Giá dịch vụ Y Tế Theo Thông tư 39 của BHYT và thông tư 91 của UBND Tỉnh Vĩnh Phúc
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH VĨNH PHÚC năm 2020
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ BHYT | GIÁ NHÂN DÂN |
1 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | 15200 | 15200 |
2 | Định nhóm máu tại giường | lần | 39100 | 39100 |
3 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 12600 | 12600 |
4 | Đo các chất khí trong máu | lần | 215000 | 215000 |
5 | Đo lactat trong máu | lần | 96900 | 96900 |
6 | Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay | lần | 253000 | 253000 |
7 | Tìm tế bào Hargraves | lần | 64600 | 64600 |
8 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | lần | 15200 | 15200 |
9 | Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí | lần | 1234000 | 1234000 |
10 | Xét nghiệm cặn dư phân | lần | 53600 | 53600 |
50 | Định lượng Transferin [Máu] | lần | 64600 | 64600 |
68 | Đo áp lực thẩm thấu máu | lần | 94100 | 94100 |
69 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | lần | 51900 | 51900 |
70 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | lần | 28800 | 28800 |
71 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 160000 | 160000 |
72 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 63500 | 63500 |
73 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 40400 | 40400 |
74 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | lần | 40400 | 40400 |
76 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | 102000 | 102000 |
77 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | lần | 28800 | 28800 |
78 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | lần | 51900 | 51900 |
79 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 12600 | 12600 |
80 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | lần | 48400 | 48400 |
81 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | 14900 | 14900 |
82 | Định lượng D-Dimer | lần | 253000 | 253000 |
83 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | lần | 138000 | 138000 |
84 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | lần | 80800 | 80800 |
85 | Phát hiện kháng đông đường chung | lần | 88600 | 88600 |
86 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | lần | 231000 | 231000 |
87 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI | lần | 288000 | 288000 |
88 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | lần | 458000 | 458000 |
89 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X | lần | 318000 | 318000 |
90 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) | lần | 458000 | 458000 |
91 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) | lần | 458000 | 458000 |
92 | Định lượng yếu tố XII | lần | 458000 | 458000 |
93 | Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | lần | 1054000 | 1054000 |
94 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX | lần | 231000 | 231000 |
95 | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc | lần | 149000 | 149000 |
96 | Định lượng ức chế yếu tố IX | lần | 262000 | 262000 |
97 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác | lần | 51900 | 51900 |
98 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin | lần | 207000 | 207000 |
99 | Định lượng FDP | lần | 138000 | 138000 |
100 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | lần | 231000 | 231000 |
101 | Định lượng Protein S toàn phần | lần | 231000 | 231000 |
102 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | lần | 231000 | 231000 |
103 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | lần | 244000 | 244000 |
104 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | lần | 244000 | 244000 |
105 | Định lượng Anti Xa | lần | 253000 | 253000 |
106 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | lần | 297000 | 297000 |
107 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) | lần | 415000 | 415000 |
108 | Thời gian phục hồi Canxi | lần | 31100 | 31100 |
109 | Định lượng Heparin | lần | 207000 | 207000 |
110 | Định lượng Plasminogen | lần | 207000 | 207000 |
111 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) | lần | 207000 | 207000 |
112 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) | lần | 866000 | 866000 |
113 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) | lần | 866000 | 866000 |
114 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab | lần | 1775000 | 1775000 |
115 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG | lần | 1775000 | 1775000 |
116 | Định lượng C1- inhibitor | lần | 207000 | 207000 |
117 | Định lượng t-pA (tissue – Plasminogen Activator) | lần | 207000 | 207000 |
118 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | lần | 75400 | 75400 |
119 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | lần | 38000 | 38000 |
120 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | 80800 | 80800 |
121 | Định lượng sắt huyết thanh | lần | 32300 | 32300 |
122 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | lần | 36900 | 36900 |
123 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 40400 | 40400 |
124 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46200 | 46200 |
125 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | lần | 65800 | 65800 |
126 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 69300 | 69300 |
127 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | lần | 69300 | 69300 |
128 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | lần | 147000 | 147000 |
129 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | lần | 338000 | 338000 |
130 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | lần | 26400 | 26400 |
131 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | lần | 40400 | 40400 |
132 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | lần | 17300 | 17300 |
133 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | lần | 17300 | 17300 |
134 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 36900 | 36900 |
135 | Tìm giun chỉ trong máu | lần | 34600 | 34600 |
136 | Tập trung bạch cầu | lần | 28800 | 28800 |
137 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 23100 | 23100 |
138 | Máu lắng (bằng máy tự động) | lần | 34600 | 34600 |
139 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương | lần | 80800 | 80800 |
140 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương | lần | 80800 | 80800 |
141 | Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương | lần | 184000 | 184000 |
142 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 43100 | 43100 |
143 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | lần | 56000 | 56000 |
144 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | lần | 57700 | 57700 |
145 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | lần | 20400 | 20400 |
146 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | lần | 30000 | 30000 |
147 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 34600 | 34600 |
148 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | lần | 48400 | 48400 |
149 | Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 164000 | 164000 |
150 | Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 92400 | 92400 |
151 | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 118000 | 118000 |
152 | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 153000 | 153000 |
153 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 105000 | 105000 |
154 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 60200 | 60200 |
155 | Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 207000 | 207000 |
156 | Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 206000 | 206000 |
157 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 151000 | 151000 |
158 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 169000 | 169000 |
159 | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 219000 | 219000 |
160 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 57400 | 57400 |
161 | Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 155000 | 155000 |
162 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 114000 | 114000 |
163 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 129000 | 129000 |
164 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 84900 | 84900 |
165 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 110000 | 110000 |
166 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 90100 | 90100 |
167 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 113000 | 113000 |
168 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 114000 | 114000 |
169 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 129000 | 129000 |
170 | Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 184000 | 184000 |
171 | Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 184000 | 184000 |
172 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 92400 | 92400 |
173 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 244000 | 244000 |
174 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 244000 | 244000 |
175 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 451000 | 451000 |
176 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 40400 | 40400 |
177 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 28800 | 28800 |
178 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 74800 | 74800 |
179 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 74800 | 74800 |
180 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 74800 | 74800 |
181 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 39100 | 39100 |
182 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 39100 | 39100 |
183 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 207000 | 207000 |
184 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | lần | 207000 | 207000 |
185 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | lần | 39100 | 39100 |
186 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | lần | 57700 | 57700 |
187 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 23100 | 23100 |
188 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | 20700 | 20700 |
189 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 46200 | 46200 |
190 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | 28800 | 28800 |
191 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 86600 | 86600 |
192 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 31100 | 31100 |
193 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 31100 | 31100 |
194 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | lần | 51900 | 51900 |
195 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn | lần | 38000 | 38000 |
196 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 173000 | 173000 |
197 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | lần | 173000 | 173000 |
198 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 80800 | 80800 |
199 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 80800 | 80800 |
200 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80800 | 80800 |
201 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | lần | 120000 | 120000 |
202 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 80800 | 80800 |
203 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 80800 | 80800 |
204 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80800 | 80800 |
205 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | lần | 112000 | 112000 |
206 | Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 34600 | 34600 |
207 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) | lần | 1480000 | 1480000 |
208 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | lần | 253000 | 253000 |
209 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | lần | 288000 | 288000 |
210 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry | lần | 2129000 | 2129000 |
211 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry | lần | 392000 | 392000 |
212 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) | lần | 1764000 | 1764000 |
213 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | lần | 395000 | 395000 |
214 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | lần | 875000 | 875000 |
215 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) | lần | 566000 | 566000 |
216 | Xét nghiệm Đường-Ham | lần | 69300 | 69300 |
217 | Điện di miễn dịch huyết thanh | lần | 1016000 | 1016000 |
218 | Điện di huyết sắc tố | lần | 358000 | 358000 |
219 | Điện di protein huyết thanh | lần | 371000 | 371000 |
220 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) | lần | 1008000 | 1008000 |
221 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | lần | 61100 | 61100 |
222 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương | lần | 689000 | 689000 |
223 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi | lần | 689000 | 689000 |
224 | Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh | lần | 136000 | 136000 |
225 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | lần | 569000 | 569000 |
226 | Gạn bạch cầu điều trị | lần | 864000 | 864000 |
227 | Gạn tiểu cầu điều trị | lần | 864000 | 864000 |
228 | Gạn hồng cầu điều trị | lần | 864000 | 864000 |
229 | Trao đổi huyết tương điều trị | lần | 864000 | 864000 |
230 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
231 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
232 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | U/L | 21500 | 21500 |
233 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
234 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | lần | 75400 | 75400 |
235 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | lần | 269000 | 269000 |
236 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | lần | 91600 | 91600 |
237 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
238 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
239 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | lần | 75400 | 75400 |
240 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | 86200 | 86200 |
241 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
243 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
244 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | lần | 581000 | 581000 |
245 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 12900 | 12900 |
247 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | lần | 139000 | 139000 |
249 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26900 | 26900 |
250 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | lần | 26900 | 26900 |
251 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | 37700 | 37700 |
252 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | lần | 37700 | 37700 |
253 | Định lượng Cortisol (máu) | lần | 91600 | 91600 |
254 | Định lượng Cystatine C [Máu] | lần | 86200 | 86200 |
255 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | lần | 59200 | 59200 |
256 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | lần | 59200 | 59200 |
257 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21500 | 21500 |
259 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 29000 | 29000 |
260 | Định lượng Estradiol [Máu] | lần | 80800 | 80800 |
261 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | 80800 | 80800 |
262 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | lần | 80800 | 80800 |
263 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | 64600 | 64600 |
264 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
265 | Định lượng Globulin [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
266 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 101000 | 101000 |
268 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | lần | 215000 | 215000 |
269 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | lần | 96900 | 96900 |
270 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | lần | 80800 | 80800 |
271 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32300 | 32300 |
272 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 408000 | 408000 |
273 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21500 | 21500 |
274 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | Lần | 96900 | 96900 |
275 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | lần | 396000 | 396000 |
276 | Định lượng Prolactin [Máu] | lần | 75400 | 75400 |
277 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
278 | Định lượng Progesteron [Máu] | lần | 80800 | 80800 |
279 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | Lần | 204000 | 204000 |
280 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | lần | 64600 | 64600 |
281 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | lần | 64600 | 64600 |
282 | Định lượng Testosterol [Máu] | lần | 93700 | 93700 |
283 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26900 | 26900 |
284 | Định lượng Troponin T [Máu] | Lần | 75400 | 75400 |
285 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75400 | 75400 |
286 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | 59200 | 59200 |
287 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
288 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | lần | 29000 | 29000 |
289 | Định lượng Creatinin (niệu) | lần | 16100 | 16100 |
290 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | lần | 161000 | 161000 |
291 | Định lượng Protein (niệu) | lần | 13900 | 13900 |
292 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27400 | 27400 |
293 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | lần | 12900 | 12900 |
294 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | lần | 10700 | 10700 |
295 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | lần | 26900 | 26900 |
296 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | lần | 27400 | 27400 |
297 | Định lượng CRP | Lần | 53800 | 53800 |
298 | Phản ứng CRP | lần | 21500 | 21500 |
300 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 68000 | 68000 |
301 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | 238000 | 238000 |
303 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | lần | 297000 | 297000 |
305 | Vi hệ đường ruột | lần | 29700 | 29700 |
306 | Vibrio cholerae soi tươi | lần | 68000 | 68000 |
307 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | lần | 68000 | 68000 |
308 | Streptococcus pyogenes ASO | lần | 41700 | 41700 |
309 | Virus test nhanh | Lần | 238000 | 238000 |
310 | HAV Ab test nhanh | lần | 119000 | 119000 |
311 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | lần | 106000 | 106000 |
312 | HAV IgM miễn dịch tự động | lần | 106000 | 106000 |
313 | HAV total miễn dịch tự động | lần | 101000 | 101000 |
314 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | lần | 411000 | 411000 |
315 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | lần | 315000 | 315000 |
316 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | lần | 214000 | 214000 |
317 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | lần | 313000 | 313000 |
318 | HEV IgM miễn dịch tự động | lần | 313000 | 313000 |
319 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | lần | 313000 | 313000 |
320 | HEV IgG miễn dịch tự động | lần | 313000 | 313000 |
321 | HIV Ab test nhanh | lần | 53600 | 53600 |
322 | HIV Ag/Ab test nhanh | lần | 98200 | 98200 |
323 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | lần | 106000 | 106000 |
324 | HIV Ab miễn dịch tự động | lần | 106000 | 106000 |
325 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | lần | 130000 | 130000 |
326 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | lần | 130000 | 130000 |
327 | HIV khẳng định (*) | lần | 175000 | 175000 |
328 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
329 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | lần | 942000 | 942000 |
330 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | lần | 2624000 | 2624000 |
331 | HIV genotype giải trình tự gene | lần | 2624000 | 2624000 |
332 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 130000 | 130000 |
334 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | lần | 130000 | 130000 |
335 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | lần | 154000 | 154000 |
336 | Dengue virus Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
337 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | lần | 130000 | 130000 |
338 | CMV IgM miễn dịch tự động | lần | 130000 | 130000 |
339 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | lần | 113000 | 113000 |
340 | CMV IgG miễn dịch tự động | lần | 113000 | 113000 |
341 | CMV Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
342 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | lần | 1824000 | 1824000 |
343 | CMV Avidity | lần | 250000 | 250000 |
344 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | lần | 154000 | 154000 |
345 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động | lần | 154000 | 154000 |
346 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | lần | 154000 | 154000 |
347 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động | lần | 154000 | 154000 |
348 | HSV Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
349 | VZV Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
350 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | lần | 191000 | 191000 |
351 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | lần | 184000 | 184000 |
352 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động | lần | 202000 | 202000 |
353 | EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động | lần | 214000 | 214000 |
354 | EBV Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
355 | EV71 Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
356 | Enterovirus Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
357 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | lần | 2624000 | 2624000 |
358 | Adenovirus Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
359 | Coronavirus Real-time PCR | Lần | 734000 | 734000 |
360 | HPV Real-time PCR | lần | 379000 | 379000 |
361 | Influenza virus A, B test nhanh | lần | 170000 | 170000 |
363 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | lần | 433000 | 433000 |
364 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | lần | 252000 | 252000 |
365 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | lần | 252000 | 252000 |
366 | Rotavirus test nhanh | lần | 178000 | 178000 |
367 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | lần | 143000 | 143000 |
368 | RSV Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
369 | Rubella virus Ab test nhanh | lần | 149000 | 149000 |
371 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | lần | 143000 | 143000 |
372 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | lần | 119000 | 119000 |
373 | Rubella virus Avidity | lần | 298000 | 298000 |
374 | Rubella virus Real-time PCR | lần | 734000 | 734000 |
375 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 38200 | 38200 |
376 | Hồng cầu trong phân test nhanh | lần | 65600 | 65600 |
377 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | 41700 | 41700 |
378 | Cryptosporidium test nhanh | lần | 238000 | 238000 |
380 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
381 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
382 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
383 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
384 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
385 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
386 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
387 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
388 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
389 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
390 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
391 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
392 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | lần | 32100 | 32100 |
393 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | lần | 238000 | 238000 |
394 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
395 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
396 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
397 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
398 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
399 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
400 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | lần | 119000 | 119000 |
401 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | lần | 119000 | 119000 |
402 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | lần | 119000 | 119000 |
403 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | lần | 119000 | 119000 |
404 | Toxoplasma Avidity | lần | 252000 | 252000 |
405 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298000 | 298000 |
406 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động | lần | 298000 | 298000 |
408 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | lần | 41700 | 41700 |
409 | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 41700 | 41700 |
410 | Vi nấm soi tươi | lần | 41700 | 41700 |
411 | Vi nấm test nhanh | lần | 238000 | 238000 |
412 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | lần | 238000 | 238000 |
413 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | lần | 184000 | 184000 |
414 | Vi nấm giải trình tự gene | lần | 2624000 | 2624000 |
417 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | lần | 258000 | 258000 |
418 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | lần | 258000 | 258000 |
419 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | lần | 258000 | 258000 |
420 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | lần | 258000 | 258000 |
421 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | lần | 258000 | 258000 |
422 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | lần | 159000 | 159000 |
423 | Tế bào học dịch màng khớp | lần | 159000 | 159000 |
424 | Tế bào học đờm | lần | 159000 | 159000 |
425 | Tế bào học dịch chải phế quản | lần | 159000 | 159000 |
426 | Tế bào học dịch rửa phế quản | lần | 159000 | 159000 |
427 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | lần | 159000 | 159000 |
428 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | lần | 159000 | 159000 |
429 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | lần | 328000 | 328000 |
430 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | 328000 | 328000 |
431 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | lần | 297000 | 297000 |
432 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | lần | 411000 | 411000 |
433 | Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | lần | 411000 | 411000 |
443 | Nhuộm xanh alcian | lần | 434000 | 434000 |
445 | Nhuộm Grocott | lần | 366000 | 366000 |
446 | Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt | lần | 404000 | 404000 |
447 | Nhuộm Gomori cho sợi võng | lần | 366000 | 366000 |
448 | Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun | lần | 404000 | 404000 |
449 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | lần | 282000 | 282000 |
450 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | lần | 196000 | 196000 |
451 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | lần | 436000 | 436000 |
452 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên | lần | 436000 | 436000 |
453 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên | lần | 436000 | 436000 |
454 | Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể | lần | 436000 | 436000 |
455 | Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể | lần | 436000 | 436000 |
456 | Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể | lần | 436000 | 436000 |
457 | Nhuộm Shorr | lần | 404000 | 404000 |
458 | Nhuộm Glycogen theo Best | lần | 404000 | 404000 |
459 | Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian | lần | 434000 | 434000 |
460 | Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid | lần | 366000 | 366000 |
461 | Nhuộm Mucicarmin | lần | 411000 | 411000 |
462 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | lần | 349000 | 349000 |
463 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | lần | 564000 | 564000 |
464 | Cell bloc (khối tế bào) | lần | 234000 | 234000 |
465 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | lần | 159000 | 159000 |
466 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32800 | 32800 |
467 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 |
468 | Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM | Lần | 222000 | 222000 |
469 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43900 | 43900 |
470 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52500 | 52500 |
471 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 128000 | 128000 |
472 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 64300 | 64300 |
473 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
474 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43900 | 43900 |
475 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43900 | 43900 |
476 | Đo đa ký hô hấp | Lần | 1950000 | 1950000 |
477 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126000 | 126000 |
478 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1761000 | 1761000 |
479 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1133000 | 1133000 |
480 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 753000 | 753000 |
481 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1133000 | 1133000 |
482 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 2584000 | 2584000 |
483 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 885000 | 885000 |
484 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 3261000 | 3261000 |
485 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 2584000 | 2584000 |
486 | Điện tim thường | Lần | 32800 | 32800 |
487 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198000 | 198000 |
488 | Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính | Lần | 6816000 | 6816000 |
489 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201000 | 201000 |
490 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198000 | 198000 |
491 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 | 222000 |
492 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222000 | 222000 |
493 | Siêu âm tim 4D | Lần | 457000 | 457000 |
494 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 |
495 | Thăm dò điện sinh lý tim | Lần | 1950000 | 1950000 |
496 | Thông tim chẩn đoán | Lần | 5916000 | 5916000 |
497 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 128000 | 128000 |
498 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Lần | 128000 | 128000 |
499 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64300 | 64300 |
500 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Lần | 128000 | 128000 |
501 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 | 222000 |
502 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 128000 | 128000 |
503 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | Lần | 29900 | 29900 |
504 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 |
505 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 |
506 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 728000 | 728000 |
507 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 728000 | 728000 |
508 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 728000 | 728000 |
509 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
510 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243000 | 243000 |
511 | Nội soi ổ bụng | Lần | 825000 | 825000 |
512 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | Lần | 982000 | 982000 |
513 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1164000 | 1164000 |
514 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 243000 | 243000 |
515 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291000 | 291000 |
516 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 305000 | 305000 |
517 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1038000 | 1038000 |
518 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 137000 | 137000 |
519 | Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 |
520 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 433000 | 433000 |
521 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 244000 | 244000 |
522 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305000 | 305000 |
523 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 |
524 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291000 | 291000 |
525 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 222000 | 222000 |
526 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43900 | 43900 |
527 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43900 | 43900 |
528 | Đặt catheter động mạch phổi | Lần | 4547000 | 4547000 |
529 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 222000 | 222000 |
530 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126000 | 126000 |
531 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64300 | 64300 |
532 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | Lần | 128000 | 128000 |
533 | Ghi điện cơ kim | Lần | 128000 | 128000 |
534 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
535 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | Lần | 34900 | 34900 |
536 | Test hành vi cảm xúc CBCL | Lần | 34900 | 34900 |
537 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | Lần | 19900 | 19900 |
538 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | Lần | 19900 | 19900 |
539 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | Lần | 34900 | 34900 |
540 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Lần | 34900 | 34900 |
541 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT) | Lần | 34900 | 34900 |
542 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | Lần | 34900 | 34900 |
543 | Trắc nghiệm WAIS | Lần | 34900 | 34900 |
544 | Trắc nghiệm WICS | Lần | 34900 | 34900 |
545 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | Lần | 29900 | 29900 |
546 | Đo lưu huyết não | Lần | 43400 | 43400 |
547 | Thang VANDERBILT | Lần | 17700 | 17700 |
548 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | Lần | 9116000 | 9116000 |
549 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Lần | 514000 | 514000 |
550 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Lần | 948000 | 948000 |
551 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43900 | 43900 |
552 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43900 | 43900 |
553 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43900 | 43900 |
554 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43900 | 43900 |
555 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 43900 | 43900 |
556 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43900 | 43900 |
557 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Lần | 82300 | 82300 |
558 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82300 | 82300 |
559 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 | 43900 |
560 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43900 | 43900 |
561 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43900 | 43900 |
562 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43900 | 43900 |
563 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43900 | 43900 |
564 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181000 | 181000 |
565 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43900 | 43900 |
566 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43900 | 43900 |
567 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43900 | 43900 |
568 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82300 | 82300 |
569 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82300 | 82300 |
570 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222000 | 222000 |
571 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82300 | 82300 |
572 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82300 | 82300 |
573 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222000 | 222000 |
574 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43900 | 43900 |
575 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181000 | 181000 |
576 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43900 | 43900 |
577 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43900 | 43900 |
578 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43900 | 43900 |
579 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222000 | 222000 |
580 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43900 | 43900 |
581 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43900 | 43900 |
582 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222000 | 222000 |
583 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 | 222000 |
584 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222000 | 222000 |
585 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43900 | 43900 |
586 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82300 | 82300 |
587 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43900 | 43900 |
588 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82300 | 82300 |
589 | Siêu âm dương vật | Lần | 43900 | 43900 |
590 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 82300 | 82300 |
591 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 |
592 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 |
593 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 |
594 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65400 | 65400 |
595 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65400 | 65400 |
596 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 |
597 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65400 | 65400 |
598 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65400 | 65400 |
599 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65400 | 65400 |
600 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65400 | 65400 |
601 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
602 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65400 | 65400 |
603 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65400 | 65400 |
604 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65400 | 65400 |
605 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65400 | 65400 |
606 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 13100 | 13100 |
607 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65400 | 65400 |
608 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 65400 | 65400 |
609 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65400 | 65400 |
610 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65400 | 65400 |
611 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
612 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97200 | 97200 |
613 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122000 | 122000 |
614 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97200 | 97200 |
615 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
616 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
617 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97200 | 97200 |
618 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
619 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97200 | 97200 |
620 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65400 | 65400 |
621 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
622 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122000 | 122000 |
623 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65400 | 65400 |
624 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
625 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65400 | 65400 |
626 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
627 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 |
628 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
629 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
630 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65400 | 65400 |
631 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
632 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
633 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
634 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65400 | 65400 |
635 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
636 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
637 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
638 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
639 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
640 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
641 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
642 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122000 | 122000 |
643 | Chụp Xquang ngực thẳng (phim KTS) | Lần | 65400 | 65400 |
644 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65400 | 65400 |
645 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
646 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65400 | 65400 |
647 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65400 | 65400 |
648 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224000 | 224000 |
649 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KTS) | Lần | 65400 | 65400 |
650 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94200 | 94200 |
651 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65400 | 65400 |
652 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 65400 | 65400 |
653 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97200 | 97200 |
654 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224000 | 224000 |
655 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 116000 | 116000 |
656 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264000 | 264000 |
657 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240000 | 240000 |
658 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240000 | 240000 |
659 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406000 | 406000 |
660 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386000 | 386000 |
661 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411000 | 411000 |
662 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609000 | 609000 |
663 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609000 | 609000 |
664 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 564000 | 564000 |
665 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564000 | 564000 |
666 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206000 | 206000 |
667 | Chụp Xquang bao rễ thần kinh | Lần | 401000 | 401000 |
668 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | Lần | 7816000 | 7816000 |
669 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1235000 | 1235000 |
670 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1235000 | 1235000 |
671 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1235000 | 1235000 |
672 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104000 | 104000 |
673 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Lần | 104000 | 104000 |
674 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 |
675 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73000 | 73000 |
676 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Lần | 128000 | 128000 |
677 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64300 | 64300 |
678 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64300 | 64300 |
679 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 130000 | 130000 |
680 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Lần | 416000 | 416000 |
681 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | Lần | 416000 | 416000 |
682 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Lần | 262000 | 262000 |
683 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | Lần | 262000 | 262000 |
684 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Lần | 422000 | 422000 |
685 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Lần | 422000 | 422000 |
686 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 160000 | 160000 |
687 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 130000 | 130000 |
688 | Test dung nạp Glucagon | Lần | 38100 | 38100 |
689 | Soi cổ tử cung | Lần | 61500 | 61500 |
690 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653000 | 653000 |
691 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1126000 | 1126000 |
692 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1367000 | 1367000 |
693 | Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO | Lần | 546000 | 546000 |
694 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu1 | Lần | 459000 | 459000 |
695 | Đặt máy khử rung tự động | Lần | 1625000 | 1625000 |
696 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459000 | 459000 |
697 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989000 | 989000 |
698 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247000 | 247000 |
699 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247000 | 247000 |
700 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 653000 | 653000 |
701 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32900 | 32900 |
702 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 |
703 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 |
704 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216000 | 216000 |
705 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 |
706 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719000 | 719000 |
707 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719000 | 719000 |
708 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719000 | 719000 |
709 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719000 | 719000 |
710 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57600 | 57600 |
711 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 |
712 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 |
713 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20400 | 20400 |
714 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20400 | 20400 |
715 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247000 | 247000 |
716 | Đặt stent khí phế quản | Lần | 7148000 | 7148000 |
717 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 |
718 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596000 | 596000 |
719 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596000 | 596000 |
720 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 |
721 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 143000 | 143000 |
722 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 |
723 | Nội soi màng phổi sinh thiết | Lần | 5788000 | 5788000 |
724 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 196000 | 196000 |
725 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 196000 | 196000 |
726 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 559000 | 559000 |
727 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233000 | 233000 |
728 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49900 | 49900 |
729 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479000 | 479000 |
730 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90100 | 90100 |
731 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373000 | 373000 |
732 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373000 | 373000 |
733 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1126000 | 1126000 |
734 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1541000 | 1541000 |
735 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52500 | 52500 |
736 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107000 | 107000 |
737 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 |
738 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 |
739 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 |
740 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589000 | 589000 |
741 | Thụt tháo | Lần | 82100 | 82100 |
742 | Thụt giữ | Lần | 82100 | 82100 |
743 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 |
744 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762000 | 762000 |
745 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
746 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431000 | 431000 |
747 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 678000 | 678000 |
748 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1199000 | 1199000 |
749 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597000 | 597000 |
750 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2212000 | 2212000 |
751 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134000 | 134000 |
752 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp | Lần | 546000 | 546000 |
753 | Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ | Lần | 1636000 | 1636000 |
754 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | Lần | 155000 | 155000 |
755 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216000 | 216000 |
756 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 |
757 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 |
758 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678000 | 678000 |
759 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Lần | 216000 | 216000 |
760 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20400 | 20400 |
761 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1761000 | 1761000 |
762 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | Lần | 1133000 | 1133000 |
763 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 753000 | 753000 |
764 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 1133000 | 1133000 |
765 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 2584000 | 2584000 |
766 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 885000 | 885000 |
767 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 3261000 | 3261000 |
768 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 2584000 | 2584000 |
769 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 94900 | 94900 |
770 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | 178000 |
771 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 431000 | 431000 |
772 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 989000 | 989000 |
773 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319000 | 319000 |
774 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107000 | 107000 |
775 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1157000 | 1157000 |
776 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1157000 | 1157000 |
777 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1157000 | 1157000 |
778 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11100 | 11100 |
779 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52500 | 52500 |
780 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134000 | 134000 |
781 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50700 | 50700 |
782 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90100 | 90100 |
783 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 917000 | 917000 |
784 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944000 | 944000 |
785 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | Lần | 562000 | 562000 |
786 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241000 | 241000 |
787 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 525000 | 525000 |
788 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1279000 | 1279000 |
789 | Nội soi bàng quang | Lần | 525000 | 525000 |
790 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 |
791 | Nối thông động- tĩnh mạch | Lần | 1151000 | 1151000 |
792 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | Lần | 1351000 | 1351000 |
793 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | Lần | 1371000 | 1371000 |
794 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178000 | 178000 |
795 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 178000 | 178000 |
796 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 |
797 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 |
798 | Rửa bàng quang | Lần | 198000 | 198000 |
799 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | Lần | 502000 | 502000 |
800 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137000 | 137000 |
801 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176000 | 176000 |
802 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 244000 | 244000 |
803 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189000 | 189000 |
804 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 |
805 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305000 | 305000 |
806 | Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 728000 | 728000 |
807 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 728000 | 728000 |
808 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 728000 | 728000 |
809 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
810 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 294000 | 294000 |
811 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243000 | 243000 |
812 | Nội soi ổ bụng | Lần | 825000 | 825000 |
813 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | Lần | 982000 | 982000 |
814 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1164000 | 1164000 |
815 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 243000 | 243000 |
816 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291000 | 291000 |
817 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 305000 | 305000 |
818 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1038000 | 1038000 |
819 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1696000 | 1696000 |
820 | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 137000 | 137000 |
821 | Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 |
822 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 |
823 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189000 | 189000 |
824 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291000 | 291000 |
825 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82100 | 82100 |
826 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 |
827 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
828 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
829 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
830 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
831 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
832 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114000 | 114000 |
833 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 |
834 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114000 | 114000 |
835 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114000 | 114000 |
836 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 |
837 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114000 | 114000 |
838 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 |
839 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114000 | 114000 |
840 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 |
841 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114000 | 114000 |
842 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 |
843 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114000 | 114000 |
844 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 |
845 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110000 | 110000 |
846 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
847 | Tiêm khớp gối | Lần | 91500 | 91500 |
848 | Tiêm khớp háng | Lần | 91500 | 91500 |
849 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91500 | 91500 |
850 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 91500 | 91500 |
851 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91500 | 91500 |
852 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 91500 | 91500 |
853 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 91500 | 91500 |
854 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 91500 | 91500 |
855 | Tiêm khớp vai | Lần | 91500 | 91500 |
856 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 91500 | 91500 |
857 | Tiêm khớp ức – sườn | Lần | 91500 | 91500 |
858 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 91500 | 91500 |
859 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | 91500 | 91500 |
860 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 91500 | 91500 |
861 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 91500 | 91500 |
862 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 91500 | 91500 |
863 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 91500 | 91500 |
864 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 91500 | 91500 |
865 | Tiêm gân gót | Lần | 91500 | 91500 |
866 | Tiêm cân gan chân | Lần | 91500 | 91500 |
867 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | 989000 | 989000 |
868 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989000 | 989000 |
869 | Đặt catheter động mạch | Lần | 546000 | 546000 |
870 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 653000 | 653000 |
871 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1126000 | 1126000 |
872 | Thở máy với tần số cao (HFO) | Lần | 1233000 | 1233000 |
873 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 559000 | 559000 |
874 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11100 | 11100 |
875 | Mở khí quản | Lần | 719000 | 719000 |
876 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 |
877 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143000 | 143000 |
878 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559000 | 559000 |
879 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559000 | 559000 |
880 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137000 | 137000 |
881 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596000 | 596000 |
882 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20400 | 20400 |
883 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20400 | 20400 |
884 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317000 | 317000 |
885 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459000 | 459000 |
886 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 719000 | 719000 |
887 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 143000 | 143000 |
888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568000 | 568000 |
889 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479000 | 479000 |
890 | Thay huyết tương | Lần | 1636000 | 1636000 |
891 | Lọc màng bụng cấp cứu | Lần | 964000 | 964000 |
892 | Lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 562000 | 562000 |
893 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | Lần | 925000 | 925000 |
894 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 | 110000 |
895 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 302000 | 302000 |
896 | Thông tiểu | Lần | 90100 | 90100 |
897 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 107000 | 107000 |
898 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831000 | 831000 |
899 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
900 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 305000 | 305000 |
901 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 |
902 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 576000 | 576000 |
903 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 |
904 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 |
905 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 |
906 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 |
907 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82100 | 82100 |
908 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | 290000 | 290000 |
909 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 1559000 | 1559000 |
910 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 513000 | 513000 |
911 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 447000 | 447000 |
912 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 673000 | 673000 |
913 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào | Lần | 1164000 | 1164000 |
914 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1038000 | 1038000 |
915 | Soi trực tràng | Lần | 189000 | 189000 |
916 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | Lần | 917000 | 917000 |
917 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | 893000 | 893000 |
918 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925000 | 925000 |
919 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | 649000 | 649000 |
920 | Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC | Lần | 1040000 | 1040000 |
921 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Lần | 2223000 | 2223000 |
922 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Lần | 1112000 | 1112000 |
923 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | Lần | 1512000 | 1512000 |
924 | Điều trị di lệch góc mắt | Lần | 840000 | 840000 |
925 | Cắt củng mạc sâu đơn thuần | Lần | 1104000 | 1104000 |
926 | Rạch góc tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 |
927 | Mở bè ± cắt bè | Lần | 1104000 | 1104000 |
928 | Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc | Lần | 57400 | 57400 |
929 | Lạnh đông điều trị K võng mạc | Lần | 1724000 | 1724000 |
930 | Ghép da dị loại độc lập | Lần | 2790000 | 2790000 |
931 | Khâu da mi | Lần | 1440000 | 1440000 |
932 | Khâu da mi | Lần | 809000 | 809000 |
933 | Khâu giác mạc | Lần | 764000 | 764000 |
934 | Khâu giác mạc | Lần | 1112000 | 1112000 |
935 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 |
936 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 740000 | 740000 |
937 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740000 | 740000 |
938 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1235000 | 1235000 |
939 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 638000 | 638000 |
940 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1417000 | 1417000 |
941 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 845000 | 845000 |
942 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1068000 | 1068000 |
943 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1640000 | 1640000 |
944 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1837000 | 1837000 |
945 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1236000 | 1236000 |
946 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1837000 | 1837000 |
947 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1236000 | 1236000 |
948 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35200 | 35200 |
949 | Đốt lông xiêu | Lần | 47900 | 47900 |
950 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52500 | 52500 |
951 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32900 | 32900 |
952 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương | Lần | 1049000 | 1049000 |
953 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | Lần | 1049000 | 1049000 |
954 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 |
955 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 |
956 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 |
957 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 |
958 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 |
959 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 |
960 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 |
961 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 |
962 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 |
963 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 |
964 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 |
965 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 212000 | 212000 |
966 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37300 | 37300 |
967 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32300 | 32300 |
968 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 247000 | 247000 |
969 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 247000 | 247000 |
970 | Phẫu thuật mở xương 2 hàm | Lần | 3527000 | 3527000 |
971 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm | Lần | 2493000 | 2493000 |
972 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2644000 | 2644000 |
973 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2644000 | 2644000 |
974 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2644000 | 2644000 |
975 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2944000 | 2944000 |
976 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 2777000 | 2777000 |
977 | Cấy điện cực ốc tai | Lần | 5209000 | 5209000 |
978 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa | Lần | 5215000 | 5215000 |
979 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | Lần | 3720000 | 3720000 |
980 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 37900 | 37900 |
981 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 117000 | 117000 |
982 | Chỉnh hình tai giữa | Lần | 5209000 | 5209000 |
983 | Phẫu thuật áp xe não do tai | Lần | 5937000 | 5937000 |
984 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86600 | 86600 |
985 | Lấy dị vật tai | Lần | 62900 | 62900 |
986 | Lấy dị vật tai | Lần | 514000 | 514000 |
987 | Lấy dị vật tai | Lần | 155000 | 155000 |
988 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52600 | 52600 |
989 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186000 | 186000 |
990 | Đo điện thính giác thân não | Lần | 178000 | 178000 |
991 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2672000 | 2672000 |
992 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116000 | 116000 |
993 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 133000 | 133000 |
994 | Làm Proetz | Lần | 57600 | 57600 |
995 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275000 | 275000 |
996 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 263000 | 263000 |
997 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 729000 | 729000 |
998 | Áp lạnh Amidan | Lần | 193000 | 193000 |
999 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 3002000 | 3002000 |
1000 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1085000 | 1085000 |
1001 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1648000 | 1648000 |
1002 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 79100 | 79100 |
1003 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 130000 | 130000 |
1004 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20500 | 20500 |
1005 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 2672000 | 2672000 |
1006 | FESS giải quyết các u lành tính | Lần | 4159000 | 4159000 |
1007 | Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng | Lần | 8042000 | 8042000 |
1008 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | Lần | 148000 | 148000 |
1009 | Cắt Amidan bằng Coblator | Lần | 2355000 | 2355000 |
1010 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178000 | 178000 |
1011 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237000 | 237000 |
1012 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257000 | 257000 |
1013 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305000 | 305000 |
1014 | Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục | Lần | 4113000 | 4113000 |
1015 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2844000 | 2844000 |
1016 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | 649000 | 649000 |
1017 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | Lần | 1625000 | 1625000 |
1018 | Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất | Lần | 196000 | 196000 |
1019 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1199000 | 1199000 |
1020 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678000 | 678000 |
1021 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1199000 | 1199000 |
1022 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678000 | 678000 |
1023 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | 178000 |
1024 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 |
1025 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | 597000 | 597000 |
1026 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 137000 | 137000 |
1027 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137000 | 137000 |
1028 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186000 | 186000 |
1029 | Chọc dịch khớp | Lần | 114000 | 114000 |
1030 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 91500 | 91500 |
1031 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 132000 | 132000 |
1032 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 91500 | 91500 |
1033 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 132000 | 132000 |
1034 | Test lẩy da với các dị nguyên | Lần | 334000 | 334000 |
1035 | Test lẩy da với các dị nguyên | Lần | 377000 | 377000 |
1036 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | Lần | 885000 | 885000 |
1037 | Phản ứng phân hủy Mastocyte | Lần | 290000 | 290000 |
1038 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377000 | 377000 |
1039 | Test nội bì | Lần | 475000 | 475000 |
1040 | Test nội bì | Lần | 389000 | 389000 |
1041 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521000 | 521000 |
1042 | Tiêm trong da | Lần | 11400 | 11400 |
1043 | Tiêm dưới da | Lần | 11400 | 11400 |
1044 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11400 | 11400 |
1045 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11400 | 11400 |
1046 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21400 | 21400 |
1047 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 |
1048 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 |
1049 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm | Lần | 7629000 | 7629000 |
1050 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | Lần | 7629000 | 7629000 |
1051 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1234000 | 1234000 |
1052 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 4623000 | 4623000 |
1053 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2133000 | 2133000 |
1054 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705000 | 705000 |
1055 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3093000 | 3093000 |
1056 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3144000 | 3144000 |
1057 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 |
1058 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3144000 | 3144000 |
1059 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 2627000 | 2627000 |
1060 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | 2927000 | 2927000 |
1061 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2627000 | 2627000 |
1062 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 2927000 | 2927000 |
1063 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724000 | 724000 |
1064 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | Lần | 755000 | 755000 |
1065 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên | Lần | 3817000 | 3817000 |
1066 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên | Lần | 3817000 | 3817000 |
1067 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 1085000 | 1085000 |
1068 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 2355000 | 2355000 |
1069 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 1648000 | 1648000 |
1070 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 |
1071 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | Lần | 5659000 | 5659000 |
1072 | Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn | Lần | 3093000 | 3093000 |
1073 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3746000 | 3746000 |
1074 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | Lần | 3014000 | 3014000 |
1075 | Cắt đoạn ruột non do u | Lần | 4629000 | 4629000 |
1076 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Lần | 2514000 | 2514000 |
1077 | Cắt một phần bàng quang | Lần | 5305000 | 5305000 |
1078 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6130000 | 6130000 |
1079 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 |
1080 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 |
1081 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3093000 | 3093000 |
1082 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Lần | 127000 | 127000 |
1083 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Lần | 166000 | 166000 |
1084 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Lần | 221000 | 221000 |
1085 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên | Lần | 5589000 | 5589000 |
1086 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên | Lần | 5589000 | 5589000 |
1087 | Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp | Lần | 3527000 | 3527000 |
1088 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | Lần | 4770000 | 4770000 |
1089 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 693000 | 693000 |
1090 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ | Lần | 2593000 | 2593000 |
1091 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần | Lần | 2493000 | 2493000 |
1092 | Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh | Lần | 4770000 | 4770000 |
1093 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | Lần | 4235000 | 4235000 |
1094 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 4770000 | 4770000 |
1095 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | Lần | 3601000 | 3601000 |
1096 | Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3895000 | 3895000 |
1097 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | Lần | 332000 | 332000 |
1098 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | Lần | 158000 | 158000 |
1099 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | Lần | 285000 | 285000 |
1100 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Lần | 285000 | 285000 |
1101 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… | Lần | 1230000 | 1230000 |
1102 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 682000 | 682000 |
1103 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) | Lần | 682000 | 682000 |
1104 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1105 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1106 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333000 | 333000 |
1107 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1108 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1109 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1110 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1111 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1112 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1113 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1114 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1115 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 |
1116 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2598000 | 2598000 |
1117 | Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu | Lần | 12653000 | 12653000 |
1118 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3732000 | 3732000 |
1119 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 596000 | 596000 |
1120 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 678000 | 678000 |
1121 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 |
1122 | Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 |
1123 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | 1965000 | 1965000 |
1124 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 6686000 | 6686000 |
1125 | Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản | Lần | 7548000 | 7548000 |
1126 | Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản | Lần | 7548000 | 7548000 |
1127 | Phẫu thuật điều trị rò thực quản | Lần | 7548000 | 7548000 |
1128 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Lần | 7283000 | 7283000 |
1129 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn | Lần | 2832000 | 2832000 |
1130 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | Lần | 7266000 | 7266000 |
1131 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | Lần | 2514000 | 2514000 |
1132 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4293000 | 4293000 |
1133 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | Lần | 2514000 | 2514000 |
1134 | Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi | Lần | 4913000 | 4913000 |
1135 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | Lần | 3579000 | 3579000 |
1136 | Mở thông dạ dày | Lần | 2514000 | 2514000 |
1137 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3579000 | 3579000 |
1138 | Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | Lần | 4470000 | 4470000 |
1139 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | Lần | 4293000 | 4293000 |
1140 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | Lần | 4629000 | 4629000 |
1141 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | Lần | 4629000 | 4629000 |
1142 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Lần | 2498000 | 2498000 |
1143 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Lần | 4629000 | 4629000 |
1144 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | Lần | 4293000 | 4293000 |
1145 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Lần | 4293000 | 4293000 |
1146 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Lần | 4293000 | 4293000 |
1147 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3579000 | 3579000 |
1148 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | Lần | 3579000 | 3579000 |
1149 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Lần | 4629000 | 4629000 |
1150 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2498000 | 2498000 |
1151 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4293000 | 4293000 |
1152 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | Lần | 1965000 | 1965000 |
1153 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4293000 | 4293000 |
1154 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 137000 | 137000 |
1155 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4289000 | 4289000 |
1156 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 |
1157 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4629000 | 4629000 |
1158 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2832000 | 2832000 |
1159 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | Lần | 4661000 | 4661000 |
1160 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | Lần | 4661000 | 4661000 |
1161 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3710000 | 3710000 |
1162 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Lần | 2562000 | 2562000 |
1163 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2562000 | 2562000 |
1164 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2562000 | 2562000 |
1165 | Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) | Lần | 2562000 | 2562000 |
1166 | Cắt cơ tròn trong | Lần | 2562000 | 2562000 |
1167 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2562000 | 2562000 |
1168 | Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2562000 | 2562000 |
1169 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Lần | 2562000 | 2562000 |
1170 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | Lần | 2562000 | 2562000 |
1171 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2562000 | 2562000 |
1172 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2562000 | 2562000 |
1173 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2562000 | 2562000 |
1174 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1038000 | 1038000 |
1175 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng | Lần | 4670000 | 4670000 |
1176 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1242000 | 1242000 |
1177 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 |
1178 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4289000 | 4289000 |
1179 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 4670000 | 4670000 |
1180 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 4670000 | 4670000 |
1181 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 4293000 | 4293000 |
1182 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 |
1183 | Cắt u tuyến thượng thận | Lần | 6117000 | 6117000 |
1184 | Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt | Lần | 4670000 | 4670000 |
1185 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2664000 | 2664000 |
1186 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3258000 | 3258000 |
1187 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3258000 | 3258000 |
1188 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | Lần | 3579000 | 3579000 |
1189 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807000 | 807000 |
1190 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2248000 | 2248000 |
1191 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3258000 | 3258000 |
1192 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2514000 | 2514000 |
1193 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2832000 | 2832000 |
1194 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4499000 | 4499000 |
1195 | Dẫn lưu đường mật ra da | Lần | 2664000 | 2664000 |
1196 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2664000 | 2664000 |
1197 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Lần | 2664000 | 2664000 |
1198 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung – hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 |
1199 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 |
1200 | Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng | Lần | 4485000 | 4485000 |
1201 | Nối nang tụy – dạ dày | Lần | 2664000 | 2664000 |
1202 | Nối nang tụy – hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 |
1203 | Cắt đuôi tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 |
1204 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2832000 | 2832000 |
1205 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Lần | 2664000 | 2664000 |
1206 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Lần | 4472000 | 4472000 |
1207 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | 4472000 | 4472000 |
1208 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | Lần | 2388000 | 2388000 |
1209 | Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | Lần | 4232000 | 4232000 |
1210 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | Lần | 5390000 | 5390000 |
1211 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4098000 | 4098000 |
1212 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4098000 | 4098000 |
1213 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4098000 | 4098000 |
1214 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4098000 | 4098000 |
1215 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 2388000 | 2388000 |
1216 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 2664000 | 2664000 |
1217 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2664000 | 2664000 |
1218 | Lấy sỏi niệu quản | Lần | 4098000 | 4098000 |
1219 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4098000 | 4098000 |
1220 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 |
1221 | Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên | Lần | 2664000 | 2664000 |
1222 | Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng | Lần | 5390000 | 5390000 |
1223 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | Lần | 4415000 | 4415000 |
1224 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 |
1225 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4415000 | 4415000 |
1226 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5434000 | 5434000 |
1227 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | Lần | 4415000 | 4415000 |
1228 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 |
1229 | Mở thông bàng quang | Lần | 373000 | 373000 |
1230 | Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh | Lần | 4151000 | 4151000 |
1231 | Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh | Lần | 4151000 | 4151000 |
1232 | Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh | Lần | 4151000 | 4151000 |
1233 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4151000 | 4151000 |
1234 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính | Lần | 2514000 | 2514000 |
1235 | Tạo hình âm đạo bằng ruột | Lần | 3610000 | 3610000 |
1236 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2321000 | 2321000 |
1237 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 |
1238 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257000 | 257000 |
1239 | Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2660000 | 2660000 |
1240 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Lần | 2514000 | 2514000 |
1241 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3258000 | 3258000 |
1242 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 |
1243 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 |
1244 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186000 | 186000 |
1245 | Cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5328000 | 5328000 |
1246 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) | Lần | 5328000 | 5328000 |
1247 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) | Lần | 5328000 | 5328000 |
1248 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4498000 | 4498000 |
1249 | Cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 4498000 | 4498000 |
1250 | Mở cung sau cột sống ngực | Lần | 4498000 | 4498000 |
1251 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực | Lần | 5328000 | 5328000 |
1252 | Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng | Lần | 5328000 | 5328000 |
1253 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3570000 | 3570000 |
1254 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 3750000 | 3750000 |
1255 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1256 | Tháo khớp vai | Lần | 3741000 | 3741000 |
1257 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1258 | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | Lần | 4634000 | 4634000 |
1259 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | 3746000 | 3746000 |
1260 | Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm | Lần | 5122000 | 5122000 |
1261 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 3985000 | 3985000 |
1262 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1263 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3750000 | 3750000 |
1264 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1265 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1266 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 3570000 | 3570000 |
1267 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2758000 | 2758000 |
1268 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3741000 | 3741000 |
1269 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 |
1270 | Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não | Lần | 3570000 | 3570000 |
1271 | Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh | Lần | 2758000 | 2758000 |
1272 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1273 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3750000 | 3750000 |
1274 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 3750000 | 3750000 |
1275 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 |
1276 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3741000 | 3741000 |
1277 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3741000 | 3741000 |
1278 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3741000 | 3741000 |
1279 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1280 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 |
1281 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2887000 | 2887000 |
1282 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 |
1283 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1284 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1285 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1286 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 4672000 | 4672000 |
1287 | Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não | Lần | 3570000 | 3570000 |
1288 | Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ | Lần | 3570000 | 3570000 |
1289 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1290 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Lần | 6153000 | 6153000 |
1291 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2887000 | 2887000 |
1292 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2887000 | 2887000 |
1293 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3570000 | 3570000 |
1294 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 3985000 | 3985000 |
1295 | Tháo khớp háng | Lần | 3741000 | 3741000 |
1296 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 3750000 | 3750000 |
1297 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3741000 | 3741000 |
1298 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | 3750000 | 3750000 |
1299 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Lần | 2887000 | 2887000 |
1300 | Phẫu thuật trật khớp háng | Lần | 3250000 | 3250000 |
1301 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Lần | 3750000 | 3750000 |
1302 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 3750000 | 3750000 |
1303 | Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm | Lần | 5122000 | 5122000 |
1304 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3741000 | 3741000 |
1305 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 |
1306 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3570000 | 3570000 |
1307 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | 3750000 | 3750000 |
1308 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1309 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3570000 | 3570000 |
1310 | Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối | Lần | 3151000 | 3151000 |
1311 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3570000 | 3570000 |
1312 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3750000 | 3750000 |
1313 | Tháo khớp gối | Lần | 3741000 | 3741000 |
1314 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3750000 | 3750000 |
1315 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 |
1316 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 |
1317 | Phẫu thuật chân chữ O | Lần | 3750000 | 3750000 |
1318 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 3750000 | 3750000 |
1319 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2963000 | 2963000 |
1320 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương | Lần | 3750000 | 3750000 |
1321 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Lần | 2925000 | 2925000 |
1322 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | Lần | 2925000 | 2925000 |
1323 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 |
1324 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4616000 | 4616000 |
1325 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3741000 | 3741000 |
1326 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 |
1327 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 2887000 | 2887000 |
1328 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3750000 | 3750000 |
1329 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 3750000 | 3750000 |
1330 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh | Lần | 3750000 | 3750000 |
1331 | Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não | Lần | 3750000 | 3750000 |
1332 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Lần | 2790000 | 2790000 |
1333 | Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài | Lần | 3750000 | 3750000 |
1334 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3750000 | 3750000 |
1335 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3750000 | 3750000 |
1336 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3750000 | 3750000 |
1337 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3750000 | 3750000 |
1338 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3750000 | 3750000 |
1339 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 2829000 | 2829000 |
1340 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 2829000 | 2829000 |
1341 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 3741000 | 3741000 |
1342 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3750000 | 3750000 |
1343 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2887000 | 2887000 |
1344 | Tháo đốt bàn | Lần | 2887000 | 2887000 |
1345 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4616000 | 4616000 |
1346 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3325000 | 3325000 |
1347 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3325000 | 3325000 |
1348 | Gỡ dính gân | Lần | 2963000 | 2963000 |
1349 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2973000 | 2973000 |
1350 | Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) | Lần | 3325000 | 3325000 |
1351 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 2841000 | 2841000 |
1352 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 2887000 | 2887000 |
1353 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 2758000 | 2758000 |
1354 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2832000 | 2832000 |
1355 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2887000 | 2887000 |
1356 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186000 | 186000 |
1357 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257000 | 257000 |
1358 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3325000 | 3325000 |
1359 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178000 | 178000 |
1360 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237000 | 237000 |
1361 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305000 | 305000 |
1362 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32900 | 32900 |
1363 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57600 | 57600 |
1364 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112000 | 112000 |
1365 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134000 | 134000 |
1366 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179000 | 179000 |
1367 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240000 | 240000 |
1368 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82400 | 82400 |
1369 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178000 | 178000 |
1370 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257000 | 257000 |
1371 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335000 | 335000 |
1372 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 254000 | 254000 |
1373 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 624000 | 624000 |
1374 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 344000 | 344000 |
1375 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1376 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1377 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1378 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1379 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1380 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1381 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399000 | 399000 |
1382 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221000 | 221000 |
1383 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399000 | 399000 |
1384 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 221000 | 221000 |
1385 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 335000 | 335000 |
1386 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 212000 | 212000 |
1387 | Nắn, bó bột gãy mâm chày1 | Lần | 335000 | 335000 |
1388 | Nắn, bó bột gãy mâm chày2 | Lần | 254000 | 254000 |
1389 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật1 | Lần | 644000 | 644000 |
1390 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật2 | Lần | 274000 | 274000 |
1391 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335000 | 335000 |
1392 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren1 | Lần | 335000 | 335000 |
1393 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren2 | Lần | 254000 | 254000 |
1394 | Nắn, bó bột gãy Monteggia1 | Lần | 335000 | 335000 |
1395 | Nắn, bó bột gãy Monteggia2 | Lần | 212000 | 212000 |
1396 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144000 | 144000 |
1397 | Nắn, cố định trật khớp hàm1 | Lần | 399000 | 399000 |
1398 | Nắn, cố định trật khớp hàm2 | Lần | 221000 | 221000 |
1399 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 4672000 | 4672000 |
1400 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | Lần | 3325000 | 3325000 |
1401 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | 3750000 | 3750000 |
1402 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | 3750000 | 3750000 |
1403 | Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo | Lần | 4634000 | 4634000 |
1404 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Lần | 2318000 | 2318000 |
1405 | Rút đinh các loại | Lần | 1731000 | 1731000 |
1406 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1731000 | 1731000 |
1407 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Lần | 3325000 | 3325000 |
1408 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186000 | 186000 |
1409 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 57600 | 57600 |
1410 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 82400 | 82400 |
1411 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 112000 | 112000 |
1412 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 134000 | 134000 |
1413 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 179000 | 179000 |
1414 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 240000 | 240000 |
1415 | Cắt rò xoang lê | Lần | 4615000 | 4615000 |
1416 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | 3285000 | 3285000 |
1417 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | 2514000 | 2514000 |
1418 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 4166000 | 4166000 |
1419 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 4166000 | 4166000 |
1420 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 7652000 | 7652000 |
1421 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Lần | 4166000 | 4166000 |
1422 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow | Lần | 5772000 | 5772000 |
1423 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 4922000 | 4922000 |
1424 | Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới | Lần | 3873000 | 3873000 |
1425 | Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi | Lần | 663000 | 663000 |
1426 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | Lần | 2814000 | 2814000 |
1427 | Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) | Lần | 5090000 | 5090000 |
1428 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su | Lần | 4241000 | 4241000 |
1429 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | Lần | 4241000 | 4241000 |
1430 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 3680000 | 3680000 |
1431 | Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan | Lần | 3316000 | 3316000 |
1432 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | Lần | 3316000 | 3316000 |
1433 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 5090000 | 5090000 |
1434 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 3680000 | 3680000 |
1435 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn | Lần | 4241000 | 4241000 |
1436 | Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh | Lần | 4241000 | 4241000 |
1437 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2564000 | 2564000 |
1438 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | Lần | 2896000 | 2896000 |
1439 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 2896000 | 2896000 |
1440 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4241000 | 4241000 |
1441 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 4027000 | 4027000 |
1442 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 4027000 | 4027000 |
1443 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1751000 | 1751000 |
1444 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 893000 | 893000 |
1445 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | Lần | 1279000 | 1279000 |
1446 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1279000 | 1279000 |
1447 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | Lần | 4027000 | 4027000 |
1448 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | Lần | 1279000 | 1279000 |
1449 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | Lần | 3044000 | 3044000 |
1450 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên | Lần | 7923000 | 7923000 |
1451 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | Lần | 5071000 | 5071000 |
1452 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân | Lần | 3250000 | 3250000 |
1453 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | Lần | 3250000 | 3250000 |
1454 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Lần | 3250000 | 3250000 |
1455 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653000 | 653000 |
1456 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20400 | 20400 |
1457 | Lọc máu liên tục | Lần | 2212000 | 2212000 |
1458 | Lọc máu thay huyết tương | Lần | 1636000 | 1636000 |
1459 | Gây mê khác | Lần | 699000 | 699000 |
1460 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 1126000 | 1126000 |
1461 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1756000 | 1756000 |
1462 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6799000 | 6799000 |
1463 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 6799000 | 6799000 |
1464 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Lần | 13836000 | 13836000 |
1465 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | Lần | 13836000 | 13836000 |
1466 | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | Lần | 12173000 | 12173000 |
1467 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6686000 | 6686000 |
1468 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6686000 | 6686000 |
1469 | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ | Lần | 14645000 | 14645000 |
1470 | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | Lần | 14645000 | 14645000 |
1471 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14645000 | 14645000 |
1472 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 12653000 | 12653000 |
1473 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 4728000 | 4728000 |
1474 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2851000 | 2851000 |
1475 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | Lần | 4728000 | 4728000 |
1476 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1751000 | 1751000 |
1477 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3044000 | 3044000 |
1478 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4098000 | 4098000 |
1479 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | Lần | 4415000 | 4415000 |
1480 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3044000 | 3044000 |
1481 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917000 | 917000 |
1482 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979000 | 979000 |
1483 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2851000 | 2851000 |
1484 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5305000 | 5305000 |
1485 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4151000 | 4151000 |
1486 | Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | Lần | 1965000 | 1965000 |
1487 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 |
1488 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1751000 | 1751000 |
1489 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1242000 | 1242000 |
1490 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 5434000 | 5434000 |
1491 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | Lần | 4151000 | 4151000 |
1492 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | Lần | 3044000 | 3044000 |
1493 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4151000 | 4151000 |
1494 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4151000 | 4151000 |
1495 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1751000 | 1751000 |
1496 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 4151000 | 4151000 |
1497 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Lần | 2321000 | 2321000 |
1498 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4947000 | 4947000 |
1499 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4947000 | 4947000 |
1500 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Lần | 2321000 | 2321000 |
1501 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2321000 | 2321000 |
1502 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1242000 | 1242000 |
1503 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1242000 | 1242000 |
1504 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 1965000 | 1965000 |
1505 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1242000 | 1242000 |
1506 | Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả sonde) | Lần | 241000 | 241000 |
1507 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1242000 | 1242000 |
1508 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3044000 | 3044000 |
1509 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1242000 | 1242000 |
1510 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1242000 | 1242000 |
1511 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1242000 | 1242000 |
1512 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3285000 | 3285000 |
1513 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3285000 | 3285000 |
1514 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2514000 | 2514000 |
1515 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3579000 | 3579000 |
1516 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3579000 | 3579000 |
1517 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2514000 | 2514000 |
1518 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3579000 | 3579000 |
1519 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2498000 | 2498000 |
1520 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2498000 | 2498000 |
1521 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2498000 | 2498000 |
1522 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3579000 | 3579000 |
1523 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3579000 | 3579000 |
1524 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4629000 | 4629000 |
1525 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4629000 | 4629000 |
1526 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2498000 | 2498000 |
1527 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 |
1528 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3579000 | 3579000 |
1529 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4293000 | 4293000 |
1530 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4293000 | 4293000 |
1531 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4670000 | 4670000 |
1532 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4670000 | 4670000 |
1533 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4670000 | 4670000 |
1534 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2561000 | 2561000 |
1535 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2561000 | 2561000 |
1536 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2561000 | 2561000 |
1537 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2561000 | 2561000 |
1538 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3579000 | 3579000 |
1539 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4470000 | 4470000 |
1540 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4470000 | 4470000 |
1541 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4470000 | 4470000 |
1542 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4470000 | 4470000 |
1543 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4470000 | 4470000 |
1544 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4470000 | 4470000 |
1545 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4470000 | 4470000 |
1546 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4470000 | 4470000 |
1547 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2514000 | 2514000 |
1548 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3579000 | 3579000 |
1549 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4470000 | 4470000 |
1550 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4470000 | 4470000 |
1551 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3579000 | 3579000 |
1552 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2562000 | 2562000 |
1553 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2562000 | 2562000 |
1554 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2562000 | 2562000 |
1555 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2254000 | 2254000 |
1556 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2254000 | 2254000 |
1557 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2562000 | 2562000 |
1558 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2562000 | 2562000 |
1559 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2562000 | 2562000 |
1560 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2562000 | 2562000 |
1561 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2562000 | 2562000 |
1562 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2562000 | 2562000 |
1563 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1242000 | 1242000 |
1564 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1242000 | 1242000 |
1565 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1898000 | 1898000 |
1566 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2248000 | 2248000 |
1567 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 |
1568 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4485000 | 4485000 |
1569 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2664000 | 2664000 |
1570 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2664000 | 2664000 |
1571 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4485000 | 4485000 |
1572 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lần | 4485000 | 4485000 |
1573 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10817000 | 10817000 |
1574 | Cắt tụy trung tâm | Lần | 4485000 | 4485000 |
1575 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4485000 | 4485000 |
1576 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Lần | 4485000 | 4485000 |
1577 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2664000 | 2664000 |
1578 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4472000 | 4472000 |
1579 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4472000 | 4472000 |
1580 | Cắt lách bán phần | Lần | 4472000 | 4472000 |
1581 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1965000 | 1965000 |
1582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2851000 | 2851000 |
1583 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2851000 | 2851000 |
1584 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | Lần | 2851000 | 2851000 |
1585 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1965000 | 1965000 |
1586 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2612000 | 2612000 |
1587 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1965000 | 1965000 |
1588 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4670000 | 4670000 |
1589 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4670000 | 4670000 |
1590 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4670000 | 4670000 |
1591 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4670000 | 4670000 |
1592 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4670000 | 4670000 |
1593 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 |
1594 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3750000 | 3750000 |
1595 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3750000 | 3750000 |
1596 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1597 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1598 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1599 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3750000 | 3750000 |
1600 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1601 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1602 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1603 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 |
1604 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1605 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1606 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1607 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 |
1608 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3985000 | 3985000 |
1609 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 |
1610 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1611 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1612 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3750000 | 3750000 |
1613 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3750000 | 3750000 |
1614 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1615 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1616 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1617 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1618 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1619 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2963000 | 2963000 |
1620 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3750000 | 3750000 |
1621 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 3750000 | 3750000 |
1622 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1623 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1624 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1625 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1626 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1627 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1628 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1629 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1630 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1631 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1632 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 |
1633 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3985000 | 3985000 |
1634 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3985000 | 3985000 |
1635 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3750000 | 3750000 |
1636 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3750000 | 3750000 |
1637 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 |
1638 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 |
1639 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3750000 | 3750000 |
1640 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3750000 | 3750000 |
1641 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3750000 | 3750000 |
1642 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3750000 | 3750000 |
1643 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3750000 | 3750000 |
1644 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3750000 | 3750000 |
1645 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3985000 | 3985000 |
1646 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3750000 | 3750000 |
1647 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 |
1648 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 |
1649 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 |
1650 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1651 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1652 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1653 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1654 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1655 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1656 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1657 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4616000 | 4616000 |
1658 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 |
1659 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2963000 | 2963000 |
1660 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1661 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1662 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1663 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1664 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1665 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1666 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2963000 | 2963000 |
1667 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2963000 | 2963000 |
1668 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2963000 | 2963000 |
1669 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 |
1670 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3570000 | 3570000 |
1671 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 3649000 | 3649000 |
1672 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 3649000 | 3649000 |
1673 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 3649000 | 3649000 |
1674 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2887000 | 2887000 |
1675 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3570000 | 3570000 |
1676 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2887000 | 2887000 |
1677 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 |
1678 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2887000 | 2887000 |
1679 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3741000 | 3741000 |
1680 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3750000 | 3750000 |
1681 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3750000 | 3750000 |
1682 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3985000 | 3985000 |
1683 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2963000 | 2963000 |
1684 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2963000 | 2963000 |
1685 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2963000 | 2963000 |
1686 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2963000 | 2963000 |
1687 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2963000 | 2963000 |
1688 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2963000 | 2963000 |
1689 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 2963000 | 2963000 |
1690 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2963000 | 2963000 |
1691 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2963000 | 2963000 |
1692 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2963000 | 2963000 |
1693 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2963000 | 2963000 |
1694 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2829000 | 2829000 |
1695 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | Lần | 3325000 | 3325000 |
1696 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 3250000 | 3250000 |
1697 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3570000 | 3570000 |
1698 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3570000 | 3570000 |
1699 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3570000 | 3570000 |
1700 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1701 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 3750000 | 3750000 |
1702 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1703 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1704 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 |
1705 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 |
1706 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3750000 | 3750000 |
1707 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 |
1708 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3750000 | 3750000 |
1709 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 |
1710 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3250000 | 3250000 |
1711 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1712 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 |
1713 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3750000 | 3750000 |
1714 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 |
1715 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3750000 | 3750000 |
1716 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1731000 | 1731000 |
1717 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 3325000 | 3325000 |
1718 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 3151000 | 3151000 |
1719 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3741000 | 3741000 |
1720 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3741000 | 3741000 |
1721 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3570000 | 3570000 |
1722 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3985000 | 3985000 |
1723 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 3649000 | 3649000 |
1724 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 2758000 | 2758000 |
1725 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2887000 | 2887000 |
1726 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2598000 | 2598000 |
1727 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 |
1728 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2758000 | 2758000 |
1729 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 3649000 | 3649000 |
1730 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2790000 | 2790000 |
1731 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2963000 | 2963000 |
1732 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2963000 | 2963000 |
1733 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3746000 | 3746000 |
1734 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3746000 | 3746000 |
1735 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3014000 | 3014000 |
1736 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1731000 | 1731000 |
1737 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 162000 | 162000 |
1738 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng1 | Lần | 624000 | 624000 |
1739 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 344000 | 344000 |
1740 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335000 | 335000 |
1741 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254000 | 254000 |
1742 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335000 | 335000 |
1743 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254000 | 254000 |
1744 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624000 | 624000 |
1745 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344000 | 344000 |
1746 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624000 | 624000 |
1747 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 344000 | 344000 |
1748 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714000 | 714000 |
1749 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324000 | 324000 |
1750 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399000 | 399000 |
1751 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624000 | 624000 |
1752 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 344000 | 344000 |
1753 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319000 | 319000 |
1754 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164000 | 164000 |
1755 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399000 | 399000 |
1756 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1757 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1758 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1759 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1760 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1761 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1762 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399000 | 399000 |
1763 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221000 | 221000 |
1764 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 |
1765 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254000 | 254000 |
1766 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335000 | 335000 |
1767 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 254000 | 254000 |
1768 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 |
1769 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254000 | 254000 |
1770 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 |
1771 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254000 | 254000 |
1772 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 |
1773 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212000 | 212000 |
1774 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 | 234000 |
1775 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162000 | 162000 |
1776 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259000 | 259000 |
1777 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 159000 | 159000 |
1778 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624000 | 624000 |
1779 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344000 | 344000 |
1780 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624000 | 624000 |
1781 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 344000 | 344000 |
1782 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644000 | 644000 |
1783 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274000 | 274000 |
1784 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624000 | 624000 |
1785 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 344000 | 344000 |
1786 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144000 | 144000 |
1787 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259000 | 259000 |
1788 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159000 | 159000 |
1789 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 |
1790 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254000 | 254000 |
1791 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân1 | Lần | 335000 | 335000 |
1792 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254000 | 254000 |
1793 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 |
1794 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254000 | 254000 |
1795 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 162000 | 162000 |
1796 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144000 | 144000 |
1797 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234000 | 234000 |
1798 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162000 | 162000 |
1799 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319000 | 319000 |
1800 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 164000 | 164000 |
1801 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234000 | 234000 |
1802 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162000 | 162000 |
1803 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399000 | 399000 |
1804 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221000 | 221000 |
1805 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259000 | 259000 |
1806 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 159000 | 159000 |
1807 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 5328000 | 5328000 |
1808 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Lần | 4498000 | 4498000 |
1809 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 5328000 | 5328000 |
1810 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5328000 | 5328000 |
1811 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4634000 | 4634000 |
1812 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5413000 | 5413000 |
1813 | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Lần | 5713000 | 5713000 |
1814 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Lần | 4498000 | 4498000 |
1815 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 4498000 | 4498000 |
1816 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 4498000 | 4498000 |
1817 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 1388000 | 1388000 |
1818 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 870000 | 870000 |
1819 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 547000 | 547000 |
1820 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410000 | 410000 |
1821 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242000 | 242000 |
1822 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 1388000 | 1388000 |
1823 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 870000 | 870000 |
1824 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 547000 | 547000 |
1825 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410000 | 410000 |
1826 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242000 | 242000 |
1827 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558000 | 558000 |
1828 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182000 | 182000 |
1829 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3268000 | 3268000 |
1830 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2269000 | 2269000 |
1831 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2886000 | 2886000 |
1832 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2269000 | 2269000 |
1833 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3285000 | 3285000 |
1834 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2298000 | 2298000 |
1835 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2920000 | 2920000 |
1836 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2298000 | 2298000 |
1837 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 293000 | 293000 |
1838 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719000 | 719000 |
1839 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653000 | 653000 |
1840 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21400 | 21400 |
1841 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178000 | 178000 |
1842 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng | Lần | 278000 | 278000 |
1843 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 220000 | 220000 |
1844 | Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 233000 | 233000 |
1845 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3288000 | 3288000 |
1846 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246000 | 246000 |
1847 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 517000 | 517000 |
1848 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 34000 | 34000 |
1849 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | Lần | 233000 | 233000 |
1850 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2627000 | 2627000 |
1851 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7629000 | 7629000 |
1852 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 2754000 | 2754000 |
1853 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 2754000 | 2754000 |
1854 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1234000 | 1234000 |
1855 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7629000 | 7629000 |
1856 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2777000 | 2777000 |
1857 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2927000 | 2927000 |
1858 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1234000 | 1234000 |
1859 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3093000 | 3093000 |
1860 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415000 | 415000 |
1861 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4623000 | 4623000 |
1862 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1334000 | 1334000 |
1863 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1234000 | 1234000 |
1864 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1234000 | 1234000 |
1865 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755000 | 755000 |
1866 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | Lần | 1234000 | 1234000 |
1867 | Cắt khối u khẩu cái | Lần | 2754000 | 2754000 |
1868 | Cắt bỏ khối u màn hầu | Lần | 2754000 | 2754000 |
1869 | Cắt u cuộn cảnh | Lần | 7539000 | 7539000 |
1870 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 3243000 | 3243000 |
1871 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1990000 | 1990000 |
1872 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602000 | 602000 |
1873 | Cắt polyp mũi | Lần | 663000 | 663000 |
1874 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 20400 | 20400 |
1875 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3746000 | 3746000 |
1876 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 1965000 | 1965000 |
1877 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2754000 | 2754000 |
1878 | Cắt u lành thực quản | Lần | 5441000 | 5441000 |
1879 | Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) | Lần | 7548000 | 7548000 |
1880 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 7548000 | 7548000 |
1881 | Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) | Lần | 7548000 | 7548000 |
1882 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7266000 | 7266000 |
1883 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7266000 | 7266000 |
1884 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4470000 | 4470000 |
1885 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6933000 | 6933000 |
1886 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9029000 | 9029000 |
1887 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 |
1888 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4485000 | 4485000 |
1889 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10817000 | 10817000 |
1890 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 |
1891 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5434000 | 5434000 |
1892 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 6111000 | 6111000 |
1893 | Cắt u thận lành | Lần | 2851000 | 2851000 |
1894 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4232000 | 4232000 |
1895 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 |
1896 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4232000 | 4232000 |
1897 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4232000 | 4232000 |
1898 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1206000 | 1206000 |
1899 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1784000 | 1784000 |
1900 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1965000 | 1965000 |
1901 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4151000 | 4151000 |
1902 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2862000 | 2862000 |
1903 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984000 | 984000 |
1904 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2862000 | 2862000 |
1905 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4803000 | 4803000 |
1906 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4803000 | 4803000 |
1907 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 4803000 | 4803000 |
1908 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 4803000 | 4803000 |
1909 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay | Lần | 4803000 | 4803000 |
1910 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | Lần | 3325000 | 3325000 |
1911 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2944000 | 2944000 |
1912 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 2207000 | 2207000 |
1913 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1935000 | 1935000 |
1914 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2944000 | 2944000 |
1915 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2944000 | 2944000 |
1916 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 |
1917 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 |
1918 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5550000 | 5550000 |
1919 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3876000 | 3876000 |
1920 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6145000 | 6145000 |
1921 | Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung | Lần | 6191000 | 6191000 |
1922 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6111000 | 6111000 |
1923 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6130000 | 6130000 |
1924 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9029000 | 9029000 |
1925 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6130000 | 6130000 |
1926 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2721000 | 2721000 |
1927 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3406000 | 3406000 |
1928 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3726000 | 3726000 |
1929 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2761000 | 2761000 |
1930 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2048000 | 2048000 |
1931 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | Lần | 3325000 | 3325000 |
1932 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1784000 | 1784000 |
1933 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3093000 | 3093000 |
1934 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1784000 | 1784000 |
1935 | Cắt u bao gân | Lần | 1784000 | 1784000 |
1936 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3746000 | 3746000 |
1937 | Xạ trị áp sát xuất liều cao | Lần | 5196000 | 5196000 |
1938 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | Lần | 405000 | 405000 |
1939 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7919000 | 7919000 |
1940 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2945000 | 2945000 |
1941 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 4307000 | 4307000 |
1942 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4307000 | 4307000 |
1943 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5929000 | 5929000 |
1944 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2332000 | 2332000 |
1945 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4202000 | 4202000 |
1946 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9564000 | 9564000 |
1947 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7397000 | 7397000 |
1948 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4867000 | 4867000 |
1949 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3342000 | 3342000 |
1950 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4838000 | 4838000 |
1951 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4585000 | 4585000 |
1952 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2782000 | 2782000 |
1953 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1002000 | 1002000 |
1954 | Nội xoay thai | Lần | 1406000 | 1406000 |
1955 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1227000 | 1227000 |
1956 | Forceps | Lần | 952000 | 952000 |
1957 | Giác hút | Lần | 952000 | 952000 |
1958 | Soi ối | Lần | 48500 | 48500 |
1959 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1564000 | 1564000 |
1960 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587000 | 587000 |
1961 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2248000 | 2248000 |
1962 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706000 | 706000 |
1963 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85600 | 85600 |
1964 | Sinh thiết gai rau | Lần | 1149000 | 1149000 |
1965 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2741000 | 2741000 |
1966 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2407000 | 2407000 |
1967 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 722000 | 722000 |
1968 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 722000 | 722000 |
1969 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281000 | 281000 |
1970 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549000 | 549000 |
1971 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117000 | 117000 |
1972 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807000 | 807000 |
1973 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 8063000 | 8063000 |
1974 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6130000 | 6130000 |
1975 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5914000 | 5914000 |
1976 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5914000 | 5914000 |
1977 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6116000 | 6116000 |
1978 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5910000 | 5910000 |
1979 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3736000 | 3736000 |
1980 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3876000 | 3876000 |
1981 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3876000 | 3876000 |
1982 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3355000 | 3355000 |
1983 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4289000 | 4289000 |
1984 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3322000 | 3322000 |
1985 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 |
1986 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5071000 | 5071000 |
1987 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5546000 | 5546000 |
1988 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5071000 | 5071000 |
1989 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5071000 | 5071000 |
1990 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5071000 | 5071000 |
1991 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2192000 | 2192000 |
1992 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3507000 | 3507000 |
1993 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5071000 | 5071000 |
1994 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5071000 | 5071000 |
1995 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5005000 | 5005000 |
1996 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5071000 | 5071000 |
1997 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3725000 | 3725000 |
1998 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2944000 | 2944000 |
1999 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3766000 | 3766000 |
2000 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 4750000 | 4750000 |
2001 | Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | Lần | 6855000 | 6855000 |
2002 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6023000 | 6023000 |
2003 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4121000 | 4121000 |
2004 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9153000 | 9153000 |
2005 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | Lần | 6045000 | 6045000 |
2006 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4012000 | 4012000 |
2007 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3681000 | 3681000 |
2008 | Phẫu thuật treo tử cung | lần | 2859000 | 2859000 |
2009 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | Lần | 4660000 | 4660000 |
2010 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | Lần | 5976000 | 5976000 |
2011 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3610000 | 3610000 |
2012 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2660000 | 2660000 |
2013 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2619000 | 2619000 |
2014 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2729000 | 2729000 |
2015 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2844000 | 2844000 |
2016 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2677000 | 2677000 |
2017 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3710000 | 3710000 |
2018 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4109000 | 4109000 |
2019 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4109000 | 4109000 |
2020 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5550000 | 5550000 |
2021 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5558000 | 5558000 |
2022 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 |
2023 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 |
2024 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 |
2025 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 |
2026 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2828000 | 2828000 |
2027 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4394000 | 4394000 |
2028 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4394000 | 4394000 |
2029 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4394000 | 4394000 |
2030 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 4963000 | 4963000 |
2031 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5089000 | 5089000 |
2032 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2612000 | 2612000 |
2033 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137000 | 137000 |
2034 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 250000 | 250000 |
2035 | Tiêm nhân Chorio | Lần | 238000 | 238000 |
2036 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2747000 | 2747000 |
2037 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2747000 | 2747000 |
2038 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1127000 | 1127000 |
2039 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1935000 | 1935000 |
2040 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388000 | 388000 |
2041 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 159000 | 159000 |
2042 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 294000 | 294000 |
2043 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573000 | 573000 |
2044 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1482000 | 1482000 |
2045 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831000 | 831000 |
2046 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 |
2047 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790000 | 790000 |
2048 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382000 | 382000 |
2049 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682000 | 682000 |
2050 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204000 | 204000 |
2051 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835000 | 835000 |
2052 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280000 | 280000 |
2053 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880000 | 880000 |
2054 | Chích áp xe vú | Lần | 219000 | 219000 |
2055 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4803000 | 4803000 |
2056 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | Lần | 2207000 | 2207000 |
2057 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2862000 | 2862000 |
2058 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984000 | 984000 |
2059 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3726000 | 3726000 |
2060 | Thay máu sơ sinh | Lần | 587000 | 587000 |
2061 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | Lần | 653000 | 653000 |
2062 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | Lần | 404000 | 404000 |
2063 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653000 | 653000 |
2064 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 559000 | 559000 |
2065 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | 107000 | 107000 |
2066 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | 143000 | 143000 |
2067 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90100 | 90100 |
2068 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119000 | 119000 |
2069 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596000 | 596000 |
2070 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82100 | 82100 |
2071 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479000 | 479000 |
2072 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5528000 | 5528000 |
2073 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 |
2074 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4744000 | 4744000 |
2075 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 |
2076 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1040000 | 1040000 |
2077 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 302000 | 302000 |
2078 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1152000 | 1152000 |
2079 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587000 | 587000 |
2080 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Lần | 4963000 | 4963000 |
2081 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456000 | 456000 |
2082 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396000 | 396000 |
2083 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183000 | 183000 |
2084 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 |
2085 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384000 | 384000 |
2086 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | Lần | 406000 | 406000 |
2087 | Nối thông lệ mũi nội soi | Lần | 1040000 | 1040000 |
2088 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770000 | 770000 |
2089 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1249000 | 1249000 |
2090 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893000 | 893000 |
2091 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893000 | 893000 |
2092 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 |
2093 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1112000 | 1112000 |
2094 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1112000 | 1112000 |
2095 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1512000 | 1512000 |
2096 | Sinh thiết tổ chức mi | Lần | 150000 | 150000 |
2097 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | Lần | 150000 | 150000 |
2098 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | Lần | 150000 | 150000 |
2099 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724000 | 724000 |
2100 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724000 | 724000 |
2101 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1234000 | 1234000 |
2102 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1234000 | 1234000 |
2103 | Chích mủ mắt | Lần | 452000 | 452000 |
2104 | Nâng sàn hốc mắt | Lần | 2756000 | 2756000 |
2105 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740000 | 740000 |
2106 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1170000 | 1170000 |
2107 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32900 | 32900 |
2108 | Phẫu thuật Epicanthus | Lần | 840000 | 840000 |
2109 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643000 | 643000 |
2110 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643000 | 643000 |
2111 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1104000 | 1104000 |
2112 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1512000 | 1512000 |
2113 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | Lần | 1512000 | 1512000 |
2114 | Tiêm nhu mô giác mạc | Lần | 47500 | 47500 |
2115 | áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | Lần | 57400 | 57400 |
2116 | Tập nhược thị | Lần | 31700 | 31700 |
2117 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Lần | 740000 | 740000 |
2118 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 740000 | 740000 |
2119 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840000 | 840000 |
2120 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870000 | 870000 |
2121 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 665000 | 665000 |
2122 | Lấy dị vật giác mạc sâu1 | Lần | 82100 | 82100 |
2123 | Lấy dị vật giác mạc sâu2 | Lần | 327000 | 327000 |
2124 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400000 | 400000 |
2125 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809000 | 809000 |
2126 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693000 | 693000 |
2127 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926000 | 926000 |
2128 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638000 | 638000 |
2129 | Khâu củng mạc | Lần | 814000 | 814000 |
2130 | Khâu củng mạc | Lần | 1112000 | 1112000 |
2131 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1112000 | 1112000 |
2132 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764000 | 764000 |
2133 | Lạnh đông thể mi | Lần | 1724000 | 1724000 |
2134 | Điện đông thể mi | Lần | 474000 | 474000 |
2135 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740000 | 740000 |
2136 | Múc nội nhãn | Lần | 539000 | 539000 |
2137 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638000 | 638000 |
2138 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32900 | 32900 |
2139 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47500 | 47500 |
2140 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47500 | 47500 |
2141 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47500 | 47500 |
2142 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94400 | 94400 |
2143 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59400 | 59400 |
2144 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 54800 | 54800 |
2145 | Điện di điều trị | Lần | 20400 | 20400 |
2146 | Khâu kết mạc | Lần | 809000 | 809000 |
2147 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35200 | 35200 |
2148 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32900 | 32900 |
2149 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32900 | 32900 |
2150 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47900 | 47900 |
2151 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36700 | 36700 |
2152 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 78400 |
2153 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35200 | 35200 |
2154 | Rửa cùng đồ | Lần | 41600 | 41600 |
2155 | Rạch áp xe mi | Lần | 186000 | 186000 |
2156 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186000 | 186000 |
2157 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52500 | 52500 |
2158 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52500 | 52500 |
2159 | Đo thị giác tương phản | Lần | 63800 | 63800 |
2160 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1112000 | 1112000 |
2161 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39600 | 39600 |
2162 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28800 | 28800 |
2163 | Đo sắc giác | Lần | 65900 | 65900 |
2164 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 29900 | 29900 |
2165 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9900 | 9900 |
2166 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36200 | 36200 |
2167 | Đo độ lác | Lần | 63800 | 63800 |
2168 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63800 | 63800 |
2169 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63800 | 63800 |
2170 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 133000 | 133000 |
2171 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54800 | 54800 |
2172 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | Lần | 133000 | 133000 |
2173 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 5215000 | 5215000 |
2174 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 5215000 | 5215000 |
2175 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5215000 | 5215000 |
2176 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3720000 | 3720000 |
2177 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3040000 | 3040000 |
2178 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1990000 | 1990000 |
2179 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1334000 | 1334000 |
2180 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834000 | 834000 |
2181 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486000 | 486000 |
2182 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 |
2183 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 |
2184 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 |
2185 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61200 | 61200 |
2186 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178000 | 178000 |
2187 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115000 | 115000 |
2188 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514000 | 514000 |
2189 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155000 | 155000 |
2190 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52600 | 52600 |
2191 | Làm thuốc tai | Lần | 20500 | 20500 |
2192 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62900 | 62900 |
2193 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 5628000 | 5628000 |
2194 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2955000 | 2955000 |
2195 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 3053000 | 3053000 |
2196 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1415000 | 1415000 |
2197 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447000 | 447000 |
2198 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673000 | 673000 |
2199 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133000 | 133000 |
2200 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133000 | 133000 |
2201 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2672000 | 2672000 |
2202 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1277000 | 1277000 |
2203 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 126000 | 126000 |
2204 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 290000 | 290000 |
2205 | Nội soi sinh thiết u vòm1 | Lần | 1559000 | 1559000 |
2206 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 513000 | 513000 |
2207 | Phương pháp Proetz | Lần | 57600 | 57600 |
2208 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116000 | 116000 |
2209 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673000 | 673000 |
2210 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194000 | 194000 |
2211 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 954000 | 954000 |
2212 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140000 | 140000 |
2213 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Lần | 4159000 | 4159000 |
2214 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 1648000 | 1648000 |
2215 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2814000 | 2814000 |
2216 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 1574000 | 1574000 |
2217 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 954000 | 954000 |
2218 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon…) | Lần | 2955000 | 2955000 |
2219 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 2012000 | 2012000 |
2220 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 2012000 | 2012000 |
2221 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 4159000 | 4159000 |
2222 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1415000 | 1415000 |
2223 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 954000 | 954000 |
2224 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 2133000 | 2133000 |
2225 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2814000 | 2814000 |
2226 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1014000 | 1014000 |
2227 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263000 | 263000 |
2228 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729000 | 729000 |
2229 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729000 | 729000 |
2230 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116000 | 116000 |
2231 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729000 | 729000 |
2232 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40800 | 40800 |
2233 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40800 | 40800 |
2234 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954000 | 954000 |
2235 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20500 | 20500 |
2236 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 | 20400 |
2237 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104000 | 104000 |
2238 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 703000 | 703000 |
2239 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 3261000 | 3261000 |
2240 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 617000 | 617000 |
2241 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 3771000 | 3771000 |
2242 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) | Lần | 3771000 | 3771000 |
2243 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 565000 | 565000 |
2244 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 795000 | 795000 |
2245 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 422000 | 422000 |
2246 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 925000 | 925000 |
2247 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 |
2248 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 |
2249 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 |
2250 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 |
2251 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 565000 | 565000 |
2252 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 795000 | 795000 |
2253 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 422000 | 422000 |
2254 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 925000 | 925000 |
2255 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 565000 | 565000 |
2256 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 795000 | 795000 |
2257 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 422000 | 422000 |
2258 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 925000 | 925000 |
2259 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 |
2260 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 |
2261 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 |
2262 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 |
2263 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 |
2264 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 |
2265 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 |
2266 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 |
2267 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 |
2268 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 |
2269 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 |
2270 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 |
2271 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 |
2272 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 |
2273 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 |
2274 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 |
2275 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 |
2276 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 |
2277 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 |
2278 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 |
2279 | Điều trị tủy lại | Lần | 954000 | 954000 |
2280 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 |
2281 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 |
2282 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 |
2283 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247000 | 247000 |
2284 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247000 | 247000 |
2285 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247000 | 247000 |
2286 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337000 | 337000 |
2287 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 337000 | 337000 |
2288 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 337000 | 337000 |
2289 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337000 | 337000 |
2290 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158000 | 158000 |
2291 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295000 | 295000 |
2292 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 295000 | 295000 |
2293 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295000 | 295000 |
2294 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 535000 | 535000 |
2295 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212000 | 212000 |
2296 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 212000 | 212000 |
2297 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212000 | 212000 |
2298 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212000 | 212000 |
2299 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334000 | 334000 |
2300 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382000 | 382000 |
2301 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97000 | 97000 |
2302 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2644000 | 2644000 |
2303 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4140000 | 4140000 |
2304 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1014000 | 1014000 |
2305 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2167000 | 2167000 |
2306 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103000 | 103000 |
2307 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1662000 | 1662000 |
2308 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1662000 | 1662000 |
2309 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Lần | 2493000 | 2493000 |
2310 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | Lần | 2593000 | 2593000 |
2311 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34200 | 34200 |
2312 | Tập vận động thụ động | Lần | 46900 | 46900 |
2313 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46900 | 46900 |
2314 | Tập vận động trên bóng | Lần | 29000 | 29000 |
2315 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46900 | 46900 |
2316 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59500 | 59500 |
2317 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 106000 | 106000 |
2318 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1002000 | 1002000 |
2319 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828000 | 828000 |
2320 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1002000 | 1002000 |
2321 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1002000 | 1002000 |
2322 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828000 | 828000 |
2323 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151000 | 151000 |
2324 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828000 | 828000 |
2325 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 609000 | 609000 |
2326 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828000 | 828000 |
2327 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151000 | 151000 |
2328 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
2329 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221000 | 221000 |
2330 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177000 | 177000 |
2331 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431000 | 431000 |
2332 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
2333 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 722000 | 722000 |
2334 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 2897000 | 2897000 |
2335 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558000 | 558000 |
2336 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 |
2337 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 597000 | 597000 |
2338 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 597000 | 597000 |
2339 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 513000 | 513000 |
2340 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Lần | 104000 | 104000 |
2341 | Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 753000 | 753000 |
2342 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 |
2343 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | Lần | 1144000 | 1144000 |
2344 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | Lần | 2678000 | 2678000 |
2345 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ | Lần | 2428000 | 2428000 |
2346 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | Lần | 2678000 | 2678000 |
2347 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 728000 | 728000 |
2348 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 825000 | 825000 |
2349 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 982000 | 982000 |
2350 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728000 | 728000 |
2351 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1696000 | 1696000 |
2352 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576000 | 576000 |
2353 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 |
2354 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 |
2355 | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 1164000 | 1164000 |
2356 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 433000 | 433000 |
2357 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244000 | 244000 |
2358 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305000 | 305000 |
2359 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1279000 | 1279000 |
2360 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 |
2361 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 1482000 | 1482000 |
2362 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 5005000 | 5005000 |
2363 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | Lần | 172000 | 172000 |
2364 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 42400 | 42400 |
2365 | Đo thính lực trên ngưỡng | Lần | 59800 | 59800 |
2366 | Đo nhĩ lượng | Lần | 27400 | 27400 |
2367 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27400 | 27400 |
2368 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | Lần | 178000 | 178000 |
2369 | Đo sức cản của mũi | Lần | 94400 | 94400 |
2370 | Đo bản đồ giác mạc | Lần | 133000 | 133000 |
2371 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Lần | 54800 | 54800 |
2372 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107000 | 107000 |
2373 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28800 | 28800 |
2374 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 59100 | 59100 |
2375 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25900 | 25900 |
2376 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Lần | 128000 | 128000 |
2377 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Lần | 530000 | 530000 |
2378 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | 2360000 | 2360000 |
2379 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | Lần | 242000 | 242000 |
2380 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | Lần | 1372000 | 1372000 |
2381 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | Lần | 2677000 | 2677000 |
2382 | Rút máu để điều trị | Lần | 236000 | 236000 |
2383 | Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm | Lần | 8042000 | 8042000 |
2384 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | Lần | 3873000 | 3873000 |
2385 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3188000 | 3188000 |
2386 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | Lần | 8559000 | 8559000 |
2387 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | Lần | 13559000 | 13559000 |
2388 | Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | Lần | 7170000 | 7170000 |
2389 | Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | Lần | 4948000 | 4948000 |
2390 | Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | Lần | 5455000 | 5455000 |
2391 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 |
2392 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Lần | 5772000 | 5772000 |
2393 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 4166000 | 4166000 |
2394 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 5772000 | 5772000 |
2395 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 |
2396 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | Lần | 5772000 | 5772000 |
2397 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 |
2398 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | Lần | 5772000 | 5772000 |
2399 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 |
2400 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | Lần | 5772000 | 5772000 |
2401 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | Lần | 4166000 | 4166000 |
2402 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | Lần | 5772000 | 5772000 |
2403 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 4166000 | 4166000 |
2404 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 5772000 | 5772000 |
2405 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 4166000 | 4166000 |
2406 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | Lần | 7652000 | 7652000 |
2407 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | Lần | 4166000 | 4166000 |
2408 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | Lần | 7761000 | 7761000 |
2409 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | 5788000 | 5788000 |
2410 | Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực | Lần | 3680000 | 3680000 |
2411 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 5788000 | 5788000 |
2412 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 |
2413 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | Lần | 5788000 | 5788000 |
2414 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | Lần | 6799000 | 6799000 |
2415 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | Lần | 3241000 | 3241000 |
2416 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | Lần | 6544000 | 6544000 |
2417 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 |
2418 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 |
2419 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 |
2420 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | 2167000 | 2167000 |
2421 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi | Lần | 8288000 | 8288000 |
2422 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 5814000 | 5814000 |
2423 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3241000 | 3241000 |
2424 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3241000 | 3241000 |
2425 | Cắt u lành thực quản nội soi bụng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2426 | Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái | Lần | 5964000 | 5964000 |
2427 | Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng | Lần | 5964000 | 5964000 |
2428 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 2167000 | 2167000 |
2429 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 |
2430 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2431 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 |
2432 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 3241000 | 3241000 |
2433 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 3241000 | 3241000 |
2434 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 3241000 | 3241000 |
2435 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | Lần | 5090000 | 5090000 |
2436 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2167000 | 2167000 |
2437 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2167000 | 2167000 |
2438 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2439 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2440 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2664000 | 2664000 |
2441 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2664000 | 2664000 |
2442 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2167000 | 2167000 |
2443 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2444 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 |
2445 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2498000 | 2498000 |
2446 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2498000 | 2498000 |
2447 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2697000 | 2697000 |
2448 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2697000 | 2697000 |
2449 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2697000 | 2697000 |
2450 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4276000 | 4276000 |
2451 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 |
2452 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 |
2453 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2564000 | 2564000 |
2454 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2564000 | 2564000 |
2455 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2564000 | 2564000 |
2456 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2896000 | 2896000 |
2457 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2458 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4241000 | 4241000 |
2459 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2460 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2461 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4241000 | 4241000 |
2462 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2463 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 4241000 | 4241000 |
2464 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2465 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2466 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 |
2467 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 |
2468 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3241000 | 3241000 |
2469 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | Lần | 4241000 | 4241000 |
2470 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2471 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4241000 | 4241000 |
2472 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2473 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2474 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4241000 | 4241000 |
2475 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2476 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4241000 | 4241000 |
2477 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2478 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4276000 | 4276000 |
2479 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 4276000 | 4276000 |
2480 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2561000 | 2561000 |
2481 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2561000 | 2561000 |
2482 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4241000 | 4241000 |
2483 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 2167000 | 2167000 |
2484 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | 2167000 | 2167000 |
2485 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3093000 | 3093000 |
2486 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3816000 | 3816000 |
2487 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3316000 | 3316000 |
2488 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 3816000 | 3816000 |
2489 | PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | Lần | 4151000 | 4151000 |
2490 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3093000 | 3093000 |
2491 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2167000 | 2167000 |
2492 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng | Lần | 3093000 | 3093000 |
2493 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 3316000 | 3316000 |
2494 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | Lần | 2167000 | 2167000 |
2495 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2167000 | 2167000 |
2496 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4390000 | 4390000 |
2497 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3680000 | 3680000 |
2498 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 |
2499 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3680000 | 3680000 |
2500 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2167000 | 2167000 |
2501 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2167000 | 2167000 |
2502 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 2167000 | 2167000 |
2503 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat – Jacob | Lần | 3241000 | 3241000 |
2504 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | Lần | 3241000 | 3241000 |
2505 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | Lần | 3241000 | 3241000 |
2506 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | Lần | 3241000 | 3241000 |
2507 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4170000 | 4170000 |
2508 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4170000 | 4170000 |
2509 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4170000 | 4170000 |
2510 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2167000 | 2167000 |
2511 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 |
2512 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2167000 | 2167000 |
2513 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2167000 | 2167000 |
2514 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2167000 | 2167000 |
2515 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1456000 | 1456000 |
2516 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 |
2517 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 4316000 | 4316000 |
2518 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4316000 | 4316000 |
2519 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 2167000 | 2167000 |
2520 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4027000 | 4027000 |
2521 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 4027000 | 4027000 |
2522 | Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3044000 | 3044000 |
2523 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3044000 | 3044000 |
2524 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1751000 | 1751000 |
2525 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4027000 | 4027000 |
2526 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2167000 | 2167000 |
2527 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1456000 | 1456000 |
2528 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 917000 | 917000 |
2529 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4027000 | 4027000 |
2530 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1456000 | 1456000 |
2531 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4565000 | 4565000 |
2532 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4565000 | 4565000 |
2533 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 2167000 | 2167000 |
2534 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1279000 | 1279000 |
2535 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 |
2536 | Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo | Lần | 2167000 | 2167000 |
2537 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3950000 | 3950000 |
2538 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 3950000 | 3950000 |
2539 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3044000 | 3044000 |
2540 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2167000 | 2167000 |
2541 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 |
2542 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1456000 | 1456000 |
2543 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 |
2544 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 |
2545 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 |
2546 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | Lần | 3718000 | 3718000 |
2547 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6575000 | 6575000 |
2548 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5528000 | 5528000 |
2549 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2167000 | 2167000 |
2550 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4963000 | 4963000 |
2551 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2167000 | 2167000 |
2552 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6575000 | 6575000 |
2553 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Lần | 6533000 | 6533000 |
2554 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5071000 | 5071000 |
2555 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5071000 | 5071000 |
2556 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5071000 | 5071000 |
2557 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 3250000 | 3250000 |
2558 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 3250000 | 3250000 |
2559 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 3250000 | 3250000 |
2560 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 4242000 | 4242000 |
2561 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Lần | 4242000 | 4242000 |
2562 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 |
2563 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 |
2564 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3093000 | 3093000 |
2565 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3750000 | 3750000 |
2566 | Nối gân gấp | Lần | 2963000 | 2963000 |
2567 | Nối gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 |
2568 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6153000 | 6153000 |
2569 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 2686000 | 2686000 |
2570 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán | Lần | 3980000 | 3980000 |
2571 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt | Lần | 3980000 | 3980000 |
2572 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | Lần | 3980000 | 3980000 |
2573 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Lần | 3980000 | 3980000 |
2574 | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | Lần | 5589000 | 5589000 |
2575 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772000 | 772000 |
2576 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344000 | 344000 |
2577 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 772000 | 772000 |