STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ BHYT |
GIÁ NHÂN DÂN |
1 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
15200 |
15200 |
2 |
Định nhóm máu tại giường |
lần |
39100 |
39100 |
3 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
lần |
12600 |
12600 |
4 |
Đo các chất khí trong máu |
lần |
215000 |
215000 |
5 |
Đo lactat trong máu |
lần |
96900 |
96900 |
6 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
lần |
253000 |
253000 |
7 |
Tìm tế bào Hargraves |
lần |
64600 |
64600 |
8 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
lần |
15200 |
15200 |
9 |
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí |
lần |
1234000 |
1234000 |
10 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
lần |
53600 |
53600 |
50 |
Định lượng Transferin [Máu] |
lần |
64600 |
64600 |
68 |
Đo áp lực thẩm thấu máu |
lần |
94100 |
94100 |
69 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) |
lần |
51900 |
51900 |
70 |
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) |
lần |
28800 |
28800 |
71 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Lần |
160000 |
160000 |
72 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
63500 |
63500 |
73 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
40400 |
40400 |
74 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
lần |
40400 |
40400 |
76 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
lần |
102000 |
102000 |
77 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
lần |
28800 |
28800 |
78 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
lần |
51900 |
51900 |
79 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
12600 |
12600 |
80 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
lần |
48400 |
48400 |
81 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
lần |
14900 |
14900 |
82 |
Định lượng D-Dimer |
lần |
253000 |
253000 |
83 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
lần |
138000 |
138000 |
84 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
lần |
80800 |
80800 |
85 |
Phát hiện kháng đông đường chung |
lần |
88600 |
88600 |
86 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
lần |
231000 |
231000 |
87 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
lần |
288000 |
288000 |
88 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
lần |
458000 |
458000 |
89 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
lần |
318000 |
318000 |
90 |
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) |
lần |
458000 |
458000 |
91 |
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) |
lần |
458000 |
458000 |
92 |
Định lượng yếu tố XII |
lần |
458000 |
458000 |
93 |
Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) |
lần |
1054000 |
1054000 |
94 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
lần |
231000 |
231000 |
95 |
Định lượng ức chế yếu tố VIIIc |
lần |
149000 |
149000 |
96 |
Định lượng ức chế yếu tố IX |
lần |
262000 |
262000 |
97 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
lần |
51900 |
51900 |
98 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
lần |
207000 |
207000 |
99 |
Định lượng FDP |
lần |
138000 |
138000 |
100 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
lần |
231000 |
231000 |
101 |
Định lượng Protein S toàn phần |
lần |
231000 |
231000 |
102 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
lần |
231000 |
231000 |
103 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
lần |
244000 |
244000 |
104 |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
lần |
244000 |
244000 |
105 |
Định lượng Anti Xa |
lần |
253000 |
253000 |
106 |
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
lần |
297000 |
297000 |
107 |
Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
lần |
415000 |
415000 |
108 |
Thời gian phục hồi Canxi |
lần |
31100 |
31100 |
109 |
Định lượng Heparin |
lần |
207000 |
207000 |
110 |
Định lượng Plasminogen |
lần |
207000 |
207000 |
111 |
Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
lần |
207000 |
207000 |
112 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
lần |
866000 |
866000 |
113 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
lần |
866000 |
866000 |
114 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
lần |
1775000 |
1775000 |
115 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
lần |
1775000 |
1775000 |
116 |
Định lượng C1- inhibitor |
lần |
207000 |
207000 |
117 |
Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) |
lần |
207000 |
207000 |
118 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
lần |
75400 |
75400 |
119 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
lần |
38000 |
38000 |
120 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
80800 |
80800 |
121 |
Định lượng sắt huyết thanh |
lần |
32300 |
32300 |
122 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
36900 |
36900 |
123 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
40400 |
40400 |
124 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
46200 |
46200 |
125 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
65800 |
65800 |
126 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
69300 |
69300 |
127 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
lần |
69300 |
69300 |
128 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
lần |
147000 |
147000 |
129 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
lần |
338000 |
338000 |
130 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
26400 |
26400 |
131 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
lần |
40400 |
40400 |
132 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
lần |
17300 |
17300 |
133 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
lần |
17300 |
17300 |
134 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
36900 |
36900 |
135 |
Tìm giun chỉ trong máu |
lần |
34600 |
34600 |
136 |
Tập trung bạch cầu |
lần |
28800 |
28800 |
137 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
23100 |
23100 |
138 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
lần |
34600 |
34600 |
139 |
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
lần |
80800 |
80800 |
140 |
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương |
lần |
80800 |
80800 |
141 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương |
lần |
184000 |
184000 |
142 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
43100 |
43100 |
143 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
lần |
56000 |
56000 |
144 |
Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
lần |
57700 |
57700 |
145 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
lần |
20400 |
20400 |
146 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
lần |
30000 |
30000 |
147 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
34600 |
34600 |
148 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
lần |
48400 |
48400 |
149 |
Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
164000 |
164000 |
150 |
Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
92400 |
92400 |
151 |
Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
118000 |
118000 |
152 |
Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
153000 |
153000 |
153 |
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
105000 |
105000 |
154 |
Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
60200 |
60200 |
155 |
Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
207000 |
207000 |
156 |
Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
206000 |
206000 |
157 |
Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
151000 |
151000 |
158 |
Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
169000 |
169000 |
159 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
219000 |
219000 |
160 |
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
57400 |
57400 |
161 |
Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
155000 |
155000 |
162 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
114000 |
114000 |
163 |
Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
129000 |
129000 |
164 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
84900 |
84900 |
165 |
Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
110000 |
110000 |
166 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
90100 |
90100 |
167 |
Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
113000 |
113000 |
168 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
114000 |
114000 |
169 |
Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
129000 |
129000 |
170 |
Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
184000 |
184000 |
171 |
Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
184000 |
184000 |
172 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
92400 |
92400 |
173 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
244000 |
244000 |
174 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
244000 |
244000 |
175 |
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
451000 |
451000 |
176 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
40400 |
40400 |
177 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
28800 |
28800 |
178 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
74800 |
74800 |
179 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
74800 |
74800 |
180 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
74800 |
74800 |
181 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
39100 |
39100 |
182 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
39100 |
39100 |
183 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
207000 |
207000 |
184 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
lần |
207000 |
207000 |
185 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
lần |
39100 |
39100 |
186 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
lần |
57700 |
57700 |
187 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
23100 |
23100 |
188 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
lần |
20700 |
20700 |
189 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
46200 |
46200 |
190 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
lần |
28800 |
28800 |
191 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
86600 |
86600 |
192 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
31100 |
31100 |
193 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
31100 |
31100 |
194 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
lần |
51900 |
51900 |
195 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
lần |
38000 |
38000 |
196 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
173000 |
173000 |
197 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
lần |
173000 |
173000 |
198 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
80800 |
80800 |
199 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
80800 |
80800 |
200 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
80800 |
80800 |
201 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
lần |
120000 |
120000 |
202 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
lần |
80800 |
80800 |
203 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
80800 |
80800 |
204 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
80800 |
80800 |
205 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
lần |
112000 |
112000 |
206 |
Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
34600 |
34600 |
207 |
Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
lần |
1480000 |
1480000 |
208 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
lần |
253000 |
253000 |
209 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
lần |
288000 |
288000 |
210 |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
lần |
2129000 |
2129000 |
211 |
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
lần |
392000 |
392000 |
212 |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
lần |
1764000 |
1764000 |
213 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
lần |
395000 |
395000 |
214 |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
lần |
875000 |
875000 |
215 |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
lần |
566000 |
566000 |
216 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
lần |
69300 |
69300 |
217 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
lần |
1016000 |
1016000 |
218 |
Điện di huyết sắc tố |
lần |
358000 |
358000 |
219 |
Điện di protein huyết thanh |
lần |
371000 |
371000 |
220 |
ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
lần |
1008000 |
1008000 |
221 |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
lần |
61100 |
61100 |
222 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương |
lần |
689000 |
689000 |
223 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
lần |
689000 |
689000 |
224 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
lần |
136000 |
136000 |
225 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
lần |
569000 |
569000 |
226 |
Gạn bạch cầu điều trị |
lần |
864000 |
864000 |
227 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
lần |
864000 |
864000 |
228 |
Gạn hồng cầu điều trị |
lần |
864000 |
864000 |
229 |
Trao đổi huyết tương điều trị |
lần |
864000 |
864000 |
230 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
231 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
232 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
U/L |
21500 |
21500 |
233 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
234 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
lần |
75400 |
75400 |
235 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
lần |
269000 |
269000 |
236 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
lần |
91600 |
91600 |
237 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
238 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
239 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
lần |
75400 |
75400 |
240 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
lần |
86200 |
86200 |
241 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
243 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
244 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
lần |
581000 |
581000 |
245 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
12900 |
12900 |
247 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
lần |
139000 |
139000 |
249 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
26900 |
26900 |
250 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
lần |
26900 |
26900 |
251 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
lần |
37700 |
37700 |
252 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
lần |
37700 |
37700 |
253 |
Định lượng Cortisol (máu) |
lần |
91600 |
91600 |
254 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
lần |
86200 |
86200 |
255 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
lần |
59200 |
59200 |
256 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
lần |
59200 |
59200 |
257 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
21500 |
21500 |
259 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
29000 |
29000 |
260 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
lần |
80800 |
80800 |
261 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
lần |
80800 |
80800 |
262 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
lần |
80800 |
80800 |
263 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
64600 |
64600 |
264 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
265 |
Định lượng Globulin [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
266 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
101000 |
101000 |
268 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
lần |
215000 |
215000 |
269 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
lần |
96900 |
96900 |
270 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
lần |
80800 |
80800 |
271 |
Định lượng Mg [Máu] |
Lần |
32300 |
32300 |
272 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Lần |
408000 |
408000 |
273 |
Định lượng Phospho (máu) |
Lần |
21500 |
21500 |
274 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Lần |
96900 |
96900 |
275 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
lần |
396000 |
396000 |
276 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
lần |
75400 |
75400 |
277 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
278 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
lần |
80800 |
80800 |
279 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Lần |
204000 |
204000 |
280 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
64600 |
64600 |
281 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
lần |
64600 |
64600 |
282 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
lần |
93700 |
93700 |
