Bệnh viện Sản Nhi Tỉnh Vĩnh Phúc - Địa chỉ: Km 9 quốc lộ 2, đoạn đường tránh Vĩnh Yên, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc (3,72 km)Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Điện thoại: (0211) 3 711 489, Hotline: 1800558832, Email: quanlychatluong.sannhivp@gmail.com, Website: http://sannhivinhphuc.vn. Trưởng Ban Biên tập: Bác sĩ CKII Tô Quang Hưng - Giám đốc bệnh viện.
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm

Giá dịch vụ Y Tế Theo Thông tư 39 và 91

(Ngày đăng: 22/10/2020, số lượt xem: 9380)

      Giá dịch vụ Y Tế Theo Thông tư 39 của BHYT và thông tư 91 của UBND Tỉnh Vĩnh Phúc

 BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH VĨNH PHÚC năm 2020

 

STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ BHYT GIÁ NHÂN DÂN
1 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) lần 15200 15200
2 Định nhóm máu tại giường lần 39100 39100
3 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường lần 12600 12600
4 Đo các chất khí trong máu lần 215000 215000
5 Đo lactat trong máu lần 96900 96900
6 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay lần 253000 253000
7 Tìm tế bào Hargraves lần 64600 64600
8 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường lần 15200 15200
9 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí lần 1234000 1234000
10 Xét nghiệm cặn dư phân lần 53600 53600
50 Định lượng Transferin [Máu] lần 64600 64600
68 Đo áp lực thẩm thấu máu lần 94100 94100
69 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) lần 51900 51900
70 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) lần 28800 28800
71 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 160000 160000
72 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động lần 63500 63500
73 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động lần 40400 40400
74 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động lần 40400 40400
76 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động lần 102000 102000
77 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) lần 28800 28800
78 Nghiệm pháp Von-Kaulla lần 51900 51900
79 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 12600 12600
80 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy lần 48400 48400
81 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) lần 14900 14900
82 Định lượng D-Dimer lần 253000 253000
83 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) lần 138000 138000
84 Phát hiện kháng đông ngoại sinh lần 80800 80800
85 Phát hiện kháng đông đường chung lần 88600 88600
86 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI lần 231000 231000
87 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI lần 288000 288000
88 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X lần 458000 458000
89 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X lần 318000 318000
90 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) lần 458000 458000
91 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) lần 458000 458000
92 Định lượng yếu tố XII lần 458000 458000
93 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) lần 1054000 1054000
94 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX lần 231000 231000
95 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc lần 149000 149000
96 Định lượng ức chế yếu tố IX lần 262000 262000
97 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác lần 51900 51900
98 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin lần 207000 207000
99 Định lượng FDP lần 138000 138000
100 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) lần 231000 231000
101 Định lượng Protein S toàn phần lần 231000 231000
102 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) lần 231000 231000
103 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) lần 244000 244000
104 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) lần 244000 244000
105 Định lượng Anti Xa lần 253000 253000
106 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) lần 297000 297000
107 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) lần 415000 415000
108 Thời gian phục hồi Canxi lần 31100 31100
109 Định lượng Heparin lần 207000 207000
110 Định lượng Plasminogen lần 207000 207000
111 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) lần 207000 207000
112 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) lần 866000 866000
113 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer)  bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) lần 866000 866000
114 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab lần 1775000 1775000
115 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG lần 1775000 1775000
116 Định lượng C1- inhibitor lần 207000 207000
117 Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) lần 207000 207000
118 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) lần 75400 75400
119 Sức bền thẩm thấu hồng cầu lần 38000 38000
120 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] lần 80800 80800
121 Định lượng sắt huyết thanh lần 32300 32300
122 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) lần 36900 36900
123 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 40400 40400
124 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 46200 46200
125 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) lần 65800 65800
126 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) lần 69300 69300
127 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) lần 69300 69300
128 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) lần 147000 147000
129 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) lần 338000 338000
130 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) lần 26400 26400
131 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) lần 40400 40400
132 Tìm mảnh vỡ hồng cầu lần 17300 17300
133 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ lần 17300 17300
134 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) lần 36900 36900
135 Tìm giun chỉ trong máu lần 34600 34600
136 Tập trung bạch cầu lần 28800 28800
137 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 23100 23100
138 Máu lắng (bằng máy tự động) lần 34600 34600
139 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương lần 80800 80800
140 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương lần 80800 80800
141 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương lần 184000 184000
142 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 43100 43100
143 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công lần 56000 56000
144 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) lần 57700 57700
145 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi lần 20400 20400
146 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế lần 30000 30000
147 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) lần 34600 34600
148 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) lần 48400 48400
149 Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 164000 164000
150 Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 92400 92400
151 Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 118000 118000
152 Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 153000 153000
153 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 105000 105000
154 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 60200 60200
155 Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 207000 207000
156 Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 206000 206000
157 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 151000 151000
158 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 169000 169000
159 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 219000 219000
160 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 57400 57400
161 Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 155000 155000
162 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 114000 114000
163 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 129000 129000
164 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 84900 84900
165 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 110000 110000
166 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 90100 90100
167 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 113000 113000
168 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 114000 114000
169 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 129000 129000
170 Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 184000 184000
171 Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 184000 184000
172 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 92400 92400
173 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 244000 244000
174 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 244000 244000
175 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 451000 451000
176 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 40400 40400
177 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 28800 28800
178 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 74800 74800
179 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 74800 74800
180 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 74800 74800
181 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 39100 39100
182 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) lần 39100 39100
183 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 207000 207000
184 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) lần 207000 207000
185 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) lần 39100 39100
186 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) lần 57700 57700
187 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 23100 23100
188 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 20700 20700
189 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu lần 46200 46200
190 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương lần 28800 28800
191 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 86600 86600
192 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 31100 31100
193 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) lần 31100 31100
194 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ lần 51900 51900
195 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn lần 38000 38000
196 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 173000 173000
197 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) lần 173000 173000
198 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 80800 80800
199 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 80800 80800
200 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 80800 80800
201 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) lần 120000 120000
202 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) lần 80800 80800
203 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) lần 80800 80800
204 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 80800 80800
205 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) lần 112000 112000
206 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 34600 34600
207 Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) lần 1480000 1480000
208 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA lần 253000 253000
209 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA lần 288000 288000
210 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 2129000 2129000
211 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry lần 392000 392000
212 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) lần 1764000 1764000
213 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 lần 395000 395000
214 Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) lần 875000 875000
215 Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) lần 566000 566000
216 Xét nghiệm Đường-Ham lần 69300 69300
217 Điện di miễn dịch huyết thanh lần 1016000 1016000
218 Điện di huyết sắc tố lần 358000 358000
219 Điện di protein huyết thanh lần 371000 371000
220 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) lần 1008000 1008000
221 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) lần 61100 61100
222 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương lần 689000 689000
223 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi lần 689000 689000
224 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh lần 136000 136000
225 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu lần 569000 569000
226 Gạn bạch cầu điều trị lần 864000 864000
227 Gạn tiểu cầu điều trị lần 864000 864000
228 Gạn hồng cầu điều trị lần 864000 864000
229 Trao đổi huyết tương điều trị lần 864000 864000
230 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21500 21500
231 Định lượng Albumin [Máu] lần 21500 21500
232 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] U/L 21500 21500
233 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21500 21500
234 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] lần 75400 75400
235 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] lần 269000 269000
236 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 91600 91600
237 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21500 21500
238 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21500 21500
239 Định lượng β2 microglobulin [Máu] lần 75400 75400
240 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] lần 86200 86200
241 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21500 21500
243 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21500 21500
244 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] lần 581000 581000
245 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12900 12900
247 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] lần 139000 139000
249 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26900 26900
250 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] lần 26900 26900
251 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] lần 37700 37700
252 Định lượng CK-MB mass [Máu] lần 37700 37700
253 Định lượng Cortisol (máu) lần 91600 91600
254 Định lượng Cystatine C [Máu] lần 86200 86200
255 Định lượng bổ thể C3 [Máu] lần 59200 59200
256 Định lượng bổ thể C4 [Máu] lần 59200 59200
257 Định lượng Creatinin (máu) lần 21500 21500
259 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 29000 29000
260 Định lượng Estradiol [Máu] lần 80800 80800
261 Định lượng Ferritin [Máu] lần 80800 80800
262 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] lần 80800 80800
263 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 64600 64600
264 Định lượng Glucose [Máu] lần 21500 21500
265 Định lượng Globulin [Máu] lần 21500 21500
266 Định lượng HbA1c [Máu] lần 101000 101000
268 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 215000 215000
269 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] lần 96900 96900
270 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] lần 80800 80800
271 Định lượng Mg [Máu] Lần 32300 32300
272 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần 408000 408000
273 Định lượng Phospho (máu) Lần 21500 21500
274 Định lượng Pre-albumin [Máu] Lần 96900 96900
275 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] lần 396000 396000
276 Định lượng Prolactin [Máu] lần 75400 75400
277 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21500 21500
278 Định lượng Progesteron [Máu] lần 80800 80800
279 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] Lần 204000 204000
280 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] lần 64600 64600
