BỆNH VIỆN SẢN NHI VĨNH PHÚC

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH (Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

(Áp dụng theo Nghị quyết số 20/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của tỉnh Vĩnh Phúc)

STT MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG TÊN DỊCH VỤ Y TẾ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 * Công khám 45,000  
2 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1,400,500
3 01.0101.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 5,859,300 Đã bao gồm thuốc gây mê
4 01.0104.0109 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 228,500 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
5 01.0105.0109 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 228,500 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
6 01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,308,100
7 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập 625,000 Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
8 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac 625,000
9 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP 625,000
10 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP 625,000
11 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập 625,000
12 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV 625,000
13 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV 625,000
14 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) 625,000
15 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV 625,000
16 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV 625,000
17 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP 625,000
18 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV 625,000
19 01.0140.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA 625,000
20 01.0141.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO 625,000
21 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 625,000
22 01.0014.1774 Đặt catheter động mạch phổi 4,587,800 Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
23 01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập 1,443,900
24 01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 285,400
25 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400
26 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532,500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
27 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101,800
28 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405,500
29 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405,500
30 01.0164.0210 Thông bàng quang 101,800
31 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230,500 Chưa bao gồm hóa chất.
32 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300
33 01.0188.0117 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 1,030,000
34 01.0188.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 595,500
35 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 60,000
36 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 126,900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
37 01.0203.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 135,300
38 01.0207.1777 Ghi điện não đồ cấp cứu 75,200
39 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800
40 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,745,200
41 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
42 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622,500
43 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 880,200
44 01.0221.0211 Thụt tháo 92,400
45 01.0222.0211 Thụt giữ 92,400
46 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92,400
47 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
48 01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng 532,400
49 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58,600
50 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153,700
51 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 463,500
52 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp 729,400
53 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp 1,251,400
54 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659,900 Chưa bao gồm ống thông.
55 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,310,600 Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ  nhiệt)
56 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148,600
57 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193,600
58 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275,600
59 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16,000
60 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 42,100
61 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13,600
62 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 224,400
63 01.0287.1532 Đo lactat trong máu 100,900
64 01.0288.1764 Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) 136,000
65 01.0289.1772 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần) 169,200
66 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39,900
67 01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 272,900
68 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58,600
69 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532,400
70 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40,300
71 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14,100
72 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14,100
73 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373,600
74 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248,500
75 01.0066.1888 Đặt nội khí quản 600,500
76 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 600,500 Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
77 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
78 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 885,800
79 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 885,800
80 01.0070.1888 Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 600,500 Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
81 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 759,800
82 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759,800
83 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 759,800
84 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759,800
85 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
86 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 600,500
87 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685,500
88 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 263,700
89 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32,900
90 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
91 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
92 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,158,500
93 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263,700
94 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248,500
95 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600
96 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 162,900
97 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192,300
98 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 628,500
99 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628,500
100 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192,300
101 02.0622.1364 Tìm tế bào Hargraves 69,600
102 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 248,500
103 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195,900
104 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153,700
105 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 162,900
106 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729,400
107 02.0015.0071 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 248,500
108 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 600,500
109 02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 285,400
110 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144,300
111 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
112 02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,204,300
113 02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,808,100
114 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm 793,800
115 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm 1,204,300
116 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm 2,678,400
117 02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm 965,700
118 02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 2,678,400
119 02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3,308,100
120 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 112,300
121 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194,700
122 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600
123 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù 463,500
124 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 263,700
125 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32,900
126 02.0085.1778 Điện tim thường 39,900
127 02.0093.0319 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính 677,500
128 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ 215,800
129 02.0096.1798 Holter huyết áp 215,800
130 02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,879,900
131 02.0107.0054 Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính 7,118,100 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp:  bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
132 02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 236,600
133 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin 215,800
134 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu 252,300
135 02.0113.0004 Siêu âm doppler tim 252,300
136 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D 486,300 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
137 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300
138 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,042,500
139 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365,100
140 02.0123.1816 Thăm dò điện sinh lý tim 2,077,900 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
141 02.0125.0053 Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) 6,218,100
142 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 126,900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
143 02.0132.0274 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A 1,260,800 Chưa bao gồm thuốc
144 02.0133.0274 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A 1,260,800 Chưa bao gồm thuốc
145 02.0139.0274 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A 1,260,800 Chưa bao gồm thuốc
146 02.0142.1775 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 135,300
147 02.0143.1775 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 135,300
148 02.0144.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 135,300
149 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 75,200
150 02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 135,300
151 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14,100
152 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60,000
153 02.0159.1775 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 135,300
154 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148,600
155 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64,900
156 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126,700
157 02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 246,800
158 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 101,800
159 02.0190.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) 950,500 Chưa bao gồm Sonde JJ.
160 02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 35,600
161 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 1,010,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
162 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 595,500
163 02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục bằng máy 1,030,000
164 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu 273,500
165 02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán 975,300 Chưa bao gồm sonde JJ.
166 02.0220.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
167 02.0221.0150 Nội soi bàng quang 575,300
168 02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953,800
169 02.0223.0155 Nối thông động – tĩnh mạch 1,176,100
170 02.0224.0153 Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,376,100
171 02.0225.0154 Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,406,600 Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
172 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 194,700
173 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch – máu quanh thận 194,700
174 02.0229.0152 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 953,800
175 02.0230.0152 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 953,800
176 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm 194,700
177 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230,500 Chưa bao gồm hóa chất.
178 02.0233.0158 Rửa bàng quang 230,500 Chưa bao gồm hóa chất.
179 02.0240.0208 Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú 511,400
180 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153,700
181 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195,900
182 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 153,700
183 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800
184 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 92,400
185 02.0252.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,745,200
186 02.0253.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu 276,500
187 02.0255.0319 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng qua đường mũi 677,500
188 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 215,200
189 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 215,200
190 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352,100
191 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 677,500
192 02.0264.0140 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
193 02.0265.0140 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
194 02.0267.0140 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
195 02.0271.0140 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
196 02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317,000
197 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ 283,800
198 02.0277.0502 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày 2,745,200 Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da
199 02.0288.0142 Nội soi ổ bụng 905,700
200 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 1,095,300
201 02.0291.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,196,400
202 02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su 283,800
203 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 323,500
204 02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 352,100
205 02.0295.0498 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1,108,300
206 02.0296.0500 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp 1,743,100
207 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng 169,500
208 02.0298.0140 Nội soi can thiệp – tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
209 02.0303.0145 Nội soi siêu âm trực tràng 1,196,400
210 02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 493,800 Đã bao gồm chi phí Test HP
211 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 276,500
212 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352,100
213 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 468,800
214 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215,200
215 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 323,500
216 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 169,500
217 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 215,200
218 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
219 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58,600
220 02.0316.0004 Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252,300
221 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659,900 Chưa bao gồm ống thông.
222 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 195,900
223 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195,900
224 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586,300
225 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 71,600
226 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92,400
227 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92,400
228 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 126,700
229 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 126,700
230 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
231 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
232 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
233 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
234 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
235 02.0348.1289 Đo độ nhớt dịch khớp 55,900
236 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129,600
237 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
238 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 129,600
239 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
240 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 129,600
241 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
242 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 129,600
243 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
244 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 129,600
245 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
246 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 129,600
247 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
248 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 129,600
249 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900
250 02.0363.0086 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126,700
251 02.0364.0087 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
252 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 58,600
253 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58,600
254 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
255 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
256 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
257 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
258 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
259 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
260 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
261 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
262 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
263 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
264 02.0391.0213 Tiêm khớp ức – sườn 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
265 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn – cùng vai 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
266 02.0394.0320 Tiêm ngoài màng cứng 365,100
267 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
268 02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
269 02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
270 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
271 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
272 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
273 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
274 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
275 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
276 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
277 02.0406.0213 Tiêm gân gót 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
278 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
279 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
280 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
281 02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
282 02.0431.1289 Xét nghiệm Mucin test 55,900
283 03.0015.0008 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu 834,300
284 03.0017.1774 Đặt catheter động mạch phổi 4,587,800 Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.
285 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 215,800
286 03.0024.0192 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1,042,500
287 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1,042,500
288 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 578,500
289 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,158,500
290 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 685,500
291 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300
292 03.0043.0004 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252,300
293 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39,900
294 03.0053.0128 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,508,100
295 03.0053.0127 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,808,100
296 03.0053.0131 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,204,300
297 03.0053.0130 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 793,800
298 03.0054.0297 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,443,900
299 03.0056.0128 Nội soi khí phế quản hút đờm 1,508,100
300 03.0056.0130 Nội soi khí phế quản hút đờm 793,800
301 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 625,000
302 03.0059.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 285,400
303 03.0065.1888 Bơm rửa phế quản có bàn chải 600,500
304 03.0066.1888 Bơm rửa phế quản không bàn chải 600,500
305 03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 534,400
306 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 58,600
307 03.0073.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,308,100
308 03.0073.0132 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 2,678,400
309 03.0074.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 5,859,300 Đã bao gồm thuốc gây mê
310 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 14,100
311 03.0077.1888 Đặt nội khí quản 600,500
312 03.0078.0120 Mở khí quản 759,800
313 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 153,700
314 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 162,900
315 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 248,500
316 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) 625,000
317 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 625,000
318 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 153,700
319 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 628,500
320 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 144,300
321 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
322 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
323 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 373,600
324 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 532,400
325 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 759,800
326 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162,900
327 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 600,500
328 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 263,700
329 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
330 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400
331 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532,500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
332 03.0116.0119 Thay huyết tương 1,734,600 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
333 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 1,030,000
334 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 595,500
335 03.0124.0148 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 975,300 Chưa bao gồm sonde JJ.
336 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126,700
337 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405,500
338 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 318,700
339 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230,500 Chưa bao gồm hóa chất.
340 03.0133.0210 Thông tiểu 101,800
341 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 75,200
342 03.0144.1775 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 135,300
343 03.0145.1775 Ghi điện cơ kim 135,300
344 03.0146.0083 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 126,900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
345 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 126,900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
346 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 60,000
347 03.0153.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 880,200
348 03.0154.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,745,200
349 03.0155.0140 Nội soi dạ dày cầm máu 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
350 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 352,100
351 03.0159.0140 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
352 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu 656,700 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
353 03.0161.0136 Soi đại tràng sinh thiết 468,800
354 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu 215,200
355 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 153,700
356 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153,700
357 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800
358 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
359 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622,500
360 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 92,400
361 03.0179.0211 Thụt tháo phân 92,400
362 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16,000
363 03.0216.1532 Đo lactat trong máu 100,900
364 03.0218.1769 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 1,381,900
365 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 40,600
366 03.0234.1814 Test hành vi cảm xúc CBCL 40,600
367 03.0237.1809 Trắc nghiệm tâm lý Beck 25,600
368 03.0238.1809 Trắc nghiệm tâm lý Zung 25,600
369 03.0239.1808 Trắc nghiệm tâm lý Raven 30,600
370 03.0240.1814 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 40,600
371 03.0256.1799 Đo lưu huyết não 50,500
372 03.0749.0265 Sửa lỗi phát âm 124,000
373 03.0777.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40,200
374 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút 51,800
375 03.0894.0267 Tập vận động toàn thân 30 phút 59,300
376 03.0992.0868 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) 216,500
377 03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) 286,500
378 03.0995.1005 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 321,400
379 03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 545,500
380 03.0997.0931 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 1,601,900
381 03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 245,500
382 03.1000.0922 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 489,900
383 03.1000.0923 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 705,500
384 03.1001.2048 Nội soi tai 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
385 03.1002.2048 Nội soi mũi 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
386 03.1003.2048 Nội soi họng 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
387 03.1007.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,204,300
388 03.1007.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,808,100
389 03.1014.0130 Nội soi phế quản ống mềm 793,800
390 03.1014.0129 Nội soi phế quản ống mềm 3,308,100
391 03.1014.0131 Nội soi phế quản ống mềm 1,204,300
392 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm 1,508,100
393 03.1021.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3,308,100
394 03.1041.0502 Nội soi mở thông dạ dày 2,745,200
395 03.1045.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào 1,196,400
396 03.1047.0496 Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy 2,522,400 Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
397 03.1048.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy 2,718,800 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
398 03.1049.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
399 03.1052.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905,700
400 03.1055.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 1,095,300
401 03.1056.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
402 03.1057.0140 Nội soi thực quản – dạ dày, tiêm cầm máu 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
403 03.1059.0500 Nội soi thực quản – dạ dày, lấy dị vật 1,743,100
404 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,196,400
405 03.1061.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 276,500
406 03.1061.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 493,800 Đã bao gồm chi phí Test HP
407 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma 352,100
408 03.1063.0500 Nội soi đại tràng – lấy dị vật 1,743,100
409 03.1064.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656,700 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
410 03.1065.0191 Nội soi trực tràng – hậu môn thắt trĩ 283,800
411 03.1066.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468,800
412 03.1067.0498 Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1,108,300
413 03.1071.0139 Soi trực tràng 215,200
414 03.1073.0145 Nội soi siêu âm trực tràng 1,196,400
415 03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 950,500 Chưa bao gồm Sonde JJ.
416 03.1076.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
417 03.1078.0148 Nội soi bàng quang 975,300 Chưa bao gồm sonde JJ.
418 03.1079.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953,800
419 03.1082.0152 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 953,800
420 03.1085.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán 975,300 Chưa bao gồm sonde JJ.
421 03.1087.0149 Nội soi bàng quang sinh thiết 720,300
422 03.1574.0802 Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC 1,130,200 Chưa bao gồm ống Silicon.
423 03.1575.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1,130,200 Chưa bao gồm ống Silicon.
424 03.1578.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 860,200
425 03.1579.0761 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,430,500 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
426 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 2,561,900 Chưa bao gồm chi phí màng.
427 03.1581.0781 Lấy dị vật hốc mắt 1,013,600
428 03.1582.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 1,013,600
429 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1,244,100
430 03.1586.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 1,244,100
431 03.1587.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,244,100
432 03.1588.0828 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới 1,244,100
433 03.1589.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
434 03.1590.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,322,100
435 03.1591.0739 Trích mủ mắt 510,700
436 03.1595.0800 Nâng sàn hốc mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn
437 03.1600.0827 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
438 03.1601.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 913,600
439 03.1602.0818 Phẫu thuật lác thông thường 830,200
440 03.1602.0819 Phẫu thuật lác thông thường 1,220,300
441 03.1608.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600
442 03.1609.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600
443 03.1610.0826 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,402,600
444 03.1615.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3,044,900
445 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763,600
446 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763,600
447 03.1623.0816 Phẫu thuật Epicanthus 930,200
448 03.1627.0816 Điều trị di lệch góc mắt 930,200
449 03.1634.0805 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 1,202,600
450 03.1635.0841 Rạch góc tiền phòng 1,244,100
451 03.1636.0805 Mở bè ± cắt bè 1,202,600
452 03.1637.0813 Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
453 03.1638.0813 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
454 03.1642.0786 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc 66,800
455 03.1645.0749 laser điều trị U nguyên bào võng mạc 438,500
456 03.1646.0775 Lạnh đông điều trị K võng mạc 1,809,000
457 03.1648.0575 Ghép da dị loại độc lập 3,044,900
458 03.1649.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,202,600
459 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 218,500
460 03.1652.0751 Đo thị giác tương phản 77,000
461 03.1654.0748 Tập nhược thị 43,600
462 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 830,200
463 03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ 930,200
464 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960,200
465 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 946,900
466 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 727,900
467 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 99,400
468 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 359,500
469 03.1659.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 85,500
470 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452,400
471 03.1662.0818 Phẫu thuật lác thông thường 830,200
472 03.1662.0819 Phẫu thuật lác thông thường 1,220,300
473 03.1663.0768 Khâu da mi 1,595,200
474 03.1663.0769 Khâu da mi 897,100
475 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600
476 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,043,500
477 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 698,800
478 03.1667.0770 Khâu giác mạc 799,600
479 03.1667.0771 Khâu giác mạc 1,244,100
480 03.1668.0766 Khâu củng mạc 1,322,100
481 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,244,100
482 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799,600
483 03.1671.0775 Lạnh đông thể mi 1,809,000
484 03.1672.0746 Điện đông thể mi 562,100
485 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng 1,244,100
486 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 830,200
487 03.1675.0798 Múc nội nhãn 599,800 Chưa bao gồm vật liệu độn.