283 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26900 |
26900 |
284 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
Lần |
75400 |
75400 |
285 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
75400 |
75400 |
286 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
59200 |
59200 |
287 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21500 |
21500 |
288 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
lần |
29000 |
29000 |
289 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
lần |
16100 |
16100 |
290 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
lần |
161000 |
161000 |
291 |
Định lượng Protein (niệu) |
lần |
13900 |
13900 |
292 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
27400 |
27400 |
293 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
lần |
12900 |
12900 |
294 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
lần |
10700 |
10700 |
295 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
lần |
26900 |
26900 |
296 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
lần |
27400 |
27400 |
297 |
Định lượng CRP |
Lần |
53800 |
53800 |
298 |
Phản ứng CRP |
lần |
21500 |
21500 |
300 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
lần |
68000 |
68000 |
301 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
238000 |
238000 |
303 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
lần |
297000 |
297000 |
305 |
Vi hệ đường ruột |
lần |
29700 |
29700 |
306 |
Vibrio cholerae soi tươi |
lần |
68000 |
68000 |
307 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
lần |
68000 |
68000 |
308 |
Streptococcus pyogenes ASO |
lần |
41700 |
41700 |
309 |
Virus test nhanh |
Lần |
238000 |
238000 |
310 |
HAV Ab test nhanh |
lần |
119000 |
119000 |
311 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
106000 |
106000 |
312 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
lần |
106000 |
106000 |
313 |
HAV total miễn dịch tự động |
lần |
101000 |
101000 |
314 |
HDV Ag miễn dịch bán tự động |
lần |
411000 |
411000 |
315 |
HDV IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
315000 |
315000 |
316 |
HDV Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
214000 |
214000 |
317 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
313000 |
313000 |
318 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
lần |
313000 |
313000 |
319 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
313000 |
313000 |
320 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
lần |
313000 |
313000 |
321 |
HIV Ab test nhanh |
lần |
53600 |
53600 |
322 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
lần |
98200 |
98200 |
323 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
106000 |
106000 |
324 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
lần |
106000 |
106000 |
325 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
130000 |
130000 |
326 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
lần |
130000 |
130000 |
327 |
HIV khẳng định (*) |
lần |
175000 |
175000 |
328 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
329 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
lần |
942000 |
942000 |
330 |
HIV kháng thuốc giải trình tự gene |
lần |
2624000 |
2624000 |
331 |
HIV genotype giải trình tự gene |
lần |
2624000 |
2624000 |
332 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
130000 |
130000 |
334 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
lần |
130000 |
130000 |
335 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
154000 |
154000 |
336 |
Dengue virus Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
337 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
130000 |
130000 |
338 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
lần |
130000 |
130000 |
339 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
113000 |
113000 |
340 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
lần |
113000 |
113000 |
341 |
CMV Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
342 |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
lần |
1824000 |
1824000 |
343 |
CMV Avidity |
lần |
250000 |
250000 |
344 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
154000 |
154000 |
345 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
lần |
154000 |
154000 |
346 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
154000 |
154000 |
347 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
lần |
154000 |
154000 |
348 |
HSV Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
349 |
VZV Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
350 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
191000 |
191000 |
351 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
184000 |
184000 |
352 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
202000 |
202000 |
353 |
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
214000 |
214000 |
354 |
EBV Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
355 |
EV71 Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
356 |
Enterovirus Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
357 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
lần |
2624000 |
2624000 |
358 |
Adenovirus Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
359 |
Coronavirus Real-time PCR |
Lần |
734000 |
734000 |
360 |
HPV Real-time PCR |
lần |
379000 |
379000 |
361 |
Influenza virus A, B test nhanh |
lần |
170000 |
170000 |
363 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
433000 |
433000 |
364 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
252000 |
252000 |
365 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
lần |
252000 |
252000 |
366 |
Rotavirus test nhanh |
lần |
178000 |
178000 |
367 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
143000 |
143000 |
368 |
RSV Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
369 |
Rubella virus Ab test nhanh |
lần |
149000 |
149000 |
371 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
lần |
143000 |
143000 |
372 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
119000 |
119000 |
373 |
Rubella virus Avidity |
lần |
298000 |
298000 |
374 |
Rubella virus Real-time PCR |
lần |
734000 |
734000 |
375 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
38200 |
38200 |
376 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
lần |
65600 |
65600 |
377 |
Trứng giun, sán soi tươi |
lần |
41700 |
41700 |
378 |
Cryptosporidium test nhanh |
lần |
238000 |
238000 |
380 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
381 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
382 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
383 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
384 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
385 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
386 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
387 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
388 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
389 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
390 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
391 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
392 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
lần |
32100 |
32100 |
393 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
lần |
238000 |
238000 |
394 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
395 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
396 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
397 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
398 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
399 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
400 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
119000 |
119000 |
401 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
lần |
119000 |
119000 |
402 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
lần |
119000 |
119000 |
403 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
lần |
119000 |
119000 |
404 |
Toxoplasma Avidity |
lần |
252000 |
252000 |
405 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298000 |
298000 |
406 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
lần |
298000 |
298000 |
408 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
lần |
41700 |
41700 |
409 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
lần |
41700 |
41700 |
410 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
41700 |
41700 |
411 |
Vi nấm test nhanh |
lần |
238000 |
238000 |
412 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
238000 |
238000 |
413 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
lần |
184000 |
184000 |
414 |
Vi nấm giải trình tự gene |
lần |
2624000 |
2624000 |
417 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
lần |
258000 |
258000 |
418 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
lần |
258000 |
258000 |
419 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
lần |
258000 |
258000 |
420 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
258000 |
258000 |
421 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
lần |
258000 |
258000 |
422 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
lần |
159000 |
159000 |
423 |
Tế bào học dịch màng khớp |
lần |
159000 |
159000 |
424 |
Tế bào học đờm |
lần |
159000 |
159000 |
425 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
lần |
159000 |
159000 |
426 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
lần |
159000 |
159000 |
427 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
lần |
159000 |
159000 |
428 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
lần |
159000 |
159000 |
429 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
lần |
328000 |
328000 |
430 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
lần |
328000 |
328000 |
431 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
lần |
297000 |
297000 |
432 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
lần |
411000 |
411000 |
433 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
lần |
411000 |
411000 |
443 |
Nhuộm xanh alcian |
lần |
434000 |
434000 |
445 |
Nhuộm Grocott |
lần |
366000 |
366000 |
446 |
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt |
lần |
404000 |
404000 |
447 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
lần |
366000 |
366000 |
448 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
lần |
404000 |
404000 |
449 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
lần |
282000 |
282000 |
450 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
lần |
196000 |
196000 |
451 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
lần |
436000 |
436000 |
452 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
lần |
436000 |
436000 |
453 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
lần |
436000 |
436000 |
454 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
lần |
436000 |
436000 |
455 |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
lần |
436000 |
436000 |
456 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
lần |
436000 |
436000 |
457 |
Nhuộm Shorr |
lần |
404000 |
404000 |
458 |
Nhuộm Glycogen theo Best |
lần |
404000 |
404000 |
459 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
lần |
434000 |
434000 |
460 |
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid |
lần |
366000 |
366000 |
461 |
Nhuộm Mucicarmin |
lần |
411000 |
411000 |
462 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
lần |
349000 |
349000 |
463 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
lần |
564000 |
564000 |
464 |
Cell bloc (khối tế bào) |
lần |
234000 |
234000 |
465 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
lần |
159000 |
159000 |
466 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32800 |
32800 |
467 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
222000 |
222000 |
468 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Lần |
222000 |
222000 |
469 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
43900 |
43900 |
470 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52500 |
52500 |
471 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Lần |
128000 |
128000 |
472 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
Lần |
64300 |
64300 |
473 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
474 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
43900 |
43900 |
475 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Lần |
43900 |
43900 |
476 |
Đo đa ký hô hấp |
Lần |
1950000 |
1950000 |
477 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
126000 |
126000 |
478 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Lần |
1761000 |
1761000 |
479 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Lần |
1133000 |
1133000 |
480 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
753000 |
753000 |
481 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
1133000 |
1133000 |
482 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
2584000 |
2584000 |
483 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
885000 |
885000 |
484 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Lần |
3261000 |
3261000 |
485 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Lần |
2584000 |
2584000 |
486 |
Điện tim thường |
Lần |
32800 |
32800 |
487 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
198000 |
198000 |
488 |
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính |
Lần |
6816000 |
6816000 |
489 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Lần |
201000 |
201000 |
490 |
Nghiệm pháp Atropin |
Lần |
198000 |
198000 |
491 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
222000 |
222000 |
492 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
222000 |
222000 |
493 |
Siêu âm tim 4D |
Lần |
457000 |
457000 |
494 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
222000 |
222000 |
495 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Lần |
1950000 |
1950000 |
496 |
Thông tim chẩn đoán |
Lần |
5916000 |
5916000 |
497 |
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
Lần |
128000 |
128000 |
498 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
Lần |
128000 |
128000 |
499 |
Ghi điện não thường quy |
Lần |
64300 |
64300 |
500 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
Lần |
128000 |
128000 |
501 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Lần |
222000 |
222000 |
502 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
Lần |
128000 |
128000 |
503 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
Lần |
29900 |
29900 |
504 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
893000 |
893000 |
505 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
189000 |
189000 |
506 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Lần |
728000 |
728000 |
507 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
728000 |
728000 |
508 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
728000 |
728000 |
509 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
510 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Lần |
243000 |
243000 |
511 |
Nội soi ổ bụng |
Lần |
825000 |
825000 |
512 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Lần |
982000 |
982000 |
513 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
Lần |
1164000 |
1164000 |
514 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Lần |
243000 |
243000 |
515 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Lần |
291000 |
291000 |
516 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Lần |
305000 |
305000 |
517 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1038000 |
1038000 |
518 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Lần |
137000 |
137000 |
519 |
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Lần |
728000 |
728000 |
520 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
433000 |
433000 |
521 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
244000 |
244000 |
522 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
305000 |
305000 |
523 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
408000 |
408000 |
524 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
291000 |
291000 |
525 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
222000 |
222000 |
526 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
43900 |
43900 |
527 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
43900 |
43900 |
528 |
Đặt catheter động mạch phổi |
Lần |
4547000 |
4547000 |
529 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
Lần |
222000 |
222000 |
530 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
Lần |
126000 |
126000 |
531 |
Điện não đồ thường quy |
Lần |
64300 |
64300 |
532 |
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên |
Lần |
128000 |
128000 |
533 |
Ghi điện cơ kim |
Lần |
128000 |