281 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] lần 64600 64600
282 Định lượng Testosterol [Máu] lần 93700 93700
283 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26900 26900
284 Định lượng Troponin T [Máu] Lần 75400 75400
285 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 75400 75400
286 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 59200 59200
287 Định lượng Urê máu [Máu] lần 21500 21500
288 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) lần 29000 29000
289 Định lượng Creatinin (niệu) lần 16100 16100
290 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) lần 161000 161000
291 Định lượng Protein (niệu) lần 13900 13900
292 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 27400 27400
293 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) lần 12900 12900
294 Định lượng Protein (dịch não tủy) lần 10700 10700
295 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) lần 26900 26900
296 Đo tỷ trọng dịch chọc dò lần 27400 27400
297 Định lượng CRP Lần 53800 53800
298 Phản ứng CRP lần 21500 21500
300 Vi khuẩn nhuộm soi lần 68000 68000
301 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 238000 238000
303 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động lần 297000 297000
305 Vi hệ đường ruột lần 29700 29700
306 Vibrio cholerae soi tươi lần 68000 68000
307 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi lần 68000 68000
308 Streptococcus pyogenes ASO lần 41700 41700
309 Virus test nhanh Lần 238000 238000
310 HAV Ab test nhanh lần 119000 119000
311 HAV IgM miễn dịch bán tự động lần 106000 106000
312 HAV IgM miễn dịch tự động lần 106000 106000
313 HAV total miễn dịch tự động lần 101000 101000
314 HDV Ag miễn dịch bán tự động lần 411000 411000
315 HDV IgM miễn dịch bán tự động lần 315000 315000
316 HDV Ab miễn dịch bán tự động lần 214000 214000
317 HEV IgM miễn dịch bán tự động lần 313000 313000
318 HEV IgM miễn dịch tự động lần 313000 313000
319 HEV IgG miễn dịch bán tự động lần 313000 313000
320 HEV IgG miễn dịch tự động lần 313000 313000
321 HIV Ab test nhanh lần 53600 53600
322 HIV Ag/Ab test nhanh lần 98200 98200
323 HIV Ab miễn dịch bán tự động lần 106000 106000
324 HIV Ab miễn dịch tự động lần 106000 106000
325 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động lần 130000 130000
326 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động lần 130000 130000
327 HIV khẳng định (*) lần 175000 175000
328 HIV đo tải lượng Real-time PCR lần 734000 734000
329 HIV đo tải lượng hệ thống tự động lần 942000 942000
330 HIV kháng thuốc giải trình tự gene lần 2624000 2624000
331 HIV genotype giải trình tự gene lần 2624000 2624000
332 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 130000 130000
334 Dengue virus IgM/IgG test nhanh lần 130000 130000
335 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động lần 154000 154000
336 Dengue virus Real-time PCR lần 734000 734000
337 CMV IgM miễn dịch bán tự động lần 130000 130000
338 CMV IgM miễn dịch tự động lần 130000 130000
339 CMV IgG miễn dịch bán tự động lần 113000 113000
340 CMV IgG miễn dịch tự động lần 113000 113000
341 CMV Real-time PCR lần 734000 734000
342 CMV đo tải lượng hệ thống tự động lần 1824000 1824000
343 CMV Avidity lần 250000 250000
344 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động lần 154000 154000
345 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động lần 154000 154000
346 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động lần 154000 154000
347 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động lần 154000 154000
348 HSV Real-time PCR lần 734000 734000
349 VZV Real-time PCR lần 734000 734000
350 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động lần 191000 191000
351 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động lần 184000 184000
352 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động lần 202000 202000
353 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động lần 214000 214000
354 EBV Real-time PCR lần 734000 734000
355 EV71 Real-time PCR lần 734000 734000
356 Enterovirus Real-time PCR lần 734000 734000
357 Enterovirus genotype giải trình tự gene lần 2624000 2624000
358 Adenovirus Real-time PCR lần 734000 734000
359 Coronavirus Real-time PCR Lần 734000 734000
360 HPV Real-time PCR lần 379000 379000
361 Influenza virus A, B test nhanh lần 170000 170000
363 JEV IgM miễn dịch bán tự động lần 433000 433000
364 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động lần 252000 252000
365 Measles virus Ab miễn dịch tự động lần 252000 252000
366 Rotavirus test nhanh lần 178000 178000
367 RSV Ab miễn dịch bán tự động lần 143000 143000
368 RSV Real-time PCR lần 734000 734000
369 Rubella virus Ab test nhanh lần 149000 149000
371 Rubella virus IgM miễn dịch tự động lần 143000 143000
372 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động lần 119000 119000
373 Rubella virus Avidity lần 298000 298000
374 Rubella virus Real-time PCR lần 734000 734000
375 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 38200 38200
376 Hồng cầu trong phân test nhanh lần 65600 65600
377 Trứng giun, sán soi tươi lần 41700 41700
378 Cryptosporidium test nhanh lần 238000 238000
380 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
381 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
382 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
383 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
384 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
385 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
386 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
387 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
388 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
389 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
390 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
391 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
392 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính lần 32100 32100
393 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh lần 238000 238000
394 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
395 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
396 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
397 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
398 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
399 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
400 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động lần 119000 119000
401 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động lần 119000 119000
402 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động lần 119000 119000
403 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động lần 119000 119000
404 Toxoplasma Avidity lần 252000 252000
405 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động lần 298000 298000
406 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động lần 298000 298000
408 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi lần 41700 41700
409 Trichomonas vaginalis soi tươi lần 41700 41700
410 Vi nấm soi tươi lần 41700 41700
411 Vi nấm test nhanh lần 238000 238000
412 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 238000 238000
413 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) lần 184000 184000
414 Vi nấm giải trình tự gene lần 2624000 2624000
417 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp lần 258000 258000
418 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da lần 258000 258000
419 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt lần 258000 258000
420 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần 258000 258000
421 Chọc hút kim nhỏ mô mềm lần 258000 258000
422 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim lần 159000 159000
423 Tế bào học dịch màng khớp lần 159000 159000
424 Tế bào học đờm lần 159000 159000
425 Tế bào học dịch chải phế quản lần 159000 159000
426 Tế bào học dịch rửa phế quản lần 159000 159000
427 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang lần 159000 159000
428 Tế bào học dịch rửa ổ bụng lần 159000 159000
429 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết lần 328000 328000
430 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết lần 328000 328000
431 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) lần 297000 297000
432 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan lần 411000 411000
433 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick lần 411000 411000
443 Nhuộm xanh alcian lần 434000 434000
445 Nhuộm Grocott lần 366000 366000
446 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt lần 404000 404000
447 Nhuộm Gomori cho sợi võng lần 366000 366000
448 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun lần 404000 404000
449 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP lần 282000 282000
450 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học lần 196000 196000
451 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn lần 436000 436000
452 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên lần 436000 436000
453 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên lần 436000 436000
454 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể lần 436000 436000
455 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể lần 436000 436000
456 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể lần 436000 436000
457 Nhuộm Shorr lần 404000 404000
458 Nhuộm Glycogen theo Best lần 404000 404000
459 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian lần 434000 434000
460 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid lần 366000 366000
461 Nhuộm Mucicarmin lần 411000 411000
462 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou lần 349000 349000
463 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep lần 564000 564000
464 Cell bloc (khối tế bào) lần 234000 234000
465 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy lần 159000 159000
466 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32800 32800
467 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 222000 222000
468 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM Lần 222000 222000
469 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43900 43900
470 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52500 52500
471 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128000 128000
472 Ghi điện não đồ cấp cứu Lần 64300 64300
473 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 728000 728000
474 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43900 43900
475 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43900 43900
476 Đo đa ký hô hấp Lần 1950000 1950000
477 Đo chức năng hô hấp Lần 126000 126000
478 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1761000 1761000
479 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1133000 1133000
480 Nội soi phế quản ống mềm Lần 753000 753000
481 Nội soi phế quản ống mềm Lần 1133000 1133000
482 Nội soi phế quản ống mềm Lần 2584000 2584000
483 Nội soi phế quản ống mềm Lần 885000 885000
484 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 3261000 3261000
485 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 2584000 2584000
486 Điện tim thường Lần 32800 32800
487 Holter điện tâm đồ Lần 198000 198000
488 Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính Lần 6816000 6816000
489 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201000 201000
490 Nghiệm pháp Atropin Lần 198000 198000
491 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222000 222000
492 Siêu âm Doppler tim Lần 222000 222000
493 Siêu âm tim 4D Lần 457000 457000
494 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000 222000
495 Thăm dò điện sinh lý tim Lần 1950000 1950000
496 Thông tim chẩn đoán Lần 5916000 5916000
497 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 128000 128000
498 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 128000 128000
499 Ghi điện não thường quy Lần 64300 64300
500 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 128000 128000
501 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222000 222000
502 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 128000 128000
503 Đo áp lực thẩm thấu niệu Lần 29900 29900
504 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893000 893000
505 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189000 189000
506 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần 728000 728000
507 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần 728000 728000
508 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần 728000 728000
509 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Lần 728000 728000
510 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 243000 243000
511 Nội soi ổ bụng Lần 825000 825000
512 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982000 982000
513 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên Lần 1164000 1164000
514 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243000 243000
515 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 291000 291000
516 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 305000 305000
517 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1038000 1038000
518 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 137000 137000
519 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị Lần 728000 728000
520 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 433000 433000
521 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 244000 244000
522 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305000 305000
523 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408000 408000
524 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291000 291000
525 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 222000 222000
526 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 43900 43900
527 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43900 43900
528 Đặt catheter động mạch phổi Lần 4547000 4547000
529 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Lần 222000 222000
530 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 126000 126000
531 Điện não đồ thường quy Lần 64300 64300
532 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên Lần 128000 128000
533 Ghi điện cơ kim Lần 128000 128000
534 Nội soi dạ dày cầm máu Lần 728000 728000
535 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động Lần 34900 34900
536 Test hành vi cảm xúc CBCL Lần 34900 34900
537 Trắc nghiệm tâm lý Beck Lần 19900 19900
538 Trắc nghiệm tâm lý Zung Lần 19900 19900
539 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) Lần 34900 34900
540 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) Lần 34900 34900
541 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) Lần 34900 34900
542 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) Lần 34900 34900
543 Trắc nghiệm WAIS Lần 34900 34900
544 Trắc nghiệm WICS Lần 34900 34900
545 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) Lần 29900 29900
546 Đo lưu huyết não Lần 43400 43400
547 Thang VANDERBILT Lần 17700 17700
548 Nút mạch cầm máu trong sản khoa Lần 9116000 9116000
549 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Lần 514000 514000
550 Đo áp lực hậu môn trực tràng Lần 948000 948000
551 Siêu âm tuyến giáp Lần 43900 43900
552 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43900 43900
553 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43900 43900
554 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43900 43900
555 Siêu âm hốc mắt Lần 43900 43900
556 Siêu âm qua thóp Lần 43900 43900
557 Siêu âm Doppler hốc mắt Lần 82300 82300