488 03.1676.0774 Cắt thị thần kinh 830,200
489 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,351,400
490 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,572,200
491 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,833,000
492 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,068,800
493 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 698,800
494 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 935,200
495 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,188,600
496 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,387,000
497 03.1678.0794 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 2,068,800
498 03.1678.0795 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,387,000
499 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 1,351,400
500 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh 1,572,200
501 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh 1,833,000
502 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh 2,068,800
503 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh 698,800
504 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh 935,200
505 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh 1,188,600
506 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh 1,387,000
507 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
508 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
509 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
510 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
511 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 105,800
512 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 69,000
513 03.1687.0745 Điện di điều trị 27,500
514 03.1688.0768 Khâu kết mạc 1,595,200
515 03.1688.0769 Khâu kết mạc 897,100
516 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 40,900
517 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
518 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 53,600
519 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 41,200
520 03.1693.0738 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85,500
521 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900
522 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 48,300  Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
523 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000
524 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60,000
525 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 60,000
526 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
527 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 71,500
528 03.1718.1037 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
529 03.1721.1037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
530 03.1722.1037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
531 03.1727.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861,000
532 03.1727.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991,000
533 03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631,000
534 03.1727.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455,500
535 03.1729.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455,500
536 03.1729.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631,000
537 03.1729.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861,000
538 03.1729.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991,000
539 03.1730.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991,000
540 03.1730.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455,500
541 03.1730.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861,000
542 03.1730.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631,000
543 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500
544 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000
545 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200
546 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200
547 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200
548 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 280,500
549 03.1837.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 280,500
550 03.1838.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280,500
551 03.1839.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser 280,500
552 03.1840.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser 369,500
553 03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser 369,500
554 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631,000
555 03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861,000
556 03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991,000
557 03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455,500
558 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 861,000
559 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 991,000
560 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 631,000
561 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 455,500
562 03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 861,000
563 03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 991,000
564 03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 631,000
565 03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 455,500
566 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 455,500
567 03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 991,000
568 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 631,000
569 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 861,000
570 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 987,500
571 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631,000
572 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455,500
573 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861,000
574 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991,000
575 03.1859.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 991,000
576 03.1859.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 861,000
577 03.1859.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 455,500
578 03.1859.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 631,000
579 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600
580 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200
581 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900
582 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500
583 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369,500
584 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500
585 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 245,500
586 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500
587 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500
588 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100
589 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa 296,100
590 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa 415,500
591 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500
592 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245,500
593 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112,500
594 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46,600
595 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46,600
596 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36,500
597 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280,500
598 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280,500
599 03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
600 03.2016.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2,888,600
601 03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
602 03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
603 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
604 03.2021.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
605 03.2028.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép 3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
606 03.2029.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
607 03.2030.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
608 03.2032.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
609 03.2033.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
610 03.2034.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu 3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
611 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,497,500
612 03.2044.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3,078,100
613 03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,832,000
614 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000
615 03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
616 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
617 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,733,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
618 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,856,600
619 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,051,700
620 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800
621 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400
622 03.2078.0986 Cấy điện cực ốc tai 5,530,000
623 03.2093.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa 5,537,100
624 03.2100.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,537,100
625 03.2101.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,537,100
626 03.2102.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,537,100
627 03.2103.0911 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 4,058,900 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
628 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần 4,058,900 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
629 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ 45,300
630 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ 132,700
631 03.2111.0981 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 6,258,000 Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese.
632 03.2112.0984 Chỉnh hình tai giữa 5,530,000
633 03.2113.0936 Phẫu thuật áp xe não do tai 6,258,000
634 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 98,300
635 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 530,700
636 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 70,300
637 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 170,600
638 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 64,300
639 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài 218,500
640 03.2120.0899 Làm thuốc tai 22,000 Chưa bao gồm thuốc.
641 03.2121.0994 Trích rạch màng nhĩ 69,300
642 03.2126.0884 Đo điện thính giác thân não 185,300
643 03.2131.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,353,000
644 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,804,100
645 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 139,000
646 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
647 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 165,500
648 03.2154.0897 Làm Proetz 69,300
649 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 286,500
650 03.2175.0996 Trích áp xe thành sau họng 771,900
651 03.2175.0879 Trích áp xe thành sau họng 295,500
652 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan 225,500
653 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng – thanh quản qua nội soi 3,340,900
654 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 43,100
655 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,761,400
656 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,217,100
657 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,209,900 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
658 03.2181.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771,900
659 03.2181.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295,500
660 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 89,400
661 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 141,500
662 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22,000 Chưa bao gồm thuốc.
663 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
664 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2,804,100
665 03.2222.0966 FESS giải quyết các u lành tính 4,535,700
666 03.2224.0946 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 9,076,600
667 03.2233.0980 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) 4,936,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
668 03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 156,300
669 03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 141,500
670 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 852,900
671 03.2241.0871 Cắt Amidan bằng máy 2,487,100 Bao gồm cả Coblator.
672 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194,700
673 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 269,500
674 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 289,500
675 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 354,200
676 03.2246.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885,400
677 03.2247.0627 Cắt cụt cổ tử cung 3,019,800
678 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3,054,800
679 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,308,300
680 03.2250.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6,640,200
681 03.2251.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 4,230,100
682 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,932,800
683 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,892,800
684 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,721,300
685 03.2255.0616 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 4,545,300
686 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3,116,800
687 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4,142,300
688 03.2258.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600
689 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929,400
690 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312,500
691 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 653,700
692 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2,119,400
693 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3,116,800
694 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 682,500
695 03.2312.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,879,900
696 03.2324.0109 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất 228,500 Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
697 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,251,400
698 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729,400
699 03.2327.0096 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 1,251,400
700 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729,400
701 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194,700
702 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195,900
703 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195,900
704 03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 659,900 Chưa bao gồm ống thông.
705 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 153,700
706 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 153,700
707 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 218,500
708 03.2357.0211 Thụt tháo phân 92,400
709 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 92,400
710 03.2365.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 595,500
711 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 129,600
712 03.2371.0213 Tiêm chất nhờn vào khớp 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
713 03.2371.0214 Tiêm chất nhờn vào khớp 148,700 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
714 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 104,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
715 03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp 148,700 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
716 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên 344,400
717 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên 394,800
718 03.2380.0302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 979,400
719 03.2381.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte 307,800
720 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 394,800
721 03.2383.0314 Test nội bì 493,800
722 03.2383.0315 Test nội bì 406,800
723 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 546,100
724 03.2387.0212 Tiêm trong da 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
725 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
726 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
727 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
728 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
729 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,208,800
730 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,208,800
731 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,208,800
732 03.2445.0562 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm 4,421,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
733 03.2447.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm 8,570,200
734 03.2448.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm 8,570,200
735 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình 1,322,100
736 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
737 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,928,100
738 03.2453.1093 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 869,100
739 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 2,289,300
740 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,208,800
741 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 771,000
742 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 771,000
743 03.2458.1044 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 771,000
744 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,928,100
745 03.2510.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,488,600
746 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,928,100
747 03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,228,100
748 03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
749 03.2521.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
750 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 3,078,100
751 03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
752 03.2524.1181 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8,570,200
753 03.2527.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8,570,200
754 03.2528.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 8,570,200
755 03.2529.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 8,570,200
756 03.2531.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
757 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2,928,100
758 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,928,100
759 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 3,228,100
760 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,928,100
761 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,928,100
762 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 3,228,100
763 03.2538.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
764 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 812,100
765 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 768,600
766 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 768,600
767 03.2583.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 4,287,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
768 03.2584.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 4,287,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
769 03.2587.0937 Cắt u Amidan qua đường miệng 1,761,400
770 03.2587.0870 Cắt u Amidan qua đường miệng 1,217,100
771 03.2587.0871 Cắt u Amidan qua đường miệng 2,487,100 Bao gồm cả Coblator.
772 03.2594.0944 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
773 03.2596.0940 Cắt ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 5,980,000
774 03.2601.0953 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,480,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
775 03.2602.0877 Cắt u cuộn cảnh 8,131,800
776 03.2611.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
777 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai 2,122,100
778 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai 634,500
779 03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3,488,600
780 03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm 3,311,900
781 03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
782 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10 cm 3,311,900
783 03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
784 03.2645.0441 Cắt u lành thực quản 6,024,400 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
785 03.2647.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
786 03.2653.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 8,208,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
787 03.2655.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
788 03.2659.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 9,970,200
789 03.2665.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 7,639,200 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
790 03.2666.0487 Cắt u sau phúc mạc 6,419,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
791 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
792 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
793 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
794 03.2696.0486 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
795 03.2697.0482 Cắt bỏ khối u tá tụy 11,801,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
796 03.2698.0486 Cắt thân và đuôi tụy 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
797 03.2699.0484 Cắt lách do u, ung thư, 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
798 03.2709.0424 Cắt một phần bàng quang 5,887,300
799 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
800 03.2716.0425 Cắt u bàng quang đường trên 6,140,200 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
801 03.2721.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,815,100
802 03.2723.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6,836,200
803 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4,308,300
804 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung 3,019,800
805 03.2727.0692 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn 8,769,200
806 03.2728.0661 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6,836,200
807 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,217,800
808 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 3,217,800
809 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,217,800
810 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,217,800
811 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 2,268,300
812 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400
813 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 3,135,800
814 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 1,079,400
815 03.2739.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,488,600
816 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
817 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm 3,488,600
818 03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 4,421,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
819 03.2890.0085 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 240,900
820 03.2890.0084 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 178,500
821 03.2903.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
822 03.2904.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
823 03.2905.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
824 03.2907.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
825 03.2909.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má – cung tiếp 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
826 03.2910.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm – thân xương hàm dưới 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
827 03.2913.0337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,572,800
828 03.2917.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,244,100
829 03.2919.1136 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 5,363,900
830 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 813,600
831 03.2924.1086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,988,600
832 03.2925.1087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,888,600
833 03.2932.1136 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 5,363,900
834 03.2933.1136 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 5,363,900
835 03.2948.0437 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 4,700,900
836 03.2952.1136 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 5,363,900
837 03.2953.1137 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 4,034,300
838 03.2955.1134 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da 4,630,500
839 03.2983.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 4,436,400
840 03.2988.1134 Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 4,630,500
841 03.2998.0323 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 231,700
842 03.3002.0324 Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 380,200
843 03.3007.0076 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 181,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
844 03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 351,000
845 03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 351,000
846 03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 351,000
847 03.3011.0331 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… 1,652,800
848 03.3012.0331 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL… 1,652,800
849 03.3019.0334 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 889,700
850 03.3020.0334 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 889,700
851 03.3021.0348 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,196,600
852 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 458,200
853 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 618,300
854 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 649,800
855 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 694,000
856 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
857 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
858 03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 399,000
859 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
860 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
861 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
862 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
863 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
864 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
865 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
866 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
867 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
868 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 399,000
869 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,767,900
870 03.3164.0401 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu 13,594,200 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
871 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3,996,300 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
872 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 628,500
873 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi 729,400
874 03.3248.0094 Dẫn lưu áp xe phổi 628,500
875 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 7,392,200 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
876 03.3252.0411 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi 7,392,200 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
877 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 2,396,200
878 03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 7,381,300 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
879 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 7,392,200 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
880 03.3269.0446 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
881 03.3273.0446 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
882 03.3275.0446 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
883 03.3276.0442 Cắt túi thừa thực quản cổ 8,225,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
884 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 3,142,500
885 03.3283.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 3,142,500
886 03.3286.0449 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 8,208,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
887 03.3289.0491 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
888 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
889 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
890 03.3294.0448 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 5,495,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
891 03.3295.0465 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3,993,400
892 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
893 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,993,400
894 03.3299.0454 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
895 03.3300.0456 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
896 03.3301.0458 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
897 03.3302.0458 Phẫu thuật điều trị teo ruột 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
898 03.3304.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
899 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,705,700
900 03.3305.0456 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
901 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
902 03.3307.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
903 03.3308.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
904 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,993,400
905 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,993,400
906 03.3311.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
907 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2,705,700
908 03.3312.0458 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
909 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,705,700
910 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
911 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2,396,200
912 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
913 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 169,500
914 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,815,900
915 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,721,300
916 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3,142,500
917 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
918 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3,142,500
919 03.3333.0461 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 5,367,200
920 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 2,507,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
921 03.3343.0461 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 5,367,200
922 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,142,300
923 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
924 03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
925 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
926 03.3359.0494 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
927 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
928 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
929 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
930 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
931 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
932 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
933 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
934 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
935 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
936 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
937 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
938 03.3380.0498 Cắt polyp trực tràng 1,108,300
939 03.3381.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
940 03.3382.0489 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
941 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn 1,509,500
942 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
943 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3,142,500
944 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,721,300
945 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
946 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
947 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4,764,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
948 03.3390.0487 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 6,419,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
949 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 3,217,800
950 03.3392.0417 Cắt u tuyến thượng thận 6,823,200 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
951 03.3393.0489 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
952 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
953 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
954 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
955 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
956 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 3,993,400
957 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 873,000
958 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,501,900
959 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
960 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
961 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312,500
962 03.3406.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873,000
963 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3,142,500
964 03.3427.0472 Cắt túi mật 4,993,100
965 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4,970,100 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
966 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
967 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
968 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
969 03.3449.0481 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung – hỗng tràng 4,870,100
970 03.3450.0481 Nối ống tụy – hỗng tràng 4,870,100
971 03.3451.0486 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy – nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
972 03.3452.0486 Cắt gần toàn bộ tụy trong cường 1nsulin 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
973 03.3453.0484 Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
974 03.3454.0464 Nối nang tụy – dạ dày 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
975 03.3455.0481 Nối nang tụy – hỗng tràng 4,870,100
976 03.3456.0486 Cắt đuôi tụy 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
977 03.3457.0486 Cắt thân + đuôi tụy 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
978 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 3,142,500
979 03.3460.0464 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
980 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
981 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
982 03.3466.0439 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2,454,000
983 03.3469.0416 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
984 03.3470.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
985 03.3474.0422 Tạo hình phần nối bể thận – niệu quản 6,374,200
986 03.3475.0421 Lấy sỏi san hô thận 4,569,100
987 03.3476.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,569,100
988 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,569,100
989 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,569,100
990 03.3480.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,454,000
991 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
992 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
993 03.3490.0422 Nối niệu quản – đài thận 6,374,200
994 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 6,374,200
995 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 4,569,100
996 03.3493.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,569,100
997 03.3494.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,569,100
998 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
999 03.3501.0422 Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 6,374,200
1000 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang – rốn, khâu lại bàng quang 4,886,100
1001 03.3517.0421 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4,569,100
1002 03.3521.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,886,100
1003 03.3522.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,887,300
1004 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6,140,200 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1005 03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4,886,100
1006 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 4,569,100
1007 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 405,500
1008 03.3536.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh 4,621,100
1009 03.3537.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh 4,621,100
1010 03.3538.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo – trực tràng bẩm sinh 4,621,100
1011 03.3543.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4,621,100
1012 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4,621,100
1013 03.3545.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4,621,100
1014 03.3565.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1015 03.3566.0705 Tạo hình âm đạo bằng ruột 4,230,100
1016 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,490,900
1017 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,490,900
1018 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1019 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1020 03.3593.0603 Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 885,400
1021 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 289,500
1022 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ 2,932,800
1023 03.3598.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1024 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên 3,512,900 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1025 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,490,900
1026 03.3606.0156 Nong niệu đạo 273,500
1027 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,490,900
1028 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 218,500
1029 03.3616.0567 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1030 03.3631.0567 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1031 03.3632.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1032 03.3633.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,969,100
1033 03.3634.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng 4,969,100
1034 03.3635.0369 Cắt bỏ dây chằng vàng 4,969,100
1035 03.3636.0369 Mở cung sau cột sống ngực 4,969,100
1036 03.3641.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1037 03.3642.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1038 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1039 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1040 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1041 03.3648.0534 Tháo khớp vai 3,994,900
1042 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1043 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 5,105,100 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1044 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
1045 03.3656.0557 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 5,474,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1046 03.3660.0555 Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov 5,265,900 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1047 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1048 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1049 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1050 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1051 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1052 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1053 03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3,011,900
1054 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,994,900
1055 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1056 03.3670.0550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1057 03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3,011,900
1058 03.3672.0551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 3,011,900
1059 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1060 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1061 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1062 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1063 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay 3,994,900
1064 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 3,994,900
1065 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 3,994,900
1066 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1067 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3,226,900
1068 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3,226,900
1069 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3,226,900
1070 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1071 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1072 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1073 03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 3,226,900
1074 03.3698.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 3,320,600
1075 03.3699.0555 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 5,265,900 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1076 03.3700.0550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1077 03.3701.0550 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1078 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1079 03.3708.0552 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
1080 03.3709.0578 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 5,663,200
1081 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3,226,900
1082 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3,226,900
1083 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1084 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1085 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1086 03.3723.0534 Tháo khớp háng 3,994,900
1087 03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 4,002,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
1088 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1089 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,994,900
1090 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1091 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1092 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3,226,900
1093 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng 3,602,500 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
1094 03.3731.0556 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1095 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1096 03.3734.0555 Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov 5,265,900 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1097 03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5,474,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1098 03.3738.0556 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1099 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,994,900
1100 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3,226,900
1101 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1102 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1103 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1104 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1105 03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3,447,900
1106 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1107 03.3753.0550 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1108 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1109 03.3755.0534 Tháo khớp gối 3,994,900
1110 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1111 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1112 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1113 03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1114 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1115 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1116 03.3764.0555 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov 5,265,900 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1117 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1118 03.3766.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chày 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1119 03.3768.0538 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 3,320,600
1120 03.3769.0538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 3,320,600
1121 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1122 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5,204,600
1123 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 3,994,900
1124 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3,226,900
1125 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3,226,900
1126 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1127 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1128 03.3781.0556 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1129 03.3782.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1130 03.3783.0575 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 3,044,900
1131 03.3784.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi – xoay ngoài 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1132 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1133 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1134 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1135 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1136 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1137 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 3,411,300 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1138 03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 3,411,300 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1139 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3,994,900
1140 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5,204,600
1141 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1142 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 3,994,900
1143 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,994,900
1144 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 3,226,900
1145 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 3,226,900
1146 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 5,204,600
1147 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,720,600
1148 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,720,600
1149 03.3803.0559 Nối gân gấp 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1150 03.3804.0559 Gỡ dính gân 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1151 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh 3,405,300
1152 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² 4,699,100
1153 03.3808.0573 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3,720,600
1154 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm 3,263,800
1155 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3,226,900
1156 03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 3,011,900
1157 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3,142,500
1158 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3,226,900
1159 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn 218,500
1160 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289,500
1161 03.3819.0559 Nối gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1162 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,720,600
1163 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194,700
1164 03.3824.0575 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 3,044,900
1165 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 269,500
1166 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 354,200
1167 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1168 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 121,400
1169 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 193,600
1170 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 275,600
1171 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 148,600
1172 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1173 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 89,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1174 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 289,500
1175 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 194,700
1176 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 659,600
1177 03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 379,600
1178 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 372,700
1179 03.3831.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 300,100
1180 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 372,700
1181 03.3832.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 300,100
1182 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 659,600
1183 03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 379,600
1184 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 659,600
1185 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 379,600
1186 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 659,600
1187 03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 379,600
1188 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 749,600
1189 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 370,100
1190 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 659,600
1191 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống 379,600
1192 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 342,000
1193 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 187,000
1194 03.3841.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 300,100
1195 03.3841.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372,700
1196 03.3842.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372,700
1197 03.3842.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 300,100
1198 03.3843.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 300,100
1199 03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372,700
1200 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434,600
1201 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 256,600
1202 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 434,600
1203 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 256,600
1204 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434,600
1205 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 256,600
1206 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 372,700
1207 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 300,100
1208 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 372,700
1209 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 300,100
1210 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372,700
1211 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 242,400
1212 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372,700
1213 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 242,400
1214 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372,700
1215 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 242,400
1216 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372,700
1217 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242,400
1218 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 372,700
1219 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 242,400
1220 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257,000
1221 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192,400
1222 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 667,000
1223 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng 297,000
1224 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282,000
1225 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 182,000
1226 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372,700
1227 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 300,100
1228 03.3858.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659,600
1229 03.3858.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 379,600
1230 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 659,600
1231 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 379,600
1232 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 297,000
1233 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 667,000
1234 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659,600
1235 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 379,600
1236 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167,000
1237 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 282,000
1238 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 182,000
1239 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372,700
1240 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300,100
1241 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372,700
1242 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300,100
1243 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372,700
1244 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300,100
1245 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 372,700
1246 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 300,100
1247 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 300,100
1248 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 372,700
1249 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 242,400
1250 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 372,700
1251 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257,000
1252 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 192,400
1253 03.3871.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167,000
1254 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257,000
1255 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 192,400
1256 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434,600
1257 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 256,600
1258 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 434,600
1259 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 256,600
1260 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282,000
1261 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 182,000
1262 03.3883.0555 Phẫu thuật kéo dài chi 5,265,900 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1263 03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,720,600
1264 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1265 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1266 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 5,105,100 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1267 03.3894.0573 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3,720,600
1268 03.3896.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,698,800
1269 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,857,900
1270 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1,857,900
1271 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1,857,900
1272 03.3907.0573 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3,720,600
1273 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,720,600
1274 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218,500
1275 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ 218,500
1276 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1277 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 89,500
1278 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ 121,400
1279 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ 148,600
1280 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ 193,600
1281 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ 275,600
1282 03.3913.1048 Cắt nang giáp móng 2,289,300
1283 03.3917.0980 Cắt rò xoang lê 4,936,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1284 03.3919.0491 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1285 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3,595,500
1286 03.3930.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 6,168,600
1287 03.3930.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1288 03.3931.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 6,168,600
1289 03.3931.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1290 03.3935.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 6,043,600 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
1291 03.3937.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 6,168,600
1292 03.3937.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1293 03.3938.0365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 8,193,400
1294 03.3939.0365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 8,193,400
1295 03.3940.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 8,193,400
1296 03.3940.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1297 03.3941.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 8,193,400
1298 03.3941.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1299 03.3942.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 8,193,400
1300 03.3943.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 6,168,600
1301 03.3943.0357 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1302 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,526,900 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1303 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 4,211,900
1304 03.3957.0975 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 5,244,100
1305 03.3958.0969 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 4,211,900
1306 03.3959.0918 Phẫu thuật nội soi mở sàng – hàm, cắt polyp mũi 705,900
1307 03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,526,900 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
1308 03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 3,045,800
1309 03.4003.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) 5,597,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
1310 03.4007.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1311 03.4009.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1312 03.4011.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 4,068,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
1313 03.4013.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe gan 3,781,900 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1314 03.4014.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3,781,900 Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
1315 03.4016.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,897,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
1316 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,431,900
1317 03.4026.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,745,200
1318 03.4028.0445 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 6,557,900
1319 03.4030.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5,597,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
1320 03.4032.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,597,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
1321 03.4036.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1322 03.4044.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,781,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1323 03.4046.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 4,068,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
1324 03.4048.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1325 03.4049.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1326 03.4062.0461 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì 5,367,200
1327 03.4064.0462 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 4,747,100 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1328 03.4065.0462 Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng 4,747,100 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1329 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3,136,900
1330 03.4071.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,818,700
1331 03.4074.0457 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1332 03.4075.0457 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1333 03.4076.0451 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 3,136,900
1334 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1335 03.4078.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3,136,900
1336 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1337 03.4080.0457 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1338 03.4095.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 4,497,100
1339 03.4096.0420 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 4,596,000 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1340 03.4097.0420 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 4,596,000 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1341 03.4106.0436 Nội soi đặt sonde JJ 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1342 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ 953,800
1343 03.4108.0440 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
1344 03.4109.0440 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
1345 03.4112.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 6,443,300 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1346 03.4114.0426 Nội soi cắt u bàng quang 5,030,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1347 03.4115.0426 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 5,030,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1348 03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang 4,497,100
1349 03.4119.0440 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
1350 03.4120.0423 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3,279,000
1351 03.4121.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4,302,500 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1352 03.4122.0435 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 2,490,900
1353 03.4123.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 8,630,200
1354 03.4124.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,964,200
1355 03.4131.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 8,630,200
1356 03.4132.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8,769,200
1357 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,346,300
1358 03.4135.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 6,346,300
1359 03.4136.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 5,503,300
1360 03.4137.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,503,300
1361 03.4138.0148 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 975,300 Chưa bao gồm sonde JJ.
1362 03.4139.0689 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 5,503,300
1363 03.4140.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5,503,300
1364 03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,503,300
1365 03.4153.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
1366 03.4154.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
1367 03.4155.0542 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 4,594,500 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
1368 03.4156.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
1369 03.4159.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 14,151,800
1370 03.4160.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 3,340,900
1371 03.4161.0968 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6,463,600 Chưa bao gồm keo sinh học.
1372 03.4162.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 3,340,900
1373 03.4163.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
1374 03.4163.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 6,168,600
1375 03.4165.0918 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 705,900
1376 03.4165.0919 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 489,500
1377 03.4215.0754 Đo khúc xạ khách quan 12,700
1378 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685,500
1379 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1380 09.0130.0118 Lọc máu liên tục 2,310,600 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1381 09.0132.0119 Lọc máu thay huyết tương 1,734,600 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1382 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300
1383 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68,900
1384 06.0002.1809 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 25,600
1385 06.0003.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9) 35,600
1386 06.0004.1813 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 35,600
1387 06.0006.1813 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 35,600
1388 06.0007.1813 Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) 35,600
1389 06.0008.1813 Thang đánh giá hưng cảm Young 35,600
1390 06.0009.1809 Thang đánh giá lo âu – Zung 25,600
1391 06.0011.1814 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 40,600
1392 06.0012.1814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT) 40,600
1393 06.0013.1814 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 40,600
1394 06.0014.1814 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 40,600
1395 06.0016.1813 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 35,600
1396 06.0017.1814 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 40,600
1397 06.0018.1808 Trắc nghiệm RAVEN 30,600
1398 06.0019.1814 Trắc nghiệm WAIS 40,600
1399 06.0020.1814 Trắc nghiệm WICS 40,600
1400 06.0026.1810 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 35,600
1401 06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 25,600
1402 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 50,500
1403 06.0086.1809 Thang VANDERBILT 25,600
1404 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,698,800
1405 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,698,800
1406 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da 771,000
1407 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,208,800
1408 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,925,900
1409 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,381,300 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
1410 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 7,381,300 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
1411 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14,778,300 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
1412 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 14,778,300 Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
1413 10.0157.0580 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,568,600 Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).
1414 10.0158.0580 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,568,600 Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).
1415 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7,392,200 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
1416 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 7,392,200 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
1417 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7,392,200 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
1418 10.0165.0393 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 16,155,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
1419 10.0166.0393 Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo 16,155,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
1420 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi 3,433,300 Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
1421 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh 16,155,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
1422 10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu 13,594,200 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
1423 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn 13,594,200 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
1424 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5,712,200
1425 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3,433,300
1426 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 5,712,200
1427 10.0174.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 16,155,000 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
1428 10.0175.0581 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 5,712,200 Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
1429 10.0268.0581 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 5,712,200
1430 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,595,500
1431 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1432 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 4,569,100
1433 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,569,100
1434 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,569,100
1435 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,569,100
1436 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,454,000
1437 10.0312.0087 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 171,900 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
1438 10.0312.0088 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 764,500 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
1439 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950,500 Chưa bao gồm sonde.
1440 10.0316.0581 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5,712,200
1441 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1442 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950,500 Chưa bao gồm sonde.
1443 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1444 10.0323.0423 Nối niệu quản – đài thận 3,279,000
1445 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 3,279,000
1446 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,569,100
1447 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,569,100
1448 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,569,100
1449 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo 4,886,100
1450 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3,279,000
1451 10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1452 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950,500 Chưa bao gồm Sonde JJ.
1453 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,433,300
1454 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,096,500
1455 10.0345.0424 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,887,300
1456 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4,886,100
1457 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,887,300
1458 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang 3,433,300
1459 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 5,887,300
1460 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,621,100
1461 10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 2,396,200
1462 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6,140,200 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1463 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230,500 Chưa bao gồm hóa chất.
1464 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4,569,100
1465 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1466 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1467 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,509,500
1468 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 6,140,200 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1469 10.0361.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh 3,279,000
1470 10.0362.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh 3,279,000
1471 10.0363.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo – trực tràng bẩm sinh 3,279,000
1472 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4,621,100
1473 10.0365.0423 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn – trực tràng, làm lại niệu đạo 3,279,000
1474 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4,621,100
1475 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4,621,100
1476 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4,621,100
1477 10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1478 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1479 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1480 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,621,100
1481 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 2,490,900
1482 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 5,530,400
1483 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 5,530,400
1484 10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1485 10.0379.0435 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 2,490,900
1486 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,490,900
1487 10.0387.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh 5,712,200
1488 10.0388.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 5,712,200
1489 10.0392.0583 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2,396,200
1490 10.0393.0583 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 2,396,200
1491 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,490,900
1492 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,509,500
1493 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,509,500
1494 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2,396,200
1495 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1,509,500
1496 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
1497 10.0405.0156 Nong niệu đạo 273,500
1498 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,490,900
1499 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,490,900
1500 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,509,500
1501 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,279,000
1502 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,509,500
1503 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1,509,500
1504 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1,509,500
1505 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 3,595,500
1506 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,595,500
1507 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1508 10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1509 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 3,142,500
1510 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,993,400
1511 10.0425.0442 Cắt túi thừa thực quản cổ 8,225,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
1512 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1513 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1514 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,993,400
1515 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,993,400
1516 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2,815,900
1517 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,815,900
1518 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2,815,900
1519 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2,705,700
1520 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1521 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,993,400
1522 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,705,700
1523 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2,705,700
1524 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2,705,700
1525 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,993,400
1526 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,993,400
1527 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3,993,400
1528 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1529 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 5,100,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1530 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2,705,700
1531 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 3,142,500
1532 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3,993,400
1533 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1534 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1535 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1536 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,993,400
1537 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,993,400
1538 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,815,900
1539 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,815,900
1540 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2,815,900
1541 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3,142,500
1542 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,815,900
1543 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1544 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,993,400
1545 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3,993,400
1546 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1547 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1548 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1549 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1550 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1551 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1552 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1553 10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1554 10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1555 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1556 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1557 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3,993,400
1558 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1559 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1560 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,993,400
1561 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,705,700
1562 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1563 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1564 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1565 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1566 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1567 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2,507,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1568 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,507,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
1569 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1570 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1571 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1572 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1573 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1574 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1575 10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 2,396,200
1576 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2,816,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1577 10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1578 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,509,500
1579 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,509,500
1580 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 2,119,400
1581 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 2,119,400
1582 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,501,900
1583 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 5,204,600
1584 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 3,142,500
1585 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 3,142,500
1586 10.0618.0491 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,683,900 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
1587 10.0621.0472 Cắt túi mật 4,993,100
1588 10.0630.0475 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 7,651,700 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
1589 10.0632.0481 Nối mật ruột bên – bên 4,870,100
1590 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1591 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 5,170,100 Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
1592 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1593 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1594 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1595 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1596 10.0646.0486 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1597 10.0647.0486 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1598 10.0648.0482 Cắt khối tá tụy 11,801,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
1599 10.0653.0486 Cắt tụy trung tâm 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1600 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1601 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1602 10.0659.0481 Nối tụy ruột 4,870,100
1603 10.0660.0486 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1604 10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,870,100
1605 10.0662.0445 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ – ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập 6,557,900
1606 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1607 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1608 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1609 10.0675.0484 Cắt lách bán phần 4,943,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1610 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 3,433,300
1611 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 3,433,300
1612 10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 3,433,300
1613 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,396,200
1614 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,833,400
1615 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2,396,200
1616 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
1617 10.0702.0489 Bóc phúc mạc douglas 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1618 10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1619 10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1620 10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1621 10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng 5,141,100 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1622 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc 6,419,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
1623 10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai 3,011,900
1624 10.0718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1625 10.0719.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1626 10.0720.0556 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1627 10.0721.0556 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1628 10.0722.0556 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1629 10.0723.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1630 10.0724.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1631 10.0725.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1632 10.0726.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1633 10.0727.0553 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay 5,105,100 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1634 10.0729.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1635 10.0730.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1636 10.0731.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1637 10.0732.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1638 10.0733.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1639 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1640 10.0735.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1641 10.0736.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1642 10.0737.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1643 10.0738.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1644 10.0739.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1645 10.0740.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1646 10.0741.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1647 10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,275,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1648 10.0743.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1649 10.0744.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1650 10.0745.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1651 10.0746.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1652 10.0747.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1653 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1654 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1655 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1656 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1657 10.0753.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1658 10.0755.0548 Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1659 10.0756.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu – trật khớp mu 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1660 10.0757.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1661 10.0759.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1662 10.0760.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1663 10.0761.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1664 10.0762.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1665 10.0763.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1666 10.0764.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1667 10.0765.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1668 10.0766.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1669 10.0767.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1670 10.0768.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1671 10.0769.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1672 10.0770.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1673 10.0772.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1674 10.0773.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1675 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1676 10.0775.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1677 10.0776.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1678 10.0778.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1679 10.0779.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1680 10.0780.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1681 10.0781.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1682 10.0782.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1683 10.0783.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1684 10.0784.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1685 10.0785.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1686 10.0786.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1687 10.0789.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1688 10.0791.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1689 10.0793.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1690 10.0794.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1691 10.0795.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1692 10.0798.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1693 10.0799.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1694 10.0800.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1695 10.0801.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1696 10.0802.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1697 10.0803.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1698 10.0804.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1699 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3,411,300 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1700 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3,411,300 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1701 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 5,204,600
1702 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 5,204,600
1703 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,396,200
1704 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1705 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1706 10.0815.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1707 10.0816.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1708 10.0817.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1709 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1710 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1711 10.0820.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1712 10.0821.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1713 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1714 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,433,300 Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
1715 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1716 10.0827.0557 kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5,474,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1717 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1718 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,698,800
1719 10.0835.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3,320,600
1720 10.0836.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 3,320,600
1721 10.0837.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 3,320,600
1722 10.0838.0535 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 3,320,600
1723 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1724 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1725 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1726 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1727 10.0844.0581 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 5,712,200
1728 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 4,002,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
1729 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 4,002,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
1730 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 3,011,900
1731 10.0848.0581 Tạo hình thay thế khớp cổ tay 5,712,200
1732 10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 4,002,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
1733 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3,044,900
1734 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3,226,900
1735 10.0852.0556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1736 10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1737 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 3,320,600
1738 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3,226,900
1739 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 5,204,600
1740 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3,226,900
1741 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,994,900
1742 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2,396,200
1743 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3,226,900
1744 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1745 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1746 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1747 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1748 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1749 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1750 10.0881.0559 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1751 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1752 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1753 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1754 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1755 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1756 10.0890.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 3,320,600
1757 10.0891.0538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 3,320,600
1758 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền 3,720,600
1759 10.0894.0578 Ghép xương có cuống mạch nuôi 5,663,200
1760 10.0897.0543 Trật khớp háng bẩm sinh 3,602,500 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
1761 10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 3,411,300 Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1762 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1763 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1764 10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1765 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1766 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1767 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1768 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1769 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,602,500 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
1770 10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1771 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
1772 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,857,900
1773 10.0935.0555 Phẫu thuật kéo dài chi 5,265,900 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1774 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,720,600
1775 10.0938.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,447,900
1776 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,994,900
1777 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,994,900
1778 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1779 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3,226,900
1780 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4,324,900 Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
1781 10.0950.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 4,002,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
1782 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 3,011,900
1783 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3,226,900
1784 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,226,900
1785 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5,204,600
1786 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 3,011,900
1787 10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 4,002,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
1788 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,720,600
1789 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 3,044,900
1790 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² 4,699,100
1791 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1792 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
1793 10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng) 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
1794 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 3,311,900
1795 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3,011,900
1796 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3,011,900
1797 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 3,011,900
1798 10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,698,800
1799 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 3,226,900
1800 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3,226,900
1801 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 3,011,900
1802 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 257,000
1803 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 192,400
1804 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 659,600
1805 10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 379,600
1806 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 372,700
1807 10.0987.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 300,100
1808 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 372,700
1809 10.0988.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 300,100
1810 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 659,600
1811 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 379,600
1812 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 379,600
1813 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 659,600
1814 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 749,600
1815 10.0991.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 370,100
1816 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 659,600
1817 10.0992.0530 Bột Corset Minerve,Cravate 379,600
1818 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 434,600
1819 10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm 256,600
1820 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 659,600
1821 10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống 379,600
1822 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 342,000
1823 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 187,000
1824 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 434,600
1825 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 256,600
1826 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372,700
1827 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 300,100
1828 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372,700
1829 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 300,100
1830 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372,700
1831 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 300,100
1832 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434,600
1833 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 256,600
1834 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434,600
1835 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 256,600
1836 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 372,700
1837 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 300,100
1838 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 372,700
1839 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 300,100
1840 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 300,100
1841 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372,700
1842 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 372,700
1843 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 300,100
1844 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372,700
1845 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 300,100
1846 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372,700
1847 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242,400
1848 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles 372,700
1849 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles 242,400
1850 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257,000
1851 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192,400
1852 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 749,600
1853 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng 370,100
1854 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282,000
1855 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 182,000
1856 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372,700
1857 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 300,100
1858 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659,600
1859 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 379,600
1860 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 659,600
1861 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 379,600
1862 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 667,000
1863 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 297,000
1864 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659,600
1865 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 379,600
1866 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167,000
1867 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 282,000
1868 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 182,000
1869 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372,700
1870 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300,100
1871 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372,700
1872 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300,100
1873 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372,700
1874 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300,100
1875 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 257,000
1876 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 192,400
1877 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167,000
1878 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257,000
1879 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 192,400
1880 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 342,000
1881 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 187,000
1882 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 372,700
1883 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 300,100
1884 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 372,700
1885 10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 242,400
1886 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257,000
1887 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 192,400
1888 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434,600
1889 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 256,600
1890 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 434,600
1891 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm 256,600
1892 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282,000
1893 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 182,000
1894 10.1053.0369 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,969,100
1895 10.1063.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1896 10.1064.0567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1897 10.1066.0582 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 3,433,300
1898 10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1899 10.1074.0567 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1900 10.1075.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1901 10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 5,105,100 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
1902 10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,969,100
1903 10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,996,400 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
1904 10.1094.0374 Phẫu thuật vết thương tủy sống 5,201,900 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
1905 10.1095.0567 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,798,100 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo,  sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
1906 10.1096.0370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống 5,669,600 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
1907 10.1097.0370 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 5,669,600 Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
1908 10.1099.0376 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 6,419,200 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
1909 10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,969,100
1910 10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,969,100
1911 10.1102.0369 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,969,100
1912 10.1103.0582 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 3,433,300
1913 10.1106.0582 Phẫu thuật tạo hình xương ức 3,433,300
1914 10.1107.0369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,969,100
1915 10.1109.0369 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,969,100
1916 10.1110.0369 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,969,100
1917 11.0001.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1,607,200
1918 11.0002.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn 983,300
1919 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618,300
1920 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458,200
1921 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262,900
1922 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 130,600
1923 11.0006.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1,607,200
1924 11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 983,300
1925 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 618,300
1926 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458,200
1927 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262,900
1928 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 130,600
1929 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648,200
1930 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213,400
1931 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,701,300
1932 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,566,900
1933 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,319,300
1934 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,566,900
1935 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,718,300
1936 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,595,900
1937 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,245,200
1938 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,595,900
1939 11.0078.1115 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler 350,700
1940 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759,800
1941 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685,500
1942 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1943 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194,700
1944 11.0097.2035 Tắm điều trị người bệnh bỏng 270,100
1945 11.0098.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng 285,400
1946 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 40,900
1947 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3,683,600
1948 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4,034,300
1949 11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 4,034,300
1950 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279,500 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1951 11.0117.0111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 192,300
1952 11.0118.1159 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 385,400 Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
1953 11.0119.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 583,000 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
1954 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 36,600
1955 11.0121.1116 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 285,400
1956 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,928,100
1957 12.0048.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 8,570,200
1958 12.0049.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8,570,200
1959 12.0050.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 8,570,200
1960 12.0053.1189 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 3,300,700
1961 12.0054.1189 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 3,300,700
1962 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,488,600
1963 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,322,100
1964 12.0063.1181 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8,570,200
1965 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 3,078,100
1966 12.0065.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1967 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,322,100
1968 12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,322,100
1969 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521,000
1970 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952,100
1971 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,228,100
1972 12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó 3,228,100
1973 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,322,100
1974 12.0078.0834 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,322,100
1975 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,488,600
1976 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm 481,000
1977 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 521,000
1978 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1979 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1980 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1981 12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1982 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1983 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1984 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm.
1985 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
1986 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,385,400
1987 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 874,800
1988 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,385,400
1989 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 874,800
1990 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 812,100
1991 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,322,100
1992 12.0103.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,322,100
1993 12.0104.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 4,421,700
1994 12.0105.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 4,421,700
1995 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 768,600
1996 12.0109.0837 Cắt u tiền phòng 1,322,100
1997 12.0110.0837 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,322,100
1998 12.0111.0371 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 6,111,300 Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
1999 12.0112.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,322,100
2000 12.0124.0953 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,480,000 Chưa bao gồm ống nội khí quản.
2001 12.0141.1189 Cắt khối u khẩu cái 3,300,700
2002 12.0142.1189 Cắt bỏ khối u màn hầu 3,300,700
2003 12.0151.0877 Cắt u cuộn cảnh 8,131,800
2004 12.0159.1063 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,638,600
2005 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 2,122,100
2006 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 634,500
2007 12.0162.0918 Cắt polyp mũi 705,900
2008 12.0164.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
2009 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
2010 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực 2,396,200
2011 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
2012 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 3,300,700
2013 12.0195.0441 Cắt u lành thực quản 6,024,400 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
2014 12.0196.0446 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
2015 12.0197.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
2016 12.0198.0446 Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) 8,490,300 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
2017 12.0199.0449 Cắt dạ dày do ung thư 8,208,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2018 12.0200.0448 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 5,495,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2019 12.0201.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 8,208,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2020 12.0202.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 8,208,300 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2021 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,683,900
2022 12.0206.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,941,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2023 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 7,639,200 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2024 12.0214.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 9,970,200
2025 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,683,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
2026 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 6,419,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2027 12.0239.0486 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2028 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tụy 11,801,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
2029 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tụy 4,955,100 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2030 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 6,140,200 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2031 12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư 4,621,100
2032 12.0255.0598 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6,815,100
2033 12.0256.0582 Cắt u thận lành 3,433,300
2034 12.0257.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2035 12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 6,419,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2036 12.0259.0416 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2037 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,703,100 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
2038 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,456,700
2039 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 2,140,700
2040 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 3,300,700
2041 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 2,396,200
2042 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4,621,100
2043 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 3,135,800
2044 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 1,079,400
2045 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3,135,800
2046 12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5,507,100
2047 12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 5,507,100
2048 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 5,507,100
2049 12.0273.0599 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 5,507,100
2050 12.0274.0599 Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay 5,507,100
2051 12.0275.0573 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,720,600
2052 12.0276.0683 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 3,217,800
2053 12.0277.0714 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,367,500
2054 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 2,104,900
2055 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,217,800
2056 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3,217,800
2057 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,217,800
2058 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,217,800
2059 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 4,110,800
2060 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,982,300
2061 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4,308,300
2062 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 6,849,100
2063 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung 6,895,100
2064 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,815,100
2065 12.0297.0661 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6,836,200
2066 12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9,970,200
2067 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 3,217,800
2068 12.0300.0661 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 6,836,200
2069 12.0301.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng 4,451,200
2070 12.0302.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 3,059,900
2071 12.0303.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,716,600
2072 12.0304.0592 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 4,158,300
2073 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,971,900
2074 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2,268,300
2075 12.0307.0573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,720,600
2076 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400
2077 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2,140,700
2078 12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,488,600
2079 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm 2,140,700
2080 12.0318.1189 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm 3,300,700
2081 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2,140,700
2082 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2,140,700
2083 12.0321.1190 Cắt u bao gân 2,140,700
2084 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,456,700
2085 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
2086 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
2087 12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 4,085,900 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
2088 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8,625,200
2089 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,376,200
2090 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4,395,200
2091 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 4,739,300
2092 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 4,739,300
2093 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) 6,517,600
2094 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,604,800
2095 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4,570,200
2096 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 10,506,300
2097 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8,104,200
2098 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 5,142,900
2099 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,596,900
2100 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 5,206,200
2101 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,849,400
2102 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 3,054,800
2103 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682,500
2104 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
2105 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,191,900
2106 13.0025.0638 Nội xoay thai 1,472,000
2107 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,510,300
2108 13.0027.0617 Forceps 1,141,900
2109 13.0028.0617 Giác hút 1,141,900
2110 13.0029.0716 Soi ối 55,100
2111 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,663,600
2112 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700,200
2113 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,501,900
2114 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786,700
2115 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94,600
2116 13.0042.0058 Nút mạch cầm máu trong sản khoa 9,418,100 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
2117 13.0043.0713 Sinh thiết gai rau 1,182,500
2118 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,951,800
2119 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,520,200
2120 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 825,800
2121 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 825,800
2122 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313,500
2123 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376,500
2124 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40,900
2125 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41,100
2126 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 582,500
2127 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139,000
2128 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873,000
2129 13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,964,200
2130 13.0058.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8,769,200
2131 13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6,836,200
2132 13.0060.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng 4,451,200
2133 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,815,100
2134 13.0062.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6,895,100
2135 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6,346,300
2136 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,346,300
2137 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,548,300
2138 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 6,375,900
2139 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4,168,300
2140 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,308,300
2141 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4,308,300
2142 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4,308,300
2143 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,628,800
2144 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,217,800
2145 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,721,300
2146 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,594,800
2147 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,503,300
2148 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,503,300
2149 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,988,800
2150 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 5,503,300
2151 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,503,300
2152 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,503,300
2153 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,503,300
2154 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,503,300
2155 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,287,400
2156 13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6,548,300
2157 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,939,300
2158 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5,503,300
2159 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,503,300
2160 13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5,437,300
2161 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,503,300
2162 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4,157,300
2163 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,217,800
2164 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,197,200
2165 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 5,182,300
2166 13.0096.0720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 7,946,300
2167 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6,455,300
2168 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4,553,300
2169 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,585,300
2170 13.0100.0610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6,477,300
2171 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4,444,300
2172 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 4,113,300
2173 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort 3,055,800
2174 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart 3,055,800
2175 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung 3,131,800
2176 13.0106.0706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 5,324,200
2177 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6,640,200
2178 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 4,230,100
2179 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,932,800
2180 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,892,800
2181 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 3,001,800
2182 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3,116,800
2183 13.0113.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,716,600
2184 13.0114.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 3,059,900
2185 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,949,800
2186 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4,142,300
2187 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4,541,300
2188 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4,541,300
2189 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5,982,300
2190 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 4,545,300
2191 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,990,300
2192 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung 5,990,300
2193 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 4,110,800
2194 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,990,300
2195 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,990,300
2196 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,990,300
2197 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3,035,700
2198 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,667,800
2199 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,667,800
2200 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,667,800
2201 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5,395,300
2202 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3,054,800
2203 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,521,300
2204 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5,817,300 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
2205 13.0135.0667 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu 5,817,300 Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
2206 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,833,400
2207 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 153,700
2208 13.0138.0718 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 290,800
2209 13.0139.0719 Tiêm nhân Chorio 270,500
2210 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 3,019,800
2211 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 3,019,800
2212 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,249,700
2213 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2,104,900
2214 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436,200
2215 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… 191,500
2216 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389,400
2217 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2,268,300
2218 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 653,700
2219 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2,119,400
2220 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,754,800
2221 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600
2222 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400
2223 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885,400
2224 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414,500
2225 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889,700
2226 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627,100
2227 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236,500
2228 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 914,600
2229 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929,400
2230 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312,500
2231 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1,069,900
2232 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251,500
2233 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68,100
2234 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 5,507,100
2235 13.0169.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5,507,100
2236 13.0170.0653 Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay 3,135,800
2237 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3,135,800
2238 13.0173.0714 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,367,500
2239 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 3,135,800
2240 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 1,079,400
2241 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 4,158,300
2242 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,971,900
2243 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh 700,200
2244 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 685,500
2245 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 444,800
2246 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685,500
2247 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 625,000
2248 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126,900 Chưa bao gồm kim chọc dò.
2249 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162,900
2250 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101,800
2251 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 152,000
2252 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628,500
2253 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92,400
2254 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,970,800
2255 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3,191,500
2256 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5,186,800
2257 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 3,191,500
2258 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352,300
2259 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,133,300
2260 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352,300
2261 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611,000
2262 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,265,200
2263 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700,200
2264 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 522,000
2265 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429,500
2266 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199,700
2267 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 3,191,500
2268 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450,000
2269 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút #N/A
2270 13.0200.0071 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248,500
2271 Chọc hút noãn #N/A
2272 Rã đông phôi, noãn #N/A
2273 Rã đông tinh trùng #N/A
2274 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) #N/A
2275 Lọc rửa tinh trùng #N/A
2276 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) #N/A
2277 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) #N/A
2278 Đặt và tháo dụng cụ tử cung #N/A
2279 14.0030.0749 Laser điều trị u nguyên bào võng mạc 438,500
2280 14.0062.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1,130,200 Chưa bao gồm ống Silicon.
2281 14.0064.0802 Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi 1,130,200 Chưa bao gồm ống Silicon.
2282 14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 860,200
2283 14.0069.0761 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,430,500 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
2284 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 1,013,600
2285 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 1,013,600
2286 14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1,244,100
2287 14.0074.0733 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1,322,100 Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
2288 14.0077.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,244,100
2289 14.0078.0828 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới 1,244,100
2290 14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
2291 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 151,000
2292 14.0081.0847 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 151,000
2293 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 151,000
2294 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 812,100
2295 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 812,100
2296 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,322,100
2297 14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,322,100
2298 14.0090.0860 Cắt u tiền phòng 1,260,100
2299 14.0092.0865 Tiêm cortison điều trị u máu 197,200
2300 14.0094.0786 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 66,800
2301 14.0095.0776 laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 1,529,000
2302 14.0096.0837 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1,322,100
2303 14.0097.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,322,100
2304 14.0098.0739 Trích mủ mắt 510,700
2305 14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 891,500
2306 14.0100.0800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn
2307 14.0102.0800 Nâng sàn hốc mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn
2308 14.0105.0835 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 813,600
2309 14.0106.0768 Đóng lỗ rò đường lệ 1,595,200
2310 14.0106.0769 Đóng lỗ rò đường lệ 897,100
2311 14.0108.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) 913,600
2312 14.0109.0818 Phẫu thuật lác thông thường 830,200
2313 14.0109.0819 Phẫu thuật lác thông thường 1,220,300
2314 14.0110.0818 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830,200
2315 14.0110.0819 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,220,300
2316 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2317 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2318 14.0114.0820 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 913,600
2319 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2320 14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600
2321 14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600
2322 14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,402,600
2323 14.0122.0826 Cắt cơ Muller 1,402,600
2324 14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi 891,500
2325 14.0128.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,402,600
2326 14.0129.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3,044,900
2327 14.0130.0817 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 763,600
2328 14.0134.0861 Di thực hàng lông mi 891,500
2329 14.0135.0816 Phẫu thuật Epicanthus 930,200
2330 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763,600
2331 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763,600
2332 14.0141.0816 Điều trị di lệch góc mắt 930,200
2333 14.0146.0860 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) 1,260,100
2334 14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè 1,202,600
2335 14.0151.0813 Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
2336 14.0153.0813 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 Chưa bao gồm ống silicon.
2337 14.0154.0853 Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng 913,600
2338 14.0155.0762 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1,130,200 Chưa bao gồm chi phí màng ối.
2339 14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 534,500
2340 14.0158.0851 Tiêm nội nhãn 245,100
2341 14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
2342 14.0160.0786 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc 66,800
2343 14.0161.0748 Tập nhược thị 43,600
2344 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 830,200
2345 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 830,200
2346 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 930,200
2347 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960,200
2348 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 359,500
2349 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 727,900
2350 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 99,400
2351 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 85,500
2352 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452,400
2353 14.0169.0738 Trích dẫn lưu túi lệ 85,500
2354 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 897,100
2355 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600
2356 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,043,500
2357 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 698,800
2358 14.0176.0771 Khâu giác mạc 1,244,100
2359 14.0176.0770 Khâu giác mạc 799,600
2360 14.0177.0767 Khâu củng mạc 1,244,100
2361 14.0177.0765 Khâu củng mạc 849,600
2362 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,244,100
2363 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799,600
2364 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,202,600
2365 14.0181.0775 Lạnh đông thể mi 1,809,000
2366 14.0182.0746 Điện đông thể mi 562,100
2367 14.0183.0796 Bơm hơi /khí tiền phòng 830,200
2368 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830,200
2369 14.0185.0798 Múc nội nhãn 599,800 Chưa bao gồm vật liệu độn.
2370 14.0186.0774 Cắt thị thần kinh 830,200
2371 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 698,800
2372 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 1,572,200
2373 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 1,351,400
2374 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 935,200
2375 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 1,188,600
2376 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 1,833,000
2377 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 2,068,800
2378 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 1,387,000
2379 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát 1,351,400
2380 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát 698,800
2381 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát 1,572,200
2382 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát 935,200
2383 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát 1,188,600
2384 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát 1,833,000
2385 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát 2,068,800
2386 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát 1,387,000
2387 14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi 698,800
2388 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh 698,800
2389 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2390 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
2391 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
2392 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc.
2393 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 65,100
2394 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 105,800
2395 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 69,000
2396 14.0199.0745 Điện di điều trị 27,500
2397 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 71,500
2398 14.0201.0769 Khâu kết mạc 897,100
2399 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 40,900
2400 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2401 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2402 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53,600
2403 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 41,200
2404 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85,500
2405 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900
2406 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 48,300  Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
2407 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344,200
2408 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc 99,400
2409 14.0214.0778 Bóc giả mạc 99,400
2410 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 218,500
2411 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 218,500
2412 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000
2413 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60,000
2414 14.0220.0849 Soi đáy mắt bằng Schepens 60,000
2415 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 60,000
2416 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130,900
2417 14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 77,000
2418 14.0227.0834 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1,322,100
2419 14.0235.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,244,100
2420 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 46,400
2421 14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt 46,400
2422 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 31,100
2423 14.0256.0843 Đo sắc giác 80,600
2424 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 33,600
2425 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc 41,900
2426 14.0262.0751 Đo độ lác 77,000
2427 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 77,000
2428 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng 197,200
2429 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 145,500
2430 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc 68,000
2431 14.0269.0750 Đếm tế bào nội mô giác mạc 145,500
2432 14.0290.0212 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2433 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
2434 15.0016.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,537,100
2435 15.0017.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,537,100
2436 15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,537,100
2437 15.0025.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa 5,537,100
2438 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần 4,058,900 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
2439 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 2,122,100
2440 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 634,500
2441 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,209,900 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
2442 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 580,400
2443 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,209,900
2444 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,209,900
2445 15.0050.0994 Trích rạch màng nhĩ 69,300
2446 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194,700
2447 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 126,500
2448 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1,075,700
2449 15.0054.0902 Lấy dị vật tai 530,700
2450 15.0054.0903 Lấy dị vật tai 170,600
2451 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 530,700
2452 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170,600
2453 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64,300
2454 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22,000 Chưa bao gồm thuốc.
2455 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70,300
2456 15.0070.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,353,000
2457 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,526,900 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
2458 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,657,000
2459 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 489,900
2460 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 705,500
2461 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 165,500
2462 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165,500
2463 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi 138,500
2464 15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 321,400
2465 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm 545,500
2466 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm 1,601,900
2467 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 310,500
2468 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69,300
2469 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 139,000
2470 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000
2471 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153,600
2472 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan 1,761,400
2473 15.0149.2036 Phẫu thuật cắt Amidan 4,003,900 Đã bao gồm dao cắt.
2474 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan 1,217,100
2475 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852,900
2476 15.0187.0998 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3,391,900
2477 15.0207.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771,900
2478 15.0207.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295,500
2479 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43,100
2480 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 43,100
2481 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 22,000 Chưa bao gồm thuốc.
2482 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 600,500
2483 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
2484 15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943,600
2485 15.0244.1003 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 943,600
2486 15.0247.1003 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943,600
2487 15.0248.1003 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 943,600
2488 15.0249.1003 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 943,600
2489 15.0250.0130 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 793,800
2490 15.0250.0128 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1,508,100
2491 15.0251.0130 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 793,800
2492 15.0253.0132 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 2,678,400
2493 15.0253.0129 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] 3,308,100
2494 15.0255.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1,204,300
2495 15.0257.1000 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 2,333,000
2496 15.0259.0999 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3,963,300
2497 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3,340,900
2498 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 194,700
2499 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 269,500
2500 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 289,500
2501 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 354,200
2502 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2503 15.0303.0202 Thay băng vết mổ 121,400
2504 15.0303.0204 Thay băng vết mổ 193,600
2505 15.0303.0205 Thay băng vết mổ 275,600
2506 15.0303.0200 Thay băng vết mổ 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2507 15.0303.2047 Thay băng vết mổ 89,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
2508 15.0304.0505 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218,500
2509 15.0337.1086 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,988,600
2510 15.0359.2036 Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma 4,003,900 Đã bao gồm dao cắt.
2511 15.0360.0977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) 4,003,900 Đã bao gồm dao plasma
2512 15.0395.0877 Cắt u cuộn cảnh 8,131,800
2513 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
2514 15.0145.1006 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) 153,600
2515 16.0022.1037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
2516 16.0023.1037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
2517 16.0043.1020 Lấy cao răng 159,100
2518 16.0043.1021 Lấy cao răng 92,500
2519 16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861,000
2520 16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991,000
2521 16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455,500
2522 16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631,000
2523 16.0047.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861,000
2524 16.0047.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991,000
2525 16.0047.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631,000
2526 16.0047.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455,500
2527 16.0048.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861,000
2528 16.0048.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991,000
2529 16.0048.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455,500
2530 16.0048.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631,000
2531 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861,000
2532 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991,000
2533 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631,000
2534 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455,500
2535 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861,000
2536 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991,000
2537 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455,500
2538 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631,000
2539 16.0052.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 861,000
2540 16.0052.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 991,000
2541 16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 455,500
2542 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 631,000
2543 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 455,500
2544 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 861,000
2545 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 991,000
2546 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 631,000
2547 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 861,000
2548 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 991,000
2549 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 455,500
2550 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 631,000
2551 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 861,000
2552 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 991,000
2553 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 455,500
2554 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 631,000
2555 16.0056.1032 Chụp tủy bằng MTA 308,000
2556 16.0057.1032 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308,000
2557 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 987,500
2558 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280,500
2559 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser 280,500
2560 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280,500
2561 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500
2562 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280,500
2563 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369,500
2564 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500
2565 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser 369,500
2566 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser 369,500
2567 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500
2568 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239,500
2569 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398,600
2570 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398,600
2571 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398,600
2572 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398,600
2573 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239,500
2574 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600
2575 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200
2576 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239,500
2577 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900
2578 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200
2579 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200
2580 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200
2581 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000
2582 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245,500
2583 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500
2584 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500
2585 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500
2586 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245,500
2587 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100
2588 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 296,100
2589 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 415,500
2590 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493,500
2591 16.0234.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493,500
2592 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112,500
2593 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46,600
2594 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46,600
2595 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
2596 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,733,900 Chưa bao gồm nẹp, vít.
2597 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,856,600
2598 16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,767,900
2599 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400
2600 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,051,700
2601 16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3,078,100
2602 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,497,500
2603 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800
2604 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,832,000
2605 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000
2606 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,888,600
2607 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 3,317,300
2608 16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 3,254,300
2609 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 3,081,600
2610 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40,200
2611 17.0025.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 285,400
2612 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 33,400
2613 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59,300
2614 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59,300
2615 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59,300
2616 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 33,400
2617 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ 33,400
2618 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33,400
2619 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59,300
2620 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 77,500
2621 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 124,000
2622 17.0125.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 617,800
2623 17.0126.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 1,051,800
2624 17.0129.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 2,040,800
2625 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54,800
2626 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58,600
2627 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58,600
2628 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58,600
2629 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58,600
2630 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 58,600
2631 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 58,600
2632 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 58,600
2633 18.0009.0069 Siêu âm doppler hốc mắt 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2634 18.0010.0069 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2635 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58,600
2636 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58,600
2637 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58,600
2638 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58,600
2639 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58,600
2640 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 195,600
2641 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58,600
2642 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58,600
2643 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58,600
2644 18.0021.0069 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2645 18.0022.0069 Siêu âm doppler gan lách 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2646 18.0023.0004 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252,300
2647 18.0024.0004 Siêu âm doppler động mạch thận 252,300
2648 18.0025.0069 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2649 18.0026.0069 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2650 18.0029.0004 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252,300
2651 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58,600
2652 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195,600
2653 18.0032.0069 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2654 18.0033.0004 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252,300
2655 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58,600
2656 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58,600
2657 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58,600
2658 18.0037.0004 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252,300
2659 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58,600
2660 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58,600
2661 18.0045.0004 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252,300
2662 18.0048.0004 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252,300
2663 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252,300
2664 18.0052.0004 Siêu âm doppler tim, van tim 252,300
2665 18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 486,300 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
2666 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58,600
2667 18.0055.0069 Siêu âm doppler tuyến vú 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2668 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58,600
2669 18.0058.0069 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2670 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58,600
2671 18.0060.0069 Siêu âm doppler dương vật 89,300 Bằng phương pháp DEXA
2672 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2673 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2674 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2675 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2676 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2677 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2678 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2679 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2680 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2681 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2682 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2683 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2684 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2685 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2686 18.0071.0028 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2687 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2688 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2689 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2690 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2691 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2692 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2693 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm chếch một bên 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2694 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2695 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2696 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2697 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2698 18.0077.0028 Chụp X-quang Chausse III 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2699 18.0077.0010 Chụp X-quang Chausse III 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2700 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2701 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2702 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2703 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2704 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2705 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2706 18.0081.2001 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16,100
2707 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 23,700
2708 18.0082.0028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2709 18.0082.0010 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2710 18.0083.0028 Chụp X-quang răng toàn cảnh 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2711 18.0083.0014 Chụp X-quang răng toàn cảnh 72,300
2712 18.0084.0028 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2713 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2714 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2715 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2716 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2717 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2718 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2719 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2720 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2721 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2722 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 130,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2723 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2724 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2725 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2726 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2727 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2728 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2729 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2730 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2731 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2732 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2733 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2734 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2735 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2736 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2737 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2738 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2739 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2740 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2741 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2742 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2743 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2744 18.0094.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2745 18.0094.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2746 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2747 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2748 18.0095.0010 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2749 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2750 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2751 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2752 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2753 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 130,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2754 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2755 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2756 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2757 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2758 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2759 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2760 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2761 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2762 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2763 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2764 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2765 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2766 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2767 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2768 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2769 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2770 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2771 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2772 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2773 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2774 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2775 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2776 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2777 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2778 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2779 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2780 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2781 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2782 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2783 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2784 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2785 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2786 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2787 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2788 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2789 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2790 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2791 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2792 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2793 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2794 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2795 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2796 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2797 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2798 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2799 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2800 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2801 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2802 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2803 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2804 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2805 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2806 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2807 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2808 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2809 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2810 18.0113.0011 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2811 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2812 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2813 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2814 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2815 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2816 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2817 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2818 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2819 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2820 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2821 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2822 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2823 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2824 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2825 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2826 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2827 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 130,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2828 18.0118.0013 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2829 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2830 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2831 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2832 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2833 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2834 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2835 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2836 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2837 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2838 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2839 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2840 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2841 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2842 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2843 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2844 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2845 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2846 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2847 18.0123.0010 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2848 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 109,300
2849 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 264,800
2850 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2851 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2852 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2853 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2854 18.0126.0026 Chụp X-quang tuyến vú 102,300
2855 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2856 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2857 18.0129.0029 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2858 18.0129.0014 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 72,300
2859 18.0129.0028 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí
2860 18.0130.0017 Chụp X-quang thực quản dạ dày 124,300
2861 18.0130.0035 Chụp X-quang thực quản dạ dày 264,800
2862 18.0131.0035 Chụp X-quang ruột non 264,800
2863 18.0131.0017 Chụp X-quang ruột non 124,300
2864 18.0132.0036 Chụp X-quang đại tràng 304,800
2865 18.0132.0018 Chụp X-quang đại tràng 164,300
2866 18.0133.0019 Chụp X-quang đường mật qua Kehr 280,800 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
2867 18.0134.0019 Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi 280,800 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
2868 18.0135.0025 Chụp X-quang đường rò 446,800
2869 18.0136.0039 Chụp X-quang tuyến nước bọt 426,800 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
2870 18.0138.0023 Chụp X-quang tử cung vòi trứng 411,800
2871 18.0138.0031 Chụp X-quang tử cung vòi trứng 451,800
2872 18.0139.0039 Chụp X-quang ống tuyến sữa 426,800 Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
2873 18.0140.0020 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 579,800
2874 18.0140.0032 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 649,800
2875 18.0141.0020 Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng 579,800
2876 18.0141.0032 Chụp X-quang bể thận – niệu quản xuôi dòng 649,800
2877 18.0142.0021 Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng 569,800
2878 18.0142.0033 Chụp X-quang niệu quản – bể thận ngược dòng 604,800
2879 18.0143.0033 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604,800
2880 18.0144.0022 Chụp X-quang bàng quang trên xương mu 246,800
2881 18.0148.0027 Chụp X-quang bao rễ thần kinh 441,800
2882 18.0449.0056 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng 8,118,100 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
2883 18.0601.0063 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,376,600 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
2884 18.0602.0063 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,376,600 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
2885 18.0603.0169 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,064,900
2886 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 879,400
2887 18.0606.0169 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,064,900
2888 18.0607.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,064,900
2889 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 879,400
2890 18.0610.0090 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170,900
2891 18.0611.0170 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 879,400
2892 18.0613.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 660,400
2893 18.0614.0063 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 1,376,600 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
2894 18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 879,400
2895 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170,900
2896 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171,900
2897 18.0621.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170,900
2898 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 240,900
2899 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 196,900 Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
2900 18.0624.0175 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 463,500
2901 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171,900
2902 18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 825,800
2903 18.0627.0146 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,963,000
2904 18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 280,500
2905 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586,300
2906 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900
2907 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659,900 Chưa bao gồm ống thông.
2908 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659,900 Chưa bao gồm ống thông.
2909 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 545,500
2910 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245,500
2911 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116,100 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
2912 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng 116,100 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
2913 20.0014.0933 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 116,100 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
2914 20.0022.0131 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết 1,204,300
2915 20.0022.0127 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết 1,808,100
2916 20.0029.0130 Nội soi khí – phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 793,800
2917 20.0031.0132 Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật 2,678,400
2918 20.0031.0129 Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật 3,308,100
2919 20.0048.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,745,200
2920 20.0053.0105 Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1,238,400 Chưa bao gồm stent.
2921 20.0055.0496 Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy 2,522,400 Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
2922 20.0056.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy 2,718,800 Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
2923 20.0057.0157 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,373,500
2924 20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
2925 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905,700
2926 20.0066.0143 Nội soi ổ bụng – sinh thiết 1,095,300
2927 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
2928 20.0070.0500 Nội soi đại tràng – lấy dị vật 1,743,100
2929 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656,700 Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
2930 20.0072.0191 Nội soi trực tràng – hậu môn thắt trĩ 283,800
2931 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468,800
2932 20.0076.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 798,300 Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)
2933 20.0078.0145 Nội soi siêu âm trực tràng 1,196,400
2934 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493,800 Đã bao gồm chi phí Test HP
2935 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276,500
2936 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 352,100
2937 20.0083.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) 950,500 Chưa bao gồm Sonde JJ.
2938 20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
2939 20.0085.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 1,010,000 Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
2940 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953,800
2941 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3,035,700
2942 20.0102.0724 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1,754,800
2943 20.0103.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,667,800
2944 20.0104.0696 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5,437,300
2945 21.0001.1816 Thăm dò điện sinh lý tim 2,077,900 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
2946 21.0002.0053 Thông tim chẩn đoán (dưới DSA) 6,218,100
2947 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86,200
2948 21.0006.1766 Đo áp lực thẩm thấu máu 112,400
2949 21.0007.1798 Holter huyết áp 215,800
2950 21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 236,600
2951 21.0010.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 55,900
2952 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) 31,100
2953 21.0012.1798 Holter điện tâm đồ 215,800
2954 21.0014.1778 Điện tim thường 39,900
2955 21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 190,800
2956 21.0029.1775 Ghi điện cơ 135,300
2957 21.0032.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 135,300
2958 21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 135,300
2959 21.0034.1775 Đo điện thế kích thích cảm giác 135,300
2960 21.0036.1775 Đo điện thế kích thích vận động 135,300
2961 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 75,200
2962 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 75,200
2963 21.0048.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 35,600
2964 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm 49,500
2965 21.0062.0891 Đo thính lực trên ngưỡng 74,000
2966 21.0064.0885 Đo nhĩ lượng 34,500
2967 21.0065.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 34,500
2968 21.0066.0886 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 69,000
2969 21.0067.0884 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 185,300
2970 21.0068.0888 Đo sức cản của mũi 101,500
2971 21.0071.0750 Đo độ dày giác mạc 145,500
2972 21.0072.0750 Đếm tế bào nội mô giác mạc 145,500
2973 21.0073.0750 Đo bản đồ giác mạc 145,500
2974 21.0075.0751 Đo biên độ điều tiết 77,000
2975 21.0076.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 68,000
2976 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 46,400
2977 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130,900
2978 21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 31,100
2979 21.0082.0843 Đo sắc giác 80,600
2980 21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 33,600
2981 21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41,900
2982 21.0087.0751 Đo độ lác 77,000
2983 21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc 68,000
2984 21.0091.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 69,400
2985 21.0096.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 1,051,800
2986 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 148,300 Bằng phương pháp DEXA
2987 21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo 136,200
2988 21.0109.1802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 428,500
2989 21.0110.1802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 428,500
2990 21.0111.1805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 301,800
2991 21.0112.1805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 301,800
2992 21.0113.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 461,800
2993 21.0114.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 461,800
2994 21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 691,700
2995 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 166,200
2996 21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 166,200
2997 21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 166,200
2998 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136,200
2999 21.0125.1806 Test dung nạp glucagon 39,800
3000 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68,400
3001 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68,400
3002 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59,500
3003 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43,500
3004 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43,500
3005 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43,500
3006 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43,500
3007 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60,800
3008 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60,800
3009 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110,300
3010 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110,300
3011 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31,100
3012 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla 55,900
3013 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,600
3014 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52,100
3015 22.0021.1219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16,000
3016 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 272,900
3017 22.0025.1235 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) 148,400
3018 22.0027.1365 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 87,000
3019 22.0028.1335 Phát hiện kháng đông đường chung 95,400
3020 22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 248,800 Giá cho mỗi yếu tố.
3021 22.0029.1260 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 311,000 Giá cho mỗi yếu tố.
3022 22.0030.1255 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 481,000 Giá cho mỗi yếu tố.
3023 22.0030.1258 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 341,000 Giá cho mỗi yếu tố.
3024 22.0031.1255 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 481,000 Giá cho mỗi yếu tố.
3025 22.0032.1255 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) 481,000 Giá cho mỗi yếu tố.
3026 22.0033.1255 Định lượng yếu tố XII 481,000 Giá cho mỗi yếu tố.
3027 22.0034.1262 Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 1,091,700
3028 22.0036.1282 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 248,800
3029 22.0037.1252 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc 160,500
3030 22.0038.1251 Định lượng ức chế yếu tố IX 280,800
3031 22.0039.1289 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 55,900
3032 22.0041.1287 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 117,300 Giá cho mỗi chất kích tập.
3033 22.0041.1288 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 222,700 Giá cho mỗi yếu tố.
3034 22.0042.1288 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 222,700 Giá cho mỗi yếu tố.
3035 22.0043.1241 Định lượng FDP 148,400
3036 22.0045.1247 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 248,800
3037 22.0046.1248 Định lượng Protein S toàn phần 248,800
3038 22.0047.1247 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 248,800
3039 22.0049.1336 Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 262,800
3040 22.0050.1453 Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 262,800
3041 22.0051.1256 Định lượng Anti Xa 272,900
3042 22.0052.1309 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) 320,000
3043 22.0054.1222 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 438,000 Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
3044 22.0055.1346 Thời gian phục hồi canxi 33,500
3045 22.0057.1253 Định lượng Heparin 222,700
3046 22.0058.1246 Định lượng Plasminogen 222,700
3047 22.0059.1263 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 222,700
3048 22.0060.1411 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) 903,700
3049 22.0061.1410 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) 903,700
3050 22.0063.1405 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab 1,812,700
3051 22.0064.1406 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG 1,812,700
3052 22.0065.1237 Định lượng C1- inhibitor 222,700
3053 22.0066.1249 Định lượng t-pA (tissue – Plasminogen Activator) 222,700
3054 22.0067.1264 Định lượng ⍺2 antiplasmin 222,700
3055 22.0079.1515 Định lượng Acid Folic 89,700
3056 22.0080.1465 Định lượng Beta 2 Microglobulin 78,500
3057 22.0081.1485 Định lượng Cyclosporin A 336,600
3058 22.0082.1509 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 78,500
3059 22.0084.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 78,500
3060 22.0085.1505 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 112,200
3061 22.0087.1567 Độ bão hòa Transferin 67,300
3062 22.0088.1571 Định lượng vitamin B12 78,500
3063 22.0089.1567 Định lượng Transferin 67,300
3064 22.0091.1422 Định lượng EPO (Erythropoietin) 428,900
3065 22.0094.1481 Định lượng Peptid – C 178,300
3066 22.0095.1500 Định lượng Methotrexat 414,700
3067 22.0096.1522 Định lượng Haptoglobin 100,900
3068 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40,900
3069 22.0103.1244 Định lượng G6PD 87,000
3070 22.0112.1527 Định lượng IgG 67,300
3071 22.0113.1527 Định lượng IgA 67,300
3072 22.0114.1527 Định lượng IgM 67,300
3073 22.0115.1527 Định lượng IgE 67,300
3074 22.0116.1514 Định lượng Ferritin 84,100
3075 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 33,600
3076 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39,700
3077 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43,500
3078 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49,700
3079 22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114,300 Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
3080 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70,800
3081 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74,600
3082 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74,600
3083 22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 147,900 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
3084 22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549,900 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
3085 22.0128.0093 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,379,900
3086 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 158,500
3087 22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 274,500 Chưa bao gồm kim sinh thiết.
3088 22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,404,500 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
3089 22.0132.0180 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,710,500
3090 22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 361,000
3091 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28,400
3092 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43,500
3093 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18,600
3094 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18,600
3095 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39,700
3096 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39,700
3097 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37,300
3098 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu 31,100
3099 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24,800
3100 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37,300
3101 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 69,600
3102 22.0145.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương 87,000
3103 22.0146.1319 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương 87,000
3104 22.0147.1295 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương 198,600
3105 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44,800
3106 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44,800
3107 22.0151.1594 Cặn Addis 44,800
3108 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58,300
3109 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95,300
3110 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190,400
3111 22.0155.1300 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62,200
3112 22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 21,900
3113 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18,600
3114 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 32,300
3115 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37,300
3116 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 52,100
3117 22.0170.1300 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62,200
3118 22.0172.1394 Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) 176,500
3119 22.0173.1395 Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm) 99,500
3120 22.0182.1385 Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 127,400
3121 22.0183.1386 Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 165,500
3122 22.0184.1391 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) 112,600
3123 22.0185.1390 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm) 64,800
3124 22.0202.1388 Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) 223,700
3125 22.0203.1389 Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm) 221,700
3126 22.0208.1396 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 163,500
3127 22.0209.1397 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 182,600
3128 22.0214.1399 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 236,800
3129 22.0215.1400 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 61,900
3130 22.0220.1277 Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm) 167,500
3131 22.0223.1278 Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (kỹ thuật ống nghiệm) 210,600
3132 22.0226.1377 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 123,000
3133 22.0228.1379 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 139,400
3134 22.0229.1378 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 91,400
3135 22.0231.1376 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 118,200
3136 22.0232.1381 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 97,000
3137 22.0234.1383 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 121,500
3138 22.0235.1382 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 123,000
3139 22.0237.1384 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 139,400
3140 22.0241.1276 Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) 198,600
3141 22.0242.1276 Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm) 198,600
3142 22.0256.1233 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 1,201,700
3143 22.0257.1233 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 1,201,700
3144 22.0258.1233 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,201,700
3145 22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 99,500
3146 22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 262,800
3147 22.0261.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 262,800
3148 22.0262.1408 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 494,300
3149 22.0264.1293 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 474,000
3150 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) 43,500
3151 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31,100
3152 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 73,200
3153 22.0270.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 73,200
3154 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80,500
3155 22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,500
3156 22.0276.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,500
3157 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42,100
3158 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42,100
3159 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222,700
3160 22.0282.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) 222,700
3161 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42,100
3162 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62,200
3163 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24,800
3164 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22,200
3165 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49,700
3166 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31,100
3167 22.0289.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 93,300
3168 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 93,300
3169 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33,500
3170 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33,500
3171 22.0293.1274 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 55,900
3172 22.0294.1273 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 40,900
3173 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) 186,600
3174 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) 186,600
3175 22.0299.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 461,000
3176 22.0300.1371 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 461,000
3177 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87,000
3178 22.0303.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87,000
3179 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87,000
3180 22.0305.1307 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 129,400
3181 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87,000
3182 22.0307.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87,000
3183 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87,000
3184 22.0309.1305 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 120,300
3185 22.0310.1387 Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) 37,300
3186 22.0312.1266 Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm) 37,300
3187 22.0314.1398 Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) 1,517,700
3188 22.0317.1434 Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA 389,800
3189 22.0318.1445 Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA 389,800
3190 22.0319.1436 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA 454,900
3191 22.0320.1446 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA 418,800
3192 22.0321.1447 Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 454,900
3193 22.0322.1447 Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 454,900
3194 22.0325.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 272,900
3195 22.0326.1440 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 311,000
3196 22.0327.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 272,900
3197 22.0328.1440 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 311,000
3198 22.0329.1337 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2,166,700
3199 22.0330.1407 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 415,000
3200 22.0331.1413 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 1,801,700
3201 22.0342.1225 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 421,200
3202 22.0343.1401 Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 912,700
3203 22.0344.1402 Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 589,000
3204 22.0347.1439 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 124,400
3205 22.0348.1344 Xét nghiệm Đường – Ham 74,600
3206 22.0351.1228 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,046,300
3207 22.0352.1227 Điện di huyết sắc tố 381,000
3208 22.0353.1229 Điện di protein huyết thanh 400,300
3209 22.0369.1215 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) 1,045,700
3210 22.0375.1442 Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA 607,200
3211 22.0377.1224 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 65,900
3212 22.0381.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương 726,700 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
3213 22.0382.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 726,700 Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
3214 22.0487.1338 Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 146,400
3215 22.0490.1301 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 592,000 Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
3216 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 289,400
3217 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 24,800
3218 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,200
3219 22.0503.1342 Gạn bạch cầu điều trị 901,700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
3220 22.0504.1342 Gạn tiểu cầu điều trị 901,700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
3221 22.0505.1342 Gạn hồng cầu điều trị 901,700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
3222 22.0506.1342 Trao đổi huyết tương điều trị 901,700 Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
3223 22.0507.0118 Lọc máu liên tục 2,310,600 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
3224 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 84,100
3225 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400 Mỗi chất
3226 23.0006.1497 Định lượng Aldosteron [Máu] 543,000
3227 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22,400 Mỗi chất
3228 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3229 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400 Mỗi chất
3230 23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 78,500
3231 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280,500
3232 23.0015.1461 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212,300
3233 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95,300
3234 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3235 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3236 23.0022.1465 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 78,500
3237 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89,700
3238 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3239 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3240 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3241 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605,100
3242 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13,400
3243 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16,800 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
3244 23.0031.1473 Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13,400
3245 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144,200
3246 23.0033.1470 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144,200
3247 23.0034.1469 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156,200
3248 23.0035.1471 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] 139,200
3249 23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] 139,200
3250 23.0038.1477 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 72,900
3251 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89,700
3252 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28,000
3253 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000
3254 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28,000
3255 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39,200
3256 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] 39,200
3257 23.0045.1481 Định lượng C-Peptid [Máu] 178,300
3258 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 95,300
3259 23.0047.1495 Định lượng Cystatine C [Máu] 89,700
3260 23.0048.1479 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 61,700
3261 23.0049.1479 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 61,700
3262 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56,100
3263 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22,400 Mỗi chất
3264 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] 100,900
3265 23.0053.1485 Định lượng Cyclosporin [Máu] 336,600
3266 23.0054.1239 Định lượng D-Dimer [Máu] 272,900
3267 23.0055.1489 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 302,500
3268 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30,200 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
3269 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33,600
3270 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 84,100
3271 23.0062.1511 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] 190,300
3272 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 84,100
3273 23.0064.1480 Định lượng Fructosamin [Máu] 95,300
3274 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84,100
3275 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 190,300
3276 23.0067.1515 Định lượng Folate [Máu] 89,700
3277 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67,300
3278 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67,300
3279 23.0072.1244 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 87,000
3280 23.0073.1519 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 168,300
3281 23.0074.1520 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 100,900
3282 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22,400 Mỗi chất
3283 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 22,400 Mỗi chất
3284 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20,000
3285 23.0079.1499 Định lượng Gentamicin [Máu] 100,900
3286 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105,300
3287 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
3288 23.0092.1424 Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] 589,200
3289 23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 67,300
3290 23.0094.1527 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 67,300
3291 23.0095.1527 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 67,300
3292 23.0096.1527 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 67,300
3293 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 84,100
3294 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224,400
3295 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100,900
3296 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 61,700
3297 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 84,100
3298 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28,000
3299 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
3300 23.0117.1538 Định lượng Myoglobin [Máu] 95,300
3301 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] 33,600
3302 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 200,300
3303 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424,700
3304 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) 22,400 Mỗi chất
3305 23.0129.1547 Định lượng Pre-albumin [Máu] 100,900
3306 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414,700
3307 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 78,500
3308 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22,400 Mỗi chất
3309 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 84,100
3310 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89,700
3311 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95,300
3312 23.0140.1555 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 246,400
3313 23.0142.1557 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] 39,200
3314 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33,600
3315 23.0144.1559 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 212,300
3316 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67,300
3317 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67,300
3318 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 97,500
3319 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183,300
3320 23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 424,700
3321 23.0157.1567 Định lượng Transferrin [Máu] 67,300
3322 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000
3323 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu] 78,500
3324 23.0160.1569 Định lượng Troponin T hs [Máu] 78,500
3325 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 78,500
3326 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61,700
3327 23.0163.1504 Định lượng Tobramycin [Máu] 100,900
3328 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22,400 Mỗi chất
3329 23.0168.1498 Định lượng Vancomycin [Máu] 543,000
3330 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 78,500
3331 23.0170.1546 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] 761,300
3332 23.0171.1560 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] 761,300
3333 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30,200 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
3334 23.0173.1575 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44,800
3335 23.0175.1576 Định lượng Amylase [niệu] 39,200
3336 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu] 16,800
3337 23.0178.1463 Định lượng Benzodiazepin [niệu] 39,200
3338 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 25,600
3339 23.0181.1578 Định lượng Catecholamin (niệu) 436,800
3340 23.0181.1475 Định lượng Catecholamin (niệu) 224,400
3341 23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu) 95,300
3342 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16,800
3343 23.0185.1506 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28,000
3344 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22,400
3345 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14,400
3346 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44,800
3347 23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44,800
3348 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44,800
3349 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44,800
3350 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44,800
3351 23.0197.1590 Định lượng Phospho [niệu] 21,200
3352 23.0198.1602 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6,600
3353 23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] 63,400
3354 23.0200.1579 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 168,300
3355 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14,400
3356 23.0202.1592 Định tính Protein Bence-Jones [niệu] 22,400
3357 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16,800
3358 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600
3359 23.0207.1604 Định lượng Clo [dịch não tủy] 23,400
3360 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13,400
3361 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8,800
3362 23.0210.1607 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11,200
3363 23.0211.1494 Định lượng Albumin [thuỷ dịch] 22,400 Mỗi chất
3364 23.0212.1494 Định lượng Globulin [thuỷ dịch] 22,400 Mỗi chất
3365 23.0213.1494 Định lượng Amylase [dịch] 22,400 Mỗi chất
3366 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22,400 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
3367 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28,000
3368 23.0216.1494 Định lượng Creatinin [dịch] 22,400 Mỗi chất
3369 23.0217.1605 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13,400
3370 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28,000
3371 23.0219.1494 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22,400 Mỗi chất
3372 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,800
3373 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28,000
3374 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,900
3375 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò #N/A
3376 23.0223.1494 Định lượng Urê [dịch] 22,400 Mỗi chất
3377 23.0229.1500 Định lượng Methotrexat 414,700
3378 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74,200
3379 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 261,000
3380 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261,000
3381 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325,200
3382 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 325,200
3383 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213,800
3384 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 213,800
3385 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201,800
3386 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,351,700
3387 24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định 501,700
3388 24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR 771,700
3389 24.0013.1721 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 2,661,700
3390 24.0014.1719 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 771,700
3391 24.0015.1721 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 2,661,700
3392 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32,500
3393 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74,200
3394 24.0019.1685 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 301,000
3395 24.0020.1684 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 187,700
3396 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 13,000
3397 24.0022.1683 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 201,800
3398 24.0023.1678 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 771,700
3399 24.0024.1679 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 261,000
3400 24.0025.1686 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 851,700
3401 24.0026.1680 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng 371,000
3402 24.0028.1682 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 720,500 Đã bao gồm test xét nghiệm.
3403 24.0029.1681 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 926,700
3404 24.0030.1688 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1,551,700
3405 24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 851,700
3406 24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 391,500
3407 24.0035.1685 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng 301,000
3408 24.0036.1684 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 187,700
3409 24.0037.1691 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA 951,700
3410 24.0038.1651 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR 701,700
3411 24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74,200
3412 24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 74,200
3413 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74,200
3414 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74,200
3415 24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325,200
3416 24.0047.1719 Vibrio cholerae Real-time PCR 771,700
3417 24.0048.1721 Vibrio cholerae giải trình tự gene 2,661,700
3418 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74,200
3419 24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325,200
3420 24.0051.1713 Neisseria gonorrhoeae PCR 501,700
3421 24.0052.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 771,700
3422 24.0053.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 771,700
3423 24.0055.1721 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene 2,661,700
3424 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74,200
3425 24.0057.1716 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325,200
3426 24.0058.1686 Neisseria meningitidis PCR 851,700
3427 24.0059.1719 Neisseria meningitidis Real-time PCR 771,700
3428 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78,300
3429 24.0062.1626 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 194,700
3430 24.0063.1626 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 194,700
3431 24.0064.1713 Chlamydia PCR 501,700
3432 24.0065.1719 Chlamydia Real-time PCR 771,700
3433 24.0066.1719 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 771,700
3434 24.0067.1721 Chlamydia giải trình tự gene 2,661,700
3435 24.0068.1692 Clostridium nuôi cấy, định danh 1,351,700
3436 24.0069.1628 Clostridium difficile miễn dịch bán tự động 851,700
3437 24.0070.1628 Clostridium difficile miễn dịch tự động 851,700
3438 24.0071.1719 Clostridium difficile PCR 771,700
3439 24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi 74,200
3440 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171,100 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
3441 24.0075.1692 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 1,351,700
3442 24.0076.1717 Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3443 24.0078.1719 Helicobacter pylori Real-time PCR 771,700
3444 24.0079.1721 Helicobacter pylori giải trình tự gene 2,661,700
3445 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151,600
3446 24.0081.1719 Leptospira PCR 771,700
3447 24.0082.1689 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 273,000
3448 24.0082.1690 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 182,700
3449 24.0083.1689 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động 273,000
3450 24.0083.1690 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động 182,700
3451 24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 771,700
3452 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 261,000
3453 24.0087.1716 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325,200
3454 24.0089.1719 Mycoplasma hominis Real-time PCR 771,700
3455 24.0090.1696 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 130,500
3456 24.0091.1696 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 130,500
3457 24.0092.1719 Rickettsia PCR 771,700
3458 24.0093.1703 Salmonella Widal 194,700
3459 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 45,500
3460 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi 74,200
3461 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 74,200
3462 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261,000
3463 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 95,100
3464 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 41,700
3465 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 194,700
3466 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 58,600
3467 24.0102.1719 Treponema pallidum Real-time PCR 771,700
3468 24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 261,000
3469 24.0105.1716 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325,200
3470 24.0107.1719 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR 771,700
3471 24.0108.1720 Virus test nhanh 261,000
3472 24.0109.1717 Virus Ag miễn dịch bán tự động 321,000
3473 24.0110.1717 Virus Ag miễn dịch tự động 321,000
3474 24.0111.1717 Virus Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3475 24.0112.1717 Virus Ab miễn dịch tự động 321,000
3476 24.0114.1719 Virus PCR 771,700
3477 24.0115.1719 Virus Real-time PCR 771,700
3478 24.0116.1721 Virus giải trình tự gene 2,661,700
3479 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58,600
3480 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 81,700
3481 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 81,700
3482 24.0120.1648 HBsAg khẳng định 651,700
3483 24.0121.1647 HBsAg định lượng 501,300
3484 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65,200
3485 24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 78,300
3486 24.0124.1619 HBsAb định lượng 126,400
3487 24.0125.1614 HBc IgM miễn dịch bán tự động 123,400
3488 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 123,400
3489 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65,200
3490 24.0128.1618 HBc total miễn dịch bán tự động 78,300
3491 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 78,300
3492 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65,200
3493 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động 104,400
3494 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 104,400
3495 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65,200
3496 24.0134.1615 HBeAb miễn dịch bán tự động 104,400
3497 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động 104,400
3498 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701,700
3499 24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,351,700
3500 24.0139.1666 HBV genotype PCR 1,101,700
3501 24.0140.1718 HBV genotype Real-time PCR 1,601,700
3502 24.0141.1721 HBV genotype giải trình tự gene 2,661,700
3503 24.0142.1726 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,151,700
3504 24.0143.1721 HBV kháng thuốc giải trình tự gene 2,661,700
3505 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58,600
3506 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130,500
3507 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 130,500
3508 24.0147.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130,500
3509 24.0148.1622 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,500
3510 24.0149.1652 HCV Core Ag miễn dịch tự động 581,700
3511 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861,700
3512 24.0152.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,361,700
3513 24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR 1,601,700
3514 24.0154.1721 HCV genotype giải trình tự gene 2,661,700
3515 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130,500
3516 24.0156.1612 HAV IgM miễn dịch bán tự động 116,400
3517 24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 116,400
3518 24.0159.1613 HAV total miễn dịch tự động 110,800
3519 24.0160.1655 HDV Ag miễn dịch bán tự động 441,300
3520 24.0161.1657 HDV IgM miễn dịch bán tự động 341,200
3521 24.0162.1656 HDV Ab miễn dịch bán tự động 234,900
3522 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 130,500
3523 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 130,500
3524 24.0165.1660 HEV IgM miễn dịch bán tự động 336,000
3525 24.0166.1660 HEV IgM miễn dịch tự động 336,000
3526 24.0167.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động 336,000
3527 24.0168.1659 HEV IgG miễn dịch tự động 336,000
3528 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58,600
3529 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 107,300 Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
3530 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 116,400
3531 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động 116,400
3532 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142,500
3533 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142,500
3534 24.0175.1663 HIV khẳng định (*) 201,200 Tính cho 2 lần tiếp theo.
3535 24.0179.1719 HIV đo tải lượng Real-time PCR 771,700
3536 24.0180.1662 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 979,700
3537 24.0181.1721 HIV kháng thuốc giải trình tự gene 2,661,700
3538 24.0182.1721 HIV genotype giải trình tự gene 2,661,700
3539 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142,500
3540 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh 142,500
3541 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh 261,000
3542 24.0186.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168,600
3543 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142,500
3544 24.0188.1636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168,600
3545 24.0191.1719 Dengue virus Real-time PCR 771,700
3546 24.0192.1686 Dengue virus serotype PCR 851,700
3547 24.0193.1632 CMV IgM miễn dịch bán tự động 142,500
3548 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 142,500
3549 24.0195.1631 CMV IgG miễn dịch bán tự động 123,400
3550 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 123,400
3551 24.0198.1633 CMV Real-time PCR 771,700
3552 24.0199.1630 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,861,700
3553 24.0200.1629 CMV Avidity 273,000
3554 24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 234,900
3555 24.0204.1656 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 234,900
3556 24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 234,900
3557 24.0208.1656 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 234,900
3558 24.0209.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 168,600
3559 24.0210.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 168,600
3560 24.0211.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 168,600
3561 24.0212.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 168,600
3562 24.0213.1719 HSV Real-time PCR 771,700
3563 24.0215.1719 VZV Real-time PCR 771,700
3564 24.0216.1641 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 208,800
3565 24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động 208,800
3566 24.0218.1640 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 201,800
3567 24.0219.1640 EBV IgG miễn dịch tự động 201,800
3568 24.0220.1638 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 220,800
3569 24.0221.1639 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 234,900
3570 24.0223.1719 EBV Real-time PCR 771,700
3571 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 125,000
3572 24.0227.1719 EV71 Real-time PCR 771,700
3573 24.0228.1721 EV71 genotype giải trình tự gene 2,661,700
3574 24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR 771,700
3575 24.0231.1721 Enterovirus genotype giải trình tự gene 2,661,700
3576 24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR 771,700
3577 24.0233.1625 BK/JC virus Real-time PCR 495,700
3578 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR 771,700
3579 24.0236.1627 Hantavirus test nhanh 78,300
3580 24.0239.1667 HPV Real-time PCR 409,300
3581 24.0242.1721 HPV genotype giải trình tự gene 2,661,700
3582 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185,700
3583 24.0244.1670 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1,601,700
3584 24.0245.1721 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,661,700
3585 24.0246.1673 JEV IgM miễn dịch bán tự động 463,300
3586 24.0247.1676 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 270,800
3587 24.0247.1677 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 270,800
3588 24.0248.1676 Measles virus Ab miễn dịch tự động 270,800
3589 24.0248.1677 Measles virus Ab miễn dịch tự động 270,800
3590 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194,700
3591 24.0251.1719 Rotavirus PCR 771,700
3592 24.0252.1698 RSV Ab miễn dịch bán tự động 156,600
3593 24.0253.1719 RSV Real-time PCR 771,700
3594 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 163,600
3595 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 156,600
3596 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 156,600
3597 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 130,500
3598 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 130,500
3599 24.0259.1702 Rubella virus Avidity 321,000
3600 24.0261.1719 Rubella virus Real-time PCR 771,700
3601 24.0262.1721 Rubella virus giải trình tự gene 2,661,700
3602 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41,700
3603 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 71,600
3604 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45,500
3605 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45,500
3606 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45,500
3607 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45,500
3608 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45,500
3609 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 261,000
3610 24.0272.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3611 24.0273.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động 321,000
3612 24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3613 24.0275.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 321,000
3614 24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3615 24.0277.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 321,000
3616 24.0278.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3617 24.0279.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 321,000
3618 24.0280.1717 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3619 24.0281.1703 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 194,700
3620 24.0282.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194,700
3621 24.0283.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 194,700
3622 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45,500
3623 24.0285.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3624 24.0286.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 321,000
3625 24.0287.1717 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3626 24.0288.1717 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 321,000
3627 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35,100
3628 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35,100
3629 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261,000
3630 24.0292.1717 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3631 24.0293.1717 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 321,000
3632 24.0294.1717 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3633 24.0295.1717 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 321,000
3634 24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3635 24.0297.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 321,000
3636 24.0298.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 130,500
3637 24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 130,500
3638 24.0300.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 130,500
3639 24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 130,500
3640 24.0302.1704 Toxoplasma Avidity 270,800
3641 24.0303.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000
3642 24.0304.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 321,000
3643 24.0305.1674 Demodex soi tươi 45,500
3644 24.0306.1674 Demodex nhuộm soi 45,500
3645 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45,500
3646 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45,500
3647 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45,500
3648 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45,500
3649 24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45,500
3650 24.0312.1674 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45,500
3651 24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 45,500
3652 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45,500
3653 24.0315.1674 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 45,500
3654 24.0316.1674 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 45,500
3655 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45,500
3656 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45,500
3657 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45,500
3658 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261,000
3659 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45,500
3660 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261,000
3661 24.0323.1716 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325,200
3662 24.0326.1722 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201,800
3663 24.0327.1719 Vi nấm PCR 771,700
3664 24.0328.1721 Vi nấm giải trình tự gene 2,661,700
3665 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 308,300
3666 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308,300
3667 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 308,300
3668 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308,300
3669 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308,300
3670 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190,400
3671 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 190,400
3672 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 190,400
3673 25.0023.1735 Tế bào học đờm 190,400
3674 25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản 190,400
3675 25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản 190,400
3676 25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 190,400
3677 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 190,400
3678 25.0029.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 388,800
3679 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 388,800
3680 25.0032.1748 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 352,500
3681 25.0033.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 488,600
3682 25.0034.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 488,600
3683 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 461,400
3684 25.0036.1756 Nhuộm xanh alcian 515,800
3685 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388,800
3686 25.0038.1755 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 452,300
3687 25.0040.1754 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 479,500
3688 25.0049.1750 Nhuộm Grocott 434,200
3689 25.0050.1754 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 479,500
3690 25.0052.1750 Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) 434,200
3691 25.0054.1750 Nhuộm Gomori cho sợi võng 434,200
3692 25.0055.1754 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 479,500
3693 25.0059.1749 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 334,400
3694 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213,800
3695 25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 510,400  Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
3696 25.0062.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 510,400  Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
3697 25.0063.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 510,400  Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
3698 25.0064.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 510,400  Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
3699 25.0065.1746 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 510,400  Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
3700 25.0066.1746 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 510,400  Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
3701 25.0067.1754 Nhuộm Shorr 479,500
3702 25.0068.1754 Nhuộm Glycogen theo Best 479,500
3703 25.0069.1756 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 515,800
3704 25.0071.1750 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 434,200
3705 25.0072.1752 Nhuộm Mucicarmin 488,600
3706 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417,200
3707 25.0075.1735 Nhuộm Diff – Quick 190,400
3708 25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 190,400
3709 25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào) 271,700
3710 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190,400
3711 25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 633,700
3712 27.0003.0974 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 9,076,600
3713 27.0005.0974 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau 9,076,600
3714 27.0007.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 4,211,900
3715 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,526,900 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
3716 27.0017.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 9,151,800
3717 27.0018.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,353,000
3718 27.0019.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 14,151,800
3719 27.0020.0973 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7,677,800 Chưa bao gồm keo sinh học.
3720 27.0029.0374 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 5,201,900 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3721 27.0034.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 6,043,600 Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3722 27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 6,168,600
3723 27.0042.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3724 27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 6,168,600
3725 27.0043.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3726 27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 6,168,600
3727 27.0044.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3728 27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 6,168,600
3729 27.0045.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3730 27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 6,168,600
3731 27.0046.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3732 27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 6,168,600
3733 27.0047.0357 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3734 27.0048.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 6,168,600
3735 27.0048.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3736 27.0049.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 6,168,600
3737 27.0049.0357 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3738 27.0051.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 6,168,600
3739 27.0051.0357 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3740 27.0052.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 6,168,600
3741 27.0052.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3742 27.0053.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 6,168,600
3743 27.0053.0357 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3744 27.0054.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 8,193,400
3745 27.0054.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3746 27.0055.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 8,193,400
3747 27.0055.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3748 27.0056.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 6,168,600
3749 27.0056.0357 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3750 27.0058.0364 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 8,302,400
3751 27.0058.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,561,600 Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3752 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,859,300
3753 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 4,068,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3754 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5,859,300
3755 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 5,081,300
3756 27.0079.0125 Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực 5,859,300
3757 27.0080.1209 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 4,343,300
3758 27.0081.0414 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) 7,381,300 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
3759 27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi 5,859,300 Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3760 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3761 27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 7,137,900
3762 27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 5,081,300 Đã bao gồm thuốc gây mê
3763 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5,081,300
3764 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi 5,081,300
3765 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2,434,500
3766 27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén – nang phổi 9,272,200 Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3767 27.0104.1210 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,913,900
3768 27.0118.0443 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 6,321,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3769 27.0122.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3770 27.0123.0452 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3771 27.0124.0457 Cắt u lành thực quản nội soi bụng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3772 27.0132.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 6,557,900
3773 27.0133.0445 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 6,557,900
3774 27.0134.0445 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 6,557,900
3775 27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,434,500
3776 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3,136,900
3777 27.0143.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày – hỗng tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3778 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3,136,900
3779 27.0145.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày – hỗng tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3780 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,745,200
3781 27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3782 27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3783 27.0150.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3784 27.0151.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5,597,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3785 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,597,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3786 27.0163.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 5,597,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3787 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,434,500
3788 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,434,500
3789 27.0168.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày – hỗng tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3790 27.0169.0457 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày – hỗng tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3791 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
3792 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,917,900 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
3793 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,434,500
3794 27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3795 27.0175.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,815,900
3796 27.0176.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3797 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,705,700
3798 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,705,700
3799 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,745,200
3800 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,745,200
3801 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,745,200
3802 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,747,100 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3803 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3804 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3805 27.0186.0457 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3806 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,818,700
3807 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,818,700
3808 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,818,700
3809 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,818,700
3810 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3,136,900
3811 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3812 27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3813 27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,781,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3814 27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3815 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3816 27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,781,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3817 27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3818 27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,781,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3819 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3820 27.0202.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,781,900 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3821 27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3822 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,815,900
3823 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,815,900
3824 27.0208.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3825 27.0209.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3826 27.0210.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3827 27.0211.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3828 27.0212.1196 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,434,500
3829 27.0214.0457 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3830 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3831 27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3832 27.0223.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3833 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,747,100 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3834 27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4,747,100 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3835 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,815,900
3836 27.0228.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3837 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,815,900
3838 27.0230.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3839 27.0233.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3840 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,434,500
3841 27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,434,500
3842 27.0262.1210 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) 2,913,900
3843 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan 2,434,500
3844 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3,431,900
3845 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4,281,900 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
3846 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,781,900 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
3847 27.0270.0476 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 4,281,900 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
3848 27.0271.0479 Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4,733,300 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
3849 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,431,900
3850 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,434,500
3851 27.0275.0473 Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng 3,431,900
3852 27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,781,900 Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
3853 27.0292.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy – hỗng tràng 2,434,500
3854 27.0294.1196 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,434,500
3855 27.0295.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,434,500
3856 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,897,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3857 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4,068,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3858 27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,663,800 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3859 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 4,068,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3860 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,434,500
3861 27.0313.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,434,500 Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
3862 27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,434,500 Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
3863 27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,434,500 Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
3864 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,434,500
3865 27.0317.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat – Jacob 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3866 27.0318.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3867 27.0319.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3868 27.0320.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 3,663,800 Chưa bao gồm dao siêu âm.
3869 27.0321.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,596,000 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3870 27.0322.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,596,000 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3871 27.0323.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,596,000 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3872 27.0324.0420 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,596,000 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3873 27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,781,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3874 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,434,500
3875 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,596,600
3876 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,434,500
3877 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,434,500
3878 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,434,500
3879 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,596,600
3880 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,596,600
3881 27.0336.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,913,900
3882 27.0337.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm 2,913,900
3883 27.0339.0419 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,781,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3884 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,781,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3885 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,781,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3886 27.0353.1196 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,434,500
3887 27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da 2,434,500 Chưa bao gồm sonde JJ.
3888 27.0355.1196 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,434,500 Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
3889 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4,497,100
3890 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4,497,100
3891 27.0358.1209 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 4,343,300
3892 27.0359.1209 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 4,343,300
3893 27.0360.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,781,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3894 27.0362.0423 Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 3,279,000
3895 27.0363.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận 3,279,000
3896 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,497,100
3897 27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 3,279,000
3898 27.0367.0436 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,920,900 Chưa bao gồm sonde JJ.
3899 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,497,100
3900 27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,434,500
3901 27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,596,600
3902 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp 950,500 Chưa bao gồm Sonde JJ.
3903 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
3904 27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4,497,100
3905 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 5,030,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3906 27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,596,600
3907 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 5,030,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3908 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 5,030,900 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3909 27.0388.1210 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2,913,900
3910 27.0389.1196 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,434,500
3911 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,345,000 Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
3912 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,596,600
3913 27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo 2,434,500
3914 27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4,302,500 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3915 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4,302,500 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3916 27.0397.0433 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 4,302,500 Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3917 27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,279,000
3918 27.0399.0430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 3,015,000 Chưa bao gồm dây cáp quang.
3919 27.0400.1210 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,913,900
3920 27.0401.1210 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần 2,913,900
3921 27.0402.1210 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,913,900
3922 27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,434,500
3923 27.0405.1197 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,596,600
3924 27.0406.1197 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,596,600
3925 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,596,600
3926 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,596,600
3927 27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,596,600
3928 27.0411.1209 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) 4,343,300
3929 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7,279,100
3930 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,970,800
3931 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,434,500
3932 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 4,068,200 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3933 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5,395,300
3934 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,434,500
3935 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7,279,100
3936 27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,964,200
3937 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,548,300
3938 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5,503,300
3939 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5,503,300
3940 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,503,300
3941 27.0436.0690 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6,346,300
3942 27.0437.1197 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,596,600
3943 27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
3944 27.0451.1196 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,434,500 Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
3945 27.0459.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
3946 27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
3947 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
3948 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
3949 27.0464.0541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,602,500 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
3950 27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4,594,500 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
3951 27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4,594,500 Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
3952 28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,720,600
3953 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771,000
3954 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771,000
3955 28.0011.0583 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm 2,396,200
3956 28.0013.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 3,044,900
3957 28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 4,699,100
3958 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 4,699,100
3959 28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 3,044,900
3960 28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3961 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1,043,500
3962 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600
3963 28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 5,363,900
3964 28.0040.0583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 2,396,200
3965 28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 5,363,900
3966 28.0046.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,402,600
3967 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763,600
3968 28.0070.0800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn
3969 28.0072.0800 Nâng sàn hốc mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn
3970 28.0074.0337 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2,572,800
3971 28.0095.0836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) 812,100
3972 28.0096.0834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) 1,322,100
3973 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi 1,509,500
3974 28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3,044,900
3975 28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2,888,600
3976 28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2,988,600
3977 28.0127.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2,888,600
3978 28.0128.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2,888,600
3979 28.0133.0587 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 439,100
3980 28.0134.0583 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,396,200
3981 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,385,400
3982 28.0158.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 874,800
3983 28.0159.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 771,000
3984 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,767,900
3985 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,767,900
3986 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,493,200
3987 28.0184.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
3988 28.0190.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
3989 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
3990 28.0337.0559 Nối gân gấp 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
3991 28.0340.0559 Nối gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
3992 28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh 3,302,900
3993 28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
3994 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3,081,600
3995 28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4,699,100
3996 28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4,699,100
3997 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 2,093,600  Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy
3998 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,718,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
3999 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2,718,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4000 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 2,718,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4001 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2,718,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4002 03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm 2,436,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4003 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10 cm 2,436,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4004 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 2,436,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4005 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,696,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4006 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4007 03.3469.0416 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4008 03.3470.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4009 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4010 12.0257.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4011 12.0259.0416 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4012 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4013 03.3475.0421 Lấy sỏi san hô thận 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4014 03.3476.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4015 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4016 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4017 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4018 03.3493.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4019 03.3494.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4020 03.3517.0421 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4021 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4022 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4023 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4024 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4025 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4026 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4027 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4028 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4029 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4030 03.2709.0424 Cắt một phần bàng quang 4,306,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4031 03.3522.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 4,306,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4032 10.0345.0424 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 4,306,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4033 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 4,306,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4034 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 4,306,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4035 03.2716.0425 Cắt u bàng quang đường trên 4,734,100  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4036 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 4,734,100  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4037 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 4,734,100  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4038 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 4,734,100  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4039 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 4,734,100  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4040 03.4114.0426 Nội soi cắt u bàng quang 3,721,800  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4041 03.4115.0426 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 3,721,800  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4042 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3,721,800  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4043 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 3,721,800  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4044 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 3,721,800  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4045 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang – rốn, khâu lại bàng quang 3,854,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4046 03.3521.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 3,854,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4047 03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3,854,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4048 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo 3,854,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4049 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 3,854,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4050 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,228,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4051 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,228,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4052 03.3536.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4053 03.3537.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4054 03.3538.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo – trực tràng bẩm sinh 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4055 03.3543.0434 Cắt nối niệu đạo trước 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4056 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4057 03.3545.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4058 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4059 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4060 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4061 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4062 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4063 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4064 12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4065 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3,676,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4066 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4067 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4068 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4069 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4070 03.4122.0435 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4071 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4072 10.0379.0435 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4073 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4074 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4075 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4076 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4077 03.4106.0436 Nội soi đặt sonde JJ 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4078 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4079 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4080 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4081 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4082 10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4083 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4084 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4085 10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4086 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4087 27.0367.0436 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy
4088 03.2948.0437 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 3,703,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4089 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4090 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4091 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4092 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4093 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4094 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4095 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4096 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4097 27.0175.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4098 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4099 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4100 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4101 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4102 03.4064.0462 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 3,692,400  Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4103 03.4065.0462 Phẫu thuật nội soi khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng 3,692,400  Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4104 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 3,692,400  Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4105 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 3,692,400  Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4106 27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 3,692,400  Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy
4107 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4108 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4109 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4110 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4111 03.3454.0464 Nối nang tụy – dạ dày 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4112 03.3460.0464 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4113 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4114 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4115 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4116 10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4117 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4118 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4119 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4120 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4121 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4122 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4123 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4124 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4125 03.3289.0491 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4126 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4127 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4128 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4129 03.3565.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4130 03.3598.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4131 03.3919.0491 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4132 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4133 10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4134 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4135 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4136 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4137 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4138 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4139 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4140 10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4141 10.0618.0491 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,276,100 Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy
4142 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4143 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4144 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy
4145 03.3381.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4146 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4147 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4148 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4149 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4150 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4151 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4152 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4153 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4154 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4155 03.3283.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4156 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4157 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4158 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4159 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4160 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4161 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4162 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4163 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4164 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4165 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4166 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4167 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4168 03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4169 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4170 03.3359.0494 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4171 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4172 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4173 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4174 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4175 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ 1 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4176 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4177 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4178 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4179 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4180 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4181 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4182 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4183 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4184 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4185 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4186 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4187 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4188 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4189 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4190 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4191 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4192 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4193 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy
4194 03.3648.0534 Tháo khớp vai 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4195 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4196 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4197 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4198 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4199 03.3723.0534 Tháo khớp háng 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4200 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4201 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4202 03.3755.0534 Tháo khớp gối 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4203 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4204 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4205 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4206 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4207 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4208 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4209 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,175,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4210 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4211 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4212 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4213 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4214 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4215 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4216 10.0735.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4217 10.0744.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4218 10.0755.0548 Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4219 10.0772.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4220 10.0773.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4221 10.0791.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4222 10.0804.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4223 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4224 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4225 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4226 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy
4227 03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 3,262,000  Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
4228 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,262,000  Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
4229 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,262,000  Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
4230 10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,262,000  Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
4231 10.0950.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,262,000  Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
4232 10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,262,000  Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài, thuốc và oxy
4233 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4234 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4235 03.3670.0550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4236 03.3700.0550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4237 03.3701.0550 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4238 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4239 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4240 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4241 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4242 03.3753.0550 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4243 10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4244 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4245 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4246 10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4247 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4248 03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4249 03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4250 03.3672.0551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4251 03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4252 10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4253 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4254 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4255 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4256 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4257 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4258 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4259 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4260 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 4,357,800  Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4261 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 4,357,800  Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4262 10.0727.0553 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay 4,357,800  Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4263 10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 4,357,800  Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy
4264 03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4265 03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4266 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4267 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4268 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4269 10.0971.0558 Lấy u xương (ghép xi măng) 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4270 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4271 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4272 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4273 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4274 12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy
4275 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4276 03.3803.0559 Nối gân gấp 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4277 03.3804.0559 Gỡ dính gân 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4278 03.3819.0559 Nối gân duỗi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4279 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4280 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4281 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4282 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4283 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4284 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4285 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4286 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4287 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4288 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4289 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4290 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4291 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4292 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4293 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4294 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4295 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4296 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4297 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4298 10.0881.0559 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4299 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4300 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4301 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4302 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4303 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4304 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4305 28.0337.0559 Nối gân gấp 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4306 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4307 28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy
4308 10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 4,846,800  Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy
4309 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4310 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4311 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4312 03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4313 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4314 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4315 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4316 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4317 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4318 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4319 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4320 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4321 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4322 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4323 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4324 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4325 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4326 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4327 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4328 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4329 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4330 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4331 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4332 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh 2,707,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4333 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² 3,964,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4334 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² 3,964,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4335 28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 3,964,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4336 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 3,964,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4337 28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 3,964,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4338 28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 3,964,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4339 03.1615.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4340 03.1648.0575 Ghép da dị loại độc lập 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4341 03.3783.0575 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4342 03.3824.0575 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4343 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4344 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4345 14.0129.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4346 28.0013.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4347 28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4348 28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4349 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4350 16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4351 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4352 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4353 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4354 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4355 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4356 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4357 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4358 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4359 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4360 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4361 12.0302.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,369,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4362 13.0114.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,369,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4363 12.0304.0592 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,387,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4364 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,387,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4365 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,249,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4366 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,249,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4367 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,767,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4368 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,767,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4369 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 1,716,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4370 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 1,716,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4371 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 1,716,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4372 03.2721.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,932,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4373 12.0255.0598 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 5,932,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4374 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,932,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4375 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,932,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4376 13.0100.0610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5,350,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4377 03.2255.0616 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3,636,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4378 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 3,636,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4379 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 1,990,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4380 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,569,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4381 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,569,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4382 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,569,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4383 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,569,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4384 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,475,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4385 03.2247.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2,305,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4386 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2,305,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4387 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 2,305,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4388 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2,305,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4389 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,104,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4390 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,104,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4391 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,455,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4392 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,455,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4393 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,455,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4394 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,959,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4395 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1,959,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4396 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1,959,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4397 12.0303.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 2,945,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4398 13.0113.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 2,945,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4399 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 3,859,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4400 13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 3,859,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4401 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 3,859,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4402 20.0103.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 3,859,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4403 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,421,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4404 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,421,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4405 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3,713,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4406 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,407,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4407 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,177,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4408 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,177,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4409 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 3,576,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4410 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4411 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4412 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4413 13.0170.0653 Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4414 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4415 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4416 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 3,329,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4417 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,329,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4418 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1,535,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4419 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 1,535,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4420 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,260,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4421 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,396,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4422 03.2723.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 5,953,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4423 03.2728.0661 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 5,953,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4424 12.0297.0661 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 5,953,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4425 12.0300.0661 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 5,953,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4426 13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 5,953,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4427 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,212,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4428 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ 2,212,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4429 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,212,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4430 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,456,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4431 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,456,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4432 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,456,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4433 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 3,670,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4434 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 4,819,700  Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy
4435 13.0135.0667 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu 4,819,700  Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ, thuốc và oxy
4436 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 2,782,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4437 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,538,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4438 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,538,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4439 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,538,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4440 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 3,211,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4441 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1,773,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4442 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,631,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4443 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) 5,268,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4444 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,193,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4445 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 3,578,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4446 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 3,578,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4447 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,223,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4448 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort 2,495,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4449 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart 2,495,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4450 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 3,504,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4451 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2,872,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4452 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4453 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4454 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4455 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4456 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4457 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4458 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 5,879,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4459 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4460 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4461 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4462 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4463 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4464 12.0276.0683 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4465 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4466 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4467 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4468 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4469 12.0299.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4470 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4471 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4472 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4,428,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4473 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,478,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4474 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,478,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4475 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3,888,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4476 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3,888,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4477 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 3,888,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4478 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3,888,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4479 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4480 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4481 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4482 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4483 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4484 12.0301.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng 3,668,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4485 13.0060.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng 3,668,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4486 03.2250.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,840,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4487 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,840,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4488 03.2251.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,501,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4489 03.3566.0705 Tạo hình âm đạo bằng ruột 3,501,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4490 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,501,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4491 13.0106.0706 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,365,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4492 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 3,783,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4493 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 2,751,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4494 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 3,780,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4495 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung 2,433,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4496 12.0293.0711 Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung 5,263,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4497 13.0062.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 5,263,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4498 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 1,570,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4499 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,976,800  Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
4500 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,976,800  Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
4501 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3,204,200  Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
4502 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3,204,200  Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy
4503 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,293,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4504 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,293,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4505 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,665,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4506 16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,663,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4507 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,423,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4508 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,423,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4509 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 2,389,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4510 03.2983.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 3,103,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy
4511 K50.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Hô hấp 257,100
4512 K50.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hô hấp 418,500
4513 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Cấp cứu 418,500
4514 K18.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II -Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh 799,600
4515 K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh 418,500
4516 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh 257,100
4517 K18.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Sơ sinh 222,300
4518 K24.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình – tạo hình thẩm mỹ 418,500
4519 K24.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình – tạo hình thẩm mỹ 222,300
4520 K24.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình – tạo hình thẩm mỹ 341,800
4521 K24.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình – tạo hình thẩm mỹ 301,600
4522 K24.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình – tạo hình thẩm mỹ 269,200
4523 K24.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Chấn thương chỉnh hình – tạo hình thẩm mỹ 229,200
4524 K48.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực – chống độc 418,500
4525 K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực – chống độc 257,100
4526 K48.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực – chống độc 222,300
4527 K48.1903 Giường Hồi sức tích cực Hạng II – Khoa Hồi sức tích cực – chống độc 799,600
4528 K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 418,500
4529 K19.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 257,100
4530 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 269,200
4531 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 222,300
4532 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 229,200
4533 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 301,600
4534 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Ngoại tổng hợp 341,800
4535 K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Nội tổng hợp 418,500
4536 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Nội tổng hợp 257,100
4537 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Nội tổng hợp 222,300
4538 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Phụ 418,500
4539 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Phụ 269,200
4540 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ 222,300
4541 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Phụ 229,200
4542 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Phụ 301,600
4543 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Phụ 341,800
4544 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 257,100
4545 K11.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Truyền nhiễm 418,500
4546 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 269,200
4547 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 222,300
4548 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 229,200
4549 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 301,600
4550 K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 341,800
4551 K28.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Tai – Mũi – Họng 418,500
4552 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 269,200
4553 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 222,300
4554 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 229,200
4555 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 301,600
4556 K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 341,800
4557 K29.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Răng – Hàm – Mặt 418,500
4558 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Mắt 269,200
4559 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt 222,300
4560 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Mắt 229,200
4561 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Mắt 301,600
4562 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Mắt 341,800
4563 K30.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Mắt 418,500
4564 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Sản 418,500
4565 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Sản 269,200
4566 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Sản 222,300
4567 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Sản 229,200
4568 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Sản 301,600
4569 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Sản 341,800
4570 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Sản Thường 418,500
4571 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Sản Thường 269,200
4572 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Sản Thường 222,300
4573 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Sản Thường 229,200
4574 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Sản Thường 301,600
4575 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Sản Thường 341,800
4576 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Khoa Sản Bệnh 418,500
4577 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Khoa Sản Bệnh 269,200
4578 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Khoa Sản Bệnh 222,300
4579 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Khoa Sản Bệnh 229,200
4580 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Khoa Sản Bệnh 301,600
4581 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Khoa Sản Bệnh 341,800
4582 K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản 418,500
4583 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản 269,200
4584 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản 222,300
4585 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản 229,200
4586 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản 301,600
4587 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản 341,800

© 2025 BỆNH VIỆN SẢN NHI VĨNH PHÚC. All rights reserved.