BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
Nội dung thông báo:
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
|
(Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)
|
|
STT
|
MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG
|
TÊN DỊCH VỤ Y TẾ
|
ĐƠN GIÁ
|
GHI CHÚ
|
1
|
*
|
Công khám
|
45,000
|
|
2
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động mạch
|
1,400,500
|
|
3
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5,859,300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
4
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228,500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
5
|
01.0105.0109
|
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228,500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
6
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
3,308,100
|
|
7
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
625,000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
8
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac
|
625,000
|
|
9
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP
|
625,000
|
|
10
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP
|
625,000
|
|
11
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
625,000
|
|
12
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
|
625,000
|
|
13
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
|
625,000
|
|
14
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
625,000
|
|
15
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV
|
625,000
|
|
16
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
|
625,000
|
|
17
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP
|
625,000
|
|
18
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV
|
625,000
|
|
19
|
01.0140.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA
|
625,000
|
|
20
|
01.0141.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO
|
625,000
|
|
21
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
625,000
|
|
22
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4,587,800
|
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
23
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập
|
1,443,900
|
|
24
|
01.0156.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
25
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58,400
|
|
26
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532,500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
27
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101,800
|
|
28
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
405,500
|
|
29
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405,500
|
|
30
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
101,800
|
|
31
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
32
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
33
|
01.0188.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
1,030,000
|
|
34
|
01.0188.0116
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
|
595,500
|
|
35
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60,000
|
|
36
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
37
|
01.0203.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135,300
|
|
38
|
01.0207.1777
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
75,200
|
|
39
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101,800
|
|
40
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2,745,200
|
|
41
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152,000
|
|
42
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622,500
|
|
43
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880,200
|
|
44
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
92,400
|
|
45
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
92,400
|
|
46
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92,400
|
|
47
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
48
|
01.0238.0299
|
Đo áp lực ổ bụng
|
532,400
|
|
49
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58,600
|
|
50
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153,700
|
|
51
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp cứu
|
463,500
|
|
52
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
729,400
|
|
53
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp
|
1,251,400
|
|
54
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
55
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2,310,600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
56
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
148,600
|
|
57
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
193,600
|
|
58
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
275,600
|
|
59
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16,000
|
|
60
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
42,100
|
|
61
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13,600
|
|
62
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
224,400
|
|
63
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
100,900
|
|
64
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
136,000
|
|
65
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
169,200
|
|
66
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39,900
|
|
67
|
01.0299.1239
|
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
272,900
|
|
68
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
58,600
|
|
69
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
532,400
|
|
70
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
40,300
|
|
71
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14,100
|
|
72
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14,100
|
|
73
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373,600
|
|
74
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248,500
|
|
75
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600,500
|
|
76
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600,500
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
77
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
25,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
78
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
|
885,800
|
|
79
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
885,800
|
|
80
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
600,500
|
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
81
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759,800
|
|
82
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
759,800
|
|
83
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
759,800
|
|
84
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759,800
|
|
85
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
86
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
600,500
|
|
87
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng
|
685,500
|
|
88
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263,700
|
|
89
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32,900
|
|
90
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
91
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
92
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
1,158,500
|
|
93
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng
|
263,700
|
|
94
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248,500
|
|
95
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58,600
|
|
96
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
162,900
|
|
97
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
192,300
|
|
98
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628,500
|
|
99
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
628,500
|
|
100
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192,300
|
|
101
|
02.0622.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69,600
|
|
102
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248,500
|
|
103
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195,900
|
|
104
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153,700
|
|
105
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162,900
|
|
106
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729,400
|
|
107
|
02.0015.0071
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
248,500
|
|
108
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600,500
|
|
109
|
02.0018.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
110
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
144,300
|
|
111
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
112
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,204,300
|
|
113
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,808,100
|
|
114
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
793,800
|
|
115
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
1,204,300
|
|
116
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
2,678,400
|
|
117
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
965,700
|
|
118
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
2,678,400
|
|
119
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
3,308,100
|
|
120
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
112,300
|
|
121
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194,700
|
|
122
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58,600
|
|
123
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng phổi mù
|
463,500
|
|
124
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263,700
|
|
125
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32,900
|
|
126
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
39,900
|
|
127
|
02.0093.0319
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính
|
677,500
|
|
128
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
215,800
|
|
129
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
215,800
|
|
130
|
02.0098.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
1,879,900
|
|
131
|
02.0107.0054
|
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính
|
7,118,100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
132
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
236,600
|
|
133
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
215,800
|
|
134
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252,300
|
|
135
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
252,300
|
|
136
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
486,300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
137
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
138
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
1,042,500
|
|
139
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
365,100
|
|
140
|
02.0123.1816
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
2,077,900
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
141
|
02.0125.0053
|
Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)
|
6,218,100
|
|
142
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
143
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
144
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
145
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1,260,800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
146
|
02.0142.1775
|
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
135,300
|
|
147
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
135,300
|
|
148
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
135,300
|
|
149
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
75,200
|
|
150
|
02.0148.1775
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
135,300
|
|
151
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
14,100
|
|
152
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60,000
|
|
153
|
02.0159.1775
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý
|
135,300
|
|
154
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148,600
|
|
155
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64,900
|
|
156
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126,700
|
|
157
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
|
246,800
|
|
158
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
101,800
|
|
159
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
160
|
02.0200.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
35,600
|
|
161
|
02.0202.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,010,000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
162
|
02.0204.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
595,500
|
|
163
|
02.0206.0117
|
Lọc màng bụng liên tục bằng máy
|
1,030,000
|
|
164
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu
|
273,500
|
|
165
|
02.0213.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
166
|
02.0220.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
167
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng quang
|
575,300
|
|
168
|
02.0222.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953,800
|
|
169
|
02.0223.0155
|
Nối thông động - tĩnh mạch
|
1,176,100
|
|
170
|
02.0224.0153
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch
|
1,376,100
|
|
171
|
02.0225.0154
|
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
1,406,600
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
172
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
|
194,700
|
|
173
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận
|
194,700
|
|
174
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang
|
953,800
|
|
175
|
02.0230.0152
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang
|
953,800
|
|
176
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường hầm
|
194,700
|
|
177
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
178
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
179
|
02.0240.0208
|
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
511,400
|
|
180
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153,700
|
|
181
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
195,900
|
|
182
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
153,700
|
|
183
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101,800
|
|
184
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92,400
|
|
185
|
02.0252.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2,745,200
|
|
186
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276,500
|
|
187
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
677,500
|
|
188
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215,200
|
|
189
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
215,200
|
|
190
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
352,100
|
|
191
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677,500
|
|
192
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
193
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
194
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
195
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
196
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317,000
|
|
197
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
283,800
|
|
198
|
02.0277.0502
|
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da
|
199
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
905,700
|
|
200
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
1,095,300
|
|
201
|
02.0291.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên
|
1,196,400
|
|
202
|
02.0292.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su
|
283,800
|
|
203
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết
|
323,500
|
|
204
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352,100
|
|
205
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1,108,300
|
|
206
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1,743,100
|
|
207
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169,500
|
|
208
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
209
|
02.0303.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1,196,400
|
|
210
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493,800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
211
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
276,500
|
|
212
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
352,100
|
|
213
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
468,800
|
|
214
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
215,200
|
|
215
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
323,500
|
|
216
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết
|
169,500
|
|
217
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết
|
215,200
|
|
218
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152,000
|
|
219
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
58,600
|
|
220
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252,300
|
|
221
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
222
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195,900
|
|
223
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195,900
|
|
224
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586,300
|
|
225
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
71,600
|
|
226
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92,400
|
|
227
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
92,400
|
|
228
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
126,700
|
|
229
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
126,700
|
|
230
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
231
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
232
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
233
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
234
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
235
|
02.0348.1289
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
55,900
|
|
236
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
129,600
|
|
237
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
238
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp háng
|
129,600
|
|
239
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
240
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129,600
|
|
241
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
242
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129,600
|
|
243
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
244
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129,600
|
|
245
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
246
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
129,600
|
|
247
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
248
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129,600
|
|
249
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144,900
|
|
250
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126,700
|
|
251
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171,900
|
|
252
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58,600
|
|
253
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58,600
|
|
254
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
255
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
256
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
257
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón chân
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
258
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
259
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
260
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt ngón tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
261
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
262
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
263
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức đòn
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
264
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
265
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
266
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365,100
|
|
267
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
268
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
269
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
270
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
271
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
272
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
273
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
274
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
275
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
276
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
277
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
278
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
279
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
280
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
281
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
282
|
02.0431.1289
|
Xét nghiệm Mucin test
|
55,900
|
|
283
|
03.0015.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu
|
834,300
|
|
284
|
03.0017.1774
|
Đặt catheter động mạch phổi
|
4,587,800
|
Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
285
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
215,800
|
|
286
|
03.0024.0192
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
1,042,500
|
|
287
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
1,042,500
|
|
288
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động mạch
|
578,500
|
|
289
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
1,158,500
|
|
290
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
685,500
|
|
291
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
292
|
03.0043.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu
|
252,300
|
|
293
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39,900
|
|
294
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
1,508,100
|
|
295
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
1,808,100
|
|
296
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
1,204,300
|
|
297
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
|
793,800
|
|
298
|
03.0054.0297
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
1,443,900
|
|
299
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
1,508,100
|
|
300
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế quản hút đờm
|
793,800
|
|
301
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
625,000
|
|
302
|
03.0059.1116
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
285,400
|
|
303
|
03.0065.1888
|
Bơm rửa phế quản có bàn chải
|
600,500
|
|
304
|
03.0066.1888
|
Bơm rửa phế quản không bàn chải
|
600,500
|
|
305
|
03.0067.0186
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
|
534,400
|
|
306
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
58,600
|
|
307
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
3,308,100
|
|
308
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
|
2,678,400
|
|
309
|
03.0074.0125
|
Nội soi màng phổi sinh thiết
|
5,859,300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
310
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
14,100
|
|
311
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
600,500
|
|
312
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
759,800
|
|
313
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
153,700
|
|
314
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
162,900
|
|
315
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
248,500
|
|
316
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)
|
625,000
|
|
317
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
625,000
|
|
318
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng phổi
|
153,700
|
|
319
|
03.0085.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu
|
628,500
|
|
320
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
144,300
|
|
321
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
322
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở máy
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
323
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
373,600
|
|
324
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
532,400
|
|
325
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
759,800
|
|
326
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
|
162,900
|
|
327
|
03.0099.1888
|
Đặt nội khí quản 2 nòng
|
600,500
|
|
328
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263,700
|
|
329
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
330
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
58,400
|
|
331
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
532,500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
332
|
03.0116.0119
|
Thay huyết tương
|
1,734,600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
333
|
03.0118.0117
|
Lọc màng bụng cấp cứu
|
1,030,000
|
|
334
|
03.0119.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
595,500
|
|
335
|
03.0124.0148
|
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
336
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
126,700
|
|
337
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
405,500
|
|
338
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
318,700
|
|
339
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
340
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
101,800
|
|
341
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
75,200
|
|
342
|
03.0144.1775
|
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
|
135,300
|
|
343
|
03.0145.1775
|
Ghi điện cơ kim
|
135,300
|
|
344
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
345
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
126,900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
346
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60,000
|
|
347
|
03.0153.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880,200
|
|
348
|
03.0154.0502
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi
|
2,745,200
|
|
349
|
03.0155.0140
|
Nội soi dạ dày cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
350
|
03.0158.0137
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
352,100
|
|
351
|
03.0159.0140
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
352
|
03.0160.0184
|
Soi đại tràng cầm máu
|
656,700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
353
|
03.0161.0136
|
Soi đại tràng sinh thiết
|
468,800
|
|
354
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
215,200
|
|
355
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
153,700
|
|
356
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153,700
|
|
357
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101,800
|
|
358
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152,000
|
|
359
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622,500
|
|
360
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
92,400
|
|
361
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
92,400
|
|
362
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
16,000
|
|
363
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
100,900
|
|
364
|
03.0218.1769
|
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí
|
1,381,900
|
|
365
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
40,600
|
|
366
|
03.0234.1814
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
40,600
|
|
367
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
25,600
|
|
368
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
25,600
|
|
369
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
30,600
|
|
370
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)
|
40,600
|
|
371
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết não
|
50,500
|
|
372
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
124,000
|
|
373
|
03.0777.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40,200
|
|
374
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
51,800
|
|
375
|
03.0894.0267
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
59,300
|
|
376
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)
|
216,500
|
|
377
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)
|
286,500
|
|
378
|
03.0995.1005
|
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ
|
321,400
|
|
379
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
545,500
|
|
380
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
|
1,601,900
|
|
381
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
|
245,500
|
|
382
|
03.1000.0922
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần
|
489,900
|
|
383
|
03.1000.0923
|
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần
|
705,500
|
|
384
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
385
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
386
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
40,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
387
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,204,300
|
|
388
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
1,808,100
|
|
389
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
793,800
|
|
390
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
3,308,100
|
|
391
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
1,204,300
|
|
392
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản ống mềm
|
1,508,100
|
|
393
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
3,308,100
|
|
394
|
03.1041.0502
|
Nội soi mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
|
395
|
03.1045.0145
|
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào
|
1,196,400
|
|
396
|
03.1047.0496
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2,522,400
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
397
|
03.1048.0141
|
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy
|
2,718,800
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
|
398
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
399
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
905,700
|
|
400
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
1,095,300
|
|
401
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
402
|
03.1057.0140
|
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu
|
798,300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
403
|
03.1059.0500
|
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật
|
1,743,100
|
|
404
|
03.1060.0145
|
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản
|
1,196,400
|
|
405
|
03.1061.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
276,500
|
|
406
|
03.1061.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
493,800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
407
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352,100
|
|
408
|
03.1063.0500
|
Nội soi đại tràng - lấy dị vật
|
1,743,100
|
|
409
|
03.1064.0184
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
656,700
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
|
410
|
03.1065.0191
|
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ
|
283,800
|
|
411
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
468,800
|
|
412
|
03.1067.0498
|
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
1,108,300
|
|
413
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
215,200
|
|
414
|
03.1073.0145
|
Nội soi siêu âm trực tràng
|
1,196,400
|
|
415
|
03.1074.0104
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
416
|
03.1076.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
417
|
03.1078.0148
|
Nội soi bàng quang
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
418
|
03.1079.0152
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
|
953,800
|
|
419
|
03.1082.0152
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
|
953,800
|
|
420
|
03.1085.0148
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
421
|
03.1087.0149
|
Nội soi bàng quang sinh thiết
|
720,300
|
|
422
|
03.1574.0802
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
423
|
03.1575.0802
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
1,130,200
|
Chưa bao gồm ống Silicon.
|
424
|
03.1578.0763
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
860,200
|
|
425
|
03.1579.0761
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1,430,500
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
426
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối
|
2,561,900
|
Chưa bao gồm chi phí màng.
|
427
|
03.1581.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1,013,600
|
|
428
|
03.1582.0781
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
1,013,600
|
|
429
|
03.1583.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1,244,100
|
|
430
|
03.1586.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu
|
1,244,100
|
|
431
|
03.1587.0828
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
1,244,100
|
|
432
|
03.1588.0828
|
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới
|
1,244,100
|
|
433
|
03.1589.0827
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
434
|
03.1590.0837
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
1,322,100
|
|
435
|
03.1591.0739
|
Trích mủ mắt
|
510,700
|
|
436
|
03.1595.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2,925,900
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
437
|
03.1600.0827
|
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
438
|
03.1601.0820
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
913,600
|
|
439
|
03.1602.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830,200
|
|
440
|
03.1602.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1,220,300
|
|
441
|
03.1608.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
442
|
03.1609.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
443
|
03.1610.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1,402,600
|
|
444
|
03.1615.0575
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
3,044,900
|
|
445
|
03.1621.0817
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
763,600
|
|
446
|
03.1622.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763,600
|
|
447
|
03.1623.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
930,200
|
|
448
|
03.1627.0816
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
930,200
|
|
449
|
03.1634.0805
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần
|
1,202,600
|
|
450
|
03.1635.0841
|
Rạch góc tiền phòng
|
1,244,100
|
|
451
|
03.1636.0805
|
Mở bè ± cắt bè
|
1,202,600
|
|
452
|
03.1637.0813
|
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
453
|
03.1638.0813
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
1,644,100
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
454
|
03.1642.0786
|
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
66,800
|
|
455
|
03.1645.0749
|
laser điều trị U nguyên bào võng mạc
|
438,500
|
|
456
|
03.1646.0775
|
Lạnh đông điều trị K võng mạc
|
1,809,000
|
|
457
|
03.1648.0575
|
Ghép da dị loại độc lập
|
3,044,900
|
|
458
|
03.1649.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
1,202,600
|
|
459
|
03.1650.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218,500
|
|
460
|
03.1652.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
77,000
|
|
461
|
03.1654.0748
|
Tập nhược thị
|
43,600
|
|
462
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830,200
|
|
463
|
03.1656.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930,200
|
|
464
|
03.1657.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
960,200
|
|
465
|
03.1658.0779
|
Lấy dị vật giác mạc
|
946,900
|
|
466
|
03.1658.0777
|
Lấy dị vật giác mạc
|
727,900
|
|
467
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
|
99,400
|
|
468
|
03.1658.0780
|
Lấy dị vật giác mạc
|
359,500
|
|
469
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85,500
|
|
470
|
03.1660.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452,400
|
|
471
|
03.1662.0818
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
830,200
|
|
472
|
03.1662.0819
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
1,220,300
|
|
473
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
1,595,200
|
|
474
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi
|
897,100
|
|
475
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813,600
|
|
476
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1,043,500
|
|
477
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
698,800
|
|
478
|
03.1667.0770
|
Khâu giác mạc
|
799,600
|
|
479
|
03.1667.0771
|
Khâu giác mạc
|
1,244,100
|
|
480
|
03.1668.0766
|
Khâu củng mạc
|
1,322,100
|
|
481
|
03.1669.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
1,244,100
|
|
482
|
03.1670.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
799,600
|
|
483
|
03.1671.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
1,809,000
|
|
484
|
03.1672.0746
|
Điện đông thể mi
|
562,100
|
|
485
|
03.1673.0740
|
Bơm hơi tiền phòng
|
1,244,100
|
|
486
|
03.1674.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài
|
830,200
|
|
487
|
03.1675.0798
|
Múc nội nhãn
|
599,800
|
Chưa bao gồm vật liệu độn.
|
488
|
03.1676.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
830,200
|
|
489
|
03.1677.0788
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,351,400
|
|
490
|
03.1677.0790
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,572,200
|
|
491
|
03.1677.0793
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,833,000
|
|
492
|
03.1677.0794
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
2,068,800
|
|
493
|
03.1677.0789
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
698,800
|
|
494
|
03.1677.0791
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
935,200
|
|
495
|
03.1677.0792
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,188,600
|
|
496
|
03.1677.0795
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
1,387,000
|
|
497
|
03.1678.0794
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
2,068,800
|
|
498
|
03.1678.0795
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
1,387,000
|
|
499
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,351,400
|
|
500
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,572,200
|
|
501
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,833,000
|
|
502
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
2,068,800
|
|
503
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698,800
|
|
504
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
935,200
|
|
505
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,188,600
|
|
506
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
1,387,000
|
|
507
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
508
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
509
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
510
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
511
|
03.1685.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
105,800
|
|
512
|
03.1686.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69,000
|
|
513
|
03.1687.0745
|
Điện di điều trị
|
27,500
|
|
514
|
03.1688.0768
|
Khâu kết mạc
|
1,595,200
|
|
515
|
03.1688.0769
|
Khâu kết mạc
|
897,100
|
|
516
|
03.1689.0785
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
40,900
|
|
517
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
518
|
03.1691.0759
|
Đốt lông xiêu
|
53,600
|
|
519
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41,200
|
|
520
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc
|
85,500
|
|
521
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
40,900
|
|
522
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
48,300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
523
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60,000
|
|
524
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
60,000
|
|
525
|
03.1702.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
60,000
|
|
526
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
527
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71,500
|
|
528
|
03.1718.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
529
|
03.1721.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
530
|
03.1722.1037
|
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1,172,800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
531
|
03.1727.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
532
|
03.1727.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
533
|
03.1727.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
534
|
03.1727.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
535
|
03.1729.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
536
|
03.1729.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
537
|
03.1729.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
538
|
03.1729.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
539
|
03.1730.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991,000
|
|
540
|
03.1730.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455,500
|
|
541
|
03.1730.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861,000
|
|
542
|
03.1730.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631,000
|
|
543
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369,500
|
|
544
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601,000
|
|
545
|
03.1815.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
|
344,200
|
|
546
|
03.1816.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh môi
|
344,200
|
|
547
|
03.1817.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh má
|
344,200
|
|
548
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
280,500
|
|
549
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer
|
280,500
|
|
550
|
03.1838.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
280,500
|
|
551
|
03.1839.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
280,500
|
|
552
|
03.1840.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
369,500
|
|
553
|
03.1841.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
369,500
|
|
554
|
03.1846.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
631,000
|
|
555
|
03.1846.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
861,000
|
|
556
|
03.1846.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
991,000
|
|
557
|
03.1846.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
455,500
|
|
558
|
03.1848.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
861,000
|
|
559
|
03.1848.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
991,000
|
|
560
|
03.1848.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
631,000
|
|
561
|
03.1848.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
455,500
|
|
562
|
03.1849.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
861,000
|
|
563
|
03.1849.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
991,000
|
|
564
|
03.1849.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
631,000
|
|
565
|
03.1849.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
455,500
|
|
566
|
03.1850.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
455,500
|
|
567
|
03.1850.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
991,000
|
|
568
|
03.1850.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
631,000
|
|
569
|
03.1850.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
861,000
|
|
570
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
987,500
|
|
571
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
631,000
|
|
572
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
455,500
|
|
573
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
861,000
|
|
574
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
991,000
|
|
575
|
03.1859.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
991,000
|
|
576
|
03.1859.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
861,000
|
|
577
|
03.1859.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
455,500
|
|
578
|
03.1859.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
|
631,000
|
|
579
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110,600
|
|
580
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217,200
|
|
581
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178,900
|
|
582
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280,500
|
|
583
|
03.1930.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
369,500
|
|
584
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369,500
|
|
585
|
03.1938.1035
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
|
245,500
|
|
586
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245,500
|
|
587
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245,500
|
|
588
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380,100
|
|
589
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
296,100
|
|
590
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
415,500
|
|
591
|
03.1949.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
245,500
|
|
592
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
245,500
|
|
593
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
112,500
|
|
594
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
46,600
|
|
595
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
46,600
|
|
596
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
36,500
|
|
597
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
280,500
|
|
598
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
280,500
|
|
599
|
03.1997.1064
|
Phẫu thuật mở xương 2 hàm
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
600
|
03.2016.1084
|
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm
|
2,888,600
|
|
601
|
03.2018.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
602
|
03.2019.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
603
|
03.2020.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
604
|
03.2021.1068
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
605
|
03.2028.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
3,197,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
606
|
03.2029.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3,197,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
607
|
03.2030.1066
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
3,197,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
608
|
03.2032.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép
|
3,297,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
609
|
03.2033.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim
|
3,297,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
610
|
03.2034.1069
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3,297,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
611
|
03.2043.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2,497,500
|
|
612
|
03.2044.1081
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3,078,100
|
|
613
|
03.2055.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
1,832,000
|
|
614
|
03.2056.1053
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
1,832,000
|
|
615
|
03.2058.1068
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
616
|
03.2059.1068
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
2,897,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
617
|
03.2061.1065
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4,733,900
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
618
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
2,856,600
|
|
619
|
03.2067.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1,051,700
|
|
620
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110,800
|
|
621
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414,400
|
|
622
|
03.2078.0986
|
Cấy điện cực ốc tai
|
5,530,000
|
|
623
|
03.2093.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5,537,100
|
|
624
|
03.2100.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
5,537,100
|
|
625
|
03.2101.0987
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5,537,100
|
|
626
|
03.2102.0987
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
5,537,100
|
|
627
|
03.2103.0911
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
4,058,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
628
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4,058,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
629
|
03.2107.0934
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
45,300
|
|
630
|
03.2107.0935
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
132,700
|
|
631
|
03.2111.0981
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm
|
6,258,000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
|
632
|
03.2112.0984
|
Chỉnh hình tai giữa
|
5,530,000
|
|
633
|
03.2113.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
6,258,000
|
|
634
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
98,300
|
|
635
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
530,700
|
|
636
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
70,300
|
|
637
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
170,600
|
|
638
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
64,300
|
|
639
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218,500
|
|
640
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
22,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
641
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69,300
|
|
642
|
03.2126.0884
|
Đo điện thính giác thân não
|
185,300
|
|
643
|
03.2131.0972
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
6,353,000
|
|
644
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
2,804,100
|
|
645
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
139,000
|
|
646
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
139,000
|
|
647
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
165,500
|
|
648
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
69,300
|
|
649
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
286,500
|
|
650
|
03.2175.0996
|
Trích áp xe thành sau họng
|
771,900
|
|
651
|
03.2175.0879
|
Trích áp xe thành sau họng
|
295,500
|
|
652
|
03.2176.0892
|
Áp lạnh Amidan
|
225,500
|
|
653
|
03.2177.0965
|
Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi
|
3,340,900
|
|
654
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43,100
|
|
655
|
03.2179.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
1,761,400
|
|
656
|
03.2179.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
1,217,100
|
|
657
|
03.2180.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
3,209,900
|
Đã bao gồm chi phí mũi khoan
|
658
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771,900
|
|
659
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295,500
|
|
660
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
89,400
|
|
661
|
03.2183.0893
|
Đốt lạnh họng hạt
|
141,500
|
|
662
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
22,000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
663
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
664
|
03.2212.0912
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
2,804,100
|
|
665
|
03.2222.0966
|
FESS giải quyết các u lành tính
|
4,535,700
|
|
666
|
03.2224.0946
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
|
9,076,600
|
|
667
|
03.2233.0980
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)
|
4,936,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
668
|
03.2238.0894
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
156,300
|
|
669
|
03.2239.0893
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
|
141,500
|
|
670
|
03.2240.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
852,900
|
|
671
|
03.2241.0871
|
Cắt Amidan bằng máy
|
2,487,100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
672
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
194,700
|
|
673
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
269,500
|
|
674
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
289,500
|
|
675
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
354,200
|
|
676
|
03.2246.0603
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
885,400
|
|
677
|
03.2247.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3,019,800
|
|
678
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
3,054,800
|
|
679
|
03.2249.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
4,308,300
|
|
680
|
03.2250.0704
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
6,640,200
|
|
681
|
03.2251.0705
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4,230,100
|
|
682
|
03.2252.0662
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2,932,800
|
|
683
|
03.2253.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2,892,800
|
|
684
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4,721,300
|
|
685
|
03.2255.0616
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục
|
4,545,300
|
|
686
|
03.2256.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
3,116,800
|
|
687
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
4,142,300
|
|
688
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến Bartholin
|
951,600
|
|
689
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
929,400
|
|
690
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312,500
|
|
691
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653,700
|
|
692
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
2,119,400
|
|
693
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
3,116,800
|
|
694
|
03.2265.0618
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
682,500
|
|
695
|
03.2312.0391
|
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp
|
1,879,900
|
|
696
|
03.2324.0109
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất
|
228,500
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
697
|
03.2325.0096
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1,251,400
|
|
698
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729,400
|
|
699
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
1,251,400
|
|
700
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729,400
|
|
701
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
194,700
|
|
702
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195,900
|
|
703
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195,900
|
|
704
|
03.2337.0165
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
659,900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
705
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
153,700
|
|
706
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
153,700
|
|
707
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
218,500
|
|
708
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
92,400
|
|
709
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
92,400
|
|
710
|
03.2365.0116
|
Lọc màng bụng chu kỳ
|
595,500
|
|
711
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
129,600
|
|
712
|
03.2371.0213
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
713
|
03.2371.0214
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
148,700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
714
|
03.2372.0213
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
104,400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
715
|
03.2372.0214
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
148,700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
716
|
03.2379.0312
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
344,400
|
|
717
|
03.2379.0313
|
Test lẩy da với các dị nguyên
|
394,800
|
|
718
|
03.2380.0302
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
|
979,400
|
|
719
|
03.2381.0305
|
Phản ứng phân hủy Mastocyte
|
307,800
|
|
720
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
394,800
|
|
721
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
493,800
|
|
722
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
406,800
|
|
723
|
03.2384.0307
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
546,100
|
|
724
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
725
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
726
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
727
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
728
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
25,100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
729
|
03.2442.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
|
1,208,800
|
|
730
|
03.2443.1045
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
1,208,800
|
|
731
|
03.2444.1045
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
|
1,208,800
|
|
732
|
03.2445.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm
|
4,421,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
733
|
03.2447.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm
|
8,570,200
|
|
734
|
03.2448.1181
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm
|
8,570,200
|
|
735
|
03.2449.0834
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình
|
1,322,100
|
|
736
|
03.2450.0945
|
Cắt u vùng tuyến mang tai
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
737
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
2,928,100
|
|
738
|
03.2453.1093
|
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết
|
869,100
|
|
739
|
03.2454.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
2,289,300
|
|
740
|
03.2455.1045
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
|
1,208,800
|
|
741
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
771,000
|
|
742
|
03.2457.1044
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
771,000
|
|
743
|
03.2458.1044
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
|
771,000
|
|
744
|
03.2508.1049
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
2,928,100
|
|
745
|
03.2510.1059
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
|
3,488,600
|
|
746
|
03.2512.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt
|
2,928,100
|
|
747
|
03.2515.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
|
3,228,100
|
|
748
|
03.2518.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
749
|
03.2521.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
750
|
03.2522.1046
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
3,078,100
|
|
751
|
03.2523.0944
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
752
|
03.2524.1181
|
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8,570,200
|
|
753
|
03.2527.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8,570,200
|
|
754
|
03.2528.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8,570,200
|
|
755
|
03.2529.1181
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8,570,200
|
|
756
|
03.2531.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
757
|
03.2532.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
2,928,100
|
|
758
|
03.2533.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
2,928,100
|
|
759
|
03.2534.1047
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
|
3,228,100
|
|
760
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
2,928,100
|
|
761
|
03.2536.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
2,928,100
|
|
762
|
03.2537.1047
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
3,228,100
|
|
763
|
03.2538.1060
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
3,397,900
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
764
|
03.2543.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không vá
|
812,100
|
|
765
|
03.2548.0737
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
|
768,600
|
|
766
|
03.2549.0737
|
Cắt u kết mạc không vá
|
768,600
|
|
767
|
03.2583.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
4,287,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
768
|
03.2584.0488
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
4,287,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
769
|
03.2587.0937
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
1,761,400
|
|
770
|
03.2587.0870
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
1,217,100
|
|
771
|
03.2587.0871
|
Cắt u Amidan qua đường miệng
|
2,487,100
|
Bao gồm cả Coblator.
|
772
|
03.2594.0944
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
4,944,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
773
|
03.2596.0940
|
Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5,980,000
|
|
774
|
03.2601.0953
|
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser
|
7,480,000
|
Chưa bao gồm ống nội khí quản.
|
775
|
03.2602.0877
|
Cắt u cuộn cảnh
|
8,131,800
|
|
776
|
03.2611.0898
|
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
777
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống tai
|
2,122,100
|
|
778
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống tai
|
634,500
|
|
779
|
03.2628.1059
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
3,488,600
|
|
780
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm
|
3,311,900
|
|
781
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
782
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm
|
3,311,900
|
|
783
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
784
|
03.2645.0441
|
Cắt u lành thực quản
|
6,024,400
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
785
|
03.2647.0446
|
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
786
|
03.2653.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
787
|
03.2655.0454
|
Cắt lại đại tràng do ung thư
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
788
|
03.2659.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9,970,200
|
|
789
|
03.2665.0460
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
7,639,200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
790
|
03.2666.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
791
|
03.2670.0458
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
792
|
03.2671.0491
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
793
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
794
|
03.2696.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
795
|
03.2697.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
11,801,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
796
|
03.2698.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
797
|
03.2699.0484
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
798
|
03.2709.0424
|
Cắt một phần bàng quang
|
5,887,300
|
|
799
|
03.2715.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
800
|
03.2716.0425
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
801
|
03.2721.0598
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6,815,100
|
|
802
|
03.2723.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
6,836,200
|
|
803
|
03.2725.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
4,308,300
|
|
804
|
03.2726.0627
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
3,019,800
|
|
805
|
03.2727.0692
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
8,769,200
|
|
806
|
03.2728.0661
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6,836,200
|
|
807
|
03.2729.0683
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
3,217,800
|
|
808
|
03.2730.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3,217,800
|
|
809
|
03.2731.0683
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
3,217,800
|
|
810
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3,217,800
|
|
811
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
2,268,300
|
|
812
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1,369,400
|
|
813
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
3,135,800
|
|
814
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1,079,400
|
|
815
|
03.2739.1059
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
3,488,600
|
|
816
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
817
|
03.2762.1059
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm
|
3,488,600
|
|
818
|
03.2764.0562
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
4,421,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
819
|
03.2890.0085
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
240,900
|
|
820
|
03.2890.0084
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
|
178,500
|
|
821
|
03.2903.0384
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
5,074,300
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
822
|
03.2904.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên
|
6,221,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
823
|
03.2905.0561
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên
|
6,221,700
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
824
|
03.2907.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
825
|
03.2909.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
826
|
03.2910.1064
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới
|
3,828,100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
|
827
|
03.2913.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
2,572,800
|
|
828
|
03.2917.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
1,244,100
|
|
829
|
03.2919.1136
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ
|
5,363,900
|
|
830
|
03.2923.0772
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
813,600
|
|
831
|
03.2924.1086
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ
|
2,988,600
|
|
832
|
03.2925.1087
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
|
2,888,600
|
|
833
|
03.2932.1136
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai
|
5,363,900
|
|
834
|
03.2933.1136
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh
|
5,363,900
|
|
835
|
03.2948.0437
|
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật
|
4,700,900
|
|
836
|
03.2952.1136
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống
|
5,363,900
|
|
837
|
03.2953.1137
|
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
|
4,034,300
|
|
838
|
03.2955.1134
|
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da
|
4,630,500
|
|
839
|
03.2983.1135
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
4,436,400
|
|
840
|
03.2988.1134
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng
|
4,630,500
|
|
841
|
03.2998.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da
|
231,700
|
|
842
|
03.3002.0324
|
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da
|
380,200
|
|
843
|
03.3007.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson
|
181,000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
844
|
03.3008.0333
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
351,000
|
|
845
|
03.3009.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
351,000
|
|
846
|
03.3010.0333
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm
|
351,000
|
|
847
|
03.3011.0331
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...
|
1,652,800
|
|
848
|
03.3012.0331
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...
|
1,652,800
|
|
849
|
03.3019.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889,700
|
|
850
|
03.3020.0334
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
889,700
|
|
851
|
03.3021.0348
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng
|
1,196,600
|
|
852
|
03.3025.1149
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
|
458,200
|
|
853
|
03.3026.1150
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
618,300
|
|
854
|
03.3033.0340
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
649,800
|
|
855
|
03.3034.0339
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
694,000
|
|
856
|
03.3035.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
857
|
03.3036.0329
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
858
|
03.3037.0329
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
399,000
|
|
859
|
03.3038.0329
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
860
|
03.3039.0329
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
861
|
03.3040.0329
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
862
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
863
|
03.3042.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
864
|
03.3043.0329
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
865
|
03.3044.0329
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
866
|
03.3045.0329
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
867
|
03.3046.0329
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
868
|
03.3047.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399,000
|
|
869
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
2,767,900
|
|
870
|
03.3164.0401
|
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
13,594,200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
871
|
03.3216.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
3,996,300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
872
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi
|
628,500
|
|
873
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
729,400
|
|
874
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628,500
|
|
875
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
876
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
877
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
2,396,200
|
|
878
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
879
|
03.3264.0411
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
880
|
03.3269.0446
|
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
881
|
03.3273.0446
|
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
882
|
03.3275.0446
|
Phẫu thuật điều trị rò thực quản
|
8,490,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
883
|
03.3276.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8,225,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
884
|
03.3282.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
3,142,500
|
|
885
|
03.3283.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn
|
3,142,500
|
|
886
|
03.3286.0449
|
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính
|
8,208,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
887
|
03.3289.0491
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
888
|
03.3290.0456
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
889
|
03.3292.0491
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
890
|
03.3294.0448
|
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi
|
5,495,300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
891
|
03.3295.0465
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
3,993,400
|
|
892
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
893
|
03.3298.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
3,993,400
|
|
894
|
03.3299.0454
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
895
|
03.3300.0456
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
896
|
03.3301.0458
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
897
|
03.3302.0458
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
898
|
03.3304.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
899
|
03.3304.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
2,705,700
|
|
900
|
03.3305.0456
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
901
|
03.3306.0456
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
902
|
03.3307.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
903
|
03.3308.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
904
|
03.3309.0465
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
|
3,993,400
|
|
905
|
03.3310.0465
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun
|
3,993,400
|
|
906
|
03.3311.0458
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
907
|
03.3311.0455
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
2,705,700
|
|
908
|
03.3312.0458
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
909
|
03.3313.0455
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
2,705,700
|
|
910
|
03.3314.0456
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
911
|
03.3317.0583
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
|
2,396,200
|
|
912
|
03.3321.0456
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
913
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
|
169,500
|
|
914
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
2,815,900
|
|
915
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
4,721,300
|
|
916
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
3,142,500
|
|
917
|
03.3331.0458
|
Cắt đoạn ruột non
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
918
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3,142,500
|
|
919
|
03.3333.0461
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
|
5,367,200
|
|
920
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
2,507,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
921
|
03.3343.0461
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
|
5,367,200
|
|
922
|
03.3346.0663
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
4,142,300
|
|
923
|
03.3348.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
924
|
03.3349.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
925
|
03.3350.0494
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
926
|
03.3359.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
927
|
03.3364.0494
|
Cắt cơ tròn trong
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
928
|
03.3365.0494
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
929
|
03.3366.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
930
|
03.3367.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 3
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
931
|
03.3368.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ 1
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
932
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
933
|
03.3370.0494
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
934
|
03.3371.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
935
|
03.3377.0494
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
936
|
03.3378.0494
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
937
|
03.3379.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
938
|
03.3380.0498
|
Cắt polyp trực tràng
|
1,108,300
|
|
939
|
03.3381.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
940
|
03.3382.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
941
|
03.3383.0584
|
Cắt nang/polyp rốn
|
1,509,500
|
|
942
|
03.3384.0492
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
943
|
03.3385.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
3,142,500
|
|
944
|
03.3386.0686
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
4,721,300
|
|
945
|
03.3387.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
946
|
03.3388.0489
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
947
|
03.3389.0456
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
4,764,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
948
|
03.3390.0487
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
949
|
03.3391.0683
|
Cắt u nang buồng trứng
|
3,217,800
|
|
950
|
03.3392.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận
|
6,823,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
951
|
03.3393.0489
|
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
952
|
03.3394.0464
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
953
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
954
|
03.3396.0492
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
955
|
03.3397.0492
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
956
|
03.3398.0465
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ
|
3,993,400
|
|
957
|
03.3399.0600
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
873,000
|
|
958
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
2,501,900
|
|
959
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
960
|
03.3402.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
961
|
03.3405.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312,500
|
|
962
|
03.3406.0600
|
Trích áp xe tầng sinh môn
|
873,000
|
|
963
|
03.3416.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
3,142,500
|
|
964
|
03.3427.0472
|
Cắt túi mật
|
4,993,100
|
|
965
|
03.3429.0474
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
4,970,100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
966
|
03.3438.0464
|
Dẫn lưu đường mật ra da
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
967
|
03.3443.0464
|
Dẫn lưu túi mật
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
968
|
03.3444.0464
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
969
|
03.3449.0481
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
4,870,100
|
|
970
|
03.3450.0481
|
Nối ống tụy - hỗng tràng
|
4,870,100
|
|
971
|
03.3451.0486
|
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
972
|
03.3452.0486
|
Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
973
|
03.3453.0484
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
974
|
03.3454.0464
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
975
|
03.3455.0481
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
4,870,100
|
|
976
|
03.3456.0486
|
Cắt đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
977
|
03.3457.0486
|
Cắt thân + đuôi tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
978
|
03.3458.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
3,142,500
|
|
979
|
03.3460.0464
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
980
|
03.3461.0484
|
Cắt lách bán phần do chấn thương
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
981
|
03.3463.0484
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
982
|
03.3466.0439
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi
|
2,454,000
|
|
983
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
984
|
03.3470.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
985
|
03.3474.0422
|
Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản
|
6,374,200
|
|
986
|
03.3475.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4,569,100
|
|
987
|
03.3476.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4,569,100
|
|
988
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4,569,100
|
|
989
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4,569,100
|
|
990
|
03.3480.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2,454,000
|
|
991
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
992
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
993
|
03.3490.0422
|
Nối niệu quản - đài thận
|
6,374,200
|
|
994
|
03.3491.0422
|
Cắt nối niệu quản
|
6,374,200
|
|
995
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
4,569,100
|
|
996
|
03.3493.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
4,569,100
|
|
997
|
03.3494.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
4,569,100
|
|
998
|
03.3498.0464
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
999
|
03.3501.0422
|
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
|
6,374,200
|
|
1000
|
03.3516.0429
|
Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang
|
4,886,100
|
|
1001
|
03.3517.0421
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
4,569,100
|
|
1002
|
03.3521.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4,886,100
|
|
1003
|
03.3522.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
5,887,300
|
|
1004
|
03.3527.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1005
|
03.3530.0429
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
4,886,100
|
|
1006
|
03.3531.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
4,569,100
|
|
1007
|
03.3532.0121
|
Mở thông bàng quang
|
405,500
|
|
1008
|
03.3536.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
4,621,100
|
|
1009
|
03.3537.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
4,621,100
|
|
1010
|
03.3538.0434
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
4,621,100
|
|
1011
|
03.3543.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4,621,100
|
|
1012
|
03.3544.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4,621,100
|
|
1013
|
03.3545.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
4,621,100
|
|
1014
|
03.3565.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1015
|
03.3566.0705
|
Tạo hình âm đạo bằng ruột
|
4,230,100
|
|
1016
|
03.3586.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2,490,900
|
|
1017
|
03.3587.0435
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1018
|
03.3589.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1019
|
03.3590.0492
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1020
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
|
885,400
|
|
1021
|
03.3594.0218
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
|
289,500
|
|
1022
|
03.3595.0662
|
Tách màng ngăn âm hộ
|
2,932,800
|
|
1023
|
03.3598.0491
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1024
|
03.3599.0492
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
|
3,512,900
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1025
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1026
|
03.3606.0156
|
Nong niệu đạo
|
273,500
|
|
1027
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1028
|
03.3608.0505
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
218,500
|
|
1029
|
03.3616.0567
|
Cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1030
|
03.3631.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1031
|
03.3632.0567
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1032
|
03.3633.0369
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
4,969,100
|
|
1033
|
03.3634.0369
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
4,969,100
|
|
1034
|
03.3635.0369
|
Cắt bỏ dây chằng vàng
|
4,969,100
|
|
1035
|
03.3636.0369
|
Mở cung sau cột sống ngực
|
4,969,100
|
|
1036
|
03.3641.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1037
|
03.3642.0567
|
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng
|
5,798,100
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1038
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1039
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1040
|
03.3647.0556
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1041
|
03.3648.0534
|
Tháo khớp vai
|
3,994,900
|
|
1042
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1043
|
03.3650.0553
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1044
|
03.3651.0558
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1045
|
03.3656.0557
|
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm
|
5,474,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1046
|
03.3660.0555
|
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1047
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1048
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1049
|
03.3663.0556
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1050
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1051
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1052
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1053
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3,011,900
|
|
1054
|
03.3668.0534
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
3,994,900
|
|
1055
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1056
|
03.3670.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1057
|
03.3671.0551
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu
|
3,011,900
|
|
1058
|
03.3672.0551
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
3,011,900
|
|
1059
|
03.3673.0556
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1060
|
03.3675.0556
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1061
|
03.3676.0556
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1062
|
03.3679.0556
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1063
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh tay
|
3,994,900
|
|
1064
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
3,994,900
|
|
1065
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ tay
|
3,994,900
|
|
1066
|
03.3684.0556
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1067
|
03.3685.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1068
|
03.3686.0571
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
3,226,900
|
|
1069
|
03.3687.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1070
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1071
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1072
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1073
|
03.3695.0571
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
3,226,900
|
|
1074
|
03.3698.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
3,320,600
|
|
1075
|
03.3699.0555
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1076
|
03.3700.0550
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1077
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1078
|
03.3703.0556
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1079
|
03.3708.0552
|
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái
|
7,094,200
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
|
1080
|
03.3709.0578
|
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi
|
5,663,200
|
|
1081
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
3,226,900
|
|
1082
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
3,226,900
|
|
1083
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1084
|
03.3716.0550
|
Phẫu thuật cứng cơ may
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1085
|
03.3722.0548
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1086
|
03.3723.0534
|
Tháo khớp háng
|
3,994,900
|
|
1087
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1088
|
03.3725.0556
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1089
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
3,994,900
|
|
1090
|
03.3727.0556
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1091
|
03.3728.0548
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1092
|
03.3729.0571
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
3,226,900
|
|
1093
|
03.3730.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1094
|
03.3731.0556
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1095
|
03.3732.0556
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1096
|
03.3734.0555
|
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1097
|
03.3737.0557
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm
|
5,474,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1098
|
03.3738.0556
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1099
|
03.3740.0534
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
3,994,900
|
|
1100
|
03.3741.0571
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1101
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1102
|
03.3743.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1103
|
03.3744.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1104
|
03.3750.0550
|
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1105
|
03.3751.0540
|
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
3,447,900
|
|
1106
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1107
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1108
|
03.3754.0556
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1109
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
3,994,900
|
|
1110
|
03.3758.0556
|
Đóng đinh xương chày mở
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1111
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1112
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1113
|
03.3761.0556
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1114
|
03.3762.0556
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1115
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1116
|
03.3764.0555
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1117
|
03.3765.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1118
|
03.3766.0556
|
Phẫu thuật khớp giả xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1119
|
03.3768.0538
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông
|
3,320,600
|
|
1120
|
03.3769.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
3,320,600
|
|
1121
|
03.3773.0556
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1122
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5,204,600
|
|
1123
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng chân
|
3,994,900
|
|
1124
|
03.3776.0571
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3,226,900
|
|
1125
|
03.3777.0571
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
3,226,900
|
|
1126
|
03.3778.0556
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1127
|
03.3779.0556
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1128
|
03.3781.0556
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1129
|
03.3782.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1130
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)
|
3,044,900
|
|
1131
|
03.3784.0556
|
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1132
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1133
|
03.3786.0556
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1134
|
03.3787.0556
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1135
|
03.3788.0556
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1136
|
03.3789.0556
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1137
|
03.3790.0537
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1138
|
03.3791.0537
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1139
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
3,994,900
|
|
1140
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5,204,600
|
|
1141
|
03.3794.0556
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1142
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ chân
|
3,994,900
|
|
1143
|
03.3796.0534
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
3,994,900
|
|
1144
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
3,226,900
|
|
1145
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
3,226,900
|
|
1146
|
03.3800.0577
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
5,204,600
|
|
1147
|
03.3801.0573
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
3,720,600
|
|
1148
|
03.3802.0573
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
3,720,600
|
|
1149
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1150
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1151
|
03.3806.0572
|
Gỡ dính thần kinh
|
3,405,300
|
|
1152
|
03.3807.0574
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²
|
4,699,100
|
|
1153
|
03.3808.0573
|
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
|
3,720,600
|
|
1154
|
03.3809.1052
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm
|
3,263,800
|
|
1155
|
03.3811.0571
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
3,226,900
|
|
1156
|
03.3813.0551
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
3,011,900
|
|
1157
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
3,142,500
|
|
1158
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
3,226,900
|
|
1159
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần mềm lớn
|
218,500
|
|
1160
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
289,500
|
|
1161
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1162
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
3,720,600
|
|
1163
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
194,700
|
|
1164
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²
|
3,044,900
|
|
1165
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
269,500
|
|
1166
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
354,200
|
|
1167
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1168
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
121,400
|
|
1169
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
193,600
|
|
1170
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
275,600
|
|
1171
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
148,600
|
|
1172
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
40,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
1173
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
89,500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1174
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
289,500
|
|
1175
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm
|
194,700
|
|
1176
|
03.3830.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
659,600
|
|
1177
|
03.3830.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
379,600
|
|
1178
|
03.3831.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
372,700
|
|
1179
|
03.3831.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
300,100
|
|
1180
|
03.3832.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
372,700
|
|
1181
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
300,100
|
|
1182
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
659,600
|
|
1183
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
379,600
|
|
1184
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
659,600
|
|
1185
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
379,600
|
|
1186
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
659,600
|
|
1187
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
379,600
|
|
1188
|
03.3836.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
749,600
|
|
1189
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
370,100
|
|
1190
|
03.3838.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
659,600
|
|
1191
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
379,600
|
|
1192
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
342,000
|
|
1193
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
187,000
|
|
1194
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1195
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1196
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1197
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1198
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1199
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1200
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
434,600
|
|
1201
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
256,600
|
|
1202
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
434,600
|
|
1203
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
256,600
|
|
1204
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
434,600
|
|
1205
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
256,600
|
|
1206
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
372,700
|
|
1207
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
300,100
|
|
1208
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
372,700
|
|
1209
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
300,100
|
|
1210
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1211
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1212
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1213
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1214
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1215
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1216
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1217
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1218
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
372,700
|
|
1219
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
242,400
|
|
1220
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
257,000
|
|
1221
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
192,400
|
|
1222
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
667,000
|
|
1223
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
297,000
|
|
1224
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
282,000
|
|
1225
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
182,000
|
|
1226
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
372,700
|
|
1227
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
300,100
|
|
1228
|
03.3858.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
659,600
|
|
1229
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
379,600
|
|
1230
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
659,600
|
|
1231
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
379,600
|
|
1232
|
03.3860.0512
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
297,000
|
|
1233
|
03.3860.0511
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
667,000
|
|
1234
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
659,600
|
|
1235
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
379,600
|
|
1236
|
03.3862.0533
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
167,000
|
|
1237
|
03.3863.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
282,000
|
|
1238
|
03.3863.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
182,000
|
|
1239
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1240
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1241
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1242
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1243
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
372,700
|
|
1244
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
300,100
|
|
1245
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
372,700
|
|
1246
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
300,100
|
|
1247
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
300,100
|
|
1248
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
372,700
|
|
1249
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
242,400
|
|
1250
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
372,700
|
|
1251
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
257,000
|
|
1252
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
192,400
|
|
1253
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
167,000
|
|
1254
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
257,000
|
|
1255
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
192,400
|
|
1256
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
434,600
|
|
1257
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
256,600
|
|
1258
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
434,600
|
|
1259
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
256,600
|
|
1260
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
282,000
|
|
1261
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
182,000
|
|
1262
|
03.3883.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1263
|
03.3884.0573
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
3,720,600
|
|
1264
|
03.3887.0556
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1265
|
03.3889.0556
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1266
|
03.3892.0553
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1267
|
03.3894.0573
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối
|
3,720,600
|
|
1268
|
03.3896.0344
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên
|
2,698,800
|
|
1269
|
03.3900.0563
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
1,857,900
|
|
1270
|
03.3901.0563
|
Rút đinh các loại
|
1,857,900
|
|
1271
|
03.3905.0563
|
Rút chỉ thép xương ức
|
1,857,900
|
|
1272
|
03.3907.0573
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối
|
3,720,600
|
|
1273
|
03.3908.0573
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản
|
3,720,600
|
|
1274
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe nhỏ
|
218,500
|
|
1275
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm mủ
|
218,500
|
|
1276
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
64,300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
1277
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
89,500
|
|
1278
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
121,400
|
|
1279
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
148,600
|
|
1280
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
193,600
|
|
1281
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
275,600
|
|
1282
|
03.3913.1048
|
Cắt nang giáp móng
|
2,289,300
|
|
1283
|
03.3917.0980
|
Cắt rò xoang lê
|
4,936,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1284
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1285
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng
|
3,595,500
|
|
1286
|
03.3930.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
6,168,600
|
|
1287
|
03.3930.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1288
|
03.3931.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
6,168,600
|
|
1289
|
03.3931.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1290
|
03.3935.0375
|
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
6,043,600
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
1291
|
03.3937.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
1292
|
03.3937.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1293
|
03.3938.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
8,193,400
|
|
1294
|
03.3939.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
8,193,400
|
|
1295
|
03.3940.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
8,193,400
|
|
1296
|
03.3940.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1297
|
03.3941.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
8,193,400
|
|
1298
|
03.3941.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1299
|
03.3942.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
8,193,400
|
|
1300
|
03.3943.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
6,168,600
|
|
1301
|
03.3943.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1302
|
03.3955.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3,526,900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1303
|
03.3956.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới
|
4,211,900
|
|
1304
|
03.3957.0975
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
5,244,100
|
|
1305
|
03.3958.0969
|
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới
|
4,211,900
|
|
1306
|
03.3959.0918
|
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi
|
705,900
|
|
1307
|
03.3960.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
|
3,526,900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
|
1308
|
03.3961.0958
|
Phẫu thuật nội soi nạo V.A
|
3,045,800
|
|
1309
|
03.4003.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1310
|
03.4007.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1311
|
03.4009.0457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1312
|
03.4011.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1313
|
03.4013.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1314
|
03.4014.0470
|
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần
|
3,781,900
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1315
|
03.4016.0485
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4,897,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1316
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3,431,900
|
|
1317
|
03.4026.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
2,745,200
|
|
1318
|
03.4028.0445
|
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
6,557,900
|
|
1319
|
03.4030.0450
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1320
|
03.4032.0450
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
5,597,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1321
|
03.4036.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1322
|
03.4044.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
4,781,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1323
|
03.4046.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột
|
4,068,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
1324
|
03.4048.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1325
|
03.4049.0457
|
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1326
|
03.4062.0461
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì
|
5,367,200
|
|
1327
|
03.4064.0462
|
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1328
|
03.4065.0462
|
Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng
|
4,747,100
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1329
|
03.4068.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
3,136,900
|
|
1330
|
03.4071.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2,818,700
|
|
1331
|
03.4074.0457
|
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1332
|
03.4075.0457
|
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1333
|
03.4076.0451
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)
|
3,136,900
|
|
1334
|
03.4077.0457
|
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1335
|
03.4078.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
|
3,136,900
|
|
1336
|
03.4079.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1337
|
03.4080.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non
|
4,663,800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1338
|
03.4095.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc
|
4,497,100
|
|
1339
|
03.4096.0420
|
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1340
|
03.4097.0420
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
|
4,596,000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1341
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt sonde JJ
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1342
|
03.4107.0152
|
Nội soi tháo sonde JJ
|
953,800
|
|
1343
|
03.4108.0440
|
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
1344
|
03.4109.0440
|
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
1345
|
03.4112.0427
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang
|
6,443,300
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1346
|
03.4114.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1347
|
03.4115.0426
|
Nội soi cắt u bàng quang tái phát
|
5,030,900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1348
|
03.4116.0418
|
Nội soi lấy sỏi bàng quang
|
4,497,100
|
|
1349
|
03.4119.0440
|
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
1,345,000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
1350
|
03.4120.0423
|
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
|
3,279,000
|
|
1351
|
03.4121.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4,302,500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1352
|
03.4122.0435
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
2,490,900
|
|
1353
|
03.4123.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên
|
8,630,200
|
|
1354
|
03.4124.0701
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
6,964,200
|
|
1355
|
03.4131.0691
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
8,630,200
|
|
1356
|
03.4132.0692
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8,769,200
|
|
1357
|
03.4134.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
|
6,346,300
|
|
1358
|
03.4135.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần
|
6,346,300
|
|
1359
|
03.4136.0689
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
5,503,300
|
|
1360
|
03.4137.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
5,503,300
|
|
1361
|
03.4138.0148
|
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán
|
975,300
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1362
|
03.4139.0689
|
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn
|
5,503,300
|
|
1363
|
03.4140.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
|
5,503,300
|
|
1364
|
03.4141.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5,503,300
|
|
1365
|
03.4153.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1366
|
03.4154.0541
|
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1367
|
03.4155.0542
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button
|
4,594,500
|
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
|
1368
|
03.4156.0541
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1369
|
03.4159.0962
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
14,151,800
|
|
1370
|
03.4160.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản
|
3,340,900
|
|
1371
|
03.4161.0968
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
6,463,600
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1372
|
03.4162.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản
|
3,340,900
|
|
1373
|
03.4163.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
4,561,600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
|
1374
|
03.4163.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp
|
6,168,600
|
|
1375
|
03.4165.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
705,900
|
|
1376
|
03.4165.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
489,500
|
|
1377
|
03.4215.0754
|
Đo khúc xạ khách quan
|
12,700
|
|
1378
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
685,500
|
|
1379
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
27,500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
1380
|
09.0130.0118
|
Lọc máu liên tục
|
2,310,600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
1381
|
09.0132.0119
|
Lọc máu thay huyết tương
|
1,734,600
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
1382
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252,300
|
|
1383
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
68,900
|
|
1384
|
06.0002.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
25,600
|
|
1385
|
06.0003.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
35,600
|
|
1386
|
06.0004.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
35,600
|
|
1387
|
06.0006.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
35,600
|
|
1388
|
06.0007.1813
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
35,600
|
|
1389
|
06.0008.1813
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
35,600
|
|
1390
|
06.0009.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
25,600
|
|
1391
|
06.0011.1814
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
|
40,600
|
|
1392
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)
|
40,600
|
|
1393
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
40,600
|
|
1394
|
06.0014.1814
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
40,600
|
|
1395
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
35,600
|
|
1396
|
06.0017.1814
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
40,600
|
|
1397
|
06.0018.1808
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
30,600
|
|
1398
|
06.0019.1814
|
Trắc nghiệm WAIS
|
40,600
|
|
1399
|
06.0020.1814
|
Trắc nghiệm WICS
|
40,600
|
|
1400
|
06.0026.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
35,600
|
|
1401
|
06.0031.1809
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
25,600
|
|
1402
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
50,500
|
|
1403
|
06.0086.1809
|
Thang VANDERBILT
|
25,600
|
|
1404
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
|
2,698,800
|
|
1405
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
2,698,800
|
|
1406
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
771,000
|
|
1407
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
1,208,800
|
|
1408
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
1,925,900
|
|
1409
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1410
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
7,381,300
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1411
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
14,778,300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
1412
|
10.0156.0404
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
14,778,300
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
1413
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ
|
12,568,600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1414
|
10.0158.0580
|
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
12,568,600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
|
1415
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1416
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1417
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
7,392,200
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1418
|
10.0165.0393
|
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1419
|
10.0166.0393
|
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1420
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
3,433,300
|
Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
|
1421
|
10.0168.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1422
|
10.0169.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu
|
13,594,200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1423
|
10.0170.0401
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn
|
13,594,200
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1424
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
5,712,200
|
|
1425
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
3,433,300
|
|
1426
|
10.0173.0581
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
5,712,200
|
|
1427
|
10.0174.0393
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
16,155,000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
1428
|
10.0175.0581
|
Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
|
5,712,200
|
Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
1429
|
10.0268.0581
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
5,712,200
|
|
1430
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3,595,500
|
|
1431
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
4,703,100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1432
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4,569,100
|
|
1433
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
4,569,100
|
|
1434
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
4,569,100
|
|
1435
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4,569,100
|
|
1436
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2,454,000
|
|
1437
|
10.0312.0087
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
171,900
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
1438
|
10.0312.0088
|
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
|
764,500
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
1439
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950,500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
1440
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5,712,200
|
|
1441
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1442
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950,500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
1443
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1444
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài thận
|
3,279,000
|
|
1445
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
3,279,000
|
|
1446
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
4,569,100
|
|
1447
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
4,569,100
|
|
1448
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
4,569,100
|
|
1449
|
10.0330.0429
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
4,886,100
|
|
1450
|
10.0331.0423
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
3,279,000
|
|
1451
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1452
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
950,500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
1453
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
3,433,300
|
|
1454
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
1,096,500
|
|
1455
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
5,887,300
|
|
1456
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4,886,100
|
|
1457
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
5,887,300
|
|
1458
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
3,433,300
|
|
1459
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng quang
|
5,887,300
|
|
1460
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
4,621,100
|
|
1461
|
10.0351.0583
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
2,396,200
|
|
1462
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1463
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
230,500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
1464
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4,569,100
|
|
1465
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1466
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1467
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1,509,500
|
|
1468
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
6,140,200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1469
|
10.0361.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3,279,000
|
|
1470
|
10.0362.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
3,279,000
|
|
1471
|
10.0363.0423
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3,279,000
|
|
1472
|
10.0364.0434
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
4,621,100
|
|
1473
|
10.0365.0423
|
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo
|
3,279,000
|
|
1474
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
4,621,100
|
|
1475
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4,621,100
|
|
1476
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
4,621,100
|
|
1477
|
10.0370.0436
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1478
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1479
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1480
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
4,621,100
|
|
1481
|
10.0374.0435
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2
|
2,490,900
|
|
1482
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
5,530,400
|
|
1483
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
5,530,400
|
|
1484
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1485
|
10.0379.0435
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
|
2,490,900
|
|
1486
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
2,490,900
|
|
1487
|
10.0387.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
5,712,200
|
|
1488
|
10.0388.0581
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
5,712,200
|
|
1489
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
2,396,200
|
|
1490
|
10.0393.0583
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
2,396,200
|
|
1491
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
2,490,900
|
|
1492
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1,509,500
|
|
1493
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1,509,500
|
|
1494
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
2,396,200
|
|
1495
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
1,509,500
|
|
1496
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
1,920,900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1497
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
273,500
|
|
1498
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1499
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
2,490,900
|
|
1500
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
1,509,500
|
|
1501
|
10.0409.0423
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
3,279,000
|
|
1502
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
1,509,500
|
|
1503
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1,509,500
|
|
1504
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1,509,500
|
|
1505
|
10.0414.0400
|
Mở ngực thăm dò
|
3,595,500
|
|
1506
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
3,595,500
|
|
1507
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1508
|
10.0417.0491
|
Đưa thực quản ra ngoài
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1509
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
|
3,142,500
|
|
1510
|
10.0419.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
|
3,993,400
|
|
1511
|
10.0425.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8,225,300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
1512
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1513
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1514
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
3,993,400
|
|
1515
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
3,993,400
|
|
1516
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
2,815,900
|
|
1517
|
10.0475.0459
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
2,815,900
|
|
1518
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
2,815,900
|
|
1519
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
2,705,700
|
|
1520
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1521
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
3,993,400
|
|
1522
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2,705,700
|
|
1523
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
2,705,700
|
|
1524
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
2,705,700
|
|
1525
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
3,993,400
|
|
1526
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3,993,400
|
|
1527
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hình chêm
|
3,993,400
|
|
1528
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1529
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
5,100,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1530
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2,705,700
|
|
1531
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3,142,500
|
|
1532
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
3,993,400
|
|
1533
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1534
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1535
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1536
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
3,993,400
|
|
1537
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
3,993,400
|
|
1538
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2,815,900
|
|
1539
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2,815,900
|
|
1540
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
|
2,815,900
|
|
1541
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3,142,500
|
|
1542
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
2,815,900
|
|
1543
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1544
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3,993,400
|
|
1545
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
3,993,400
|
|
1546
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1547
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1548
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1549
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1550
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1551
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1552
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1553
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1554
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1555
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1556
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1557
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3,993,400
|
|
1558
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1559
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4,941,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1560
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
3,993,400
|
|
1561
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
2,705,700
|
|
1562
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1563
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1564
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1565
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1566
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1567
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
2,507,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1568
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
2,507,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1569
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1570
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1571
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1572
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1573
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1574
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1575
|
10.0560.0583
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
2,396,200
|
|
1576
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
2,816,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1577
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1578
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
1,509,500
|
|
1579
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1,509,500
|
|
1580
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
2,119,400
|
|
1581
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
2,119,400
|
|
1582
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2,501,900
|
|
1583
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
5,204,600
|
|
1584
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3,142,500
|
|
1585
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
3,142,500
|
|
1586
|
10.0618.0491
|
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
|
1587
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
4,993,100
|
|
1588
|
10.0630.0475
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
7,651,700
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1589
|
10.0632.0481
|
Nối mật ruột bên - bên
|
4,870,100
|
|
1590
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1591
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
5,170,100
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
1592
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1593
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1594
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1595
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1596
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1597
|
10.0647.0486
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1598
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
11,801,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
1599
|
10.0653.0486
|
Cắt tụy trung tâm
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1600
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1601
|
10.0655.0486
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1602
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
4,870,100
|
|
1603
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
4,955,100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1604
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
4,870,100
|
|
1605
|
10.0662.0445
|
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
6,557,900
|
|
1606
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
2,917,900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1607
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1608
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1609
|
10.0675.0484
|
Cắt lách bán phần
|
4,943,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1610
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương lách
|
3,433,300
|
|
1611
|
10.0677.0582
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
3,433,300
|
|
1612
|
10.0694.0582
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
3,433,300
|
|
1613
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2,396,200
|
|
1614
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2,833,400
|
|
1615
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2,396,200
|
|
1616
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2,683,900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1617
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc douglas
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1618
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1619
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1620
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1621
|
10.0706.0489
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
5,141,100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1622
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6,419,200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1623
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
3,011,900
|
|
1624
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1625
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1626
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1627
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1628
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1629
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1630
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1631
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1632
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1633
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay
|
5,105,100
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1634
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1635
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1636
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1637
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1638
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1639
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1640
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1641
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1642
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1643
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1644
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1645
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1646
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1647
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
2,275,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1648
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1649
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1650
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1651
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1652
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1653
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1654
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1655
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1656
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1657
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1658
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1659
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1660
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1661
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1662
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1663
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1664
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1665
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1666
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1667
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1668
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1669
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1670
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1671
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1672
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1673
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1674
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1675
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1676
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1677
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1678
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1679
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1680
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1681
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1682
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1683
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1684
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1685
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1686
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1687
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1688
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1689
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1690
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1691
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1692
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1693
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1694
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1695
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1696
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1697
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1698
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1699
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1700
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1701
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5,204,600
|
|
1702
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
5,204,600
|
|
1703
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
2,396,200
|
|
1704
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1705
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1706
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1707
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1708
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1709
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1710
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1711
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1712
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1713
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1714
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
3,433,300
|
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
|
1715
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1716
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
5,474,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1717
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1718
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
2,698,800
|
|
1719
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
3,320,600
|
|
1720
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
3,320,600
|
|
1721
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
|
3,320,600
|
|
1722
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
3,320,600
|
|
1723
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1724
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1725
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1726
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1727
|
10.0844.0581
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
|
5,712,200
|
|
1728
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1729
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1730
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
3,011,900
|
|
1731
|
10.0848.0581
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
5,712,200
|
|
1732
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1733
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
3,044,900
|
|
1734
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
3,226,900
|
|
1735
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1736
|
10.0857.0550
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1737
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
3,320,600
|
|
1738
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
3,226,900
|
|
1739
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
5,204,600
|
|
1740
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3,226,900
|
|
1741
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
3,994,900
|
|
1742
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
2,396,200
|
|
1743
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
3,226,900
|
|
1744
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1745
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1746
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1747
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1748
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1749
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1750
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1751
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1752
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1753
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1754
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1755
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1756
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
3,320,600
|
|
1757
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
3,320,600
|
|
1758
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
3,720,600
|
|
1759
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
5,663,200
|
|
1760
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1761
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
3,411,300
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1762
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1763
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1764
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1765
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1766
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1767
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1768
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1769
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
3,602,500
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1770
|
10.0922.0556
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1771
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
4,102,500
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1772
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1,857,900
|
|
1773
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
5,265,900
|
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1774
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3,720,600
|
|
1775
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
3,447,900
|
|
1776
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3,994,900
|
|
1777
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3,994,900
|
|
1778
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
3,923,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1779
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
3,226,900
|
|
1780
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
4,324,900
|
Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
|
1781
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1782
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
3,011,900
|
|
1783
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
3,226,900
|
|
1784
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
3,226,900
|
|
1785
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
5,204,600
|
|
1786
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
3,011,900
|
|
1787
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
4,002,600
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1788
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
|
3,720,600
|
|
1789
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²
|
3,044,900
|
|
1790
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²
|
4,699,100
|
|
1791
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
3,302,900
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
1792
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1793
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
4,085,900
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1794
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
3,311,900
|
|
1795
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
3,011,900
|
|
1796
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
3,011,900
|
|
1797
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
3,011,900
|
|
1798
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
2,698,800
|
|
1799
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3,226,900
|
|
1800
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
3,226,900
|
|
1801
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
3,011,900
|
|
1802
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
257,000
|
|
1803
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
192,400
|
|
1804
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
659,600
|
|
1805
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
379,600
|
|
1806
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
372,700
|
|
1807
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
300,100
|
|
1808
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
372,700
|
|
1809
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
300,100
|
|
1810
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
659,600
|
|
1811
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
379,600
|
|
1812
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
379,600
|
|
1813
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
659,600
|
|
1814
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
749,600
|
|
1815
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
370,100
|
|
1816
|
10.0992.0529
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
659,600
|
|
1817
|
10.0992.0530
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
379,600
|
|
1818
|
10.0993.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
434,600
|
|
1819
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
256,600
|
|
1820
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
659,600
|
|
1821
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
379,600
|
|
1822
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
342,000
|
|
1823
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
187,000
|
|
1824
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
434,600
|
|
1825
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
256,600
|
|
1826
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1827
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1828
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1829
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1830
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
372,700
|
|
1831
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
300,100
|
|
1832
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
434,600
|
|
1833
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
256,600
|
|
1834
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
434,600
|
|
1835
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
256,600
|
|
1836
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
372,700
|
|
1837
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
300,100
|
|
1838
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
372,700
|
|
1839
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
300,100
|
|
1840
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
300,100
|
|
1841
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1842
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1843
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
300,100
|
|
1844
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1845
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
300,100
|
|
1846
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
372,700
|
|
1847
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
242,400
|
|
1848
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
372,700
|
|
1849
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
242,400
|
|
1850
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
| |