558 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82300 82300
559 Siêu âm màng phổi Lần 43900 43900
560 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43900 43900
561 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43900 43900
562 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43900 43900
563 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43900 43900
564 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 181000 181000
565 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43900 43900
566 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43900 43900
567 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43900 43900
568 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82300 82300
569 Siêu âm Doppler gan lách Lần 82300 82300
570 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222000 222000
571 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82300 82300
572 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 82300 82300
573 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222000 222000
574 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43900 43900
575 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181000 181000
576 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43900 43900
577 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43900 43900
578 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43900 43900
579 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222000 222000
580 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43900 43900
581 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43900 43900
582 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222000 222000
583 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222000 222000
584 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222000 222000
585 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43900 43900
586 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82300 82300
587 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43900 43900
588 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82300 82300
589 Siêu âm dương vật Lần 43900 43900
590 Siêu âm Doppler dương vật Lần 82300 82300
591 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 97200 97200
592 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69200 69200
593 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97200 97200
594 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65400 65400
595 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65400 65400
596 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97200 97200
597 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400 65400
598 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400 65400
599 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400 65400
600 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65400 65400
601 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65400 65400
602 Chụp Xquang Chausse III Lần 65400 65400
603 Chụp Xquang Schuller Lần 65400 65400
604 Chụp Xquang Stenvers Lần 65400 65400
605 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400 65400
606 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 13100 13100
607 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 65400 65400
608 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 65400 65400
609 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65400 65400
610 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65400 65400
611 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400 65400
612 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97200 97200
613 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122000 122000
614 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97200 97200
615 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
616 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400 65400
617 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97200 97200
618 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 65400 65400
619 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97200 97200
620 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65400 65400
621 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400 65400
622 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122000 122000
623 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400 65400
624 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400 65400
625 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400 65400
626 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
627 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97200 97200
628 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400 65400
629 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
630 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65400 65400
631 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400 65400
632 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
633 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
634 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400 65400
635 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65400 65400
636 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 65400 65400
637 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
638 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400 65400
639 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
640 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
641 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400 65400
642 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122000 122000
643 Chụp Xquang ngực thẳng (phim KTS) Lần 65400 65400
644 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400 65400
645 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400 65400
646 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400 65400
647 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65400 65400
648 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224000 224000
649 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KTS) Lần 65400 65400
650 Chụp Xquang tuyến vú Lần 94200 94200
651 Chụp Xquang tại giường Lần 65400 65400
652 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 65400 65400
653 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97200 97200
654 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224000 224000
655 Chụp Xquang ruột non Lần 116000 116000
656 Chụp Xquang đại tràng Lần 264000 264000
657 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240000 240000
658 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Lần 240000 240000
659 Chụp Xquang đường dò Lần 406000 406000
660 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 386000 386000
661 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411000 411000
662 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609000 609000
663 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609000 609000
664 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564000 564000
665 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564000 564000
666 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206000 206000
667 Chụp Xquang bao rễ thần kinh Lần 401000 401000
668 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng Lần 7816000 7816000
669 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1235000 1235000
670 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1235000 1235000
671 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1235000 1235000
672 Nội soi tai mũi họng Lần 104000 104000
673 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang Lần 104000 104000
674 Mở thông dạ dày qua nội soi Lần 2697000 2697000
675 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 73000 73000
676 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 128000 128000
677 Ghi điện não đồ vi tính Lần 64300 64300
678 Ghi điện não đồ thông thường Lần 64300 64300
679 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Lần 130000 130000
680 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh Lần 416000 416000
681 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm Lần 416000 416000
682 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm Lần 262000 262000
683 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày Lần 262000 262000
684 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm Lần 422000 422000
685 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày Lần 422000 422000
686 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 160000 160000
687 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Lần 130000 130000
688 Test dung nạp Glucagon Lần 38100 38100
689 Soi cổ tử cung Lần 61500 61500
690 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653000 653000
691 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1126000 1126000
692 Đặt catheter động mạch Lần 1367000 1367000
693 Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO Lần 546000 546000
694 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu1 Lần 459000 459000
695 Đặt máy khử rung tự động Lần 1625000 1625000
696 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459000 459000
697 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 989000 989000
698 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247000 247000
699 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247000 247000
700 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 653000 653000
701 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 32900 32900
702 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11100 11100
703 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 11100 11100
704 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216000 216000
705 Đặt ống nội khí quản Lần 568000 568000
706 Mở khí quản cấp cứu Lần 719000 719000
707 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719000 719000
708 Mở khí quản thường quy Lần 719000 719000
709 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719000 719000
710 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57600 57600
711 Thay ống nội khí quản Lần 568000 568000
712 Thay canuyn mở khí quản Lần 247000 247000
713 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20400 20400
714 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20400 20400
715 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 247000 247000
716 Đặt stent khí phế quản Lần 7148000 7148000
717 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185000 185000
718 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596000 596000
719 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596000 596000
720 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 185000 185000
721 Chọc hút dịch, khí trung thất Lần 143000 143000
722 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ Lần 185000 185000
723 Nội soi màng phổi sinh thiết Lần 5788000 5788000
724 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 196000 196000
725 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 196000 196000
726 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 559000 559000
727 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233000 233000
728 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49900 49900
729 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479000 479000
730 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90100 90100
731 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373000 373000
732 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373000 373000
733 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1126000 1126000
734 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Lần 1541000 1541000
735 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52500 52500
736 Chọc dịch tuỷ sống Lần 107000 107000
737 Đặt ống thông dạ dày Lần 90100 90100
738 Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần 2697000 2697000
739 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119000 119000
740 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 589000 589000
741 Thụt tháo Lần 82100 82100
742 Thụt giữ Lần 82100 82100
743 Đặt ống thông hậu môn Lần 82100 82100
744 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần 762000 762000
745 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 728000 728000
746 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 431000 431000
747 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần 678000 678000
748 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần 1199000 1199000
749 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 597000 597000
750 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần 2212000 2212000
751 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 134000 134000
752 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp Lần 546000 546000
753 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ Lần 1636000 1636000
754 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) Lần 155000 155000
755 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216000 216000
756 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176000 176000
757 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137000 137000
758 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678000 678000
759 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm Lần 216000 216000
760 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20400 20400
761 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1761000 1761000
762 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản Lần 1133000 1133000
763 Nội soi phế quản ống mềm Lần 753000 753000
764 Nội soi phế quản ống mềm Lần 1133000 1133000
765 Nội soi phế quản ống mềm Lần 2584000 2584000
766 Nội soi phế quản ống mềm Lần 885000 885000
767 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 3261000 3261000
768 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 2584000 2584000
769 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 94900 94900
770 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000 178000
771 Sinh thiết màng phổi mù Lần 431000 431000
772 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 989000 989000
773 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 319000 319000
774 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 107000 107000
775 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) Lần 1157000 1157000
776 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 1157000 1157000
777 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) Lần 1157000 1157000
778 Hút đờm hầu họng Lần 11100 11100
779 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52500 52500
780 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 134000 134000
781 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 50700 50700
782 Đặt sonde bàng quang Lần 90100 90100
783 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 917000 917000
784 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 944000 944000
785 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) Lần 562000 562000
786 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241000 241000
787 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 525000 525000
788 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). Lần 1279000 1279000
789 Nội soi bàng quang Lần 525000 525000
790 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893000 893000
791 Nối thông động- tĩnh mạch Lần 1151000 1151000
792 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch Lần 1351000 1351000
793 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo Lần 1371000 1371000
794 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178000 178000
795 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 178000 178000
796 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 893000 893000
797 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 893000 893000
798 Rửa bàng quang Lần 198000 198000
799 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú Lần 502000 502000
800 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137000 137000
801 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 176000 176000
802 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 244000 244000
803 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189000 189000
804 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189000 189000
805 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305000 305000
806 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần 728000 728000
807 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần 728000 728000
808 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần 728000 728000
809 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Lần 728000 728000
810 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 294000 294000
811 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 243000 243000
812 Nội soi ổ bụng Lần 825000 825000
813 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982000 982000
814 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên Lần 1164000 1164000
815 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243000 243000
816 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 291000 291000
817 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 305000 305000
818 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần 1038000 1038000
819 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần 1696000 1696000
820 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 137000 137000
821 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị Lần 728000 728000
822 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408000 408000
823 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189000 189000
824 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291000 291000
825 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82100 82100
826 Thụt tháo phân Lần 82100 82100
827 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000 152000
828 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000 152000
829 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000 152000
830 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000 152000
831 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000 152000
832 Hút dịch khớp gối Lần 114000 114000
833 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000 125000
834 Hút dịch khớp háng Lần 114000 114000
835 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114000 114000
836 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000 125000
837 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114000 114000
838 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000 125000
839 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114000 114000
840 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000 125000
841 Hút dịch khớp vai Lần 114000 114000
842 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000 125000
843 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114000 114000
844 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125000 125000
845 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110000 110000
846 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152000 152000
847 Tiêm khớp gối Lần 91500 91500
848 Tiêm khớp háng Lần 91500 91500
849 Tiêm khớp cổ chân Lần 91500 91500
850 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 91500 91500
851 Tiêm khớp cổ tay Lần 91500 91500
852 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 91500 91500
853 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 91500 91500
854 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 91500 91500
855 Tiêm khớp vai Lần 91500 91500
856 Tiêm khớp ức đòn Lần 91500 91500
857 Tiêm khớp ức - sườn Lần 91500 91500
858 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 91500 91500
859 Tiêm khớp cùng chậu Lần 91500 91500
860 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lần 91500 91500
861 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 91500 91500
862 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần 91500 91500
863 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần 91500 91500
864 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần 91500 91500
865 Tiêm gân gót Lần 91500 91500
866 Tiêm cân gan chân Lần 91500 91500
867 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 989000 989000
868 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 989000 989000
869 Đặt catheter động mạch Lần 546000 546000
870 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 653000 653000
871 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 1126000 1126000
872 Thở máy với tần số cao (HFO) Lần 1233000 1233000
873 Thở máy bằng xâm nhập Lần 559000 559000
874 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần 11100 11100
875 Mở khí quản Lần 719000 719000
876 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 137000 137000
877 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 143000 143000
878 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần 559000 559000
879 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 559000 559000
880 Chọc thăm dò màng phổi Lần 137000 137000
881 Mở màng phổi tối thiểu Lần 596000 596000
882 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 20400 20400
883 Khí dung thuốc thở máy Lần 20400 20400
884 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 317000 317000
885 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Lần 459000 459000
886 Mở khí quản qua da cấp cứu Lần 719000 719000
887 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 143000 143000
888 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568000 568000
889 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 479000 479000
890 Thay huyết tương Lần 1636000 1636000
891 Lọc màng bụng cấp cứu Lần 964000 964000
892 Lọc màng bụng chu kỳ Lần 562000 562000
893 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi Lần 925000 925000
894 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110000 110000
895 Vận động trị liệu bàng quang Lần 302000 302000
896 Thông tiểu Lần 90100 90100
897 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Lần 107000 107000
898 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 831000 831000
899 Nội soi dạ dày cầm máu Lần 728000 728000
900 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Lần 305000 305000
901 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu Lần 728000 728000
902 Soi đại tràng cầm máu Lần 576000 576000
903 Soi đại tràng sinh thiết Lần 408000 408000
904 Nội soi trực tràng cấp cứu Lần 189000 189000
905 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 137000 137000
906 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137000 137000
907 Đặt sonde hậu môn Lần 82100 82100
908 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 290000 290000
909 Nội soi mũi, họng có sinh thiết Lần 1559000 1559000
910 Nội soi mũi, họng có sinh thiết Lần 513000 513000
911 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần Lần 447000 447000
912 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần Lần 673000 673000
913 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào Lần 1164000 1164000
914 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) Lần 1038000 1038000
915 Soi trực tràng Lần 189000 189000
916 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) Lần 917000 917000
917 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần 893000 893000
918 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 925000 925000
919 Nội soi bàng quang sinh thiết Lần 649000 649000
920 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC Lần 1040000 1040000
921 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối Lần 2223000 2223000
922 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu Lần 1112000 1112000
923 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ Lần 1512000 1512000
924 Điều trị di lệch góc mắt Lần 840000 840000
925 Cắt củng mạc sâu đơn thuần Lần 1104000 1104000
926 Rạch góc tiền phòng Lần 1112000 1112000
927 Mở bè ± cắt bè Lần 1104000 1104000
928 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 57400 57400
929 Lạnh đông điều trị K võng mạc Lần 1724000 1724000
930 Ghép da dị loại độc lập Lần 2790000 2790000
931 Khâu da mi Lần 1440000 1440000
932 Khâu da mi Lần 809000 809000
933 Khâu giác mạc Lần 764000 764000
934 Khâu giác mạc Lần 1112000 1112000
935 Bơm hơi tiền phòng Lần 1112000 1112000
936 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Lần 740000 740000
937 Cắt thị thần kinh Lần 740000 740000
938 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1235000 1235000
939 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 638000 638000
940 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1417000 1417000
941 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 845000 845000
942 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1068000 1068000
943 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1640000 1640000
944 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1837000 1837000
945 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Lần 1236000 1236000
946 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1837000 1837000
947 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1236000 1236000
948 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần 35200 35200
949 Đốt lông xiêu Lần 47900 47900
950 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52500 52500
951 Cắt chỉ khâu da Lần 32900 32900
952 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương Lần 1049000 1049000
953 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học Lần 1049000 1049000
954 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 565000 565000
955 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 795000 795000
956 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 422000 422000
957 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy Lần 925000 925000
958 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 795000 795000
959 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 422000 422000
960 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy Lần 925000 925000
961 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 565000 565000
962 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 795000 795000
963 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 422000 422000
964 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay Lần 925000 925000
965 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 212000 212000
966 Nhổ chân răng sữa Lần 37300 37300
967 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 32300 32300
968 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần 247000 247000
969 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 247000 247000
970 Phẫu thuật mở xương 2 hàm Lần 3527000 3527000
971 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm Lần 2493000 2493000
972 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2644000 2644000
973 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2644000 2644000
974 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2644000 2644000
975 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2944000 2944000
976 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2777000 2777000
977 Cấy điện cực ốc tai Lần 5209000 5209000
978 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần 5215000 5215000
979 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ Lần 3720000 3720000
980 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 37900 37900
981 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 117000 117000
982 Chỉnh hình tai giữa Lần 5209000 5209000
983 Phẫu thuật áp xe não do tai Lần 5937000 5937000
984 Thông vòi nhĩ Lần 86600 86600
985 Lấy dị vật tai Lần 62900 62900
986 Lấy dị vật tai Lần 514000 514000
987 Lấy dị vật tai Lần 155000 155000
988 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 52600 52600
989 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186000 186000
990 Đo điện thính giác thân não Lần 178000 178000
991 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2672000 2672000
992 Nhét bấc mũi sau Lần 116000 116000
993 Bẻ cuốn dưới Lần 133000 133000
994 Làm Proetz Lần 57600 57600
995 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 275000 275000
996 Chích áp xe thành sau họng Lần 263000 263000
997 Chích áp xe thành sau họng Lần 729000 729000
998 Áp lạnh Amidan Lần 193000 193000
999 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần 3002000 3002000
1000 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1085000 1085000
1001 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1648000 1648000
1002 Đốt nhiệt họng hạt Lần 79100 79100
1003 Đốt lạnh họng hạt Lần 130000 130000
1004 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20500 20500
1005 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần 2672000 2672000
1006 FESS giải quyết các u lành tính Lần 4159000 4159000
1007 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng Lần 8042000 8042000
1008 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng Lần 148000 148000
1009 Cắt Amidan bằng Coblator Lần 2355000 2355000
1010 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 178000 178000
1011 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 237000 237000
1012 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 257000 257000
1013 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 305000 305000
1014 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục Lần 4113000 4113000
1015 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 2844000 2844000
1016 Phong bế ngoài màng cứng Lần 649000 649000
1017 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp Lần 1625000 1625000
1018 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất Lần 196000 196000
1019 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1199000 1199000
1020 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678000 678000
1021 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính Lần 1199000 1199000
1022 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678000 678000
1023 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000 178000
1024 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176000 176000
1025 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm Lần 597000 597000
1026 Chọc dịch màng bụng Lần 137000 137000
1027 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 137000 137000
1028 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 186000 186000
1029 Chọc dịch khớp Lần 114000 114000
1030 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 91500 91500
1031 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 132000 132000
1032 Tiêm corticoide vào khớp Lần 91500 91500
1033 Tiêm corticoide vào khớp Lần 132000 132000
1034 Test lẩy da với các dị nguyên Lần 334000 334000
1035 Test lẩy da với các dị nguyên Lần 377000 377000
1036 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da Lần 885000 885000
1037 Phản ứng phân hủy Mastocyte Lần 290000 290000
1038 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 377000 377000
1039 Test nội bì Lần 475000 475000
1040 Test nội bì Lần 389000 389000
1041 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần 521000 521000
1042 Tiêm trong da Lần 11400 11400
1043 Tiêm dưới da Lần 11400 11400
1044 Tiêm bắp thịt Lần 11400 11400
1045 Tiêm tĩnh mạch Lần 11400 11400
1046 Truyền tĩnh mạch Lần 21400 21400
1047 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm Lần 1126000 1126000
1048 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1126000 1126000
1049 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm Lần 7629000 7629000
1050 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm Lần 7629000 7629000
1051 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. Lần 1234000 1234000
1052 Cắt u vùng tuyến mang tai Lần 4623000 4623000
1053 Cắt nang giáp móng Lần 2133000 2133000
1054 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm Lần 705000 705000
1055 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3093000 3093000
1056 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 3144000 3144000
1057 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4623000 4623000
1058 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3144000 3144000
1059 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 2627000 2627000
1060 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm Lần 2927000 2927000
1061 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 2627000 2627000
1062 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 2927000 2927000
1063 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724000 724000
1064 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá Lần 755000 755000
1065 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên Lần 3817000 3817000
1066 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên Lần 3817000 3817000
1067 Cắt u amidan qua đường miệng Lần 1085000 1085000
1068 Cắt u amidan qua đường miệng Lần 2355000 2355000
1069 Cắt u amidan qua đường miệng Lần 1648000 1648000
1070 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4623000 4623000
1071 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ Lần 5659000 5659000
1072 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn Lần 3093000 3093000
1073 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 3746000 3746000
1074 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm Lần 3014000 3014000
1075 Cắt đoạn ruột non do u Lần 4629000 4629000
1076 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u Lần 2514000 2514000
1077 Cắt một phần bàng quang Lần 5305000 5305000
1078 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6130000 6130000
1079 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2944000 2944000
1080 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1274000 1274000
1081 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3093000 3093000
1082 Truyền hoá chất tĩnh mạch Lần 127000 127000
1083 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp Lần 166000 166000
1084 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp Lần 221000 221000
1085 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên Lần 5589000 5589000
1086 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên Lần 5589000 5589000
1087 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp Lần 3527000 3527000
1088 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ Lần 4770000 4770000
1089 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt Lần 693000 693000
1090 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ Lần 2593000 2593000
1091 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần Lần 2493000 2493000
1092 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Lần 4770000 4770000
1093 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật Lần 4235000 4235000
1094 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Lần 4770000 4770000
1095 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ Lần 3601000 3601000
1096 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng Lần 3895000 3895000
1097 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da Lần 332000 332000
1098 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson Lần 158000 158000
1099 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất Lần 285000 285000
1100 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic Lần 285000 285000
1101 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... Lần 1230000 1230000
1102 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 682000 682000
1103 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) Lần 682000 682000
1104 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1105 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1106 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ Lần 333000 333000
1107 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1108 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1109 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1110 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1111 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1112 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1113 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1114 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1115 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333000 333000
1116 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2598000 2598000
1117 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu Lần 12653000 12653000
1118 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo Lần 3732000 3732000
1119 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 596000 596000
1120 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 678000 678000
1121 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi Lần 6686000 6686000
1122 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi Lần 6686000 6686000
1123 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Lần 1965000 1965000
1124 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Lần 6686000 6686000
1125 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản Lần 7548000 7548000
1126 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản Lần 7548000 7548000
1127 Phẫu thuật điều trị rò thực quản Lần 7548000 7548000
1128 Cắt túi thừa thực quản cổ Lần 7283000 7283000
1129 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn Lần 2832000 2832000
1130 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính Lần 7266000 7266000
1131 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày Lần 2514000 2514000
1132 Cắt túi thừa tá tràng Lần 4293000 4293000
1133 Mở dạ dày lấy bã thức ăn Lần 2514000 2514000
1134 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi Lần 4913000 4913000
1135 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh Lần 3579000 3579000
1136 Mở thông dạ dày Lần 2514000 2514000
1137 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần 3579000 3579000
1138 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh Lần 4470000 4470000
1139 Phẫu thuật điều trị ruột đôi Lần 4293000 4293000
1140 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh Lần 4629000 4629000
1141 Phẫu thuật điều trị teo ruột Lần 4629000 4629000
1142 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Lần 2498000 2498000
1143 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Lần 4629000 4629000
1144 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng Lần 4293000 4293000
1145 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Lần 4293000 4293000
1146 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su Lần 4293000 4293000
1147 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần 3579000 3579000
1148 Phẫu thuật tắc ruột do giun Lần 3579000 3579000
1149 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng Lần 4629000 4629000
1150 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột Lần 2498000 2498000
1151 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Lần 4293000 4293000
1152 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột Lần 1965000 1965000
1153 Đóng hậu môn nhân tạo Lần 4293000 4293000
1154 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần 137000 137000
1155 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4289000 4289000
1156 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2832000 2832000
1157 Cắt đoạn ruột non Lần 4629000 4629000
1158 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2832000 2832000
1159 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng Lần 4661000 4661000
1160 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì Lần 4661000 4661000
1161 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 3710000 3710000
1162 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn Lần 2562000 2562000
1163 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại Lần 2562000 2562000
1164 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Lần 2562000 2562000
1165 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) Lần 2562000 2562000
1166 Cắt cơ tròn trong Lần 2562000 2562000
1167 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên Lần 2562000 2562000
1168 Cắt bỏ trĩ vòng Lần 2562000 2562000
1169 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu Lần 2562000 2562000
1170 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp Lần 2562000 2562000
1171 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Lần 2562000 2562000
1172 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Lần 2562000 2562000
1173 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Lần 2562000 2562000
1174 Cắt polype trực tràng Lần 1038000 1038000
1175 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng Lần 4670000 4670000
1176 Cắt nang/polyp rốn Lần 1242000 1242000
1177 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng Lần 2832000 2832000
1178 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần 4289000 4289000
1179 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn Lần 4670000 4670000
1180 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột Lần 4670000 4670000
1181 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột Lần 4293000 4293000
1182 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc Lần 5712000 5712000
1183 Cắt u tuyến thượng thận Lần 6117000 6117000
1184 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt Lần 4670000 4670000
1185 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 2664000 2664000
1186 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Lần 3258000 3258000
1187 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Lần 3258000 3258000
1188 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ Lần 3579000 3579000
1189 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 807000 807000
1190 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2248000 2248000
1191 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3258000 3258000
1192 Mở bụng thăm dò Lần 2514000 2514000
1193 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Lần 2832000 2832000
1194 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Lần 4499000 4499000
1195 Dẫn lưu đường mật ra da Lần 2664000 2664000
1196 Dẫn lưu túi mật Lần 2664000 2664000
1197 Dẫn lưu nang ống mật chủ Lần 2664000 2664000
1198 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Lần 4399000 4399000
1199 Nối ống tuỵ-hỗng tràng Lần 4399000 4399000
1200 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng Lần 4485000 4485000
1201 Nối nang tụy - dạ dày Lần 2664000 2664000
1202 Nối nang tụy - hỗng tràng Lần 4399000 4399000
1203 Cắt đuôi tuỵ Lần 4485000 4485000
1204 Dẫn lưu áp xe tụy Lần 2832000 2832000
1205 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử Lần 2664000 2664000
1206 Cắt lách bán phần do chấn thương Lần 4472000 4472000
1207 Cắt lách toàn bộ do chấn thương Lần 4472000 4472000
1208 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi Lần 2388000 2388000
1209 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi Lần 4232000 4232000
1210 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản Lần 5390000 5390000
1211 Lấy sỏi san hô thận Lần 4098000 4098000
1212 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4098000 4098000
1213 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4098000 4098000
1214 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4098000 4098000
1215 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 2388000 2388000
1216 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 2664000 2664000
1217 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 2664000 2664000
1218 Lấy sỏi niệu quản Lần 4098000 4098000
1219 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4098000 4098000
1220 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4098000 4098000
1221 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên Lần 2664000 2664000
1222 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng Lần 5390000 5390000
1223 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang Lần 4415000 4415000
1224 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 4098000 4098000
1225 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4415000 4415000
1226 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5434000 5434000
1227 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang Lần 4415000 4415000
1228 Mổ lấy sỏi bàng quang Lần 4098000 4098000
1229 Mở thông bàng quang Lần 373000 373000
1230 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh Lần 4151000 4151000
1231 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh Lần 4151000 4151000
1232 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh Lần 4151000 4151000
1233 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4151000 4151000
1234 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính Lần 2514000 2514000
1235 Tạo hình âm đạo bằng ruột Lần 3610000 3610000
1236 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2321000 2321000
1237 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Lần 2321000 2321000
1238 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần 257000 257000
1239 Tách màng ngăn âm hộ Lần 2660000 2660000
1240 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn Lần 2514000 2514000
1241 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần 3258000 3258000
1242 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2321000 2321000
1243 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2321000 2321000
1244 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 186000 186000
1245 Cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5328000 5328000
1246 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) Lần 5328000 5328000
1247 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) Lần 5328000 5328000
1248 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4498000 4498000
1249 Cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4498000 4498000
1250 Mở cung sau cột sống ngực Lần 4498000 4498000
1251 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Lần 5328000 5328000
1252 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Lần 5328000 5328000
1253 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3570000 3570000
1254 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Lần 3750000 3750000
1255 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 3750000 3750000
1256 Tháo khớp vai Lần 3741000 3741000
1257 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 3750000 3750000
1258 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Lần 4634000 4634000
1259 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Lần 3746000 3746000
1260 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Lần 5122000 5122000
1261 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 3985000 3985000
1262 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần 3750000 3750000
1263 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 3750000 3750000
1264 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 3985000 3985000
1265 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1266 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 3570000 3570000
1267 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2758000 2758000
1268 Cắt đoạn khớp khuỷu Lần 3741000 3741000
1269 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần 3985000 3985000
1270 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Lần 3570000 3570000
1271 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Lần 2758000 2758000
1272 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Lần 3750000 3750000
1273 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 3750000 3750000
1274 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần 3750000 3750000
1275 Phẫu thuật gãy Monteggia Lần 3750000 3750000
1276 Cắt cụt cánh tay Lần 3741000 3741000
1277 Tháo khớp khuỷu Lần 3741000 3741000
1278 Tháo khớp cổ tay Lần 3741000 3741000
1279 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1280 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2887000 2887000
1281 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 2887000 2887000
1282 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 2887000 2887000
1283 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1284 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1285 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1286 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần 4672000 4672000
1287 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 3570000 3570000
1288 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Lần 3570000 3570000
1289 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần 3750000 3750000
1290 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Lần 6153000 6153000
1291 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2887000 2887000
1292 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 2887000 2887000
1293 Phẫu thuật cứng cơ may Lần 3570000 3570000
1294 Phẫu thuật toác khớp mu Lần 3985000 3985000
1295 Tháo khớp háng Lần 3741000 3741000
1296 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần 3750000 3750000
1297 Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 3741000 3741000
1298 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Lần 3750000 3750000
1299 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 2887000 2887000
1300 Phẫu thuật trật khớp háng Lần 3250000 3250000
1301 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Lần 3750000 3750000
1302 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Lần 3750000 3750000
1303 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Lần 5122000 5122000
1304 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 3741000 3741000
1305 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2887000 2887000
1306 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 3570000 3570000
1307 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Lần 3750000 3750000
1308 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Lần 3750000 3750000
1309 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 3570000 3570000
1310 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Lần 3151000 3151000
1311 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 3570000 3570000
1312 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 3750000 3750000
1313 Tháo khớp gối Lần 3741000 3741000
1314 Đóng đinh xương chày mở Lần 3750000 3750000
1315 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 3750000 3750000
1316 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 3750000 3750000
1317 Phẫu thuật chân chữ O Lần 3750000 3750000
1318 Phẫu thuật chân chữ X Lần 3750000 3750000
1319 Phẫu thuật co gân Achille Lần 2963000 2963000
1320 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Lần 3750000 3750000
1321 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Lần 2925000 2925000
1322 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 2925000 2925000
1323 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 3750000 3750000
1324 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4616000 4616000
1325 Cắt cụt cẳng chân Lần 3741000 3741000
1326 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2887000 2887000
1327 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Lần 2887000 2887000
1328 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 3750000 3750000
1329 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần 3750000 3750000
1330 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Lần 3750000 3750000
1331 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Lần 3750000 3750000
1332 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Lần 2790000 2790000
1333 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần 3750000 3750000
1334 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần 3750000 3750000
1335 Đặt vít gãy thân xương sên Lần 3750000 3750000
1336 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần 3750000 3750000
1337 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 3750000 3750000
1338 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 3750000 3750000
1339 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Lần 2829000 2829000
1340 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần 2829000 2829000
1341 Tháo một nửa bàn chân trước Lần 3741000 3741000
1342 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 3750000 3750000
1343 Tháo bỏ các ngón chân Lần 2887000 2887000
1344 Tháo đốt bàn Lần 2887000 2887000
1345 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 4616000 4616000
1346 Chuyển vạt da có cuống mạch Lần 3325000 3325000
1347 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 3325000 3325000
1348 Gỡ dính gân Lần 2963000 2963000
1349 Gỡ dính thần kinh Lần 2973000 2973000
1350 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) Lần 3325000 3325000
1351 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Lần 2841000 2841000
1352 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 2887000 2887000
1353 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 2758000 2758000
1354 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 2832000 2832000
1355 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 2887000 2887000
1356 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 186000 186000
1357 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257000 257000
1358 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3325000 3325000
1359 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178000 178000
1360 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 237000 237000
1361 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 305000 305000
1362 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 32900 32900
1363 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 57600 57600
1364 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 112000 112000
1365 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 134000 134000
1366 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 179000 179000
1367 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 240000 240000
1368 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 82400 82400
1369 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 178000 178000
1370 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 257000 257000
1371 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần 335000 335000
1372 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Lần 254000 254000
1373 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 624000 624000
1374 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 344000 344000
1375 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335000 335000
1376 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 254000 254000
1377 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 335000 335000
1378 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 254000 254000
1379 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335000 335000
1380 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 254000 254000
1381 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399000 399000
1382 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 221000 221000
1383 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 399000 399000
1384 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 221000 221000
1385 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 335000 335000
1386 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần 212000 212000
1387 Nắn, bó bột gãy mâm chày1 Lần 335000 335000
1388 Nắn, bó bột gãy mâm chày2 Lần 254000 254000
1389 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật1 Lần 644000 644000
1390 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật2 Lần 274000 274000
1391 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 335000 335000
1392 Nắn, bó bột gãy Dupuytren1 Lần 335000 335000
1393 Nắn, bó bột gãy Dupuytren2 Lần 254000 254000
1394 Nắn, bó bột gãy Monteggia1 Lần 335000 335000
1395 Nắn, bó bột gãy Monteggia2 Lần 212000 212000
1396 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần 144000 144000
1397 Nắn, cố định trật khớp hàm1 Lần 399000 399000
1398 Nắn, cố định trật khớp hàm2 Lần 221000 221000
1399 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 4672000 4672000
1400 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Lần 3325000 3325000
1401 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Lần 3750000 3750000
1402 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Lần 3750000 3750000
1403 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Lần 4634000 4634000
1404 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Lần 2318000 2318000
1405 Rút đinh các loại Lần 1731000 1731000
1406 Rút chỉ thép xương ức Lần 1731000 1731000
1407 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Lần 3325000 3325000
1408 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186000 186000
1409 Thay băng, cắt chỉ Lần 57600 57600
1410 Thay băng, cắt chỉ Lần 82400 82400
1411 Thay băng, cắt chỉ Lần 112000 112000
1412 Thay băng, cắt chỉ Lần 134000 134000
1413 Thay băng, cắt chỉ Lần 179000 179000
1414 Thay băng, cắt chỉ Lần 240000 240000
1415 Cắt rò xoang lê Lần 4615000 4615000
1416 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Lần 3285000 3285000
1417 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Lần 2514000 2514000
1418 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 4166000 4166000
1419 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 4166000 4166000
1420 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 7652000 7652000
1421 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Lần 4166000 4166000
1422 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Lần 5772000 5772000
1423 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần 4922000 4922000
1424 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Lần 3873000 3873000
1425 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi Lần 663000 663000
1426 Phẫu thuật nội soi nạo V.A Lần 2814000 2814000
1427 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) Lần 5090000 5090000
1428 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su Lần 4241000 4241000
1429 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột Lần 4241000 4241000
1430 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn Lần 3680000 3680000
1431 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan Lần 3316000 3316000
1432 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần Lần 3316000 3316000
1433 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Lần 5090000 5090000
1434 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột Lần 3680000 3680000
1435 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn Lần 4241000 4241000
1436 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh Lần 4241000 4241000
1437 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2564000 2564000
1438 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) Lần 2896000 2896000
1439 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa Lần 2896000 2896000
1440 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4241000 4241000
1441 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Lần 4027000 4027000
1442 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc Lần 4027000 4027000
1443 Nội soi đặt sonde JJ Lần 1751000 1751000
1444 Nội soi tháo sonde JJ Lần 893000 893000
1445 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi Lần 1279000 1279000
1446 Tán sỏi niệu quản qua nội soi Lần 1279000 1279000
1447 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 4027000 4027000
1448 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) Lần 1279000 1279000
1449 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang Lần 3044000 3044000
1450 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên Lần 7923000 7923000
1451 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng Lần 5071000 5071000
1452 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân Lần 3250000 3250000
1453 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân Lần 3250000 3250000
1454 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Lần 3250000 3250000
1455 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 653000 653000
1456 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 20400 20400
1457 Lọc máu liên tục Lần 2212000 2212000
1458 Lọc máu thay huyết tương Lần 1636000 1636000
1459 Gây mê khác Lần 699000 699000
1460 Phẫu thuật u thần kinh trên da Lần 1126000 1126000
1461 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1756000 1756000
1462 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 6799000 6799000
1463 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Lần 6799000 6799000
1464 Phẫu thuật điều trị vết thương tim Lần 13836000 13836000
1465 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Lần 13836000 13836000
1466 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực Lần 12173000 12173000
1467 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Lần 6686000 6686000
1468 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 6686000 6686000
1469 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ Lần 14645000 14645000
1470 Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo Lần 14645000 14645000
1471 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Lần 14645000 14645000
1472 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Lần 12653000 12653000
1473 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Lần 4728000 4728000
1474 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 2851000 2851000
1475 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi Lần 4728000 4728000
1476 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1751000 1751000
1477 Cắt nối niệu quản Lần 3044000 3044000
1478 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4098000 4098000
1479 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần 4415000 4415000
1480 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3044000 3044000
1481 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 917000 917000
1482 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 979000 979000
1483 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2851000 2851000
1484 Cắt cổ bàng quang Lần 5305000 5305000
1485 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4151000 4151000
1486 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức Lần 1965000 1965000
1487 Lấy sỏi bàng quang Lần 4098000 4098000
1488 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 1751000 1751000
1489 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1242000 1242000
1490 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5434000 5434000
1491 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ Lần 4151000 4151000
1492 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo Lần 3044000 3044000
1493 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4151000 4151000
1494 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4151000 4151000
1495 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1751000 1751000
1496 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4151000 4151000
1497 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 2321000 2321000
1498 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4947000 4947000
1499 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4947000 4947000
1500 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần 2321000 2321000
1501 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2321000 2321000
1502 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1242000 1242000
1503 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1242000 1242000
1504 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1965000 1965000
1505 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1242000 1242000
1506 Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả sonde) Lần 241000 241000
1507 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1242000 1242000
1508 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần 3044000 3044000
1509 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1242000 1242000
1510 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1242000 1242000
1511 Mở rộng lỗ sáo Lần 1242000 1242000
1512 Mở ngực thăm dò Lần 3285000 3285000
1513 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3285000 3285000
1514 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2514000 2514000
1515 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3579000 3579000
1516 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3579000 3579000
1517 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2514000 2514000
1518 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3579000 3579000
1519 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2498000 2498000
1520 Tháo xoắn ruột non Lần 2498000 2498000
1521 Tháo lồng ruột non Lần 2498000 2498000
1522 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3579000 3579000
1523 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3579000 3579000
1524 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4629000 4629000
1525 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4629000 4629000
1526 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2498000 2498000
1527 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2832000 2832000
1528 Đóng mở thông ruột non Lần 3579000 3579000
1529 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4293000 4293000
1530 Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4293000 4293000
1531 Cắt mạc nối lớn Lần 4670000 4670000
1532 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4670000 4670000
1533 Cắt u mạc treo ruột Lần 4670000 4670000
1534 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2561000 2561000
1535 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2561000 2561000
1536 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2561000 2561000
1537 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2561000 2561000
1538 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3579000 3579000
1539 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4470000 4470000
1540 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4470000 4470000
1541 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4470000 4470000
1542 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4470000 4470000
1543 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4470000 4470000
1544 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4470000 4470000
1545 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4470000 4470000
1546 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần 4470000 4470000
1547 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2514000 2514000
1548 Lấy dị vật trực tràng Lần 3579000 3579000
1549 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4470000 4470000
1550 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4470000 4470000
1551 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3579000 3579000
1552 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2562000 2562000
1553 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2562000 2562000
1554 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2562000 2562000
1555 Phẫu thuật Longo Lần 2254000 2254000
1556 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2254000 2254000
1557 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2562000 2562000
1558 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2562000 2562000
1559 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2562000 2562000
1560 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2562000 2562000
1561 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần 2562000 2562000
1562 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần 2562000 2562000
1563 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1242000 1242000
1564 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1242000 1242000
1565 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1898000 1898000
1566 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2248000 2248000
1567 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4616000 4616000
1568 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4485000 4485000
1569 Dẫn lưu nang tụy Lần 2664000 2664000
1570 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2664000 2664000
1571 Cắt bỏ nang tụy Lần 4485000 4485000
1572 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) Lần 4485000 4485000
1573 Cắt khối tá tụy Lần 10817000 10817000
1574 Cắt tụy trung tâm Lần 4485000 4485000
1575 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4485000 4485000
1576 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y Lần 4485000 4485000
1577 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 2664000 2664000
1578 Cắt lách do chấn thương Lần 4472000 4472000
1579 Cắt lách bệnh lý Lần 4472000 4472000
1580 Cắt lách bán phần Lần 4472000 4472000
1581 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1965000 1965000
1582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2851000 2851000
1583 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2851000 2851000
1584 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần 2851000 2851000
1585 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1965000 1965000
1586 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2612000 2612000
1587 Khâu vết thương thành bụng Lần 1965000 1965000
1588 Bóc phúc mạc douglas Lần 4670000 4670000
1589 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 4670000 4670000
1590 Bóc phúc mạc bên trái Lần 4670000 4670000
1591 Bóc phúc mạc bên phải Lần 4670000 4670000
1592 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần 4670000 4670000
1593 Lấy u sau phúc mạc Lần 5712000 5712000
1594 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 3750000 3750000
1595 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3750000 3750000
1596 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3750000 3750000
1597 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3750000 3750000
1598 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3750000 3750000
1599 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3750000 3750000
1600 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1601 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1602 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Lần 3750000 3750000
1603 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3750000 3750000
1604 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1605 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1606 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1607 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3985000 3985000
1608 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3985000 3985000
1609 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 3750000 3750000
1610 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3750000 3750000
1611 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1612 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3750000 3750000
1613 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3750000 3750000
1614 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 3750000 3750000
1615 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3985000 3985000
1616 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3750000 3750000
1617 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3750000 3750000
1618 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần 3750000 3750000
1619 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2963000 2963000
1620 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Lần 3750000 3750000
1621 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Lần 3750000 3750000
1622 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 3750000 3750000
1623 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 3750000 3750000
1624 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Lần 3750000 3750000
1625 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3750000 3750000
1626 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 3750000 3750000
1627 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3750000 3750000
1628 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3750000 3750000
1629 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3750000 3750000
1630 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3750000 3750000
1631 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3750000 3750000
1632 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần 3750000 3750000
1633 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3985000 3985000
1634 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3985000 3985000
1635 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3750000 3750000
1636 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3750000 3750000
1637 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3750000 3750000
1638 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3750000 3750000
1639 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3750000 3750000
1640 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 3750000 3750000
1641 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3750000 3750000
1642 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3750000 3750000
1643 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3750000 3750000
1644 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3750000 3750000
1645 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3985000 3985000
1646 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3750000 3750000
1647 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3750000 3750000
1648 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 3750000 3750000
1649 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 3750000 3750000
1650 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1651 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1652 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1653 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1654 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1655 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 3750000 3750000
1656 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3985000 3985000
1657 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4616000 4616000
1658 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2963000 2963000
1659 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2963000 2963000
1660 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3750000 3750000
1661 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3750000 3750000
1662 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3750000 3750000
1663 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3750000 3750000
1664 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3750000 3750000
1665 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3750000 3750000
1666 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2963000 2963000
1667 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2963000 2963000
1668 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2963000 2963000
1669 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2963000 2963000
1670 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3570000 3570000
1671 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 3649000 3649000
1672 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 3649000 3649000
1673 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3649000 3649000
1674 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2887000 2887000
1675 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3570000 3570000
1676 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2887000 2887000
1677 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4616000 4616000
1678 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2887000 2887000
1679 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3741000 3741000
1680 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 3750000 3750000
1681 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3750000 3750000
1682 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 3985000 3985000
1683 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2963000 2963000
1684 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 2963000 2963000
1685 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2963000 2963000
1686 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 2963000 2963000
1687 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2963000 2963000
1688 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2963000 2963000
1689 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 2963000 2963000
1690 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2963000 2963000
1691 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2963000 2963000
1692 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2963000 2963000
1693 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2963000 2963000
1694 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 2829000 2829000
1695 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3325000 3325000
1696 Trật khớp háng bẩm sinh Lần 3250000 3250000
1697 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3570000 3570000
1698 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3570000 3570000
1699 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3570000 3570000
1700 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 3985000 3985000
1701 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Lần 3750000 3750000
1702 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3985000 3985000
1703 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3985000 3985000
1704 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3985000 3985000
1705 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3985000 3985000
1706 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 3750000 3750000
1707 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 3750000 3750000
1708 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 3750000 3750000
1709 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3750000 3750000
1710 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3250000 3250000
1711 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3750000 3750000
1712 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 3750000 3750000
1713 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 3750000 3750000
1714 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 3750000 3750000
1715 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 3750000 3750000
1716 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1731000 1731000
1717 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3325000 3325000
1718 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3151000 3151000
1719 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3741000 3741000
1720 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3741000 3741000
1721 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3570000 3570000
1722 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3985000 3985000
1723 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 3649000 3649000
1724 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2758000 2758000
1725 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2887000 2887000
1726 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2598000 2598000
1727 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4616000 4616000
1728 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2758000 2758000
1729 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 3649000 3649000
1730 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2790000 2790000
1731 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2963000 2963000
1732 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2963000 2963000
1733 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3746000 3746000
1734 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 3746000 3746000
1735 Phẫu thuật U máu Lần 3014000 3014000
1736 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1731000 1731000
1737 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 162000 162000
1738 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng1 Lần 624000 624000
1739 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 344000 344000
1740 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 335000 335000
1741 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 254000 254000
1742 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 335000 335000
1743 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 254000 254000
1744 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 624000 624000
1745 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 344000 344000
1746 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 624000 624000
1747 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 344000 344000
1748 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 714000 714000
1749 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 324000 324000
1750 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 399000 399000
1751 Nắn, bó bột cột sống Lần 624000 624000
1752 Nắn, bó bột cột sống Lần 344000 344000
1753 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319000 319000
1754 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 164000 164000
1755 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 399000 399000
1756 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335000 335000
1757 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 254000 254000
1758 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 335000 335000
1759 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 254000 254000
1760 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335000 335000
1761 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 254000 254000
1762 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 399000 399000
1763 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 221000 221000
1764 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 335000 335000
1765 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 254000 254000
1766 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 335000 335000
1767 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 254000 254000
1768 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 335000 335000
1769 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 254000 254000
1770 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 335000 335000
1771 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 254000 254000
1772 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 335000 335000
1773 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 212000 212000
1774 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000 234000
1775 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 162000 162000
1776 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 259000 259000
1777 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 159000 159000
1778 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 624000 624000
1779 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 344000 344000
1780 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 624000 624000
1781 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 344000 344000
1782 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 644000 644000
1783 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 274000 274000
1784 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 624000 624000
1785 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 344000 344000
1786 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144000 144000
1787 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259000 259000
1788 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 159000 159000
1789 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335000 335000
1790 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 254000 254000
1791 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân1 Lần 335000 335000
1792 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 254000 254000
1793 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335000 335000
1794 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 254000 254000
1795 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 162000 162000
1796 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144000 144000
1797 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 234000 234000
1798 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 162000 162000
1799 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 319000 319000
1800 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 164000 164000
1801 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 234000 234000
1802 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 162000 162000
1803 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 399000 399000
1804 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 221000 221000
1805 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 259000 259000
1806 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 159000 159000
1807 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 5328000 5328000
1808 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4498000 4498000
1809 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 5328000 5328000
1810 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5328000 5328000
1811 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4634000 4634000
1812 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5413000 5413000
1813 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Lần 5713000 5713000
1814 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4498000 4498000
1815 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4498000 4498000
1816 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4498000 4498000
1817 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 1388000 1388000
1818 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 870000 870000
1819 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547000 547000
1820 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410000 410000
1821 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242000 242000
1822 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 1388000 1388000
1823 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 870000 870000
1824 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547000 547000
1825 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410000 410000
1826 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242000 242000
1827 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần 558000 558000
1828 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 182000 182000
1829 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3268000 3268000
1830 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2269000 2269000
1831 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2886000 2886000
1832 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2269000 2269000
1833 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3285000 3285000
1834 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2298000 2298000
1835 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2920000 2920000
1836 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2298000 2298000
1837 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler Lần 293000 293000
1838 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719000 719000
1839 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 653000 653000
1840 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần 21400 21400
1841 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178000 178000
1842 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng Lần 278000 278000
1843 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng Lần 220000 220000
1844 Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng Lần 233000 233000
1845 Cắt sẹo khâu kín Lần 3288000 3288000
1846 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 246000 246000
1847 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Lần 517000 517000
1848 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Lần 34000 34000
1849 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính Lần 233000 233000
1850 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2627000 2627000
1851 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 7629000 7629000
1852 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 2754000 2754000
1853 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc Lần 2754000 2754000
1854 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1234000 1234000
1855 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7629000 7629000
1856 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2777000 2777000
1857 Cắt nang xương hàm khó Lần 2927000 2927000
1858 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1234000 1234000
1859 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần 3093000 3093000
1860 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415000 415000
1861 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4623000 4623000
1862 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 1334000 1334000
1863 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1234000 1234000
1864 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1234000 1234000
1865 Cắt u kết mạc không vá Lần 755000 755000
1866 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt Lần 1234000 1234000
1867 Cắt khối u khẩu cái Lần 2754000 2754000
1868 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần 2754000 2754000
1869 Cắt u cuộn cảnh Lần 7539000 7539000
1870 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần 3243000 3243000
1871 Cắt polyp ống tai Lần 1990000 1990000
1872 Cắt polyp ống tai Lần 602000 602000
1873 Cắt polyp mũi Lần 663000 663000
1874 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần 20400 20400
1875 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 3746000 3746000
1876 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1965000 1965000
1877 Phẫu thuật vét hạch nách Lần 2754000 2754000
1878 Cắt u lành thực quản Lần 5441000 5441000
1879 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) Lần 7548000 7548000
1880 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay Lần 7548000 7548000
1881 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) Lần 7548000 7548000
1882 Cắt dạ dày do ung thư Lần 7266000 7266000
1883 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần 7266000 7266000
1884 Cắt lại đại tràng do ung thư Lần 4470000 4470000
1885 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 6933000 6933000
1886 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần 9029000 9029000
1887 Cắt u sau phúc mạc Lần 5712000 5712000
1888 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần 4485000 4485000
1889 Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần 10817000 10817000
1890 Cắt thân và đuôi tuỵ Lần 4485000 4485000
1891 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5434000 5434000
1892 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần 6111000 6111000
1893 Cắt u thận lành Lần 2851000 2851000
1894 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4232000 4232000
1895 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần 5712000 5712000
1896 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4232000 4232000
1897 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4232000 4232000
1898 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1206000 1206000
1899 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1784000 1784000
1900 Cắt u lành dương vật Lần 1965000 1965000
1901 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4151000 4151000
1902 Cắt u vú lành tính Lần 2862000 2862000
1903 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 984000 984000
1904 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2862000 2862000
1905 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4803000 4803000
1906 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4803000 4803000
1907 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 4803000 4803000
1908 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú Lần 4803000 4803000
1909 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4803000 4803000
1910 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú Lần 3325000 3325000
1911 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần 2944000 2944000
1912 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần 2207000 2207000
1913 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1935000 1935000
1914 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2944000 2944000
1915 Cắt u nang buồng trứng Lần 2944000 2944000
1916 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2944000 2944000
1917 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2944000 2944000
1918 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5550000 5550000
1919 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3876000 3876000
1920 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6145000 6145000
1921 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung Lần 6191000 6191000
1922 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần