Bệnh viện Sản Nhi Tỉnh Vĩnh Phúc - Địa chỉ: Km 9 quốc lộ 2, đoạn đường tránh Vĩnh Yên, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc , Vĩnh Phúc - Hotline: 0911.553.115 Email: chamsockhachhang.sannhivp@gmail.com, Website: http://sannhivinhphuc.vn. Trưởng Ban Biên tập: Bác sĩ CKII Tô Quang Hưng - Giám đốc bệnh viện.
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
Nội dung thông báo:

 

 

         

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

(Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)

 

STT

MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG

TÊN DỊCH VỤ Y TẾ

ĐƠN GIÁ

GHI CHÚ

1

*

Công khám

            45,000  

 

2

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

1,400,500

 

3

01.0101.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

5,859,300

Đã bao gồm thuốc gây mê

4

01.0104.0109

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228,500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

5

01.0105.0109

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228,500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

6

01.0111.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

3,308,100

 

7

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

625,000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

8

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

625,000

 

9

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

625,000

 

10

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

625,000

 

11

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

625,000

 

12

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

625,000

 

13

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

625,000

 

14

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

625,000

 

15

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

625,000

 

16

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

625,000

 

17

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

625,000

 

18

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

625,000

 

19

01.0140.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA

625,000

 

20

01.0141.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO

625,000

 

21

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

625,000

 

22

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

4,587,800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

23

01.0153.0297

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

1,443,900

 

24

01.0156.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

25

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58,400

 

26

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532,500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

27

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101,800

 

28

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405,500

 

29

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

405,500

 

30

01.0164.0210

Thông bàng quang

101,800

 

31

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

32

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

33

01.0188.0117

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

1,030,000

 

34

01.0188.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

595,500

 

35

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

60,000

 

36

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

37

01.0203.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

135,300

 

38

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

75,200

 

39

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

101,800

 

40

01.0217.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2,745,200

 

41

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152,000

 

42

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622,500

 

43

01.0220.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880,200

 

44

01.0221.0211

Thụt tháo

92,400

 

45

01.0222.0211

Thụt giữ

92,400

 

46

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

92,400

 

47

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

48

01.0238.0299

Đo áp lực ổ bụng

532,400

 

49

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58,600

 

50

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153,700

 

51

01.0242.0175

Rửa màng bụng cấp cứu

463,500

 

52

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

729,400

 

53

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

1,251,400

 

54

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

55

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2,310,600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ  nhiệt)

56

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148,600

 

57

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193,600

 

58

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275,600

 

59

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16,000

 

60

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

42,100

 

61

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13,600

 

62

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

224,400

 

63

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

100,900

 

64

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136,000

 

65

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

169,200

 

66

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39,900

 

67

01.0299.1239

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

272,900

 

68

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58,600

 

69

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532,400

 

70

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40,300

 

71

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14,100

 

72

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14,100

 

73

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373,600

 

74

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248,500

 

75

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

600,500

 

76

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600,500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

77

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

78

01.0068.0298

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube

885,800

 

79

01.0069.0298

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

885,800

 

80

01.0070.1888

Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)

600,500

Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

81

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

759,800

 

82

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759,800

 

83

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

759,800

 

84

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759,800

 

85

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

86

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

600,500

 

87

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685,500

 

88

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

263,700

 

89

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

32,900

 

90

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

91

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

92

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1,158,500

 

93

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263,700

 

94

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248,500

 

95

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58,600

 

96

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162,900

 

97

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192,300

 

98

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

628,500

 

99

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628,500

 

100

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192,300

 

101

02.0622.1364

Tìm tế bào Hargraves

69,600

 

102

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

248,500

 

103

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195,900

 

104

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

153,700

 

105

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

162,900

 

106

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729,400

 

107

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

248,500

 

108

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600,500

 

109

02.0018.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

110

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

144,300

 

111

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

112

02.0043.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,204,300

 

113

02.0043.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,808,100

 

114

02.0045.0130

Nội soi phế quản ống mềm

793,800

 

115

02.0045.0131

Nội soi phế quản ống mềm

1,204,300

 

116

02.0045.0132

Nội soi phế quản ống mềm

2,678,400

 

117

02.0045.0187

Nội soi phế quản ống mềm

965,700

 

118

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

2,678,400

 

119

02.0050.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

3,308,100

 

120

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112,300

 

121

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194,700

 

122

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58,600

 

123

02.0064.0175

Sinh thiết màng phổi mù

463,500

 

124

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

263,700

 

125

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

32,900

 

126

02.0085.1778

Điện tim thường

39,900

 

127

02.0093.0319

Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính

677,500

 

128

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

215,800

 

129

02.0096.1798

Holter huyết áp

215,800

 

130

02.0098.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

1,879,900

 

131

02.0107.0054

Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính

7,118,100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.

132

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236,600

 

133

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

215,800

 

134

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

252,300

 

135

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

252,300

 

136

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

486,300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

137

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

138

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

1,042,500

 

139

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365,100

 

140

02.0123.1816

Thăm dò điện sinh lý tim

2,077,900

Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.

141

02.0125.0053

Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)

6,218,100

 

142

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

143

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

1,260,800

Chưa bao gồm thuốc

144

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1,260,800

Chưa bao gồm thuốc

145

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1,260,800

Chưa bao gồm thuốc

146

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

135,300

 

147

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

135,300

 

148

02.0144.1775

Ghi điện cơ cấp cứu

135,300

 

149

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

75,200

 

150

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

135,300

 

151

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

14,100

 

152

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60,000

 

153

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

135,300

 

154

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148,600

 

155

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64,900

 

156

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126,700

 

157

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246,800

 

158

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

101,800

 

159

02.0190.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

160

02.0200.1782

Đo áp lực thẩm thấu niệu

35,600

 

161

02.0202.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1,010,000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

162

02.0204.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

595,500

 

163

02.0206.0117

Lọc màng bụng liên tục bằng máy

1,030,000

 

164

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273,500

 

165

02.0213.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

166

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

167

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

575,300

 

168

02.0222.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953,800

 

169

02.0223.0155

Nối thông động - tĩnh mạch

1,176,100

 

170

02.0224.0153

Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch

1,376,100

 

171

02.0225.0154

Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo

1,406,600

Chưa bao gồm mạch nhân tạo.

172

02.0227.0164

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da

194,700

 

173

02.0228.0164

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận

194,700

 

174

02.0229.0152

Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang

953,800

 

175

02.0230.0152

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang

953,800

 

176

02.0231.0164

Rút catheter đường hầm

194,700

 

177

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

178

02.0233.0158

Rửa bàng quang

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

179

02.0240.0208

Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú

511,400

 

180

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153,700

 

181

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195,900

 

182

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153,700

 

183

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

101,800

 

184

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

92,400

 

185

02.0252.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2,745,200

 

186

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276,500

 

187

02.0255.0319

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi

677,500

 

188

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

215,200

 

189

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215,200

 

190

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352,100

 

191

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677,500

 

192

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

193

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

194

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

195

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

196

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317,000

 

197

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

283,800

 

198

02.0277.0502

Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày

2,745,200

Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da

199

02.0288.0142

Nội soi ổ bụng

905,700

 

200

02.0289.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

1,095,300

 

201

02.0291.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên

1,196,400

 

202

02.0292.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su

283,800

 

203

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323,500

 

204

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352,100

 

205

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1,108,300

 

206

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1,743,100

 

207

02.0297.0506

Nội soi hậu môn ống cứng

169,500

 

208

02.0298.0140

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

209

02.0303.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

1,196,400

 

210

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493,800

Đã bao gồm chi phí Test HP

211

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276,500

 

212

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352,100

 

213

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468,800

 

214

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215,200

 

215

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323,500

 

216

02.0310.0506

Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết

169,500

 

217

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215,200

 

218

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152,000

 

219

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

58,600

 

220

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252,300

 

221

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

222

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195,900

 

223

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195,900

 

224

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586,300

 

225

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71,600

 

226

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92,400

 

227

02.0339.0211

Thụt tháo phân

92,400

 

228

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126,700

 

229

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126,700

 

230

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

231

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

232

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

233

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

234

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

235

02.0348.1289

Đo độ nhớt dịch khớp

55,900

 

236

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

129,600

 

237

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

238

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

129,600

 

239

02.0352.0113

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

240

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

129,600

 

241

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

242

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

129,600

 

243

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

244

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

129,600

 

245

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

246

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

129,600

 

247

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

248

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

129,600

 

249

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144,900

 

250

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126,700

 

251

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171,900

 

252

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

58,600

 

253

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58,600

 

254

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

255

02.0382.0213

Tiêm khớp háng

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

256

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

257

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

258

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

259

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

260

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

261

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

262

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

263

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

264

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

265

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

266

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

365,100

 

267

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

268

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

269

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

270

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

271

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

272

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

273

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

274

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

275

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

276

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

277

02.0406.0213

Tiêm gân gót

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

278

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

279

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

280

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

281

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

282

02.0431.1289

Xét nghiệm Mucin test

55,900

 

283

03.0015.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

834,300

 

284

03.0017.1774

Đặt catheter động mạch phổi

4,587,800

Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.

285

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215,800

 

286

03.0024.0192

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

1,042,500

 

287

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

1,042,500

 

288

03.0033.0097

Đặt catheter động mạch

578,500

 

289

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

1,158,500

 

290

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

685,500

 

291

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

292

03.0043.0004

Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu

252,300

 

293

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39,900

 

294

03.0053.0128

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

1,508,100

 

295

03.0053.0127

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

1,808,100

 

296

03.0053.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

1,204,300

 

297

03.0053.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

793,800

 

298

03.0054.0297

Thở máy với tần số cao (HFO)

1,443,900

 

299

03.0056.0128

Nội soi khí phế quản hút đờm

1,508,100

 

300

03.0056.0130

Nội soi khí phế quản hút đờm

793,800

 

301

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

625,000

 

302

03.0059.1116

Điều trị bằng oxy cao áp

285,400

 

303

03.0065.1888

Bơm rửa phế quản có bàn chải

600,500

 

304

03.0066.1888

Bơm rửa phế quản không bàn chải

600,500

 

305

03.0067.0186

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

534,400

 

306

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

58,600

 

307

03.0073.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

3,308,100

 

308

03.0073.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

2,678,400

 

309

03.0074.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

5,859,300

Đã bao gồm thuốc gây mê

310

03.0076.0114

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy

14,100

 

311

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

600,500

 

312

03.0078.0120

Mở khí quản

759,800

 

313

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153,700

 

314

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

162,900

 

315

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

248,500

 

316

03.0082.0209

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP)

625,000

 

317

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

625,000

 

318

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

153,700

 

319

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

628,500

 

320

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

144,300

 

321

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

322

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

323

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373,600

 

324

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532,400

 

325

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

759,800

 

326

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

162,900

 

327

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

600,500

 

328

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

263,700

 

329

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

330

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58,400

 

331

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532,500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

332

03.0116.0119

Thay huyết tương

1,734,600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

333

03.0118.0117

Lọc màng bụng cấp cứu

1,030,000

 

334

03.0119.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

595,500

 

335

03.0124.0148

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

336

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126,700

 

337

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

405,500

 

338

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

318,700

 

339

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

340

03.0133.0210

Thông tiểu

101,800

 

341

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

75,200

 

342

03.0144.1775

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

135,300

 

343

03.0145.1775

Ghi điện cơ kim

135,300

 

344

03.0146.0083

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

345

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

126,900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

346

03.0152.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

60,000

 

347

03.0153.0162

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

880,200

 

348

03.0154.0502

Mở thông dạ dày bằng nội soi

2,745,200

 

349

03.0155.0140

Nội soi dạ dày cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

350

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

352,100

 

351

03.0159.0140

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

352

03.0160.0184

Soi đại tràng cầm máu

656,700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

353

03.0161.0136

Soi đại tràng sinh thiết

468,800

 

354

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

215,200

 

355

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

153,700

 

356

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153,700

 

357

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

101,800

 

358

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

152,000

 

359

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622,500

 

360

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

92,400

 

361

03.0179.0211

Thụt tháo phân

92,400

 

362

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16,000

 

363

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

100,900

 

364

03.0218.1769

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

1,381,900

 

365

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40,600

 

366

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

40,600

 

367

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25,600

 

368

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25,600

 

369

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30,600

 

370

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40,600

 

371

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

50,500

 

372

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

124,000

 

373

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40,200

 

374

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

51,800

 

375

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

59,300

 

376

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

216,500

 

377

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

286,500

 

378

03.0995.1005

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

321,400

 

379

03.0997.0932

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

545,500

 

380

03.0997.0931

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

1,601,900

 

381

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

245,500

 

382

03.1000.0922

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

489,900

 

383

03.1000.0923

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

705,500

 

384

03.1001.2048

Nội soi tai

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

385

03.1002.2048

Nội soi mũi

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

386

03.1003.2048

Nội soi họng

40,000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

387

03.1007.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,204,300

 

388

03.1007.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

1,808,100

 

389

03.1014.0130

Nội soi phế quản ống mềm

793,800

 

390

03.1014.0129

Nội soi phế quản ống mềm

3,308,100

 

391

03.1014.0131

Nội soi phế quản ống mềm

1,204,300

 

392

03.1014.0128

Nội soi phế quản ống mềm

1,508,100

 

393

03.1021.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

3,308,100

 

394

03.1041.0502

Nội soi mở thông dạ dày

2,745,200

 

395

03.1045.0145

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

1,196,400

 

396

03.1047.0496

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy

2,522,400

Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.

397

03.1048.0141

Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy

2,718,800

Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.

398

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

399

03.1052.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905,700

 

400

03.1055.0143

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

1,095,300

 

401

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

402

03.1057.0140

Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu

798,300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

403

03.1059.0500

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

1,743,100

 

404

03.1060.0145

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

1,196,400

 

405

03.1061.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

276,500

 

406

03.1061.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

493,800

Đã bao gồm chi phí Test HP

407

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

352,100

 

408

03.1063.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1,743,100

 

409

03.1064.0184

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

656,700

Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.

410

03.1065.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283,800

 

411

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468,800

 

412

03.1067.0498

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1,108,300

 

413

03.1071.0139

Soi trực tràng

215,200

 

414

03.1073.0145

Nội soi siêu âm trực tràng

1,196,400

 

415

03.1074.0104

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

416

03.1076.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

417

03.1078.0148

Nội soi bàng quang

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

418

03.1079.0152

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953,800

 

419

03.1082.0152

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

953,800

 

420

03.1085.0148

Nội soi niệu quản chẩn đoán

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

421

03.1087.0149

Nội soi bàng quang sinh thiết

720,300

 

422

03.1574.0802

Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC

1,130,200

Chưa bao gồm ống Silicon.

423

03.1575.0802

Nối thông lệ mũi nội soi

1,130,200

Chưa bao gồm ống Silicon.

424

03.1578.0763

Gọt giác mạc đơn thuần

860,200

 

425

03.1579.0761

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

1,430,500

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

426

03.1580.0850

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

2,561,900

Chưa bao gồm chi phí màng.

427

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

1,013,600

 

428

03.1582.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

1,013,600

 

429

03.1583.0783

Lấy dị vật tiền phòng

1,244,100

 

430

03.1586.0828

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

1,244,100

 

431

03.1587.0828

Cố định màng xương tạo cùng đồ

1,244,100

 

432

03.1588.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1,244,100

 

433

03.1589.0827

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

434

03.1590.0837

Nạo vét tổ chức hốc mắt

1,322,100

 

435

03.1591.0739

Trích mủ mắt

510,700

 

436

03.1595.0800

Nâng sàn hốc mắt

2,925,900

Chưa bao gồm tấm lót sàn

437

03.1600.0827

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

438

03.1601.0820

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

913,600

 

439

03.1602.0818

Phẫu thuật lác thông thường

830,200

 

440

03.1602.0819

Phẫu thuật lác thông thường

1,220,300

 

441

03.1608.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1,402,600

 

442

03.1609.0826

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

1,402,600

 

443

03.1610.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

1,402,600

 

444

03.1615.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3,044,900

 

445

03.1621.0817

Phẫu thuật mở rộng khe mi

763,600

 

446

03.1622.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

763,600

 

447

03.1623.0816

Phẫu thuật Epicanthus

930,200

 

448

03.1627.0816

Điều trị di lệch góc mắt

930,200

 

449

03.1634.0805

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

1,202,600

 

450

03.1635.0841

Rạch góc tiền phòng

1,244,100

 

451

03.1636.0805

Mở bè ± cắt bè

1,202,600

 

452

03.1637.0813

Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

453

03.1638.0813

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

1,644,100

Chưa bao gồm ống silicon.

454

03.1642.0786

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

66,800

 

455

03.1645.0749

laser điều trị U nguyên bào võng mạc

438,500

 

456

03.1646.0775

Lạnh đông điều trị K võng mạc

1,809,000

 

457

03.1648.0575

Ghép da dị loại độc lập

3,044,900

 

458

03.1649.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

1,202,600

 

459

03.1650.0505

Rạch áp xe túi lệ

218,500

 

460

03.1652.0751

Đo thị giác tương phản

77,000

 

461

03.1654.0748

Tập nhược thị

43,600

 

462

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830,200

 

463

03.1656.0732

Cắt bỏ túi lệ

930,200

 

464

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960,200

 

465

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

946,900

 

466

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

727,900

 

467

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

99,400

 

468

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

359,500

 

469

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

85,500

 

470

03.1660.0764

Khâu cò mi, tháo cò

452,400

 

471

03.1662.0818

Phẫu thuật lác thông thường

830,200

 

472

03.1662.0819

Phẫu thuật lác thông thường

1,220,300

 

473

03.1663.0768

Khâu da mi

1,595,200

 

474

03.1663.0769

Khâu da mi

897,100

 

475

03.1664.0772

Khâu phục hồi bờ mi

813,600

 

476

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1,043,500

 

477

03.1666.0839

Khâu phủ kết mạc

698,800

 

478

03.1667.0770

Khâu giác mạc

799,600

 

479

03.1667.0771

Khâu giác mạc

1,244,100

 

480

03.1668.0766

Khâu củng mạc

1,322,100

 

481

03.1669.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

1,244,100

 

482

03.1670.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

799,600

 

483

03.1671.0775

Lạnh đông thể mi

1,809,000

 

484

03.1672.0746

Điện đông thể mi

562,100

 

485

03.1673.0740

Bơm hơi tiền phòng

1,244,100

 

486

03.1674.0774

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

830,200

 

487

03.1675.0798

Múc nội nhãn

599,800

Chưa bao gồm vật liệu độn.

488

03.1676.0774

Cắt thị thần kinh

830,200

 

489

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,351,400

 

490

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,572,200

 

491

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,833,000

 

492

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

2,068,800

 

493

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

698,800

 

494

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

935,200

 

495

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,188,600

 

496

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

1,387,000

 

497

03.1678.0794

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

2,068,800

 

498

03.1678.0795

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

1,387,000

 

499

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

1,351,400

 

500

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

1,572,200

 

501

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

1,833,000

 

502

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

2,068,800

 

503

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

698,800

 

504

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

935,200

 

505

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

1,188,600

 

506

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

1,387,000

 

507

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

508

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

509

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

510

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

55,000

Chưa bao gồm thuốc.

511

03.1685.0854

Bơm thông lệ đạo

105,800

 

512

03.1686.0784

Lấy máu làm huyết thanh

69,000

 

513

03.1687.0745

Điện di điều trị

27,500

 

514

03.1688.0768

Khâu kết mạc

1,595,200

 

515

03.1688.0769

Khâu kết mạc

897,100

 

516

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

40,900

 

517

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

518

03.1691.0759

Đốt lông xiêu

53,600

 

519

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

41,200

 

520

03.1693.0738

Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc

85,500

 

521

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40,900

 

522

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

48,300

 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

523

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

60,000

 

524

03.1700.0849

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

60,000

 

525

03.1702.0849

Soi góc tiền phòng

60,000

 

526

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

527

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

71,500

 

528

03.1718.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

529

03.1721.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

530

03.1722.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1,172,800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

531

03.1727.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

532

03.1727.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

533

03.1727.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

534

03.1727.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

535

03.1729.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

536

03.1729.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

537

03.1729.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

538

03.1729.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

539

03.1730.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991,000

 

540

03.1730.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455,500

 

541

03.1730.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861,000

 

542

03.1730.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631,000

 

543

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369,500

 

544

03.1809.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601,000

 

545

03.1815.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344,200

 

546

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

344,200

 

547

03.1817.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

344,200

 

548

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

280,500

 

549

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

280,500

 

550

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280,500

 

551

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

280,500

 

552

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

369,500

 

553

03.1841.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369,500

 

554

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

631,000

 

555

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

861,000

 

556

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

991,000

 

557

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

455,500

 

558

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

861,000

 

559

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

991,000

 

560

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

631,000

 

561

03.1848.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

455,500

 

562

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

861,000

 

563

03.1849.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

991,000

 

564

03.1849.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

631,000

 

565

03.1849.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

455,500

 

566

03.1850.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

455,500

 

567

03.1850.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

991,000

 

568

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

631,000

 

569

03.1850.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

861,000

 

570

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

987,500

 

571

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

631,000

 

572

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

455,500

 

573

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

861,000

 

574

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

991,000

 

575

03.1859.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

991,000

 

576

03.1859.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

861,000

 

577

03.1859.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

455,500

 

578

03.1859.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

631,000

 

579

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110,600

 

580

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217,200

 

581

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178,900

 

582

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280,500

 

583

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

369,500

 

584

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369,500

 

585

03.1938.1035

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

245,500

 

586

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245,500

 

587

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245,500

 

588

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380,100

 

589

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

296,100

 

590

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

415,500

 

591

03.1949.1035

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

245,500

 

592

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245,500

 

593

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

112,500

 

594

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

46,600

 

595

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

46,600

 

596

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36,500

 

597

03.1970.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

280,500

 

598

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280,500

 

599

03.1997.1064

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

600

03.2016.1084

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

2,888,600

 

601

03.2018.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

602

03.2019.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

603

03.2020.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

604

03.2021.1068

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

605

03.2028.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

3,197,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

606

03.2029.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3,197,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

607

03.2030.1066

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

3,197,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

608

03.2032.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

3,297,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

609

03.2033.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

3,297,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

610

03.2034.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

3,297,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

611

03.2043.1070

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

2,497,500

 

612

03.2044.1081

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

3,078,100

 

613

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1,832,000

 

614

03.2056.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1,832,000

 

615

03.2058.1068

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

616

03.2059.1068

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy

2,897,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

617

03.2061.1065

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

4,733,900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

618

03.2064.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

2,856,600

 

619

03.2067.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1,051,700

 

620

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

110,800

 

621

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414,400

 

622

03.2078.0986

Cấy điện cực ốc tai

5,530,000

 

623

03.2093.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

5,537,100

 

624

03.2100.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

5,537,100

 

625

03.2101.0987

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

5,537,100

 

626

03.2102.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

5,537,100

 

627

03.2103.0911

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

4,058,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

628

03.2104.0997

Vá nhĩ đơn thuần

4,058,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

629

03.2107.0934

Thủ thuật nong vòi nhĩ

45,300

 

630

03.2107.0935

Thủ thuật nong vòi nhĩ

132,700

 

631

03.2111.0981

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

6,258,000

Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.

632

03.2112.0984

Chỉnh hình tai giữa

5,530,000

 

633

03.2113.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

6,258,000

 

634

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

98,300

 

635

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

530,700

 

636

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

70,300

 

637

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

170,600

 

638

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64,300

 

639

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

218,500

 

640

03.2120.0899

Làm thuốc tai

22,000

Chưa bao gồm thuốc.

641

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

69,300

 

642

03.2126.0884

Đo điện thính giác thân não

185,300

 

643

03.2131.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

6,353,000

 

644

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

2,804,100

 

645

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

139,000

 

646

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

139,000

 

647

03.2152.0867

Bẻ cuốn dưới

165,500

 

648

03.2154.0897

Làm Proetz

69,300

 

649

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286,500

 

650

03.2175.0996

Trích áp xe thành sau họng

771,900

 

651

03.2175.0879

Trích áp xe thành sau họng

295,500

 

652

03.2176.0892

Áp lạnh Amidan

225,500

 

653

03.2177.0965

Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi

3,340,900

 

654

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

43,100

 

655

03.2179.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1,761,400

 

656

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1,217,100

 

657

03.2180.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3,209,900

Đã bao gồm chi phí mũi khoan

658

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

771,900

 

659

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

295,500

 

660

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

89,400

 

661

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

141,500

 

662

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

22,000

Chưa bao gồm thuốc.

663

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

664

03.2212.0912

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

2,804,100

 

665

03.2222.0966

FESS giải quyết các u lành tính

4,535,700

 

666

03.2224.0946

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

9,076,600

 

667

03.2233.0980

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

4,936,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

668

03.2238.0894

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

156,300

 

669

03.2239.0893

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

141,500

 

670

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

852,900

 

671

03.2241.0871

Cắt Amidan bằng máy

2,487,100

Bao gồm cả Coblator.

672

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

194,700

 

673

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

269,500

 

674

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

289,500

 

675

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

354,200

 

676

03.2246.0603

Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh

885,400

 

677

03.2247.0627

Cắt cụt cổ tử cung

3,019,800

 

678

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3,054,800

 

679

03.2249.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

4,308,300

 

680

03.2250.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

6,640,200

 

681

03.2251.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

4,230,100

 

682

03.2252.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

2,932,800

 

683

03.2253.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2,892,800

 

684

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4,721,300

 

685

03.2255.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

4,545,300

 

686

03.2256.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

3,116,800

 

687

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4,142,300

 

688

03.2258.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

951,600

 

689

03.2259.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929,400

 

690

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312,500

 

691

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

653,700

 

692

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2,119,400

 

693

03.2264.0669

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

3,116,800

 

694

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

682,500

 

695

03.2312.0391

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

1,879,900

 

696

03.2324.0109

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

228,500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

697

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1,251,400

 

698

03.2326.0095

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729,400

 

699

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

1,251,400

 

700

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729,400

 

701

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

194,700

 

702

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195,900

 

703

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195,900

 

704

03.2337.0165

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

659,900

Chưa bao gồm ống thông.