128000 |
534 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
535 |
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động |
Lần |
34900 |
34900 |
536 |
Test hành vi cảm xúc CBCL |
Lần |
34900 |
34900 |
537 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
Lần |
19900 |
19900 |
538 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
Lần |
19900 |
19900 |
539 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
Lần |
34900 |
34900 |
540 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
Lần |
34900 |
34900 |
541 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
Lần |
34900 |
34900 |
542 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
Lần |
34900 |
34900 |
543 |
Trắc nghiệm WAIS |
Lần |
34900 |
34900 |
544 |
Trắc nghiệm WICS |
Lần |
34900 |
34900 |
545 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
Lần |
29900 |
29900 |
546 |
Đo lưu huyết não |
Lần |
43400 |
43400 |
547 |
Thang VANDERBILT |
Lần |
17700 |
17700 |
548 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
Lần |
9116000 |
9116000 |
549 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Lần |
514000 |
514000 |
550 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng |
Lần |
948000 |
948000 |
551 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43900 |
43900 |
552 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
43900 |
43900 |
553 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
43900 |
43900 |
554 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
43900 |
43900 |
555 |
Siêu âm hốc mắt |
Lần |
43900 |
43900 |
556 |
Siêu âm qua thóp |
Lần |
43900 |
43900 |
557 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
Lần |
82300 |
82300 |
558 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Lần |
82300 |
82300 |
559 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
43900 |
43900 |
560 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
43900 |
43900 |
561 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Lần |
43900 |
43900 |
562 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43900 |
43900 |
563 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
43900 |
43900 |
564 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Lần |
181000 |
181000 |
565 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
43900 |
43900 |
566 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
43900 |
43900 |
567 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
43900 |
43900 |
568 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Lần |
82300 |
82300 |
569 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Lần |
82300 |
82300 |
570 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
222000 |
222000 |
571 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Lần |
82300 |
82300 |
572 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Lần |
82300 |
82300 |
573 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Lần |
222000 |
222000 |
574 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
43900 |
43900 |
575 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
181000 |
181000 |
576 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
43900 |
43900 |
577 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
43900 |
43900 |
578 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
43900 |
43900 |
579 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
222000 |
222000 |
580 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
43900 |
43900 |
581 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
43900 |
43900 |
582 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
222000 |
222000 |
583 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
222000 |
222000 |
584 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
222000 |
222000 |
585 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43900 |
43900 |
586 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Lần |
82300 |
82300 |
587 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
43900 |
43900 |
588 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Lần |
82300 |
82300 |
589 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
43900 |
43900 |
590 |
Siêu âm Doppler dương vật |
Lần |
82300 |
82300 |
591 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
97200 |
97200 |
592 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
69200 |
69200 |
593 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
97200 |
97200 |
594 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
65400 |
65400 |
595 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
65400 |
65400 |
596 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
97200 |
97200 |
597 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
65400 |
65400 |
598 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
65400 |
65400 |
599 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
65400 |
65400 |
600 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
65400 |
65400 |
601 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
602 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
65400 |
65400 |
603 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
65400 |
65400 |
604 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
65400 |
65400 |
605 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
65400 |
65400 |
606 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
13100 |
13100 |
607 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
65400 |
65400 |
608 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lần |
65400 |
65400 |
609 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
65400 |
65400 |
610 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
65400 |
65400 |
611 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
612 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
97200 |
97200 |
613 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
122000 |
122000 |
614 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
97200 |
97200 |
615 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
616 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
617 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
97200 |
97200 |
618 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
619 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
97200 |
97200 |
620 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
65400 |
65400 |
621 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
622 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
122000 |
122000 |
623 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
65400 |
65400 |
624 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
625 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
65400 |
65400 |
626 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
627 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
97200 |
97200 |
628 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
629 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
630 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
65400 |
65400 |
631 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
632 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
633 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
634 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
65400 |
65400 |
635 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
636 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
637 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
638 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
639 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
640 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
641 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
642 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lần |
122000 |
122000 |
643 |
Chụp Xquang ngực thẳng (phim KTS) |
Lần |
65400 |
65400 |
644 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
65400 |
65400 |
645 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
65400 |
65400 |
646 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
65400 |
65400 |
647 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
65400 |
65400 |
648 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
224000 |
224000 |
649 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KTS) |
Lần |
65400 |
65400 |
650 |
Chụp Xquang tuyến vú |
Lần |
94200 |
94200 |
651 |
Chụp Xquang tại giường |
Lần |
65400 |
65400 |
652 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
Lần |
65400 |
65400 |
653 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Lần |
97200 |
97200 |
654 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
224000 |
224000 |
655 |
Chụp Xquang ruột non |
Lần |
116000 |
116000 |
656 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
264000 |
264000 |
657 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
240000 |
240000 |
658 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
Lần |
240000 |
240000 |
659 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
406000 |
406000 |
660 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
Lần |
386000 |
386000 |
661 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
411000 |
411000 |
662 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
609000 |
609000 |
663 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
609000 |
609000 |
664 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
564000 |
564000 |
665 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
564000 |
564000 |
666 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
Lần |
206000 |
206000 |
667 |
Chụp Xquang bao rễ thần kinh |
Lần |
401000 |
401000 |
668 |
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng |
Lần |
7816000 |
7816000 |
669 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1235000 |
1235000 |
670 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1235000 |
1235000 |
671 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1235000 |
1235000 |
672 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
104000 |
104000 |
673 |
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang |
Lần |
104000 |
104000 |
674 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Lần |
2697000 |
2697000 |
675 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Lần |
73000 |
73000 |
676 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
Lần |
128000 |
128000 |
677 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Lần |
64300 |
64300 |
678 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
64300 |
64300 |
679 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
Lần |
130000 |
130000 |
680 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
Lần |
416000 |
416000 |
681 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
Lần |
416000 |
416000 |
682 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
Lần |
262000 |
262000 |
683 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
Lần |
262000 |
262000 |
684 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
Lần |
422000 |
422000 |
685 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
Lần |
422000 |
422000 |
686 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Lần |
160000 |
160000 |
687 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Lần |
130000 |
130000 |
688 |
Test dung nạp Glucagon |
Lần |
38100 |
38100 |
689 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
61500 |
61500 |
690 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
653000 |
653000 |
691 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Lần |
1126000 |
1126000 |
692 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
1367000 |
1367000 |
693 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
Lần |
546000 |
546000 |
694 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu1 |
Lần |
459000 |
459000 |
695 |
Đặt máy khử rung tự động |
Lần |
1625000 |
1625000 |
696 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
459000 |
459000 |
697 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Lần |
989000 |
989000 |
698 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
247000 |
247000 |
699 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247000 |
247000 |
700 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Lần |
653000 |
653000 |
701 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
32900 |
32900 |
702 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
11100 |
11100 |
703 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
11100 |
11100 |
704 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
216000 |
216000 |
705 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568000 |
568000 |
706 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
719000 |
719000 |
707 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
719000 |
719000 |
708 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
719000 |
719000 |
709 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
719000 |
719000 |
710 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
57600 |
57600 |
711 |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
568000 |
568000 |
712 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247000 |
247000 |
713 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20400 |
20400 |
714 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20400 |
20400 |
715 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Lần |
247000 |
247000 |
716 |
Đặt stent khí phế quản |
Lần |
7148000 |
7148000 |
717 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
185000 |
185000 |
718 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
596000 |
596000 |
719 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
596000 |
596000 |
720 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
185000 |
185000 |
721 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Lần |
143000 |
143000 |
722 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
185000 |
185000 |
723 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Lần |
5788000 |
5788000 |
724 |
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Lần |
196000 |
196000 |
725 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Lần |
196000 |
196000 |
726 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Lần |
559000 |
559000 |
727 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Lần |
233000 |
233000 |
728 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49900 |
49900 |
729 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479000 |
479000 |
730 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
90100 |
90100 |
731 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
373000 |
373000 |
732 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
373000 |
373000 |
733 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Lần |
1126000 |
1126000 |
734 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lần |
1541000 |
1541000 |
735 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52500 |
52500 |
736 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
107000 |
107000 |
737 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90100 |
90100 |
738 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Lần |
2697000 |
2697000 |
739 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119000 |
119000 |
740 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
589000 |
589000 |
741 |
Thụt tháo |
Lần |
82100 |
82100 |
742 |
Thụt giữ |
Lần |
82100 |
82100 |
743 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82100 |
82100 |
744 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
Lần |
762000 |
762000 |
745 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
746 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
431000 |
431000 |
747 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Lần |
678000 |
678000 |
748 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Lần |
1199000 |
1199000 |
749 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Lần |
597000 |
597000 |
750 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
2212000 |
2212000 |
751 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
134000 |
134000 |
752 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
Lần |
546000 |
546000 |
753 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
Lần |
1636000 |
1636000 |
754 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
Lần |
155000 |
155000 |
755 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Lần |
216000 |
216000 |
756 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176000 |
176000 |
757 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137000 |
137000 |
758 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
678000 |
678000 |
759 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
Lần |
216000 |
216000 |
760 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
20400 |
20400 |
761 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Lần |
1761000 |
1761000 |
762 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Lần |
1133000 |
1133000 |
763 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
753000 |
753000 |
764 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
1133000 |
1133000 |
765 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
2584000 |
2584000 |
766 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Lần |
885000 |
885000 |
767 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Lần |
3261000 |
3261000 |
768 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Lần |
2584000 |
2584000 |
769 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
Lần |
94900 |
94900 |
770 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
178000 |
178000 |
771 |
Sinh thiết màng phổi mù |
Lần |
431000 |
431000 |
772 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
Lần |
989000 |
989000 |
773 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
319000 |
319000 |
774 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Lần |
107000 |
107000 |
775 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
Lần |
1157000 |
1157000 |
776 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
1157000 |
1157000 |
777 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
1157000 |
1157000 |
778 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11100 |
11100 |
779 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Lần |
52500 |
52500 |
780 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
134000 |
134000 |
781 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
50700 |
50700 |
782 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90100 |
90100 |
783 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
Lần |
917000 |
917000 |
784 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lần |
944000 |
944000 |
785 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
Lần |
562000 |
562000 |
786 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
241000 |
241000 |
787 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
Lần |
525000 |
525000 |
788 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
Lần |
1279000 |
1279000 |
789 |
Nội soi bàng quang |
Lần |
525000 |
525000 |
790 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
893000 |
893000 |
791 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
Lần |
1151000 |
1151000 |
792 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
Lần |
1351000 |
1351000 |
793 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
Lần |
1371000 |
1371000 |
794 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
178000 |
178000 |
795 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
Lần |
178000 |
178000 |
796 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
Lần |
893000 |
893000 |
797 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
Lần |
893000 |
893000 |
798 |
Rửa bàng quang |
Lần |
198000 |
198000 |
799 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
Lần |
502000 |
502000 |
800 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
137000 |
137000 |
801 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
176000 |
176000 |
802 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
Lần |
244000 |
244000 |
803 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Lần |
189000 |
189000 |
804 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
189000 |
189000 |
805 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
305000 |
305000 |
806 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Lần |
728000 |
728000 |
807 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
728000 |
728000 |
808 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
728000 |
728000 |
809 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
810 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
294000 |
294000 |
811 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Lần |
243000 |
243000 |
812 |
Nội soi ổ bụng |
Lần |
825000 |
825000 |
813 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
Lần |
982000 |
982000 |
814 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
Lần |
1164000 |
1164000 |
815 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
Lần |
243000 |
243000 |
816 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Lần |
291000 |
291000 |
817 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Lần |
305000 |
305000 |
818 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1038000 |
1038000 |
819 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
Lần |
1696000 |
1696000 |
820 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Lần |
137000 |
137000 |
821 |
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Lần |
728000 |
728000 |
822 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Lần |
408000 |
408000 |
823 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
189000 |
189000 |
824 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
291000 |
291000 |
825 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
82100 |
82100 |
826 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82100 |
82100 |
827 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152000 |
152000 |
828 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152000 |
152000 |
829 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152000 |
152000 |
830 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152000 |
152000 |
831 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152000 |
152000 |
832 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
114000 |
114000 |
833 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125000 |
125000 |
834 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
114000 |
114000 |
835 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
114000 |
114000 |
836 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125000 |
125000 |
837 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
114000 |
114000 |
838 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125000 |
125000 |
839 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
114000 |
114000 |
840 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125000 |
125000 |
841 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
114000 |
114000 |
842 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125000 |
125000 |
843 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
114000 |
114000 |
844 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125000 |
125000 |
845 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
110000 |
110000 |
846 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152000 |
152000 |
847 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
91500 |
91500 |
848 |
Tiêm khớp háng |
Lần |
91500 |
91500 |
849 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
91500 |
91500 |
850 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Lần |
91500 |
91500 |
851 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
91500 |
91500 |
852 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Lần |
91500 |
91500 |
853 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Lần |
91500 |
91500 |
854 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
91500 |
91500 |
855 |
Tiêm khớp vai |
Lần |
91500 |
91500 |
856 |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
91500 |
91500 |
857 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Lần |
91500 |
91500 |
858 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
91500 |
91500 |
859 |
Tiêm khớp cùng chậu |
Lần |
91500 |
91500 |
860 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
Lần |
91500 |
91500 |
861 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Lần |
91500 |
91500 |
862 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Lần |
91500 |
91500 |
863 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Lần |
91500 |
91500 |
864 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Lần |
91500 |
91500 |
865 |
Tiêm gân gót |
Lần |
91500 |
91500 |
866 |
Tiêm cân gan chân |
Lần |
91500 |
91500 |
867 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
Lần |
989000 |
989000 |
868 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
989000 |
989000 |
869 |
Đặt catheter động mạch |
Lần |
546000 |
546000 |
870 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
653000 |
653000 |
871 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
1126000 |
1126000 |
872 |
Thở máy với tần số cao (HFO) |
Lần |
1233000 |
1233000 |
873 |
Thở máy bằng xâm nhập |
Lần |
559000 |
559000 |
874 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Lần |
11100 |
11100 |
875 |
Mở khí quản |
Lần |
719000 |
719000 |
876 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Lần |
137000 |
137000 |
877 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
143000 |
143000 |
878 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Lần |
559000 |
559000 |
879 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Lần |
559000 |
559000 |
880 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Lần |
137000 |
137000 |
881 |
Mở màng phổi tối thiểu |
Lần |
596000 |
596000 |
882 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
20400 |
20400 |
883 |
Khí dung thuốc thở máy |
Lần |
20400 |
20400 |
884 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
317000 |
317000 |
885 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Lần |
459000 |
459000 |
886 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Lần |
719000 |
719000 |
887 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
143000 |
143000 |
888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Lần |
568000 |
568000 |
889 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
479000 |
479000 |
890 |
Thay huyết tương |
Lần |
1636000 |
1636000 |
891 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
Lần |
964000 |
964000 |
892 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
Lần |
562000 |
562000 |
893 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
Lần |
925000 |
925000 |
894 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
110000 |
110000 |
895 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Lần |
302000 |
302000 |
896 |
Thông tiểu |
Lần |
90100 |
90100 |
897 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
Lần |
107000 |
107000 |
898 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Lần |
831000 |
831000 |
899 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
900 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
Lần |
305000 |
305000 |
901 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
728000 |
728000 |
902 |
Soi đại tràng cầm máu |
Lần |
576000 |
576000 |
903 |
Soi đại tràng sinh thiết |
Lần |
408000 |
408000 |
904 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
Lần |
189000 |
189000 |
905 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137000 |
137000 |
906 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137000 |
137000 |
907 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82100 |
82100 |
908 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
Lần |
290000 |
290000 |
909 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
Lần |
1559000 |
1559000 |
910 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
Lần |
513000 |
513000 |
911 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
Lần |
447000 |
447000 |
912 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
Lần |
673000 |
673000 |
913 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
Lần |
1164000 |
1164000 |
914 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
Lần |
1038000 |
1038000 |
915 |
Soi trực tràng |
Lần |
189000 |
189000 |
916 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
Lần |
917000 |
917000 |
917 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
Lần |
893000 |
893000 |
918 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
Lần |
925000 |
925000 |
919 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
Lần |
649000 |
649000 |
920 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
Lần |
1040000 |
1040000 |
921 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
Lần |
2223000 |
2223000 |
922 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
Lần |
1112000 |
1112000 |
923 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
Lần |
1512000 |
1512000 |
924 |
Điều trị di lệch góc mắt |
Lần |
840000 |
840000 |
925 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
Lần |
1104000 |
1104000 |
926 |
Rạch góc tiền phòng |
Lần |
1112000 |
1112000 |
927 |
Mở bè ± cắt bè |
Lần |
1104000 |
1104000 |
928 |
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Lần |
57400 |
57400 |
929 |
Lạnh đông điều trị K võng mạc |
Lần |
1724000 |
1724000 |
930 |
Ghép da dị loại độc lập |
Lần |
2790000 |
2790000 |
931 |
Khâu da mi |
Lần |
1440000 |
1440000 |
932 |
Khâu da mi |
Lần |
809000 |
809000 |
933 |
Khâu giác mạc |
Lần |
764000 |
764000 |
934 |
Khâu giác mạc |
Lần |
1112000 |
1112000 |
935 |
Bơm hơi tiền phòng |
Lần |
1112000 |
1112000 |
936 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
Lần |
740000 |
740000 |
937 |
Cắt thị thần kinh |
Lần |
740000 |
740000 |
938 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
1235000 |
1235000 |
939 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
638000 |
638000 |
940 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
1417000 |
1417000 |
941 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
845000 |
845000 |
942 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
1068000 |
1068000 |
943 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
1640000 |
1640000 |
944 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
1837000 |
1837000 |
945 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
1236000 |
1236000 |
946 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
Lần |
1837000 |
1837000 |
947 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
Lần |
1236000 |
1236000 |
948 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lần |
35200 |
35200 |
949 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
47900 |
47900 |
950 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Lần |
52500 |
52500 |
951 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32900 |
32900 |
952 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương |
Lần |
1049000 |
1049000 |
953 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
Lần |
1049000 |
1049000 |
954 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
565000 |
565000 |
955 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
795000 |
795000 |
956 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
422000 |
422000 |
957 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
925000 |
925000 |
958 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
795000 |
795000 |
959 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
422000 |
422000 |
960 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
925000 |
925000 |
961 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
565000 |
565000 |
962 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
795000 |
795000 |
963 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
422000 |
422000 |
964 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
925000 |
925000 |
965 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
212000 |
212000 |
966 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37300 |
37300 |
967 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
32300 |
32300 |
968 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Lần |
247000 |
247000 |
969 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
247000 |
247000 |
970 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
Lần |
3527000 |
3527000 |
971 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
Lần |
2493000 |
2493000 |
972 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
2644000 |
2644000 |
973 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
Lần |
2644000 |
2644000 |
974 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
Lần |
2644000 |
2644000 |
975 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
Lần |
2944000 |
2944000 |
976 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Lần |
2777000 |
2777000 |
977 |
Cấy điện cực ốc tai |
Lần |
5209000 |
5209000 |
978 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
Lần |
5215000 |
5215000 |
979 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
Lần |
3720000 |
3720000 |
980 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
37900 |
37900 |
981 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
117000 |
117000 |
982 |
Chỉnh hình tai giữa |
Lần |
5209000 |
5209000 |
983 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
Lần |
5937000 |
5937000 |
984 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
86600 |
86600 |
985 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
62900 |
62900 |
986 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
514000 |
514000 |
987 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
155000 |
155000 |
988 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
52600 |
52600 |
989 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
186000 |
186000 |
990 |
Đo điện thính giác thân não |
Lần |
178000 |
178000 |
991 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Lần |
2672000 |
2672000 |
992 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
116000 |
116000 |
993 |
Bẻ cuốn dưới |
Lần |
133000 |
133000 |
994 |
Làm Proetz |
Lần |
57600 |
57600 |
995 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
275000 |
275000 |
996 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
263000 |
263000 |
997 |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
729000 |
729000 |
998 |
Áp lạnh Amidan |
Lần |
193000 |
193000 |
999 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
Lần |
3002000 |
3002000 |
1000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
1085000 |
1085000 |
1001 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
Lần |
1648000 |
1648000 |
1002 |
Đốt nhiệt họng hạt |
Lần |
79100 |
79100 |
1003 |
Đốt lạnh họng hạt |
Lần |
130000 |
130000 |
1004 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20500 |
20500 |
1005 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
Lần |
2672000 |
2672000 |
1006 |
FESS giải quyết các u lành tính |
Lần |
4159000 |
4159000 |
1007 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
Lần |
8042000 |
8042000 |
1008 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
Lần |
148000 |
148000 |
1009 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
Lần |
2355000 |
2355000 |
1010 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
178000 |
178000 |
1011 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
237000 |
237000 |
1012 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
257000 |
257000 |
1013 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
Lần |
305000 |
305000 |
1014 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
Lần |
4113000 |
4113000 |
1015 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2844000 |
2844000 |
1016 |
Phong bế ngoài màng cứng |
Lần |
649000 |
649000 |
1017 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
Lần |
1625000 |
1625000 |
1018 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
Lần |
196000 |
196000 |
1019 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Lần |
1199000 |
1199000 |
1020 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
678000 |
678000 |
1021 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
Lần |
1199000 |
1199000 |
1022 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
678000 |
678000 |
1023 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
178000 |
178000 |
1024 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176000 |
176000 |
1025 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
Lần |
597000 |
597000 |
1026 |
Chọc dịch màng bụng |
Lần |
137000 |
137000 |
1027 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Lần |
137000 |
137000 |
1028 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Lần |
186000 |
186000 |
1029 |
Chọc dịch khớp |
Lần |
114000 |
114000 |
1030 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
Lần |
91500 |
91500 |
1031 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
Lần |
132000 |
132000 |
1032 |
Tiêm corticoide vào khớp |
Lần |
91500 |
91500 |
1033 |
Tiêm corticoide vào khớp |
Lần |
132000 |
132000 |
1034 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
Lần |
334000 |
334000 |
1035 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
Lần |
377000 |
377000 |
1036 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
Lần |
885000 |
885000 |
1037 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
Lần |
290000 |
290000 |
1038 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
377000 |
377000 |
1039 |
Test nội bì |
Lần |
475000 |
475000 |
1040 |
Test nội bì |
Lần |
389000 |
389000 |
1041 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Lần |
521000 |
521000 |
1042 |
Tiêm trong da |
Lần |
11400 |
11400 |
1043 |
Tiêm dưới da |
Lần |
11400 |
11400 |
1044 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
11400 |
11400 |
1045 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11400 |
11400 |
1046 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21400 |
21400 |
1047 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
Lần |
1126000 |
1126000 |
1048 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1126000 |
1126000 |
1049 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
Lần |
7629000 |
7629000 |
1050 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
Lần |
7629000 |
7629000 |
1051 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
Lần |
1234000 |
1234000 |
1052 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
Lần |
4623000 |
4623000 |
1053 |
Cắt nang giáp móng |
Lần |
2133000 |
2133000 |
1054 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705000 |
705000 |
1055 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
Lần |
3093000 |
3093000 |
1056 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
3144000 |
3144000 |
1057 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
4623000 |
4623000 |
1058 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Lần |
3144000 |
3144000 |
1059 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
2627000 |
2627000 |
1060 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
Lần |
2927000 |
2927000 |
1061 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
2627000 |
2627000 |
1062 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
2927000 |
2927000 |
1063 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Lần |
724000 |
724000 |
1064 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
Lần |
755000 |
755000 |
1065 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
Lần |
3817000 |
3817000 |
1066 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
Lần |
3817000 |
3817000 |
1067 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
Lần |
1085000 |
1085000 |
1068 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
Lần |
2355000 |
2355000 |
1069 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
Lần |
1648000 |
1648000 |
1070 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
4623000 |
4623000 |
1071 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
Lần |
5659000 |
5659000 |
1072 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
Lần |
3093000 |
3093000 |
1073 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
Lần |
3746000 |
3746000 |
1074 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
Lần |
3014000 |
3014000 |
1075 |
Cắt đoạn ruột non do u |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1076 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1077 |
Cắt một phần bàng quang |
Lần |
5305000 |
5305000 |
1078 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
Lần |
6130000 |
6130000 |
1079 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2944000 |
2944000 |
1080 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1274000 |
1274000 |
1081 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
Lần |
3093000 |
3093000 |
1082 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
Lần |
127000 |
127000 |
1083 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
Lần |
166000 |
166000 |
1084 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
Lần |
221000 |
221000 |
1085 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên |
Lần |
5589000 |
5589000 |
1086 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên |
Lần |
5589000 |
5589000 |
1087 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp |
Lần |
3527000 |
3527000 |
1088 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
Lần |
4770000 |
4770000 |
1089 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
Lần |
693000 |
693000 |
1090 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
Lần |
2593000 |
2593000 |
1091 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
Lần |
2493000 |
2493000 |
1092 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
Lần |
4770000 |
4770000 |
1093 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
Lần |
4235000 |
4235000 |
1094 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
Lần |
4770000 |
4770000 |
1095 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
Lần |
3601000 |
3601000 |
1096 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3895000 |
3895000 |
1097 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
Lần |
332000 |
332000 |
1098 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
Lần |
158000 |
158000 |
1099 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
Lần |
285000 |
285000 |
1100 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
Lần |
285000 |
285000 |
1101 |
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... |
Lần |
1230000 |
1230000 |
1102 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
682000 |
682000 |
1103 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) |
Lần |
682000 |
682000 |
1104 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1105 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1106 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
Lần |
333000 |
333000 |
1107 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1108 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1109 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1110 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1111 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1112 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1113 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1114 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1115 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333000 |
333000 |
1116 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
2598000 |
2598000 |
1117 |
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu |
Lần |
12653000 |
12653000 |
1118 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
Lần |
3732000 |
3732000 |
1119 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Lần |
596000 |
596000 |
1120 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Lần |
678000 |
678000 |
1121 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
Lần |
6686000 |
6686000 |
1122 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
Lần |
6686000 |
6686000 |
1123 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1124 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
Lần |
6686000 |
6686000 |
1125 |
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản |
Lần |
7548000 |
7548000 |
1126 |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
Lần |
7548000 |
7548000 |
1127 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
Lần |
7548000 |
7548000 |
1128 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
Lần |
7283000 |
7283000 |
1129 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1130 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
Lần |
7266000 |
7266000 |
1131 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1132 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1133 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1134 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
Lần |
4913000 |
4913000 |
1135 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1136 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1137 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1138 |
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1139 |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1140 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1141 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1142 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
Lần |
2498000 |
2498000 |
1143 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1144 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1145 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1146 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1147 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1148 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1149 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1150 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
Lần |
2498000 |
2498000 |
1151 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1152 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1153 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1154 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
Lần |
137000 |
137000 |
1155 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4289000 |
4289000 |
1156 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1157 |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1158 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1159 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
Lần |
4661000 |
4661000 |
1160 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
Lần |
4661000 |
4661000 |
1161 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
3710000 |
3710000 |
1162 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1163 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1164 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1165 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1166 |
Cắt cơ tròn trong |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1167 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1168 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1169 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1170 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1171 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1172 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1173 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1174 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1038000 |
1038000 |
1175 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1176 |
Cắt nang/polyp rốn |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1177 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1178 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
Lần |
4289000 |
4289000 |
1179 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1180 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1181 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1182 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
Lần |
5712000 |
5712000 |
1183 |
Cắt u tuyến thượng thận |
Lần |
6117000 |
6117000 |
1184 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1185 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1186 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
3258000 |
3258000 |
1187 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
Lần |
3258000 |
3258000 |
1188 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1189 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Lần |
807000 |
807000 |
1190 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lần |
2248000 |
2248000 |
1191 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Lần |
3258000 |
3258000 |
1192 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1193 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1194 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
Lần |
4499000 |
4499000 |
1195 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1196 |
Dẫn lưu túi mật |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1197 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1198 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
Lần |
4399000 |
4399000 |
1199 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
Lần |
4399000 |
4399000 |
1200 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1201 |
Nối nang tụy - dạ dày |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1202 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
Lần |
4399000 |
4399000 |
1203 |
Cắt đuôi tuỵ |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1204 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1205 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1206 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
Lần |
4472000 |
4472000 |
1207 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
Lần |
4472000 |
4472000 |
1208 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi |
Lần |
2388000 |
2388000 |
1209 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
Lần |
4232000 |
4232000 |
1210 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
Lần |
5390000 |
5390000 |
1211 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1212 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1213 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1214 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1215 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Lần |
2388000 |
2388000 |
1216 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1217 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1218 |
Lấy sỏi niệu quản |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1219 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1220 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1221 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1222 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
Lần |
5390000 |
5390000 |
1223 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
Lần |
4415000 |
4415000 |
1224 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1225 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
Lần |
4415000 |
4415000 |
1226 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Lần |
5434000 |
5434000 |
1227 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
Lần |
4415000 |
4415000 |
1228 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1229 |
Mở thông bàng quang |
Lần |
373000 |
373000 |
1230 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1231 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1232 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1233 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1234 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1235 |
Tạo hình âm đạo bằng ruột |
Lần |
3610000 |
3610000 |
1236 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1237 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1238 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
257000 |
257000 |
1239 |
Tách màng ngăn âm hộ |
Lần |
2660000 |
2660000 |
1240 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1241 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Lần |
3258000 |
3258000 |
1242 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1243 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1244 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
186000 |
186000 |
1245 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1246 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1247 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1248 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1249 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1250 |
Mở cung sau cột sống ngực |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1251 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1252 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1253 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1254 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1255 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1256 |
Tháo khớp vai |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1257 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1258 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
Lần |
4634000 |
4634000 |
1259 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
Lần |
3746000 |
3746000 |
1260 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
Lần |
5122000 |
5122000 |
1261 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1262 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1263 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1264 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1265 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1266 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1267 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
Lần |
2758000 |
2758000 |
1268 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1269 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1270 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1271 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
Lần |
2758000 |
2758000 |
1272 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1273 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1274 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1275 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1276 |
Cắt cụt cánh tay |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1277 |
Tháo khớp khuỷu |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1278 |
Tháo khớp cổ tay |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1279 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1280 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1281 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1282 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1283 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1284 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1285 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1286 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
Lần |
4672000 |
4672000 |
1287 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1288 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1289 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1290 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
Lần |
6153000 |
6153000 |
1291 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1292 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1293 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1294 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1295 |
Tháo khớp háng |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1296 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1297 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1298 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1299 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1300 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
Lần |
3250000 |
3250000 |
1301 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1302 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1303 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
Lần |
5122000 |
5122000 |
1304 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1305 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1306 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1307 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1308 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1309 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1310 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
Lần |
3151000 |
3151000 |
1311 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1312 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1313 |
Tháo khớp gối |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1314 |
Đóng đinh xương chày mở |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1315 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1316 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1317 |
Phẫu thuật chân chữ O |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1318 |
Phẫu thuật chân chữ X |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1319 |
Phẫu thuật co gân Achille |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1320 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1321 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
Lần |
2925000 |
2925000 |
1322 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
Lần |
2925000 |
2925000 |
1323 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1324 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Lần |
4616000 |
4616000 |
1325 |
Cắt cụt cẳng chân |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1326 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1327 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1328 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1329 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1330 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1331 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1332 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) |
Lần |
2790000 |
2790000 |
1333 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1334 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1335 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1336 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1337 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1338 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1339 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
Lần |
2829000 |
2829000 |
1340 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
Lần |
2829000 |
2829000 |
1341 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1342 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1343 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1344 |
Tháo đốt bàn |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1345 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
Lần |
4616000 |
4616000 |
1346 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1347 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1348 |
Gỡ dính gân |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1349 |
Gỡ dính thần kinh |
Lần |
2973000 |
2973000 |
1350 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1351 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
Lần |
2841000 |
2841000 |
1352 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1353 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
Lần |
2758000 |
2758000 |
1354 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1355 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1356 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
186000 |
186000 |
1357 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
257000 |
257000 |
1358 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1359 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
178000 |
178000 |
1360 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
237000 |
237000 |
1361 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
305000 |
305000 |
1362 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32900 |
32900 |
1363 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57600 |
57600 |
1364 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
112000 |
112000 |
1365 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
134000 |
134000 |
1366 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
179000 |
179000 |
1367 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
240000 |
240000 |
1368 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
82400 |
82400 |
1369 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
178000 |
178000 |
1370 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
257000 |
257000 |
1371 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
Lần |
335000 |
335000 |
1372 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
Lần |
254000 |
254000 |
1373 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Lần |
624000 |
624000 |
1374 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Lần |
344000 |
344000 |
1375 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1376 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1377 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1378 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1379 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1380 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1381 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
399000 |
399000 |
1382 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
221000 |
221000 |
1383 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
399000 |
399000 |
1384 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
221000 |
221000 |
1385 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
335000 |
335000 |
1386 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
212000 |
212000 |
1387 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày1 |
Lần |
335000 |
335000 |
1388 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày2 |
Lần |
254000 |
254000 |
1389 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật1 |
Lần |
644000 |
644000 |
1390 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật2 |
Lần |
274000 |
274000 |
1391 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
335000 |
335000 |
1392 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren1 |
Lần |
335000 |
335000 |
1393 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren2 |
Lần |
254000 |
254000 |
1394 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia1 |
Lần |
335000 |
335000 |
1395 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia2 |
Lần |
212000 |
212000 |
1396 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
144000 |
144000 |
1397 |
Nắn, cố định trật khớp hàm1 |
Lần |
399000 |
399000 |
1398 |
Nắn, cố định trật khớp hàm2 |
Lần |
221000 |
221000 |
1399 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
Lần |
4672000 |
4672000 |
1400 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1401 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1402 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1403 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
Lần |
4634000 |
4634000 |
1404 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
Lần |
2318000 |
2318000 |
1405 |
Rút đinh các loại |
Lần |
1731000 |
1731000 |
1406 |
Rút chỉ thép xương ức |
Lần |
1731000 |
1731000 |
1407 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1408 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186000 |
186000 |
1409 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
57600 |
57600 |
1410 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
82400 |
82400 |
1411 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
112000 |
112000 |
1412 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
134000 |
134000 |
1413 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
179000 |
179000 |
1414 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
240000 |
240000 |
1415 |
Cắt rò xoang lê |
Lần |
4615000 |
4615000 |
1416 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
Lần |
3285000 |
3285000 |
1417 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1418 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
4166000 |
4166000 |
1419 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Lần |
4166000 |
4166000 |
1420 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
7652000 |
7652000 |
1421 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Lần |
4166000 |
4166000 |
1422 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Lần |
5772000 |
5772000 |
1423 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
Lần |
4922000 |
4922000 |
1424 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
Lần |
3873000 |
3873000 |
1425 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
Lần |
663000 |
663000 |
1426 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
Lần |
2814000 |
2814000 |
1427 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
Lần |
5090000 |
5090000 |
1428 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su |
Lần |
4241000 |
4241000 |
1429 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
Lần |
4241000 |
4241000 |
1430 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
Lần |
3680000 |
3680000 |
1431 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
Lần |
3316000 |
3316000 |
1432 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
Lần |
3316000 |
3316000 |
1433 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
Lần |
5090000 |
5090000 |
1434 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
Lần |
3680000 |
3680000 |
1435 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
Lần |
4241000 |
4241000 |
1436 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh |
Lần |
4241000 |
4241000 |
1437 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2564000 |
2564000 |
1438 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
Lần |
2896000 |
2896000 |
1439 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
2896000 |
2896000 |
1440 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
4241000 |
4241000 |
1441 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
Lần |
4027000 |
4027000 |
1442 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
Lần |
4027000 |
4027000 |
1443 |
Nội soi đặt sonde JJ |
Lần |
1751000 |
1751000 |
1444 |
Nội soi tháo sonde JJ |
Lần |
893000 |
893000 |
1445 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
Lần |
1279000 |
1279000 |
1446 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
Lần |
1279000 |
1279000 |
1447 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4027000 |
4027000 |
1448 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
Lần |
1279000 |
1279000 |
1449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
Lần |
3044000 |
3044000 |
1450 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên |
Lần |
7923000 |
7923000 |
1451 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
Lần |
5071000 |
5071000 |
1452 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
Lần |
3250000 |
3250000 |
1453 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
Lần |
3250000 |
3250000 |
1454 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
Lần |
3250000 |
3250000 |
1455 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
653000 |
653000 |
1456 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
20400 |
20400 |
1457 |
Lọc máu liên tục |
Lần |
2212000 |
2212000 |
1458 |
Lọc máu thay huyết tương |
Lần |
1636000 |
1636000 |
1459 |
Gây mê khác |
Lần |
699000 |
699000 |
1460 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
1126000 |
1126000 |
1461 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1756000 |
1756000 |
1462 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
6799000 |
6799000 |
1463 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
Lần |
6799000 |
6799000 |
1464 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
Lần |
13836000 |
13836000 |
1465 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
Lần |
13836000 |
13836000 |
1466 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
Lần |
12173000 |
12173000 |
1467 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Lần |
6686000 |
6686000 |
1468 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Lần |
6686000 |
6686000 |
1469 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
Lần |
14645000 |
14645000 |
1470 |
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo |
Lần |
14645000 |
14645000 |
1471 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
Lần |
14645000 |
14645000 |
1472 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
Lần |
12653000 |
12653000 |
1473 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
Lần |
4728000 |
4728000 |
1474 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
2851000 |
2851000 |
1475 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
Lần |
4728000 |
4728000 |
1476 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1751000 |
1751000 |
1477 |
Cắt nối niệu quản |
Lần |
3044000 |
3044000 |
1478 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1479 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
Lần |
4415000 |
4415000 |
1480 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
Lần |
3044000 |
3044000 |
1481 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Lần |
917000 |
917000 |
1482 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
979000 |
979000 |
1483 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Lần |
2851000 |
2851000 |
1484 |
Cắt cổ bàng quang |
Lần |
5305000 |
5305000 |
1485 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1486 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1487 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4098000 |
4098000 |
1488 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
1751000 |
1751000 |
1489 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1490 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Lần |
5434000 |
5434000 |
1491 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1492 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
Lần |
3044000 |
3044000 |
1493 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1494 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1495 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Lần |
1751000 |
1751000 |
1496 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1497 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1498 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Lần |
4947000 |
4947000 |
1499 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
4947000 |
4947000 |
1500 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1501 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Lần |
2321000 |
2321000 |
1502 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1503 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1504 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1505 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1506 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả sonde) |
Lần |
241000 |
241000 |
1507 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1508 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Lần |
3044000 |
3044000 |
1509 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1510 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1511 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1512 |
Mở ngực thăm dò |
Lần |
3285000 |
3285000 |
1513 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3285000 |
3285000 |
1514 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1515 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1516 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1517 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1518 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1519 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2498000 |
2498000 |
1520 |
Tháo xoắn ruột non |
Lần |
2498000 |
2498000 |
1521 |
Tháo lồng ruột non |
Lần |
2498000 |
2498000 |
1522 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1523 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1524 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1525 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Lần |
4629000 |
4629000 |
1526 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
2498000 |
2498000 |
1527 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2832000 |
2832000 |
1528 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1529 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1530 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Lần |
4293000 |
4293000 |
1531 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1532 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1533 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1534 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2561000 |
2561000 |
1535 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2561000 |
2561000 |
1536 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2561000 |
2561000 |
1537 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
2561000 |
2561000 |
1538 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1539 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1540 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1541 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1542 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1543 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1544 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1545 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1546 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1547 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2514000 |
2514000 |
1548 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1549 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1550 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1551 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Lần |
3579000 |
3579000 |
1552 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1553 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1554 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1555 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
2254000 |
2254000 |
1556 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
2254000 |
2254000 |
1557 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1558 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1559 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1560 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1561 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1562 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Lần |
2562000 |
2562000 |
1563 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1564 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1242000 |
1242000 |
1565 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Lần |
1898000 |
1898000 |
1566 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2248000 |
2248000 |
1567 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
4616000 |
4616000 |
1568 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1569 |
Dẫn lưu nang tụy |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1570 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1571 |
Cắt bỏ nang tụy |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1572 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1573 |
Cắt khối tá tụy |
Lần |
10817000 |
10817000 |
1574 |
Cắt tụy trung tâm |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1575 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1576 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1577 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lần |
2664000 |
2664000 |
1578 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4472000 |
4472000 |
1579 |
Cắt lách bệnh lý |
Lần |
4472000 |
4472000 |
1580 |
Cắt lách bán phần |
Lần |
4472000 |
4472000 |
1581 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Lần |
2851000 |
2851000 |
1583 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Lần |
2851000 |
2851000 |
1584 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
Lần |
2851000 |
2851000 |
1585 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1586 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2612000 |
2612000 |
1587 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1588 |
Bóc phúc mạc douglas |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1589 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1590 |
Bóc phúc mạc bên trái |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1591 |
Bóc phúc mạc bên phải |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1592 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Lần |
4670000 |
4670000 |
1593 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lần |
5712000 |
5712000 |
1594 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1595 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1596 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1597 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1598 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1599 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1600 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1601 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1602 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1603 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1604 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1605 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1606 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1607 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1608 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1609 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1610 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1611 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1612 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1613 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1614 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1615 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1616 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1617 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1618 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1619 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1620 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1621 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1622 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1623 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1624 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1625 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1626 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1627 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1628 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1629 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1630 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1631 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1632 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1633 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1634 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1635 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1636 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1637 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1638 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1639 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1640 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1641 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1642 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1643 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1644 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1645 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1646 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1647 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1648 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1649 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1650 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1651 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1652 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1653 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1654 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1655 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1656 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1657 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4616000 |
4616000 |
1658 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1659 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1660 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1661 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1662 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1663 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1664 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1665 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1666 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1667 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1668 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1669 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1670 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1671 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Lần |
3649000 |
3649000 |
1672 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Lần |
3649000 |
3649000 |
1673 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
Lần |
3649000 |
3649000 |
1674 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1675 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1676 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1677 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Lần |
4616000 |
4616000 |
1678 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1679 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1680 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1681 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1682 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1683 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1684 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1685 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1686 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1687 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1688 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1689 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1690 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1691 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1692 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1693 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1694 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
Lần |
2829000 |
2829000 |
1695 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1696 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
3250000 |
3250000 |
1697 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1698 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1699 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1700 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1701 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1702 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1703 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1704 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1705 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1706 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1707 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1708 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1709 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1710 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Lần |
3250000 |
3250000 |
1711 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1712 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1713 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1714 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1715 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
3750000 |
3750000 |
1716 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1731000 |
1731000 |
1717 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1718 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
Lần |
3151000 |
3151000 |
1719 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1720 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
3741000 |
3741000 |
1721 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Lần |
3570000 |
3570000 |
1722 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
3985000 |
3985000 |
1723 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Lần |
3649000 |
3649000 |
1724 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
Lần |
2758000 |
2758000 |
1725 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2887000 |
2887000 |
1726 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2598000 |
2598000 |
1727 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4616000 |
4616000 |
1728 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Lần |
2758000 |
2758000 |
1729 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Lần |
3649000 |
3649000 |
1730 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
2790000 |
2790000 |
1731 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1732 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2963000 |
2963000 |
1733 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
3746000 |
3746000 |
1734 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lần |
3746000 |
3746000 |
1735 |
Phẫu thuật U máu |
Lần |
3014000 |
3014000 |
1736 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
1731000 |
1731000 |
1737 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
Lần |
162000 |
162000 |
1738 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng1 |
Lần |
624000 |
624000 |
1739 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
344000 |
344000 |
1740 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
335000 |
335000 |
1741 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
254000 |
254000 |
1742 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
335000 |
335000 |
1743 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
254000 |
254000 |
1744 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624000 |
624000 |
1745 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
344000 |
344000 |
1746 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624000 |
624000 |
1747 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
344000 |
344000 |
1748 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
714000 |
714000 |
1749 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
324000 |
324000 |
1750 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Lần |
399000 |
399000 |
1751 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624000 |
624000 |
1752 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
344000 |
344000 |
1753 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319000 |
319000 |
1754 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
164000 |
164000 |
1755 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
399000 |
399000 |
1756 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1757 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1758 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1759 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1760 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1761 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1762 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399000 |
399000 |
1763 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
221000 |
221000 |
1764 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1765 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1766 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
335000 |
335000 |
1767 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
254000 |
254000 |
1768 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1769 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1770 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1771 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
254000 |
254000 |
1772 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335000 |
335000 |
1773 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
212000 |
212000 |
1774 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234000 |
234000 |
1775 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
162000 |
162000 |
1776 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
259000 |
259000 |
1777 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
159000 |
159000 |
1778 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
624000 |
624000 |
1779 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
344000 |
344000 |
1780 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
624000 |
624000 |
1781 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
344000 |
344000 |
1782 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
644000 |
644000 |
1783 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
274000 |
274000 |
1784 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624000 |
624000 |
1785 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
344000 |
344000 |
1786 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144000 |
144000 |
1787 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259000 |
259000 |
1788 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
159000 |
159000 |
1789 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
335000 |
1790 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
254000 |
254000 |
1791 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân1 |
Lần |
335000 |
335000 |
1792 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
254000 |
254000 |
1793 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335000 |
335000 |
1794 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
254000 |
254000 |
1795 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
162000 |
162000 |
1796 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
144000 |
144000 |
1797 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
234000 |
234000 |
1798 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
162000 |
162000 |
1799 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
319000 |
319000 |
1800 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
164000 |
164000 |
1801 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234000 |
234000 |
1802 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
162000 |
162000 |
1803 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
399000 |
399000 |
1804 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
221000 |
221000 |
1805 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259000 |
259000 |
1806 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
159000 |
159000 |
1807 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1808 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1809 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1810 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Lần |
5328000 |
5328000 |
1811 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Lần |
4634000 |
4634000 |
1812 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Lần |
5413000 |
5413000 |
1813 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
Lần |
5713000 |
5713000 |
1814 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1815 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1816 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
Lần |
4498000 |
4498000 |
1817 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
1388000 |
1388000 |
1818 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
870000 |
870000 |
1819 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
547000 |
547000 |
1820 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
410000 |
410000 |
1821 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242000 |
242000 |
1822 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
1388000 |
1388000 |
1823 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
870000 |
870000 |
1824 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
547000 |
547000 |
1825 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
410000 |
410000 |
1826 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242000 |
242000 |
1827 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
558000 |
558000 |
1828 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
182000 |
182000 |
1829 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3268000 |
3268000 |
1830 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2269000 |
2269000 |
1831 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2886000 |
2886000 |
1832 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2269000 |
2269000 |
1833 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3285000 |
3285000 |
1834 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2298000 |
2298000 |
1835 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2920000 |
2920000 |
1836 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2298000 |
2298000 |
1837 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
Lần |
293000 |
293000 |
1838 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
719000 |
719000 |
1839 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Lần |
653000 |
653000 |
1840 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
21400 |
21400 |
1841 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
178000 |
178000 |
1842 |
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng |
Lần |
278000 |
278000 |
1843 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
220000 |
220000 |
1844 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
233000 |
233000 |
1845 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3288000 |
3288000 |
1846 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
246000 |
246000 |
1847 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
517000 |
517000 |
1848 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Lần |
34000 |
34000 |
1849 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
233000 |
233000 |
1850 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
Lần |
2627000 |
2627000 |
1851 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
Lần |
7629000 |
7629000 |
1852 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Lần |
2754000 |
2754000 |
1853 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
Lần |
2754000 |
2754000 |
1854 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
1234000 |
1234000 |
1855 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Lần |
7629000 |
7629000 |
1856 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Lần |
2777000 |
2777000 |
1857 |
Cắt nang xương hàm khó |
Lần |
2927000 |
2927000 |
1858 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
Lần |
1234000 |
1234000 |
1859 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
Lần |
3093000 |
3093000 |
1860 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
415000 |
415000 |
1861 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Lần |
4623000 |
4623000 |
1862 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1334000 |
1334000 |
1863 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1234000 |
1234000 |
1864 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Lần |
1234000 |
1234000 |
1865 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
755000 |
755000 |
1866 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
Lần |
1234000 |
1234000 |
1867 |
Cắt khối u khẩu cái |
Lần |
2754000 |
2754000 |
1868 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
Lần |
2754000 |
2754000 |
1869 |
Cắt u cuộn cảnh |
Lần |
7539000 |
7539000 |
1870 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
Lần |
3243000 |
3243000 |
1871 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1990000 |
1990000 |
1872 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
602000 |
602000 |
1873 |
Cắt polyp mũi |
Lần |
663000 |
663000 |
1874 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Lần |
20400 |
20400 |
1875 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Lần |
3746000 |
3746000 |
1876 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1877 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
Lần |
2754000 |
2754000 |
1878 |
Cắt u lành thực quản |
Lần |
5441000 |
5441000 |
1879 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
Lần |
7548000 |
7548000 |
1880 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
Lần |
7548000 |
7548000 |
1881 |
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
Lần |
7548000 |
7548000 |
1882 |
Cắt dạ dày do ung thư |
Lần |
7266000 |
7266000 |
1883 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
Lần |
7266000 |
7266000 |
1884 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
Lần |
4470000 |
4470000 |
1885 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Lần |
6933000 |
6933000 |
1886 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
Lần |
9029000 |
9029000 |
1887 |
Cắt u sau phúc mạc |
Lần |
5712000 |
5712000 |
1888 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1889 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
Lần |
10817000 |
10817000 |
1890 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
Lần |
4485000 |
4485000 |
1891 |
Cắt u bàng quang đường trên |
Lần |
5434000 |
5434000 |
1892 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
Lần |
6111000 |
6111000 |
1893 |
Cắt u thận lành |
Lần |
2851000 |
2851000 |
1894 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Lần |
4232000 |
4232000 |
1895 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
Lần |
5712000 |
5712000 |
1896 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
Lần |
4232000 |
4232000 |
1897 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
4232000 |
4232000 |
1898 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1206000 |
1206000 |
1899 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1784000 |
1784000 |
1900 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1965000 |
1965000 |
1901 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Lần |
4151000 |
4151000 |
1902 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2862000 |
2862000 |
1903 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
984000 |
984000 |
1904 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
2862000 |
2862000 |
1905 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
Lần |
4803000 |
4803000 |
1906 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Lần |
4803000 |
4803000 |
1907 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
Lần |
4803000 |
4803000 |
1908 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
Lần |
4803000 |
4803000 |
1909 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Lần |
4803000 |
4803000 |
1910 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
Lần |
3325000 |
3325000 |
1911 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
Lần |
2944000 |
2944000 |
1912 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
Lần |
2207000 |
2207000 |
1913 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1935000 |
1935000 |
1914 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2944000 |
2944000 |
1915 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2944000 |
2944000 |
1916 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2944000 |
2944000 |
1917 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2944000 |
2944000 |
1918 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
5550000 |
5550000 |
1919 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
3876000 |
3876000 |
1920 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
Lần |
6145000 |
6145000 |
1921 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
Lần |
6191000 |
6191000 |
1922 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Lần |
|