

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656,700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

410

03.1065.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283,800

 

411

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468,800

 

412

03.1067.0498

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1,108,300

 

413

03.1071.0139

Soi trực tràng

215,200

 

414

03.1073.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

1,196,400

 

415

03.1074.0104

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

416

03.1076.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

417

03.1078.0148

Nội soi bàng quang

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

418

03.1079.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953,800

 

419

03.1082.0152

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

953,800

 

420

03.1085.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

421

03.1087.0149

Nội soi bàng quang sinh thiết

720,300

 

422

03.1574.0802

Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC

1,130,200

Chưa bao gồm ống Silicon.

423

03.1575.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

1,130,200

Chưa bao gồm ống Silicon.

424

03.1578.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

860,200

 

425

03.1579.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1,430,500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

426

03.1580.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

2,561,900

Chưa bao gồm chi phí màng.

427

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

1,013,600

 

428

03.1582.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

1,013,600

 

429

03.1583.0783

Lấy dị vật tiền phòng

1,244,100

 

430

03.1586.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

1,244,100

 

431

03.1587.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1,244,100

 

432

03.1588.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1,244,100

 

433

03.1589.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

434

03.1590.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1,322,100

 

435

03.1591.0739

Trích mủ mắt

510,700

 

436

03.1595.0800

Nâng sàn hốc mắt

2,925,900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

437

03.1600.0827

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

438

03.1601.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

913,600

 

439

03.1602.0818

Phẫu thuật lác thông thường

830,200

 

440

03.1602.0819

Phẫu thuật lác thông thường

1,220,300

 

441

03.1608.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1,402,600

 

442

03.1609.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1,402,600

 

443

03.1610.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1,402,600

 

444

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3,044,900

 

445

03.1621.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

763,600

 

446

03.1622.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

763,600

 

447

03.1623.0816

Phẫu thuật Epicanthus

930,200

 

448

03.1627.0816

Điều trị di lệch góc mắt

930,200

 

449

03.1634.0805

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

1,202,600

 

450

03.1635.0841

Rạch góc tiền phòng

1,244,100

 

451

03.1636.0805

Mở bè ± cắt bè

1,202,600

 

452

03.1637.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

453

03.1638.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

454

03.1642.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

66,800

 

455

03.1645.0749

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

438,500

 

456

03.1646.0775

Lạnh đông điều trị K võng mạc

1,809,000

 

457

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

3,044,900

 

458

03.1649.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1,202,600

 

459

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

218,500

 

460

03.1652.0751

Đo thị giác tương phản

77,000

 

461

03.1654.0748

Tập nhược thị

43,600

 

462

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830,200

 

463

03.1656.0732

Cắt bỏ túi lệ

930,200

 

464

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960,200

 

465

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

946,900

 

466

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

727,900

 

467

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

99,400

 

468

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

359,500

 

469

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

85,500

 

470

03.1660.0764

Khâu cò mi, tháo cò

452,400

 

471

03.1662.0818

Phẫu thuật lác thông thường

830,200

 

472

03.1662.0819

Phẫu thuật lác thông thường

1,220,300

 

473

03.1663.0768

Khâu da mi

1,595,200

 

474

03.1663.0769

Khâu da mi

897,100

 

475

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

813,600

 

476

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1,043,500

 

477

03.1666.0839

Khâu phủ kết mạc

698,800

 

478

03.1667.0770

Khâu giác mạc

799,600

 

479

03.1667.0771

Khâu giác mạc

1,244,100

 

480

03.1668.0766

Khâu củng mạc

1,322,100

 

481

03.1669.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1,244,100

 

482

03.1670.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799,600

 

483

03.1671.0775

Lạnh đông thể mi

1,809,000

 

484

03.1672.0746

Điện đông thể mi

562,100

 

485

03.1673.0740

Bơm hơi tiền phòng

1,244,100

 

486

03.1674.0774

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

830,200

 

487

03.1675.0798

Múc nội nhãn

599,800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

488

03.1676.0774

Cắt thị thần kinh

830,200

 

489

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,351,400

 

490

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,572,200

 

491

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,833,000

 

492

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

2,068,800

 

493

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

698,800

 

494

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

935,200

 

495

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,188,600

 

496

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,387,000

 

497

03.1678.0794

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

2,068,800

 

498

03.1678.0795

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

1,387,000

 

499

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

1,351,400

 

500

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

1,572,200

 

501

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

1,833,000

 

502

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

2,068,800

 

503

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

698,800

 

504

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

935,200

 

505

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

1,188,600

 

506

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

1,387,000

 

507

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

508

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

509

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

510

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

511

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

105,800

 

512

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

69,000

 

513

03.1687.0745

Điện di điều trị

27,500

 

514

03.1688.0768

Khâu kết mạc

1,595,200

 

515

03.1688.0769

Khâu kết mạc

897,100

 

516

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

40,900

 

517

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

518

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

53,600

 

519

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

41,200

 

520

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

85,500

 

521

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40,900

 

522

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

48,300

 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

523

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

60,000

 

524

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60,000

 

525

03.1702.0849

Soi góc tiền phòng

60,000

 

526

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

527

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

71,500

 

528

03.1718.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

529

03.1721.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

530

03.1722.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

531

03.1727.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

532

03.1727.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

533

03.1727.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

534

03.1727.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

535

03.1729.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

536

03.1729.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

537

03.1729.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

538

03.1729.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

539

03.1730.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991,000

 

540

03.1730.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455,500

 

541

03.1730.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861,000

 

542

03.1730.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631,000

 

543

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369,500

 

544

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601,000

 

545

03.1815.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344,200

 

546

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

344,200

 

547

03.1817.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

344,200

 

548

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

280,500

 

549

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

280,500

 

550

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280,500

 

551

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

280,500

 

552

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

369,500

 

553

03.1841.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369,500

 

554

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

555

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

556

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

557

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

558

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

861,000

 

559

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

991,000

 

560

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

631,000

 

561

03.1848.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

455,500

 

562

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

861,000

 

563

03.1849.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

991,000

 

564

03.1849.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

631,000

 

565

03.1849.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

455,500

 

566

03.1850.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

455,500

 

567

03.1850.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

991,000

 

568

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

631,000

 

569

03.1850.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

861,000

 

570

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

987,500

 

571

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631,000

 

572

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455,500

 

573

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861,000

 

574

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991,000

 

575

03.1859.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

991,000

 

576

03.1859.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

861,000

 

577

03.1859.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

455,500

 

578

03.1859.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

631,000

 

579

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110,600

 

580

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217,200

 

581

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178,900

 

582

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280,500

 

583

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

369,500

 

584

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369,500

 

585

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

245,500

 

586

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245,500

 

587

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245,500

 

588

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380,100

 

589

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

296,100

 

590

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

415,500

 

591

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245,500

 

592

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245,500

 

593

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

112,500

 

594

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

46,600

 

595

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

46,600

 

596

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36,500

 

597

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

280,500

 

598

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280,500

 

599

03.1997.1064

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

600

03.2016.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

2,888,600

 

601

03.2018.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

602

03.2019.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

603

03.2020.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

604

03.2021.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

605

03.2028.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3,197,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

606

03.2029.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3,197,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

607

03.2030.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

3,197,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

608

03.2032.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

3,297,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

609

03.2033.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

3,297,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

610

03.2034.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

3,297,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

611

03.2043.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2,497,500

 

612

03.2044.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3,078,100

 

613

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1,832,000

 

614

03.2056.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1,832,000

 

615

03.2058.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

616

03.2059.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

617

03.2061.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4,733,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

618

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2,856,600

 

619

03.2067.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1,051,700

 

620

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

110,800

 

621

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414,400

 

622

03.2078.0986

Cấy điện cực ốc tai

5,530,000

 

623

03.2093.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5,537,100

 

624

03.2100.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

5,537,100

 

625

03.2101.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

5,537,100

 

626

03.2102.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5,537,100

 

627

03.2103.0911

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

4,058,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

628

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

4,058,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

629

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

45,300

 

630

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

132,700

 

631

03.2111.0981

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

6,258,000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

632

03.2112.0984

Chỉnh hình tai giữa

5,530,000

 

633

03.2113.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

6,258,000

 

634

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

98,300

 

635

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

530,700

 

636

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

70,300

 

637

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

170,600

 

638

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64,300

 

639

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

218,500

 

640

03.2120.0899

Làm thuốc tai

22,000

Chưa bao gồm thuốc.

641

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

69,300

 

642

03.2126.0884

Đo điện thính giác thân não

185,300

 

643

03.2131.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6,353,000

 

644

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

2,804,100

 

645

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

139,000

 

646

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

139,000

 

647

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

165,500

 

648

03.2154.0897

Làm Proetz

69,300

 

649

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286,500

 

650

03.2175.0996

Trích áp xe thành sau họng

771,900

 

651

03.2175.0879

Trích áp xe thành sau họng

295,500

 

652

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

225,500

 

653

03.2177.0965

Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi

3,340,900

 

654

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

43,100

 

655

03.2179.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1,761,400

 

656

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1,217,100

 

657

03.2180.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3,209,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

658

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

771,900

 

659

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

295,500

 

660

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

89,400

 

661

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

141,500

 

662

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

22,000

Chưa bao gồm thuốc.

663

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

664

03.2212.0912

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

2,804,100

 

665

03.2222.0966

FESS giải quyết các u lành tính

4,535,700

 

666

03.2224.0946

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

9,076,600

 

667

03.2233.0980

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

4,936,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

668

03.2238.0894

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

156,300

 

669

03.2239.0893

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

141,500

 

670

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

852,900

 

671

03.2241.0871

Cắt Amidan bằng máy

2,487,100

Bao gồm cả Coblator.

672

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

194,700

 

673

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

269,500

 

674

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

289,500

 

675

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

354,200

 

676

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885,400

 

677

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

3,019,800

 

678

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3,054,800

 

679

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4,308,300

 

680

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

6,640,200

 

681

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

4,230,100

 

682

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2,932,800

 

683

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2,892,800

 

684

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4,721,300

 

685

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

4,545,300

 

686

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3,116,800

 

687

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4,142,300

 

688

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

951,600

 

689

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929,400

 

690

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312,500

 

691

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

653,700

 

692

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2,119,400

 

693

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

3,116,800

 

694

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

682,500

 

695

03.2312.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

1,879,900

 

696

03.2324.0109

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

228,500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

697

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1,251,400

 

698

03.2326.0095

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729,400

 

699

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

1,251,400

 

700

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729,400

 

701

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

194,700

 

702

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195,900

 

703

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195,900

 

704

03.2337.0165

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

705

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

153,700

 

706

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

153,700

 

707

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

218,500

 

708

03.2357.0211

Thụt tháo phân

92,400

 

709

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

92,400

 

710

03.2365.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

595,500

 

711

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

129,600

 

712

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

713

03.2371.0214

Tiêm chất nhờn vào khớp

148,700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

714

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

715

03.2372.0214

Tiêm corticoide vào khớp

148,700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

716

03.2379.0312

Test lẩy da với các dị nguyên

344,400

 

717

03.2379.0313

Test lẩy da với các dị nguyên

394,800

 

718

03.2380.0302

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

979,400

 

719

03.2381.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte

307,800

 

720

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394,800

 

721

03.2383.0314

Test nội bì

493,800

 

722

03.2383.0315

Test nội bì

406,800

 

723

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546,100

 

724

03.2387.0212

Tiêm trong da

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

725

03.2388.0212

Tiêm dưới da

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

726

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

727

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

728

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

25,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

729

03.2442.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

1,208,800

 

730

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

1,208,800

 

731

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

1,208,800

 

732

03.2445.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

4,421,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

733

03.2447.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

8,570,200

 

734

03.2448.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

8,570,200

 

735

03.2449.0834

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

1,322,100

 

736

03.2450.0945

Cắt u vùng tuyến mang tai

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

737

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

2,928,100

 

738

03.2453.1093

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

869,100

 

739

03.2454.1048

Cắt nang giáp móng

2,289,300

 

740

03.2455.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1,208,800

 

741

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771,000

 

742

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

771,000

 

743

03.2458.1044

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

771,000

 

744

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

2,928,100

 

745

03.2510.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

3,488,600

 

746

03.2512.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2,928,100

 

747

03.2515.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3,228,100

 

748

03.2518.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

749

03.2521.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

750

03.2522.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

3,078,100

 

751

03.2523.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

752

03.2524.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8,570,200

 

753

03.2527.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8,570,200

 

754

03.2528.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

8,570,200

 

755

03.2529.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

8,570,200

 

756

03.2531.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

757

03.2532.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

2,928,100

 

758

03.2533.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

2,928,100

 

759

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

3,228,100

 

760

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

2,928,100

 

761

03.2536.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

2,928,100

 

762

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

3,228,100

 

763

03.2538.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

764

03.2543.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

812,100

 

765

03.2548.0737

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

768,600

 

766

03.2549.0737

Cắt u kết mạc không vá

768,600

 

767

03.2583.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

4,287,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

768

03.2584.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

4,287,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

769

03.2587.0937

Cắt u Amidan qua đường miệng

1,761,400

 

770

03.2587.0870

Cắt u Amidan qua đường miệng

1,217,100

 

771

03.2587.0871

Cắt u Amidan qua đường miệng

2,487,100

Bao gồm cả Coblator.

772

03.2594.0944

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

773

03.2596.0940

Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

5,980,000

 

774

03.2601.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

7,480,000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

775

03.2602.0877

Cắt u cuộn cảnh

8,131,800

 

776

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

777

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

2,122,100

 

778

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

634,500

 

779

03.2628.1059

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

3,488,600

 

780

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

3,311,900

 

781

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

782

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

3,311,900

 

783

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

784

03.2645.0441

Cắt u lành thực quản

6,024,400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

785

03.2647.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

786

03.2653.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

787

03.2655.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

788

03.2659.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9,970,200

 

789

03.2665.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7,639,200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

790

03.2666.0487

Cắt u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

791

03.2670.0458

Cắt đoạn ruột non do u

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

792

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

793

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

794

03.2696.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

795

03.2697.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

11,801,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

796

03.2698.0486

Cắt thân và đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

797

03.2699.0484

Cắt lách do u, ung thư,

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

798

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

5,887,300

 

799

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

800

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

801

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6,815,100

 

802

03.2723.0661

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

6,836,200

 

803

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4,308,300

 

804

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

3,019,800

 

805

03.2727.0692

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

8,769,200

 

806

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

6,836,200

 

807

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3,217,800

 

808

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

3,217,800

 

809

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3,217,800

 

810

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,217,800

 

811

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

2,268,300

 

812

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1,369,400

 

813

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

3,135,800

 

814

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

1,079,400

 

815

03.2739.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3,488,600

 

816

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

817

03.2762.1059

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm

3,488,600

 

818

03.2764.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

4,421,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

819

03.2890.0085

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

240,900

 

820

03.2890.0084

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

178,500

 

821

03.2903.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

5,074,300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

822

03.2904.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

6,221,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

823

03.2905.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

6,221,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

824

03.2907.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

825

03.2909.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

826

03.2910.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

827

03.2913.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

2,572,800

 

828

03.2917.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1,244,100

 

829

03.2919.1136

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

5,363,900

 

830

03.2923.0772

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

813,600

 

831

03.2924.1086

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

2,988,600

 

832

03.2925.1087

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

2,888,600

 

833

03.2932.1136

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

5,363,900

 

834

03.2933.1136

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

5,363,900

 

835

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

4,700,900

 

836

03.2952.1136

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

5,363,900

 

837

03.2953.1137

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

4,034,300

 

838

03.2955.1134

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

4,630,500

 

839

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

4,436,400

 

840

03.2988.1134

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

4,630,500

 

841

03.2998.0323

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

231,700

 

842

03.3002.0324

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

380,200

 

843

03.3007.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

181,000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

844

03.3008.0333

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

351,000

 

845

03.3009.0333

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

351,000

 

846

03.3010.0333

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

351,000

 

847

03.3011.0331

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

1,652,800

 

848

03.3012.0331

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

1,652,800

 

849

03.3019.0334

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889,700

 

850

03.3020.0334

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889,700

 

851

03.3021.0348

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

1,196,600

 

852

03.3025.1149

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

458,200

 

853

03.3026.1150

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

618,300

 

854

03.3033.0340

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

649,800

 

855

03.3034.0339

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

694,000

 

856

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

857

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

858

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

399,000

 

859

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

860

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

861

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

862

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

863

03.3042.0329

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

864

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

865

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

866

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

867

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

868

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

869

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2,767,900

 

870

03.3164.0401

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

13,594,200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

871

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

3,996,300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

872

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

628,500

 

873

03.3248.0095

Dẫn lưu áp xe phổi

729,400

 

874

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

628,500

 

875

03.3251.0411

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

876

03.3252.0411

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

877

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

2,396,200

 

878

03.3260.0414

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

879

03.3264.0411

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

880

03.3269.0446

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

881

03.3273.0446

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

882

03.3275.0446

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

883

03.3276.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

8,225,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

884

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

3,142,500

 

885

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

3,142,500

 

886

03.3286.0449

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

887

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

888

03.3290.0456

Cắt túi thừa tá tràng

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

889

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

890

03.3294.0448

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

5,495,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

891

03.3295.0465

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

3,993,400

 

892

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

893

03.3298.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

3,993,400

 

894

03.3299.0454

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

895

03.3300.0456

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

896

03.3301.0458

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

897

03.3302.0458

Phẫu thuật điều trị teo ruột

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

898

03.3304.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

899

03.3304.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

2,705,700

 

900

03.3305.0456

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

901

03.3306.0456

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

902

03.3307.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

903

03.3308.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

904

03.3309.0465

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

3,993,400

 

905

03.3310.0465

Phẫu thuật tắc ruột do giun

3,993,400

 

906

03.3311.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

907

03.3311.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

2,705,700

 

908

03.3312.0458

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

909

03.3313.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

2,705,700

 

910

03.3314.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

911

03.3317.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

2,396,200

 

912

03.3321.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

913

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

169,500

 

914

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2,815,900

 

915

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4,721,300

 

916

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

3,142,500

 

917

03.3331.0458

Cắt đoạn ruột non

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

918

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3,142,500

 

919

03.3333.0461

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

5,367,200

 

920

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

2,507,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

921

03.3343.0461

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

5,367,200

 

922

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

4,142,300

 

923

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

924

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

925

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

926

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

927

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

928

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

929

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

930

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

931

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

932

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

933

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

934

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

935

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

936

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

937

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

938

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

1,108,300

 

939

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

940

03.3382.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

941

03.3383.0584

Cắt nang/polyp rốn

1,509,500

 

942

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

943

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

3,142,500

 

944

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

4,721,300

 

945

03.3387.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

946

03.3388.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

947

03.3389.0456

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

948

03.3390.0487

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

949

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

3,217,800

 

950

03.3392.0417

Cắt u tuyến thượng thận

6,823,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

951

03.3393.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

952

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

953

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

954

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

955

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

956

03.3398.0465

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ

3,993,400

 

957

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

873,000

 

958

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2,501,900

 

959

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

960

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

961

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312,500

 

962

03.3406.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

873,000

 

963

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

3,142,500

 

964

03.3427.0472

Cắt túi mật

4,993,100

 

965

03.3429.0474

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

4,970,100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

966

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

967

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

968

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

969

03.3449.0481

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

4,870,100

 

970

03.3450.0481

Nối ống tụy - hỗng tràng

4,870,100

 

971

03.3451.0486

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

972

03.3452.0486

Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

973

03.3453.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

974

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

975

03.3455.0481

Nối nang tụy - hỗng tràng

4,870,100

 

976

03.3456.0486

Cắt đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

977

03.3457.0486

Cắt thân + đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

978

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

3,142,500

 

979

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

980

03.3461.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

981

03.3463.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

982

03.3466.0439

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

2,454,000

 

983

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

984

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

985

03.3474.0422

Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

6,374,200

 

986

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

4,569,100

 

987

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4,569,100

 

988

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4,569,100

 

989

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4,569,100

 

990

03.3480.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

2,454,000

 

991

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

992

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

993

03.3490.0422

Nối niệu quản - đài thận

6,374,200

 

994

03.3491.0422

Cắt nối niệu quản

6,374,200

 

995

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

4,569,100

 

996

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4,569,100

 

997

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4,569,100

 

998

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

999

03.3501.0422

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

6,374,200

 

1000

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

4,886,100

 

1001

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

4,569,100

 

1002

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4,886,100

 

1003

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5,887,300

 

1004

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1005

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

4,886,100

 

1006

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

4,569,100

 

1007

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

405,500

 

1008

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

4,621,100

 

1009

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

4,621,100

 

1010

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

4,621,100

 

1011

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

4,621,100

 

1012

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

4,621,100

 

1013

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4,621,100

 

1014

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1015

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

4,230,100

 

1016

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2,490,900

 

1017

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2,490,900

 

1018

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1019

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1020

03.3593.0603

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

885,400

 

1021

03.3594.0218

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

289,500

 

1022

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

2,932,800

 

1023

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1024

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1025

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,490,900

 

1026

03.3606.0156

Nong niệu đạo

273,500

 

1027

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,490,900

 

1028

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

218,500

 

1029

03.3616.0567

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1030

03.3631.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1031

03.3632.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1032

03.3633.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

4,969,100

 

1033

03.3634.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng

4,969,100

 

1034

03.3635.0369

Cắt bỏ dây chằng vàng

4,969,100

 

1035

03.3636.0369

Mở cung sau cột sống ngực

4,969,100

 

1036

03.3641.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1037

03.3642.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1038

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1039

03.3646.0556

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1040

03.3647.0556

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1041

03.3648.0534

Tháo khớp vai

3,994,900

 

1042

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1043

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1044

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1045

03.3656.0557

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

5,474,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1046

03.3660.0555

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1047

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1048

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1049

03.3663.0556

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1050

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1051

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1052

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1053

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3,011,900

 

1054

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

3,994,900

 

1055

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1056

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1057

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3,011,900

 

1058

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

3,011,900

 

1059

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1060

03.3675.0556

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1061

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1062

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1063

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

3,994,900

 

1064

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

3,994,900

 

1065

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

3,994,900

 

1066

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1067

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3,226,900

 

1068

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

3,226,900

 

1069

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

3,226,900

 

1070

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1071

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1072

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1073

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

3,226,900

 

1074

03.3698.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

3,320,600

 

1075

03.3699.0555

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1076

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1077

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1078

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1079

03.3708.0552

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

7,094,200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

1080

03.3709.0578

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

5,663,200

 

1081

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3,226,900

 

1082

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3,226,900

 

1083

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1084

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1085

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1086

03.3723.0534

Tháo khớp háng

3,994,900

 

1087

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1088

03.3725.0556

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1089

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3,994,900

 

1090

03.3727.0556

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1091

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1092

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

3,226,900

 

1093

03.3730.0543

Phẫu thuật trật khớp háng

3,602,500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1094

03.3731.0556

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1095

03.3732.0556

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1096

03.3734.0555

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1097

03.3737.0557

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

5,474,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1098

03.3738.0556

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1099

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3,994,900

 

1100

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3,226,900

 

1101

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1102

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1103

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1104

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1105

03.3751.0540

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

3,447,900

 

1106

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1107

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1108

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1109

03.3755.0534

Tháo khớp gối

3,994,900

 

1110

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1111

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1112

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1113

03.3761.0556

Phẫu thuật chân chữ O

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1114

03.3762.0556

Phẫu thuật chân chữ X

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1115

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1116

03.3764.0555

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1117

03.3765.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1118

03.3766.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1119

03.3768.0538

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

3,320,600

 

1120

03.3769.0538

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

3,320,600

 

1121

03.3773.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1122

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5,204,600

 

1123

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

3,994,900

 

1124

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3,226,900

 

1125

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

3,226,900

 

1126

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1127

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1128

03.3781.0556

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1129

03.3782.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1130

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

3,044,900

 

1131

03.3784.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1132

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1133

03.3786.0556

Đặt vít gãy thân xương sên

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1134

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1135

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1136

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1137

03.3790.0537

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1138

03.3791.0537

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1139

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

3,994,900

 

1140

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5,204,600

 

1141

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1142

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

3,994,900

 

1143

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3,994,900

 

1144

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

3,226,900

 

1145

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

3,226,900

 

1146

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

5,204,600

 

1147

03.3801.0573

Chuyển vạt da có cuống mạch

3,720,600

 

1148

03.3802.0573

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

3,720,600

 

1149

03.3803.0559

Nối gân gấp

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1150

03.3804.0559

Gỡ dính gân

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1151

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

3,405,300

 

1152

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

4,699,100

 

1153

03.3808.0573

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

3,720,600

 

1154

03.3809.1052

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm

3,263,800

 

1155

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

3,226,900

 

1156

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

3,011,900

 

1157

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3,142,500

 

1158

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3,226,900

 

1159

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

218,500

 

1160

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289,500

 

1161

03.3819.0559

Nối gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1162

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3,720,600

 

1163

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194,700

 

1164

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

3,044,900

 

1165

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

269,500

 

1166

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

354,200

 

1167

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1168

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

121,400

 

1169

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

193,600

 

1170

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

275,600

 

1171

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

148,600

 

1172

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

1173

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

89,500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1174

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

289,500

 

1175

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

194,700

 

1176

03.3830.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

659,600

 

1177

03.3830.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

379,600

 

1178

03.3831.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

372,700

 

1179

03.3831.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

300,100

 

1180

03.3832.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

372,700

 

1181

03.3832.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

300,100

 

1182

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

659,600

 

1183

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

379,600

 

1184

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

659,600

 

1185

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

379,600

 

1186

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

659,600

 

1187

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

379,600

 

1188

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

749,600

 

1189

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

370,100

 

1190

03.3838.0529

Nắn, bó bột cột sống

659,600

 

1191

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

379,600

 

1192

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

342,000

 

1193

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

187,000

 

1194

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

300,100

 

1195

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

372,700

 

1196

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

372,700

 

1197

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

300,100

 

1198

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

300,100

 

1199

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

372,700

 

1200

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

434,600

 

1201

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

256,600

 

1202

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

434,600

 

1203

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

256,600

 

1204

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

434,600

 

1205

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

256,600

 

1206

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

372,700

 

1207

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

300,100

 

1208

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

372,700

 

1209

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

300,100

 

1210

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

372,700

 

1211

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

242,400

 

1212

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

372,700

 

1213

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

242,400

 

1214

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

372,700

 

1215

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

242,400

 

1216

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

372,700

 

1217

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

242,400

 

1218

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

372,700

 

1219

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

242,400

 

1220

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

257,000

 

1221

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

192,400

 

1222

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

667,000

 

1223

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

297,000

 

1224

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

282,000

 

1225

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

182,000

 

1226

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

372,700

 

1227

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

300,100

 

1228

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

659,600

 

1229

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

379,600

 

1230

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

659,600

 

1231

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

379,600

 

1232

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

297,000

 

1233

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

667,000

 

1234

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

659,600

 

1235

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

379,600

 

1236

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167,000

 

1237

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

282,000

 

1238

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

182,000

 

1239

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

372,700

 

1240

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

300,100

 

1241

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

372,700

 

1242

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

300,100

 

1243

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

372,700

 

1244

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

300,100

 

1245

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

372,700

 

1246

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

300,100

 

1247

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

300,100

 

1248

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

372,700

 

1249

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

242,400

 

1250

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

372,700

 

1251

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

257,000

 

1252

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

192,400

 

1253

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

167,000

 

1254

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

257,000

 

1255

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

192,400

 

1256

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

434,600

 

1257

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

256,600

 

1258

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

434,600

 

1259

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

256,600

 

1260

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

282,000

 

1261

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

182,000

 

1262

03.3883.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1263

03.3884.0573

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

3,720,600

 

1264

03.3887.0556

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1265

03.3889.0556

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1266

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1267

03.3894.0573

Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối

3,720,600

 

1268

03.3896.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

2,698,800

 

1269

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

1,857,900

 

1270

03.3901.0563

Rút đinh các loại

1,857,900

 

1271

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

1,857,900

 

1272

03.3907.0573

Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối

3,720,600

 

1273

03.3908.0573

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

3,720,600

 

1274

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

218,500

 

1275

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

218,500

 

1276

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1277

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

89,500

 

1278

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

121,400

 

1279

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

148,600

 

1280

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

193,600

 

1281

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

275,600

 

1282

03.3913.1048

Cắt nang giáp móng

2,289,300

 

1283

03.3917.0980

Cắt rò xoang lê

4,936,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1284

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1285

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

3,595,500

 

1286

03.3930.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

6,168,600

 

1287

03.3930.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1288

03.3931.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

6,168,600

 

1289

03.3931.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1290

03.3935.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

6,043,600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1291

03.3937.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

6,168,600

 

1292

03.3937.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1293

03.3938.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

8,193,400

 

1294

03.3939.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

8,193,400

 

1295

03.3940.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

8,193,400

 

1296

03.3940.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1297

03.3941.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

8,193,400

 

1298

03.3941.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1299

03.3942.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

8,193,400

 

1300

03.3943.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

6,168,600

 

1301

03.3943.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1302

03.3955.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3,526,900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1303

03.3956.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

4,211,900

 

1304

03.3957.0975

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

5,244,100

 

1305

03.3958.0969

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

4,211,900

 

1306

03.3959.0918

Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi

705,900

 

1307

03.3960.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

3,526,900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1308

03.3961.0958

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

3,045,800

 

1309

03.4003.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1310

03.4007.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1311

03.4009.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1312

03.4011.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1313

03.4013.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan

3,781,900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1314

03.4014.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

3,781,900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1315

03.4016.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4,897,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1316

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3,431,900

 

1317

03.4026.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2,745,200

 

1318

03.4028.0445

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

6,557,900

 

1319

03.4030.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1320

03.4032.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1321

03.4036.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1322

03.4044.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1323

03.4046.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1324

03.4048.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1325

03.4049.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1326

03.4062.0461

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì

5,367,200

 

1327

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1328

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1329

03.4068.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3,136,900

 

1330

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2,818,700

 

1331

03.4074.0457

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1332

03.4075.0457

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1333

03.4076.0451

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

3,136,900

 

1334

03.4077.0457

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1335

03.4078.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

3,136,900

 

1336

03.4079.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1337

03.4080.0457

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1338

03.4095.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

4,497,100

 

1339

03.4096.0420

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1340

03.4097.0420

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1341

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1342

03.4107.0152

Nội soi tháo sonde JJ

953,800

 

1343

03.4108.0440

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1344

03.4109.0440

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1345

03.4112.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

6,443,300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1346

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1347

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1348

03.4116.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

4,497,100

 

1349

03.4119.0440

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1350

03.4120.0423

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

3,279,000

 

1351

03.4121.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

4,302,500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1352

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

2,490,900

 

1353

03.4123.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

8,630,200

 

1354

03.4124.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

6,964,200

 

1355

03.4131.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

8,630,200

 

1356

03.4132.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

8,769,200

 

1357

03.4134.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6,346,300

 

1358

03.4135.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

6,346,300

 

1359

03.4136.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

5,503,300

 

1360

03.4137.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5,503,300

 

1361

03.4138.0148

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1362

03.4139.0689

Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn

5,503,300

 

1363

03.4140.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

5,503,300

 

1364

03.4141.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5,503,300

 

1365

03.4153.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1366

03.4154.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1367

03.4155.0542

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

4,594,500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1368

03.4156.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1369

03.4159.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

14,151,800

 

1370

03.4160.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

3,340,900

 

1371

03.4161.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

6,463,600

Chưa bao gồm keo sinh học.

1372

03.4162.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

3,340,900

 

1373

03.4163.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1374

03.4163.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

6,168,600

 

1375

03.4165.0918

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

705,900

 

1376

03.4165.0919

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

489,500

 

1377

03.4215.0754

Đo khúc xạ khách quan

12,700

 

1378

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685,500

 

1379

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1380

09.0130.0118

Lọc máu liên tục

2,310,600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1381

09.0132.0119

Lọc máu thay huyết tương

1,734,600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1382

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

1383

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68,900

 

1384

06.0002.1809

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

25,600

 

1385

06.0003.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

35,600

 

1386

06.0004.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

35,600

 

1387

06.0006.1813

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

35,600

 

1388

06.0007.1813

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

35,600

 

1389

06.0008.1813

Thang đánh giá hưng cảm Young

35,600

 

1390

06.0009.1809

Thang đánh giá lo âu - Zung

25,600

 

1391

06.0011.1814

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

40,600

 

1392

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

40,600

 

1393

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

40,600

 

1394

06.0014.1814

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

40,600

 

1395

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35,600

 

1396

06.0017.1814

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

40,600

 

1397

06.0018.1808

Trắc nghiệm RAVEN

30,600

 

1398

06.0019.1814

Trắc nghiệm WAIS

40,600

 

1399

06.0020.1814

Trắc nghiệm WICS

40,600

 

1400

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

35,600

 

1401

06.0031.1809

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

25,600

 

1402

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

50,500

 

1403

06.0086.1809

Thang VANDERBILT

25,600

 

1404

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

2,698,800

 

1405

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2,698,800

 

1406

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

771,000

 

1407

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

1,208,800

 

1408

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1,925,900

 

1409

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1410

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1411

10.0155.0404

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

14,778,300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

1412

10.0156.0404

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

14,778,300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

1413

10.0157.0580

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

12,568,600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1414

10.0158.0580

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

12,568,600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1415

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1416

10.0160.0411

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1417

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1418

10.0165.0393

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1419

10.0166.0393

Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1420

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

3,433,300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

1421

10.0168.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1422

10.0169.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu

13,594,200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1423

10.0170.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn

13,594,200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1424

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

5,712,200

 

1425

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3,433,300

 

1426

10.0173.0581

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

5,712,200

 

1427

10.0174.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1428

10.0175.0581

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

5,712,200

Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

1429

10.0268.0581

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

5,712,200

 

1430

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3,595,500

 

1431

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1432

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

4,569,100

 

1433

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4,569,100

 

1434

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4,569,100

 

1435

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4,569,100

 

1436

10.0311.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

2,454,000

 

1437

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

171,900

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

1438

10.0312.0088

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

764,500

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

1439

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950,500

Chưa bao gồm sonde.

1440

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5,712,200

 

1441

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1442

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950,500

Chưa bao gồm sonde.

1443

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1444

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

3,279,000

 

1445

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

3,279,000

 

1446

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4,569,100

 

1447

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4,569,100

 

1448

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4,569,100

 

1449

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

4,886,100

 

1450

10.0331.0423

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

3,279,000

 

1451

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1452

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1453

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3,433,300

 

1454

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1,096,500

 

1455

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

5,887,300

 

1456

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4,886,100

 

1457

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5,887,300

 

1458

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

3,433,300

 

1459

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

5,887,300

 

1460

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4,621,100

 

1461

10.0351.0583

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

2,396,200

 

1462

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1463

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

1464

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

4,569,100

 

1465

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1466

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1467

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1,509,500

 

1468

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1469

10.0361.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

3,279,000

 

1470

10.0362.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

3,279,000

 

1471

10.0363.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3,279,000

 

1472

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

4,621,100

 

1473

10.0365.0423

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo

3,279,000

 

1474

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

4,621,100

 

1475

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

4,621,100

 

1476

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4,621,100

 

1477

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1478

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1479

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1480

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

4,621,100

 

1481

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2,490,900

 

1482

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

5,530,400

 

1483

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5,530,400

 

1484

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1485

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2,490,900

 

1486

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2,490,900

 

1487

10.0387.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh

5,712,200

 

1488

10.0388.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng

5,712,200

 

1489

10.0392.0583

Phẫu thuật điều trị són tiểu

2,396,200

 

1490

10.0393.0583

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

2,396,200

 

1491

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2,490,900

 

1492

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1,509,500

 

1493

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1,509,500

 

1494

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

2,396,200

 

1495

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1,509,500

 

1496

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1497

10.0405.0156

Nong niệu đạo

273,500

 

1498

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,490,900

 

1499

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,490,900

 

1500

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1,509,500

 

1501

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3,279,000

 

1502

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1,509,500

 

1503

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

1,509,500

 

1504

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

1,509,500

 

1505

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

3,595,500

 

1506

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3,595,500

 

1507

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1508

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1509

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

3,142,500

 

1510

10.0419.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

3,993,400

 

1511

10.0425.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

8,225,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1512

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1513

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1514

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3,993,400

 

1515

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3,993,400

 

1516

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

2,815,900

 

1517

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2,815,900

 

1518

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

2,815,900

 

1519

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

2,705,700

 

1520

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1521

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3,993,400

 

1522

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2,705,700

 

1523

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

2,705,700

 

1524

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

2,705,700

 

1525

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3,993,400

 

1526

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3,993,400

 

1527

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

3,993,400

 

1528

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1529

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1530

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

2,705,700

 

1531

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3,142,500

 

1532

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

3,993,400

 

1533

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1534

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1535

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1536

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

3,993,400

 

1537

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

3,993,400

 

1538

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

2,815,900

 

1539

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2,815,900

 

1540

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2,815,900

 

1541

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3,142,500

 

1542

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2,815,900

 

1543

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1544

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

3,993,400

 

1545

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

3,993,400

 

1546

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1547

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1548

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1549

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1550

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1551

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1552

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1553

10.0521.0454

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1554

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1555

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1556

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1557

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

3,993,400

 

1558

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1559

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1560

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3,993,400

 

1561

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

2,705,700

 

1562

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1563

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1564

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1565

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1566

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1567

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

2,507,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1568

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2,507,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1569

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1570

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1571

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1572

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1573

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1574

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1575

10.0560.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

2,396,200

 

1576

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1577

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1578

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1,509,500

 

1579

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1,509,500

 

1580

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

2,119,400

 

1581

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

2,119,400

 

1582

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2,501,900

 

1583

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

5,204,600

 

1584

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

3,142,500

 

1585

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

3,142,500

 

1586

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2,683,900

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.

1587

10.0621.0472

Cắt túi mật

4,993,100

 

1588

10.0630.0475

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

7,651,700

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1589

10.0632.0481

Nối mật ruột bên - bên

4,870,100

 

1590

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1591

10.0639.0469

Các phẫu thuật đường mật khác

5,170,100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.

1592

10.0640.0486

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1593

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1594

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1595

10.0645.0486

Cắt bỏ nang tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1596

10.0646.0486

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1597

10.0647.0486

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1598

10.0648.0482

Cắt khối tá tụy

11,801,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

1599

10.0653.0486

Cắt tụy trung tâm

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1600

10.0654.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1601

10.0655.0486

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1602

10.0659.0481

Nối tụy ruột

4,870,100

 

1603

10.0660.0486

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1604

10.0661.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

4,870,100

 

1605

10.0662.0445

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

6,557,900

 

1606

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1607

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1608

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1609

10.0675.0484

Cắt lách bán phần

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1610

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

3,433,300

 

1611

10.0677.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

3,433,300

 

1612

10.0694.0582

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành

3,433,300

 

1613

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2,396,200

 

1614

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2,833,400

 

1615

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

2,396,200

 

1616

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1617

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1618

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1619

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1620

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1621

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1622

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1623

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

3,011,900

 

1624

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1625

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1626

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1627

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1628

10.0722.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1629

10.0723.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1630

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1631

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1632

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1633

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1634

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1635

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1636

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1637

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1638

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1639

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1640

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1641

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1642

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1643

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1644

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1645

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1646

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1647

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2,275,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1648

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1649

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1650

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1651

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1652

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1653

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1654

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1655

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1656

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1657

10.0753.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1658

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1659

10.0756.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1660

10.0757.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1661

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1662

10.0760.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1663

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1664

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1665

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1666

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1667

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1668

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1669

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1670

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1671

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1672

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1673

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1674

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1675

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1676

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1677

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1678

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1679

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1680

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1681

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1682

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1683

10.0783.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1684

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1685

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1686

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1687

10.0789.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1688

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1689

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1690

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1691

10.0795.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1692

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1693

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1694

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1695

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1696

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1697

10.0803.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1698

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1699

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1700

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1701

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5,204,600

 

1702

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5,204,600

 

1703

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2,396,200

 

1704

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1705

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1706

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1707

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1708

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1709

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1710

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1711

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1712

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1713

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1714

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3,433,300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1715

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1716

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

5,474,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1717

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1718

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2,698,800

 

1719

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3,320,600

 

1720

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3,320,600

 

1721

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3,320,600

 

1722

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

3,320,600

 

1723

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1724

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1725

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1726

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1727

10.0844.0581

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

5,712,200

 

1728

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1729

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1730

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3,011,900

 

1731

10.0848.0581

Tạo hình thay thế khớp cổ tay

5,712,200

 

1732

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1733

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

3,044,900

 

1734

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

3,226,900

 

1735

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1736

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1737

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

3,320,600

 

1738

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3,226,900

 

1739

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

5,204,600

 

1740

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3,226,900

 

1741

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3,994,900

 

1742

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2,396,200

 

1743

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3,226,900

 

1744

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1745

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1746

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1747

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1748

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1749

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1750

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1751

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1752

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1753

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1754

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1755

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1756

10.0890.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

3,320,600

 

1757

10.0891.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

3,320,600

 

1758

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

3,720,600

 

1759

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

5,663,200

 

1760

10.0897.0543

Trật khớp háng bẩm sinh

3,602,500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1761

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1762

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1763

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1764

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1765

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1766

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1767

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1768

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1769

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

3,602,500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1770

10.0922.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1771

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1772

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1,857,900

 

1773

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1774

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3,720,600

 

1775

10.0938.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

3,447,900

 

1776

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

3,994,900

 

1777

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

3,994,900

 

1778

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1779

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3,226,900

 

1780

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1781

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1782

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

3,011,900

 

1783

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3,226,900

 

1784

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3,226,900

 

1785

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,204,600

 

1786

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3,011,900

 

1787

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1788

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3,720,600

 

1789

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3,044,900

 

1790

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

4,699,100

 

1791

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1792

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1793

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1794

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

3,311,900

 

1795

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

3,011,900

 

1796

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

3,011,900

 

1797

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

3,011,900

 

1798

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2,698,800

 

1799

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

3,226,900

 

1800

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3,226,900

 

1801

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

3,011,900

 

1802

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

257,000

 

1803

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

192,400

 

1804

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

659,600

 

1805

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

379,600

 

1806

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

372,700

 

1807

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

300,100

 

1808

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

372,700

 

1809

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

300,100

 

1810

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

659,600

 

1811

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

379,600

 

1812

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

379,600

 

1813

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

659,600

 

1814

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

749,600

 

1815

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

370,100

 

1816

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

659,600

 

1817

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

379,600

 

1818

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

434,600

 

1819

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

256,600

 

1820

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

659,600

 

1821

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

379,600

 

1822

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

342,000

 

1823

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

187,000

 

1824

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

434,600

 

1825

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

256,600

 

1826

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

372,700

 

1827

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

300,100

 

1828

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

372,700

 

1829

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

300,100

 

1830

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

372,700

 

1831

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

300,100

 

1832

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

434,600

 

1833

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

256,600

 

1834

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

434,600

 

1835

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

256,600

 

1836

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

372,700

 

1837

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

300,100

 

1838

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

372,700

 

1839

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

300,100

 

1840

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

300,100

 

1841

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

372,700

 

1842

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

372,700

 

1843

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

300,100

 

1844

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

372,700

 

1845

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

300,100

 

1846

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

372,700

 

1847

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

242,400

 

1848

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

372,700

 

1849

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

242,400

 

1850

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

257,000

 

1851

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

192,400

 

1852

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

749,600

 

1853

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

370,100

 

1854

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

282,000

 

1855

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

182,000

 

1856

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

372,700

 

1857

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

300,100

 

1858

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

659,600

 

1859

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

379,600

 

1860

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

659,600

 

1861

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

379,600

 

1862

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

667,000

 

1863

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

297,000

 

1864

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

659,600

 

1865

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

379,600

 

1866

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167,000

 

1867

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

282,000

 

1868

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

182,000

 

1869

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

372,700

 

1870

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

300,100

 

1871

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

372,700

 

1872

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

300,100

 

1873

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

372,700

 

1874

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

300,100

 

1875

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

257,000

 

1876

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

192,400

 

1877

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

167,000

 

1878

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

257,000

 

1879

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

192,400

 

1880

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

342,000

 

1881

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

187,000

 

1882

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

372,700

 

1883

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

300,100

 

1884

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

372,700

 

1885

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

242,400

 

1886

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

257,000

 

1887

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

192,400

 

1888

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

434,600

 

1889

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

256,600

 

1890

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

434,600

 

1891

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

256,600

 

1892

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

282,000

 

1893

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

182,000

 

1894

10.1053.0369

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực

4,969,100

 

1895

10.1063.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1896

10.1064.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1897

10.1066.0582

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

3,433,300

 

1898

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1899

10.1074.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1900

10.1075.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1901

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1902

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

4,969,100

 

1903

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

5,996,400

Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.

1904

10.1094.0374

Phẫu thuật vết thương tủy sống

5,201,900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1905

10.1095.0567

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1906

10.1096.0370

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống

5,669,600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

1907

10.1097.0370

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống

5,669,600

Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.

1908

10.1099.0376

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng

6,419,200

Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1909

10.1100.0369

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng

4,969,100

 

1910

10.1101.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

4,969,100

 

1911

10.1102.0369

Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

4,969,100

 

1912

10.1103.0582

Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc

3,433,300

 

1913

10.1106.0582

Phẫu thuật tạo hình xương ức

3,433,300

 

1914

10.1107.0369

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên

4,969,100

 

1915

10.1109.0369

Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống

4,969,100

 

1916

10.1110.0369

Phẫu thuật nang màng nhện tủy

4,969,100

 

1917

11.0001.1152

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn

1,607,200

 

1918

11.0002.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn

983,300

 

1919

11.0003.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

618,300

 

1920

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458,200

 

1921

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

262,900

 

1922

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

130,600

 

1923

11.0006.1152

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

1,607,200

 

1924

11.0007.1151

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em

983,300

 

1925

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

618,300

 

1926

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

458,200

 

1927

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

262,900

 

1928

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

130,600

 

1929

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

648,200

 

1930

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213,400

 

1931

11.0018.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3,701,300

 

1932

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2,566,900

 

1933

11.0021.1104

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3,319,300

 

1934

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,566,900

 

1935

11.0024.1109

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3,718,300

 

1936

11.0025.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

2,595,900

 

1937

11.0027.1108

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3,245,200

 

1938

11.0028.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,595,900

 

1939

11.0078.1115

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler

350,700

 

1940

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

759,800

 

1941

11.0088.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

685,500

 

1942

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

1943

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

194,700

 

1944

11.0097.2035

Tắm điều trị người bệnh bỏng

270,100

 

1945

11.0098.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

285,400

 

1946

11.0099.0237

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

40,900

 

1947

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

3,683,600

 

1948

11.0111.1137

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

4,034,300

 

1949

11.0112.1137

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

4,034,300

 

1950

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279,500

Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

1951

11.0117.0111

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

192,300

 

1952

11.0118.1159

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

385,400

Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.

1953

11.0119.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

583,000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.

1954

11.0120.0244

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

36,600

 

1955

11.0121.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

285,400

 

1956

12.0045.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2,928,100

 

1957

12.0048.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

8,570,200

 

1958

12.0049.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8,570,200

 

1959

12.0050.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

8,570,200

 

1960

12.0053.1189

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ

3,300,700

 

1961

12.0054.1189

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc

3,300,700

 

1962

12.0055.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

3,488,600

 

1963

12.0062.0834

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

1,322,100

 

1964

12.0063.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8,570,200

 

1965

12.0064.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

3,078,100

 

1966

12.0065.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1967

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1,322,100

 

1968

12.0069.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

1,322,100

 

1969

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

521,000

 

1970

12.0071.1038

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

952,100

 

1971

12.0072.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3,228,100

 

1972

12.0073.1047

Cắt nang xương hàm khó

3,228,100

 

1973

12.0077.0834

Cắt u môi lành tính có tạo hình

1,322,100

 

1974

12.0078.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

1,322,100

 

1975

12.0080.1059

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

3,488,600

 

1976

12.0083.1040

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm

481,000

 

1977

12.0085.1039

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

521,000

 

1978

12.0086.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1979

12.0086.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

1980

12.0087.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1981

12.0087.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

1982

12.0088.0944

Cắt u tuyến nước bọt phụ

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1983

12.0088.1060

Cắt u tuyến nước bọt phụ

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

1984

12.0089.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1985

12.0090.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

1986

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

1,385,400

 

1987

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

874,800

 

1988

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

1,385,400

 

1989

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

874,800

 

1990

12.0097.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

812,100

 

1991

12.0102.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1,322,100

 

1992

12.0103.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1,322,100

 

1993

12.0104.0562

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

4,421,700

 

1994

12.0105.0562

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

4,421,700

 

1995

12.0107.0737

Cắt u kết mạc không vá

768,600

 

1996

12.0109.0837

Cắt u tiền phòng

1,322,100

 

1997

12.0110.0837

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

1,322,100

 

1998

12.0111.0371

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …

6,111,300

Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ

1999

12.0112.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1,322,100

 

2000

12.0124.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

7,480,000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

2001

12.0141.1189

Cắt khối u khẩu cái

3,300,700

 

2002

12.0142.1189

Cắt bỏ khối u màn hầu

3,300,700

 

2003

12.0151.0877

Cắt u cuộn cảnh

8,131,800

 

2004

12.0159.1063

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

3,638,600

 

2005

12.0161.0874

Cắt polyp ống tai

2,122,100

 

2006

12.0161.0875

Cắt polyp ống tai

634,500

 

2007

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

705,900

 

2008

12.0164.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

2009

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

2010

12.0172.0583

Phẫu thuật bóc u thành ngực

2,396,200

 

2011

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

2012

12.0194.1189

Phẫu thuật vét hạch nách

3,300,700

 

2013

12.0195.0441

Cắt u lành thực quản

6,024,400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

2014

12.0196.0446

Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

2015

12.0197.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

2016

12.0198.0446

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

2017

12.0199.0449

Cắt dạ dày do ung thư

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2018

12.0200.0448

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2

5,495,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2019

12.0201.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2020

12.0202.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2021

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2,683,900

 

2022

12.0206.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2023

12.0210.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7,639,200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2024

12.0214.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9,970,200

 

2025

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

2026

12.0216.0487

Cắt u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2027

12.0239.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2028

12.0240.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

11,801,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

2029

12.0241.0486

Cắt thân và đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2030

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2031

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

4,621,100

 

2032

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

6,815,100

 

2033

12.0256.0582

Cắt u thận lành

3,433,300

 

2034

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2035

12.0258.0487

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2036

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2037

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

2038

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1,456,700

 

2039

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

2,140,700

 

2040

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

3,300,700

 

2041

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

2,396,200

 

2042

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

4,621,100

 

2043

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

3,135,800

 

2044

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

1,079,400

 

2045

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3,135,800

 

2046

12.0270.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

5,507,100

 

2047

12.0271.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

5,507,100

 

2048

12.0272.0599

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú

5,507,100

 

2049

12.0273.0599

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú

5,507,100

 

2050

12.0274.0599

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

5,507,100

 

2051

12.0275.0573

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú

3,720,600

 

2052

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

3,217,800

 

2053

12.0277.0714

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú

2,367,500

 

2054

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

2,104,900

 

2055

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3,217,800

 

2056

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

3,217,800

 

2057

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3,217,800

 

2058

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,217,800

 

2059

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

4,110,800

 

2060

12.0290.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

5,982,300

 

2061

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4,308,300

 

2062

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

6,849,100

 

2063

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung

6,895,100

 

2064

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6,815,100

 

2065

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

6,836,200

 

2066

12.0298.1184

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

9,970,200

 

2067

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

3,217,800

 

2068

12.0300.0661

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

6,836,200

 

2069

12.0301.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

4,451,200

 

2070

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3,059,900

 

2071

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

3,716,600

 

2072

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

4,158,300

 

2073

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2,971,900

 

2074

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

2,268,300

 

2075

12.0307.0573

Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân

3,720,600

 

2076

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1,369,400

 

2077

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2,140,700

 

2078

12.0315.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3,488,600

 

2079

12.0317.1190

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

2,140,700

 

2080

12.0318.1189

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

3,300,700

 

2081

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

2,140,700

 

2082

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2,140,700

 

2083

12.0321.1190

Cắt u bao gân

2,140,700

 

2084

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1,456,700

 

2085

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

2086

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

2087

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

2088

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

8,625,200

 

2089

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

3,376,200

 

2090

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

4,395,200

 

2091

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

4,739,300

 

2092

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

4,739,300

 

2093

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

6,517,600

 

2094

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2,604,800

 

2095

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

4,570,200

 

2096

13.0009.0659

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

10,506,300

 

2097

13.0010.0660

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

8,104,200

 

2098

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

5,142,900

 

2099

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3,596,900

 

2100

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

5,206,200

 

2101

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

4,849,400

 

2102

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

3,054,800

 

2103

13.0019.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

682,500

 

2104

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55,000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

2105

13.0024.0613

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

1,191,900

 

2106

13.0025.0638

Nội xoay thai

1,472,000

 

2107

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1,510,300

 

2108

13.0027.0617

Forceps

1,141,900

 

2109

13.0028.0617

Giác hút

1,141,900

 

2110

13.0029.0716

Soi ối

55,100

 

2111

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1,663,600

 

2112

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

700,200

 

2113

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2,501,900

 

2114

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786,700

 

2115

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94,600

 

2116

13.0042.0058

Nút mạch cầm máu trong sản khoa

9,418,100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 

2117

13.0043.0713

Sinh thiết gai rau

1,182,500

 

2118

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

2,951,800

 

2119

13.0045.0622

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

2,520,200

 

2120

13.0046.0608

Chọc ối điều trị đa ối

825,800

 

2121

13.0047.0608

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào

825,800

 

2122

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313,500

 

2123

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376,500

 

2124

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

40,900

 

2125

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

41,100

 

2126

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

582,500

 

2127

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139,000

 

2128

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

873,000

 

2129

13.0057.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

6,964,200

 

2130

13.0058.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

8,769,200

 

2131

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

6,836,200

 

2132

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

4,451,200

 

2133

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6,815,100

 

2134

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

6,895,100

 

2135

13.0063.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn

6,346,300

 

2136

13.0064.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6,346,300

 

2137

13.0065.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6,548,300

 

2138

13.0066.0658

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi

6,375,900

 

2139

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

4,168,300

 

2140

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4,308,300

 

2141

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

4,308,300

 

2142

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

4,308,300

 

2143

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3,628,800

 

2144

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,217,800

 

2145

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4,721,300

 

2146

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3,594,800

 

2147

13.0076.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5,503,300

 

2148

13.0077.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

5,503,300

 

2149

13.0078.0699

Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng

5,988,800

 

2150

13.0079.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

5,503,300

 

2151

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5,503,300

 

2152

13.0081.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung

5,503,300

 

2153

13.0082.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

5,503,300

 

2154

13.0083.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5,503,300

 

2155

13.0084.0607

Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm

2,287,400

 

2156

13.0085.0687

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

6,548,300

 

2157

13.0086.0680

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung

3,939,300

 

2158

13.0087.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

5,503,300

 

2159

13.0088.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ

5,503,300

 

2160

13.0089.0696

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung

5,437,300

 

2161

13.0090.0689

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ

5,503,300

 

2162

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4,157,300

 

2163

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3,217,800

 

2164

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

4,197,200

 

2165

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

5,182,300

 

2166

13.0096.0720

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

7,946,300

 

2167

13.0097.0693

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)

6,455,300

 

2168

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

4,553,300

 

2169

13.0099.0698

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ

9,585,300

 

2170

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

6,477,300

 

2171

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

4,444,300

 

2172

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

4,113,300

 

2173

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

3,055,800

 

2174

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

3,055,800

 

2175

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

3,131,800

 

2176

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

5,324,200

 

2177

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

6,640,200

 

2178

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

4,230,100

 

2179

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2,932,800

 

2180

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2,892,800

 

2181

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

3,001,800

 

2182

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3,116,800

 

2183

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

3,716,600

 

2184

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

3,059,900

 

2185

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2,949,800

 

2186

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4,142,300

 

2187

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

4,541,300

 

2188

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

4,541,300

 

2189

13.0119.0596

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5,982,300

 

2190

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

4,545,300

 

2191

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5,990,300

 

2192

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5,990,300

 

2193

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

4,110,800

 

2194

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5,990,300

 

2195

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5,990,300

 

2196

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5,990,300

 

2197

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3,035,700

 

2198

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4,667,800

 

2199

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

4,667,800

 

2200

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

4,667,800

 

2201

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5,395,300

 

2202

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3,054,800

 

2203

13.0133.0694

Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung

5,521,300

 

2204

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

5,817,300

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.

2205

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

5,817,300

Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.

2206

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2,833,400

 

2207

13.0137.0077

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

153,700

 

2208

13.0138.0718

Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

290,800

 

2209

13.0139.0719

Tiêm nhân Chorio

270,500

 

2210

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

3,019,800

 

2211

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

3,019,800

 

2212

13.0142.0717

Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)

1,249,700

 

2213

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

2,104,900

 

2214

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

436,200

 

2215

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191,500

 

2216

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389,400

 

2217

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

2,268,300

 

2218

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

653,700

 

2219

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2,119,400

 

2220

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1,754,800

 

2221

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

951,600

 

2222

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1,369,400

 

2223

13.0153.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885,400

 

2224

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414,500

 

2225

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889,700

 

2226

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627,100

 

2227

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236,500

 

2228

13.0158.0634

Nạo hút thai trứng

914,600

 

2229

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929,400

 

2230

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312,500

 

2231

13.0162.0604

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

1,069,900

 

2232

13.0163.0602

Trích áp xe vú

251,500

 

2233

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

68,100

 

2234

13.0168.0599

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

5,507,100

 

2235

13.0169.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

5,507,100

 

2236

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

3,135,800

 

2237

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3,135,800

 

2238

13.0173.0714

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

2,367,500

 

2239

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

3,135,800

 

2240

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

1,079,400

 

2241

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

4,158,300

 

2242

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2,971,900

 

2243

13.0178.0727

Thay máu sơ sinh

700,200

 

2244

13.0183.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh

685,500

 

2245

13.0184.0605

Chọc dò màng bụng sơ sinh

444,800

 

2246

13.0185.0099

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

685,500

 

2247

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

625,000

 

2248

13.0188.0083

Chọc dò tủy sống sơ sinh

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

2249

13.0191.0079

Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh

162,900

 

2250

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

101,800

 

2251

13.0193.0159

Rửa dạ dày sơ sinh

152,000

 

2252

13.0195.0094

Dẫn lưu màng phổi sơ sinh

628,500

 

2253

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92,400

 

2254

13.0221.0695

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

5,970,800

 

2255

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

3,191,500

 

2256

13.0223.0700

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ

5,186,800

 

2257

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

3,191,500

 

2258

13.0229.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần

352,300

 

2259

13.0230.0646

Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước

1,133,300

 

2260

13.0231.0643

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần

352,300

 

2261

13.0232.0647

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22

611,000

 

2262

13.0233.0642

Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18

1,265,200

 

2263

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

700,200

 

2264

13.0237.0620

Hút thai dưới siêu âm

522,000

 

2265

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

429,500

 

2266

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199,700

 

2267

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

3,191,500

 

2268

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450,000

 

2269

 

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

#N/A

 

2270

13.0200.0071

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

248,500

 

2271

 

Chọc hút noãn

#N/A

 

2272

 

Rã đông phôi, noãn

#N/A

 

2273

 

Rã đông tinh trùng

#N/A

 

2274

 

Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)

#N/A

 

2275

 

Lọc rửa tinh trùng

#N/A

 

2276

 

Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

#N/A

 

2277

 

Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)

#N/A

 

2278

 

Đặt và tháo dụng cụ tử cung

#N/A

 

2279

14.0030.0749

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

438,500

 

2280

14.0062.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

1,130,200

Chưa bao gồm ống Silicon.

2281

14.0064.0802

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

1,130,200

Chưa bao gồm ống Silicon.

2282

14.0068.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

860,200

 

2283

14.0069.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1,430,500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

2284

14.0071.0781

Lấy dị vật hốc mắt

1,013,600

 

2285

14.0072.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

1,013,600

 

2286

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

1,244,100

 

2287

14.0074.0733

Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm

1,322,100

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

2288

14.0077.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1,244,100

 

2289

14.0078.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1,244,100

 

2290

14.0079.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

2291

14.0080.0847

Sinh thiết tổ chức mi

151,000

 

2292

14.0081.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

151,000

 

2293

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

151,000

 

2294

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

812,100

 

2295

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812,100

 

2296

14.0085.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1,322,100

 

2297

14.0086.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1,322,100

 

2298

14.0090.0860

Cắt u tiền phòng

1,260,100

 

2299

14.0092.0865

Tiêm cortison điều trị u máu

197,200

 

2300

14.0094.0786

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

66,800

 

2301

14.0095.0776

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

1,529,000

 

2302

14.0096.0837

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

1,322,100

 

2303

14.0097.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1,322,100

 

2304

14.0098.0739

Trích mủ mắt

510,700

 

2305

14.0099.0861

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

891,500

 

2306

14.0100.0800

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

2,925,900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

2307

14.0102.0800

Nâng sàn hốc mắt

2,925,900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

2308

14.0105.0835

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

813,600

 

2309

14.0106.0768

Đóng lỗ rò đường lệ

1,595,200

 

2310

14.0106.0769

Đóng lỗ rò đường lệ

897,100

 

2311

14.0108.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)

913,600

 

2312

14.0109.0818

Phẫu thuật lác thông thường

830,200

 

2313

14.0109.0819

Phẫu thuật lác thông thường

1,220,300

 

2314

14.0110.0818

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

830,200

 

2315

14.0110.0819

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

1,220,300

 

2316

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2317

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2318

14.0114.0820

Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt

913,600

 

2319

14.0116.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2320

14.0118.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1,402,600

 

2321

14.0119.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1,402,600

 

2322

14.0120.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1,402,600

 

2323

14.0122.0826

Cắt cơ Muller

1,402,600

 

2324

14.0123.0861

Lùi cơ nâng mi

891,500

 

2325

14.0128.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

1,402,600

 

2326

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3,044,900

 

2327

14.0130.0817

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

763,600

 

2328

14.0134.0861

Di thực hàng lông mi

891,500

 

2329

14.0135.0816

Phẫu thuật Epicanthus

930,200

 

2330

14.0136.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

763,600

 

2331

14.0137.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

763,600

 

2332

14.0141.0816

Điều trị di lệch góc mắt

930,200

 

2333

14.0146.0860

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

1,260,100

 

2334

14.0150.0805

Mở bè có hoặc không cắt bè

1,202,600

 

2335

14.0151.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

2336

14.0153.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

2337

14.0154.0853

Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng

913,600

 

2338

14.0155.0762

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc

1,130,200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

2339

14.0157.0863

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

534,500

 

2340

14.0158.0851

Tiêm nội nhãn

245,100

 

2341

14.0159.0857

Tiêm nhu mô giác mạc

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

2342

14.0160.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

66,800

 

2343

14.0161.0748

Tập nhược thị

43,600

 

2344

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830,200

 

2345

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

830,200

 

2346

14.0164.0732

Cắt bỏ túi lệ

930,200

 

2347

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960,200

 

2348

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu

359,500

 

2349

14.0166.0777

Lấy dị vật giác mạc sâu

727,900

 

2350

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc sâu

99,400

 

2351

14.0167.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

85,500

 

2352

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

452,400

 

2353

14.0169.0738

Trích dẫn lưu túi lệ

85,500

 

2354

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

897,100

 

2355

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

813,600

 

2356

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1,043,500

 

2357

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

698,800

 

2358

14.0176.0771

Khâu giác mạc

1,244,100

 

2359

14.0176.0770

Khâu giác mạc

799,600

 

2360

14.0177.0767

Khâu củng mạc

1,244,100

 

2361

14.0177.0765

Khâu củng mạc

849,600

 

2362

14.0178.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1,244,100

 

2363

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799,600

 

2364

14.0180.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1,202,600

 

2365

14.0181.0775

Lạnh đông thể mi

1,809,000

 

2366

14.0182.0746

Điện đông thể mi

562,100

 

2367

14.0183.0796

Bơm hơi /khí tiền phòng

830,200

 

2368

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

830,200

 

2369

14.0185.0798

Múc nội nhãn

599,800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

2370

14.0186.0774

Cắt thị thần kinh

830,200

 

2371

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

698,800

 

2372

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

1,572,200

 

2373

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

1,351,400

 

2374

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

935,200

 

2375

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

1,188,600

 

2376

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

1,833,000

 

2377

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

2,068,800

 

2378

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

1,387,000

 

2379

14.0188.0788

Phẫu thuật quặm tái phát

1,351,400

 

2380

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

698,800

 

2381

14.0188.0790

Phẫu thuật quặm tái phát

1,572,200

 

2382

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

935,200

 

2383

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

1,188,600

 

2384

14.0188.0793

Phẫu thuật quặm tái phát

1,833,000

 

2385

14.0188.0794

Phẫu thuật quặm tái phát

2,068,800

 

2386

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

1,387,000

 

2387

14.0189.0789

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi

698,800

 

2388

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

698,800

 

2389

14.0192.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2390

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

2391

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

2392

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

2393

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo

65,100

 

2394

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo

105,800

 

2395

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

69,000

 

2396

14.0199.0745

Điện di điều trị

27,500

 

2397

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

71,500

 

2398

14.0201.0769

Khâu kết mạc

897,100

 

2399

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

40,900

 

2400

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2401

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2402

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53,600

 

2403

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

41,200

 

2404

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85,500

 

2405

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40,900

 

2406

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

48,300

 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

2407

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344,200

 

2408

14.0213.0778

Bóc sợi giác mạc

99,400

 

2409

14.0214.0778

Bóc giả mạc

99,400

 

2410

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

218,500

 

2411

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

218,500

 

2412

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

60,000

 

2413

14.0219.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60,000

 

2414

14.0220.0849

Soi đáy mắt bằng Schepens

60,000

 

2415

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

60,000

 

2416

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130,900

 

2417

14.0224.0751

Đo thị giác tương phản

77,000

 

2418

14.0227.0834

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

1,322,100

 

2419

14.0235.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1,244,100

 

2420

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

46,400

 

2421

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

46,400

 

2422

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

31,100

 

2423

14.0256.0843

Đo sắc giác

80,600

 

2424

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33,600

 

2425

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc

41,900

 

2426

14.0262.0751

Đo độ lác

77,000

 

2427

14.0264.0751

Đo biên độ điều tiết

77,000

 

2428

14.0266.0865

Đo độ sâu tiền phòng

197,200

 

2429

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

145,500

 

2430

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

68,000

 

2431

14.0269.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

145,500

 

2432

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2433

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

2434

15.0016.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

5,537,100

 

2435

15.0017.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

5,537,100

 

2436

15.0021.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5,537,100

 

2437

15.0025.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5,537,100

 

2438

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

4,058,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

2439

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2,122,100

 

2440

15.0043.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

634,500

 

2441

15.0046.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3,209,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

2442

15.0046.0872

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

580,400

 

2443

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3,209,900

 

2444

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

3,209,900

 

2445

15.0050.0994

Trích rạch màng nhĩ

69,300

 

2446

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

194,700

 

2447

15.0052.0993

Bơm hơi vòi nhĩ

126,500

 

2448

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1,075,700

 

2449

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

530,700

 

2450

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

170,600

 

2451

15.0055.0902

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

530,700

 

2452

15.0055.0903

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]

170,600

 

2453

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

64,300

 

2454

15.0058.0899

Làm thuốc tai

22,000

Chưa bao gồm thuốc.

2455

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70,300

 

2456

15.0070.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6,353,000

 

2457

15.0113.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3,526,900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

2458

15.0114.0951

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

5,657,000

 

2459

15.0131.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

489,900

 

2460

15.0131.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

705,500

 

2461

15.0132.0867

Bẻ cuốn mũi

165,500

 

2462

15.0133.0867

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

165,500

 

2463

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

138,500

 

2464

15.0136.1005

Nội soi sinh thiết u hốc mũi

321,400

 

2465

15.0137.0932

Nội soi sinh thiết u vòm

545,500

 

2466

15.0137.0931

Nội soi sinh thiết u vòm

1,601,900

 

2467

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

310,500

 

2468

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

69,300

 

2469

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

139,000

 

2470

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

139,000

 

2471

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153,600

 

2472

15.0149.0937

Phẫu thuật cắt Amidan

1,761,400

 

2473

15.0149.2036

Phẫu thuật cắt Amidan

4,003,900

Đã bao gồm dao cắt.

2474

15.0149.0870

Phẫu thuật cắt Amidan

1,217,100

 

2475

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

852,900

 

2476

15.0187.0998

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

3,391,900

 

2477

15.0207.0995

Trích áp xe quanh Amidan

771,900

 

2478

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

295,500

 

2479

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

43,100

 

2480

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

43,100

 

2481

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

22,000

Chưa bao gồm thuốc.

2482

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

600,500

 

2483

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

2484

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943,600

 

2485

15.0244.1003

Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

943,600

 

2486

15.0247.1003

Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943,600

 

2487

15.0248.1003

Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

943,600

 

2488

15.0249.1003

Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

943,600

 

2489

15.0250.0130

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

793,800

 

2490

15.0250.0128

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê

1,508,100

 

2491

15.0251.0130

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

793,800

 

2492

15.0253.0132

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

2,678,400

 

2493

15.0253.0129

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]

3,308,100

 

2494

15.0255.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

1,204,300

 

2495

15.0257.1000

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

2,333,000

 

2496

15.0259.0999

Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

3,963,300

 

2497

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3,340,900

 

2498

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

194,700

 

2499

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

269,500

 

2500

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

289,500

 

2501

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

354,200

 

2502

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

2503

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

121,400

 

2504

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

193,600

 

2505

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

275,600

 

2506

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2507

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

89,500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

2508

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218,500

 

2509

15.0337.1086

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

2,988,600

 

2510

15.0359.2036

Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma

4,003,900

Đã bao gồm dao cắt.

2511

15.0360.0977

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)

4,003,900

Đã bao gồm dao plasma

2512

15.0395.0877

Cắt u cuộn cảnh

8,131,800

 

2513

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

2514

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153,600

 

2515

16.0022.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

2516

16.0023.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

2517

16.0043.1020

Lấy cao răng

159,100

 

2518

16.0043.1021

Lấy cao răng

92,500

 

2519

16.0045.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

2520

16.0045.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

2521

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

2522

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

2523

16.0047.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

2524

16.0047.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

2525

16.0047.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

2526

16.0047.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

2527

16.0048.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861,000

 

2528

16.0048.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991,000

 

2529

16.0048.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455,500

 

2530

16.0048.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631,000

 

2531

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861,000

 

2532

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991,000

 

2533

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631,000

 

2534

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455,500

 

2535

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

2536

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

2537

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

2538

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

2539

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

861,000

 

2540

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

991,000

 

2541

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

455,500

 

2542

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

631,000

 

2543

16.0053.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

455,500

 

2544

16.0053.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

861,000

 

2545

16.0053.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

991,000

 

2546

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

631,000

 

2547

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

861,000

 

2548

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

991,000

 

2549

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

455,500

 

2550

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

631,000

 

2551

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

861,000

 

2552

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

991,000

 

2553

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

455,500

 

2554

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

631,000

 

2555

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

308,000

 

2556

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308,000

 

2557

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

987,500

 

2558

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280,500

 

2559

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

280,500

 

2560

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280,500

 

2561

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280,500

 

2562

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280,500

 

2563

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369,500

 

2564

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369,500

 

2565

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369,500

 

2566

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369,500

 

2567

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369,500

 

2568

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239,500

 

2569

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398,600

 

2570

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398,600

 

2571

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398,600

 

2572

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398,600

 

2573

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

239,500

 

2574

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110,600

 

2575

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217,200

 

2576

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

239,500

 

2577

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178,900

 

2578

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344,200

 

2579

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

344,200

 

2580

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

344,200

 

2581

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601,000

 

2582

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245,500

 

2583

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245,500

 

2584

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245,500

 

2585

16.0225.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245,500

 

2586

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245,500

 

2587

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380,100

 

2588

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

296,100

 

2589

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

415,500

 

2590

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493,500

 

2591

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493,500

 

2592

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112,500

 

2593

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

46,600

 

2594

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

46,600

 

2595

16.0286.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2596

16.0291.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4,733,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

2597

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2,856,600

 

2598

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2,767,900

 

2599

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414,400

 

2600

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1,051,700

 

2601

16.0323.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3,078,100

 

2602

16.0333.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2,497,500

 

2603

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

110,800

 

2604

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1,832,000

 

2605

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1,832,000

 

2606

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

2,888,600

 

2607

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

3,317,300

 

2608

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

3,254,300

 

2609

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

3,081,600

 

2610

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40,200

 

2611

17.0025.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

2612

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

33,400

 

2613

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

59,300

 

2614

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

59,300

 

2615

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

59,300

 

2616

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

33,400

 

2617

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

33,400

 

2618

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

33,400

 

2619

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

59,300

 

2620

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77,500

 

2621

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

124,000

 

2622

17.0125.1783

Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước

617,800

 

2623

17.0126.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

1,051,800

 

2624

17.0129.1785

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

2,040,800

 

2625

17.0175.0238

Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

54,800

 

2626

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

58,600

 

2627

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

58,600

 

2628

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58,600

 

2629

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

58,600

 

2630

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

58,600

 

2631

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

58,600

 

2632

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

58,600

 

2633

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2634

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2635

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

58,600

 

2636

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58,600

 

2637

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58,600

 

2638

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58,600

 

2639

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58,600

 

2640

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

195,600

 

2641

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

58,600

 

2642

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58,600

 

2643

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58,600

 

2644

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2645

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2646

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252,300

 

2647

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

252,300

 

2648

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2649

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2650

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252,300

 

2651

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58,600

 

2652

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195,600

 

2653

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2654

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252,300

 

2655

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58,600

 

2656

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58,600

 

2657

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58,600

 

2658

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252,300

 

2659

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58,600

 

2660

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58,600

 

2661

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252,300

 

2662

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252,300

 

2663

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252,300

 

2664

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

252,300

 

2665

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

486,300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

2666

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

58,600

 

2667

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2668

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58,600

 

2669

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2670

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

58,600

 

2671

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

89,300

Bằng phương pháp DEXA

2672

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2673

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2674

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2675

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2676

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2677

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2678

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2679

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2680

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2681

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2682

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2683

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2684

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2685

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2686

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2687

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2688

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2689

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2690

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2691

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2692

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2693

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2694

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2695

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2696

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2697

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2698

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2699

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2700

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2701

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2702

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2703

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2704

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2705

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2706

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16,100

 

2707

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

23,700

 

2708

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2709

18.0082.0010

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2710

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2711

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

72,300

 

2712

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2713

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2714

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2715

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2716

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2717

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2718

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2719

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2720

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2721

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2722

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

130,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2723

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2724

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2725

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2726

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2727

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2728

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2729

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2730

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2731

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2732

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2733

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2734

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2735

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2736

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2737

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2738

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2739

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2740

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2741

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2742

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2743

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2744

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2745

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2746

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2747

18.0095.0012

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2748

18.0095.0010

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2749

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2750

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2751

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2752

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2753

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

130,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2754

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2755

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2756

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2757

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2758

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2759

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2760

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2761

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2762

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2763

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2764

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2765

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2766

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2767

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2768

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2769

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2770

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2771

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2772

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2773

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2774

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2775

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2776

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2777

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2778

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2779

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2780

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2781

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2782

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2783

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2784

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2785

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2786

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2787

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2788

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2789

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2790

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2791

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2792

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2793

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2794

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2795

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2796

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2797

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2798

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2799

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2800

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2801

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2802

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2803

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2804

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2805

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2806

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2807

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2808

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2809

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2810

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2811

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2812

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2813

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2814

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2815

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2816

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2817

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2818

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2819

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2820

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2821

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2822

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2823

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2824

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2825

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2826

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2827

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

130,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2828

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2829

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2830

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2831

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2832

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2833

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2834

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2835

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2836

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2837

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2838

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2839

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2840

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2841

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2842

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2843

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2844

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2845

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2846

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2847

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

58,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2848

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

109,300

 

2849

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

264,800

 

2850

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

64,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2851

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2852

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2853

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

77,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2854

18.0126.0026

Chụp X-quang tuyến vú

102,300

 

2855

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2856

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2857

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

105,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2858

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

72,300

 

2859

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

73,300

Áp dụng cho 01 vị trí

2860

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

124,300

 

2861

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

264,800

 

2862

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

264,800

 

2863

18.0131.0017

Chụp X-quang ruột non

124,300

 

2864

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

304,800

 

2865

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

164,300

 

2866

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280,800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

2867

18.0134.0019

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

280,800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

2868

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

446,800

 

2869

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

426,800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

2870

18.0138.0023

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

411,800

 

2871

18.0138.0031

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

451,800

 

2872

18.0139.0039

Chụp X-quang ống tuyến sữa

426,800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

2873

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

579,800

 

2874

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

649,800

 

2875

18.0141.0020

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

579,800

 

2876

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

649,800

 

2877

18.0142.0021

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

569,800

 

2878

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

604,800

 

2879

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604,800

 

2880

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

246,800

 

2881

18.0148.0027

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

441,800

 

2882

18.0449.0056

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng

8,118,100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).

2883

18.0601.0063

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

1,376,600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

2884

18.0602.0063

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

1,376,600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

2885

18.0603.0169

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

1,064,900

 

2886

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879,400

 

2887

18.0606.0169

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm

1,064,900

 

2888

18.0607.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm

1,064,900

 

2889

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

879,400

 

2890

18.0610.0090

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170,900

 

2891

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879,400

 

2892

18.0613.0177

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm

660,400

 

2893

18.0614.0063

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

1,376,600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

2894

18.0618.0170

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

879,400

 

2895

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170,900

 

2896

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171,900

 

2897

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170,900

 

2898

18.0622.0085

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

240,900

 

2899

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196,900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

2900

18.0624.0175

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

463,500

 

2901

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171,900

 

2902

18.0626.0608

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

825,800

 

2903

18.0627.0146

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

2,963,000

 

2904

18.0628.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

280,500

 

2905

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586,300

 

2906

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

2907

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

2908

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

2909

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545,500

 

2910

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245,500

 

2911

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

116,100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

2912

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

116,100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

2913

20.0014.0933

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

116,100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

2914

20.0022.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

1,204,300

 

2915

20.0022.0127

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

1,808,100

 

2916

20.0029.0130

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

793,800

 

2917

20.0031.0132

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

2,678,400

 

2918

20.0031.0129

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

3,308,100

 

2919

20.0048.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

2,745,200

 

2920

20.0053.0105

Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng

1,238,400

Chưa bao gồm stent.

2921

20.0055.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

2,522,400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

2922

20.0056.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy

2,718,800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

2923

20.0057.0157

Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi

2,373,500

 

2924

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

2925

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905,700

 

2926

20.0066.0143

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

1,095,300

 

2927

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

2928

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1,743,100

 

2929

20.0071.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656,700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

2930

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283,800

 

2931

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468,800

 

2932

20.0076.0140

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

2933

20.0078.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

1,196,400

 

2934

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493,800

Đã bao gồm chi phí Test HP

2935

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276,500

 

2936

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

352,100

 

2937

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

2938

20.0084.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

2939

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,010,000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

2940

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953,800

 

2941

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3,035,700

 

2942

20.0102.0724

Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

1,754,800

 

2943

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4,667,800

 

2944

20.0104.0696

Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU

5,437,300

 

2945

21.0001.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

2,077,900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

2946

21.0002.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

6,218,100

 

2947

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86,200

 

2948

21.0006.1766

Đo áp lực thẩm thấu máu

112,400

 

2949

21.0007.1798

Holter huyết áp

215,800

 

2950

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236,600

 

2951

21.0010.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)

55,900

 

2952

21.0011.1308

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

31,100

 

2953

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

215,800

 

2954

21.0014.1778

Điện tim thường

39,900

 

2955

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

190,800

 

2956

21.0029.1775

Ghi điện cơ

135,300

 

2957

21.0032.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

135,300

 

2958

21.0033.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

135,300

 

2959

21.0034.1775

Đo điện thế kích thích cảm giác

135,300

 

2960

21.0036.1775

Đo điện thế kích thích vận động

135,300

 

2961

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

75,200

 

2962

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

75,200

 

2963

21.0048.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35,600

 

2964

21.0060.0890

Đo thính lực đơn âm

49,500

 

2965

21.0062.0891

Đo thính lực trên ngưỡng

74,000

 

2966

21.0064.0885

Đo nhĩ lượng

34,500

 

2967

21.0065.0887

Đo phản xạ cơ bàn đạp

34,500

 

2968

21.0066.0886

Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán

69,000

 

2969

21.0067.0884

Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)

185,300

 

2970

21.0068.0888

Đo sức cản của mũi

101,500

 

2971

21.0071.0750

Đo độ dày giác mạc

145,500

 

2972

21.0072.0750

Đếm tế bào nội mô giác mạc

145,500

 

2973

21.0073.0750

Đo bản đồ giác mạc

145,500

 

2974

21.0075.0751

Đo biên độ điều tiết

77,000

 

2975

21.0076.0752

Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel

68,000

 

2976

21.0077.0852

Test thử cảm giác giác mạc

46,400

 

2977

21.0079.0801

Nghiệm pháp phát hiện glocom

130,900

 

2978

21.0080.0757

Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm

31,100

 

2979

21.0082.0843

Đo sắc giác

80,600

 

2980

21.0083.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

33,600

 

2981

21.0085.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

41,900

 

2982

21.0087.0751

Đo độ lác

77,000

 

2983

21.0090.0752

Đo đường kính giác mạc

68,000

 

2984

21.0091.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm

69,400

 

2985

21.0096.1786

Đo áp lực hậu môn trực tràng

1,051,800

 

2986

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148,300

Bằng phương pháp DEXA

2987

21.0106.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

136,200

 

2988

21.0109.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

428,500

 

2989

21.0110.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

428,500

 

2990

21.0111.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

301,800

 

2991

21.0112.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

301,800

 

2992

21.0113.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

461,800

 

2993

21.0114.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

461,800

 

2994

21.0115.1803

Nghiệm pháp nhịn uống

691,700

 

2995

21.0119.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

166,200

 

2996

21.0120.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

166,200

 

2997

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

166,200

 

2998

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136,200

 

2999

21.0125.1806

Test dung nạp glucagon

39,800

 

3000

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68,400

 

3001

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68,400

 

3002

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

59,500

 

3003

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43,500

 

3004

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43,500

 

3005

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43,500

 

3006

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43,500

 

3007

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60,800

 

3008

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60,800

 

3009

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110,300

 

3010

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110,300

 

3011

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31,100

 

3012

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

55,900

 

3013

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13,600

 

3014

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52,100

 

3015

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16,000

 

3016

22.0023.1239

Định lượng D-Dimer

272,900

 

3017

22.0025.1235

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)

148,400

 

3018

22.0027.1365

Phát hiện kháng đông ngoại sinh

87,000

 

3019

22.0028.1335

Phát hiện kháng đông đường chung

95,400

 

3020

22.0029.1259

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

248,800

Giá cho mỗi yếu tố.

3021

22.0029.1260

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

311,000

Giá cho mỗi yếu tố.

3022

22.0030.1255

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

481,000

Giá cho mỗi yếu tố.

3023

22.0030.1258

Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X

341,000

Giá cho mỗi yếu tố.

3024

22.0031.1255

Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)

481,000

Giá cho mỗi yếu tố.

3025

22.0032.1255

Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)

481,000

Giá cho mỗi yếu tố.

3026

22.0033.1255

Định lượng yếu tố XII

481,000

Giá cho mỗi yếu tố.

3027

22.0034.1262

Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)

1,091,700

 

3028

22.0036.1282

Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX

248,800

 

3029

22.0037.1252

Định lượng ức chế yếu tố VIIIc

160,500

 

3030

22.0038.1251

Định lượng ức chế yếu tố IX

280,800

 

3031

22.0039.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác

55,900

 

3032

22.0041.1287

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

117,300

Giá cho mỗi chất kích tập.

3033

22.0041.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin

222,700

Giá cho mỗi yếu tố.

3034

22.0042.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin

222,700

Giá cho mỗi yếu tố.

3035

22.0043.1241

Định lượng FDP

148,400

 

3036

22.0045.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

248,800

 

3037

22.0046.1248

Định lượng Protein S toàn phần

248,800

 

3038

22.0047.1247

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

248,800

 

3039

22.0049.1336

Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)

262,800

 

3040

22.0050.1453

Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

262,800

 

3041

22.0051.1256

Định lượng Anti Xa

272,900

 

3042

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

320,000

 

3043

22.0054.1222

Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)

438,000

Bao gồm cả pin và cup, kaolin.

3044

22.0055.1346

Thời gian phục hồi canxi

33,500

 

3045

22.0057.1253

Định lượng Heparin

222,700

 

3046

22.0058.1246

Định lượng Plasminogen

222,700

 

3047

22.0059.1263

Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)

222,700

 

3048

22.0060.1411

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)

903,700

 

3049

22.0061.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)

903,700

 

3050

22.0063.1405

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab

1,812,700

 

3051

22.0064.1406

Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG

1,812,700

 

3052

22.0065.1237

Định lượng C1- inhibitor

222,700

 

3053

22.0066.1249

Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)

222,700

 

3054

22.0067.1264

Định lượng ⍺2 antiplasmin

222,700

 

3055

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

89,700

 

3056

22.0080.1465

Định lượng Beta 2 Microglobulin

78,500

 

3057

22.0081.1485

Định lượng Cyclosporin A

336,600

 

3058

22.0082.1509

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

78,500

 

3059

22.0084.1502

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

78,500

 

3060

22.0085.1505

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

112,200

 

3061

22.0087.1567

Độ bão hòa Transferin

67,300

 

3062

22.0088.1571

Định lượng vitamin B12

78,500

 

3063

22.0089.1567

Định lượng Transferin

67,300

 

3064

22.0091.1422

Định lượng EPO (Erythropoietin)

428,900

 

3065

22.0094.1481

Định lượng Peptid - C

178,300

 

3066

22.0095.1500

Định lượng Methotrexat

414,700

 

3067

22.0096.1522

Định lượng Haptoglobin

100,900

 

3068

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40,900

 

3069

22.0103.1244

Định lượng G6PD

87,000

 

3070

22.0112.1527

Định lượng IgG

67,300

 

3071

22.0113.1527

Định lượng IgA

67,300

 

3072

22.0114.1527

Định lượng IgM

67,300

 

3073

22.0115.1527

Định lượng IgE

67,300

 

3074

22.0116.1514

Định lượng Ferritin

84,100

 

3075

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

33,600

 

3076

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39,700

 

3077

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43,500

 

3078

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49,700

 

3079

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114,300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

3080

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70,800

 

3081

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74,600

 

3082

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74,600

 

3083

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

147,900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

3084

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549,900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

3085

22.0128.0093

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

2,379,900

 

3086

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

158,500

 

3087

22.0130.0178

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

274,500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

3088

22.0131.0179

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

1,404,500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

3089

22.0132.0180

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)

2,710,500

 

3090

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

361,000

 

3091

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28,400

 

3092

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

43,500

 

3093

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18,600

 

3094

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18,600

 

3095

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39,700

 

3096

22.0139.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

39,700

 

3097

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

37,300

 

3098

22.0141.1343

Tập trung bạch cầu

31,100

 

3099

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24,800

 

3100

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

37,300

 

3101

22.0144.1364

Tìm tế bào Hargraves

69,600

 

3102

22.0145.1320

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

87,000

 

3103

22.0146.1319

Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương

87,000

 

3104

22.0147.1295

Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương

198,600

 

3105

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44,800

 

3106

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44,800

 

3107

22.0151.1594

Cặn Addis

44,800

 

3108

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58,300

 

3109

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95,300

 

3110

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190,400

 

3111

22.0155.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62,200

 

3112

22.0157.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

21,900

 

3113

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

18,600

 

3114

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

32,300

 

3115

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37,300

 

3116

22.0166.1414

Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)

52,100

 

3117

22.0170.1300

Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)

62,200

 

3118

22.0172.1394

Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

176,500

 

3119

22.0173.1395

Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)

99,500

 

3120

22.0182.1385

Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

127,400

 

3121

22.0183.1386

Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

165,500

 

3122

22.0184.1391

Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

112,600

 

3123

22.0185.1390

Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)

64,800

 

3124

22.0202.1388

Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

223,700

 

3125

22.0203.1389

Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)

221,700

 

3126

22.0208.1396

Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

163,500

 

3127

22.0209.1397

Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

182,600

 

3128

22.0214.1399

Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

236,800

 

3129

22.0215.1400

Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

61,900

 

3130

22.0220.1277

Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)

167,500

 

3131

22.0223.1278

Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (kỹ thuật ống nghiệm)

210,600

 

3132

22.0226.1377

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123,000

 

3133

22.0228.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

139,400

 

3134

22.0229.1378

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

91,400

 

3135

22.0231.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

118,200

 

3136

22.0232.1381

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

97,000

 

3137

22.0234.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

121,500

 

3138

22.0235.1382

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

123,000

 

3139

22.0237.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

139,400

 

3140

22.0241.1276

Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198,600

 

3141

22.0242.1276

Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)

198,600

 

3142

22.0256.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

1,201,700

 

3143

22.0257.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

1,201,700

 

3144

22.0258.1233

Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

1,201,700

 

3145

22.0259.1339

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)

99,500

 

3146

22.0260.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

262,800

 

3147

22.0261.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

262,800

 

3148

22.0262.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard

494,300

 

3149

22.0264.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

474,000

 

3150

22.0267.1294

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)

43,500

 

3151

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31,100

 

3152

22.0269.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

73,200

 

3153

22.0270.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

73,200

 

3154

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80,500

 

3155

22.0275.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

80,500

 

3156

22.0276.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

80,500

 

3157

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42,100

 

3158

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42,100

 

3159

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222,700

 

3160

22.0282.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

222,700

 

3161

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42,100

 

3162

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62,200

 

3163

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24,800

 

3164

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22,200

 

3165

22.0287.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

49,700

 

3166

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31,100

 

3167

22.0289.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

93,300

 

3168

22.0290.1275

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

93,300

 

3169

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33,500

 

3170

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33,500

 

3171

22.0293.1274

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ

55,900

 

3172

22.0294.1273

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn

40,900

 

3173

22.0295.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

186,600

 

3174

22.0296.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)

186,600

 

3175

22.0299.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

461,000

 

3176

22.0300.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)

461,000

 

3177

22.0302.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87,000

 

3178

22.0303.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87,000

 

3179

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87,000

 

3180

22.0305.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

129,400

 

3181

22.0306.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)

87,000

 

3182

22.0307.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

87,000

 

3183

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87,000

 

3184

22.0309.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)

120,300

 

3185

22.0310.1387

Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)

37,300

 

3186

22.0312.1266

Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)

37,300

 

3187

22.0314.1398

Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)

1,517,700

 

3188

22.0317.1434

Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA

389,800

 

3189

22.0318.1445

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

389,800

 

3190

22.0319.1436

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

454,900

 

3191

22.0320.1446

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

418,800

 

3192

22.0321.1447

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

454,900

 

3193

22.0322.1447

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

454,900

 

3194

22.0325.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

272,900

 

3195

22.0326.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

311,000

 

3196

22.0327.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

272,900

 

3197

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

311,000

 

3198

22.0329.1337

Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry

2,166,700

 

3199

22.0330.1407

Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry

415,000

 

3200

22.0331.1413

Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)

1,801,700

 

3201

22.0342.1225

Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8

421,200

 

3202

22.0343.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

912,700

 

3203

22.0344.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)

589,000

 

3204

22.0347.1439

Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)

124,400

 

3205

22.0348.1344

Xét nghiệm Đường - Ham

74,600

 

3206

22.0351.1228

Điện di miễn dịch huyết thanh

1,046,300

 

3207

22.0352.1227

Điện di huyết sắc tố

381,000

 

3208

22.0353.1229

Điện di protein huyết thanh

400,300

 

3209

22.0369.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

1,045,700

 

3210

22.0375.1442

Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA

607,200

 

3211

22.0377.1224

DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)

65,900

 

3212

22.0381.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương

726,700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

3213

22.0382.1220

Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi

726,700

Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.

3214

22.0487.1338

Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh

146,400

 

3215

22.0490.1301

Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu

592,000

Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu

3216

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

289,400

 

3217

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

24,800

 

3218

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

22,200

 

3219

22.0503.1342

Gạn bạch cầu điều trị

901,700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

3220

22.0504.1342

Gạn tiểu cầu điều trị

901,700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

3221

22.0505.1342

Gạn hồng cầu điều trị

901,700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

3222

22.0506.1342

Trao đổi huyết tương điều trị

901,700

Chưa bao gồm kít tách tế bào máu

3223

22.0507.0118

Lọc máu liên tục

2,310,600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

3224

23.0002.1454

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

84,100

 

3225

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

22,400

Mỗi chất

3226

23.0006.1497

Định lượng Aldosteron [Máu]

543,000

 

3227

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

22,400

Mỗi chất

3228

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3229

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22,400

Mỗi chất

3230

23.0011.1459

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

78,500

 

3231

23.0014.1460

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

280,500

 

3232

23.0015.1461

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

212,300

 

3233

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95,300

 

3234

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3235

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3236

23.0022.1465

Định lượng β2 microglobulin [Máu]

78,500

 

3237

23.0024.1464

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

89,700

 

3238

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3239

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3240

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3241

23.0028.1466

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

605,100

 

3242

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13,400

 

3243

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16,800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

3244

23.0031.1473

Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]

13,400

 

3245

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144,200

 

3246

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144,200

 

3247

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156,200

 

3248

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139,200

 

3249

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

139,200

 

3250

23.0038.1477

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

72,900

 

3251

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89,700

 

3252

23.0040.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

28,000

 

3253

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28,000

 

3254

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28,000

 

3255

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39,200

 

3256

23.0044.1478

Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]

39,200

 

3257

23.0045.1481

Định lượng C-Peptid [Máu]

178,300

 

3258

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

95,300

 

3259

23.0047.1495

Định lượng Cystatine C [Máu]

89,700

 

3260

23.0048.1479

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

61,700

 

3261

23.0049.1479

Định lượng bổ thể C4 [Máu]

61,700

 

3262

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56,100

 

3263

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

22,400

Mỗi chất

3264

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100,900

 

3265

23.0053.1485

Định lượng Cyclosporin [Máu]

336,600

 

3266

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

272,900

 

3267

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302,500

 

3268

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30,200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

3269

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33,600

 

3270

23.0061.1513

Định lượng Estradiol [Máu]

84,100

 

3271

23.0062.1511

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]

190,300

 

3272

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

84,100

 

3273

23.0064.1480

Định lượng Fructosamin [Máu]

95,300

 

3274

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84,100

 

3275

23.0066.1516

Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]

190,300

 

3276

23.0067.1515

Định lượng Folate [Máu]

89,700

 

3277

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67,300

 

3278

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67,300

 

3279

23.0072.1244

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

87,000

 

3280

23.0073.1519

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]

168,300

 

3281

23.0074.1520

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

100,900

 

3282

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

22,400

Mỗi chất

3283

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

22,400

Mỗi chất

3284

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20,000

 

3285

23.0079.1499

Định lượng Gentamicin [Máu]

100,900

 

3286

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

105,300

 

3287

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28,000

 

3288

23.0092.1424

Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]

589,200

 

3289

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67,300

 

3290

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67,300

 

3291

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67,300

 

3292

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67,300

 

3293

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

84,100

 

3294

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224,400

 

3295

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100,900

 

3296

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61,700

 

3297

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84,100

 

3298

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28,000

 

3299

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28,000

 

3300

23.0117.1538

Định lượng Myoglobin [Máu]

95,300

 

3301

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

33,600

 

3302

23.0120.1541

Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]

200,300

 

3303

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424,700

 

3304

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

22,400

Mỗi chất

3305

23.0129.1547

Định lượng Pre-albumin [Máu]

100,900

 

3306

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414,700

 

3307

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

78,500

 

3308

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22,400

Mỗi chất

3309

23.0134.1550

Định lượng Progesteron [Máu]

84,100

 

3310

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

89,700

 

3311

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95,300

 

3312

23.0140.1555

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

246,400

 

3313

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39,200

 

3314

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

33,600

 

3315

23.0144.1559

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

212,300

 

3316

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67,300

 

3317

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67,300

 

3318

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

97,500

 

3319

23.0154.1565

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

183,300

 

3320

23.0156.1566

Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]

424,700

 

3321

23.0157.1567

Định lượng Transferrin [Máu]

67,300

 

3322

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28,000

 

3323

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

78,500

 

3324

23.0160.1569

Định lượng Troponin T hs [Máu]

78,500

 

3325

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

78,500

 

3326

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61,700

 

3327

23.0163.1504

Định lượng Tobramycin [Máu]

100,900

 

3328

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

22,400

Mỗi chất

3329

23.0168.1498

Định lượng Vancomycin [Máu]

543,000

 

3330

23.0169.1571

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

78,500

 

3331

23.0170.1546

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]

761,300

 

3332

23.0171.1560

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]

761,300

 

3333

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30,200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

3334

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44,800

 

3335

23.0175.1576

Định lượng Amylase [niệu]

39,200

 

3336

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

16,800

 

3337

23.0178.1463

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

39,200

 

3338

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

25,600

 

3339

23.0181.1578

Định lượng Catecholamin (niệu)

436,800

 

3340

23.0181.1475

Định lượng Catecholamin (niệu)

224,400

 

3341

23.0183.1480

Định lượng Cortisol (niệu)

95,300

 

3342

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

16,800

 

3343

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28,000

 

3344

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22,400

 

3345

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

14,400

 

3346

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44,800

 

3347

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44,800

 

3348

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44,800

 

3349

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44,800

 

3350

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44,800

 

3351

23.0197.1590

Định lượng Phospho [niệu]

21,200

 

3352

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6,600

 

3353

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

63,400

 

3354

23.0200.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

168,300

 

3355

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

14,400

 

3356

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

22,400

 

3357

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

16,800

 

3358

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28,600

 

3359

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23,400

 

3360

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13,400

 

3361

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

8,800

 

3362

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11,200

 

3363

23.0211.1494

Định lượng Albumin [thuỷ dịch]

22,400

Mỗi chất

3364

23.0212.1494

Định lượng Globulin [thuỷ dịch]

22,400

Mỗi chất

3365

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

22,400

Mỗi chất

3366

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22,400

Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

3367

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28,000

 

3368

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

22,400

Mỗi chất

3369

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13,400

 

3370

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28,000

 

3371

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22,400

Mỗi chất

3372

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

8,800

 

3373

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28,000

 

3374

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4,900

 

3375

23.0222.1596

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

#N/A

 

3376

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

22,400

Mỗi chất

3377

23.0229.1500

Định lượng Methotrexat

414,700

 

3378

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

74,200

 

3379

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

261,000

 

3380

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261,000

 

3381

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325,200

 

3382

24.0005.1716

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

325,200

 

3383

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213,800

 

3384

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213,800

 

3385

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201,800

 

3386

24.0010.1692

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1,351,700

 

3387

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

501,700

 

3388

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

771,700

 

3389

24.0013.1721

Vi khuẩn định danh giải trình tự gene

2,661,700

 

3390

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

771,700

 

3391

24.0015.1721

Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene

2,661,700

 

3392

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

32,500

 

3393

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74,200

 

3394

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

301,000

 

3395

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187,700

 

3396

24.0021.1693

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

13,000

 

3397

24.0022.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

201,800

 

3398

24.0023.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

771,700

 

3399

24.0024.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

261,000

 

3400

24.0025.1686

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

851,700

 

3401

24.0026.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

371,000

 

3402

24.0028.1682

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

720,500

Đã bao gồm test xét nghiệm. 

3403

24.0029.1681

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

926,700

 

3404

24.0030.1688

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1,551,700

 

3405

24.0031.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

851,700

 

3406

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

391,500

 

3407

24.0035.1685

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

301,000

 

3408

24.0036.1684

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

187,700

 

3409

24.0037.1691

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

951,700

 

3410

24.0038.1651

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

701,700

 

3411

24.0039.1714

Mycobacterium leprae nhuộm soi

74,200

 

3412

24.0041.1714

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

74,200

 

3413

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

74,200

 

3414

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

74,200

 

3415

24.0045.1716

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325,200

 

3416

24.0047.1719

Vibrio cholerae Real-time PCR

771,700

 

3417

24.0048.1721

Vibrio cholerae giải trình tự gene

2,661,700

 

3418

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74,200

 

3419

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325,200

 

3420

24.0051.1713

Neisseria gonorrhoeae PCR

501,700

 

3421

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

771,700

 

3422

24.0053.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động

771,700

 

3423

24.0055.1721

Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene

2,661,700

 

3424

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74,200

 

3425

24.0057.1716

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325,200

 

3426

24.0058.1686

Neisseria meningitidis PCR

851,700

 

3427

24.0059.1719

Neisseria meningitidis Real-time PCR

771,700

 

3428

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

78,300

 

3429

24.0062.1626

Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động

194,700

 

3430

24.0063.1626

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

194,700

 

3431

24.0064.1713

Chlamydia PCR

501,700

 

3432

24.0065.1719

Chlamydia Real-time PCR

771,700

 

3433

24.0066.1719

Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động

771,700

 

3434

24.0067.1721

Chlamydia giải trình tự gene

2,661,700

 

3435

24.0068.1692

Clostridium nuôi cấy, định danh

1,351,700

 

3436

24.0069.1628

Clostridium difficile miễn dịch bán tự động

851,700

 

3437

24.0070.1628

Clostridium difficile miễn dịch tự động

851,700

 

3438

24.0071.1719

Clostridium difficile PCR

771,700

 

3439

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

74,200

 

3440

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171,100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

3441

24.0075.1692

Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

1,351,700

 

3442

24.0076.1717

Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3443

24.0078.1719

Helicobacter pylori Real-time PCR

771,700

 

3444

24.0079.1721

Helicobacter pylori giải trình tự gene

2,661,700

 

3445

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

151,600

 

3446

24.0081.1719

Leptospira PCR

771,700

 

3447

24.0082.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

273,000

 

3448

24.0082.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

182,700

 

3449

24.0083.1689

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

273,000

 

3450

24.0083.1690

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động

182,700

 

3451

24.0084.1719

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

771,700

 

3452

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

261,000

 

3453

24.0087.1716

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325,200

 

3454

24.0089.1719

Mycoplasma hominis Real-time PCR

771,700

 

3455

24.0090.1696

Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động

130,500

 

3456

24.0091.1696

Rickettsia Ab miễn dịch tự động

130,500

 

3457

24.0092.1719

Rickettsia PCR

771,700

 

3458

24.0093.1703

Salmonella Widal

194,700

 

3459

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

45,500

 

3460

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

74,200

 

3461

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

74,200

 

3462

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

261,000

 

3463

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

95,100

 

3464

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

41,700

 

3465

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194,700

 

3466

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58,600

 

3467

24.0102.1719

Treponema pallidum Real-time PCR

771,700

 

3468

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

261,000

 

3469

24.0105.1716

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325,200

 

3470

24.0107.1719

Ureaplasma urealyticum Real-time PCR

771,700

 

3471

24.0108.1720

Virus test nhanh

261,000

 

3472

24.0109.1717

Virus Ag miễn dịch bán tự động

321,000

 

3473

24.0110.1717

Virus Ag miễn dịch tự động

321,000

 

3474

24.0111.1717

Virus Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3475

24.0112.1717

Virus Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3476

24.0114.1719

Virus PCR

771,700

 

3477

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

771,700

 

3478

24.0116.1721

Virus giải trình tự gene

2,661,700

 

3479

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

58,600

 

3480

24.0118.1649

HBsAg miễn dịch bán tự động

81,700

 

3481

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

81,700

 

3482

24.0120.1648

HBsAg khẳng định

651,700

 

3483

24.0121.1647

HBsAg định lượng

501,300

 

3484

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

65,200

 

3485

24.0123.1620

HBsAb miễn dịch bán tự động

78,300

 

3486

24.0124.1619

HBsAb định lượng

126,400

 

3487

24.0125.1614

HBc IgM miễn dịch bán tự động

123,400

 

3488

24.0126.1614

HBc IgM miễn dịch tự động

123,400

 

3489

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

65,200

 

3490

24.0128.1618

HBc total miễn dịch bán tự động

78,300

 

3491

24.0129.1618

HBc total miễn dịch tự động

78,300

 

3492

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

65,200

 

3493

24.0131.1644

HBeAg miễn dịch bán tự động

104,400

 

3494

24.0132.1644

HBeAg miễn dịch tự động

104,400

 

3495

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

65,200

 

3496

24.0134.1615

HBeAb miễn dịch bán tự động

104,400

 

3497

24.0135.1615

HBeAb miễn dịch tự động

104,400

 

3498

24.0136.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

701,700

 

3499

24.0137.1650

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1,351,700

 

3500

24.0139.1666

HBV genotype PCR

1,101,700

 

3501

24.0140.1718

HBV genotype Real-time PCR

1,601,700

 

3502

24.0141.1721

HBV genotype giải trình tự gene

2,661,700

 

3503

24.0142.1726

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

1,151,700

 

3504

24.0143.1721

HBV kháng thuốc giải trình tự gene

2,661,700

 

3505

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

58,600

 

3506

24.0145.1622

HCV Ab miễn dịch bán tự động

130,500

 

3507

24.0146.1622

HCV Ab miễn dịch tự động

130,500

 

3508

24.0147.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

130,500

 

3509

24.0148.1622

HCV Ag/Ab miễn dịch tự động

130,500

 

3510

24.0149.1652

HCV Core Ag miễn dịch tự động

581,700

 

3511

24.0151.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

861,700

 

3512

24.0152.1653

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1,361,700

 

3513

24.0153.1718

HCV genotype Real-time PCR

1,601,700

 

3514

24.0154.1721

HCV genotype giải trình tự gene

2,661,700

 

3515

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

130,500

 

3516

24.0156.1612

HAV IgM miễn dịch bán tự động

116,400

 

3517

24.0157.1612

HAV IgM miễn dịch tự động

116,400

 

3518

24.0159.1613

HAV total miễn dịch tự động

110,800

 

3519

24.0160.1655

HDV Ag miễn dịch bán tự động

441,300

 

3520

24.0161.1657

HDV IgM miễn dịch bán tự động

341,200

 

3521

24.0162.1656

HDV Ab miễn dịch bán tự động

234,900

 

3522

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

130,500

 

3523

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

130,500

 

3524

24.0165.1660

HEV IgM miễn dịch bán tự động

336,000

 

3525

24.0166.1660

HEV IgM miễn dịch tự động

336,000

 

3526

24.0167.1659

HEV IgG miễn dịch bán tự động

336,000

 

3527

24.0168.1659

HEV IgG miễn dịch tự động

336,000

 

3528

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

58,600

 

3529

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

107,300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

3530

24.0171.1617

HIV Ab miễn dịch bán tự động

116,400

 

3531

24.0172.1617

HIV Ab miễn dịch tự động

116,400

 

3532

24.0173.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động

142,500

 

3533

24.0174.1661

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

142,500

 

3534

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

201,200

Tính cho 2 lần tiếp theo.

3535

24.0179.1719

HIV đo tải lượng Real-time PCR

771,700

 

3536

24.0180.1662

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

979,700

 

3537

24.0181.1721

HIV kháng thuốc giải trình tự gene

2,661,700

 

3538

24.0182.1721

HIV genotype giải trình tự gene

2,661,700

 

3539

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142,500

 

3540

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142,500

 

3541

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

261,000

 

3542

24.0186.1635

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động

168,600

 

3543

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142,500

 

3544

24.0188.1636

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động

168,600

 

3545

24.0191.1719

Dengue virus Real-time PCR

771,700

 

3546

24.0192.1686

Dengue virus serotype PCR

851,700

 

3547

24.0193.1632

CMV IgM miễn dịch bán tự động

142,500

 

3548

24.0194.1632

CMV IgM miễn dịch tự động

142,500

 

3549

24.0195.1631

CMV IgG miễn dịch bán tự động

123,400

 

3550

24.0196.1631

CMV IgG miễn dịch tự động

123,400

 

3551

24.0198.1633

CMV Real-time PCR

771,700

 

3552

24.0199.1630

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1,861,700

 

3553

24.0200.1629

CMV Avidity

273,000

 

3554

24.0202.1656

HSV 1 IgM miễn dịch tự động

234,900

 

3555

24.0204.1656

HSV 1 IgG miễn dịch tự động

234,900

 

3556

24.0206.1656

HSV 2 IgM miễn dịch tự động

234,900

 

3557

24.0208.1656

HSV 2 IgG miễn dịch tự động

234,900

 

3558

24.0209.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động

168,600

 

3559

24.0210.1669

HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động

168,600

 

3560

24.0211.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động

168,600

 

3561

24.0212.1668

HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động

168,600

 

3562

24.0213.1719

HSV Real-time PCR

771,700

 

3563

24.0215.1719

VZV Real-time PCR

771,700

 

3564

24.0216.1641

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động

208,800

 

3565

24.0217.1641

EBV IgM miễn dịch tự động

208,800

 

3566

24.0218.1640

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động

201,800

 

3567

24.0219.1640

EBV IgG miễn dịch tự động

201,800

 

3568

24.0220.1638

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động

220,800

 

3569

24.0221.1639

EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động

234,900

 

3570

24.0223.1719

EBV Real-time PCR

771,700

 

3571

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

125,000

 

3572

24.0227.1719

EV71 Real-time PCR

771,700

 

3573

24.0228.1721

EV71 genotype giải trình tự gene

2,661,700

 

3574

24.0230.1719

Enterovirus Real-time PCR

771,700

 

3575

24.0231.1721

Enterovirus genotype giải trình tự gene

2,661,700

 

3576

24.0232.1719

Adenovirus Real-time PCR

771,700

 

3577

24.0233.1625

BK/JC virus Real-time PCR

495,700

 

3578

24.0235.1719

Coronavirus Real-time PCR

771,700

 

3579

24.0236.1627

Hantavirus test nhanh

78,300

 

3580

24.0239.1667

HPV Real-time PCR

409,300

 

3581

24.0242.1721

HPV genotype giải trình tự gene

2,661,700

 

3582

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

185,700

 

3583

24.0244.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

1,601,700

 

3584

24.0245.1721

Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)

2,661,700

 

3585

24.0246.1673

JEV IgM miễn dịch bán tự động

463,300

 

3586

24.0247.1676

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270,800

 

3587

24.0247.1677

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

270,800

 

3588

24.0248.1676

Measles virus Ab miễn dịch tự động

270,800

 

3589

24.0248.1677

Measles virus Ab miễn dịch tự động

270,800

 

3590

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

194,700

 

3591

24.0251.1719

Rotavirus PCR

771,700

 

3592

24.0252.1698

RSV Ab miễn dịch bán tự động

156,600

 

3593

24.0253.1719

RSV Real-time PCR

771,700

 

3594

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

163,600

 

3595

24.0255.1700

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động

156,600

 

3596

24.0256.1700

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

156,600

 

3597

24.0257.1699

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động

130,500

 

3598

24.0258.1699

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

130,500

 

3599

24.0259.1702

Rubella virus Avidity

321,000

 

3600

24.0261.1719

Rubella virus Real-time PCR

771,700

 

3601

24.0262.1721

Rubella virus giải trình tự gene

2,661,700

 

3602

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41,700

 

3603

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

71,600

 

3604

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

45,500

 

3605

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45,500

 

3606

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

45,500

 

3607

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

45,500

 

3608

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45,500

 

3609

24.0270.1720

Cryptosporidium test nhanh

261,000

 

3610

24.0272.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3611

24.0273.1717

Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3612

24.0274.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3613

24.0275.1717

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3614

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3615

24.0277.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3616

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3617

24.0279.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3618

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3619

24.0281.1703

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

194,700

 

3620

24.0282.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

194,700

 

3621

24.0283.1703

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động

194,700

 

3622

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45,500

 

3623

24.0285.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3624

24.0286.1717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3625

24.0287.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3626

24.0288.1717

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3627

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35,100

 

3628

24.0290.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

35,100

 

3629

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261,000

 

3630

24.0292.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3631

24.0293.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3632

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3633

24.0295.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3634

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3635

24.0297.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3636

24.0298.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động

130,500

 

3637

24.0299.1706

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

130,500

 

3638

24.0300.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động

130,500

 

3639

24.0301.1705

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động

130,500

 

3640

24.0302.1704

Toxoplasma Avidity

270,800

 

3641

24.0303.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

321,000

 

3642

24.0304.1717

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động

321,000

 

3643

24.0305.1674

Demodex soi tươi

45,500

 

3644

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

45,500

 

3645

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45,500

 

3646

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45,500

 

3647

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45,500

 

3648

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45,500

 

3649

24.0311.1674

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45,500

 

3650

24.0312.1674

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45,500

 

3651

24.0313.1674

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

45,500

 

3652

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

45,500

 

3653

24.0315.1674

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

45,500

 

3654

24.0316.1674

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

45,500

 

3655

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

45,500

 

3656

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

45,500

 

3657

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

45,500

 

3658

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

261,000

 

3659

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

45,500

 

3660

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261,000

 

3661

24.0323.1716

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325,200

 

3662

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201,800

 

3663

24.0327.1719

Vi nấm PCR

771,700

 

3664

24.0328.1721

Vi nấm giải trình tự gene

2,661,700

 

3665

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

308,300

 

3666

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308,300

 

3667

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308,300

 

3668

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308,300

 

3669

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308,300

 

3670

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190,400

 

3671

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

190,400

 

3672

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

190,400

 

3673

25.0023.1735

Tế bào học đờm

190,400

 

3674

25.0024.1735

Tế bào học dịch chải phế quản

190,400

 

3675

25.0025.1735

Tế bào học dịch rửa phế quản

190,400

 

3676

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190,400

 

3677

25.0027.1735

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

190,400

 

3678

25.0029.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

388,800

 

3679

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

388,800

 

3680

25.0032.1748

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

352,500

 

3681

25.0033.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan

488,600

 

3682

25.0034.1752

Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick

488,600

 

3683

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461,400

 

3684

25.0036.1756

Nhuộm xanh alcian

515,800

 

3685

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388,800

 

3686

25.0038.1755

Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)

452,300

 

3687

25.0040.1754

Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương

479,500

 

3688

25.0049.1750

Nhuộm Grocott

434,200

 

3689

25.0050.1754

Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt

479,500

 

3690

25.0052.1750

Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)

434,200

 

3691

25.0054.1750

Nhuộm Gomori cho sợi võng

434,200

 

3692

25.0055.1754

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

479,500

 

3693

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

334,400

 

3694

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

213,800

 

3695

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510,400

 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

3696

25.0062.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên

510,400

 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

3697

25.0063.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

510,400

 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

3698

25.0064.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

510,400

 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

3699

25.0065.1746

Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể

510,400

 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

3700

25.0066.1746

Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể

510,400

 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

3701

25.0067.1754

Nhuộm Shorr

479,500

 

3702

25.0068.1754

Nhuộm Glycogen theo Best

479,500

 

3703

25.0069.1756

Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian

515,800

 

3704

25.0071.1750

Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid

434,200

 

3705

25.0072.1752

Nhuộm Mucicarmin

488,600

 

3706

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417,200

 

3707

25.0075.1735

Nhuộm Diff - Quick

190,400

 

3708

25.0077.1735

Nhuộm May Grunwald - Giemsa

190,400

 

3709

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

271,700

 

3710

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190,400

 

3711

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

633,700

 

3712

27.0003.0974

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

9,076,600

 

3713

27.0005.0974

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau

9,076,600

 

3714

27.0007.0969

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

4,211,900

 

3715

27.0010.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

3,526,900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

3716

27.0017.0963

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi

9,151,800

 

3717

27.0018.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6,353,000

 

3718

27.0019.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

14,151,800

 

3719

27.0020.0973

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

7,677,800

Chưa bao gồm keo sinh học.

3720

27.0029.0374

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II

5,201,900

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3721

27.0034.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

6,043,600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

3722

27.0042.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

6,168,600

 

3723

27.0042.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3724

27.0043.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

6,168,600

 

3725

27.0043.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3726

27.0044.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

6,168,600

 

3727

27.0044.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3728

27.0045.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

6,168,600

 

3729

27.0045.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3730

27.0046.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

6,168,600

 

3731

27.0046.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3732

27.0047.0358

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

6,168,600

 

3733

27.0047.0357

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3734

27.0048.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

6,168,600

 

3735

27.0048.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3736

27.0049.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

6,168,600

 

3737

27.0049.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3738

27.0051.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

6,168,600

 

3739

27.0051.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3740

27.0052.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

6,168,600

 

3741

27.0052.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3742

27.0053.0358

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

6,168,600

 

3743

27.0053.0357

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3744

27.0054.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

8,193,400

 

3745

27.0054.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3746

27.0055.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

8,193,400

 

3747

27.0055.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3748

27.0056.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

6,168,600

 

3749

27.0056.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3750

27.0058.0364

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

8,302,400

 

3751

27.0058.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

3752

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5,859,300

 

3753

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3754

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

5,859,300

 

3755

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

5,081,300

 

3756

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

5,859,300

 

3757

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

4,343,300

 

3758

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

3759

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

5,859,300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3760

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3761

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

7,137,900

 

3762

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

5,081,300

Đã bao gồm thuốc gây mê

3763

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

5,081,300

 

3764

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

5,081,300

 

3765

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

2,434,500

 

3766

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

9,272,200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

3767

27.0104.1210

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim

2,913,900

 

3768

27.0118.0443

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

6,321,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3769

27.0122.0452

Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3770

27.0123.0452

Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3771

27.0124.0457

Cắt u lành thực quản nội soi bụng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3772

27.0132.0445

Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái

6,557,900

 

3773

27.0133.0445

Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng

6,557,900

 

3774

27.0134.0445

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng

6,557,900

 

3775

27.0140.1196

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày

2,434,500

 

3776

27.0142.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3,136,900

 

3777

27.0143.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3778

27.0144.0451

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày

3,136,900

 

3779

27.0145.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3780

27.0147.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2,745,200

 

3781

27.0148.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3782

27.0149.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3783

27.0150.0452

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3784

27.0151.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3785

27.0155.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3786

27.0163.0450

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3787

27.0166.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng

2,434,500

 

3788

27.0167.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng

2,434,500

 

3789

27.0168.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3790

27.0169.0457

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3791

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3792

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

3793

27.0173.1196

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non

2,434,500

 

3794

27.0174.0457

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3795

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2,815,900

 

3796

27.0176.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3797

27.0177.0455

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột

2,705,700

 

3798

27.0178.0455

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng

2,705,700

 

3799

27.0179.0502

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da

2,745,200

 

3800

27.0180.0502

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da

2,745,200

 

3801

27.0181.0502

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật

2,745,200

 

3802

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3803

27.0184.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3804

27.0185.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3805

27.0186.0457

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3806

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2,818,700

 

3807

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2,818,700

 

3808

27.0189.2039

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa

2,818,700

 

3809

27.0190.2039

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2,818,700

 

3810

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

3,136,900

 

3811

27.0192.0457

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3812

27.0193.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3813

27.0194.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch

3,781,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3814

27.0195.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3815

27.0197.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3816

27.0198.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch

3,781,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3817

27.0199.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3818

27.0200.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch

3,781,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3819

27.0201.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3820

27.0202.0463

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch

3,781,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3821

27.0203.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3822

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2,815,900

 

3823

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2,815,900

 

3824

27.0208.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3825

27.0209.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3826

27.0210.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3827

27.0211.0457

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3828

27.0212.1196

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo

2,434,500

 

3829

27.0214.0457

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3830

27.0215.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3831

27.0217.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3832

27.0223.0457

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3833

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3834

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3835

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2,815,900

 

3836

27.0228.0452

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3837

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2,815,900

 

3838

27.0230.0452

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3839

27.0233.0457

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3840

27.0260.1196

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan

2,434,500

 

3841

27.0261.1196

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan

2,434,500

 

3842

27.0262.1210

Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)

2,913,900

 

3843

27.0263.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan

2,434,500

 

3844

27.0265.0473

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi

3,431,900

 

3845

27.0266.0476

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật

4,281,900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3846

27.0267.0478

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr

3,781,900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3847

27.0270.0476

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr

4,281,900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3848

27.0271.0479

Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr

4,733,300

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3849

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3,431,900

 

3850

27.0274.1196

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da

2,434,500

 

3851

27.0275.0473

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng

3,431,900

 

3852

27.0279.0478

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

3,781,900

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

3853

27.0292.1196

Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng

2,434,500

 

3854

27.0294.1196

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử

2,434,500

 

3855

27.0295.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy

2,434,500

 

3856

27.0298.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4,897,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3857

27.0304.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3858

27.0305.0457

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3859

27.0306.0490

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3860

27.0307.1196

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo

2,434,500

 

3861

27.0313.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

2,434,500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

3862

27.0314.1196

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

2,434,500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

3863

27.0315.1196

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng

2,434,500

Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.

3864

27.0316.1196

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành

2,434,500

 

3865

27.0317.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3866

27.0318.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3867

27.0319.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3868

27.0320.0452

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen

3,663,800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

3869

27.0321.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3870

27.0322.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3871

27.0323.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3872

27.0324.0420

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3873

27.0327.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3874

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

2,434,500

 

3875

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1,596,600

 

3876

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2,434,500

 

3877

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2,434,500

 

3878

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2,434,500

 

3879

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1,596,600

 

3880

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1,596,600

 

3881

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

2,913,900

 

3882

27.0337.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm

2,913,900

 

3883

27.0339.0419

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3884

27.0341.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u thận

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3885

27.0344.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3886

27.0353.1196

Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận

2,434,500

 

3887

27.0354.1196

Tán sỏi thận qua da

2,434,500

Chưa bao gồm sonde JJ.

3888

27.0355.1196

Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser

2,434,500

Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.

3889

27.0356.0418

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận

4,497,100

 

3890

27.0357.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

4,497,100

 

3891

27.0358.1209

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận

4,343,300

 

3892

27.0359.1209

Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận

4,343,300

 

3893

27.0360.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3894

27.0362.0423

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi

3,279,000

 

3895

27.0363.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận

3,279,000

 

3896

27.0365.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

4,497,100

 

3897

27.0366.0423

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản

3,279,000

 

3898

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

3899

27.0371.0418

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản

4,497,100

 

3900

27.0372.1196

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi

2,434,500

 

3901

27.0377.1197

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản

1,596,600

 

3902

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

3903

27.0379.0440

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3904

27.0380.0418

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản

4,497,100

 

3905

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3906

27.0384.1197

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang

1,596,600

 

3907

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3908

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3909

27.0388.1210

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát

2,913,900

 

3910

27.0389.1196

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang

2,434,500

 

3911

27.0391.0440

Nội soi bàng quang tán sỏi

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

3912

27.0392.1197

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng

1,596,600

 

3913

27.0393.1196

Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo

2,434,500

 

3914

27.0395.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

4,302,500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3915

27.0396.0433

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

4,302,500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3916

27.0397.0433

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc

4,302,500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

3917

27.0398.0423

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính

3,279,000

 

3918

27.0399.0430

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

3,015,000

Chưa bao gồm dây cáp quang.

3919

27.0400.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón

2,913,900

 

3920

27.0401.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần

2,913,900

 

3921

27.0402.1210

Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt

2,913,900

 

3922

27.0404.1196

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn

2,434,500

 

3923

27.0405.1197

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng

1,596,600

 

3924

27.0406.1197

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh

1,596,600

 

3925

27.0407.1197

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo

1,596,600

 

3926

27.0408.1197

Nội soi tán sỏi niệu đạo

1,596,600

 

3927

27.0409.1197

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo

1,596,600

 

3928

27.0411.1209

Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)

4,343,300

 

3929

27.0412.0702

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung

7,279,100

 

3930

27.0413.0695

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai

5,970,800

 

3931

27.0414.1196

Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung

2,434,500

 

3932

27.0415.0490

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

3933

27.0417.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa

5,395,300

 

3934

27.0418.1196

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang

2,434,500

 

3935

27.0419.0702

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

7,279,100

 

3936

27.0420.0701

Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi

6,964,200

 

3937

27.0421.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

6,548,300

 

3938

27.0432.0689

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai

5,503,300

 

3939

27.0433.0689

Cắt u buồng trứng qua nội soi

5,503,300

 

3940

27.0434.0689

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

5,503,300

 

3941

27.0436.0690

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

6,346,300

 

3942

27.0437.1197

Thông vòi tử cung qua nội soi

1,596,600

 

3943

27.0438.0541

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3944

27.0451.1196

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu

2,434,500

Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.

3945

27.0459.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3946

27.0460.0541

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3947

27.0461.0541

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3948

27.0463.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3949

27.0464.0541

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

3950

27.0466.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân

4,594,500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

3951

27.0467.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng

4,594,500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

3952

28.0003.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

3,720,600

 

3953

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

771,000

 

3954

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

771,000

 

3955

28.0011.0583

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

2,396,200

 

3956

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

3,044,900

 

3957

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

4,699,100

 

3958

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

4,699,100

 

3959

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

3,044,900

 

3960

28.0031.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

5,074,300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

3961

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1,043,500

 

3962

28.0035.0772

Khâu phục hồi bờ mi

813,600

 

3963

28.0039.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

5,363,900

 

3964

28.0040.0583

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

2,396,200

 

3965

28.0042.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới

5,363,900

 

3966

28.0046.0826

Kéo dài cân cơ nâng mi

1,402,600

 

3967

28.0053.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

763,600

 

3968

28.0070.0800

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

2,925,900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

3969

28.0072.0800

Nâng sàn hốc mắt

2,925,900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

3970

28.0074.0337

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

2,572,800

 

3971

28.0095.0836

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

812,100

 

3972

28.0096.0834

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

1,322,100

 

3973

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

1,509,500

 

3974

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

3,044,900

 

3975

28.0125.1087

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

2,888,600

 

3976

28.0126.1086

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

2,988,600

 

3977

28.0127.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải

2,888,600

 

3978

28.0128.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh

2,888,600

 

3979

28.0133.0587

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

439,100

 

3980

28.0134.0583

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

2,396,200

 

3981

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

1,385,400

 

3982

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

874,800

 

3983

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

771,000

 

3984

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2,767,900

 

3985

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2,767,900

 

3986

28.0176.1076

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

3,493,200

 

3987

28.0184.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7

6,221,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

3988

28.0190.1064

Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

3989

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

3990

28.0337.0559

Nối gân gấp

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

3991

28.0340.0559

Nối gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

3992

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

3,302,900

 

3993

28.0350.0552

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

7,094,200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

3994

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

3,081,600

 

3995

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

4,699,100

 

3996

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

4,699,100

 

3997

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

2,093,600

 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy 

3998

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

2,718,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

3999

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2,718,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4000

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

2,718,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4001

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2,718,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4002

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

2,436,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4003

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

2,436,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4004

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

2,436,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4005

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1,696,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4006

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4007

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4008

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4009

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4010

12.0257.0416

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4011

12.0259.0416

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4012

12.0260.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

3,578,400

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4013

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4014

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4015

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4016

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4017

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4018

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4019

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4020

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4021

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4022

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4023

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4024

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4025

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4026

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4027

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4028

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4029

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

3,546,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4030

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

4,306,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4031

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4,306,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4032

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

4,306,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4033

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

4,306,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4034

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

4,306,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4035

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

4,734,100

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4036

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4,734,100

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4037

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

4,734,100

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4038

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

4,734,100

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

4039

12.0243.0425

Cắt u bàng quang đường trên

4,734,100

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4040

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

3,721,800

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4041

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

3,721,800

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4042

27.0383.0426

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang

3,721,800

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4043

27.0385.0426

Nội soi bàng quang cắt u

3,721,800

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4044

27.0386.0426

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

3,721,800

 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4045

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

3,854,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4046

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3,854,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4047

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

3,854,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4048

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

3,854,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4049

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

3,854,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4050

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

4,228,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4051

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

4,228,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4052

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4053

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4054

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4055

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4056

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4057

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4058

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4059

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4060

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4061

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4062

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4063

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4064

12.0252.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4065

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

3,676,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4066

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4067

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4068

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4069

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4070

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4071

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4072

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4073

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4074

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4075

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4076

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,035,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4077

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4078

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4079

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4080

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4081

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4082

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4083

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4084

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4085

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4086

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4087

27.0367.0436

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản

1,475,400

 Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

4088

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

3,703,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4089

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4090

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4091

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4092

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4093

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4094

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4095

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4096

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4097

27.0175.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4098

27.0206.0459

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4099

27.0207.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4100

27.0227.0459

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4101

27.0229.0459

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng

2,277,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4102

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

3,692,400

 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4103

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

3,692,400

 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4104

27.0183.0462

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng

3,692,400

 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4105

27.0225.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

3,692,400

 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4106

27.0226.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng

3,692,400

 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy

4107

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4108

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4109

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4110

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4111

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4112

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4113

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4114

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4115

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4116

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

4117

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

4118

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

4119

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

4120

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

4121

27.0170.0464

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

4122

27.0172.0464

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non

2,367,100

 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

4123

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4124

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4125

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4126

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4127

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4128

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4129

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4130

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4131

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4132

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4133

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4134

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4135

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4136

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4137

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4138

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4139

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4140

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4141

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2,276,100

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy

4142

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4143

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4144

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,276,100

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 

4145

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4146

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4147

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4148

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4149

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4150

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4151

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4152

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4153

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

2,816,800

 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4154

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4155

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4156

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4157

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4158

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4159

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4160

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4161

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4162

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4163

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4164

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4165

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4166

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

2,432,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4167

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4168

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4169

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4170

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4171

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4172

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4173

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4174

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4175

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4176

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4177

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4178

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4179

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4180

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4181

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4182

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4183

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4184

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4185

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4186

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4187

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4188

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4189

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4190

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4191

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4192

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4193

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2,276,400

 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

4194

03.3648.0534

Tháo khớp vai

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4195

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4196

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4197

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4198

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4199

03.3723.0534

Tháo khớp háng

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4200

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4201

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4202

03.3755.0534

Tháo khớp gối

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4203

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4204

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4205

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4206

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4207

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4208

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4209

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

3,175,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4210

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4211

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4212

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4213

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4214

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4215

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4216

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4217

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4218

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4219

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4220

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4221

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4222

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4223

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4224

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4225

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4226

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3,577,600

 Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

4227

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

3,262,000

 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

4228

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

3,262,000

 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

4229

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

3,262,000

 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

4230

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

3,262,000

 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

4231

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

3,262,000

 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

4232

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

3,262,000

 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy

4233

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4234

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4235

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4236

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4237

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4238

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

4239

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4240

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4241

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4242

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4243

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4244

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4245

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4246

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4247

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3,184,700

 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4248

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4249

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4250

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4251

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4252

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4253

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4254

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4255

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4256

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4257

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4258

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4259

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

2,390,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4260

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

4,357,800

 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4261

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

4,357,800

 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4262

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

4,357,800

 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4263

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

4,357,800

 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

4264

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4265

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4266

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4267

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4268

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4269

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4270

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4271

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4272

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4273

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4274

12.0339.0558

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

3,338,600

 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

4275

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4276

03.3803.0559

Nối gân gấp

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4277

03.3804.0559

Gỡ dính gân

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4278

03.3819.0559

Nối gân duỗi

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4279

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4280

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4281

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4282

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4283

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4284

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4285

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4286

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4287

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4288

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4289

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4290

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4291

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4292

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4293

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4294

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4295

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4296

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4297

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4298

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4299

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4300

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4301

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4302

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4303

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4304

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4305

28.0337.0559

Nối gân gấp

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4306

28.0340.0559

Nối gân duỗi

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4307

28.0344.0559

Gỡ dính thần kinh

2,604,700

 Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

4308

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

4,846,800

 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy 

4309

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4310

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4311

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4312

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4313

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4314

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4315

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4316

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4317

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4318

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4319

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4320

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4321

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4322

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4323

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4324

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4325

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4326

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4327

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4328

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4329

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4330

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4331

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2,493,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4332

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

2,707,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4333

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

3,964,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4334

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

3,964,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4335

28.0013.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

3,964,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4336

28.0014.0574

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

3,964,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4337

28.0385.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân

3,964,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4338

28.0387.0574

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân

3,964,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4339

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4340

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4341

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4342

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4343

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4344

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4345

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4346

28.0013.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4347

28.0014.0575

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4348

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2,583,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4349

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2,149,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4350

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2,149,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4351

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2,149,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4352

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2,149,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4353

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4354

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4355

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4356

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4357

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4358

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4359

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4360

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4,304,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4361

12.0302.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2,369,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4362

13.0114.0590

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

2,369,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4363

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

3,387,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4364

13.0176.0592

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

3,387,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4365

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2,249,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4366

13.0177.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2,249,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4367

13.0117.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

3,767,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4368

13.0118.0595

Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

3,767,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4369

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

1,716,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4370

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

1,716,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4371

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

1,716,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4372

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5,932,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4373

12.0255.0598

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung

5,932,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4374

12.0295.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5,932,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4375

13.0061.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5,932,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4376

13.0100.0610

Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu

5,350,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4377

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

3,636,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4378

13.0120.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

3,636,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4379

13.0044.0621

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

1,990,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4380

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1,569,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4381

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

1,569,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4382

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

1,569,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4383

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1,569,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4384

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

2,475,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4385

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

2,305,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4386

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

2,305,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4387

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

2,305,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4388

13.0141.0627

Cắt cụt cổ tử cung

2,305,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4389

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2,104,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4390

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2,104,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4391

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2,455,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4392

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2,455,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4393

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

2,455,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4394

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

1,959,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4395

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1,959,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4396

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1,959,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4397

12.0303.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2,945,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4398

13.0113.0633

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

2,945,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4399

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3,859,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4400

13.0129.0636

Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

3,859,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4401

13.0130.0636

Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung

3,859,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4402

20.0103.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3,859,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4403

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2,421,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4404

20.0098.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2,421,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4405

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

3,713,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4406

13.0115.0650

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng

2,407,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4407

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2,177,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4408

13.0110.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2,177,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4409

13.0017.0652

Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai

3,576,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4410

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

2,595,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4411

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

2,595,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4412

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2,595,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4413

13.0170.0653

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

2,595,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4414

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2,595,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4415

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

2,595,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4416

12.0289.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung

3,329,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4417

13.0123.0654

Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)

3,329,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4418

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

1,535,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4419

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1,535,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4420

13.0111.0656

Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ

2,260,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4421

13.0067.0657

Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo

3,396,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4422

03.2723.0661

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

5,953,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4423

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5,953,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4424

12.0297.0661

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

5,953,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4425

12.0300.0661

Cắt ung thư buồng trứng lan rộng

5,953,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4426

13.0059.0661

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5,953,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4427

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2,212,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4428

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

2,212,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4429

13.0109.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2,212,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4430

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3,456,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4431

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

3,456,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4432

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3,456,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4433

13.0101.0666

Phẫu thuật Crossen

3,670,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4434

13.0134.0667

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu

4,819,700

 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

4435

13.0135.0667

Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu

4,819,700

 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy

4436

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2,782,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4437

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2,538,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4438

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

2,538,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4439

13.0112.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2,538,800

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4440

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

3,211,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4441

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1,773,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4442

13.0002.0672

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2,631,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4443

13.0006.0673

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5,268,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4444

13.0003.0674

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

3,193,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4445

13.0004.0675

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

3,578,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4446

13.0005.0675

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

3,578,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4447

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7,223,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4448

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

2,495,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4449

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

2,495,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4450

13.0102.0678

Phẫu thuật Manchester

3,504,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4451

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

2,872,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4452

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3,536,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4453

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3,536,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4454

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

3,536,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4455

13.0068.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3,536,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4456

13.0069.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối

3,536,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4457

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3,536,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4458

12.0292.0682

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu

5,879,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4459

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4460

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4461

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4462

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4463

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4464

12.0276.0683

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4465

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4466

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4467

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4468

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4469

12.0299.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4470

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4471

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2,651,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4472

13.0095.0684

Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng

4,428,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4473

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2,478,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4474

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2,478,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4475

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3,888,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4476

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

3,888,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4477

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

3,888,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4478

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3,888,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4479

13.0121.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc

5,155,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4480

13.0122.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung

5,155,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4481

13.0124.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung

5,155,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4482

13.0125.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung

5,155,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4483

13.0126.0688

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung

5,155,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4484

12.0301.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

3,668,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4485

13.0060.0703

Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng

3,668,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4486

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5,840,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4487

13.0107.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

5,840,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4488

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3,501,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4489

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

3,501,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4490

13.0108.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

3,501,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4491

13.0106.0706

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)

4,365,600

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4492

13.0011.0707

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa

3,783,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4493

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

2,751,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4494

13.0098.0709

Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục

3,780,000

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4495

13.0105.0710

Phẫu thuật treo tử cung

2,433,200

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4496

12.0293.0711

Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung

5,263,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4497

13.0062.0711

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)

5,263,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4498

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1,570,700

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4499

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2,976,800

 Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

4500

15.0049.0971

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ

2,976,800

 Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

4501

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

3,204,200

 Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

4502

15.0034.0997

Vá nhĩ đơn thuần

3,204,200

 Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

4503

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2,293,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4504

16.0294.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2,293,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4505

16.0348.1089

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

2,665,100

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4506

16.0348.1090

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

2,663,500

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4507

16.0348.1091

Phẫu thuật tháo nẹp, vít

2,423,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4508

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

2,423,300

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4509

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

2,389,900

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4510

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

3,103,400

 Chưa bao gồm thuốc và oxy

4511

K50.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hô hấp

257,100

 

4512

K50.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hô hấp

418,500

 

4513

K02.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Cấp cứu

418,500

 

4514

K18.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II -Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh

799,600

 

4515

K18.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh

418,500

 

4516

K18.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh

257,100

 

4517

K18.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh

222,300

 

4518

K24.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ

418,500

 

4519

K24.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ

222,300

 

4520

K24.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ

341,800

 

4521

K24.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ

301,600

 

4522

K24.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ

269,200

 

4523

K24.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình - tạo hình thẩm mỹ

229,200

 

4524

K48.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc

418,500

 

4525

K48.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc

257,100

 

4526

K48.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc

222,300

 

4527

K48.1903

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực - chống độc

799,600

 

4528

K19.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

418,500

 

4529

K19.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

257,100

 

4530

K19.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

269,200

 

4531

K19.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

222,300

 

4532

K19.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

229,200

 

4533

K19.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

301,600

 

4534

K19.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

341,800

 

4535

K03.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

418,500

 

4536

K03.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

257,100

 

4537

K03.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

222,300

 

4538

K27.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ

418,500

 

4539

K27.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ

269,200

 

4540

K27.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ

222,300

 

4541

K27.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ

229,200

 

4542

K27.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ

301,600

 

4543

K27.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ

341,800

 

4544

K11.1911

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

257,100

 

4545

K11.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

418,500

 

4546

K28.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

269,200

 

4547

K28.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

222,300

 

4548

K28.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

229,200

 

4549

K28.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

301,600

 

4550

K28.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

341,800

 

4551

K28.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

418,500

 

4552

K29.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

269,200

 

4553

K29.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

222,300

 

4554

K29.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

229,200

 

4555

K29.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

301,600

 

4556

K29.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

341,800

 

4557

K29.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

418,500

 

4558

K30.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

269,200

 

4559

K30.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

222,300

 

4560

K30.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

229,200

 

4561

K30.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

301,600

 

4562

K30.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

341,800

 

4563

K30.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt

418,500

 

4564

K27.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Sản

418,500

 

4565

K27.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Sản

269,200

 

4566

K27.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản

222,300

 

4567

K27.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Sản

229,200

 

4568

K27.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản

301,600

 

4569

K27.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Sản

341,800

 

4570

K27.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Sản Thường

418,500

 

4571

K27.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Sản Thường

269,200

 

4572

K27.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Thường

222,300

 

4573

K27.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Sản Thường

229,200

 

4574

K27.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Thường

301,600

 

4575

K27.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Sản Thường

341,800

 

4576

K27.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Sản Bệnh

418,500

 

4577

K27.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Sản Bệnh

269,200

 

4578

K27.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Bệnh

222,300

 

4579

K27.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Sản Bệnh

229,200

 

4580

K27.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Sản Bệnh

301,600

 

4581

K27.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Sản Bệnh

341,800

 

4582

K27.1906

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

418,500

 

4583

K27.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

269,200

 

4584

K27.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

222,300

 

4585

K27.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

229,200

 

4586

K27.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

301,600

 

4587

K27.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

341,800

 

 

Hoàng Thị Thanh Hường