705

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

153,700

 

706

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

153,700

 

707

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

218,500

 

708

03.2357.0211

Thụt tháo phân

92,400

 

709

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

92,400

 

710

03.2365.0116

Lọc màng bụng chu kỳ

595,500

 

711

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

129,600

 

712

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

713

03.2371.0214

Tiêm chất nhờn vào khớp

148,700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

714

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

104,400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

715

03.2372.0214

Tiêm corticoide vào khớp

148,700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

716

03.2379.0312

Test lẩy da với các dị nguyên

344,400

 

717

03.2379.0313

Test lẩy da với các dị nguyên

394,800

 

718

03.2380.0302

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

979,400

 

719

03.2381.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte

307,800

 

720

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394,800

 

721

03.2383.0314

Test nội bì

493,800

 

722

03.2383.0315

Test nội bì

406,800

 

723

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546,100

 

724

03.2387.0212

Tiêm trong da

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

725

03.2388.0212

Tiêm dưới da

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

726

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

727

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

15,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

728

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

25,100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

729

03.2442.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

1,208,800

 

730

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

1,208,800

 

731

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

1,208,800

 

732

03.2445.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

4,421,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

733

03.2447.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

8,570,200

 

734

03.2448.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

8,570,200

 

735

03.2449.0834

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

1,322,100

 

736

03.2450.0945

Cắt u vùng tuyến mang tai

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

737

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

2,928,100

 

738

03.2453.1093

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

869,100

 

739

03.2454.1048

Cắt nang giáp móng

2,289,300

 

740

03.2455.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1,208,800

 

741

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771,000

 

742

03.2457.1044

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

771,000

 

743

03.2458.1044

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

771,000

 

744

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

2,928,100

 

745

03.2510.1059

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

3,488,600

 

746

03.2512.1049

Cắt u cơ vùng hàm mặt

2,928,100

 

747

03.2515.1047

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

3,228,100

 

748

03.2518.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

749

03.2521.0945

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

750

03.2522.1046

Cắt nang vùng sàn miệng

3,078,100

 

751

03.2523.0944

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

752

03.2524.1181

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8,570,200

 

753

03.2527.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

8,570,200

 

754

03.2528.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

8,570,200

 

755

03.2529.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

8,570,200

 

756

03.2531.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

757

03.2532.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

2,928,100

 

758

03.2533.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm

2,928,100

 

759

03.2534.1047

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

3,228,100

 

760

03.2535.1049

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

2,928,100

 

761

03.2536.1049

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

2,928,100

 

762

03.2537.1047

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

3,228,100

 

763

03.2538.1060

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

3,397,900

Chưa bao gồm máy dò thần kinh.

764

03.2543.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

812,100

 

765

03.2548.0737

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

768,600

 

766

03.2549.0737

Cắt u kết mạc không vá

768,600

 

767

03.2583.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

4,287,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

768

03.2584.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

4,287,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

769

03.2587.0937

Cắt u Amidan qua đường miệng

1,761,400

 

770

03.2587.0870

Cắt u Amidan qua đường miệng

1,217,100

 

771

03.2587.0871

Cắt u Amidan qua đường miệng

2,487,100

Bao gồm cả Coblator.

772

03.2594.0944

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

4,944,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

773

03.2596.0940

Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

5,980,000

 

774

03.2601.0953

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

7,480,000

Chưa bao gồm ống nội khí quản.

775

03.2602.0877

Cắt u cuộn cảnh

8,131,800

 

776

03.2611.0898

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

777

03.2613.0874

Cắt polyp ống tai

2,122,100

 

778

03.2613.0875

Cắt polyp ống tai

634,500

 

779

03.2628.1059

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

3,488,600

 

780

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

3,311,900

 

781

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

782

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

3,311,900

 

783

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

784

03.2645.0441

Cắt u lành thực quản

6,024,400

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

785

03.2647.0446

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

786

03.2653.0449

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

787

03.2655.0454

Cắt lại đại tràng do ung thư

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

788

03.2659.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa

9,970,200

 

789

03.2665.0460

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

7,639,200

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

790

03.2666.0487

Cắt u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

791

03.2670.0458

Cắt đoạn ruột non do u

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

792

03.2671.0491

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

793

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

794

03.2696.0486

Cắt đuôi tụy và cắt lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

795

03.2697.0482

Cắt bỏ khối u tá tụy

11,801,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

796

03.2698.0486

Cắt thân và đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

797

03.2699.0484

Cắt lách do u, ung thư,

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

798

03.2709.0424

Cắt một phần bàng quang

5,887,300

 

799

03.2715.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

800

03.2716.0425

Cắt u bàng quang đường trên

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

801

03.2721.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

6,815,100

 

802

03.2723.0661

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

6,836,200

 

803

03.2725.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

4,308,300

 

804

03.2726.0627

Cắt cụt cổ tử cung

3,019,800

 

805

03.2727.0692

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

8,769,200

 

806

03.2728.0661

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

6,836,200

 

807

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3,217,800

 

808

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

3,217,800

 

809

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3,217,800

 

810

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,217,800

 

811

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

2,268,300

 

812

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1,369,400

 

813

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

3,135,800

 

814

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

1,079,400

 

815

03.2739.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3,488,600

 

816

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

817

03.2762.1059

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm

3,488,600

 

818

03.2764.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

4,421,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

819

03.2890.0085

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

240,900

 

820

03.2890.0084

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

178,500

 

821

03.2903.0384

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

5,074,300

Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.

822

03.2904.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

6,221,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

823

03.2905.0561

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

6,221,700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

824

03.2907.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

825

03.2909.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

826

03.2910.1064

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

3,828,100

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

827

03.2913.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

2,572,800

 

828

03.2917.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

1,244,100

 

829

03.2919.1136

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

5,363,900

 

830

03.2923.0772

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

813,600

 

831

03.2924.1086

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

2,988,600

 

832

03.2925.1087

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

2,888,600

 

833

03.2932.1136

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

5,363,900

 

834

03.2933.1136

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

5,363,900

 

835

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

4,700,900

 

836

03.2952.1136

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

5,363,900

 

837

03.2953.1137

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

4,034,300

 

838

03.2955.1134

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

4,630,500

 

839

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

4,436,400

 

840

03.2988.1134

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

4,630,500

 

841

03.2998.0323

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

231,700

 

842

03.3002.0324

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

380,200

 

843

03.3007.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

181,000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

844

03.3008.0333

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

351,000

 

845

03.3009.0333

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

351,000

 

846

03.3010.0333

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

351,000

 

847

03.3011.0331

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

1,652,800

 

848

03.3012.0331

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

1,652,800

 

849

03.3019.0334

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889,700

 

850

03.3020.0334

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889,700

 

851

03.3021.0348

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

1,196,600

 

852

03.3025.1149

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

458,200

 

853

03.3026.1150

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể

618,300

 

854

03.3033.0340

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

649,800

 

855

03.3034.0339

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

694,000

 

856

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

857

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

858

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

399,000

 

859

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

860

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

861

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

862

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

863

03.3042.0329

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

864

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

865

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

866

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

867

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

868

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399,000

 

869

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2,767,900

 

870

03.3164.0401

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

13,594,200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

871

03.3216.0399

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

3,996,300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

872

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

628,500

 

873

03.3248.0095

Dẫn lưu áp xe phổi

729,400

 

874

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

628,500

 

875

03.3251.0411

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

876

03.3252.0411

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

877

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

2,396,200

 

878

03.3260.0414

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

879

03.3264.0411

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

880

03.3269.0446

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

881

03.3273.0446

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

882

03.3275.0446

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

8,490,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

883

03.3276.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

8,225,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

884

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

3,142,500

 

885

03.3283.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

3,142,500

 

886

03.3286.0449

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

8,208,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

887

03.3289.0491

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

888

03.3290.0456

Cắt túi thừa tá tràng

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

889

03.3292.0491

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

890

03.3294.0448

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

5,495,300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

891

03.3295.0465

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

3,993,400

 

892

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

893

03.3298.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

3,993,400

 

894

03.3299.0454

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

895

03.3300.0456

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

896

03.3301.0458

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

897

03.3302.0458

Phẫu thuật điều trị teo ruột

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

898

03.3304.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

899

03.3304.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

2,705,700

 

900

03.3305.0456

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

901

03.3306.0456

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

902

03.3307.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

903

03.3308.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

904

03.3309.0465

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

3,993,400

 

905

03.3310.0465

Phẫu thuật tắc ruột do giun

3,993,400

 

906

03.3311.0458

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

907

03.3311.0455

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

2,705,700

 

908

03.3312.0458

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

909

03.3313.0455

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

2,705,700

 

910

03.3314.0456

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

911

03.3317.0583

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

2,396,200

 

912

03.3321.0456

Đóng hậu môn nhân tạo

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

913

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

169,500

 

914

03.3327.0459

Phẫu thuật viêm ruột thừa

2,815,900

 

915

03.3328.0686

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4,721,300

 

916

03.3330.0493

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

3,142,500

 

917

03.3331.0458

Cắt đoạn ruột non

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

918

03.3332.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3,142,500

 

919

03.3333.0461

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

5,367,200

 

920

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

2,507,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

921

03.3343.0461

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

5,367,200

 

922

03.3346.0663

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

4,142,300

 

923

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

924

03.3349.0494

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

925

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

926

03.3359.0494

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

927

03.3364.0494

Cắt cơ tròn trong

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

928

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

929

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

930

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

931

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

932

03.3369.0494

Cắt bỏ trĩ vòng

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

933

03.3370.0494

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

934

03.3371.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

935

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

936

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

937

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

938

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

1,108,300

 

939

03.3381.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

940

03.3382.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

941

03.3383.0584

Cắt nang/polyp rốn

1,509,500

 

942

03.3384.0492

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

943

03.3385.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

3,142,500

 

944

03.3386.0686

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

4,721,300

 

945

03.3387.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

946

03.3388.0489

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

947

03.3389.0456

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

4,764,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

948

03.3390.0487

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

949

03.3391.0683

Cắt u nang buồng trứng

3,217,800

 

950

03.3392.0417

Cắt u tuyến thượng thận

6,823,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

951

03.3393.0489

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

952

03.3394.0464

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

953

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

954

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

955

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

956

03.3398.0465

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ

3,993,400

 

957

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

873,000

 

958

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2,501,900

 

959

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

960

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

961

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

312,500

 

962

03.3406.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

873,000

 

963

03.3416.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

3,142,500

 

964

03.3427.0472

Cắt túi mật

4,993,100

 

965

03.3429.0474

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

4,970,100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

966

03.3438.0464

Dẫn lưu đường mật ra da

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

967

03.3443.0464

Dẫn lưu túi mật

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

968

03.3444.0464

Dẫn lưu nang ống mật chủ

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

969

03.3449.0481

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

4,870,100

 

970

03.3450.0481

Nối ống tụy - hỗng tràng

4,870,100

 

971

03.3451.0486

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

972

03.3452.0486

Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

973

03.3453.0484

Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

974

03.3454.0464

Nối nang tụy - dạ dày

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

975

03.3455.0481

Nối nang tụy - hỗng tràng

4,870,100

 

976

03.3456.0486

Cắt đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

977

03.3457.0486

Cắt thân + đuôi tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

978

03.3458.0493

Dẫn lưu áp xe tụy

3,142,500

 

979

03.3460.0464

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

980

03.3461.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

981

03.3463.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

982

03.3466.0439

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

2,454,000

 

983

03.3469.0416

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

984

03.3470.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

985

03.3474.0422

Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản

6,374,200

 

986

03.3475.0421

Lấy sỏi san hô thận

4,569,100

 

987

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4,569,100

 

988

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4,569,100

 

989

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4,569,100

 

990

03.3480.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

2,454,000

 

991

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

992

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

993

03.3490.0422

Nối niệu quản - đài thận

6,374,200

 

994

03.3491.0422

Cắt nối niệu quản

6,374,200

 

995

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

4,569,100

 

996

03.3493.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4,569,100

 

997

03.3494.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4,569,100

 

998

03.3498.0464

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

999

03.3501.0422

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

6,374,200

 

1000

03.3516.0429

Cắt đường rò bàng quang - rốn, khâu lại bàng quang

4,886,100

 

1001

03.3517.0421

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

4,569,100

 

1002

03.3521.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4,886,100

 

1003

03.3522.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5,887,300

 

1004

03.3527.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1005

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

4,886,100

 

1006

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

4,569,100

 

1007

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

405,500

 

1008

03.3536.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

4,621,100

 

1009

03.3537.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

4,621,100

 

1010

03.3538.0434

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

4,621,100

 

1011

03.3543.0434

Cắt nối niệu đạo trước

4,621,100

 

1012

03.3544.0434

Cắt nối niệu đạo sau

4,621,100

 

1013

03.3545.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4,621,100

 

1014

03.3565.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1015

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

4,230,100

 

1016

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2,490,900

 

1017

03.3587.0435

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2,490,900

 

1018

03.3589.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1019

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1020

03.3593.0603

Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

885,400

 

1021

03.3594.0218

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

289,500

 

1022

03.3595.0662

Tách màng ngăn âm hộ

2,932,800

 

1023

03.3598.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1024

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

3,512,900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1025

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,490,900

 

1026

03.3606.0156

Nong niệu đạo

273,500

 

1027

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,490,900

 

1028

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

218,500

 

1029

03.3616.0567

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1030

03.3631.0567

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1031

03.3632.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1032

03.3633.0369

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

4,969,100

 

1033

03.3634.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng

4,969,100

 

1034

03.3635.0369

Cắt bỏ dây chằng vàng

4,969,100

 

1035

03.3636.0369

Mở cung sau cột sống ngực

4,969,100

 

1036

03.3641.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1037

03.3642.0567

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

5,798,100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1038

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1039

03.3646.0556

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1040

03.3647.0556

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1041

03.3648.0534

Tháo khớp vai

3,994,900

 

1042

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1043

03.3650.0553

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1044

03.3651.0558

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1045

03.3656.0557

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

5,474,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1046

03.3660.0555

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1047

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1048

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1049

03.3663.0556

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1050

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1051

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1052

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1053

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3,011,900

 

1054

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

3,994,900

 

1055

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1056

03.3670.0550

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1057

03.3671.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3,011,900

 

1058

03.3672.0551

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

3,011,900

 

1059

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1060

03.3675.0556

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1061

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1062

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1063

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

3,994,900

 

1064

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

3,994,900

 

1065

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

3,994,900

 

1066

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1067

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3,226,900

 

1068

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

3,226,900

 

1069

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

3,226,900

 

1070

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1071

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1072

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1073

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

3,226,900

 

1074

03.3698.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

3,320,600

 

1075

03.3699.0555

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1076

03.3700.0550

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1077

03.3701.0550

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1078

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1079

03.3708.0552

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

7,094,200

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.

1080

03.3709.0578

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

5,663,200

 

1081

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3,226,900

 

1082

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3,226,900

 

1083

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1084

03.3716.0550

Phẫu thuật cứng cơ may

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1085

03.3722.0548

Phẫu thuật toác khớp mu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1086

03.3723.0534

Tháo khớp háng

3,994,900

 

1087

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1088

03.3725.0556

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1089

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3,994,900

 

1090

03.3727.0556

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1091

03.3728.0548

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1092

03.3729.0571

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

3,226,900

 

1093

03.3730.0543

Phẫu thuật trật khớp háng

3,602,500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1094

03.3731.0556

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1095

03.3732.0556

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1096

03.3734.0555

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1097

03.3737.0557

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

5,474,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1098

03.3738.0556

Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1099

03.3740.0534

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

3,994,900

 

1100

03.3741.0571

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3,226,900

 

1101

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1102

03.3743.0556

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1103

03.3744.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1104

03.3750.0550

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1105

03.3751.0540

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

3,447,900

 

1106

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1107

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1108

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1109

03.3755.0534

Tháo khớp gối

3,994,900

 

1110

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1111

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1112

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1113

03.3761.0556

Phẫu thuật chân chữ O

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1114

03.3762.0556

Phẫu thuật chân chữ X

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1115

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1116

03.3764.0555

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1117

03.3765.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1118

03.3766.0556

Phẫu thuật khớp giả xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1119

03.3768.0538

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

3,320,600

 

1120

03.3769.0538

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

3,320,600

 

1121

03.3773.0556

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1122

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5,204,600

 

1123

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

3,994,900

 

1124

03.3776.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3,226,900

 

1125

03.3777.0571

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

3,226,900

 

1126

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1127

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1128

03.3781.0556

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1129

03.3782.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1130

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

3,044,900

 

1131

03.3784.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1132

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1133

03.3786.0556

Đặt vít gãy thân xương sên

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1134

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1135

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1136

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1137

03.3790.0537

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1138

03.3791.0537

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1139

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

3,994,900

 

1140

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5,204,600

 

1141

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1142

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

3,994,900

 

1143

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3,994,900

 

1144

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

3,226,900

 

1145

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

3,226,900

 

1146

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

5,204,600

 

1147

03.3801.0573

Chuyển vạt da có cuống mạch

3,720,600

 

1148

03.3802.0573

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

3,720,600

 

1149

03.3803.0559

Nối gân gấp

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1150

03.3804.0559

Gỡ dính gân

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1151

03.3806.0572

Gỡ dính thần kinh

3,405,300

 

1152

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

4,699,100

 

1153

03.3808.0573

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

3,720,600

 

1154

03.3809.1052

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm

3,263,800

 

1155

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

3,226,900

 

1156

03.3813.0551

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

3,011,900

 

1157

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3,142,500

 

1158

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3,226,900

 

1159

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

218,500

 

1160

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289,500

 

1161

03.3819.0559

Nối gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1162

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3,720,600

 

1163

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194,700

 

1164

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

3,044,900

 

1165

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

269,500

 

1166

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

354,200

 

1167

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1168

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

121,400

 

1169

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

193,600

 

1170

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

275,600

 

1171

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

148,600

 

1172

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

1173

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

89,500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1174

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

289,500

 

1175

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

194,700

 

1176

03.3830.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

659,600

 

1177

03.3830.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

379,600

 

1178

03.3831.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

372,700

 

1179

03.3831.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

300,100

 

1180

03.3832.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

372,700

 

1181

03.3832.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

300,100

 

1182

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

659,600

 

1183

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

379,600

 

1184

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

659,600

 

1185

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

379,600

 

1186

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

659,600

 

1187

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

379,600

 

1188

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

749,600

 

1189

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

370,100

 

1190

03.3838.0529

Nắn, bó bột cột sống

659,600

 

1191

03.3838.0530

Nắn, bó bột cột sống

379,600

 

1192

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

342,000

 

1193

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

187,000

 

1194

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

300,100

 

1195

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

372,700

 

1196

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

372,700

 

1197

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

300,100

 

1198

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

300,100

 

1199

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

372,700

 

1200

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

434,600

 

1201

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

256,600

 

1202

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

434,600

 

1203

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

256,600

 

1204

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

434,600

 

1205

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

256,600

 

1206

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

372,700

 

1207

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

300,100

 

1208

03.3848.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

372,700

 

1209

03.3848.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

300,100

 

1210

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

372,700

 

1211

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

242,400

 

1212

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

372,700

 

1213

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

242,400

 

1214

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

372,700

 

1215

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

242,400

 

1216

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

372,700

 

1217

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

242,400

 

1218

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

372,700

 

1219

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

242,400

 

1220

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

257,000

 

1221

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

192,400

 

1222

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

667,000

 

1223

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

297,000

 

1224

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

282,000

 

1225

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

182,000

 

1226

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

372,700

 

1227

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

300,100

 

1228

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

659,600

 

1229

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

379,600

 

1230

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

659,600

 

1231

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

379,600

 

1232

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

297,000

 

1233

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

667,000

 

1234

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

659,600

 

1235

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

379,600

 

1236

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167,000

 

1237

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

282,000

 

1238

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

182,000

 

1239

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

372,700

 

1240

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

300,100

 

1241

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

372,700

 

1242

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

300,100

 

1243

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

372,700

 

1244

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

300,100

 

1245

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

372,700

 

1246

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

300,100

 

1247

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

300,100

 

1248

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

372,700

 

1249

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

242,400

 

1250

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

372,700

 

1251

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

257,000

 

1252

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

192,400

 

1253

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

167,000

 

1254

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

257,000

 

1255

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

192,400

 

1256

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

434,600

 

1257

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

256,600

 

1258

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

434,600

 

1259

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

256,600

 

1260

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

282,000

 

1261

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

182,000

 

1262

03.3883.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1263

03.3884.0573

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

3,720,600

 

1264

03.3887.0556

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1265

03.3889.0556

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1266

03.3892.0553

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1267

03.3894.0573

Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối

3,720,600

 

1268

03.3896.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

2,698,800

 

1269

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

1,857,900

 

1270

03.3901.0563

Rút đinh các loại

1,857,900

 

1271

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

1,857,900

 

1272

03.3907.0573

Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối

3,720,600

 

1273

03.3908.0573

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

3,720,600

 

1274

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

218,500

 

1275

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

218,500

 

1276

03.3911.0200

Thay băng, cắt chỉ

64,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

1277

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

89,500

 

1278

03.3911.0202

Thay băng, cắt chỉ

121,400

 

1279

03.3911.0203

Thay băng, cắt chỉ

148,600

 

1280

03.3911.0204

Thay băng, cắt chỉ

193,600

 

1281

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

275,600

 

1282

03.3913.1048

Cắt nang giáp móng

2,289,300

 

1283

03.3917.0980

Cắt rò xoang lê

4,936,000

Chưa bao gồm dao siêu âm.

1284

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1285

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

3,595,500

 

1286

03.3930.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

6,168,600

 

1287

03.3930.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1288

03.3931.0358

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

6,168,600

 

1289

03.3931.0357

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1290

03.3935.0375

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

6,043,600

Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.

1291

03.3937.0358

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

6,168,600

 

1292

03.3937.0357

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1293

03.3938.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

8,193,400

 

1294

03.3939.0365

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

8,193,400

 

1295

03.3940.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

8,193,400

 

1296

03.3940.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1297

03.3941.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

8,193,400

 

1298

03.3941.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1299

03.3942.0365

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

8,193,400

 

1300

03.3943.0358

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

6,168,600

 

1301

03.3943.0357

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1302

03.3955.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

3,526,900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1303

03.3956.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

4,211,900

 

1304

03.3957.0975

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

5,244,100

 

1305

03.3958.0969

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

4,211,900

 

1306

03.3959.0918

Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi

705,900

 

1307

03.3960.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

3,526,900

Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.

1308

03.3961.0958

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

3,045,800

 

1309

03.4003.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1310

03.4007.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1311

03.4009.0457

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1312

03.4011.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1313

03.4013.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan

3,781,900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1314

03.4014.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

3,781,900

Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.

1315

03.4016.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

4,897,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1316

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3,431,900

 

1317

03.4026.0502

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

2,745,200

 

1318

03.4028.0445

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

6,557,900

 

1319

03.4030.0450

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1320

03.4032.0450

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

5,597,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1321

03.4036.0457

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1322

03.4044.0419

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

4,781,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1323

03.4046.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

4,068,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1324

03.4048.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1325

03.4049.0457

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1326

03.4062.0461

Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì

5,367,200

 

1327

03.4064.0462

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1328

03.4065.0462

Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng

4,747,100

Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1329

03.4068.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

3,136,900

 

1330

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2,818,700

 

1331

03.4074.0457

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1332

03.4075.0457

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1333

03.4076.0451

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

3,136,900

 

1334

03.4077.0457

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1335

03.4078.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa

3,136,900

 

1336

03.4079.0457

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1337

03.4080.0457

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

4,663,800

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1338

03.4095.0418

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

4,497,100

 

1339

03.4096.0420

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1340

03.4097.0420

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

4,596,000

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1341

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1342

03.4107.0152

Nội soi tháo sonde JJ

953,800

 

1343

03.4108.0440

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1344

03.4109.0440

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1345

03.4112.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

6,443,300

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1346

03.4114.0426

Nội soi cắt u bàng quang

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1347

03.4115.0426

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

5,030,900

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1348

03.4116.0418

Nội soi lấy sỏi bàng quang

4,497,100

 

1349

03.4119.0440

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

1,345,000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

1350

03.4120.0423

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

3,279,000

 

1351

03.4121.0433

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

4,302,500

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1352

03.4122.0435

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

2,490,900

 

1353

03.4123.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

8,630,200

 

1354

03.4124.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

6,964,200

 

1355

03.4131.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

8,630,200

 

1356

03.4132.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

8,769,200

 

1357

03.4134.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

6,346,300

 

1358

03.4135.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

6,346,300

 

1359

03.4136.0689

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

5,503,300

 

1360

03.4137.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

5,503,300

 

1361

03.4138.0148

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

975,300

Chưa bao gồm sonde JJ.

1362

03.4139.0689

Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn

5,503,300

 

1363

03.4140.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

5,503,300

 

1364

03.4141.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

5,503,300

 

1365

03.4153.0541

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1366

03.4154.0541

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1367

03.4155.0542

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

4,594,500

Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.

1368

03.4156.0541

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

3,602,500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1369

03.4159.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

14,151,800

 

1370

03.4160.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

3,340,900

 

1371

03.4161.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

6,463,600

Chưa bao gồm keo sinh học.

1372

03.4162.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

3,340,900

 

1373

03.4163.0357

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

4,561,600

Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô

1374

03.4163.0358

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

6,168,600

 

1375

03.4165.0918

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

705,900

 

1376

03.4165.0919

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

489,500

 

1377

03.4215.0754

Đo khúc xạ khách quan

12,700

 

1378

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685,500

 

1379

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27,500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1380

09.0130.0118

Lọc máu liên tục

2,310,600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

1381

09.0132.0119

Lọc máu thay huyết tương

1,734,600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

1382

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252,300

 

1383

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68,900

 

1384

06.0002.1809

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

25,600

 

1385

06.0003.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

35,600

 

1386

06.0004.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

35,600

 

1387

06.0006.1813

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

35,600

 

1388

06.0007.1813

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

35,600

 

1389

06.0008.1813

Thang đánh giá hưng cảm Young

35,600

 

1390

06.0009.1809

Thang đánh giá lo âu - Zung

25,600

 

1391

06.0011.1814

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

40,600

 

1392

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

40,600

 

1393

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

40,600

 

1394

06.0014.1814

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

40,600

 

1395

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35,600

 

1396

06.0017.1814

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

40,600

 

1397

06.0018.1808

Trắc nghiệm RAVEN

30,600

 

1398

06.0019.1814

Trắc nghiệm WAIS

40,600

 

1399

06.0020.1814

Trắc nghiệm WICS

40,600

 

1400

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

35,600

 

1401

06.0031.1809

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

25,600

 

1402

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

50,500

 

1403

06.0086.1809

Thang VANDERBILT

25,600

 

1404

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

2,698,800

 

1405

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2,698,800

 

1406

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

771,000

 

1407

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

1,208,800

 

1408

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1,925,900

 

1409

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1410

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

7,381,300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

1411

10.0155.0404

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

14,778,300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

1412

10.0156.0404

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương

14,778,300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

1413

10.0157.0580

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

12,568,600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1414

10.0158.0580

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực

12,568,600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1415

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1416

10.0160.0411

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1417

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7,392,200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

1418

10.0165.0393

Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1419

10.0166.0393

Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1420

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

3,433,300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

1421

10.0168.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1422

10.0169.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu

13,594,200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1423

10.0170.0401

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn

13,594,200

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.

1424

10.0171.0581

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống

5,712,200

 

1425

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3,433,300

 

1426

10.0173.0581

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em

5,712,200

 

1427

10.0174.0393

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

16,155,000

Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.

1428

10.0175.0581

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

5,712,200

Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.

1429

10.0268.0581

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi

5,712,200

 

1430

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3,595,500

 

1431

10.0302.0416

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

4,703,100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1432

10.0306.0421

Lấy sỏi san hô thận

4,569,100

 

1433

10.0307.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4,569,100

 

1434

10.0308.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4,569,100

 

1435

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4,569,100

 

1436

10.0311.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

2,454,000

 

1437

10.0312.0087

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

171,900

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

1438

10.0312.0088

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

764,500

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

1439

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950,500

Chưa bao gồm sonde.

1440

10.0316.0581

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

5,712,200

 

1441

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1442

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950,500

Chưa bao gồm sonde.

1443

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1444

10.0323.0423

Nối niệu quản - đài thận

3,279,000

 

1445

10.0324.0423

Cắt nối niệu quản

3,279,000

 

1446

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4,569,100

 

1447

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

4,569,100

 

1448

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

4,569,100

 

1449

10.0330.0429

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo

4,886,100

 

1450

10.0331.0423

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản

3,279,000

 

1451

10.0334.0464

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1452

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950,500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

1453

10.0342.0582

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3,433,300

 

1454

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1,096,500

 

1455

10.0345.0424

Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột

5,887,300

 

1456

10.0346.0429

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

4,886,100

 

1457

10.0347.0424

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

5,887,300

 

1458

10.0348.0582

Cắm niệu quản bàng quang

3,433,300

 

1459

10.0349.0424

Cắt cổ bàng quang

5,887,300

 

1460

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4,621,100

 

1461

10.0351.0583

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức

2,396,200

 

1462

10.0352.0425

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1463

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230,500

Chưa bao gồm hóa chất.

1464

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

4,569,100

 

1465

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1466

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1467

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1,509,500

 

1468

10.0360.0425

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang

6,140,200

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1469

10.0361.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

3,279,000

 

1470

10.0362.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

3,279,000

 

1471

10.0363.0423

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh

3,279,000

 

1472

10.0364.0434

Phẫu thuật sa niệu đạo nữ

4,621,100

 

1473

10.0365.0423

Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo

3,279,000

 

1474

10.0367.0434

Cắt nối niệu đạo trước

4,621,100

 

1475

10.0368.0434

Cắt nối niệu đạo sau

4,621,100

 

1476

10.0369.0434

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

4,621,100

 

1477

10.0370.0436

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1478

10.0371.0436

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1479

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1480

10.0373.0434

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì

4,621,100

 

1481

10.0374.0435

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2

2,490,900

 

1482

10.0375.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

5,530,400

 

1483

10.0376.0432

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

5,530,400

 

1484

10.0378.0436

Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1485

10.0379.0435

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới

2,490,900

 

1486

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2,490,900

 

1487

10.0387.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh

5,712,200

 

1488

10.0388.0581

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng

5,712,200

 

1489

10.0392.0583

Phẫu thuật điều trị són tiểu

2,396,200

 

1490

10.0393.0583

Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT

2,396,200

 

1491

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2,490,900

 

1492

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1,509,500

 

1493

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1,509,500

 

1494

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

2,396,200

 

1495

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1,509,500

 

1496

10.0403.0436

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật

1,920,900

Chưa bao gồm sonde JJ.

1497

10.0405.0156

Nong niệu đạo

273,500

 

1498

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

2,490,900

 

1499

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2,490,900

 

1500

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1,509,500

 

1501

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3,279,000

 

1502

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1,509,500

 

1503

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

1,509,500

 

1504

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

1,509,500

 

1505

10.0414.0400

Mở ngực thăm dò

3,595,500

 

1506

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3,595,500

 

1507

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1508

10.0417.0491

Đưa thực quản ra ngoài

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1509

10.0418.0493

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất

3,142,500

 

1510

10.0419.0465

Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản

3,993,400

 

1511

10.0425.0442

Cắt túi thừa thực quản cổ

8,225,300

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.

1512

10.0451.0491

Mở bụng thăm dò

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1513

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1514

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3,993,400

 

1515

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3,993,400

 

1516

10.0473.0459

Cắt u tá tràng

2,815,900

 

1517

10.0475.0459

Khâu vùi túi thừa tá tràng

2,815,900

 

1518

10.0476.0459

Cắt túi thừa tá tràng

2,815,900

 

1519

10.0478.0455

Cắt màng ngăn tá tràng

2,705,700

 

1520

10.0479.0491

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1521

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3,993,400

 

1522

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2,705,700

 

1523

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

2,705,700

 

1524

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

2,705,700

 

1525

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3,993,400

 

1526

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3,993,400

 

1527

10.0486.0465

Cắt ruột non hình chêm

3,993,400

 

1528

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1529

10.0490.0458

Cắt nhiều đoạn ruột non

5,100,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1530

10.0491.0455

Gỡ dính sau mổ lại

2,705,700

 

1531

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3,142,500

 

1532

10.0493.0465

Đóng mở thông ruột non

3,993,400

 

1533

10.0496.0489

Cắt mạc nối lớn

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1534

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1535

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1536

10.0499.0465

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

3,993,400

 

1537

10.0500.0465

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

3,993,400

 

1538

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

2,815,900

 

1539

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2,815,900

 

1540

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2,815,900

 

1541

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3,142,500

 

1542

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2,815,900

 

1543

10.0511.0491

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1544

10.0512.0465

Khâu lỗ thủng đại tràng

3,993,400

 

1545

10.0513.0465

Cắt túi thừa đại tràng

3,993,400

 

1546

10.0514.0454

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1547

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1548

10.0516.0454

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1549

10.0517.0454

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1550

10.0518.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1551

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1552

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1553

10.0521.0454

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1554

10.0523.0454

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1555

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1556

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1557

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

3,993,400

 

1558

10.0527.0454

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1559

10.0528.0454

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4,941,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1560

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3,993,400

 

1561

10.0537.0455

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

2,705,700

 

1562

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1563

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1564

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1565

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1566

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1567

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

2,507,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1568

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

2,507,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1569

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1570

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1571

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1572

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1573

10.0558.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1574

10.0559.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1575

10.0560.0583

Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil

2,396,200

 

1576

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2,816,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1577

10.0564.0491

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1578

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1,509,500

 

1579

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1,509,500

 

1580

10.0569.0624

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn

2,119,400

 

1581

10.0570.0624

Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ

2,119,400

 

1582

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2,501,900

 

1583

10.0572.0577

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp

5,204,600

 

1584

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

3,142,500

 

1585

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

3,142,500

 

1586

10.0618.0491

Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh

2,683,900

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.

1587

10.0621.0472

Cắt túi mật

4,993,100

 

1588

10.0630.0475

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

7,651,700

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1589

10.0632.0481

Nối mật ruột bên - bên

4,870,100

 

1590

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1591

10.0639.0469

Các phẫu thuật đường mật khác

5,170,100

Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.

1592

10.0640.0486

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1593

10.0641.0464

Dẫn lưu nang tụy

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1594

10.0644.0464

Nối nang tụy với hỗng tràng

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1595

10.0645.0486

Cắt bỏ nang tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1596

10.0646.0486

Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1597

10.0647.0486

Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1598

10.0648.0482

Cắt khối tá tụy

11,801,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.

1599

10.0653.0486

Cắt tụy trung tâm

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1600

10.0654.0486

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1601

10.0655.0486

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1602

10.0659.0481

Nối tụy ruột

4,870,100

 

1603

10.0660.0486

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y

4,955,100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1604

10.0661.0481

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

4,870,100

 

1605

10.0662.0445

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

6,557,900

 

1606

10.0669.0464

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

2,917,900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1607

10.0673.0484

Cắt lách do chấn thương

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1608

10.0674.0484

Cắt lách bệnh lý

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1609

10.0675.0484

Cắt lách bán phần

4,943,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1610

10.0676.0582

Khâu vết thương lách

3,433,300

 

1611

10.0677.0582

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

3,433,300

 

1612

10.0694.0582

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành

3,433,300

 

1613

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

2,396,200

 

1614

10.0698.0628

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

2,833,400

 

1615

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

2,396,200

 

1616

10.0701.0491

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

2,683,900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1617

10.0702.0489

Bóc phúc mạc douglas

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1618

10.0703.0489

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1619

10.0704.0489

Bóc phúc mạc bên trái

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1620

10.0705.0489

Bóc phúc mạc bên phải

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1621

10.0706.0489

Bóc phúc mạc phủ tạng

5,141,100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1622

10.0713.0487

Lấy u sau phúc mạc

6,419,200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1623

10.0716.0551

Phẫu thuật tháo khớp vai

3,011,900

 

1624

10.0718.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1625

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1626

10.0720.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1627

10.0721.0556

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1628

10.0722.0556

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1629

10.0723.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1630

10.0724.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1631

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1632

10.0726.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1633

10.0727.0553

Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay

5,105,100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1634

10.0729.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1635

10.0730.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1636

10.0731.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1637

10.0732.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1638

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1639

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1640

10.0735.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1641

10.0736.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1642

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1643

10.0738.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1644

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1645

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1646

10.0741.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1647

10.0742.0539

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương

2,275,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1648

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1649

10.0744.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1650

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1651

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1652

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1653

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1654

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1655

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1656

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1657

10.0753.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1658

10.0755.0548

Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1659

10.0756.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1660

10.0757.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1661

10.0759.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1662

10.0760.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1663

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1664

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1665

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1666

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1667

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1668

10.0766.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1669

10.0767.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1670

10.0768.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1671

10.0769.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1672

10.0770.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1673

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1674

10.0773.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1675

10.0774.0559

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1676

10.0775.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1677

10.0776.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1678

10.0778.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1679

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1680

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1681

10.0781.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1682

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1683

10.0783.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1684

10.0784.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1685

10.0785.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1686

10.0786.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1687

10.0789.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1688

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1689

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1690

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1691

10.0795.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1692

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1693

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1694

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1695

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1696

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1697

10.0803.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1698

10.0804.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1699

10.0805.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1700

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1701

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5,204,600

 

1702

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5,204,600

 

1703

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2,396,200

 

1704

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1705

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1706

10.0815.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1707

10.0816.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1708

10.0817.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1709

10.0818.0559

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1710

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1711

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1712

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1713

10.0822.0556

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1714

10.0823.0582

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

3,433,300

Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.

1715

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1716

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

5,474,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1717

10.0828.0556

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1718

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2,698,800

 

1719

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3,320,600

 

1720

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3,320,600

 

1721

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3,320,600

 

1722

10.0838.0535

Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ

3,320,600

 

1723

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1724

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1725

10.0841.0559

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1726

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1727

10.0844.0581

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo

5,712,200

 

1728

10.0845.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1729

10.0846.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1730

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3,011,900

 

1731

10.0848.0581

Tạo hình thay thế khớp cổ tay

5,712,200

 

1732

10.0849.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1733

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

3,044,900

 

1734

10.0851.0571

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

3,226,900

 

1735

10.0852.0556

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1736

10.0857.0550

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1737

10.0858.0535

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

3,320,600

 

1738

10.0859.0571

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

3,226,900

 

1739

10.0861.0577

Thương tích bàn tay phức tạp

5,204,600

 

1740

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3,226,900

 

1741

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3,994,900

 

1742

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2,396,200

 

1743

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3,226,900

 

1744

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1745

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1746

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1747

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1748

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1749

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1750

10.0881.0559

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1751

10.0882.0559

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1752

10.0883.0559

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1753

10.0884.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1754

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1755

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1756

10.0890.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt

3,320,600

 

1757

10.0891.0538

Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não

3,320,600

 

1758

10.0893.0573

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

3,720,600

 

1759

10.0894.0578

Ghép xương có cuống mạch nuôi

5,663,200

 

1760

10.0897.0543

Trật khớp háng bẩm sinh

3,602,500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1761

10.0899.0537

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

3,411,300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1762

10.0900.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1763

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1764

10.0903.0550

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1765

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1766

10.0910.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1767

10.0911.0548

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1768

10.0913.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1769

10.0916.0543

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương

3,602,500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1770

10.0922.0556

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1771

10.0926.0556

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

4,102,500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1772

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1,857,900

 

1773

10.0935.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

5,265,900

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1774

10.0936.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

3,720,600

 

1775

10.0938.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

3,447,900

 

1776

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

3,994,900

 

1777

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

3,994,900

 

1778

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3,923,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1779

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3,226,900

 

1780

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

4,324,900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1781

10.0950.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp gối

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1782

10.0951.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối

3,011,900

 

1783

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3,226,900

 

1784

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3,226,900

 

1785

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,204,600

 

1786

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3,011,900

 

1787

10.0958.0549

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác

4,002,600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

1788

10.0959.0573

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

3,720,600

 

1789

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3,044,900

 

1790

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

4,699,100

 

1791

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3,302,900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1792

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1793

10.0971.0558

Lấy u xương (ghép xi măng)

4,085,900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1794

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

3,311,900

 

1795

10.0973.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp

3,011,900

 

1796

10.0974.0551

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi

3,011,900

 

1797

10.0975.0551

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh

3,011,900

 

1798

10.0976.0344

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ

2,698,800

 

1799

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

3,226,900

 

1800

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3,226,900

 

1801

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

3,011,900

 

1802

10.0985.0519

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

257,000

 

1803

10.0985.0520

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann

192,400

 

1804

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

659,600

 

1805

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

379,600

 

1806

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

372,700

 

1807

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

300,100

 

1808

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

372,700

 

1809

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

300,100

 

1810

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

659,600

 

1811

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

379,600

 

1812

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

379,600

 

1813

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

659,600

 

1814

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

749,600

 

1815

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

370,100

 

1816

10.0992.0529

Bột Corset Minerve,Cravate

659,600

 

1817

10.0992.0530

Bột Corset Minerve,Cravate

379,600

 

1818

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

434,600

 

1819

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

256,600

 

1820

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

659,600

 

1821

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

379,600

 

1822

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

342,000

 

1823

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

187,000

 

1824

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

434,600

 

1825

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

256,600

 

1826

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

372,700

 

1827

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

300,100

 

1828

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

372,700

 

1829

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

300,100

 

1830

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

372,700

 

1831

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

300,100

 

1832

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

434,600

 

1833

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

256,600

 

1834

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

434,600

 

1835

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

256,600

 

1836

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

372,700

 

1837

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

300,100

 

1838

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

372,700

 

1839

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

300,100

 

1840

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

300,100

 

1841

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

372,700

 

1842

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

372,700

 

1843

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

300,100

 

1844

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

372,700

 

1845

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

300,100

 

1846

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

372,700

 

1847

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

242,400

 

1848

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

372,700

 

1849

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

242,400

 

1850

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay