BỆNH VIỆN SẢN NHI VĨNH PHÚC

Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn (Streptococcus suis)

VIÊM MÀNG NÃO DO LIÊN CẦU KHUẨN LỢN (STREPTOCOCCUS SUIS)

1. Giới thiệu chung

Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn (Streptococcus suis) là bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào màng bao phủ não và tủy sống. Bệnh lây truyền chủ yếu từ lợn hoặc sản phẩm từ lợn nhiễm bệnh sang người, đặc biệt ở những người giết mổ, chế biến thịt sống hoặc ăn tiết canh, thịt tái.
Theo thống kê của Bộ Y tế, bệnh có thể gây tử vong nhanh hoặc để lại di chứng điếc vĩnh viễn, viêm khớp, viêm nội tâm mạc nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm.

Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn
Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn

2. Triệu chứng lâm sàng Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn

Thời gian ủ bệnh

Thông thường từ 3–7 ngày sau khi người bệnh tiếp xúc với lợn ốm/chết hoặc ăn thực phẩm nhiễm khuẩn (đặc biệt là thủ lợn, lòng lợn, tiết canh, nem chua). Trường hợp phơi nhiễm với các gia súc khác như bò, dê, ngựa cũng được ghi nhận.

Giai đoạn khởi phát

Bệnh khởi phát đột ngột và cấp tính với các dấu hiệu:

  • Sốt cao (≥ 39°C), rét run.

  • Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn.

  • Mệt mỏi, đau cơ, đau khớp, đôi khi có đau bụng và tiêu chảy nhẹ.

  • Một số trường hợp có đau ngoài da hoặc đau các khớp nhỏ ở tay chân.

Giai đoạn toàn phát

  • Xuất hiện hội chứng màng não điển hình: cứng gáy, đau đầu dữ dội, sợ ánh sáng, rối loạn ý thức (lơ mơ, mê sảng, hôn mê).

  • Có thể xuất hiện co giật, run đầu chi, liệt thần kinh sọ não hoặc mất thính lực hai bên tai.

  • Trường hợp nặng có thể xuất hiện sốc nhiễm khuẩn, phát ban hoại tử, hoại tử đầu chi, suy thận cấp.

Sau điều trị

Sốt giảm nhanh nhưng di chứng thần kinh giảm chậm, người bệnh có thể bị giảm hoặc mất thính lực, rối loạn vận động – thăng bằng, thậm chí tàn phế vĩnh viễn nếu điều trị muộn.

3. Xét nghiệm cận lâm sàng

 Xét nghiệm máu

  • Tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính.

  • Trường hợp nặng có giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu.

  • Men gan (AST, ALT) tăng nhẹ; ure, creatinin tăng; có thể có protein niệu.

 Dịch não tủy

  • Dịch đục, tăng áp lực.

  • Protein tăng >1 g/L, glucose giảm.

  • Tăng bạch cầu trung tính (≥500 tế bào/mm³).

  • Soi Gram dương tính: thấy cầu khuẩn xếp đôi hoặc chuỗi ngắn.

  • Nuôi cấy hoặc PCR xác định Streptococcus suis (thường typ 2).

4. Biến chứng thường gặp Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn

  • Viêm cột sống, viêm đĩa đệm, viêm xương tủy.

  • Áp xe ngoài màng cứng.

  • Viêm mủ nội nhãn, viêm khớp nhiễm khuẩn.

  • Giảm thính lực hoặc điếc vĩnh viễn (≈ 30–40% trường hợp).

5. Phương pháp điều trị

 Điều trị đặc hiệu

Viêm màng não mủ do Streptococcus suis tiến triển rất nhanh; cần điều trị kháng sinh ngay khi nghi ngờ để tránh biến chứng não.

  • Ampicillin 2g/lần × 6 lần/ngày (TM).

  • Ceftriaxone 2g/lần × 2 lần/ngày (TM hoặc truyền).

  • Trẻ em: Ampicillin 200 mg/kg/ngày hoặc Ceftriaxone 100 mg/kg/ngày.

  • Sau 2–3 ngày: chọc dò dịch não tủy đánh giá đáp ứng, điều chỉnh kháng sinh theo kháng sinh đồ.

  • Thời gian điều trị tối thiểu 3 tuần hoặc đến khi dịch não tủy bình thường.

 Điều trị hỗ trợ

  • Đặt nội khí quản sớm nếu hôn mê; thở máy khi cần.

  • Chống co giật: Diazepam 0,1 mg/kg/lần TM hoặc thụt hậu môn.

  • Chống phù não: Mannitol 20% (0,5–1 g/kg, truyền trong 30 phút, lặp lại mỗi 6 giờ).

  • Chống viêm: Methylprednisolone 0,5–1 mg/kg/ngày, dùng trước kháng sinh.

  • Truyền dịch, điều chỉnh điện giải, lọc máu sớm nếu có suy thận hoặc sốc nhiễm khuẩn.

6. Theo dõi và chăm sóc Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn

Theo dõi lâm sàng

  • Bệnh nhân nặng cần theo dõi tại phòng hồi sức hoặc cấp cứu.

  • Giám sát mạch, huyết áp, nhịp thở, SpO₂, nước tiểu.

  • Theo dõi dấu hiệu tăng áp lực nội sọ: đau đầu tăng, nôn vọt, mạch chậm, giãn đồng tử.

Chăm sóc hỗ trợ

  • Tư thế đầu cao 30°, giữ đường thở thông thoáng, hút đờm định kỳ.

  • Đảm bảo dinh dưỡng qua đường miệng hoặc ống thông dạ dày.

  • Thay đổi tư thế, xoa bóp, vận động trị liệu để chống loét và cứng khớp.

  • Vệ sinh thân thể, hốc tự nhiên, giữ môi trường sạch, hạn chế nhiễm khuẩn chéo.

  • Người bệnh được xuất viện khi hết sốt ≥3 ngày, xét nghiệm máu ổn định, không còn triệu chứng thần kinh cấp.

7. Phòng bệnh Viêm màng não do liên cầu khuẩn lợn

  • Không giết mổ, chế biến hoặc ăn thịt lợn ốm, chết, không rõ nguồn gốc.

  • Sử dụng bảo hộ (găng tay, ủng, khẩu trang, tạp dề) khi tiếp xúc với lợn.

  • Không ăn thịt lợn tái, lòng trần, tiết canh, nem chua, nem chạo.

  • Rửa tay bằng xà phòng sát khuẩn sau chế biến.

  • Dụng cụ chế biến thịt sống và chín phải tách riêng, rửa sạch sau khi dùng.

  • Mua thịt từ cơ sở có kiểm định thú y, có dấu chứng nhận an toàn.

  • Hiện chưa có vắc-xin phòng bệnh ở người, và không dùng kháng sinh dự phòng.

=> Bệnh liên cầu khuẩn lợn ở người: Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị, dự phòng

8. Khuyến cáo của Bộ Y tế

  • Khi có dấu hiệu sốt cao, đau đầu, nôn, hoặc sau khi ăn thịt lợn chưa chín → đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

  • Người có vết thương hở không tham gia giết mổ hoặc tiếp xúc với lợn sống.

  • Tăng cường phối hợp ngành y tế – thú y – cộng đồng trong giám sát dịch tễ.

Thông tin liên hệ BỆNH VIỆN SẢN NHI VĨNH PHÚC

Hotline CSKH: 0911.553.115 / Hotline Cấp cứu 24/7: 0859.873.115

Địa chỉ: Km số 9, đường tránh Vĩnh Yên, xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ

Phòng khám Sản – Nhi: 394 Đường Mê Linh, Phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ

Email: chamsockhachhang.sannhivp@gmail.com

Fanpage | Zalo | YouTube: Bệnh Viện Sản Nhi Vĩnh Phúc

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Y tế (2007). Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh do liên cầu lợn ở người (Quyết định số 3065/QĐ-BYT, ngày 16/8/2007).

  2. WHO (2023). Streptococcus suis infections: human health and food safety perspective.

  3. CDC (2024). Streptococcus suis Infection – Clinical Overview and Prevention.

  4. Nguyễn Thị Hồng và cộng sự. (2021). Đặc điểm lâm sàng và kết quả điều trị bệnh do liên cầu khuẩn lợn tại Việt Nam. Tạp chí Y học Thực hành.

  5. Lê Văn Hùng (2022). Phòng chống bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người. Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

© 2025 BỆNH VIỆN SẢN NHI VĨNH PHÚC. All rights reserved.